![]()
Trong tiếng Anh, “is” là một trong những từ cơ bản và quen thuộc nhất mà bạn sẽ gặp ngay từ khi mới bắt đầu học. Tuy vậy, nhiều người vẫn dễ nhầm lẫn khi sử dụng, chẳng hạn như “is” nên đặt ở đâu trong câu, hay khi nào mới dùng đúng? Vậy nên, hãy cùng IELTS The Tutors tìm hiểu thật kỹ is là gì và ôn lại những kiến thức quan trọng về động từ này nhé!
Is trong tiếng Anh là gì?
Is là một dạng của động từ to be được chia để đi kèm với các chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít như he, she, it hoặc danh từ riêng. Tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa của câu, “is” có nghĩa là “thì”, “là”, “ở” trong tiếng Việt.
Về mặt ngữ pháp, “is” đóng vai trò là một động từ nối (linking verb), giúp diễn đạt trạng thái, đặc điểm, hoặc vị trí của một danh từ, đại từ, hoặc một chủ thể đơn lẻ.
Ví dụ:
- Her name is Anna. (Tên của cô ấy là Anna.)
- It is cold today. (Hôm nay thì lạnh.)
- The dog is in the yard. (Chú chó ở ngoài sân.)
Có thể thấy, Is không diễn tả hành động, mà dùng để mô tả hoặc xác định bản chất, tình trạng hay vị trí của chủ ngữ trong câu.

Cách sử dụng “is” trong tiếng Anh
Is đi kèm với danh từ số ít và danh từ không đếm được
Trong tiếng Anh, “is” là một hình thái của động từ to be, được dùng với chủ ngữ là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- This is a book. (Đây là một quyển sách.)
- Water is essential for life. (Nước là điều thiết yếu cho sự sống.)
- My friend is a doctor. (Bạn tôi là bác sĩ.)
Is biểu thị trạng thái, tính chất, vị trí
“Is” thường được sử dụng để mô tả trạng thái, tính chất hoặc vị trí của người, vật hay hiện tượng. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của “is” trong ngữ cảnh cụ thể:
Is diễn tả đặc điểm, trạng thái của người hoặc vật
Chức năng phổ biến nhất của “is” là dùng để liên kết chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ bổ sung, qua đó miêu tả bản chất, đặc tính nội tại hoặc tình trạng hiện tại của chủ thể.
Ví dụ:
- She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
- The soup is hot. (Món súp nóng.)
Is xác định vị trí, địa điểm
“Is” được dùng để chỉ ra nơi chốn hoặc vị trí địa lý mà chủ thể đang hiện diện, thường đi kèm với các giới từ chỉ vị trí (prepositions of place).
Ví dụ:
- The cat is under the table. (Con mèo ở dưới bàn.)
- My bag is on the chair. (Cặp của tôi ở trên ghế.)
Is biểu thị thời gian, thời điểm
Khi chủ ngữ là đại từ “It” (chỉ thời tiết, thời gian) hoặc một danh từ chỉ thời gian, “is” được dùng để xác định giờ giấc, ngày tháng, hoặc một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- It is 8 o’clock. (Bây giờ là tám giờ.)
- Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
Is diễn tả sự tồn tại hoặc sự thật, chân lý
“Is” được dùng trong cấu trúc “There is…” để khẳng định sự hiện diện của một sự vật hay hiện tượng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để biểu đạt những chân lý hoặc các điều được coi là đúng trong thực tế.
Ví dụ:
- There is a problem. (Có một vấn đề.)
- Honesty is important. (Sự trung thực là điều quan trọng.)
Is được dùng trong các thì tiếng Anh
Trong tiếng Anh, is được sử dụng cho thì hiện tại đơn (Simple Present) và thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous).
Is được dùng cho thì hiện tại đơn (simple present)
Trong thì hiện tại đơn, “is” có chức năng liên kết chủ ngữ với một vị ngữ nhằm mô tả trạng thái, đặc điểm, nghề nghiệp, hoặc các sự thật hiển nhiên mang tính ổn định hoặc lặp lại.
|
Dạng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Câu khẳng định |
He/ She/ It + is + …. |
It is a good book. (Nó là một cuốn sách hay.) |
|
Câu phủ định |
He/ She/ It + is not (isn’t) + … |
He isn’t busy. (Anh ấy không bận.) |
|
Câu hỏi Yes/No |
Is + he/ she/ it + … ? |
Is she at home? (Cô ấy có ở nhà không?)
|
|
Câu hỏi WH |
WH + is + he/ she/ it + …? |
When is his birthday? (Sinh nhật của anh ấy là khi nào?) |
Is được dùng cho thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Trong thì hiện tại tiếp diễn, “is” đóng vai trò là trợ động từ (auxiliary verb), kết hợp với động từ chính (thêm đuôi -ing) để diễn tả một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Cấu trúc: S+ is + V-ing
Ví dụ:
- She is studying now. (Cô ấy đang học.)
- The baby is sleeping. (Em bé đang ngủ.)
Bài tập vận dụng “is là gì trong tiếng Anh”
Bài tập 1: Điền “is” hoặc “isn’t” vào chỗ trống
1. She ____ in her room right now.
2. It ____ very late yet.
3. This ____ my pen — it’s yours!
4. He ____ from Canada.
5. That ____ a funny story.
6. The coffee ____ too hot to drink.
7. It ____ easy to learn English.
8. My phone ____ on the table.
9. That movie ____ interesting at all.
10. The shop ____ open today.
Đáp án:
1. is 2. isn’t 3. isn’t 4. is 5. is 6. is 7. is 8. is 9. isn’t 10. isn’t
Bài tập 2: Chọn “is” hoặc “are” để hoàn thành câu hỏi đúng
1. ____ she at home right now?
2. ____ it very late?
3. ____ this your pen?
4. ____ he from Canada?
5. ____ that a funny story?
6. ____ the coffee too hot to drink?
7. ____ they your friends?
8. ____ your phone on the table?
9. ____ those your shoes?
10. ____ the shops open today?
Đáp án:
1. Is 2. Is 3. Is 4. Is 5. Is 6. Is 7. Are 8. Is 9. Are 10. Are
Bài tập 3: Viết lại các câu sau thành câu hỏi bắt đầu bằng Wh-question
1. It is your book. →
2. She is in the kitchen. →
3. He is a teacher. →
4. The weather is cold today. →
5. This is my bag. →
6. It is on the table. →
7. That is his car. →
8. She is from Japan. →
9. It is ten o’clock. →
10. This is your umbrella. →
Đáp án:
1. Whose book is it?
2. Where is she?
3. What is he? / What is his job?
4. How is the weather today?
5. Whose bag is this?
6. Where is it?
7. Whose car is that?
8. Where is she from?
9. What time is it?
10. Whose umbrella is this?
Bài tập 4: Sắp xếp các từ với “is” trong tiếng Anh để tạo thành câu hoàn chỉnh
1. my / is / friend / very / kind.
2. at home / not / is / right now / She.
3. door / The / locked / is.
4. cake / delicious / is / This.
5. late / never / is / He.
6. The / full / fridge / of food / is.
7. your / pen / on / desk / the / is.
8. in / today / hurry / everyone / is / a.
9. for / ready / trip / our / is / team.
10. important / health / very / is.
Đáp án:
1. My friend is very kind.
2. She is not at home right now.
3. The door is locked.
4. This cake is delicious.
5. He is never late.
6. The fridge is full of food.
7. Your pen is on the desk.
8. Everyone is in a hurry today.
9. Our team is ready for the trip.
10. Health is very important.
Vậy là chúng ta đã khám phá tất cả về Is là gì trong tiếng Anh, vị trí đặt is và cách dùng động từ này trong nhiều dạng câu khác nhau. Dù chỉ là một từ rất nhỏ, “is” lại giữ vai trò quan trọng trong việc giúp câu văn trở nên tự nhiên và đúng ngữ pháp hơn. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục hành trình tiếng Anh của mình cùng IELTS The Tutors nhé!



