IELTS Writing task 1 Table là gì?
IELTS Writing task 1 Table (phân tích bảng) là dạng bài tương đối phức tạp với số lượng dữ liệu nhiều và không được thể hiện rõ ràng. Dạng bài này xuất hiện khá thường xuyên trong IELTS Writing task 1, vì thế việc luyện tập thường xuyên là cần thiết giúp thí sinh tự tin hơn khi gặp phải.
Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ hướng dẫn cho các bạn chi tiết cách viết Writing task 1 Table, thủ thuật làm bài, cách chọn và sắp xếp dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả nhất. Cùng theo dõi nhé!
Tổng quan dạng bài IELTS Writing task 1 Table
Table là một bảng số liệu phức tạp với nhiều hạng mục, số liệu thể hiện chung một chủ đề nhưng khác về thời gian, đối tượng cụ thể. Đề bài thường yêu cầu thí sinh tóm tắt các thông tin quan trọng bằng cách chọn lọc và trình bày những điểm nổi bật, đồng thời so sánh các số liệu một cách hiệu quả.
Ngoài ra, thí sinh cũng cần phải mô tả và phân tích mối quan hệ giữa những sự khác biệt và biến đổi được thể hiện qua bảng biểu và đồ thị. Thí sinh không cần đưa ra ý kiến cá nhân, chẳng hạn như lý do vì sao số liệu lại tăng hoặc giảm, hay tầm quan trọng của dữ liệu đó.
Có 2 dạng Table chính, tuy nhiên cách viết Writing task 1 Table ở cả 2 dạng khá tương đồng:
- Bảng số liệu có sự thay đổi theo thời gian: Dạng bài này yêu cầu thí sinh chỉ ra xu hướng biến đổi của số liệu trong khoảng thời gian nghiên cứu. Đồng thời, cần nhấn mạnh những chỉ số nổi bật, như đối tượng có sự tăng trưởng nhanh hoặc chậm, và thực hiện các phép so sánh giữa chúng.
IELTS Writing task 1 Table có sự thay đổi theo thời gian
- Bảng số liệu không có yếu tố thời gian: Dạng bài này không yêu cầu phân tích xu hướng biến đổi của số liệu theo thời gian mà tập trung vào việc so sánh các hạng mục và nêu ra các chỉ số nổi bật, như điểm cao nhất và điểm thấp nhất.
IELTS Writing task 1 Table không có yếu tố thời gian
Cách đọc thông tin Table
Trước khi đi vào cách viết Writing task 1 Table, hãy phân tích các thông tin đề bài đưa ra để tìm ra hướng triển khai bài viết đúng:
- Đọc tiêu đề bảng: Tiêu đề sẽ cung cấp thông tin về chủ đề và phạm vi của bảng.
- Đơn vị đo lường và số liệu: Các đơn vị đo lường thường nằm trên hàng hoặc cột. Việc hiểu rõ các đơn vị này là cần thiết để nắm bắt thông tin trong bảng.
- Xác định các chỉ số chính: Tập trung vào những điểm nổi bật như điểm cao nhất, điểm thấp nhất và các giá trị bất thường để tóm tắt thông tin.
- So sánh các số liệu: So sánh các số liệu với nhau để nhận diện các mẫu và xu hướng chung.
- Chú ý đến sự thay đổi: Nếu bảng thể hiện sự biến đổi theo thời gian, hãy quan sát các xu hướng tăng hoặc giảm của số liệu.
- Đọc các ký hiệu và chú giải: Nếu có ký hiệu hoặc chú giải, bạn cần hiểu chúng để nắm bắt đúng thông tin trong bảng.
Dựa vào các thông tin đã phân tích, có thể chia thành 2 nhóm tương ứng với 2 đoạn body:
- Body 1: Nhóm các đối tượng có xu hướng tăng trưởng, những đối tượng có số liệu vượt trội trong từng cột, và các đối tượng ghi nhận tỷ lệ tăng trưởng cao nhất.
- Body 2: Nhóm các đối tượng có xu hướng ổn định hoặc giảm, những đối tượng có số liệu thấp nhất trong từng cột, và các đối tượng không có điểm nổi bật, với số liệu gần nhau và thấp hơn so với nhóm trước.
Cách viết IELTS Writing task 1 Table
Như đã nói ở trên, dạng bài IELTS Writing task 1 Table có 2 loại (bảng dữ liệu có sự thay đổi theo thời gian và không có yếu tố thời gian). Mặc dù vậy, cách viết cho cả hai loại bài này sẽ tương tự nhau. Để hiểu rõ hơn về cách viết Writing task 1 Table, hãy cùng xem qua ví dụ dưới đây:
Đề bài: The table below shows the average weekly salaries of men and of women working in different occupations. Write a report of at least 150 words, summarizing the key details and making comparisons where relevant.
Viết Introduction cho IELTS Writing task 1 Table
Phần mở bài thường chỉ cần một câu để paraphrase đề bài theo cách của riêng bạn. Không nên sao chép nguyên văn đề bài vì sẽ khiến bạn mất điểm. Hãy sử dụng những cách paraphrase trong IELTS mà ITTs đã hướng dẫn cho bạn trước đó để viết câu Introduction.
Đầu tiên, hãy xác định những thông tin quan trọng trong đề bài:
- Topic – Chủ đề, đối tượng là gì?: average weekly salaries of men and of women working in different occupations
- Time – Thời gian? 2015
- Place – Địa điểm?
Có thể sử dụng những thông tin trên để paraphrase và viết Introduction
- average weekly salaries – salary per week on average
- men and women – males and females
- different occupations – different jobs
Từ đó, ta có thể viết câu Introduction: “The table shows the salary per week on average of males and females for different jobs in 2015.”
Những cách mở đầu phổ biến có thể là: “The given table presents (trình bày), witnesses (chứng minh), shows (cho thấy), illustrates (minh họa), hoặc displays (biểu diễn) + S + V (CĐ/BĐ) + A (Thời gian/Địa điểm).”
Viết Overview cho IELTS Writing task 1 Table
Overview được xem như một tóm tắt, khái quát những đặc điểm nổi bật nhất của bảng. Bạn cần nêu rõ: xu hướng (Trend), thứ tự (Order) và sự thay đổi tỷ lệ (Change) nếu có. Để đạt điểm cao ở phần này, bạn cần đưa ra các số liệu nổi bật (Report), thực hiện so sánh (Compare) và nhóm các dữ liệu (Group) thành hai nhóm điển hình.
Hãy phân tích rõ các đặc điểm của bảng:
- men were paid more than women in all jobs
- professionals were paid the highest while manual laborers were paid the lowest for both genders
Từ các thông tin trên, có thể viết Overview sau:
“Overall, it is clear that men were paid substantially more per week than women in most jobs. Meanwhile, professionals were the highest-paid jobs for both genders, while manual laborers were the lowest paid.”
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng dùng để mô tả xu hướng, các bạn có thể sử dụng nó để viết Overview một cách đa dạng và tăng điểm Lexical Resource:
*Nguồn tham khảo: ielts.idp.com
- Động từ
Tăng |
Giảm |
Ổn định |
Dao động |
– increase – rise – climb – grow |
– decrease – decline – fall – drop – dwindle |
– remain stable – remain unchanged – remain steady |
– fluctuate – oscillate |
– from … to: tăng từ … tới – to …: tăng tới – by …: tăng thêm |
– from … to: giảm từ … tới – to …: giảm tới – by …: giảm thêm
– (dwindle) + away: giảm đi |
– at …: ổn định/ giữ nguyên tại – around …: ổn định/ giữ nguyên tại khoảng |
– around …: dao động tại khoảng |
- Danh từ chỉ xu hướng (S + V (show/see/display/present/….) + N)
Tăng |
Giảm |
Ổn định |
Có dao động |
– an increase – a rise – an upward trend – growth |
– a decrease – a decline – a downward trend |
– no change |
– a fluctuation – an oscillation |
– from … to: tăng từ … tới – to …: tăng tới – by …: tăng thêm |
– from … to: giảm từ … tới – to …: giảm tới – by …: giảm thêm |
– at …: ổn định/ giữ nguyên tại – around …: ổn định/ giữ nguyên tại khoảng |
– around …: dao động tại khoảng |
- Mô tả sự thay đổi phần trăm (Đối với đề bài có cột phần trăm)
|
Sự tăng/giảm không đáng kể |
Sự tăng giảm đáng kể |
Trạng từ |
– slightly – minimally – insignificantly |
– moderately – significantly – considerably – substantially – dramatically |
Tính từ |
– slight – minimal – insignificant |
– moderate – significant – considerable – substantial – dramatic |
Viết Body cho IELTS Writing task 1 Table
Trong phần thân bài, chúng ta thường chia thành hai phần: Body 1 và Body 2, tương ứng với các nhóm đối tượng có đặc điểm tương đồng. Điều quan trọng ở phần này là bạn cần đưa ra đánh giá tổng quát và nhóm các dữ liệu một cách hợp lý, như sau:
Nhóm 1: describing men’s data
- professional highest $2000, technicians second $1400
- administrative and service $1350 and $1300, manual laborer half of the highest $1000
Nhóm 2: describing women’s data
- professional highest $1900, $100 less than men
- administrative and service $1000, service and technician less than $1000
- manual laborer got paid the lowest
Trong mỗi đoạn thân bài, bạn nên trình bày khoảng 3-4 câu chỉ đưa ra dữ liệu mà không kèm theo ý kiến cá nhân để giải thích sự thay đổi của số liệu hay nhận xét.
Một số cấu trúc hữu ích có thể dùng để miêu tả số liệu trong phần Body (Tham khảo nguồn: ielts.idp.com):
- The number of + S, The figure for + S + V… : Số liệu của … , Con số cho …
- During the same period (Trong cùng giai đoạn đó), Throughout the period examined/studied (Trong suốt giai đoạn nghiên cứu).
- Compare to (the other …) : So sánh với các đối tượng khác của …
- Out of the … examined/studied : Vượt ra khỏi các đối tượng nghiên cứu.
- By contrast, … (Ngược lại), Instead, … (Thay vì), While,… (Trong khi), Meanwhile (Trong khi), However,… (Tuy nhiên),…
- S + V (show / witness / record / present / experience….) + (a/an) + Tính từ + N + Time (from … to/ between … to/ in /…)
Từ đó, ta có 2 đoạn Body như sau:
“The most well-paid career for men was professionals in which they received 2000 dollars on average for a week. The second highest salary was 1400 dollars for male technicians per week, over one and a half times more than the money earned by females for the same job. Service and clerical male workers got 1300 and 1350 dollars on average weekly, respectively. Men who did manual labor jobs earned the least – just a little over 1000 dollars – about half of the salary of professionals.
Females’ professions, on the other hand, were paid less than males’. Professionals were also the highest-paid occupation for women, and the salary on average was 1900 dollars weekly, which was 100 dollars less than that for males. Administrative/Clerical female workers earned an average of 1000 dollars per week. They got a little less than 1000 dollars for technical and service jobs. The lowest salary paid for those who did manual labor jobs was 850 dollars on average per week.”
Một số từ vựng cần thiết cho IELTS Writing task 1 Table
Ngoài các từ vựng và ngữ pháp đã được đề cập ở trên, bạn có thể bổ sung thêm một số từ vựng hữu ích cho IELTS Writing task 1 dạng Table như sau:
- Increase /ɪnˈkriːs/: tăng
- Decrease /dɪˈkriːs/: giảm
- Rise /raɪz/: tăng lên
- Fall /fɔːl/: giảm xuống
- Growth /ɡroʊθ/: tăng trưởng
- Decline /dɪˈklaɪn/: suy giảm
- Proportion /prəˈpɔːrʃən/: tỷ lệ
- Percentage /pərˈsɛntɪdʒ/: phần trăm
- Comparison/Contrast: so sánh
- Dominant /ˈdɑːmɪnənt/: ưu thế
- Leading /ˈliːdɪŋ/: dẫn đầu
- Majority /məˈdʒɔːrɪti/: phần lớn
- Minor/Small/Fraction: nhỏ/ít/phần nhỏ.
- Peak/Bottom/Lowest/Highest: đỉnh/thấp nhất/cao nhất
Bài mẫu cách viết Writing task 1 Table
The given table illustrates how many vehicles were registered in Australia in three years 2010, 2012 and 2014.
As can be seen from the table, the numbers of five types of vehicles examined showed an upward trend, with the number of motorcycles recording the most significant growth. In addition, while passenger vehicles registered the highest figures over the period examined, the opposite was recorded in light trucks.
In 2010, 11.8 million registered passenger vehicles were ranked the first out of the five vehicles, compared to only 2.3 million commercial vehicles. In the subsequent four years, the number of passenger vehicles increased by 10.2% to 13 million, while the number of commercial vehicles increased by 17.4% to 2.7 million over the same period.
In terms of the remaining kinds of vehicles, motorbike registrations saw the biggest growth, rising by 30.8% from 540.000 in 2010 to 709.000 in 2014. By contrast, the most insignificant growth was recorded in the heavy trucks, of 8,3%, from 384,000 to 416,000. Finally, light trucks had the lowest numbers, with 106,000 and 131,000 in 2010 and 2014 respectively.
(Resource: IDP)
Trên đây là hướng dẫn cách viết IELTS Writing task 1 Table chi tiết nhất. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới. Việc luyện tập chăm chỉ các dạng bài và áp dụng chiến lược làm bài hiệu quả sẽ giúp bạn đạt được band điểm cao. Chúc bạn có một hành trình luyện thi IELTS thật tốt!