IELTS Academic là gì 25092501

IELTS Academic đang dần trở nên rất phổ biến với học sinh, sinh viên và cả người đi làm bởi nhiều lợi ích mà chứng chỉ này mang lại. Để hiểu rõ hơn về tấm bằng này, mục đích và đối tượng sử dụng, cấu trúc của đề thi cũng như cách chấm điểm chi tiết, hãy theo dõi bài viết dưới đây từ IELTS The Tutors nhé.

IELTS Academic là gì?

IELTS Academic (hay IELTS Học thuật) là một trong hai hình thức chính của bài thi IELTS (International English Language Testing System), được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật. Bài thi dành cho những người có nhu cầu theo học các chương trình Đại học, sau Đại học hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh.

IELTS Academic dành cho ai?

IELTS Academic là chứng chỉ tiếng Anh mà bất kỳ ai cũng có thể đăng ký thi, tuy nhiên chứng chỉ này đặc biệt phù hợp với những nhóm đối tượng sau:

  • Học sinh, sinh viên có kế hoạch du học: IELTS Academic là yêu cầu đầu vào của hầu hết các trường Đại học và sau Đại học trên thế giới. Bài thi giúp chứng minh năng lực tiếng Anh học thuật, đảm bảo bạn có thể theo kịp chương trình học tập quốc tế, điểm số thường được yêu cầu dao động từ 6.0 – 7.5 IELTS, tùy trường và ngành học.
  • Thí sinh xét tuyển Đại học hoặc đáp ứng chuẩn đầu ra ngoại ngữ: Nhiều trường Đại học tại Việt Nam hiện sử dụng IELTS Academic như một tiêu chí quan trọng trong tuyển sinh. Ngoài ra, chứng chỉ này còn được công nhận là điều kiện tốt nghiệp hoặc chuẩn đầu ra ngoại ngữ tại nhiều trường, điểm số phổ biến thường từ 5.5 – 6.5 IELTS, mang lại lợi thế lớn trong quá trình ứng tuyển.
  • Người muốn phát triển sự nghiệp quốc tế: Một số ngành nghề đặc thù (như y khoa, kỹ thuật, luật, giáo dục…) yêu cầu chứng chỉ IELTS Academic để được công nhận trình độ. Đây cũng là lợi thế cạnh tranh khi xin việc tại các công ty đa quốc gia hoặc môi trường làm việc quốc tế.

Hiện nay ở Việt Nam, hầu hết các trung tâm luyện thi IELTS đều hướng đến giảng dạy IELTS Academic nhiều hơn vì ứng dụng của nó nhiều hơn IELTS General.

Sự khác biệt giữa IELTS Academic và IELTS General

Kỳ thi IELTS hiện có hai hình thức chính: IELTS Academic và IELTS General Training. Cả hai đều đánh giá năng lực tiếng Anh qua 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, nhưng mục đích sử dụng và nội dung thi lại có những điểm khác biệt rõ rệt.

Phân biệt IELTS Academic và General Training 24092502

Mục đích sử dụng:

  • IELTS Academic: Được thiết kế để kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, phù hợp cho du học bậc Đại học, Sau Đại học hoặc các khóa chuyên ngành quốc tế.
  • IELTS General: Tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày và môi trường làm việc thực tế, thường được yêu cầu khi định cư hoặc tham gia các chương trình đào tạo nghề, khóa học dưới bậc cử nhân.

Đối tượng phù hợp:

  • IELTS Academic: Học sinh, sinh viên chuẩn bị du học, người học cao học, hoặc những ai cần chứng chỉ để theo học các chương trình chuyên sâu bằng tiếng Anh.
  • IELTS General: Người muốn định cư lâu dài tại các quốc gia nói tiếng Anh (như Anh, Úc, Canada, New Zealand) hoặc cần chứng chỉ tiếng Anh phục vụ công việc, đào tạo nghề.

Sự khác nhau trong phần Reading và Writing:

IELTS Academic:

  • Reading: Văn bản mang tính học thuật cao, thường trích từ sách nghiên cứu, bài báo khoa học hoặc tạp chí chuyên ngành.
  • Writing:
    • Task 1: Mô tả, phân tích biểu đồ, bảng biểu hoặc quy trình.
    • Task 2: Viết luận học thuật, phân tích và lập luận về một vấn đề xã hội hoặc học thuật.

IELTS General:

  • Reading: Văn bản gần gũi đời sống, trích từ thông báo, quảng cáo, tạp chí phổ thông hoặc tài liệu hướng dẫn.
  • Writing:
    • Task 1: Viết thư (thân mật, bán trang trọng hoặc trang trọng) theo tình huống thực tế.
    • Task 2: Viết bài luận ngắn về một chủ đề xã hội quen thuộc.

Xem thêm:

Cấu trúc đề thi IELTS Academic

Cấu trúc đề thi IELTS Academic & General training 25092501

Bài thi IELTS Academic bao gồm 4 phần: Listening – Reading – Writing – Speaking. Thí sinh sẽ hoàn thành 3 kỹ năng (Listening, Reading, Writing) trong cùng một buổi, còn phần Speaking có thể diễn ra cùng ngày hoặc sắp xếp vào buổi khác.

IELTS Listening

Thời gian: 30 phút + 2 phút kiểm tra đáp án (thi trên máy)

Số câu hỏi: 40 câu.

Cấu trúc: Gồm 4 phần (Part 1 – 4).

  • Part 1: Cuộc đối thoại trong bối cảnh đời sống thường ngày (ví dụ: đặt phòng khách sạn, thuê nhà).
  • Part 2: Một đoạn độc thoại mang tính giới thiệu hoặc hướng dẫn (ví dụ: giới thiệu một khu du lịch, triển lãm).
  • Part 3: Cuộc thảo luận từ 2 – 4 người trong bối cảnh học thuật (ví dụ: sinh viên trao đổi với giảng viên về đề tài nghiên cứu).
  • Part 4: Một bài giảng học thuật do giảng viên hoặc chuyên gia trình bày.

Các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong bài thi Academic Listening:

  • Multiple Choice
  • Matching Information
  • Map/ Labelling
  • Note Completion
  • Diagram Completion
  • Short Answer

*Lưu ý: Thí sinh chỉ được nghe một lần duy nhất. Các giọng đọc có thể đến từ Anh, Mỹ, Úc, New Zealand…

IELTS Reading

  • Thời gian: 60 phút.
  • Số câu hỏi: 40 câu.
  • Cấu trúc: Gồm 3 bài đọc học thuật với độ dài từ 700 – 900 từ/bài.
  • Nguồn văn bản: Sách, báo, nghiên cứu, tạp chí chuyên ngành.
  • Các dạng bài thường gặp: True/False/Not Given, Matching, Multiple Choice, Sentence Completion, Matching Information, …

IELTS Writing

Thời gian: 60 phút.

Cấu trúc: 2 Task.

  • Task 1: Viết báo cáo học thuật tối thiểu 150 từ, mô tả hoặc phân tích dữ liệu từ biểu đồ, bảng, bản đồ, sơ đồ quy trình.
  • Task 2: Viết bài luận tối thiểu 250 từ, đưa ra quan điểm, phân tích hoặc thảo luận một vấn đề xã hội/học thuật. Task 2 chiếm 2/3 tổng số điểm Writing nên cần dành nhiều thời gian hơn

IELTS Speaking

Thời gian: 11 – 14 phút

Cấu trúc: 3 phần (part)

  • Part 1 (4 – 5 phút): Giới thiệu và trả lời các câu hỏi cá nhân quen thuộc (gia đình, học tập, công việc, sở thích…).
  • Part 2 (3 – 4 phút): Trình bày cá nhân dựa trên cue card. Thí sinh có 1 phút chuẩn bị và tối đa 2 phút để nói.
  • Part 3 (4 – 5 phút): Thảo luận hai chiều với giám khảo về chủ đề liên quan đến Part 2, mở rộng sang các khía cạnh xã hội hoặc học thuật.

Cách tính điểm thi IELTS Academic

Thang điểm IELTS

Bài thi IELTS được chấm theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0, trong đó 9.0 là mức cao nhất, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tương đương người bản ngữ.

Cách tính điểm IELTS Overall

Điểm tổng (Overall Band Score) được tính bằng trung bình cộng của 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.

Công thức: IELTS Overall = (Listening + Reading + Writing + Speaking) / 4

Sau khi tính trung bình, điểm sẽ được làm tròn theo quy tắc của IELTS.

Ví dụ:

  • Listening: 6.5
  • Reading: 6.5
  • Writing: 6.0
  • Speaking: 7.0

Tổng = (6.5 + 6.5 + 6.0 + 7.0) ÷ 4 = 6.5
 → Điểm Overall: 6.5

Quy tắc làm tròn điểm IELTS

Khi tính điểm tổng, kết quả trung bình sẽ được làm tròn đến 0.0 hoặc 0.5 gần nhất:

  • Nếu trung bình có số lẻ .25, làm tròn lên .5
  • Nếu trung bình có số lẻ .75, làm tròn lên 1.0

Ví dụ:

  • Listening: 4.5
  • Reading: 5.0
  • Writing: 5.0
  • Speaking: 5.0

Tổng = (4.5 + 5.0 + 5.0 + 5.0) ÷ 4 = 4.875
Làm tròn thành 5.0
→ Điểm Overall: 5.0

Thang điểm IELTS Reading và Listening

Listening ( Academic)

Reading ( Academic)

Correct answers

Band score

Correct answers

Band score

39 – 40

9.0

39 – 40

9.0

37 – 38

8.5

37 – 38

8.5

35 – 36

8.0

35 – 36

8.0

33 – 34

7.5

33 – 34

7.5

30 – 32

7.0

30 – 32

7.0

27 – 29

6.5

27 – 29

6.5

23 – 26

6.0

23 – 26

6.0

20 – 22

5.5

20 – 22

5.5

16 – 19

5.0

16 – 19

5.0

13 – 15

4.5

13 – 15

4.5

10 – 12

4.0

10 – 12

4.0

7 – 9

3.5

7 – 9

3.5

5 – 6

3.0

5 – 6

3.0

3 – 4

2.5

3 – 4

2.5

Cách tính điểm IELTS Speaking

Bài thi Speaking trong cả IELTS Academic và General Training được chấm dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:

Fluency and Coherence (Độ lưu loát và mạch lạc)

  • Đánh giá khả năng nói trôi chảy, không ngập ngừng quá nhiều.
  • Sự sắp xếp ý tưởng logic, có liên kết tự nhiên giữa các câu và đoạn nói.

Pronunciation (Phát âm)

  • Xem xét khả năng phát âm rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.
  • Bao gồm cả ngữ điệu, trọng âm và khả năng nhấn nhá phù hợp.

Lexical Resource (Vốn từ vựng)

  • Đánh giá sự đa dạng và chính xác trong cách sử dụng từ vựng.
  • Thí sinh được ghi điểm cao nếu biết dùng từ linh hoạt, có collocations, idioms một cách tự nhiên.

Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp – đa dạng và chính xác)

  • Xem xét khả năng dùng nhiều cấu trúc câu khác nhau (đơn, ghép, phức).
  • Độ chính xác trong chia thì, mạo từ, giới từ, và cách sắp xếp câu.

Xem thêm: Tiêu chí chấm IELTS Speaking

Cách tính điểm IELTS Writing

Bài thi IELTS Writing (cả Academic và General Training) được chấm dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:

Task Achievement / Task Response

  • Task 1 (Academic): Khả năng mô tả, phân tích số liệu hoặc thông tin trực quan (biểu đồ, bảng, quy trình) đầy đủ và chính xác.
  • Task 2 (Academic & General): Khả năng trả lời trực tiếp và đầy đủ yêu cầu của đề bài, phát triển luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng thuyết phục.

Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết)

  • Cách tổ chức ý tưởng logic, bố cục hợp lý giữa các đoạn.
  • Sử dụng từ nối, liên từ, tham chiếu đúng và tự nhiên.

Lexical Resource (Vốn từ vựng)

  • Đánh giá sự đa dạng và chính xác khi sử dụng từ.
  • Khả năng dùng collocations, academic vocabulary, từ đồng nghĩa đúng ngữ cảnh.

Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp – đa dạng và chính xác)

  • Sử dụng nhiều loại câu (simple, compound, complex).
  • Hạn chế lỗi ngữ pháp, thì, mạo từ, giới từ.

Tỷ lệ chấm điểm giữa Task 1 và Task 2:

  • Task 1: chiếm 1/3 tổng điểm Writing.
  • Task 2: chiếm 2/3 tổng điểm Writing.

Điều này có nghĩa Task 2 quan trọng gấp đôi Task 1, vì vậy thí sinh cần phân bổ thời gian hợp lý, tránh viết quá nhiều cho Task 1.

Ví dụ cách tính điểm Writing:

Task 1:

  • Task Achievement: 5.0
  • Coherence & Cohesion: 5.5
  • Lexical Resource: 6.5
  • Grammatical Range & Accuracy: 6.0

→ Điểm Task 1 = (5.0 + 5.5 + 6.5 + 6.0) / 4 = 5.75

Task 2:

  • Task Response: 6.0
  • Coherence & Cohesion: 6.5
  • Lexical Resource: 7.0
  • Grammatical Range & Accuracy: 6.5

→ Điểm Task 2 = (6.0 + 6.5 + 7.0 + 6.5) / 4 = 6.5

Điểm Writing tổng = (Task 1 × 1/3) + (Task 2 × 2/3)

= (5.75 × 1/3) + (6.5 × 2/3) = 6.25 → làm tròn thành 6.5

Xem thêm: 4 tiêu chí chấm IELTS Writing mới nhất

Kinh nghiệm luyện thi IELTS Academic hiệu quả

Kinh nghiệm luyện thi IELTS Academic hiệu quả 25092502

Một trong những băn khoăn phổ biến nhất của thí sinh là: “Làm sao để đạt band điểm IELTS mong muốn trong thời gian ngắn?”

Trên thực tế, không có “con đường tắt” để nhanh chóng đạt điểm cao. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể rút ngắn lộ trình học và tối ưu kết quả thi nếu biết áp dụng phương pháp đúng đắn và kế hoạch luyện tập khoa học. Dưới đây là một số kinh nghiệm luyện thi IELTS Academic hiệu quả:

Hiểu rõ cấu trúc bài thi IELTS

Trước khi bắt tay vào ôn luyện, bạn cần nắm vững:

  • Bốn kỹ năng thi: Listening, Reading, Writing, Speaking.
  • Sự khác biệt giữa IELTS Academic và IELTS General (nhất là ở phần Reading và Writing).

Nắm cấu trúc đề thi không chỉ giúp bạn tránh “bỡ ngỡ” khi làm bài, mà còn biết cách phân bổ thời gian hợp lý cho từng kỹ năng.

Đánh giá chính xác trình độ hiện tại

Hãy làm một bài Mock Test (thi thử) để biết rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình.

Ví dụ: Bạn có thể đạt Listening 6.5 nhưng Writing chỉ 5.0. Khi đó, chiến lược học cần ưu tiên Writing nhiều hơn. Điều này giúp bạn lập mục tiêu thực tế thay vì đặt kỳ vọng quá cao trong thời gian ngắn.

Đặt mục tiêu cụ thể cho từng kỹ năng

Thay vì chỉ đặt mục tiêu Overall (ví dụ 6.5), bạn nên chia nhỏ mục tiêu theo từng kỹ năng:

  • Listening: 7.0
  • Reading: 7.0
  • Writing: 6.0
  • Speaking: 6.0

Việc này giúp bạn dễ dàng kiểm soát tiến độ, đồng thời tránh tình trạng “hụt” điểm chỉ vì một kỹ năng quá thấp.

Lập kế hoạch học tập khoa học

Khi đã có mục tiêu học tập cụ thể, bạn cần lên một kế hoạch học tập rõ ràng để đạt được band điểm mục tiêu.

  • Xác định thời gian thi (ví dụ sau 3 tháng hoặc 6 tháng).
  • Phân bổ giờ học hợp lý:
    • Listening & Reading: luyện đề thường xuyên.
    • Writing & Speaking: cần feedback từ giáo viên hoặc người có kinh nghiệm.
  • Đặt lịch học cố định, kết hợp xen kẽ thời gian nghỉ ngơi để tránh quá tải.

Chọn tài liệu chính thống và uy tín

Một sai lầm thường gặp là dùng tài liệu trôi nổi trên mạng. Thay vào đó, bạn nên chọn tài liệu chính thức từ IELTS hoặc những bên thứ ba có uy tín đa dạng từ lý thuyết, bài tập thực hành, bài mẫu, .. để có trải nghiệm học tập đầy đủ.

Một số tài liệu uy tín mà bạn có thể tham khảo:

  • Cambridge IELTS series (quyển 7 – 18).
  • Official Practice Materials từ Cambridge/IDP/BC.
  • IELTS Speaking Forecast series từ IELTS The Tutors

Luyện đề và quản lý thời gian

Hãy thường xuyên làm full test (Listening – Reading – Writing – Speaking) để rèn áp lực thời gian. Sau mỗi bài, cần phân tích lỗi sai, tìm nguyên nhân và điều chỉnh.

Học các chiến lược và phương pháp làm bài

  • Reading: Kết hợp skimming (đọc lướt ý chính) và scanning (tìm chi tiết).
  • Listening: Tập trung vào keywords thay vì cố ghi nhớ toàn bộ.
  • Writing: Lập dàn ý trước khi viết, tránh viết lan man.
  • Speaking: Luyện trả lời tự nhiên, không học thuộc lòng.

Giữ tinh thần tích cực và kiên trì

IELTS là kỳ thi học thuật, đòi hỏi sự bền bỉ. Đừng nản khi kết quả ban đầu chưa đạt mong đợi, điều quan trọng là bạn đang tiến bộ từng ngày.

Nơi đăng ký và lệ phí thi IELTS học thuật

Bạn có thể đăng ký thi IELTS Academic qua hai tổ chức chính thức:

  • British Council (Hội đồng Anh)
  • DP Education Vietnam

Theo thông tin mới nhất, lệ phí thi IELTS Academic tại Việt Nam là 4.664.000 VNĐ (được áp dụng từ ngày 01/07/2023 đến hiện tại)

Xem thêm: Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Lợi ích khi sở hữu IELTS

Luyện thi IELTS Academic uy tín tại IELTS The Tutors

Nếu bạn đang quá phân vân về việc lựa chọn trung tâm luyện thi IELTS uy tín với lộ trình được thiết kế riêng cho bản thân thì IELTS The Tutors chính là nơi mà bạn hoàn toàn có thể tin cậy.

IELTS The Tutors là hệ thống luyện thi IELTS uy tín với hơn 8 năm phát triển, với hệ thống chi nhánh đa dạng tại TP.HCM và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đã giúp hơn 5.000 học viên đạt band điểm mục tiêu trong thời gian cam kết.

hình minh họa lớp học tại IELTS The Tutors 25092503

Tại đây, bạn sẽ học theo mô hình 5 kèm 1, ứng dụng LMS thông minh cùng lộ trình cá nhân hóa từ kiểm tra đầu vào đến các khóa học linh hoạt (cấp tốc, online, 1 kèm 1, theo band điểm).

Đăng ký ngay để nhận tư vấn lộ trình và ưu đãi học phí đến 35%, kèm tặng lệ phí thi IELTS khi đăng ký sớm nhé!

Như vậy, IELTS The Tutors vừa cùng bạn giải đáp chi tiết những điều cần biết về kỳ thi chứng chỉ IELTS Academic. Nắm rõ những thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn cho mục tiêu của mình, từ đó có kế hoạch ôn luyện thật hiệu quả.

Gửi đánh giá