![]()
Trong tiếng Anh, tính từ có đuôi -al thường liên quan đến một lĩnh vực nhất định, tuy nhiên vẫn có một số danh từ mang đuôi này. Vậy những từ có đuôi -al là tính từ hay danh từ? Làm cách nào để phân biệt chúng? Bài viết này của IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ đuôi -al là loại từ gì, cách nhận biết danh từ và tính từ đuôi -al, cùng bảng tổng hợp từ vựng thông dụng để áp dụng chính xác trong Writing và Speaking.
Đuôi -al là loại từ gì?
Đuôi -al xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh, hậu tố này thường có ở cuối các tính từ hoặc danh từ, cụ thể:
Khi thêm đuôi -al thêm vào gốc từ (thường là danh từ), từ đó sẽ trở thành một tính từ. Những tính từ này mô tả một đặc điểm liên quan đến từ gốc.
Ví dụ:
- Cultural (thuộc văn hóa) được tạo ra từ culture (văn hóa)
- Musical (thuộc âm nhạc) được tạo ra từ music (âm nhạc)
- Personal (thuộc cá nhân) được tạo ra từ person (người, cá nhân)
- Environmental (thuộc môi trường) được tạo ra từ environment (môi trường)
- Educational (thuộc giáo dục) được tạo ra từ education (giáo dục)
Một số từ tận cùng bằng đuôi -al cũng có thể là danh từ với ý nghĩa chỉ một hành động, quá trình hoặc kết quả mặc dù ít phổ biến hơn tính từ.
Ví dụ:
- Arrival (sự đến, sự tới nơi) được tạo ra từ arrive (đến)
- Approval (sự chấp thuận) được tạo ra từ approve (chấp thuận)
- Refusal (sự từ chối) được tạo ra từ refuse (từ chối)
- Renewal (sự gia hạn, làm mới) được tạo ra từ renew (làm mới, gia hạn)
- Withdrawal (sự rút lui, rút tiền) được tạo ra từ withdraw (rút, rút lui)

Tính từ đuôi -al trong tiếng Anh
Khái niệm và cách sử dụng
Tính từ có đuôi -al được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-al” vào sau danh từ, chúng mang nghĩa “thuộc về”, “liên quan đến” hoặc “có tính chất của”. Nhóm tính từ này có công dụng chính là mô tả đặc điểm, bản chất, hoặc mối quan hệ giữa các sự vật, thể hiện một điều gì đó mang tính chất hay bản chất của lĩnh vực cụ thể của danh từ gốc.
Ví dụ:
- seasonal changes (những thay đổi theo mùa)
- emotional growth (sự phát triển cảm xúc)
- technological innovation (đổi mới công nghệ)
- architectural style (phong cách kiến trúc)
- chemical reaction (phản ứng hóa học).
Hoặc bạn muốn nói về mối quan hệ hoặc phạm vi ảnh hưởng giữa các sự vật, hiện tượng, làm rõ phạm trù mà chúng thuộc về.
Ví dụ:
- regional cooperation (hợp tác khu vực)
- global awareness (nhận thức toàn cầu)
- industrial development (phát triển công nghiệp)
- cultural connection (sự kết nối văn hóa)
- environmental responsibility (trách nhiệm với môi trường).

Xem thêm: Đuôi -able là loại từ gì? Các tính từ đuôi -able thường gặp
Các tính từ đuôi -al thông dụng
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ đuôi -al thông dụng nhất trong tiếng Anh:
|
Tính từ đuôi -al |
Ý nghĩa |
|
Natural |
Thuộc về tự nhiên |
|
Cultural |
Thuộc về văn hóa |
|
Personal |
Thuộc về cá nhân |
|
Critical |
Có tính phê bình, quan trọng |
|
Medical |
Thuộc về y học |
|
Political |
Thuộc về chính trị |
|
Legal |
Thuộc về pháp lý |
|
Environmental |
Thuộc về môi trường |
|
Educational |
Thuộc về giáo dục |
|
Historical |
Thuộc về lịch sử |
|
Social |
Thuộc về xã hội |
|
Technical |
Thuộc về kỹ thuật |
|
Economical |
Tiết kiệm, hiệu quả |
|
Physical |
Thuộc về thể chất, vật lý |
|
Industrial |
Thuộc về công nghiệp |
|
Official |
Chính thức, hành chính |
|
Professional |
Thuộc về nghề nghiệp, chuyên nghiệp |
|
Regional |
Thuộc về vùng, khu vực |
|
Global |
Thuộc về toàn cầu |
|
Architectural |
Thuộc về kiến trúc |
|
Biological |
Thuộc về sinh học |
|
Chemical |
Thuộc về hóa học |
|
Psychological |
Thuộc về tâm lý học |
|
Musical |
Thuộc về âm nhạc |
|
Digital |
Thuộc về kỹ thuật số |
Ví dụ:
- He faced some technical issues during the meeting. (Anh ấy gặp một số vấn đề kỹ thuật trong cuộc họp.)
- Physical activity is important for good health. (Hoạt động thể chất rất quan trọng cho sức khỏe.)
Danh từ đuôi -al trong tiếng Anh
Khái niệm và cách sử dụng
Danh từ có đuôi -al là những từ được thêm hậu tố “-al” vào gốc từ (thường là động từ hoặc tính từ). Nhóm từ này được dùng để diễn tả hành động, quá trình hoặc kết quả liên quan đến từ gốc, đồng thời mang sắc thái trang trọng và học thuật trong tiếng Anh.
Khi nói về hành động hoặc quá trình, danh từ đuôi -al giúp diễn đạt những việc đang diễn ra hoặc đã hoàn tất.
Ví dụ:
- The arrival of the new manager created a positive change in the team (Sự xuất hiện của người quản lý mới đã mang lại sự thay đổi tích cực cho nhóm).
Ở nghĩa chỉ kết quả hoặc sản phẩm của hành động, nó nhấn mạnh đến tác động hoặc kết quả cuối cùng.
Ví dụ:
- The approval of the new policy boosted employee motivation (Việc phê duyệt chính sách mới đã thúc đẩy tinh thần làm việc của nhân viên).
Ngoài ra, danh từ đuôi -al còn xuất hiện phổ biến trong các văn bản chính thức như báo cáo, hợp đồng hoặc tài liệu học thuật để thể hiện tính chuẩn mực và chuyên nghiệp.
Ví dụ:
- Final approval must be obtained before construction begins (Phải có sự phê duyệt cuối cùng trước khi bắt đầu thi công).

Xem thêm: Cách nhận biết Tính Danh Động Trạng từ trong tiếng Anh
Các danh từ đuôi -al thông dụng
Dưới đây là bảng tổng hợp các danh từ có đuôi -al phổ biến nhất trong tiếng Anh:
|
Danh từ đuôi -al |
Ý nghĩa |
|
Arrival |
Sự đến, sự xuất hiện |
|
Approval |
Sự chấp thuận |
|
Proposal |
Sự đề xuất, đề nghị |
|
Refusal |
Sự từ chối |
|
Removal |
Sự loại bỏ, di dời |
|
Renewal |
Sự gia hạn, đổi mới |
|
Withdrawal |
Sự rút lui, rút tiền |
|
Disposal |
Sự xử lý, loại bỏ |
|
Rehearsal |
Buổi diễn tập |
|
Denial |
Sự phủ nhận |
|
Survival |
Sự sống sót |
|
Betrayal |
Sự phản bội |
|
Reversal |
Sự đảo ngược |
|
Dispersal |
Sự phân tán, giải tán |
|
Appraisal |
Sự đánh giá, thẩm định |
|
Approval |
Sự chấp thuận |
|
Arrival |
Sự xuất hiện |
|
Dismissal |
Sự sa thải |
|
Proposal |
Sự đề xuất |
|
Renewal |
Sự đổi mới |
|
Referral |
Sự giới thiệu, chuyển giao |
|
Removal |
Sự loại bỏ |
|
Retrieval |
Sự truy xuất, lấy lại |
|
Rebuttal |
Sự bác bỏ, phản biện |
|
Recital |
Buổi biểu diễn, độc tấu |
|
Revival |
Sự phục hồi |
|
Survival |
Sự tồn tại, sống sót |
Ví dụ:
- Her survival after the accident was a miracle. (Việc cô ấy sống sót sau tai nạn là một điều kỳ diệu.)
- The company announced the removal of outdated products. (Công ty thông báo loại bỏ các sản phẩm lỗi thời.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền danh từ có đuôi -al hoặc tính từ đuôi -al phù hợp vào chỗ trống
1. We are waiting for the official __________ from the government.
2. The __________ meeting will be held next Tuesday at 10 a.m.
3. Students are encouraged to take part in various __________ activities.
4. His sudden __________ during the discussion surprised everyone.
Đáp án:
1. approval → official approval
2. annual → annual meeting
3. cultural → cultural activities
4. arrival → his sudden arrival
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. The __________ issues discussed in the report are very complex.
A. cultural
B. technical
C. festival
D. arrival
2. We finally received __________ for our new product design.
A. arrival
B. approval
C. refusal
D. proposal
3. The museum will host a large __________ to celebrate local traditions.
A. political
B. festival
C. arrival
D. disposal
4. Her __________ background makes her a great addition to the research team.
A. educational
B. refusal
C. arrival
D. approval
5. The manager’s __________ of the idea encouraged the whole team.
A. refusal
B. renewal
C. approval
D. proposal
Đáp án:
1. B
2. B
3. B
4. A
5. C
Bài 3: Viết lại câu, chuyển danh từ có đuôi -al sang tính từ đuôi -al (hoặc ngược lại)
(Gợi ý: chú ý thay đổi cấu trúc câu cho hợp ngữ pháp)
1. His proposal was accepted. → They accepted his __________ idea.
2. The festival attracts many tourists. → The city becomes very __________ during the __________.
3. We received his approval. → He answered with __________ quickly.
4. Education is important. → Our country focuses on __________ development.
5. The arrival of the guest was late. → The guest arrived __________.
Đáp án gợi ý:
1. proposed
2. festive / festival
3. approval
4. educational
5. late
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ đuôi -al là loại từ gì, cũng như cách dùng tính từ đuôi -al và danh từ có đuôi -al trong tiếng Anh. IELTS The Tutors khuyên bạn nên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ danh sách các từ vựng đuôi -al thông dụng nhanh nhất nhé. Chúc bạn thành công!


