Liệu bạn đã biết cách miêu tả về ngôi nhà của bạn? Mặc dù đây là một chủ đề rất đỗi quen thuộc với tất cả chúng ta, nhưng với hệ thống rất đa dạng về từ vựng và sự liên quan đến nhiều chủ đề thì cũng là một thử thách khá lớn. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ hướng dẫn các bạn cách ghi nhớ các từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh đơn giản và hiệu quả nhất. Cùng tìm hiểu nhé!
Tổng hợp từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh
Từ vựng về các đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh được sử dụng mỗi ngày trong đời sống, việc ghi nhớ chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc hiểu và giao tiếp trong bất cứ tình huống nào.
Hãy cùng làm quen với hệ thống từ vựng về đồ dùng thông dụng trong từng căn phòng trước khi tìm hiểu về cách học thuộc chúng nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách
Phòng khách là trung tâm của ngôi nhà với rất nhiều nội thất, không chỉ dùng để đón tiếp khách mà còn là không gian sum vầy của cả gia đình sau một ngày dài. Dưới đây là những từ vựng về các đồ dùng trong phòng khách bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Coffee table | /ˈkɒfi ˈteɪbl/ | Bàn uống nước |
End table | /ɛnd ˈteɪbl/ | Bàn nhỏ đặt ở góc phòng |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sô pha |
Remote control | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn nhỏ |
Carpet | /ˈkɑːpɪt/ | Thảm trải sàn lớn |
Fireplace | /ˈfaɪəpleɪs/ | Lò sưởi |
Frame | /freɪm/ | Khung ảnh |
Lampshade | /ˈlæmpʃeɪd/ | Cái chụp đèn |
Log | /lɒɡ/ | Củi |
Mantel | /ˈmæntl/ | Bệ trên cửa lò sưởi |
Ottoman | /ˈɒtəmən/ | Ghế dài có đệm, không tựa |
Armchair | /ˈɑːmtʃeə(r)/ | Ghế bành có tay vịn |
Cushion | /ˈkʊʃn/ | Gối tựa, đệm nhỏ trên sofa |
Curtain | /ˈkɜːtn/ | Rèm cửa |
Blind | /blaɪnd/ | Rèm cuốn |
Chandelier | /ˌʃændəˈlɪə(r)/ | Đèn chùm |
Sound system | /saʊnd ˈsɪstəm/ | Dàn âm thanh |
Speaker | /ˈspiːkə(r)/ | Loa |
Staircase | /ˈsteəkeɪs/ | Cầu thang |
Step | /step/ | Bậc thang |
Stereo system | /ˈsteriəʊ ˈsɪstəm/ | Hệ thống âm thanh nổi |
Wall | /wɔːl/ | Tường |
Wall unit | /wɔːl ˈjuːnɪt/ | Tủ tường, kệ gắn tường |
Bookshelf | /ˈbʊkʃelf/ | Giá sách |
TV stand | /ˌtiː ˈviː stænd/ | Kệ/giá để TV |
Vase | /vɑːz/ hoặc /veɪs/ | Lọ hoa |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Tranh vẽ |
Tham khảo: Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại IELTS The Tutors
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ
Phòng ngủ là nơi không gian riêng tư, dùng để nghỉ ngơi của mỗi người. Cùng tìm hiểu một số từ vựng về vật dụng trong phòng ngủ nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Bed | /bed/ | Giường |
Mattress | /ˈmætrəs/ | Nệm |
Pillow | /ˈpɪləʊ/ | Gối |
Pillowcase | /ˈpɪləʊkeɪs/ | Vỏ gối |
Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn |
Duvet | /ˈduːveɪ/ | Chăn bông dày |
Bedsheet | /ˈbedʃiːt/ | Ga trải giường |
Headboard | /ˈhedbɔːd/ | Thành giường (ở đầu giường) |
Footboard | /ˈfʊtbɔːd/ | Thành giường (ở cuối giường) |
Wardrobe | /ˈwɔːdrəʊb/ | Tủ quần áo |
Closet | /ˈklɒzɪt/ | Tủ quần áo âm tường |
Drawer | /drɔː(r)/ | Ngăn kéo |
Dresser | /ˈdresə(r)/ | Tủ có ngăn kéo (thường để quần áo) |
Nightstand | /ˈnaɪtstænd/ | Tủ đầu giường |
Alarm clock | /əˈlɑːm klɒk/ | Đồng hồ báo thức |
Lamp | /læmp/ | Đèn ngủ, đèn bàn |
Ceiling fan | /ˈsiːlɪŋ fæn/ | Quạt trần |
Curtain | /ˈkɜːtn/ | Rèm cửa |
Blind | /blaɪnd/ | Rèm cuốn |
Vanity table | /ˈvænəti ˈteɪbl/ | Bàn trang điểm |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương |
Hanger | /ˈhæŋɡə(r)/ | Móc treo quần áo |
Clothes rack | /kləʊðz ræk/ | Giá treo quần áo |
Laundry basket | /ˈlɔːndri ˈbɑːskɪt/ | Giỏ đựng đồ giặt |
Shoe rack | /ʃuː ræk/ | Kệ để giày |
Slippers | /ˈslɪpəz/ | Dép đi trong nhà |
Air conditioner | /ˈeə kəndɪʃənə(r)/ | Máy điều hòa |
Từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp
Phòng bếp cũng là một chủ điểm phức tạp với vốn từ vựng lớn và liên quan đến nhiều chủ đề khác như nấu ăn, đồ ăn, thực phẩm, … dưới đây là một số từ vựng về dụng cụ nhà bếp tiếng Anh cơ bản:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Tablespoon | /ˈteɪblspuːn/ | Thìa to |
Spoon | /spuːn/ | Thìa |
Soup spoon | /suːp spuːn/ | Thìa ăn súp |
Wooden spoon | /ˈwʊdn spuːn/ | Thìa gỗ |
Teaspoon | /ˈtiːˌspuːn/ | Thìa nhỏ |
Dessert spoon | /dɪˈzɜːt spuːn/ | Thìa ăn đồ tráng miệng |
Fork | /fɔːk/ | Dĩa |
Chopsticks | /ˈʧɒpstɪks/ | Đũa |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Butter knife | /ˈbʌtər naɪf/ | Dao phết bơ |
Bread knife | /brɛd naɪf/ | Dao cắt bánh mì |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
Bowl | /bəʊl/ | Bát |
Cup | /kʌp/ | Chén |
Saucer | /ˈsɔːsə(r)/ | Đĩa đựng chén |
Glass | /ɡlɑːs/ | Cốc thủy tinh |
Tray | /treɪ/ | Cái khay, mâm |
Grater | /ˈɡreɪtər/ | Cái nạo |
Colander | /ˈkʌləndər/ | Cái rổ |
Sieve | /sɪv/ | Cái rây |
Peeler | /ˈpiːlər/ | Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
Tongs | /tɒŋz/ | Cái kẹp |
Spatula | /ˈspætʃələ/ | Dụng cụ trộn bột |
Rolling pin | /ˈrəʊlɪŋ pɪn/ | Cái cán bột |
Bottle opener | /ˈbɒtl ˈəʊpnər/ | Cái mở chai bia |
Corkscrew | /ˈkɔːkskruː/ | Cái mở chai rượu |
Corer | /ˈkɔːrər/ | Dụng cụ lấy lõi hoa quả |
Pot | /pɒt/ | Nồi to |
Saucepan | /ˈsɔːspən/ | Cái nồi nhỏ có cán |
Frying pan | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | Chảo rán |
Steamer | /ˈstiːmər/ | Nồi hấp |
Grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
Broiler | /ˈbrɔɪlər/ | Vỉ sắt để nướng thịt |
Oven | /ˈʌvn/ | Lò nướng |
Burner | /ˈbɜːrnər/ | Bếp lửa |
Oven gloves | /ˈʌvn ɡlʌvz/ | Găng tay dùng cho lò nướng |
Pot holder | /pɒt ˈhəʊldər/ | Miếng lót nồi |
Oven cloth | /ˈʌvn klɒθ/ | Khăn lót lò |
Kitchen foil | /ˈkɪtʃɪn fɔɪl/ | Giấy bạc gói thức ăn |
Kitchen roll | /ˈkɪtʃɪn roʊl/ | Giấy lau bếp |
Tea towel | /tiː ˈtaʊəl/ | Khăn lau chén |
Scouring pad | /ˈskaʊərɪŋ pæd/ | Miếng rửa bát |
Washing-up liquid | /ˈwɒʃɪŋ ʌp ˈlɪkwɪd/ | Nước rửa bát |
Kitchen scales | /ˈkɪtʃɪn skeɪlz/ | Cân thực phẩm |
Jar | /dʒɑːr/ | Lọ thủy tinh |
Measuring cup | /ˈmeʒərɪŋ kʌp/ | Cốc đo lường |
Xem thêm: 100+ từ vựng chủ đề nấu ăn trong tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh
Nhà vệ sinh cũng là nơi chứa rất nhiều đồ dùng quen thuộc, cùng tham khảo một số từ vựng về đồ dùng trong nhà vệ sinh:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Bath towel | /bɑːθ ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
Facecloth / Washcloth | /ˈfeɪs.klɒθ/ – /ˈwɒʃ.klɒθ/ | Khăn mặt |
Bleach | /bliːtʃ/ | Thuốc tẩy trắng |
Broom | /bruːm/ | Chổi |
Mop | /mɒp/ | Cây lau nhà |
Dustpan | /ˈdʌst.pæn/ | Cái hót rác |
Scrub brush | /skrʌb brʌʃ/ | Bàn chải giặt, cọ rửa |
Sponge | /spʌndʒ/ | Miếng bọt biển |
Spray bottle | /spreɪ ˈbɒtl/ | Bình xịt |
Toilet paper | /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ | Giấy vệ sinh |
Garbage / Trash | /ˈɡɑː.bɪdʒ/ – /træʃ/ | Rác |
Trash bag | /træʃ bæg/ | Túi rác |
Trash can | /træʃ kæn/ | Thùng rác |
Dirty clothes hamper | /ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pər/ | Giỏ đựng quần áo bẩn |
Clothes line | /kləʊðz laɪn/ | Dây phơi quần áo |
Clothes pin | /kləʊðz pɪn/ | Kẹp phơi quần áo |
Hanger | /ˈhæŋ.ər/ | Móc phơi |
Iron | /aɪən/ | Bàn là |
Ironing board | /ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/ | Bàn để là quần áo |
Mirror | /ˈmɪrə(r)/ | Gương soi |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa mặt |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội đầu |
Soap | /səʊp/ | Xà phòng |
Mouthwash | /ˈmaʊθwɒʃ/ | Nước súc miệng |
Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
Electric razor | /ɪˈlɛktrɪk ˈreɪzər/ | Dao cạo râu điện |
Razor | /ˈreɪ.zər/ | Dao cạo râu |
Fly swatter | /flaɪ ˈswɒt.ər/ | Vỉ đập ruồi |
Lighter | /ˈlaɪ.tər/ | Bật lửa |
Matchbook | /’mætʃ.bʊk/ | Hộp diêm |
Vacuum cleaner | /ˈvæk.juːm ˈkliː.nər/ | Máy hút bụi |
Dryer | /ˈdraɪ.ər/ | Máy sấy khô |
Washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
Mẫu câu giao tiếp về chủ đề nhà cửa
Bạn có thể áp dụng vốn từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh đã học ở trên vào giao tiếp hàng ngày để nhanh chóng ghi nhớ nhé, một số mẫu câu gợi ý:
- Where do you live? – Bạn sống ở đâu?
- I live in an apartment / a house / a dormitory. – Tôi sống trong một căn hộ / một ngôi nhà / ký túc xá.
- How big is your house? – Nhà bạn rộng không?
- My house has three bedrooms, a kitchen, a living room, and two bathrooms. – Nhà tôi có ba phòng ngủ, một bếp, một phòng khách và hai phòng tắm.
- What does your house look like? – Nhà bạn trông như thế nào?
- It’s a two-story house with a big balcony. – Đó là một căn nhà hai tầng với ban công rộng.
- What furniture do you have in your bedroom? – Bạn có đồ nội thất gì trong phòng ngủ?
- I have a bed, a wardrobe, a desk, and a bookshelf. – Tôi có một chiếc giường, một tủ quần áo, một bàn làm việc và một giá sách.
- Is there a TV in the living room? – Có TV trong phòng khách không?
- Yes, there is. We usually watch TV together in the evening. – Có, chúng tôi thường xem TV cùng nhau vào buổi tối.
- You have a lovely home! – Nhà bạn đẹp quá!
- I love your interior design. – Tôi thích thiết kế nội thất của bạn đấy.
- Where did you buy this sofa? – Bạn mua chiếc ghế sofa này ở đâu vậy?
Làm sao để ghi nhớ các từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh?
Muốn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà một cách hiệu quả, bạn không nên học thuộc lòng một cách máy móc. Thay vào đó, hãy áp dụng những phương pháp dưới đây để việc học trở nên thú vị và dễ dàng hơn:
Học từ vựng qua bài hát
Âm nhạc không chỉ giúp bạn thư giãn mà còn là một công cụ tuyệt vời để học tiếng Anh. Khi nghe bài hát có chứa từ vựng về đồ dùng trong nhà, bạn sẽ tiếp thu ngữ cảnh sử dụng từ một cách tự nhiên, cải thiện kỹ năng nghe và phát âm. Ngoài ra, giai điệu bắt tai còn giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Học qua hình ảnh
Hình ảnh giúp kích thích trí nhớ và tăng khả năng liên kết thông tin. Hãy sử dụng flashcard, sơ đồ tư duy hoặc đơn giản là quan sát các vật dụng trong nhà và gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Việc liên kết trực quan này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và lâu dài hơn.
Học từ vựng tiếng Anh với phương pháp cung điện ký ức
Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ từ vựng bằng cách liên kết chúng với không gian quen thuộc.
- Bước 1: Chọn một địa điểm quen thuộc (nhà, lớp học…).
- Bước 2: Gắn từng từ vựng với một đồ vật cụ thể trong không gian đó.
- Bước 3: Tưởng tượng mình đi qua từng góc và nhắc lại từ vựng.
Hãy tưởng tượng các hình ảnh một cách sinh động, hài hước hoặc thậm chí là kỳ quái! Những chi tiết ấn tượng sẽ giúp bạn nhớ từ vựng nhanh hơn và lâu hơn.
Luyện tập thường xuyên
Học từ vựng mà không thực hành sẽ khiến chúng nhanh chóng bị lãng quên. Hãy tạo thói quen ghi chép từ mới, đặt câu với chúng và sử dụng trong các tình huống thực tế. Bạn cũng có thể trò chuyện với bạn bè hoặc độc thoại bằng tiếng Anh về những vật dụng xung quanh mình để rèn luyện khả năng ghi nhớ và phản xạ.
Như vậy là chúng ta đã vừa bổ sung bộ từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh thông dụng cùng với các mẹo để ghi nhớ hiệu quả. Với vốn từ ở trên mà IELTS The Tutors cung cấp cho bạn, bạn đã có thể sẵn sàng giao tiếp về chủ đề này. Hãy luyện tập thường xuyên để mau chóng thành thạo nhé!