Argumentative Essay là dạng bài luận yêu cầu bạn đưa ra và bảo vệ quan điểm cá nhân bằng lập luận logic, dẫn chứng thuyết phục. Trong IELTS Writing Task 2, đây là một trong những dạng đề xuất hiện thường xuyên nhất đòi hỏi thí sinh không chỉ nhận diện đúng yêu cầu đề bài mà còn biết cách triển khai ý tưởng mạch lạc và rõ ràng. Bài viết từ IELTS The Tutors sẽ hướng dẫn bạn toàn các bước viết Argumentative Essay hiệu quả, giúp tối đa hóa điểm số.
Argumentative Essay là gì?
Argumentative Essay là dạng bài luận yêu cầu người viết đưa ra quan điểm rõ ràng về một vấn đề cụ thể và thuyết phục người đọc đồng ý với quan điểm đó. Để làm được điều này, bài viết cần lập luận chặt chẽ, sử dụng dẫn chứng xác thực và trình bày logic.
Trong IELTS Writing Task 2, Argumentative Essay thường xuất hiện với đề tài liên quan đến các lĩnh vực như giáo dục, xã hội, công nghệ, môi trường…
Cách nhận biết Argumentative Essay trong Writing task 2
Bạn có thể nhận biết đề bài Argumentative Essay thông qua hai yếu tố chính: Background Information và phần hướng dẫn Instructions.
Background Information:
Đây là phần giới thiệu ngắn gọn về vấn đề hoặc tình huống cần bàn luận. Từ phần này, bạn cần xác định từ khóa (keywords) để nhận diện chủ đề, ví dụ “customs and traditions”, “produce food”, “social media”… Việc xác định đúng từ khóa giúp bạn tập trung triển khai ý tưởng và lựa chọn từ vựng phù hợp.
Instructions:
Phần này thể hiện yêu cầu của đề bài, câu hỏi dạng bài Argumentative Essay thường là:
- Do you agree or disagree?
- What is your opinion?
- To what extent do you agree or disagree?
- Discuss the advantages and disadvantages of…
- Argue for or against the following statement…
Ngoài ra, đề bài cũng có thể dùng các từ gợi ý lập trường như believe, think, claim that, maintain that, assert that… Những từ này cho thấy bạn cần trình bày quan điểm rõ ràng và dùng lập luận, dẫn chứng thuyết phục để bảo vệ ý kiến của mình.
Phân biệt giữa Argumentative Essay và Discussion Essay
Argumentative Essay và Discussion Essay là hai dạng bài luận thường dễ bị nhầm lẫn trong IELTS Writing Task 2. Cả hai đều có sự tương đồng ở chỗ đưa ra hai luồng quan điểm đối lập, nhưng yêu cầu và cách triển khai lại khác nhau rõ rệt.
Tiêu chí | Argumentative Essay | Discussion Essay |
Mục đích | Trình bày và bảo vệ quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể. | Thảo luận khách quan về cả hai (hoặc nhiều) quan điểm khác nhau trước khi nêu ý kiến cá nhân. |
Thesis Statement | Thể hiện rõ ràng quan điểm cá nhân ngay từ đầu. | Không bắt buộc nêu ngay quan điểm cá nhân ở mở bài. |
Mở bài | Giới thiệu chủ đề và nêu rõ lập trường của người viết. | Giới thiệu chủ đề và thông báo sẽ thảo luận cả hai mặt của vấn đề. |
Thân bài | Tập trung đưa lý lẽ, dẫn chứng để ủng hộ quan điểm của bản thân, phản biện các quan điểm đối lập. | Mỗi đoạn trình bày một quan điểm khác nhau kèm lý lẽ và dẫn chứng, giữ văn phong khách quan. |
Kết bài | Tóm tắt lập luận chính và khẳng định lại quan điểm. | Tóm tắt các quan điểm đã trình bày, sau đó mới nêu ý kiến cá nhân (nếu đề yêu cầu). |
Phong cách viết | Mang tính tranh luận, thuyết phục. | Mang tính trung lập, phân tích nhiều chiều. |
Ngôn ngữ | Ngôn từ mạnh mẽ, quyết đoán. | Ngôn từ khách quan, cân bằng. |
Phản biện | Có phản biện quan điểm đối lập. | Không bắt buộc phản biện, chỉ cần trình bày khách quan. |
Cùng tham khảo hai ví dụ sau để hiểu rõ hơn về yêu cầu của hai dạng bài:
- Argumentative Essay: Children watch too much TV nowadays and this is bad for their education and development. To what extent do you agree or disagree?
- Discussion Essay: Some people think that sense of competition should be encouraged in children. However, others consider cooperation more important to make them good adults. Discuss both these views and give your opinion.
Như đã thấy, đề bài Argumentative Essay ở trên yêu cầu chọn một lập trường (đồng ý hay không đồng ý) cho vấn đề được nêu. Ngược lại, Discussion Essay yêu cầu thảo luận về cả hai quan điểm trong đề bài và đưa ra ý kiến cá nhân.
Cấu trúc bài Argumentative Essay
Sau khi đã hiểu rõ về dạng bài Argumentative Essay IELTS Writing task 2, hãy cùng tìm hiểu cấu trúc một bài hoàn chỉnh trước khi đi vào hướng dẫn viết bài chi tiết nhé!
Một bài Argumentative Essay chuẩn thường được trình bày theo 4 đoạn với ba phần chính (được khuyến nghị bởi giám khảo và các chuyên gia luyện thi IELTS hàng đầu): Introduction – Main Body – Conclusion. Bố cục gợi ý như sau:
Introduction (Mở bài)
- Background Sentence: Paraphrase lại đề bài để giới thiệu chủ đề.
- Thesis Statement: Nêu rõ quan điểm của bạn (đồng ý, phản đối hoặc quan điểm trung lập thiên về một phía).
- Outline Statement: Tại sao bạn ủng hộ quan điểm này?
Main Body – Paragraph 1
- Topic Sentence: Nêu luận điểm 1.
- Explanation: Giải thích chi tiết vì sao luận điểm này đúng.
- Example: Đưa ví dụ cụ thể, có thể từ thực tế, nghiên cứu hoặc số liệu.
Main Body – Paragraph 2
- Topic Sentence: Nêu luận điểm bổ trợ quan điểm chính nhưng khác khía cạnh
- Explanation: Phân tích, làm rõ lý do ủng hộ luận điểm này.
- Example: Minh họa bằng ví dụ cụ thể.
Conclusion (Kết luận)
- Summary: Tóm tắt các luận điểm chính đã trình bày.
- Restate Opinion: Khẳng định lại quan điểm của bạn một cách chắc chắn.
- Closing Statement: Nêu ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của vấn đề (tùy chọn).
Xem thêm:
Cách viết Argumentative Essay chi tiết, hiệu quả
Bố cục tiêu chuẩn cho bài viết Task 2 được khuyến nghị viết tối thiểu 250 từ và thí sinh nên dành khoảng 40 phút cho phần này dưới đây là cách viết hiệu quả cho từng phần của bài Argumentative Essay
Đề bài hướng dẫn: “Governments should spend more on renewable energy than on new highways. To what extent do you agree or disagree?”
Mở bài (Introduction 2 – 3 câu)
Phần mở đầu của một bài IELTS Writing nên được bắt đầu bằng cách diễn đạt lại đề bài theo văn phong của bạn bằng cách sử dụng kỹ năng Paraphrase. Sau đó, hãy nêu quan điểm của mình bằng câu câu Thesis statement. Cuối cùng, có thể thêm một câu Outline statement ngắn và giới thiệu đến phần tiếp theo.
Đối với đề bài trên, bạn có thể tham khảo Introduction gợi ý sau:
“Some argue that public funds would be better used on constructing highways rather than investing in renewable energy. I strongly disagree: in my view, prioritising renewables reduces environmental damage and supports long-term economic resilience – points I will explain below.”
Thân bài (Main Body)
Ở phần thân bài, thí sinh có thể trình bày 2 đoạn văn theo 2 hướng sau:
- Hướng 1: Dùng cả 2 đoạn để hỗ trợ cùng một quan điểm (thường cho dạng agree/disagree).
- Hướng 2: Dùng 2 đoạn để trình bày hai luồng ý kiến đối lập (nếu thí sinh chọn cách cân bằng/‘partly agree và muốn nêu bật cả hai phía).
Với đề bài trên, chúng ta có thể triển khai phần thân bài theo hướng 1, cụ thể như sau:
Paragraph 1 (Đoạn thân bài 1)
- Topic sentence: First, investing in renewable energy significantly reduces greenhouse-gas emissions.
- Explanation: Renewable sources such as wind and solar produce far less CO₂ per unit of electricity than fossil-fuel plants, helping countries meet climate targets.
- Example: For example, a region that replaced coal power with large-scale solar reported a measurable drop in local air pollution and respiratory cases within two years.
Paragraph 2 (Đoạn thân bài 2)
- Topic sentence: Second, renewable projects create sustainable jobs and long-term economic benefits.
- Explanation: Manufacturing, installation and maintenance of renewable systems generate employment and reduce future fuel import costs.
- Example: Many countries that subsidised renewables saw growth in green-tech industries and reduced energy import bills over time.
*Lưu ý: Nếu bạn muốn dùng số liệu cụ thể trong ví dụ, hãy kèm nguồn. Nếu không thì ví dụ minh họa hợp lý cũng chấp nhận được trong bài thi.)
Kết bài (Conclusion)
Trong phần kết bài, thí sinh nên tóm tắt (summary) các luận điểm chính đã nêu và khẳng định lại quan điểm (restate opinion). Lưu ý, KHÔNG đưa ý mới ở phần này.
Dưới đây là phần kết bài gợi ý:
In conclusion, investing in renewable energy is preferable to funding new highways because it reduces environmental harm and supports sustainable economic growth. I therefore strongly agree that governments should prioritise renewable projects.
Một số lưu ý khi làm dạng bài Argumentative Essay
Để bài luận đạt điểm cao và thuyết phục giám khảo, bên cạnh việc nắm vững cấu trúc và các kỹ thuật viết bài, thí sinh cần lưu ý những điểm sau:
Thường xuyên cập nhật kiến thức xã hội và từ vựng theo chủ đề:
Dạng bài này đòi hỏi bạn phải vận dụng hiểu biết cá nhân về các vấn đề xã hội, kinh tế, môi trường, giáo dục… Vì vậy, hãy thường xuyên đọc tin tức, tài liệu chính thống và các nguồn học thuật uy tín để mở rộng góc nhìn. Đồng thời, tích lũy vốn từ vựng theo từng chủ đề để có thể diễn đạt ý tưởng chính xác và đa dạng.
Nhấn mạnh luận điểm chính:
Luận điểm (main idea) là “xương sống” của bài luận. Nếu luận điểm không rõ ràng hoặc bị chìm giữa các ý phụ, bài viết sẽ mất trọng tâm.
- Nếu chọn quan điểm đồng tình hoặc không đồng tình, hãy dành phần lớn dung lượng bài viết để chứng minh và củng cố luận điểm đó. Có thể thêm một đoạn ngắn để chỉ ra vì sao quan điểm đối lập kém thuyết phục hơn.
- Nếu chọn quan điểm trung lập, hãy phân bổ hợp lý để cả hai phía đều được trình bày và phân tích.
Đưa ra dẫn chứng cụ thể và liên quan:
Mỗi luận điểm nên được củng cố bằng ví dụ hoặc số liệu thực tế: báo cáo nghiên cứu, dữ liệu thống kê, khảo sát xã hội… Tuy nhiên, cần tránh sa đà vào chi tiết dẫn chứng khiến bài viết bị lạc hướng.
Sử dụng từ vựng chủ đề một cách chọn lọc và hợp lý:
Việc sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề sẽ giúp tăng điểm phần Lexical Resource. Tuy nhiên, lạm dụng từ hiếm hoặc chèn từ không liên quan dễ khiến bài viết trở nên gượng gạo hoặc lan man. Hãy chọn từ chính xác, tự nhiên và phục vụ đúng mục đích lập luận.
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS Writing task 2 theo chủ đề phổ biến
Bài mẫu – Argumentative essay sample
Đề 1: Some people think that banning cars from city centres is the best way to reduce traffic congestion. To what extent do you agree or disagree?
Argumentative essay sample band 7.5 (Dạng Disagree):
In recent years, traffic congestion has become a pressing issue for many metropolitan areas, prompting some to argue that prohibiting cars in city centres would be the most effective solution. While this approach may have certain benefits, I firmly disagree with the notion that it is the best way to address the problem.
One major reason is that banning cars entirely from urban centres would cause considerable inconvenience for residents and businesses. Many people rely on private vehicles to commute to work, transport goods, or attend urgent matters. Removing this option could limit mobility, particularly for individuals living in suburbs or areas poorly served by public transport. For example, in large cities like Los Angeles, the absence of an efficient, reliable metro system would make a car ban impractical and detrimental to daily life.
Another important factor is that traffic congestion stems from multiple causes, not just the number of cars. Poor urban planning, inadequate public transportation, and a lack of cycling infrastructure all contribute significantly to the issue. Instead of an outright ban, governments could invest in improving public transport networks, developing park-and-ride facilities, and encouraging carpooling. Singapore, for instance, has successfully reduced congestion through a combination of road pricing, efficient metro systems, and well-maintained pedestrian routes without banning cars altogether.
In conclusion, although restricting cars in certain areas might alleviate congestion to some extent, it is neither the most practical nor the most sustainable solution. A more comprehensive approach addressing the root causes of traffic problems would yield better long-term results.
Vocabulary:
- pressing issue: vấn đề cấp bách
- prohibiting cars: cấm xe hơi
- mobility: khả năng di chuyển
- detrimental: gây hại, bất lợi
- root causes: nguyên nhân gốc rễ
- comprehensive approach: cách tiếp cận toàn diện
- park-and-ride facilities: bãi đỗ xe kết hợp đi phương tiện công cộng
Collocations ăn điểm:
- address the problem: giải quyết vấn đề
- cause considerable inconvenience: gây bất tiện đáng kể
- rely on private vehicles: phụ thuộc vào phương tiện cá nhân
- alleviate congestion: giảm tắc nghẽn
- yield long-term results: mang lại kết quả lâu dài
Đề 2: Advances in artificial intelligence will bring more benefits than drawbacks to society. To what extent do you agree or disagree?
Argumentative essay sample band 7.5 (Dạng Neutral)
Artificial intelligence (AI) has rapidly evolved in recent years, transforming various aspects of our lives. Some argue that its benefits outweigh the drawbacks, while others express concerns over potential risks. In my view, AI brings both advantages and disadvantages that need to be carefully balanced.
On the positive side, AI has the potential to revolutionise industries, increase efficiency, and improve decision-making. For example, in healthcare, AI-powered diagnostic tools can detect diseases at an early stage, enabling timely treatment and potentially saving lives. Similarly, in education, AI-driven platforms can personalise learning experiences, helping students progress at their own pace. These developments can contribute to higher productivity and better quality of life.
However, AI also presents significant challenges. One major concern is job displacement, as automation may replace human workers in manufacturing, retail, and even white-collar professions. This could exacerbate unemployment and social inequality if governments fail to implement retraining programmes. Furthermore, ethical issues such as data privacy, algorithmic bias, and the misuse of AI in surveillance raise legitimate concerns about its impact on human rights.
In conclusion, AI is neither inherently beneficial nor harmful; its overall impact will depend on how it is developed, regulated, and integrated into society. Maximising its benefits while minimising risks requires responsible governance, continuous monitoring, and global cooperation.
Vocabulary:
- revolutionise industries: cách mạng hóa các ngành
- personalise learning experiences: cá nhân hóa trải nghiệm học tập
- exacerbate unemployment: làm trầm trọng thêm tình trạng thất nghiệp
- algorithmic bias: sự thiên vị của thuật toán
- global cooperation: hợp tác toàn cầu
- responsible governance: quản trị có trách nhiệm
Collocations ăn điểm:
- transform various aspects of our lives: thay đổi nhiều khía cạnh cuộc sống
- potential to: tiềm năng để…
- legitimate concerns: mối lo ngại chính đáng
- raise concerns about: làm dấy lên lo ngại về…
- depend on how…: phụ thuộc vào cách mà…
Như vậy là bài viết trên đã tổng hợp và hướng dẫn rất đầy đủ về cách viết dạng bài Argumentative Essay trong IELTS Writing task 2 kèm các bài mẫu hay nhất theo cả 3 hướng triển khai Agree, Disagree và Neutral. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi và đạt band điểm tối đa. Đừng quên IELTS The Tutors còn cung cấp rất nhiều hướng dẫn học thuật khác về IELTS cũng như tiếng Anh để hỗ trợ các bạn tự học hiệu quả nhé, chúc bạn thành công!