100 danh từ tiếng Anh thông dụng 241225 thumbnail

Việc ghi nhớ và sử dụng danh từ trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp và viết câu chính xác hơn. Để hỗ trợ bạn học nhanh và hiệu quả, IELTS The Tutors đã chọn lọc và tổng hợp 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất, phù hợp cho mọi cấp độ. Danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, hiểu đúng nghĩa, và áp dụng ngay vào đời sống hằng ngày một cách dễ dàng. Hãy cùng khám phá 100 danh từ thiết yếu này nhé!

Tóm tắt kiến thức về danh từ tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ (noun) là nhóm từ dùng để gọi tên người, vật, sự việc, hiện tượng, địa điểm hoặc những khái niệm trừu tượng trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Danh từ chỉ người: teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), mother (mẹ)
  • Danh từ chỉ vật: house (ngôi nhà), phone (điện thoại), book (quyển sách), tree (cây)
  • Danh từ chỉ khái niệm: love (tình yêu), idea (ý tưởng), freedom (tự do)
  • Danh từ chỉ nơi chốn: city (thành phố), school (trường học), park (công viên)
  • Danh từ chỉ hiện tượng: rain (mưa), snow (tuyết), earthquake (động đất)

Danh từ trong tiếng Anh là gì

Các loại danh từ trong tiếng Anh

Hiểu rõ về các loại danh từ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách hợp lý và xây dựng câu đúng ngữ pháp. Dưới đây là 5 nhóm danh từ cơ bản mà bạn cần biết:

Loại danh từ

Cách dùng

Ví dụ

Danh từ riêng

Dùng để gọi tên cụ thể của người, địa điểm hoặc quốc gia. Luôn viết hoa chữ cái đầu tiên.

Paris (Paris), Michael (tên người), Thailand (Thái Lan)

Danh từ chung

Chỉ tên gọi chung của sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm.

phone (điện thoại), building (tòa nhà), animal (động vật)

Danh từ trừu tượng

Dùng để diễn tả cảm xúc, trạng thái hoặc phẩm chất mà ta không thể nhìn hay chạm vào.

courage (lòng can đảm), honesty (sự trung thực), wisdom (sự khôn ngoan)

Danh từ tập hợp

Diễn tả một nhóm người hoặc sự vật được xem như một đơn vị.

crew (phi hành đoàn), audience (khán giả), fleet (hạm đội)

Danh từ ghép

Được hình thành bằng cách ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau.

notebook (sổ tay), raincoat (áo mưa), keyboard (bàn phím)

Phân loại danh từ trong tiếng Anh

Đây là phần cực kỳ quan trọng, bởi việc dùng đúng a/an/the, many, much phụ thuộc hoàn toàn vào loại danh từ.

  • Danh từ đếm được (Countable nouns)

Các danh từ này có thể đếm bằng số, có dạng số ít (đi với a/an) và dạng số nhiều (thêm -s/es).

Ví dụ: a book → two books (hai quyển sách)

  • Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Các danh từ tiếng Anh này không thể đếm trực tiếp, không có dạng số nhiều. Thường kết hợp với much, a lot of, some…

Ví dụ: water (nước), information (thông tin), advice (lời khuyên)

100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất

100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất

Sau khi đã nắm rõ các kiến thức về danh từ, dưới đây là danh sách 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn tăng tốc độ phản xạ trong giao tiếp và đọc viết:

Danh từ

Phiên âm

Ý nghĩa

Air

/eə(r)/

không khí

Area

/ˈeəriə/

khu vực

Art

/ɑːt/

nghệ thuật

Bill

/bɪl/

hóa đơn

Body

/ˈbɒdi/

cơ thể

Book

/bʊk/

cuốn sách

Business

/ˈbɪznəs/

kinh doanh

Car

/kɑː(r)/

xe hơi

Change

/tʃeɪndʒ/

sự thay đổi

Child

/tʃaɪld/

đứa trẻ

City

/ˈsɪti/

thành phố

Community

/kəˈmjuːnəti/

cộng đồng

Company

/ˈkʌmpəni/

công ty

Cook

/kʊk/

đầu bếp

Country

/ˈkʌntri/

đất nước

Day

/deɪ/

ngày

Door

/dɔː(r)/

cánh cửa

Education

/ˌedʒuˈkeɪʃn/

giáo dục

Engineer

/ˌendʒɪˈnɪə(r)/

kỹ sư

Eye

/aɪ/

mắt

Face

/feɪs/

gương mặt

Family

/ˈfæməli/

gia đình

Father

/ˈfɑːðə(r)/

cha

Film

/fɪlm/

phim

Food

/fuːd/

thức ăn

Form

/fɔːm/

mẫu đơn

Friend

/frend/

bạn bè

Game

/ɡeɪm/

trò chơi

Garden

/ˈɡɑːdn/

khu vườn

Girl

/ɡɜːl/

con gái

Government

/ˈɡʌvənmənt/

chính phủ

Group

/ɡruːp/

nhóm

Hand

/hænd/

bàn tay

Head

/hed/

cái đầu

Health

/helθ/

sức khỏe

History

/ˈhɪstri/

lịch sử

Home

/həʊm/

nhà

Hour

/aʊə(r)/

giờ

House

/haʊs/

ngôi nhà

Idea

/aɪˈdɪə/

ý tưởng

Information

/ˌɪnfəˈmeɪʃn/

thông tin

Issue

/ˈɪʃuː/

vấn đề

Job

/dʒɒb/

công việc

Kid

/kɪd/

đứa trẻ

Kind

/kaɪnd/

loại

Law

/lɔː/

luật

Level

/ˈlevl/

trình độ

Life

/laɪf/

cuộc sống

Man

/mæn/

đàn ông

Manager

/ˈmænɪdʒə(r)/

người quản lý

Map

/mæp/

bản đồ

Member

/ˈmembə(r)/

thành viên

Minute

/ˈmɪnɪt/

phút

Moment

/ˈməʊmənt/

khoảnh khắc

Money

/ˈmʌni/

tiền

Month

/mʌnθ/

tháng

Morning

/ˈmɔːnɪŋ/

buổi sáng

Mother

/ˈmʌðə(r)/

mẹ

Musician

/mjuˈzɪʃn/

nhạc sĩ

Name

/neɪm/

tên

Night

/naɪt/

đêm

Number

/ˈnʌmbə(r)/

con số

Office

/ˈɒfɪs/

văn phòng

Opportunity

/ˌɒpəˈtjuːnəti/

cơ hội

Parent

/ˈpeərənt/

cha mẹ

Part

/pɑːt/

phần

Party

/ˈpɑːti/

bữa tiệc

People

/ˈpiːpl/

con người

Person

/ˈpɜːsn/

người

Pilot

/ˈpaɪlət/

phi công

Place

/pleɪs/

địa điểm

President

/ˈprezɪdənt/

chủ tịch

Price

/praɪs/

giá

Problem

/ˈprɒbləm/

vấn đề

Program

/ˈprəʊɡræm/

chương trình

Question

/ˈkwestʃən/

câu hỏi

Reason

/ˈriːzn/

nguyên nhân

Result

/rɪˈzʌlt/

kết quả

Right

/raɪt/

quyền lợi, bên phải

Room

/ruːm/

căn phòng

Service

/ˈsɜːvɪs/

dịch vụ

State

/steɪt/

trạng thái

Story

/ˈstɔːri/

câu chuyện

Student

/ˈstjuːdnt/

học sinh

Study

/ˈstʌdi/

việc học

Surname

/ˈsɜːneɪm/

họ

System

/ˈsɪstəm/

hệ thống

Teacher

/ˈtiːtʃə(r)/

giáo viên

Team

/tiːm/

đội

Thing

/θɪŋ/

sự vật

Time

/taɪm/

thời gian

War

/wɔː(r)/

chiến tranh

Water

/ˈwɔːtə(r)/

nước

Way

/weɪ/

con đường

Week

/wiːk/

tuần

Woman

/ˈwʊmən/

phụ nữ

Word

/wɜːd/

từ

Work

/wɜːk/

công việc

World

/wɜːld/

thế giới

Year

/jɪə(r)/

năm

Ví dụ:

  • We need more information about the system update on the computer. (Chúng tôi cần thêm thông tin về bản cập nhật hệ thống trên máy tính.)
  • The teacher gave the students a difficult question about history. (Giáo viên đã đưa cho học sinh một câu hỏi khó về lịch sử.)
  • Every person in the family should care about their health. (Mỗi người trong gia đình đều nên quan tâm đến sức khỏe của mình.)

Xem thêm: 100 động từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hàng ngày

Cách ghi nhớ 100 danh từ tiếng Anh hiệu quả

Dưới đây là một vài mẹo ghi nhớ từ vựng mới hiệu quả và nhanh chóng mà bạn có thể áp dụng ngay:

  • Học theo cấp độ: Bắt đầu từ trình độ hiện tại của bạn và tăng dần độ khó để tiếp thu tự nhiên, không bị quá tải.
  • Chia nhỏ danh sách từ vựng: Tách 100 danh từ tiếng Anh thành các nhóm nhỏ để học từng phần, giúp não tiếp nhận thông tin tốt hơn.
  • Ghi nhớ theo ngữ cảnh: Với mỗi danh từ, hãy đặt câu hoặc tạo một bối cảnh ngắn để hiểu rõ cách dùng thực tế.
  • Dùng từ điển phù hợp với trình độ: Giai đoạn đầu sử dụng từ điển Anh – Việt để hiểu nhanh nghĩa. Khi khá hơn, chuyển sang Anh – Anh để phát triển tư duy tiếng Anh.
  • Tiếp xúc tiếng Anh thường xuyên: Xem phim, nghe podcast, đọc báo… bằng tiếng Anh và giảm dần phụ đề để gặp từ vựng trong ngữ cảnh thật.
  • Thực hành qua nói và viết: Sử dụng các danh từ đã học trong câu nói, đoạn văn hoặc mô tả hằng ngày để tăng phản xạ và củng cố trí nhớ.

Cách ghi nhớ 100 danh từ tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn danh từ thích hợp và chia đúng dạng để điền vào chỗ trống:

(house – student – photo – driver – city – story – brother – note)

1. My father works in a big ____ in the center of London.

2. The English ____ are preparing for their final test.

3. Could you show me the ____ you took on your trip?

4. She wrote a short ____ about her childhood.

5. Do you have any older ____ or sisters?

6. The police are looking for the ____ of the red truck.

7. I need to leave a ____ on the table before I go out.

8. His family bought two new ____ last year.

Bài 2: Chọn danh từ số ít hoặc số nhiều sao cho phù hợp

1. There are several interesting ____ in this museum. (painting / paintings)

2. My brother bought a new ____ for his living room. (chair / chairs)

3. She doesn’t drink ____ in the evening. (coffee / coffees)

4. The ____ in this neighborhood are very friendly. (child / children)

5. I saw a flock of ____ flying across the sky. (bird / birds)

Bài 3: Hãy dịch các câu tiếng Việt sau đây sang tiếng Anh, sử dụng các danh từ thông dụng trong chủ đề đã học.

1. Con người ngày càng phụ thuộc vào công nghệ trong cuộc sống hằng ngày.

2. Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một dự án lớn vào năm sau.

3. Bạn tôi vừa chuyển đến một căn hộ mới trong trung tâm thành phố.

4. Mỗi buổi sáng, tôi dành thời gian đọc báo và uống cà phê.

5. Họ tin rằng kiến thức là chìa khóa dẫn đến thành công.

6. Công ty đang tìm cách cải thiện chất lượng sản phẩm.

7. Cô giáo đã đưa ra một bài tập khó cho cả lớp.

8. Anh ấy muốn tham gia một khóa học để phát triển kỹ năng của mình.

9. Nhiều quốc gia đang đầu tư mạnh vào năng lượng xanh.

10. Trường học này có một thư viện lớn và nhiều phòng học hiện đại.

Đáp án

Bài 1:

1. office

2. students

3. photos

4. story

5. brothers

6. driver

7. note

8. houses

Bài 2:

1. paintings

2. chair

3. coffee

4. children

5. birds

Bài 3:

1. People are becoming more dependent on technology in their daily lives.

2. We are planning a big project for next year.

3. My friend has just moved to a new apartment in the city center.

4. Every morning, I spend time reading the newspaper and drinking coffee.

5. They believe that knowledge is the key to success.

6. The company is looking for ways to improve product quality.

7. The teacher gave a difficult assignment to the whole class.

8. He wants to join a course to develop his skills.

9. Many countries are investing heavily in green energy.

10. This school has a large library and many modern classrooms.

Hy vọng sau khi đọc bài viết, bạn đã nắm rõ cách sử dụng các loại danh từ và bỏ túi thêm nhiều từ vựng thông dụng để áp dụng vào giao tiếp hằng ngày. IELTS The Tutors cũng mong rằng bạn sẽ dành chút thời gian mỗi ngày để luyện tập với 100 danh từ tiếng Anh này, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và lâu dài hơn. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục toàn bộ các danh từ trong tiếng Anh một cách nhẹ nhàng nhất!

5 / 5 – (1 đánh giá)