![]()
Đuôi của tính từ (Adjective suffixes) giúp người học dễ dàng nhận biết và mở rộng vốn từ tiếng Anh. Hiểu rõ quy tắc và cách dùng các hậu tố như -ful, -less, -ive, -able… sẽ giúp bạn phân biệt từ loại nhanh hơn và viết chính xác hơn trong bài thi IELTS. Cùng IELTS The Tutors khám phá trọn bộ kiến thức về đuôi tính từ trong tiếng Anh qua ví dụ và bài tập nhé!
Đuôi tính từ là gì?
Đuôi tính từ (adjective suffix) hay hậu tố tính từ là một hoặc nhiều chữ cái được thêm vào cuối danh từ, động từ hoặc tính từ khác để tạo ra một tính từ mới. Các đuôi tính từ không mang nghĩa riêng, mà chỉ có tác dụng biến đổi từ loại, giúp diễn đạt tính chất, trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của người, vật hay hiện tượng.
Ví dụ:
- The situation seems hopeless. (Tình huống này có vẻ vô vọng.)
→ Đuôi -less biến “hope” thành “hopeless” mang nghĩa “không có”, tạo tính từ phủ định.
- It’s dangerous to climb without equipment. (Leo núi mà không có dụng cụ rất nguy hiểm.)
→ Đuôi -ous biến danh từ “danger” thành tính từ “dangerous” mô tả mức độ rủi ro.

Một số đuôi tính từ thường gặp trong tiếng Anh
Có nhiều cách để biến một từ gốc thành tính từ, nhưng thêm đuôi tính từ là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất. Dưới đây là bảng chia đuôi tính từ gồm các đuôi tính từ trong tiếng Anh thường gặp nhất:
|
Đuôi tính từ |
Ý nghĩa |
|
-able / -ible |
Diễn tả khả năng, có thể thực hiện được, có thể chịu đựng hoặc đạt được |
|
-al / -ial / -ical |
Liên quan đến cái gì, mang tính chất, đặc trưng cho lĩnh vực hoặc chủ đề |
|
-an / -ian |
Thể hiện nghề nghiệp, quốc tịch, hoặc đặc điểm của một người |
|
-ant / -ent |
Có tính chất liên quan, thuộc về, thường chỉ trạng thái hoặc đặc điểm |
|
-ary / -ory |
Thuộc về, có liên hệ với, hoặc dùng trong danh từ chuyên ngành |
|
-ed / -ing |
-ed diễn tả cảm xúc bị tác động của người; -ing diễn tả bản chất của sự việc, hành động gây ra cảm xúc |
|
-er / -est |
So sánh hơn / so sánh nhất về tính chất |
|
-ful |
Đầy, có nhiều, thường mang nghĩa tích cực |
|
-less |
Không có, thiếu, mang nghĩa tiêu cực |
|
-ic / -ical |
Thuộc về, mang tính chất, thường dùng trong khoa học hoặc nghệ thuật |
|
-ive |
Có xu hướng, mang đặc điểm của, thường chỉ khả năng hoặc bản chất |
|
-ish |
Hơi, mang nét, có vẻ, không hoàn toàn |
|
-like |
Giống, tương tự, mang đặc điểm của |
|
-ly |
Mang đặc điểm, tính cách, thường xuất phát từ danh từ |
|
-ous |
Nhiều, đầy, có tính chất nổi bật |
|
-y |
Có, mang đặc điểm của, thường biến danh từ thành tính từ |
Ví dụ:
- Đuôi -able / -ible: comfortable (thoải mái), understandable (dễ hiểu), possible (có thể)
- Đuôi -al / -ial / -ical: natural (tự nhiên), musical (âm nhạc), historical (lịch sử)
- Đuôi -an / -ian: American (người Mỹ), librarian (thủ thư), Italian (người Ý)
- Đuôi -ant / -ent: dependent (phụ thuộc), important (quan trọng), persistent (kiên trì)
- Đuôi -ary / -ory: secondary (trung học), explanatory (giải thích), laboratory (phòng thí nghiệm)
- Đuôi -ed / -ing: excited (hứng thú), interested (quan tâm), interesting (thú vị), boring (nhàm chán)
- Đuôi -er / -est: faster (nhanh hơn), tallest (cao nhất), stronger (mạnh hơn)
- Đuôi -ful: joyful (đầy niềm vui), helpful (hữu ích), careful (cẩn thận)
- Đuôi -less: hopeless (vô vọng), careless (bất cẩn), meaningless (vô nghĩa)
- Đuôi -ic / -ical: organic (hữu cơ), poetic (thuộc thơ ca), historical (lịch sử)
- Đuôi -ive: creative (sáng tạo), active (năng động), supportive (hỗ trợ)
- Đuôi -ish: childish (trẻ con), foolish (ngu ngốc), selfish (ích kỷ)
- Đuôi -like: childlike (ngây thơ), warlike (hiếu chiến), lifelike (giống thật)
- Đuôi -ly: friendly (thân thiện), lovely (dễ thương), lonely (cô đơn)
- Đuôi -ous: dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng), generous (hào phóng)
- Đuôi -y: rainy (mưa nhiều), noisy (ồn ào), sunny (nắng)

Quy tắc thêm đuôi của tính từ (adjective suffixes)
Để biến một động từ, danh từ hoặc tính từ thành một tính từ khác, cách nhanh nhất là thêm đuôi tính từ (adjective suffixes). Dưới đây là các quy tắc thêm đuôi của tính từ giúp bạn tự tin mở rộng vốn từ và nâng tầm cách diễn đạt tiếng Anh.
|
Từ gốc |
Đuôi tính từ |
Tính từ mới |
|
Động từ |
-able, -ible, -ful, -ive, -ant, -ent… |
enjoyable, convertible, forgetful, attractive, resistant, dependent… |
|
Danh từ |
-ful, -less, -al, -y, -ic, -ish… |
beautiful, hopeless, accidental, sunny, poetic, childish… |
|
Tính từ |
-er, -est… |
smaller, kindest… |
Các đuôi tính từ biến đổi động từ thành tính từ
Khi thêm đuôi tính từ (adjective suffixes) vào động từ, ta tạo ra một tính từ mới để mô tả khả năng, tính chất hoặc kết quả của hành động đó.
|
Đuôi tính từ |
Động từ gốc |
Tính từ mới |
|
-able / -ible |
predict, believe, read, access… |
predictable (có thể đoán được), accessible (có thể tiếp cận), readable (có thể đọc được), accessible (có thể tiếp cận)… |
|
-ive |
create, attract, impress, express,… |
creative (sáng tạo), attractive (hấp dẫn), impressive (ấn tượng), expressive (diễn cảm),… |
|
-ful |
forget, respect, hope, delight… |
forgetful (hay quên), respectful (lễ phép), hopeful (đầy hy vọng), delightful (thú vị)… |
|
-ant |
resist, please, rely, vary… |
resistant (có sức chịu đựng), pleasant (dễ chịu), reliant (phụ thuộc), variant (biến thể)… |
|
-ent |
depend, exist, insist, compete… |
dependent (phụ thuộc), existent (tồn tại), insistent (khăng khăng), competent (có năng lực)… |
|
-ing |
interest, excite, confuse, surprise… |
interesting (thú vị), exciting (hào hứng), confusing (gây nhầm lẫn), surprising (đáng ngạc nhiên)… |
|
-ed |
bore, tire, shock, disappoint,… |
bored (chán nản), tired (mệt mỏi), shocked (bị sốc), disappointed (thất vọng)… |
Ví dụ:
- The city’s skyline is truly attractive at night. (Đường chân trời của thành phố rất hấp dẫn vào ban đêm.)
→ Động từ “Attract” thêm đuôi tính từ “-ive” thành “Attractive”
- The ending of that movie was too predictable. (Cái kết của bộ phim đó quá dễ đoán.)
→ Động từ “Predict ” thêm đuôi tính từ “-able” thành “Predictable”
Các đuôi tính từ biến đổi danh từ thành tính từ
Khi thêm đuôi tính từ (adjective suffixes) vào danh từ, ta tạo ra một tính từ mới dùng để mô tả tính chất, đặc điểm hoặc bản chất của người, vật hay hiện tượng.
|
Đuôi tính từ |
Danh từ gốc |
Tính từ mới |
|
-ful |
beauty, care, power, joy,… |
beautiful (xinh đẹp), careful (cẩn thận), powerful (mạnh mẽ), joyful (vui vẻ),… |
|
-less |
hope, use, home, end,… |
hopeless (vô vọng), useless (vô dụng), homeless (vô gia cư), endless (vô tận), … |
|
-al / -ial / -ical |
nation, culture, industry, logic,… |
national (thuộc về quốc gia), cultural (thuộc về văn hóa), industrial (thuộc về công nghiệp), logical (hợp lý, có logic)… |
|
-y |
cloud, sun, fun, noise,… |
cloudy (nhiều mây), sunny (nhiều nắng), funny (vui nhộn, buồn cười), noisy (ồn ào)… |
|
-ic |
hero, economy, drama, science… |
heroic (anh hùng), economic (thuộc về kinh tế), dramatic (kịch tính), scientific (thuộc về khoa học)… |
|
-ish |
child, fool, self, green,… |
childish (trẻ con), foolish (ngốc nghếch), selfish (ích kỷ), greenish (hơi xanh, ngả xanh)… |
|
-ous |
danger, fame, mystery, courage… |
dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng), mysterious (bí ẩn), courageous (can đảm),… |
|
-like |
man, god, child, war… |
manlike (giống con người), godlike (giống thần thánh), childlike (ngây thơ như trẻ nhỏ). warlike (hiếu chiến)… |
Ví dụ:
- She felt lucky to have such good friends. (Cô ấy cảm thấy may mắn khi có những người bạn tốt.)
→ Danh từ “luck” thêm đuôi tính từ “-y” thành “lucky”.
- He’s always energetic in class. (Cậu ấy luôn tràn đầy năng lượng trong lớp.)
→ Danh từ “energy” thêm đuôi tính từ “-etic” (biến thể của -ic) tạo thành “energetic”.
Các đuôi tính từ thêm vào sau tính từ dùng trong so sánh
Khi thêm đuôi tính từ “-er” hoặc “-est” vào sau tính từ ngắn, ta tạo ra dạng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).
|
Đuôi tính từ |
Tính từ gốc |
Tính từ mới |
|
-er |
tall, small, strong, fast… |
taller (cao hơn), smaller (nhỏ hơn), stronger (mạnh hơn), faster (nhanh hơn)… |
|
-est |
bright, young, easy, large… |
brightest (sáng nhất), youngest (trẻ nhất), easiest (dễ nhất), largest (lớn nhất)… |
Cấu trúc đuôi tính từ vào sau tính từ dùng để so sánh:
- Tính từ + -er → So sánh hơn
- Tính từ + -est → So sánh nhất
Ví dụ:
- This book is shorter than that one. (Cuốn sách này ngắn hơn cuốn kia.)
→ Tính từ “short” thêm đuôi “-er” thành “shorter”, mang nghĩa so sánh hơn giữa hai vật.
- Mount Everest is the highest mountain in the world. (Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
→ Tính từ “high” thêm đuôi “-est” thành “highest”, mang nghĩa so sánh nhất, thể hiện mức độ cao nhất trong nhóm.

Bài tập về đuôi tính từ (adjective suffixes)
Bài tập 1: Điền dạng đúng đuôi của tính từ trong ngoặc
1. The movie was truly __________; I couldn’t take my eyes off the screen. (fascinate)
2. Everyone admired her __________ attitude towards difficult situations. (hope)
3. His explanation was so __________ that even children could understand it. (logic)
4. The view from the mountain peak was absolutely __________. (breathe)
5. I always find his sense of humor very __________. (amuse)
6. The weather is too __________ for us to go hiking today. (storm)
7. The teacher gave an __________ answer to the student’s complex question. (inform)
8. She wore a __________ dress that caught everyone’s attention. (beauty)
9. He’s a very __________ person — always ready to help others. (care)
10. The children were __________ after playing outside all afternoon. (energy)
Đáp án:
1. fascinating
2. hopeful
3. logical
4. breathtaking
5. amusing
6. stormy
7. informative
8. beautiful
9. caring
10. energetic
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. The results were not __________ enough to draw a clear conclusion.
A. reliability B. reliable C. rely D. reliableness
2. The new policy had a __________ effect on the company’s growth.
A. benefit B. beneficial C. benefiting D. benefited
3. It was a __________ surprise when they announced the winners.
A. delight B. delighted C. delightful D. delighting
4. Her handwriting is very __________ and easy to read.
A. legible B. legality C. legibly D. legal
5. The meal was __________, everyone enjoyed it!
A. delicious B. delight C. delighted D. delighting
6. The film was so __________ that I couldn’t stop laughing.
A. humor B. humorous C. humorless D. humorly
7. The teacher gave us __________ instructions for the assignment.
A. clarity B. clear C. clearly D. clearance
8. He has a very __________ way of solving problems.
A. creativeness B. creating C. creative D. creation
9. It was a __________ moment when we finally met after years.
A. emotion B. emotional C. emotionally D. emotive
10. We had an __________ weekend at the resort by the sea.
A. enjoy B. enjoyable C. enjoyment D. enjoying
Đáp án:
1. B. reliable
2. B. beneficial
3. C. delightful
4. A. legible
5. A. delicious
6. B. humorous
7. B. clear
8. C. creative
9. B. emotional
10. B. enjoyable
Nắm vững các đuôi tính từ trong tiếng Anh (adjective suffixes) không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tăng khả năng nhận diện và sử dụng từ loại chính xác trong cả Writing và Speaking. Hãy thường xuyên ôn tập với bảng chia đuôi tính từ mà IELTS The Tutors đã tổng hợp, để việc học ngữ pháp trở nên đơn giản và hiệu quả hơn mỗi ngày. Chúc bạn học vui!


