![]()
Khi học ngữ pháp tiếng Anh, nhiều người khó phân biệt động từ giới hạn (finite verbs) và động từ không giới hạn (non-finite verbs). Đây hai khái niệm tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng lớn đến cách bạn xác định thì, chủ ngữ và cấu trúc câu. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giải thích chi tiết, kèm ví dụ rõ ràng và mẹo ghi nhớ nhanh, giúp bạn hiểu và ứng dụng đúng trong các bài thi ngữ pháp.
Động từ giới hạn (finite verb) là gì?
Động từ giới hạn (finite verb) là động từ được chia theo thì, ngôi và số để phù hợp với chủ ngữ trong câu. Đây là loại động từ có chủ ngữ đi kèm, dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của người, vật hay sự vật. Động từ giới hạn luôn luôn theo sát thành phần chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- They went to the park yesterday. (Họ đã đi đến công viên hôm qua.)
→ “went” là động từ giới hạn vì được chia ở thì quá khứ đơn của động từ “go”, thể hiện hành động đã hoàn thành trong quá khứ, phù hợp với trạng từ “yesterday”
- The dog barked loudly. (Con chó đã sủa to.)
→ “barked” là động từ giới hạn vì nó được chia ở thì quá khứ đơn của động từ “bark”, diễn tả hành động của chủ ngữ “the dog”
- She eats breakfast at 7 a.m. every day. (Cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ mỗi ngày.)
→ “eats” là động từ giới hạn vì được chia ở thì hiện tại đơn của động từ “eat”, phù hợp với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “she”
- The children are playing in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trong vườn.)
→ “are playing” là động từ giới hạn vì cụm này ở thì hiện tại tiếp diễn, thể hiện hành động đang diễn ra, có thì và chủ ngữ rõ ràng.
- He has finished his homework. (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.)
→ “has finished” là động từ giới hạn vì ở thì hiện tại hoàn thành, gồm “has” (trợ động từ chia theo ngôi thứ ba số ít) và “finished” (phân từ quá khứ).

Động từ không giới hạn (non-finite verb) là gì?
Động từ không giới hạn (non-finite verbs) là những động từ không chia theo thì, ngôi hay số, và không liên kết trực tiếp với chủ ngữ trong câu. Các dạng phổ biến của động từ không giới hạn gồm to-infinitive (to V), V-ing (danh động từ hoặc hiện tại phân từ), và phân từ II (quá khứ phân từ).
Ví dụ:
- She wants to learn English. (Cô ấy muốn học tiếng Anh.)
→ “to learn” là động từ không giới hạn vì nó ở dạng nguyên mẫu có “to” (to-infinitive), không chia thì và không thể đứng độc lập làm vị ngữ
- The broken window needs to be fixed. (Cửa sổ bị vỡ cần được sửa.)
→ “broken” là động từ không giới hạn, dạng phân từ quá khứ, bổ nghĩa cho danh từ window
→ “to be fixed” là động từ không giới hạn, dạng to-infinitive, đóng vai trò tân ngữ của “needs”
- He enjoys playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
→ “playing” là động từ không giới hạn, dạng danh động từ (gerund), đóng vai trò là tân ngữ của động từ “enjoys”, không mang thông tin về thì hoặc ngôi
- To travel around the world is my dream. (Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của tôi.)
→ “To travel” là động từ không giới hạn, dạng to-infinitive, không chia thì, làm chủ ngữ trong câu
- Made of glass, the bottle looked beautiful. (Được làm bằng thủy tinh, cái chai trông rất đẹp.)
→ “Made” là động từ không giới hạn, dạng phân từ quá khứ (past participle), không chia thì, dùng để mở đầu mệnh đề rút gọn mô tả chủ ngữ “the bottle”

Xem thêm: Cách nhận biết Tính Danh Động Trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập về finite verb & non-finite verb
Bài tập 1: Xác định loại động từ
(Xác định những động từ in đậm trong các câu sau là Động từ giới hạn hay Động từ không giới hạn.)
1. He enjoys playing basketball after school.
2. The teacher told us to read Chapter 3 before the test.
3. To reach the summit, they climbed for more than six hours.
4. The company plans to expand its business next year.
5. Having finished his homework, Mark went out with his friends.
6. The flowers were planted in the garden last weekend.
7. They found the door locked when they arrived.
8. Running in the park every morning keeps me healthy.
9. The boy is trying to fix his broken toy.
10. Invited to the party, she felt both nervous and excited.
11. He has lived in Da Nang since 2015.
12. The man driving that car looks familiar.
13. I heard someone shouting outside the classroom.
14. To avoid the traffic jam, we left home earlier.
15. The restaurant serves traditional Vietnamese dishes.
Đáp án:
|
Câu |
Động từ in đậm |
Loại |
Giải thích |
|
1 |
enjoys |
Giới hạn |
“enjoys” chia ở hiện tại đơn theo chủ ngữ “he”. |
|
2 |
told |
Giới hạn |
“told” chia ở quá khứ, chịu ảnh hưởng của chủ ngữ “teacher”. |
|
3 |
climbed |
Giới hạn |
“climbed” chia ở quá khứ, phù hợp với thì của câu. |
|
4 |
plans |
Giới hạn |
“plans” chia ở hiện tại đơn (ngôi thứ ba số ít). |
|
5 |
Having finished |
Không giới hạn |
Cụm phân từ hoàn thành, không bị chia theo chủ ngữ. |
|
6 |
were planted |
Giới hạn |
“were” chia ở quá khứ, là động từ chính của câu bị động. |
|
7 |
found |
Giới hạn |
“found” chia ở quá khứ đơn; “locked” là không giới hạn (phân từ). |
|
8 |
Running |
Không giới hạn |
Dạng V-ing làm chủ ngữ của câu. |
|
9 |
is |
Giới hạn |
Động từ “be” chia ở hiện tại theo chủ ngữ “boy”. |
|
10 |
Invited |
Không giới hạn |
Quá khứ phân từ dùng để mở đầu mệnh đề rút gọn. |
|
11 |
has lived |
Giới hạn |
Động từ chia ở thì hiện tại hoàn thành. |
|
12 |
driving |
Không giới hạn |
Hiện tại phân từ bổ nghĩa cho “the man”. |
|
13 |
heard |
Giới hạn |
Động từ chính chia ở quá khứ; “shouting” là không giới hạn. |
|
14 |
To avoid |
Không giới hạn |
Động từ nguyên mẫu có “to”, chỉ mục đích. |
|
15 |
serves |
Giới hạn |
“serves” chia ở hiện tại đơn (ngôi thứ ba số ít). |
Bài tập 2: Dịch câu sang tiếng Anh
(Khi dịch, hãy xác định rõ động từ chính (finite) và động từ không chia (non-finite).)
- Cô ấy đang đọc một cuốn sách viết về lịch sử Việt Nam.
- Nghe tiếng chuông, anh ấy chạy ra mở cửa.
- Người đàn ông đang ngồi gần cửa sổ là giáo viên của tôi.
- Để hoàn thành dự án đúng hạn, họ phải làm việc cả cuối tuần.
- Bị thương ở chân, cậu bé không thể tham gia trò chơi.
- Tôi thấy anh ta đang nói chuyện điện thoại ngoài hành lang.
- Sống ở thành phố lớn có thể rất căng thẳng.
- Họ vừa nhận được một bức thư gửi từ Nhật Bản.
- Bận chuẩn bị cho kỳ thi, Lan từ chối lời mời đi chơi.
- Tôi tin rằng chăm chỉ học tập sẽ mang lại thành công.
Đáp án:
- She is reading a book written about the history of Vietnam.
- Hearing the bell, he ran to open the door.
- The man sitting near the window is my teacher.
- To finish the project on time, they had to work all weekend.
- Injured in the leg, the boy couldn’t join the game.
- I saw him talking on the phone in the hallway.
- Living in a big city can be very stressful.
- They have just received a letter sent from Japan.
- Busy preparing for the exam, Lan refused the invitation.
- I believe that studying hard leads to success.
Giờ đây, bạn đã nắm rõ quy tắc sử dụng động từ giới hạn (finite verb) và động từ không giới hạn (non-finite verb), hai yếu tố quan trọng này sẽ giúp câu tiếng Anh của bạn trở nên mạch lạc và chính xác hơn. IELTS The Tutors chúc bạn học thật vui và làm chủ ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng nhất!


