![]()
Am, Is, Are là động từ to be, chúng giữ vai trò rất quan trọng trong tiếng Anh. Việc dùng am, is, are sẽ thay đổi tùy theo chủ ngữ của câu, vì thế nhiều người học dễ bị nhầm lẫn khi áp dụng. Vậy khi nào dùng am is are? Làm sao để dùng đúng và tự nhiên trong từng loại câu khác nhau? Hãy cùng IELTS The Tutors tìm hiểu chi tiết và nắm vững cách sử dụng am is are trong bài viết dưới đây nhé!
Am is are là gì?
Trong tiếng Anh, am is are là ba dạng của động từ to be ở thì hiện tại. Chúng được dùng để diễn tả trạng thái, đặc điểm hoặc vị trí của người, vật hay sự việc trong hiện tại.
Ví dụ:
- I am on the night shift this week. (Tôi trực ca đêm tuần này.)
- She is a quick learner. (Cô ấy là một người học hỏi nhanh.)
- We are ready to leave. (Chúng tôi sẵn sàng để đi)
Khi nào dùng am, is, are?
Động từ to be am is are giúp liên kết chủ ngữ với thông tin mô tả (như tính từ, danh từ, hoặc giới từ chỉ vị trí). Dùng am, is, are khi muốn nói về ai đó hoặc cái gì đó là gì, đang ở trạng thái nào, hoặc đang ở đâu.

Khi nào sử dụng “am”?
Động từ “am” được dùng duy nhất với chủ ngữ “I”, và viết tắt là “I’m”. Trong tiếng Anh, “am” được dùng để diễn tả danh tính, trạng thái, tính cách hoặc vị trí của bản thân.
Cấu trúc: I am (I'm) + …
Ví dụ:
- I am a teacher. / I’m a teacher. (Tôi là một giáo viên)
→ Giới thiệu nghề nghiệp của bản thân.
- I am feeling sad today. / I’m feeling sad today. (Hôm nay tôi cảm thấy buồn.)
→ Nói về trạng thái của bản thân.
- I am single. / I’m single. (Tôi độc thân.)
→ Nói về tình trạng của bản thân.
- I am a funny guy. / I’m a funny guy. (Tôi là một người hài hước.)
→ Nói về tính cách của bản thân.
- I am at the library. / I’m at the library. (Tôi đang ở thư viện.)
→ Nói về về nơi chốn, vị trí của bản thân.
Khi nào sử dụng “is”?
Is là dạng chia của động từ to be dùng cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được).
Is với đại từ nhân xưng she, he, it
Dùng để mô tả thông tin cơ bản về chủ ngữ, thường bắt đầu bằng đại từ ngôi thứ ba số ít (he, she, it) đóng vai trò làm chủ ngữ, theo sau là động từ to be “is”.
|
Chủ ngữ |
Chủ ngữ + to be “is” |
Viết tắt |
|
He |
He is |
He’s |
|
She |
She is |
She’s |
|
It |
It is |
It’s |
Mục đích chính của cấu trúc là giới thiệu hoặc xác định đặc điểm, vai trò, hay vị trí của chủ ngữ, thông qua các dạng bổ ngữ khác nhau:
Danh tính hoặc vai trò:
- He is a fitness trainer. (Anh ấy là một huấn luyện viên thể hình.)
- She’s my boss. (Cô ấy là sếp của tôi.)
Mô tả hoặc đặc điểm:
- He’s very tall. (Anh ấy rất cao.)
- It’s complicated. (Nó phức tạp.)
Vị trí hoặc nơi chốn:
- It’s behind the bookshelf. (Nó ở phía sau giá sách.)
- She’s at the main office. (Cô ấy ở văn phòng chính.)
Is với danh từ số ít, danh từ không đếm được
Trong trường hợp này, “is” có chức năng xác định, mô tả hoặc giới thiệu thông tin về một người, một vật hoặc một khái niệm.
Với danh từ số ít: “Is” đứng giữa chủ ngữ (số ít) và bổ ngữ (thường là danh từ hoặc tính từ).
- This book is a bestseller. (Cuốn sách này là một tác phẩm bán chạy.)
- My dog is very friendly. (Chú chó của tôi rất thân thiện.)
Với danh từ không đếm được: “Is” được dùng khi nói về sự vật, chất liệu hoặc khái niệm trừu tượng không thể đếm được.
- Sugar is sweet. (Đường thì ngọt.)
- Happiness is important to everyone. (Hạnh phúc rất quan trọng với mọi người.)
Xem thêm: Is là gì trong tiếng Anh? Cách dùng động từ is chính xác
Khi nào sử dụng “are”?
Trong tiếng Anh, “are” được sử dụng khi chủ ngữ là danh từ số nhiều hoặc đại từ nhân xưng là you, we, they.
Are với đại từ nhân xưng you, we, they
|
Chủ ngữ |
Chủ ngữ + to be “are” |
Viết tắt |
|
You |
You are |
You’re |
|
We |
We are |
We’re |
|
They |
They are |
They’re |
Động từ to be “are” được dùng để miêu tả đặc điểm, trạng thái hoặc vị trí hiện tại của một người hoặc một nhóm người được nhắc đến trong câu. Nói đơn giản, “are” giúp nói về ai đó đang như thế nào hoặc đang ở đâu.
Mô tả đặc điểm:
- We’re friend. (Chúng ta là bạn bè.)
- You’re hardworking students. (Các bạn là những học sinh chăm chỉ.)
Mô tả trạng thái:
- We are tired after the trip. (Chúng tôi mệt sau chuyến đi.)
- They’re excited about the new project. (Họ rất hào hứng về dự án mới.)
Mô tả vị trí:
- We’re at the coffee shop. → (Chúng tôi đang ở quán cà phê.)
- They are in the meeting room. → (Họ đang ở trong phòng họp.)
Are với danh từ số nhiều
Động từ to be “are” được dùng khi chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ số nhiều, tức là khi nói về hai hoặc nhiều người, vật, sự việc. “Are” giúp mô tả đặc điểm, trạng thái hoặc vị trí hiện tại của các chủ thể này.
Mô tả đặc điểm:
- The cats are playful. (Những con mèo rất hiếu động.)
- My friends are doctors. (Bạn của tôi là bác sĩ.)
Mô tả trạng thái:
- The students are tired after class. (Các học sinh mệt sau giờ học.)
- The children are excited about the trip. (Bọn trẻ háo hức về chuyến đi.)
Mô tả vị trí:
- The books are on the table. (Những quyển sách ở trên bàn.)
- My parents are in the garden. (Cha mẹ của tôi đang ở trong vườn.)
Xem thêm: Sau động từ to be là gì? Vị trí từ loại sau be trong tiếng Anh
Cách dùng am is are trong câu hỏi và câu phủ định
Am Is Are trong câu phủ định
Trái ngược với thể khẳng định, am/is/are kết hợp với “not” để tạo thành thể phủ định, dùng để diễn tả việc một đặc điểm, trạng thái hoặc vị trí không đúng, không có thật. Trong câu phủ định, am/is/are luôn đứng giữa chủ ngữ và “not”.
Cấu trúc chung: S + am/is/are + not + …
|
Chủ ngữ |
To be phủ định |
Viết tắt |
Ví dụ |
|
I |
am not |
|
I am not at home right now. (Tôi không ở nhà lúc này.) |
|
He, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được |
is not |
isn’t |
The book isn’t interesting. (Cuốn sách không hay.)
|
|
You, we, they, danh từ số nhiều |
are not |
aren’t |
My keys aren’t on the table. (Chìa khóa của tôi không ở trên bàn.) |
Am Is Are trong câu hỏi
Am is are trong câu hỏi được dùng để xác minh hoặc kiểm tra thông tin về một đối tượng. Cụ thể, chúng giúp người nói hỏi về đặc điểm hoặc mô tả, xác định nơi chốn hoặc vị trí hiện tại và kiểm tra danh tính hoặc vai trò. Về cơ bản, động từ to be am is are giúp làm rõ trạng thái, tình trạng, thuộc tính hoặc vị trí của chủ ngữ tại thời điểm nói.

Câu hỏi Yes/No
Trong dạng câu hỏi này, am/is/are được đặt ở đầu câu, trước chủ ngữ. Câu trả lời của dạng câu hỏi này thường bắt đầu bằng “Yes” hoặc “No”.
Cấu trúc chung: Am/Is/Are + S + … ?
Ví dụ:
- Am I being too loud? (Tôi có đang nói to quá không?)
- Is your brother a pilot? (Anh trai bạn có phải là phi công không?)
- Are they members of the photography club? (Họ có phải là thành viên của câu lạc bộ nhiếp ảnh không?)
Câu hỏi WH- words
Khi muốn hỏi thông tin cụ thể như “ở đâu”, “làm gì”, “là ai”, “khi nào”…, ta sử dụng từ để hỏi WH- (như what, where, who, when, why, how…). Trong trường hợp này, am / is / are sẽ đứng ngay sau từ để hỏi, rồi mới đến chủ ngữ.
Cấu trúc chung: WH + am/is/are + S + … ?
Ví dụ:
- Where am I supposed to sit? (Tôi được sắp xếp ngồi ở đâu vậy?)
- What is the point of this meeting? (Mục đích của cuộc họp này là gì?)
- How are your parents these days? (Dạo này bố mẹ bạn khỏe không?)
Bài tập về am is are
Bài 1: Điền vào chỗ trống dạng đúng của am / is / are cho mỗi câu.
1) The robots ___ cleaning the office on their own.
2) My favorite subject ___ definitely English.
3) The students in class 9A ___ preparing a science project.
4) This coffee ___ too hot to drink.
5) My parents ___ on vacation in Thailand right now.
6) The internet connection ___ quite slow today.
7) The mountains ___ covered in snow during winter.
8) The weather forecast says it ___ going to rain later.
9) These headphones ___ wireless and noise-cancelling.
10) My best friend ___ always there when I need help.
Đáp án:
1) are
2) is
3) are
4) is
5) are
6) is
7) are
8) is
9) are
10) is
Bài 2: Chọn dạng đúng của am / is / are cho mỗi câu.
1) My best friend ___ always full of creative ideas.
a. am b. is c. are
2) We ___ very excited about the music festival this weekend.
a. am b. is c. are
3) The weather ___ perfect for a picnic today.
a. am b. is c. are
4) These shoes ___ too small for me.
a. am b. is c. are
5) I ___ not good at remembering names.
a. am b. is c. are
6) He ___ not at home right now; he’s at the gym.
a. am b. is c. are
7) The students ___ not ready for the exam yet.
a. am b. is c. are
8) ___ you interested in joining our club?
a. Am b. Is c. Are
9) Where ___ your brothers playing football?
a. am b. is c. are
10) What ___ your favorite thing about traveling?
a. am b. is c. are
Đáp án:
1) b. is
2) c. are
3) b. is
4) c. are
5) a. am
6) b. is
7) c. are
8) c. Are
9) c. are
10) b. is
Bài 3: Viết thành câu có nghĩa.
1) am / today / I / feeling / great →
2) The / ideas / innovative / are →
3) is / from / new / Canada / student / The →
4) funny / very / are / videos / Those →
5) late / yet / is / It / not →
6) friends / good / They / really / are →
7) isn’t / weather / The / warm / enough →
8) clever / and / curious / cats / The / are →
9) am / learning / I / something / new / every day →
10) this / a / movie / interesting / is / really →
Đáp án:
1) I am feeling great today. / Today I am feeling great.
2) The ideas are innovative.
3) The new student is from Canada.
4) Those videos are very funny.
5) It is not late yet.
6) They are really good friends.
7) The weather isn’t warm enough.
8) The cats are clever and curious. / The cats are curious and clever.
9) I am learning something new every day.
10) This is a really interesting movie.
Am, is, are là nền tảng giúp bạn tạo câu tiếng Anh đúng ngữ pháp. Khi hiểu rõ quy tắc và biết cách dùng chúng phù hợp với từng chủ ngữ, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng tự nhiên hơn. Hy vọng bài viết này của IELTS The Tutors đã giúp bạn biết am is are là gì, khi nào dùng am is are một cách chính xác và tự nhiên. Chúc bạn học tốt và tiến bộ mỗi ngày!


