Collocation là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ. Hiểu đơn giản, collocation là sự kết hợp quen thuộc giữa các từ, những cụm mà người bản ngữ thường dùng cùng nhau. Việc nắm vững các collocations không chỉ giúp bạn tránh lỗi diễn đạt dịch từng chữ, mà còn nâng cao điểm Lexical Resource trong kỳ thi IELTS. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ tổng hợp các collocation for IELTS theo chủ đề mà cần biết.
Lợi ích khi sử dụng collocation trong bài thi IELTS
Hiểu và sử dụng Collocation for IELTS là cách nhanh nhất để khiến bài nói và bài viết của bạn nghe tự nhiên, chuẩn ngữ cảnh và đạt điểm cao hơn. Trong kỳ thi IELTS, giám khảo đặc biệt đánh giá cao thí sinh có khả năng dùng collocations chính xác và tự nhiên – điều thể hiện vốn từ vựng sâu và khả năng ngôn ngữ giống người bản xứ.
Ví dụ, người bản ngữ luôn nói “commit a crime” thay vì “do a crime”, hay “strong coffee” thay vì “powerful coffee”. Sự khác biệt nhỏ này lại tạo nên ấn tượng lớn trong mắt giám khảo.
Lợi ích cụ thể khi sử dụng collocation trong IELTS:
- Nâng cao độ tự nhiên: Giúp diễn đạt mượt mà, tự nhiên và đúng phong cách bản ngữ.
- Mở rộng vốn từ theo cụm: Ghi nhớ nhanh và ứng dụng linh hoạt nhiều chủ đề khác nhau trong Speaking và Writing.
- Tăng điểm Lexical Resource: Giúp bài thi thể hiện sự đa dạng, chính xác và phù hợp ngữ cảnh, đây là yếu tố quan trọng để đạt band 7.0+.
- Cải thiện sự trôi chảy và mạch lạc: Dùng collocation giúp ý tưởng được kết nối tự nhiên, đặc biệt hữu ích trong Writing task 2 và Speaking part 3.
Các loại collocation phổ biến
Dưới đây là 7 loại collocation phổ biến nhất mà bạn sẽ thường thấy trong bài thi IELTS Speaking và Writing:
Phân loại |
Ví dụ |
Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ) |
strong wind, deep sleep |
Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ) |
absolutely amazing, highly successful |
Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ) |
strongly recommend, rapidly grow |
Noun + Noun (Cụm Danh Từ) |
language barrier, traffic jam, job interview |
Verb + Noun (Động từ + Danh từ) |
give advice, save time |
Noun + Verb (Danh từ + Động từ) |
birds sing, leaves fall |
Verb + Preposition (Động từ + Giới từ) |
rely on, look after |
Để tìm hiểu kỹ hơn về Collocation cũng như cách học hiệu quả, bạn có thể tham khảo bài viết: Collocation là gì? 7 loại collocation và cách học hiệu quả
Tổng hợp các collocation thông dụng theo chủ đề
Một trong những cách học từ vựng hiệu quả nhất đó là học theo chủ đề, đối với Collocation cũng vậy. Dưới đây là những cụm chủ đề thường gặp nhất trong IELTS, hãy ghi nhớ để áp dụng linh hoạt trong bài thi của mình nhé:
Collocation theo chủ đề Education (Giáo dục)
- Win a scholarship: đạt được học bổng
Ví dụ: She was overjoyed when she won a scholarship to study architecture in the UK. (Cô ấy rất vui mừng khi giành được học bổng để học kiến trúc tại Anh.)
- Take an exam: làm bài kiểm tra / bài thi
Ví dụ: Students are required to take an exam at the end of each term to evaluate their progress. (Sinh viên bắt buộc phải làm bài kiểm tra vào cuối mỗi học kỳ để đánh giá tiến độ học tập của mình.)
- Enroll on a course: đăng ký một khóa học
Ví dụ: After graduating, he decided to enroll on a business management course to enhance his career prospects. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy quyết định đăng ký một khóa học quản trị kinh doanh để mở rộng cơ hội nghề nghiệp.)
- Undertake a study: tiến hành một nghiên cứu
Ví dụ: The professors undertook a study to explore how online learning affects student engagement. (Các giáo sư đã tiến hành một nghiên cứu để khám phá cách học trực tuyến ảnh hưởng đến sự tham gia của sinh viên.)
- Acquire knowledge: tiếp thu kiến thức
Ví dụ: You can acquire a great deal of knowledge by reading academic journals regularly. (Bạn có thể tiếp thu được rất nhiều kiến thức bằng cách đọc các tạp chí học thuật thường xuyên.)
- A marked improvement: sự cải thiện rõ rệt
Ví dụ: After joining the extra English class, there was a marked improvement in her pronunciation. (Sau khi tham gia lớp học tiếng Anh bổ trợ, cô ấy đã có sự cải thiện rõ rệt trong phát âm.)
- Broaden one’s horizons: mở rộng tầm hiểu biết
Ví dụ: Studying in another country helps you broaden your horizons and understand global perspectives. (Du học giúp bạn mở rộng tầm hiểu biết và hiểu rõ hơn về các góc nhìn toàn cầu.)
- Pursue higher education: theo học bậc học cao hơn
Ví dụ: Many students choose to pursue higher education to increase their chances of landing a good job. (Nhiều sinh viên chọn học lên cao hơn để tăng cơ hội tìm được công việc tốt.)
- Drop out of school: bỏ học giữa chừng
Ví dụ: Some teenagers drop out of school to start working and support their families. (Một số thanh thiếu niên bỏ học giữa chừng để đi làm và phụ giúp gia đình.)
- Gain admission to university: được nhận vào đại học
Ví dụ: He worked tirelessly to gain admission to one of the most prestigious universities in Japan. (Anh ấy đã nỗ lực không ngừng để được nhận vào một trong những trường đại học danh giá nhất ở Nhật Bản.)
Collocation theo chủ đề Family (Gia đình)
- Family background: hoàn cảnh gia đình
Ví dụ: Many people are curious about their family background to understand their roots and heritage. (Nhiều người tò mò về hoàn cảnh gia đình của mình để hiểu rõ hơn về nguồn gốc và truyền thống của họ.)
- Family bonds: sự gắn kết / tình cảm gia đình
Ví dụ: Family bonds play a vital role in providing emotional support and stability for each member. (Tình cảm gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại sự ổn định và hỗ trợ tinh thần cho mỗi thành viên.)
- The primary breadwinner: trụ cột chính trong gia đình
Ví dụ: In many households, the mother has become the primary breadwinner due to changing social roles. (Trong nhiều gia đình, người mẹ đã trở thành trụ cột chính do sự thay đổi trong vai trò xã hội.)
- Bring up / raise / nurture children: nuôi nấng / chăm sóc con cái
Ví dụ: Parents should bring up their children with love, discipline, and respect for others. (Cha mẹ nên nuôi dạy con cái bằng tình yêu thương, kỷ luật và sự tôn trọng người khác.)
- Lack of parental support: thiếu sự hỗ trợ từ cha mẹ
Ví dụ: Teenagers who grow up with a lack of parental support often struggle with confidence and decision-making. (Thanh thiếu niên lớn lên mà thiếu sự hỗ trợ từ cha mẹ thường gặp khó khăn trong việc tự tin và ra quyết định.)
- Negatively affect children’s long-term mental health: ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý lâu dài của trẻ
Ví dụ: Constant family conflicts can negatively affect children’s long-term mental health and emotional development. (Những mâu thuẫn gia đình liên tục có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và sự phát triển cảm xúc của trẻ.)
- Strengthen / weaken family relationships (or family bonds): củng cố / làm suy yếu tình cảm gia đình
Ví dụ: Spending quality time together helps strengthen family relationships and create lasting memories. (Dành thời gian chất lượng bên nhau giúp củng cố tình cảm gia đình và tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ.)
- Get together (as a family): tụ họp, sum họp gia đình
Ví dụ: Every Lunar New Year, our whole family gets together to celebrate and share traditional meals. (Mỗi dịp Tết Nguyên Đán, cả gia đình tôi lại sum họp để cùng ăn uống và chia sẻ những món ăn truyền thống.)
Collocation theo chủ đề Weather (Thời tiết)
- Erratic weather: thời tiết thất thường
Ví dụ: The country has been experiencing erratic weather patterns, with heatwaves followed by heavy rain. (Đất nước đang trải qua kiểu thời tiết thất thường, khi nắng nóng gay gắt lại nhanh chóng chuyển sang mưa lớn.)
- Strong / weak sun: nắng gắt / nắng nhẹ
Ví dụ: You should wear sunglasses and a hat to protect yourself from the strong sun at noon. (Bạn nên đeo kính râm và đội mũ để bảo vệ mình khỏi ánh nắng gắt vào buổi trưa.)
- Thick cloud: mây dày
Ví dụ: Thick clouds gathered over the mountains, signaling that a storm was approaching. (Những đám mây dày tụ lại trên núi, báo hiệu một cơn bão đang đến gần.)
- Pouring rain: mưa tầm tã
Ví dụ: We had to cancel the picnic because of the pouring rain that lasted all afternoon. (Chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại vì cơn mưa tầm tã kéo dài suốt buổi chiều.)
- Be boiling hot: nóng như thiêu đốt / nóng sôi
Ví dụ: It was boiling hot during the festival, and everyone was looking for a place to cool down. (Thời tiết nóng như thiêu đốt trong suốt lễ hội, ai cũng tìm chỗ để làm mát.)
- Heavy snowfall: tuyết rơi dày đặc
Ví dụ: The heavy snowfall caused traffic jams and flight cancellations across the region. (Tuyết rơi dày đặc khiến giao thông bị tắc nghẽn và nhiều chuyến bay bị hủy trên toàn khu vực.)
- Bitterly cold: lạnh buốt / lạnh thấu xương
Ví dụ: It was bitterly cold last night, and the temperature dropped below zero. (Đêm qua lạnh buốt, nhiệt độ giảm xuống dưới 0 độ C.)
- Clear blue sky: bầu trời trong xanh
Ví dụ: After days of rain, the clear blue sky finally appeared, brightening everyone’s mood. (Sau nhiều ngày mưa, bầu trời trong xanh cuối cùng cũng xuất hiện, khiến tâm trạng mọi người phấn chấn hơn.)
Collocation theo chủ đề Food (Ẩm thực)
- Light meal: bữa ăn nhẹ
Ví dụ: A light meal such as soup or fruit salad is perfect for a quick lunch at work. (Một bữa ăn nhẹ như súp hoặc salad trái cây là lựa chọn hoàn hảo cho bữa trưa nhanh tại nơi làm việc.)
- Substantial meal: bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng
Ví dụ: After a workout, you should have a substantial meal to restore your energy levels. (Sau khi tập thể dục, bạn nên ăn một bữa đầy đủ dinh dưỡng để phục hồi năng lượng.)
- A balanced diet: chế độ ăn cân bằng
Ví dụ: Maintaining a balanced diet can help improve your immune system and overall health. (Duy trì một chế độ ăn cân bằng có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể.)
- Traditional cuisine: ẩm thực truyền thống
Ví dụ: Vietnam is famous for its diverse traditional cuisine, including dishes like pho and banh mi. (Việt Nam nổi tiếng với nền ẩm thực truyền thống đa dạng, bao gồm các món như phở và bánh mì.)
- Have a quick snack: ăn nhẹ
Ví dụ: I usually have a quick snack before heading to the gym in the evening. (Tôi thường ăn nhẹ trước khi đi tập gym vào buổi tối.)
- Spoil your appetite: làm ngang miệng / mất cảm giác thèm ăn
Ví dụ: Don’t eat too many sweets before dinner, it will spoil your appetite. (Đừng ăn quá nhiều đồ ngọt trước bữa tối, nó sẽ khiến bạn ngang miệng.)
- Junk food: đồ ăn vặt / thức ăn nhanh không tốt cho sức khỏe
Ví dụ: Consuming too much junk food can lead to obesity and other health problems. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể dẫn đến béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.)
- Home-cooked meal: bữa ăn nấu tại nhà
Ví dụ: Nothing tastes better than a home-cooked meal made with love. (Không có gì ngon bằng một bữa ăn nấu tại nhà với tất cả tình yêu thương.)
- Fast food outlet: cửa hàng thức ăn nhanh
Ví dụ: There are too many fast food outlets in the city, which encourages unhealthy eating habits. (Có quá nhiều cửa hàng thức ăn nhanh trong thành phố, điều này khuyến khích thói quen ăn uống không lành mạnh.)
Collocation theo chủ đề Health (Sức khỏe)
- to catch a cold: bị cảm lạnh
Ví dụ: He caught a cold after getting soaked in the rain last night. (Anh ấy bị cảm sau khi bị ướt mưa tối qua.)
- to suffer from backache/toothache/fever: bị đau lưng/đau răng/sốt
Ví dụ: My father is suffering from a terrible toothache and can’t eat properly. (Bố tôi đang bị đau răng dữ dội và không thể ăn uống bình thường.)
- to sustain an injury: bị chấn thương
Ví dụ: The athlete sustained an injury during his final training session before the competition. (Vận động viên bị chấn thương trong buổi tập cuối cùng trước khi thi đấu.)
- to develop a disease/cancer: phát bệnh/ung thư
Ví dụ: People who smoke heavily are more likely to develop lung cancer. (Những người hút thuốc nhiều có khả năng cao bị ung thư phổi.)
- to enjoy good health: tận hưởng sức khỏe tốt
Ví dụ: Thanks to a balanced diet and regular exercise, he enjoys good health in his 60s. (Nhờ chế độ ăn cân bằng và tập luyện thường xuyên, ông ấy vẫn có sức khỏe tốt ở tuổi 60.)
Collocation theo chủ đề Economy (Kinh tế)
- economic downturn: suy thoái kinh tế
Ví dụ: The global economic downturn has forced many companies to downsize their workforce. (Suy thoái kinh tế toàn cầu đã buộc nhiều công ty phải cắt giảm nhân sự.)
- economic recovery: phục hồi kinh tế
Ví dụ: The country is showing signs of economic recovery after several years of stagnation. (Đất nước đang cho thấy dấu hiệu phục hồi kinh tế sau nhiều năm trì trệ.)
- budget deficit: thâm hụt ngân sách
Ví dụ: The government needs to reduce its budget deficit by cutting unnecessary expenses. (Chính phủ cần giảm thâm hụt ngân sách bằng cách cắt bỏ các khoản chi không cần thiết.)
- foreign investment: đầu tư nước ngoài
Ví dụ: The city has attracted a large amount of foreign investment in technology and infrastructure. (Thành phố đã thu hút lượng lớn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ và cơ sở hạ tầng.)
- economic sanctions: trừng phạt kinh tế
Ví dụ: The trade war led to severe economic sanctions that affected both countries. (Cuộc chiến thương mại đã dẫn đến các biện pháp trừng phạt kinh tế nghiêm trọng ảnh hưởng đến cả hai quốc gia.)
- exchange rate: tỷ giá hối đoái
Ví dụ: The company’s profit margin was affected by fluctuations in the exchange rate. (Lợi nhuận của công ty bị ảnh hưởng bởi sự biến động của tỷ giá hối đoái.)
- consumer confidence: niềm tin của người tiêu dùng
Ví dụ: Consumer confidence has fallen due to rising prices and job insecurity. (Niềm tin của người tiêu dùng đã giảm do giá cả tăng và tình trạng việc làm bấp bênh.)
- economic inequality: bất bình đẳng kinh tế
Ví dụ: Economic inequality remains a major issue despite the country’s strong growth. (Bất bình đẳng kinh tế vẫn là vấn đề lớn dù đất nước có tốc độ tăng trưởng mạnh.)
- economic reform: cải cách kinh tế
Ví dụ: The government launched a series of economic reforms to modernize the financial system. (Chính phủ đã khởi xướng hàng loạt cải cách kinh tế nhằm hiện đại hóa hệ thống tài chính.)
- market competition: cạnh tranh thị trường
Ví dụ: Fierce market competition forces companies to constantly innovate. (Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường buộc các công ty phải liên tục đổi mới.)
- economic integration: hội nhập kinh tế
Ví dụ: Economic integration among ASEAN countries has boosted trade and investment. (Sự hội nhập kinh tế giữa các quốc gia ASEAN đã thúc đẩy thương mại và đầu tư.)
- sustainable development: phát triển bền vững
Ví dụ: Governments must balance economic growth with sustainable development to protect the environment. (Các chính phủ phải cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững để bảo vệ môi trường.)
Collocation theo chủ đề Shopping (Mua sắm)
- go window shopping: đi ngắm hàng (nhưng không mua)
Ví dụ: I usually go window shopping at the mall when I don’t have anything to buy. (Tôi thường đi ngắm hàng ở trung tâm thương mại khi không có gì cần mua.)
- do the grocery shopping: đi mua đồ ăn, nhu yếu phẩm
Ví dụ: I usually do the grocery shopping on Sundays so that I have food for the whole week. (Tôi thường đi mua đồ ăn vào Chủ nhật để có đủ thực phẩm cho cả tuần.)
- shop around: đi khảo giá (trước khi mua)
Ví dụ: It’s best to shop around before buying an expensive item to get the best deal. (Tốt nhất nên khảo giá trước khi mua món đồ đắt tiền để có giá tốt nhất.)
- impulse buying: mua sắm ngẫu hứng
Ví dụ: Online advertisements often encourage impulse buying among young people. (Các quảng cáo trực tuyến thường khuyến khích hành vi mua sắm ngẫu hứng ở giới trẻ.)
- retail therapy: mua sắm để xả stress
Ví dụ: Some people believe in retail therapy as a way to lift their mood after a stressful day. (Một số người tin rằng mua sắm giúp cải thiện tâm trạng sau một ngày căng thẳng.)
- a shopping spree: một đợt mua sắm “thả ga”
Ví dụ: She went on a shopping spree after getting her first salary. (Cô ấy đi mua sắm thả ga sau khi nhận lương đầu tiên.)
- bargain hunting: săn hàng giảm giá
Ví dụ: Bargain hunting during big sales events can help you save a lot of money. (Săn hàng giảm giá trong các dịp khuyến mãi lớn có thể giúp bạn tiết kiệm nhiều tiền.)
- brand loyalty: sự trung thành với thương hiệu
Ví dụ: Many customers show strong brand loyalty and refuse to switch to other products. (Nhiều khách hàng thể hiện sự trung thành mạnh mẽ với thương hiệu và không muốn đổi sang sản phẩm khác.)
- out of stock: hết hàng
Ví dụ: I wanted to buy that jacket, but it was out of stock in my size. (Tôi muốn mua chiếc áo khoác đó, nhưng size của tôi đã hết hàng.)
- money-back guarantee: cam kết hoàn tiền
Ví dụ: The company offers a 30-day money-back guarantee if you’re not satisfied with the product. (Công ty cung cấp chính sách hoàn tiền trong 30 ngày nếu bạn không hài lòng với sản phẩm.)
Collocation theo chủ đề Society (Xã hội)
- to pass new laws: thông qua luật mới
Ví dụ: The parliament recently passed new laws to promote gender equality in the workplace. (Quốc hội gần đây đã thông qua các đạo luật mới nhằm thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc.)
- to have an obligation to do something: có nghĩa vụ phải làm điều gì đó
Ví dụ: Every citizen has an obligation to protect the environment and follow public regulations. (Mỗi công dân đều có nghĩa vụ bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định công cộng.)
- to comply with: tuân thủ
Ví dụ: Companies must comply with labor laws to ensure fair treatment for all employees. (Các công ty phải tuân thủ luật lao động để đảm bảo đối xử công bằng cho tất cả nhân viên.)
- to tighten controls: thắt chặt kiểm soát
Ví dụ: The government decided to tighten controls on social media to prevent the spread of misinformation. (Chính phủ quyết định thắt chặt kiểm soát mạng xã hội nhằm ngăn chặn việc lan truyền thông tin sai lệch.)
- to address an issue: giải quyết một vấn đề
Ví dụ: Community leaders are working together to address the issue of rising youth unemployment. (Các lãnh đạo cộng đồng đang hợp tác để giải quyết vấn đề thất nghiệp gia tăng ở giới trẻ.)
- social inequality: bất bình đẳng xã hội
Ví dụ: Social inequality remains a major challenge in both developed and developing nations. (Bất bình đẳng xã hội vẫn là thách thức lớn ở cả các quốc gia phát triển và đang phát triển.)
- public awareness: nhận thức của công chúng
Ví dụ: Public awareness about recycling has significantly improved over the past decade. (Nhận thức của công chúng về việc tái chế đã được cải thiện đáng kể trong thập kỷ qua.)
- social norms: chuẩn mực xã hội
Ví dụ: In some cultures, social norms strongly influence how people behave in public. (Ở một số nền văn hóa, các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng mạnh đến cách cư xử nơi công cộng.)
- to promote social welfare: thúc đẩy phúc lợi xã hội
Ví dụ: The government launched a new program to promote social welfare and reduce poverty. (Chính phủ đã khởi động một chương trình mới nhằm thúc đẩy phúc lợi xã hội và giảm nghèo.)
- to bridge the gap between rich and poor: thu hẹp khoảng cách giàu nghèo
Ví dụ: Education is considered one of the most effective tools to bridge the gap between rich and poor. (Giáo dục được xem là một trong những công cụ hiệu quả nhất để thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.)
Collocation theo chủ đề Culture (Văn hóa)
- to celebrate a festival: tổ chức lễ hội
Ví dụ: People across the country gather to celebrate the Mid-Autumn Festival with lanterns and mooncakes. (Người dân trên khắp cả nước tụ họp để tổ chức lễ hội Trung Thu với đèn lồng và bánh trung thu.)
- to put on a firework display: bắn pháo hoa
Ví dụ: The capital city put on a magnificent firework display to mark National Day. (Thủ đô tổ chức một màn bắn pháo hoa hoành tráng để kỷ niệm Ngày Quốc khánh.)
- cultural heritage: di sản văn hóa
Ví dụ: The ancient town of Hoi An is recognized as a symbol of Vietnam’s rich cultural heritage. (Phố cổ Hội An được công nhận là biểu tượng của di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.)
- a long-standing tradition: truyền thống lâu đời
Ví dụ: Visiting ancestors’ graves during the Lunar New Year is a long-standing tradition in many Asian cultures. (Việc thăm mộ tổ tiên trong dịp Tết Nguyên Đán là truyền thống lâu đời ở nhiều nền văn hóa châu Á.)
- cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
Ví dụ: Australia is known for its cultural diversity, with people from various ethnic backgrounds living harmoniously together. (Úc được biết đến với sự đa dạng văn hóa, nơi con người từ nhiều sắc tộc khác nhau cùng chung sống hòa hợp.)
- to preserve cultural identity: gìn giữ bản sắc văn hóa
Ví dụ: Many communities are making efforts to preserve their cultural identity amid globalization. (Nhiều cộng đồng đang nỗ lực gìn giữ bản sắc văn hóa của mình giữa thời kỳ toàn cầu hóa.)
- traditional customs: phong tục truyền thống
Ví dụ: Traditional customs like wearing national costumes are still practiced during major festivals. (Những phong tục truyền thống như mặc trang phục dân tộc vẫn được duy trì trong các dịp lễ lớn.)
- to pass down from generation to generation: truyền lại qua nhiều thế hệ
Ví dụ: Folk songs and dances are often passed down from generation to generation as part of cultural education. (Các bài hát dân gian và điệu múa thường được truyền lại qua nhiều thế hệ như một phần của giáo dục văn hóa.)
- to promote cross-cultural understanding: thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hóa
Ví dụ: Cultural exchange programs help promote cross-cultural understanding among young people. (Các chương trình trao đổi văn hóa giúp thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hóa trong giới trẻ.)
- cultural assimilation: sự hòa nhập văn hóa
Ví dụ: Immigrants often experience cultural assimilation as they adapt to life in a new country. (Người nhập cư thường trải qua quá trình hòa nhập văn hóa khi thích nghi với cuộc sống ở quốc gia mới.)
Collocation theo chủ đề Relationships (Các mối quan hệ)
- a friend for life: bạn cả đời
Ví dụ: True friends stand by you through every challenge – that’s what makes them a friend for life. (Những người bạn thực sự luôn ở bên bạn trong mọi thử thách – đó chính là điều khiến họ trở thành bạn cả đời.)
- a firm friendship: tình bạn vững bền
Ví dụ: Their firm friendship began at university and has only grown stronger over time. (Tình bạn bền chặt của họ bắt đầu từ thời đại học và ngày càng trở nên sâu sắc hơn theo thời gian.)
- just a casual acquaintance: người quen sơ
Ví dụ: We met a few times at conferences, but he’s just a casual acquaintance. (Chúng tôi gặp nhau vài lần tại các hội thảo, nhưng anh ấy chỉ là một người quen sơ thôi.)
- a complete stranger: người hoàn toàn xa lạ
Ví dụ: A complete stranger helped me when my car broke down on the highway. (Một người hoàn toàn xa lạ đã giúp tôi khi xe tôi bị hỏng giữa đường cao tốc.)
- to win someone’s trust: chiếm được lòng tin của ai đó
Ví dụ: You can only win someone’s trust through honesty and consistent behavior. (Bạn chỉ có thể chiếm được lòng tin của người khác bằng sự trung thực và nhất quán trong hành động.)
- to build a strong relationship: xây dựng mối quan hệ bền chặt
Ví dụ: Building a strong relationship takes patience, respect, and regular communication. (Xây dựng một mối quan hệ bền chặt đòi hỏi sự kiên nhẫn, tôn trọng và giao tiếp thường xuyên.)
- to drift apart: dần xa cách
Ví dụ: After moving to different countries, they gradually drifted apart. (Sau khi chuyển đến các quốc gia khác nhau, họ dần trở nên xa cách.)
- to patch things up: hàn gắn mối quan hệ
Ví dụ: They had a big argument, but later managed to patch things up. (Họ đã cãi nhau lớn, nhưng sau đó đã hàn gắn lại mối quan hệ.)
- to have a falling-out: xích mích, bất hòa
Ví dụ: They were close friends in the past, but had a falling-out over money issues. (Họ từng là bạn thân trong quá khứ nhưng đã bất hòa vì vấn đề tiền bạc.)
Collocation theo chủ đề Travel (Du lịch)
- to have a stopover: dừng chân giữa hành trình
Ví dụ: We had a stopover in Bangkok before flying to Paris. (Chúng tôi dừng chân ở Bangkok trước khi bay sang Paris.)
- to go on a business trip: đi công tác
Ví dụ: She’s going on a business trip to Singapore to negotiate a new partnership. (Cô ấy đang đi công tác ở Singapore để đàm phán một mối hợp tác mới.)
- to make a reservation: đặt chỗ
Ví dụ: It’s better to make a reservation early during the holiday season. (Tốt hơn hết là nên đặt chỗ sớm trong mùa nghỉ lễ.)
- in-flight entertainment: giải trí trên chuyến bay
Ví dụ: The airline offers a wide selection of in-flight entertainment, including movies and podcasts. (Hãng hàng không cung cấp nhiều lựa chọn giải trí trên chuyến bay, bao gồm phim và podcast.)
- to travel abroad: đi du lịch nước ngoài
Ví dụ: Many young people dream of traveling abroad to experience different cultures. (Nhiều người trẻ mơ ước được đi du lịch nước ngoài để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)
- to miss a flight: lỡ chuyến bay
Ví dụ: He missed his flight because of the heavy traffic on the way to the airport. (Anh ấy lỡ chuyến bay vì kẹt xe trên đường đến sân bay.)
- to pack one’s bags: sắp xếp hành lý
Ví dụ: She packed her bags the night before her early morning flight. (Cô ấy đã sắp xếp hành lý vào tối hôm trước chuyến bay sáng sớm.)
- a breathtaking view: phong cảnh ngoạn mục
Ví dụ: From the top of the mountain, we enjoyed a breathtaking view of the valley below. (Từ đỉnh núi, chúng tôi được chiêm ngưỡng phong cảnh ngoạn mục của thung lũng phía dưới.)
Collocation theo chủ đề Transportation (Giao thông)
- heavy traffic: giao thông đông đúc
Ví dụ: Heavy traffic during rush hours often causes long delays in big cities. (Tình trạng giao thông đông đúc vào giờ cao điểm thường gây ra những chậm trễ kéo dài ở các thành phố lớn.)
- a valid driving license: giấy phép lái xe hợp lệ
Ví dụ: You must have a valid driving license before you can rent or operate a vehicle legally. (Bạn phải có giấy phép lái xe hợp lệ trước khi có thể thuê hoặc điều khiển xe hợp pháp.)
- to get stuck in traffic: bị kẹt xe
Ví dụ: We got stuck in traffic for nearly two hours due to road construction. (Chúng tôi bị kẹt xe gần hai tiếng do công trình sửa đường.)
- to take a driving test: thi lấy bằng lái xe
Ví dụ: Before receiving a driving license, every applicant must take both a written and a practical driving test. (Trước khi nhận được bằng lái xe, mọi thí sinh đều phải thi cả lý thuyết và thực hành lái xe.)
- public transportation: phương tiện giao thông công cộng
Ví dụ: Many people choose public transportation to reduce traffic congestion and save fuel. (Nhiều người chọn phương tiện giao thông công cộng để giảm tắc đường và tiết kiệm nhiên liệu.)
Collocation theo chủ đề Technology (Công nghệ)
- cutting-edge technology: công nghệ tiên tiến
Ví dụ: The company invests heavily in cutting-edge technology to stay ahead of its competitors. (Công ty đầu tư mạnh vào công nghệ tiên tiến để dẫn đầu so với các đối thủ.)
- state-of-the-art equipment: thiết bị hiện đại nhất
Ví dụ: The new hospital is equipped with state-of-the-art equipment for accurate diagnosis. (Bệnh viện mới được trang bị các thiết bị hiện đại nhất để chẩn đoán chính xác.)
- to access data: truy cập dữ liệu
Ví dụ: Students can easily access data and study materials through the university’s online platform. (Sinh viên có thể dễ dàng truy cập dữ liệu và tài liệu học tập qua nền tảng trực tuyến của trường.)
- to process data: xử lý dữ liệu
Ví dụ: The software can process large volumes of data within seconds. (Phần mềm có thể xử lý khối lượng dữ liệu lớn chỉ trong vài giây.)
- digital transformation: chuyển đổi số
Ví dụ: Many traditional businesses are undergoing digital transformation to stay competitive. (Nhiều doanh nghiệp truyền thống đang tiến hành chuyển đổi số để duy trì khả năng cạnh tranh.)
- data breach: rò rỉ dữ liệu
Ví dụ: The company suffered a major data breach that exposed thousands of customer records. (Công ty gặp sự cố rò rỉ dữ liệu nghiêm trọng, làm lộ hàng nghìn hồ sơ khách hàng.)
- to go viral: lan truyền nhanh trên mạng
Ví dụ: The funny video went viral and reached over a million views in just one day. (Đoạn video hài hước lan truyền nhanh và đạt hơn một triệu lượt xem chỉ trong một ngày.)
- to surf the Internet: lướt Internet
Ví dụ: Teenagers spend hours surfing the Internet every day. (Thanh thiếu niên dành hàng giờ mỗi ngày để lướt Internet.)
- technological advancement: tiến bộ công nghệ
Ví dụ: Technological advancement has revolutionized the way people communicate and work. (Sự tiến bộ của công nghệ đã cách mạng hóa cách con người giao tiếp và làm việc.)
Trên đây là tổng hợp Collocation for IELTS theo chủ đề thường gặp mà IELTS The Tutors đã liệt kê cho các bạn. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong kỳ thi, đừng quên luyện tập thường xuyên để đem lại hiệu quả tốt nhất nhé!