Collocation là những cụm từ được kết hợp tự nhiên từ các từ lẻ trong tiếng Anh giúp cách diễn đạt trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Việc nắm vững collocation đặc biệt quan trọng với người học IELTS, bởi nó không chỉ cải thiện khả năng Speaking và Writing mà còn giúp tăng điểm trong tiêu chí Lexical Resource. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giải thích chi tiết collocation là gì, phân loại collocations phổ biến, đồng thời chia sẻ cách học hiệu quả và tài liệu uy tín để bạn áp dụng ngay vào quá trình luyện thi.
Collocation là gì?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của hai hoặc nhiều từ với nhau tạo thành các cụm từ có ý nghĩa theo thói quen của người bản ngữ. Những cụm từ này mang tính cố định và không thể thay thế bởi các từ khác.
Ví dụ, người bản ngữ nói “make a decision” (đưa ra quyết định) chứ không nói “do a decision”, hay dùng “heavy rain” (mưa to) thay vì “strong rain”. Cũng giống như tiếng Việt, ta nói “cơm tấm” chứ không nói “cơm vụn”, hoặc dùng “chim hót”, “gà gáy” chứ không nói là “chim gáy” hay “gà hót”.
Một ví dụ khác dễ hình dung hơn đó là khi “uống thuốc”, người bản ngữ nói “take medicine” chứ không nói “drink medicine”.
Nói tóm lại, collocation là cách kết hợp các từ lại với nhau để tạo thành các cụm từ theo thói quen của người bản ngữ. Việc nắm vững collocations giúp người học nói và viết tiếng Anh tự nhiên, chính xác và giống người bản xứ hơn. Ngược lại, nếu sử dụng sai từ trong một collocation cụ thể sẽ khiến bạn truyền đạt sai ý nghĩa của cả câu.
7 dạng collocation thông dụng
Trong tiếng Anh, có 7 dạng collocation thường thấy nhất đó là:
- Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)
- Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)
- Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)
- Noun + Verb (Danh từ + Động từ)
- Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ)
- Verb + Noun (Động từ + Danh từ)
- Verb + Expression with preposition (Động từ + Cụm giới từ)
Như vậy, có thể thấy rằng một collocation luôn được hình thành từ ít nhất hai thành tố, trong đó có một thành phần đóng vai trò chính. Cụ thể:
- Với noun + noun, danh từ đứng sau thường là danh từ chính.
- Với adverb + adjective, phần chính sẽ là tính từ.
- Với verb + prepositional phrase và verb + adverb, động từ chính là yếu tố trung tâm.
Việc xác định đúng “thành phần chính” giúp bạn nắm bắt ý nghĩa cốt lõi của collocation, từ đó đọc hiểu và sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp cũng như trong bài thi IELTS.
Ví dụ minh họa cụ thể:
Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)
- The team faced stiff competition (sự cạnh tranh khốc liệt) in the final round.
- The workers demanded better conditions (điều kiện tốt hơn) for their safety.
- It was a golden opportunity (cơ hội vàng) to study abroad.
Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)
- The teacher was extremely patient (cực kỳ kiên nhẫn) with the new students.
- He is perfectly capable (hoàn toàn có khả năng) of solving the problem.
Noun + Noun (Cụm danh từ)
- The manager gave a short welcome speech (bài phát biểu chào mừng) to the guests.
- Pollution has a serious impact on the food chain (chuỗi thức ăn).
Noun + Verb (Danh từ + Động từ)
- The alarm clock rang loudly (đồng hồ reo inh ỏi) at 6 a.m.
- The baby cried bitterly (đứa trẻ khóc nức nở) for hours.
- The storm caused damage (gây thiệt hại) to the village.
Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ)
- The suspect denied strongly (phủ nhận kịch liệt) all the accusations.
- She agreed wholeheartedly (đồng ý hết lòng) with the proposal.
Verb + Noun (Động từ + Danh từ)
- He made an effort (nỗ lực) to improve his writing skills.
- She gave a presentation (thuyết trình) about climate change.
- They kept a promise (giữ lời hứa) despite difficulties.
Verb + Expression with Preposition (Động từ + Cụm giới từ)
- He finally broke into laughter (bật cười) after hearing the joke.
- The team came up with a solution (nghĩ ra giải pháp) to the problem.
- We must stick to the plan (tuân theo kế hoạch) to succeed.
Xem thêm:
Các collocation phổ biến trong tiếng Anh
Collocation với Take
Collocation |
Ví dụ |
Take notes |
Students should take notes during the lecture. (Học sinh nên ghi chép trong suốt buổi giảng.) |
Take responsibility |
He refused to take responsibility for the mistake. (Anh ta từ chối chịu trách nhiệm về lỗi đó.) |
Take part (in) |
Over 100 students will take part in the competition. (Hơn 100 học sinh sẽ tham gia cuộc thi.) |
Take action |
The government must take action to protect the environment. (Chính phủ cần hành động để bảo vệ môi trường.) |
Take advantage (of) |
She decided to take advantage of the free training course. (Cô ấy quyết định tận dụng khóa học miễn phí.) |
Take time off |
I’m planning to take time off next month to travel. (Tôi dự định nghỉ phép tháng sau để đi du lịch.) |
Collocation với Do
Collocation |
Ví dụ |
Do research |
He’s doing research on climate change. (Anh ấy đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu.) |
Do exercise |
I usually do exercise in the morning before work. (Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng trước khi đi làm.) |
Do business |
They prefer to do business with local companies. (Họ thích làm ăn với các công ty trong nước.) |
Do the washing-up |
I’ll do the washing-up after dinner. (Tôi sẽ rửa bát sau bữa tối.) |
Do a favor |
Can you do me a favor and check this document? (Bạn có thể giúp tôi một việc là kiểm tra tài liệu này không?) |
Do homework |
She always does her homework right after school. (Cô ấy luôn làm bài tập ngay sau giờ học.) |
Collocation với Have
Collocation |
Ví dụ |
Have breakfast |
We usually have breakfast together at 7 a.m. (Chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau lúc 7 giờ.) |
Have fun |
I hope you have fun at the party tonight. (Tôi hy vọng bạn vui vẻ ở bữa tiệc tối nay.) |
Have a discussion |
We need to have a discussion about the new project. (Chúng ta cần thảo luận về dự án mới.) |
Have patience |
Please have patience; the results will take time. (Hãy kiên nhẫn, kết quả sẽ cần thời gian.) |
Have a headache |
I can’t focus today because I have a headache. (Hôm nay tôi không tập trung được vì bị đau đầu.) |
Have an opportunity |
She had an opportunity to work abroad last year. (Cô ấy đã có cơ hội làm việc ở nước ngoài năm ngoái.) |
Collocation với Pay
Collocation |
Ví dụ |
Pay attention |
Children must pay attention in class. (Trẻ em phải chú ý trong lớp học.) |
Pay a visit |
We paid a visit to our grandparents last weekend. (Cuối tuần trước chúng tôi đã đến thăm ông bà.) |
Pay the bill |
He offered to pay the bill after dinner. (Anh ấy đã đề nghị thanh toán hóa đơn sau bữa tối.) |
Pay respect |
They came to pay respect to the late teacher. (Họ đến để bày tỏ lòng kính trọng với người thầy quá cố.) |
Pay interest |
You have to pay interest if you borrow from the bank. (Bạn phải trả lãi nếu vay ngân hàng.) |
Pay the price |
He ignored the warning and paid the price for it. (Anh ta phớt lờ lời cảnh báo và phải trả giá cho điều đó.) |
Collocation với Come
Collocation |
Ví dụ |
Come prepared |
You should come prepared for the interview. (Bạn nên chuẩn bị kỹ cho buổi phỏng vấn.) |
Come to an agreement |
Both sides finally came to an agreement. (Cả hai bên cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.) |
Come early |
She likes to come early to get a good seat. (Cô ấy thích đến sớm để có chỗ ngồi tốt.) |
Come to mind |
His name immediately came to mind when I read the news. (Tên anh ấy lập tức xuất hiện trong đầu tôi khi đọc tin tức.) |
Come true |
Her dream of studying abroad has finally come true. (Giấc mơ đi du học của cô ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.) |
Come first |
For him, family always comes first. (Đối với anh ấy, gia đình luôn là ưu tiên hàng đầu.) |
Collocation với Break
Collocation |
Ví dụ |
Break the law |
He was arrested for breaking the law. (Anh ta bị bắt vì phạm luật.) |
Break a habit |
It’s hard to break a bad habit. (Rất khó để bỏ một thói quen xấu.) |
Break the news |
She didn’t know how to break the news to her parents. (Cô ấy không biết làm sao báo tin cho cha mẹ.) |
Break into tears |
The child broke into tears after losing the toy. (Đứa bé bật khóc sau khi mất đồ chơi.) |
Break the silence |
He finally broke the silence with a question. (Cuối cùng anh ta đã phá vỡ sự im lặng bằng một câu hỏi.) |
Break a promise |
You should never break a promise to a friend. (Bạn không nên thất hứa với bạn bè.) |
Collocation với Catch
Collocation |
Ví dụ |
Catch a bus |
I need to leave now to catch the bus. (Tôi cần đi ngay để bắt xe buýt.) |
Catch someone’s attention |
The bright poster caught everyone’s attention. (Tấm áp phích sáng màu đã thu hút sự chú ý của mọi người.) |
Catch the train |
We managed to catch the train just in time. (Chúng tôi kịp bắt chuyến tàu vừa đúng lúc.) |
Catch a cold |
She caught a cold after being out in the rain. (Cô ấy bị cảm sau khi đi mưa.) |
Catch your breath |
Let’s stop here to catch our breath. (Hãy dừng lại ở đây để lấy lại hơi.) |
Catch sight of |
I caught sight of an old friend in the crowd. (Tôi bắt gặp một người bạn cũ trong đám đông.) |
Collocation với Keep
Collocation |
Ví dụ |
Keep a promise |
He always keeps his promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa.) |
Keep in touch |
Let’s keep in touch after graduation. (Hãy giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp nhé.) |
Keep a secret |
You can trust her to keep a secret. (Bạn có thể tin cô ấy sẽ giữ bí mật.) |
Keep calm |
Try to keep calm during the exam. (Hãy cố gắng bình tĩnh trong kỳ thi.) |
Keep control |
It’s important to keep control of your emotions. (Điều quan trọng là kiểm soát cảm xúc của bạn.) |
Keep records |
The company must keep accurate records of all transactions. (Công ty phải lưu giữ hồ sơ chính xác của mọi giao dịch.) |
Cách học collocation hiệu quả
Collocation là sự kết hợp từ tự nhiên mà người bản xứ sử dụng hàng ngày. Học collocation đúng cách không chỉ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn nâng cao đáng kể điểm số trong các kỳ thi như IELTS. Dưới đây là những phương pháp học collocation hiệu quả, dễ áp dụng cho cả người mới bắt đầu và người đang ôn luyện nâng cao.
Học collocation theo chủ đề
Thay vì học rời rạc, hãy nhóm collocation theo từng chủ đề quen thuộc như: công việc, học tập, môi trường, sức khỏe, du lịch… Cách này giúp não bộ dễ liên kết, đồng thời áp dụng vào bài viết và giao tiếp thực tế.
Ví dụ (chủ đề Work):
- a demanding job (công việc đòi hỏi cao)
- climb the career ladder (leo nấc thang sự nghiệp)
- achieve work-life balance (đạt cân bằng công việc – cuộc sống)
Sử dụng từ điển collocations
Một trong những công cụ hữu ích nhất chính là từ điển chuyên về collocation như Oxford Collocations Dictionary (OCD) hoặc các ứng dụng trực tuyến (Oxford, Ozdic, Cambridge).
- Khi tra một từ, bạn sẽ thấy ngay những collocation phổ biến đi kèm, ví dụ: với từ decision → make a decision, reach a decision, a tough decision.
- Đây là cách để bạn chắc chắn rằng mình học đúng và dùng tự nhiên như người bản xứ.
Ghi chú và phân loại collocations
Khi gặp collocation mới trong quá trình nghe, đọc hay làm bài tập IELTS:
- Ghi chép lại ngay vào sổ hoặc note trên điện thoại.
- Kẻ bảng 3 cột (Collocation – Nghĩa – Ví dụ).
- Phân loại theo topic, ví dụ: Education, Technology, Family… để dễ ôn tập sau này.
Một mẹo nhỏ: Sử dụng bút highlight để đánh dấu collocation bạn gặp thường xuyên.
Học collocation qua ngữ cảnh
Não bộ ghi nhớ thông tin tốt hơn khi chúng gắn liền với tình huống. Vì vậy, hãy đặt collocation vào câu hoặc một đoạn ngắn có ý nghĩa.
Ví dụ:
- Collocation: draw a comparison between (rút ra sự so sánh)
- Ngữ cảnh: The teacher drew a comparison between two cultures during the lesson.
Bằng cách này, bạn không chỉ nhớ collocation mà còn học luôn cách sử dụng đúng ngữ pháp.
Luyện tập với Chunks of language
Thay vì học từng từ, hãy học cả cụm. Điều này giúp bạn nói tự nhiên hơn và không cần suy nghĩ nhiều khi đặt câu.
Ví dụ:
- Thay vì học “anger” → hãy học luôn cụm a surge of anger.
- Thay vì học “rain” → hãy học heavy rain, driving rain.
Thường xuyên áp dụng vào viết và nói
Đừng chỉ học trên giấy. Hãy chủ động sử dụng collocations trong:
- Bài viết IELTS Writing Task 2.
- Các câu trả lời Speaking.
- Tin nhắn hoặc email bằng tiếng Anh.
Ví dụ, thay vì viết “People have more jobs now”, bạn có thể viết: “People have access to a wider range of job opportunities.” → tự nhiên và học thuật hơn.
Tiếp xúc tự nhiên qua sách báo, phim ảnh
Collocations xuất hiện nhiều trong các tài liệu thực tế: báo chí, podcast, phim, bài hát. Khi đọc hoặc nghe, hãy chú ý cách người bản xứ kết hợp từ và ghi chú lại những collocation ấn tượng.
Ví dụ: Khi xem phim bạn nghe thấy: “Keep your promise”, hãy ghi chú ngay và thử đặt câu với tình huống của chính mình.
Tài liệu học collocation
English Collocations In Use
Để diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh, đặc biệt khi luyện thi IELTS, người học không thể chỉ dịch từng từ rời rạc mà cần nắm được cách từ vựng kết hợp thành collocations.
Một trong những tài liệu uy tín nhất hiện nay là English Collocations in Use do Nhà xuất bản Đại học Cambridge phát hành. Cuốn sách được ưa chuộng bởi:
- Giải thích chi tiết các collocations thông dụng kèm ví dụ rõ ràng.
- Phân biệt collocations với compound words và idioms.
- Hướng dẫn cách tra cứu từ điển collocations hiệu quả.
- Bài tập thực hành đa dạng, áp dụng ngay vào nói và viết.
Nhờ tính hệ thống và độ chính xác cao, English Collocations in Use được xem là tài liệu “gối đầu giường” cho bất kỳ ai muốn cải thiện vốn từ và nâng cao điểm IELTS.
Oxford Collocations Dictionary
Oxford Collocations Dictionary là cuốn từ điển chuyên sâu về collocations do Nhà xuất bản Oxford phát hành, phù hợp cho mọi người học tiếng Anh, không chỉ riêng sĩ tử IELTS.
Điểm nổi bật của tài liệu:
- Cung cấp hơn 250.000 collocations kèm 75.000 ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng hiểu cách dùng trong ngữ cảnh thực tế.
- Các collocations được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, thuận tiện cho việc tra cứu.
- Giải thích chi tiết ý nghĩa và cách kết hợp từ, hỗ trợ tối đa trong kỹ năng viết và nói.
Nhờ độ chính xác và hệ thống khoa học, cuốn từ điển này được coi là nguồn tham khảo không thể thiếu khi học và sử dụng collocations một cách tự nhiên, chuẩn xác.
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu.
1. She always tries to …………………. the best impression when meeting new clients.
2. The manager will …………………. an announcement about the new policy tomorrow.
3. He finally …………………. his promise to help me with the assignment.
4. They were asked to …………………. attention to the instructions carefully.
5. If you want to succeed, you must …………………. responsibility for your decisions.
6. The government plans to …………………. strict measures to reduce pollution.
7. We should always …………………. an eye on children when they play near the street.
8. He was asked to …………………. a speech at the graduation ceremony.
Bài tập 2: Chọn đúng collocation để điền vào chỗ trống.
1. The students are required to …………………. on environmental issues for their project.
2. He tried to …………………. even though the situation was stressful.
3. They decided to …………………. after the concert ended.
4. The family gathered to …………………. to their late grandfather.
5. I didn’t want to …………………. so suddenly, but it was necessary.
6. She always …………………. her children’s achievements.
7. While walking in the park, I …………………. an old friend from high school.
8. The festival will …………………. tomorrow night with a firework show.
Gợi ý: catch sight of – break the news – have a chat – keep calm – take pride in – pay respect – come to an end – do research.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ để tạo thành collocations hợp lý.
1. A / heavy / had / they / debate.
2. Meeting / scheduled / tomorrow / a / have / we.
3. Knowledge / gain / experience / and.
4. The / made / quick / a / decision / team.
5. The / closely / monitored / process / was.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. make
2. make
3. keep
4. pay
5. take
6. take
7. keep
8. deliver
Bài tập 2:
do research
keep calm
have a chat
pay respect
break the news
take pride in
caught sight of
come to an end
Bài tập 3:
1. They had a heavy debate.
2. We have a scheduled meeting tomorrow.
3. Gain knowledge and experience.
4. The team made a quick decision.
5. The process was closely monitored.
Hiểu rõ Collocation là gì và biết cách áp dụng chúng trong cả kỹ năng nói lẫn viết sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, mạch lạc và ấn tượng hơn trong mắt giám khảo IELTS. Thay vì học thuộc lòng rời rạc, hãy luyện collocation trong ngữ cảnh thực tế để ghi nhớ lâu và dùng đúng. Đây chính là chìa khóa để bạn nâng cao vốn từ vựng, cải thiện khả năng diễn đạt và đạt band điểm IELTS cao hơn. IELTS The Tutors chúc bạn thành công!