Trạng từ liên kết Conjunctive adverb thumbnail

Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) là công cụ giúp kết nối mạch lạc các câu hoặc mệnh đề trong tiếng Anh, đặc biệt quan trọng trong viết học thuật và bài thi IELTS. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, phân biệt các nhóm trạng từ liên kết, và ứng dụng linh hoạt qua ví dụ dễ nhớ và bài tập thực hành.

Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) là gì?

Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) là những trạng từ dùng để kết nối hai mệnh đề độc lập hoặc hai câu riêng biệt với nhau, đồng thời thể hiện mối quan hệ logic giữa chúng như nguyên nhân – kết quả, bổ sung, đối lập hay nối tiếp giúp văn bản trở nên mạch lạc và trôi chảy hơn.

Ngoài tên gọi chính là trạng từ liên kết, Conjunctive adverb còn có các tên gọi khác là trạng từ nối, trạng từ kết hợp.

Ví dụ:

  • It rained heavily; consequently, the football match was postponed. (Trời mưa rất to; kết quả là, trận đấu bóng đá bị hoãn.)
  • The apartment is small; however, it has a balcony with a great view. (Căn hộ thì nhỏ; tuy nhiên, nó lại có một ban công với view đẹp.)

ví dụ về Conjunctive adverbs 1

Xem thêm: Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of degree): Khái niệm, phân loại

Cách dùng trạng từ liên kết trong tiếng Anh

Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) thường được dùng để kết nối các ý tưởng giữa hai mệnh đề độc lập hoặc giữa các câu. Dưới đây là vị trí của chúng trong câu và quy tắc sử dụng dấu câu với trạng từ liên kết.

Vị trí của trạng từ liên kết trong câu

Trạng từ liên kết có thể được đặt ở ba vị trí phổ biến sau:

Đầu mệnh đề thứ hai

Khi nối hai mệnh đề độc lập, trạng từ liên kết thường đứng ngay sau dấu chấm phẩy (;) và trước mệnh đề tiếp theo, theo cấu trúc:

Mệnh đề 1 + ; + Conjunctive adverb + , + Mệnh đề 2

Ví dụ: My laptop suddenly stopped working; therefore, I couldn’t finish the report. (Laptop của tôi đột nhiên ngừng hoạt động; vì vậy, tôi không thể hoàn thành báo cáo.)

Giữa chủ ngữ và động từ

Trạng từ liên kết cũng có thể được đặt giữa chủ ngữ và động từ đầu tiên trong mệnh đề thứ hai. Lúc này, nó được ngăn cách bởi dấu phẩy ở hai bên.

Ví dụ: The team, meanwhile, continued working without a break. (Trong khi đó, nhóm vẫn tiếp tục làm việc mà không nghỉ.)

Cuối câu

Đôi khi trạng từ liên kết đứng ở cuối câu để bổ sung thông tin hoặc nhấn mạnh mối quan hệ với mệnh đề trước đó.

Ví dụ: He was very confident during the presentation. He forgot some key points, however. (Anh ấy rất tự tin khi thuyết trình. Tuy nhiên, anh ấy quên vài điểm chính.)

Vị trí của trạng từ liên kết trong câu 2

Cấu trúc, cách sử dụng dấu câu với trạng từ liên kết

Khi dùng trạng từ liên kết để nối hai mệnh đề độc lập, hãy lưu ý cách dùng dấu câu để đúng ngữ pháp:

Cấu trúc 1: Dùng dấu chấm phẩy (;)

Mệnh đề 1; Conjunctive adverb , Mệnh đề 2

Ví dụ: The restaurant was full; nevertheless, we managed to find a table. (Nhà hàng đã kín chỗ; tuy vậy, chúng tôi vẫn tìm được bàn.)

Cấu trúc 2: Dùng liên từ đẳng lập + trạng từ liên kết

Mệnh đề 1, and/but/or + Conjunctive adverb + Mệnh đề 2

Ví dụ: She missed the train, but luckily she caught a bus in time. (Cô ấy lỡ chuyến tàu, nhưng may mắn là bắt kịp chuyến xe buýt.)

*Lưu ý: Không nên dùng dấu phẩy đơn giữa hai mệnh đề độc lập khi dùng trạng từ liên kết, đây là lỗi comma splice. Hãy dùng đúng dấu chấm phẩy hoặc chia thành hai câu riêng biệt.

Phân loại các trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs)

Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) được chia thành nhiều nhóm nhỏ tùy theo mục đích sử dụng trong câu. Dưới đây là 9 nhóm phổ biến nhất:

Trạng từ liên kết chỉ nguyên nhân – kết quả

Nhóm này giúp nối hai mệnh đề trong đó một mệnh đề là nguyên nhân và mệnh đề còn lại là kết quả.

Một số trạng từ thường gặp:

  • Therefore: vì vậy
  • Consequently: do đó
  • Thus / Hence: bởi thế
  • As a consequence / As a result: kết quả là
  • Accordingly: theo đó
  • Resultedly: hậu quả là

Ví dụ: It snowed all night; therefore, all flights were delayed this morning. (Tuyết rơi suốt đêm; vì vậy, mọi chuyến bay sáng nay đều bị hoãn.)

Trạng từ liên kết dùng để bổ sung thông tin

Các trạng từ này giúp mở rộng ý hoặc bổ sung thêm thông tin có liên quan đến mệnh đề trước.

Một số từ phổ biến:

  •  Furthermore / Moreover: hơn thế nữa
  • Additionally / In addition: thêm vào đó
  • Also / Besides: cũng vậy, ngoài ra
  • What’s more: điều đáng nói thêm là

Ví dụ: She’s fluent in English. Moreover, she can speak Korean and French. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát. Thêm vào đó, cô còn biết tiếng Hàn và tiếng Pháp.)

Trạng từ liên kết dùng để đưa ra ví dụ hoặc bằng chứng

Nhóm này giúp giới thiệu ví dụ minh họa hoặc dẫn chứng cụ thể nhằm làm rõ cho ý trước đó.

Các trạng từ thường dùng:

  • For instance / For example: ví dụ như
  • As an illustration / To illustrate: để minh họa
  • Namely / That is: cụ thể là

Ví dụ: There are several ways to stay healthy; for instance, eating more vegetables and exercising regularly. (Có nhiều cách để sống khỏe mạnh; ví dụ như ăn nhiều rau và tập thể dục thường xuyên.)

Trạng từ liên kết thể hiện sự tương đồng hoặc so sánh

Dùng để chỉ ra điểm giống nhau giữa hai ý tưởng hoặc hành động.

Một số từ phổ biến:

  • Similarly / Likewise: tương tự
  • In the same way / Equally: theo cách tương tự
  • By the same token: cũng với lý do đó

Ví dụ: Tom enjoys painting; likewise, his sister is passionate about drawing. (Tom thích vẽ tranh; tương tự, em gái cậu ấy đam mê vẽ phác thảo.)

Trạng từ liên kết chỉ sự đối lập

Nhóm này thể hiện sự trái ngược hoặc mâu thuẫn giữa hai mệnh đề hoặc ý tưởng.

Các từ thường gặp:

  • However / Nonetheless / Nevertheless: tuy nhiên
  • On the contrary / In contrast: ngược lại
  • On the other hand: mặt khác
  • Still / Yet / Notwithstanding: dù vậy
  • Otherwise: nếu không thì

Ví dụ: He trained very hard; however, he didn’t qualify for the finals. (Anh ấy đã luyện tập rất chăm chỉ; tuy nhiên, anh vẫn không đủ điều kiện vào vòng chung kết.)

Trạng từ liên kết thể hiện trình tự, thứ tự sự kiện

Dùng để sắp xếp hoặc liệt kê các bước, sự kiện, ý tưởng theo một trật tự logic.

Một số từ thông dụng:

  • First / Next / Then / Finally: đầu tiên / tiếp theo / sau đó / cuối cùng
  • Previously: trước đó
  • Subsequently: sau đó
  • Meanwhile: trong khi đó

Ví dụ: First, prepare the ingredients. Then, follow the steps in the recipe. (Đầu tiên, chuẩn bị nguyên liệu. Sau đó, làm theo các bước trong công thức.)

Trạng từ liên kết chỉ thời gian

Nhóm này nhấn mạnh mối liên hệ về thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện.

Từ thường gặp:

  • Now: bây giờ
  • Lately / Recently: gần đây
  • Beforehand: trước đó
  • Thereafter / Subsequently: sau đó
  • Meanwhile: trong lúc đó
  • Since: kể từ khi

Ví dụ: She went shopping. Meanwhile, her husband waited in the car. (Cô ấy đi mua sắm. Trong lúc đó, chồng cô ngồi chờ trong xe.)

Trạng từ liên kết dùng để nhấn mạnh

Các trạng từ này làm nổi bật hoặc khẳng định một ý tưởng đã nêu.

Một số từ thông dụng:

  • Indeed / In fact / Truly: thật vậy, thực tế là
  • Certainly / Absolutely / Of course: chắc chắn
  • Without a doubt: không còn nghi ngờ gì nữa

Ví dụ: He’s a remarkable athlete. Indeed, he holds three national records. (Anh ấy là một vận động viên xuất sắc. Thật vậy, anh đang giữ ba kỷ lục quốc gia.)

Trạng từ liên kết dùng để tóm tắt hoặc kết luận

Dùng để tổng hợp hoặc khép lại một đoạn văn, bài viết.

Từ phổ biến:

  • In conclusion / To sum up: kết luận là
  • All in all / On the whole: nhìn chung
  • In summary / In brief: tóm lại
  • Finally / At last: cuối cùng

Ví dụ: In summary, the project was a success thanks to everyone’s effort. (Tóm lại, dự án đã thành công nhờ vào sự nỗ lực của mọi người.)

Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Phân loại, cách dùng & bài tập chi tiết

Phân biệt trạng từ liên kết với liên từ

Trong tiếng Anh, liên từ (conjunctions) và trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) đều đóng vai trò kết nối các ý trong câu. Tuy nhiên, chúng khác nhau về chức năng ngữ pháp, vị trí trong câu, và cách dùng dấu câu.

Tiêu chí Liên từ (Conjunctions) Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs)
Khái niệm Từ nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề (phụ thuộc hoặc độc lập). Trạng từ dùng để nối hai mệnh đề độc lập, bổ sung ý nghĩa hoặc chỉ mối quan hệ logic.
Vị trí trong câu Thường đứng giữa hai thành phần cần nối. Không cần dấu câu đặc biệt. Có thể đứng linh hoạt ở đầu, giữa hoặc cuối mệnh đề, thường sau dấu chấm phẩy (;) và theo sau bởi dấu phẩy (,).
Dấu câu đi kèm Không cần dấu phẩy/chấm phẩy Cần dấu chấm phẩy (;) phía trước và dấu phẩy (,) phía sau
Ví dụ She left early because she felt sick. (Cô ấy rời đi sớm vì cảm thấy không khỏe.) She felt sick; therefore, she left early. (Cô ấy cảm thấy không khỏe; vì vậy, cô ấy đã rời đi sớm.)

Xem thêm:

Bài tập về trạng từ liên kết

Bài tập: Điền trạng từ liên kết thích hợp vào chỗ trống

1. The weather was terrible; ________, the event was postponed.

2. I really like this apartment; ________, it’s close to my office.

3. The movie was boring ________ I left before it ended.

4. She missed the last train; ________, she had to take a taxi home.

5. You should water the plants regularly ________ they may die.

6. We don’t agree on many things; ________, we still respect each other.

7. The project was delayed ________ the materials arrived late.

8. He studied hard for the test; ________, his results improved significantly.

9. I love hiking ________ it helps me relax and stay fit.

10. We were late to the meeting; ________, the manager had already left.

Đáp án:

1. therefore

2. moreover

3. so

4. consequently

5. otherwise

6. nevertheless

7. because

8. as a result

9. because

10. thus

Hy vọng bài viết trên của IELTS The Tutors đã giúp bạn hiểu rõ về trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) trong tiếng Anh. Đây là kiến thức quan trọng để cải thiện khả năng viết và diễn đạt mạch lạc hơn trong cả văn viết học thuật lẫn giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các trạng từ liên kết và nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả.