Bạn đã nghe qua mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh nhưng chưa biết 2 dạng của nó là mệnh đề quan hệ xác định và không xác định. Cùng IELTS The Tutors tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cách sử dụng và phân biệt 2 loại mệnh đề quan hệ này nhé!
Định nghĩa mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một mệnh đề phụ trong câu, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó giúp làm rõ hoặc cung cấp thêm thông tin về người, vật, sự việc hoặc nơi chốn đã được đề cập.
Mệnh đề quan hệ còn được gọi là mệnh đề tính ngữ (Adjective clause), nó được nối với mệnh đề chính thông qua các đại từ quan hệ (Relative pronouns) hoặc các trạng từ quan hệ (Relative Adverbs).
Vậy mệnh đề quan hệ xác định và không xác định (defining clause and non defining clause) là gì? Cùng khám phá trong phần tiếp theo nhé!
Mệnh đề quan hệ xác định
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) là loại mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết và không thể thiếu trong câu để xác định rõ danh từ đứng trước. Nếu không có mệnh đề này, người đọc hoặc người nghe sẽ không hiểu rõ ai hoặc cái gì đang được nhắc đến, câu sẽ không đủ nghĩa.
Ví dụ:
- Students who study hard usually get good results. (Những học sinh học chăm thường đạt kết quả tốt.)
→ Mệnh đề “who study hard” giúp làm rõ những học sinh nào thường đạt kết quả tốt.
- The woman who is wearing a pink shirt is my math teacher. (Người phụ nữ đang mặc áo hồng là cô giáo dạy toán của tôi.)
→ Mệnh đề “who is wearing a pink shirt” giúp xác định rõ người phụ nữ nào đang được nói tới. Nếu bỏ đi, câu sẽ không đủ thông tin để hiểu.
Mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) cung cấp thông tin bổ sung thêm về danh từ đã rõ nghĩa hoặc cả mệnh đề trước đó của câu. Nếu bỏ mệnh đề này, câu vẫn đúng ngữ pháp và giữ nguyên ý chính.
Mệnh đề quan hệ không xác định thường đứng sau danh từ hay mệnh đề mà nó bổ ngữ và được ngăn cách bởi dấu phẩy (,).
Ví dụ:
- My sister, who lives in China, is a doctor. (Chị tôi, người sống ở Trung Quốc, là bác sĩ.)
→ Thông tin “who lives in China” chỉ là bổ sung thêm. Nếu bỏ đi, câu vẫn rõ ràng: “My sister is a doctor.”
- Mr. Thuan, who retired last year, used to teach us math. (Ông Thuận, người đã nghỉ hưu năm ngoái, từng dạy chúng tôi môn Toán.)
→ Người nói và người nghe đều đã biết Mr.Thuan là ai, nên mệnh đề quan hệ chỉ là phần bổ sung. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu vẫn rõ nghĩa: ông Thuận đã từng dạy chúng tôi môn toán.
Cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định đều sử dụng đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Tuy nhiên cách sử dụng chúng có đôi chút khác nhau, cùng phân tích ở phần tiếp theo nhé!
Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ
Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ dùng để thay thế cho một danh từ (người, vật, sở hữu…) và liên kết mệnh đề quan hệ với phần chính của câu.
Đại từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
who | Dùng thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Sau who là động từ. | The man who lives next door is a pharmacist. (Người đàn ông sống bên cạnh là dược sĩ.) |
whom | Dùng thay thế cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ trong câu mệnh đề. Thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng. Sau whom là chủ ngữ + động từ. | The woman whom you saw yesterday is my mom. (Người phụ nữ mà bạn thấy hôm qua là mẹ tôi.) |
whose | Dùng để diễn tả sự sở hữu của người hoặc vật. Sau whose là danh từ. | I know a boy whose father is a policeman. (Tôi biết một cậu bé có bố là cảnh sát.) |
which | Dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, con vật hoặc sự việc, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. | I have a book which explains everything clearly. (Tôi có một cuốn sách giải thích mọi thứ rất rõ ràng.) |
that | Dùng thay thế cho người hoặc vật trong mệnh đề quan hệ xác định. “That” có thể thay thế cho who, whom hoặc which nhưng không dùng trong mệnh đề không xác định. | The car that he bought is very fast. (Chiếc xe mà anh ấy mua thì rất nhanh.) |
Trạng từ quan hệ
Trạng từ quan hệ dùng để nối mệnh đề với danh từ chỉ nơi chốn, thời gian hoặc lý do.
Trạng từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
where | Dùng để thay thế cho một danh từ chỉ nơi chốn, tương đương với “in/at which”. Giúp nối mệnh đề quan hệ chỉ nơi xảy ra hành động. | This is the house where I grew up. (Đây là ngôi nhà nơi tôi đã lớn lên.) |
when | Dùng để thay thế cho một danh từ chỉ thời gian, tương đương với “at/on which”. Giúp nối mệnh đề quan hệ nói về thời điểm hành động xảy ra. | Sunday is the day when we relax. (Chủ nhật là ngày mà chúng tôi thư giãn.) |
why | Dùng để thay thế cho danh từ “reason” (lý do), tương đương với “for which”. Chỉ dùng khi có từ “reason” trước đó. | I don’t know the reason why she left early. (Tôi không biết lý do tại sao cô ấy rời đi sớm.) |
Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định chi tiết
Từ định nghĩa và cách dùng trên, chúng ta có thể phân biệt Defining and Non Defining Relative Clauses như sau:
Tiêu chí | Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định |
Chức năng | Giúp xác định chính xác người/vật đang nói đến | Chỉ thêm thông tin bổ sung, không cần thiết để hiểu đối tượng chính |
Có thể bỏ đi không? | ❌ Không thể bỏ. Nếu bỏ đi, câu sẽ không rõ nghĩa | ✅ Có thể bỏ. Nếu bỏ đi, câu vẫn rõ ràng và đủ nghĩa |
Dấu câu | ❌ Không có dấu phẩy (,) trước mệnh đề quan hệ | ✅ Luôn có dấu phẩy (,) ngăn cách với phần còn lại của câu |
Đại từ quan hệ dùng | who, whom, whose, which, that | who, whom, whose, which (không dùng “that”) |
Khi nào dùng? | Khi người/vật chưa rõ, cần thông tin để xác định | Khi người/vật đã rõ, chỉ cần thêm thông tin phụ |
Ví dụ | The girl who won the prize is my sister. (Cô gái mà giành giải là em tôi.)
→ “who won the prize” là bắt buộc để biết đang nói đến cô gái nào |
My sister, who won the prize, is very happy. (Em tôi, người giành giải, rất vui.)
→ “who won the prize” chỉ là thông tin thêm |
Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng mệnh đề quan hệ
Giới từ có thể đặt trước hoặc sau đại từ quan hệ (chỉ dùng với whom và which)
Ví dụ: We had lunch with a client. I told you about him yesterday.
→ The client about whom I told you yesterday had lunch with us.
→ The client whom I told you about yesterday had lunch with us.
(Khách hàng mà tôi kể bạn nghe hôm qua đã ăn trưa cùng chúng tôi.)
“Which” có thể thay thế cho cả một mệnh đề đứng trước
Khi cần diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc về toàn bộ mệnh đề phía trước, ta dùng “which” có dấu phẩy.
Ví dụ: Tom forgot our anniversary. That really disappointed me.
→ Tom forgot our anniversary, which really disappointed me. (Tom quên ngày kỷ niệm của chúng tôi, điều đó làm tôi rất thất vọng.)
Whom” có thể được thay bằng “who” khi làm túc từ (object)
Trong văn nói hoặc không trang trọng, whom thường được thay bằng who, miễn là giữ đúng ngữ pháp.
Ví dụ: I called the woman whom/who I met at the conference. (Tôi đã gọi cho người phụ nữ mà tôi gặp ở hội nghị.)
Có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi chúng là túc từ trong mệnh đề xác định
Ví dụ:
- The actor (whom) we saw yesterday was very friendly. (Nam diễn viên chúng tôi gặp hôm qua rất thân thiện.)
- The laptop (which) she bought last week is already broken. (Chiếc laptop cô ấy mua tuần trước đã hỏng rồi.)
Có thể dùng các cụm chỉ số lượng + whom/which/whose
Các cụm như: some of, both of, all of, many of, none of, half of, neither of… được dùng trước whom, which, whose để nói rõ hơn về số lượng.
Ví dụ:
- I invited five friends, all of whom came on time. (Tôi mời năm người bạn, tất cả đều đến đúng giờ.)
- She owns three pets, none of which like to take a bath. (Cô ấy có ba con thú cưng, không con nào thích tắm cả.)
Bài tập mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Bài tập 1. Kết hợp các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định hoặc không xác định.
1. The film won several international awards. It was directed by a Vietnamese filmmaker.
→
2. Emma is moving to Spain next month. She has worked here for over ten years.
→
3. The exhibition attracted a record number of visitors. It was held at the national museum.
→
4. That old book belongs to my grandfather. He used to write in its margins.
→
5. The train was delayed for two hours. I usually take it to work.
→
6. Mr. Jacobs is retiring next week. He has taught literature at our school since 1990.
→
7. The village lies at the foot of the mountain. My grandparents were born there.
→
8. The painting was recently restored. It had suffered from years of neglect.
→
9. Maria has three children. All of them study abroad.
→
10. The device was invented in the early 20th century. It revolutionized communication.
→
Gợi ý trả lời:
1. The film, which was directed by a Vietnamese filmmaker, won several international awards.
2. Emma, who has worked here for over ten years, is moving to Spain next month.
3. The exhibition, which was held at the national museum, attracted a record number of visitors.
4. That old book, which belongs to my grandfather, has writing in the margins from him.
5. The train that I usually take to work was delayed for two hours.
6. Mr. Jacobs, who has taught literature at our school since 1990, is retiring next week.
7. The village where my grandparents were born lies at the foot of the mountain.
8. The painting, which had suffered from years of neglect, was recently restored.
9. Maria has three children, all of whom study abroad.
10. The device, which was invented in the early 20th century, revolutionized communication.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. The author ______ wrote this novel is also a journalist.
A. which B. who C. whose
2. I visited the town ______ my grandmother was born.
A. where B. which C. who
3. That machine, ______ makes little noise, is surprisingly powerful.
A. that B. who C. which
4. This is the student ______ assignment was selected for publication.
A. who B. whom C. whose
5. We stayed in a cozy cottage ______ was built in the 1800s.
A. which B. where C. who
6. The conference, ______ was attended by over 500 people, discussed climate change.
A. which B. who C. where
7. The team ______ won the championship trained for months.
A. who B. whose C. which
8. That’s the professor ______ course everyone wants to join.
A. whom B. whose C. that
9. They finally found the documents ______ had gone missing last week.
A. which B. where C. whose
10 The cat, ______ tail was injured, is recovering well.
A. who B. which C. whose
Đáp án:
1. B 2. A 3. C 4. C 5. A 6. A 7. A 8. B 9. A 10. C
Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định (defining clause and non defining clause) rất dễ gây nhầm lẫn cho người học vì chúng đề là mệnh đề quan hệ trong câu nhưng có nhiều sự khác biệt. Tuy nhiên, với kiến thức trên mà IELTS The Tutors đã hướng dẫn cho bạn, chắc chắn rằng bạn đã biết cách phân biệt chúng và có thể sử dụng chính xác khi sử dụng hay làm bài tập. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nhanh chóng thành thạo nhé!