Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses) thumbnail

Mệnh đề quan hệ không xác định là thành phần quan trọng trong ngữ pháp, được sử dụng hàng ngày và trong nhiều bài thi tiếng Anh, tuy nhiên lại rất dễ gây nhầm lẫn. Vậy cụ thể, cách dùng mệnh đề quan hệ không xác định như thế nào? Cần lưu ý gì khi áp dụng vào câu? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

Định nghĩa mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) là mệnh đề phụ được dùng để bổ sung thêm thông tin cho danh từ đứng trước nhưng không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.

Cấu trúc: N, + đại từ quan hệ + Non-defining relative clauses, …

Ví dụ: Mr. Luan, who has over 30 years of teaching experience, will be giving the opening speech. (Ông Luân, người có hơn 30 năm kinh nghiệm giảng dạy, sẽ phát biểu khai mạc.)

→ Trong ví dụ này, “who has over 30 years of teaching experience” là mệnh đề quan hệ không xác định. Nó bổ sung thông tin về ông Luân, giúp người nghe hiểu thêm về ông ấy là ai và tại sao ông ấy được chọn phát biểu. Thông tin này không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu, nếu ta bỏ đi phần này, ý nghĩa câu vẫn đầy đủ

Khái niệm mệnh đề quan hệ không xác định 1

Cách dùng mệnh đề quan hệ không xác định trong tiếng Anh

Như đã nói ở trên, mệnh đề quan hệ không xác định dùng để cung cấp thêm thông tin bổ sung về một người, vật, sự việc đã được xác định rõ ràng trong ngữ cảnh. Cụ thể cách dùng Non-defining relative clauses như sau:

  • Mệnh đề quan hệ không xác định luôn được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,) hoặc cặp dấu gạch ngang trong văn phong đặc biệt (-). Đây là dấu hiệu rõ ràng giúp người học nhận diện loại mệnh đề này.

Ví dụ: The new shopping mall, which opened last month, has already become very popular. (Trung tâm thương mại mới, nơi vừa khai trương tháng trước, đã nhanh chóng trở nên nổi tiếng.)

  • Trong mệnh đề quan hệ không xác định, tuyệt đối không được dùng “that” để thay cho các đại từ quan hệ như “who”, “which” hay “whom”. “That” chỉ được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ: Professor Wilson, who teaches linguistics, is publishing a new book. (Giáo sư Wilson, người dạy ngôn ngữ học, đang xuất bản một cuốn sách mới.)

  • Không được lược bỏ các đại từ quan hệ như “who”, “which” trong mệnh đề không xác định, kể cả khi chúng đóng vai trò là tân ngữ. Nhưng có thể lược bỏ “whom”, “whose” trong trường hợp không cần thiết.

Ví dụ: The novel, which she wrote in just six weeks, became a bestseller. → Không được viết thành: The novel, she wrote in just six weeks,…

Đại từ quan hệ trong Non-defining relative clauses

Đại từ quan hệ trong Non-defining relative clauses 2

Trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses), đại từ quan hệ được dùng để nối thêm thông tin bổ sung về một danh từ đã xác định từ trước. Các đại từ này thường đứng đầu mệnh đề phụ và đóng vai trò thay thế cho danh từ vừa được nhắc tới, giúp câu văn trở nên tự nhiên, súc tích và tránh lặp từ.

Dưới đây là các đại từ quan hệ phổ biến thường được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định:

Đại từ quan hệ Chức năng Ví dụ
who Dùng thay thế người, làm chủ ngữ trong mệnh đề phụ My cousin, who lives in Hanoi, is visiting next week. (Em họ tôi, người đang sống ở Hà Nội, sẽ đến chơi vào tuần tới.)
whom Dùng thay thế người, làm tân ngữ trong mệnh đề phụ The man, whom I met yesterday, is a famous artist. (Người đàn ông, người mà tôi đã gặp hôm qua, là một nghệ sĩ nổi tiếng.)
which Dùng thay thế vật hoặc sự việc, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ Her book, which won an award, has been translated into 10 languages. (Cuốn sách của cô ấy, cái đã đoạt giải, đã được dịch sang 10 ngôn ngữ.)
whose Chỉ sở hữu, dùng cho người hoặc vật The engineer, whose designs are innovative, just got promoted. (Kỹ sư đó, người có các thiết kế rất sáng tạo, vừa được thăng chức.)
where Chỉ địa điểm, nơi chốn trong câu The hotel, where we stayed last summer, was right by the beach. (Khách sạn, nơi chúng tôi đã ở mùa hè năm ngoái, nằm ngay cạnh bãi biển.)

Phân biệt mệnh đề quan hệ không xác định và xác định

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh bao gồm hai loại chính: mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) và mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause). Cả hai đều được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về danh từ, nhưng mục đích và cách dùng của chúng khác nhau rõ rệt.

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Loại mệnh đề này chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin bổ sung, nếu không sử dụng thì câu vẫn đủ nghĩa và không gây nhầm lẫn

Đặc điểm nhận biết:

  • Luôn có dấu phẩy để tách mệnh đề phụ khỏi mệnh đề chính.
  • Không được dùng “that” làm đại từ quan hệ, chỉ dùng who, whom, which, whose…
  • Không thể lược bỏ đại từ quan hệ, kể cả khi nó làm tân ngữ.

Ví dụ: My cousin, who lives in Hanoi, is visiting next week. (Anh họ tôi, người đang sống ở Hà Nội, sẽ đến thăm vào tuần tới.)

→ Trong ví dụ trên, “who lives in Hanoi” chỉ là thông tin thêm. Dù bỏ đi mệnh đề này thì câu “My cousin is visiting next week” vẫn hoàn toàn rõ ràng.

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)

Đây là loại mệnh đề giúp xác định rõ đối tượng mà người nói đang đề cập. Nếu bỏ đi phần mệnh đề này, câu sẽ trở nên mơ hồ hoặc sai nghĩa.

Đặc điểm nổi bật:

  • Không có dấu phẩy ngăn cách mệnh đề phụ với mệnh đề chính.
  • Có thể dùng đại từ quan hệ who, whom, which, that (trong đó “that” thường thay cho “who/which”).
  • Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ, bạn có thể lược bỏ nó.

Ví dụ: The students who study hard will pass the exam. (Những học sinh học chăm sẽ vượt qua kỳ thi.)

→ Ở đây, mệnh đề “who study hard” giúp xác định rõ nhóm học sinh nào được nhắc đến. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ không còn rõ nghĩa.

Lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định

Khi dùng mệnh đề quan hệ không xác định, người học thường dễ mắc một số lỗi nhỏ nhưng rất quan trọng, đặc biệt liên quan đến cách dùng đại từ quan hệ. Dưới đây là những điểm bạn cần đặc biệt lưu ý để sử dụng mệnh đề này một cách chính xác và tự nhiên:

Dùng “which” để đề cập đến cả mệnh đề phía trước

Trong một số trường hợp, từ “which” không chỉ dùng để thay thế cho danh từ cụ thể, mà còn có thể đại diện cho cả một mệnh đề phía trước, thường để bình luận hoặc bổ sung thông tin về hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

He forgot his passport, which meant he couldn’t board the plane. (Anh ấy quên hộ chiếu, điều này đồng nghĩa với việc anh không thể lên máy bay.)

→ Ở đây, “which” không thay cho một danh từ cụ thể, mà đề cập đến cả mệnh đề “He forgot his passport”. Dạng câu này rất thường gặp trong văn viết trang trọng hoặc các bài viết IELTS Writing Task 2, khi bạn muốn bổ sung một ý phân tích hay nhận xét về hành động trước đó.

Không được lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề không xác định

Một điểm ngữ pháp rất quan trọng khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định là không bao giờ được lược bỏ đại từ quan hệ, kể cả khi nó đóng vai trò là tân ngữ.

Khác với mệnh đề quan hệ xác định (bạn có thể lược bỏ “who”, “which” hay “that” nếu nó là tân ngữ), thì trong mệnh đề quan hệ không xác định, các đại từ này phải được giữ lại để đảm bảo câu không bị mơ hồ và đảm bảo tính trang trọng của văn phong.

Ví dụ:

The building, which was designed by a famous architect, attracts many tourists. (Toà nhà, cái mà được thiết kế bởi một kiến trúc sư nổi tiếng, thu hút rất nhiều khách du lịch……)

→ Bạn không thể viết thành: The building, was designed by a famous architect, attracts many tourists.

Bài tập vận dụng mệnh đề quan hệ không xác định

Bài 1: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống

Hãy chọn đại từ quan hệ phù hợp (who, which, whose, where, whom…) để hoàn thành các câu dưới đây.

1. The professor, ______ lectures are always engaging, will retire next year.

2. The building ______ was damaged in the storm is under repair.

3. That’s the girl ______ brother won the scholarship last year.

4. Mr. Harris, ______ I met at the seminar, just published a new book.

5. The book, ______ was given to me by my aunt, is a classic.

Đáp án:

1. whose

2. which

3. whose

4. whom

5. which

Bài 2: Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định

Hãy kết hợp hai câu thành một câu có sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định. Đảm bảo bạn thêm dấu phẩy và chọn đúng đại từ quan hệ.

1. My uncle is a retired engineer. He used to work for a Japanese company.

2. The house is quite old. We stayed in that house during our holiday.

3. Jane is very talented. Everyone admires her paintings.

4. Tom gave me a watch. It doesn’t work anymore.

5. The river flows through the city. It is heavily polluted.

Đáp án:

1. My uncle, who used to work for a Japanese company, is a retired engineer.

2. The house, where we stayed during our holiday, is quite old.

3. Jane, whose paintings everyone admires, is very talented.

4. The watch Tom gave me, which doesn’t work anymore, is broken.

5. The river, which flows through the city, is heavily polluted.

Trên đây là tổng quan kiến thức về mệnh đề quan hệ không xác định (non defining relative clauses) mà IELTS The Tutors đã hướng dẫn bạn. Hãy luyện tập thường xuyên và tránh nhầm lẫn chúng với mệnh đề quan hệ xác định nhé. Chúc bạn thành công!