Nguyên âm đôi trong tiếng Anh (diphthongs) là một trở ngại khá lớn đối với những người đang luyện tập kỹ năng Speaking. Để có thể giao tiếp một cách tự nhiên nhất, bạn cần phải nắm vững bảng phiên âm IPA và biết cách phát âm từng từ, mà nguyên âm đôi là một trong những thành phần gây cản trở lớn nhất. Cùng IELTS The Tutors tìm hiểu về cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn quốc tế ngay sau đây để cải thiện kỹ năng của mình nhé.
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu về nguyên âm đôi, người học cần nắm rõ khái niệm về nguyên âm đơn (monophthongs). Nguyên âm đơn chỉ bao gồm một nguyên âm trong một âm tiết.
Ví dụ, từ “see” /siː/ có một âm tiết và chứa duy nhất nguyên âm /iː/. Tương tự, từ “dog” /dɔːg/ cũng chỉ có một âm tiết và chứa nguyên âm /ɔː/.
Vậy nguyên âm đôi (diphthongs) là gì? Hiểu đơn giản thì nguyên âm đôi trong tiếng Anh được hình thành từ hai nguyên âm đơn ghép lại với nhau.
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh
Các nhóm nguyên âm đôi trong tiếng Anh
Có 8 nguyên âm đôi được chia thành 3 nhóm bao gồm:
- Nhóm kết thúc bằng ə: /ɪə/ (beer), /eə/ (care), /ʊə/ (pure)
- Nhóm kết thúc bằng ɪ: /eɪ/ (say), /aɪ/ (my), /ɔɪ/ (toy)
- Nhóm kết thúc bằng ʊ: /əʊ/ (go), /aʊ/ (now)
Mặc dù nguyên âm đôi được hình thành từ sự kết hợp của các nguyên âm đơn, nhưng cách phát âm của chúng không tuân theo quy tắc phát âm từng âm riêng lẻ. Trong cấu trúc nguyên âm đôi, âm đầu tiên được coi là âm chính trong khi âm thứ hai giữ vai trò âm khép. Điều này có nghĩa là sau khi bạn phát âm âm đầu tiên, miệng sẽ di chuyển về vị trí khép lại theo hình dạng của âm thứ hai, thay vì phát âm lại âm đầu tiên.
Cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn quốc tế
Cách phát âm nguyên âm đôi đuôi /ə/
Các nguyên âm đôi có đuôi /ə/ bao gồm /eə/, /ʊə/ và /ɪə/. Hãy cùng tìm hiểu cách phát âm nguyên âm đôi dưới đây:
Nguyên âm /eə/
Âm /eə/ được tạo thành từ sự kết hợp của hai âm: /e/ và /ə/. Để phát âm âm này một cách chính xác, bạn có thể thực hiện theo các bước dưới đây:
- Để phát âm đúng âm /eə/, hãy kéo nhẹ khóe miệng sang hai bên, đặt lưỡi ở vị trí trung bình trong khoang miệng và phát âm âm /ə/ bằng cách thu hẹp khóe miệng, kéo lưỡi về sau.
- Khẩu hình: môi hơi thu hẹp, lưỡi thụt nhẹ về sau, sử dụng hơi dài và đều để tạo âm chuẩn.
Hãy luyện tập với các từ sau:
- air /eə/: không khí
- care /keə/: sự quan tâm
- fair /feə/: công bằng
- share /ʃeə/: chia sẻ
- there /ðeə/: ở đó
- bear /beə/: gấu
- stare /steə/: nhìn chằm chằm
- tear /teə/: nước mắt
Nguyên âm /ʊə/
- Âm /ʊ/ được phát âm với hơi dài và đầy đặn, trong khi âm /ə/ lại có độ ngắn và nhanh hơn. Khi phát âm, lưỡi sẽ nâng lên và hướng về phía sau.
- Về khẩu hình, lưỡi di chuyển dần về phía trước, miệng mở rộng nhưng một cách từ tốn, không quá rộng.
Hãy luyện tập với các từ sau:
- cure /kjʊə/: chữa bệnh
- pure /pjʊə/: tinh khiết
- tour /tʊə/: chuyến du lịch
- sure /ʃʊə/: chắc chắn
- poor /pʊə/: nghèo
Nguyên âm /ɪə/
- Nguyên âm đôi /ɪə/ được hình thành từ hai nguyên âm đơn: /ɪ/ và /ə/. Để phát âm âm này, bạn cần kéo khóe miệng ra hai bên, nâng lưỡi cao lên để phát âm âm /ɪ/. Sau đó, âm /ə/ sẽ được phát âm khi bạn thu hai khóe miệng lại, đồng thời để lưỡi trở về vị trí tự nhiên và thư giãn.
- Về khẩu hình, bắt đầu với môi dẹt và sau đó chuyển sang môi tròn, trong khi lưỡi thụt lùi về phía sau. Âm này được phát âm với độ kéo dài nhẹ nhàng.
Cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh
Hãy luyện tập với các từ sau:
- ear /ɪə/: tai
- fear /fɪə/: nỗi sợ
- near /nɪə/: gần
- clear /klɪə/: rõ ràng
- beer /bɪə/: bia
Cách phát âm nguyên âm đôi đuôi /ɪ/
Nguyên âm /eɪ/
- Cách phát âm: Trước tiên, hãy mở miệng một cách tự nhiên theo chiều ngang, kéo dài âm /e/ một chút. Tiếp theo, giữ miệng mở rộng như khi bạn cười. Cuối cùng, kết hợp cả hai giai đoạn phát âm này lại với nhau.
- Về khẩu hình: Môi dẹt dần sang hai bên, trong khi lưỡi nâng lên trên. Hơi thở khi phát âm cần được kéo dài một chút để đạt được âm thanh tròn và rõ ràng.
Hãy luyện tập với các từ sau:
- day /deɪ/: ngày
- play /pleɪ/: chơi
- say /seɪ/: nói
- way /weɪ/: cách, lối
- stay /steɪ/: ở lại
Nguyên âm /ɔɪ/
- Âm /ɔ/ được phát âm trước, tiếp theo là âm /ɪ/. Để phát âm chính xác, hãy giữ môi tròn, đặt đầu lưỡi chạm vào hàm răng dưới. Sau đó, từ từ kéo môi ra hai bên như khi cười, đồng thời nâng nhẹ hàm dưới lên. Khi kết thúc âm, môi mở hờ.
- Về khẩu hình: Hãy phát âm nguyên âm đôi với hơi thở kéo dài, trong khi lưỡi nâng lên và đẩy về phía trước, môi dẹt dần sang hai bên để tạo âm thanh rõ ràng và tự nhiên.
Hãy luyện tập với các từ sau:
- noise /nɔɪz/: tiếng ồn
- soil /sɔɪl/: đất
- poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc
- loyal /ˈlɔɪ.əl/: trung thành
- boil /bɔɪl/: sôi
Nguyên âm /aɪ/
- Mở miệng rộng như khi phát âm chữ “a”, sau đó dần dần thu hẹp miệng lại khi chuyển sang âm /ɪ/.
- Về khẩu hình: Tương tự như khi phát âm nguyên âm đôi /ɔɪ/, môi dẹt ra hai bên trong khi lưỡi nâng lên và đẩy về phía trước. Hãy phát âm với hơi thở kéo dài để tạo ra âm thanh rõ nét và tự nhiên.
Hãy luyện tập với các từ sau:
- my /maɪ/: của tôi
- fly /flaɪ/: bay
- cry /kraɪ/: khóc
- high /haɪ/: cao
- sigh /saɪ/: thở dài
Cách phát âm nguyên âm đôi đuôi /ʊ/
Nguyên âm /əʊ/
- Bắt đầu bằng cách phát âm âm /ə/, sau đó chuyển sang âm /ʊ/.
- Về khẩu hình: Lưỡi từ từ lùi về phía sau, trong khi môi mở ra một cách nhẹ nhàng cho đến khi hình thành hình tròn.
Hãy luyện tập với các từ sau:
- go /ɡəʊ/: đi
- no /nəʊ/: không
- show /ʃəʊ/: cho xem
- low /ləʊ/: thấp
- boat /bəʊt/: thuyền
Nguyên âm /aʊ/
- Đầu tiên, hãy phát âm âm /a/, sau đó chuyển sang âm /ʊ/. Khi phát âm, bạn cần mở miệng rộng tối đa sang hai bên. Hạ hàm dưới xuống thấp nhất có thể, rồi từ từ khép miệng lại và tạo hình tròn.
- Về khẩu hình: Môi tròn, lưỡi lùi về phía sau, và phát âm với hơi thở kéo dài để tạo ra âm thanh rõ ràng.
Hãy luyện tập với các từ sau:
- how /haʊ/: như thế nào
- now /naʊ/: bây giờ
- cow /kaʊ/: con bò
- loud /laʊd/: to, ầm ĩ
- found /faʊnd/: tìm thấy
Cách luyện tập phát âm nguyên âm đôi hiệu quả
Luyện tập đọc nguyên âm đôi như thế nào?
Luyện phát âm từng âm
Mỗi từ trong tiếng Anh được hình thành từ các nguyên âm, phụ âm, hoặc sự kết hợp của cả hai. Để bắt đầu việc luyện tập, bạn nên phiên âm từng âm riêng lẻ và chăm chỉ luyện tập từng âm một. Khi đã quen với việc phát âm các âm này, hãy bắt đầu kết hợp chúng để đọc thành từ hoàn chỉnh.
Luyện nhấn trọng âm và ngữ điệu
Tiếng Anh có những điểm nhấn quan trọng trong từ, giúp làm nổi bật khi phát âm. Việc xác định đúng trọng âm của từ là cần thiết để bạn có thể phát âm một cách tự nhiên. Trọng âm cũng rất quan trọng khi nói các từ trong câu; bạn cần chú ý đến ngữ điệu tổng thể. Tùy thuộc vào ý định của người nói, âm lượng câu có thể được nâng lên hoặc hạ xuống, nhấn mạnh các từ khác nhau để truyền đạt ý nghĩa rõ ràng hơn.
Luyện tập phát âm theo câu
Việc luyện phát âm tiếng Anh trong câu không chỉ đơn thuần là phát âm đúng âm và trọng âm; nó còn bao gồm các kỹ thuật như nối âm, nuốt âm và nhiều phương pháp khác. Điều này yêu cầu bạn phải nắm vững và thực hành các quy tắc này để có thể phát âm câu một cách tự nhiên và trôi chảy. Hơn nữa, việc truyền tải cảm xúc vào quá trình phát âm sẽ làm cho câu nói trở nên sinh động và diễn đạt một cách hiệu quả hơn.
Qua bài viết này, IELTS The Tutors hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức về các nguyên âm đôi trong tiếng Anh bao gồm khả năng nhận biết và cách phát âm chuẩn quốc tế. Hãy thường xuyên luyện tập kết hợp với các phương pháp phát âm tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp của mình nhé!
Tham khảo khóa học IELTS Foundation tại IELTS The Tutors ngay để củng cố kiến thức tiếng Anh căn bản làm nền tảng vững chắc trước khi bước vào hành trình chinh phục IELTS.