từ vựng ielts theo chủ đề thumbnail

Để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS, việc nắm vững một khối lượng từ vựng đủ lớn và đa dạng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp nhất trong kỳ thi. Hãy cùng khám phá 30 chủ điểm từ vựng IELTS và cách học chúng nhanh chóng, hiệu quả giúp bạn chinh phục điểm cao.

Nội dung

Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề

Việc nhóm từ vựng theo các chủ đề không chỉ tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa chúng mà còn hỗ trợ người học trong việc nhớ lại những từ đã học. Khi gặp một từ quen thuộc, bạn sẽ dễ dàng liên tưởng đến những từ khác trong cùng một chủ đề nhờ vào mối liên hệ này.

Trong kỳ thi IELTS, các chủ đề trong đề bài rất đa dạng và phong phú. Vì vậy, thí sinh cần nắm vững và ôn luyện từ vựng IELTS theo chủ đề để có thể hoàn thành bài thi một cách xuất sắc. Hơn nữa, việc phân biệt rõ ràng các chủ đề từ vựng sẽ giúp quá trình ghi nhớ trở nên logic và mạch lạc hơn. Dưới đây là một số từ vựng theo chủ đề IELTS phổ biến mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựng IELTS chủ đề giáo dục (Education)

  • Education (n): giáo dục
  • Learn (v): học
  • Student (n): học sinh, sinh viên
  • Curriculum (n): chương trình học
  • Teacher (n): giáo viên
  • Scholarship (n): học bổng
  • Evaluate (v): đánh giá
  • Critical thinking (n): tư duy phản biện
  • Discipline (n): kỷ luật
  • Graduate (v): tốt nghiệp
  • Lecture (n): bài giảng
  • Enrol (v): đăng ký
  • Assessment (n): đánh giá
  • Motivate (v): động viên
  • Homework (n): bài tập về nhà
  • Workshop (n): hội thảo
  • Skills (n): kỹ năng
  • Research (n): nghiên cứu
  • Diverse (adj): đa dạng
  • Interactive (adj): tương tác

Từ vựng IELTS chủ đề giáo dục 1

Từ vựng IELTS chủ đề môi trường (Environment)

  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n): tính bền vững
  • Environment (n): môi trường
  • Conserve (v): bảo tồn
  • Pollution (n): ô nhiễm
  • Sustainable (adj): bền vững
  • Ecosystem (n): hệ sinh thái
  • Climate change (n): biến đổi khí hậu
  • Recycle (v): tái chế
  • Biodiversity (n): đa dạng sinh học
  • Habitat (n): môi trường sống
  • Greenhouse gases (n): khí nhà kính
  • Deforestation (n): nạn phá rừng
  • Contribute (v): đóng góp
  • Renewable (adj): tái tạo
  • Waste (n): chất thải
  • Resource (n): tài nguyên
  • Awareness (n): nhận thức
  • Impact (n): tác động
  • Mitigate (v): giảm thiểu
  • Natural (adj): tự nhiên
  • Conservation (n): sự bảo tồn

Từ vựng IELTS chủ đề môi trường 2

Từ vựng IELTS chủ đề gia đình (Family)

  • Parenthood /ˈpɛrənthʊd/ (n): vai trò làm cha mẹ
  • Siblings /ˈsɪblɪŋz/ (n): anh chị em
  • Nuclear family /ˈnjuːklɪər ˈfæmɪli/ (n): gia đình hạt nhân
  • Extended family /ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/ (n): gia đình mở rộng
  • Guardian /ˈɡɑːrdiən/ (n): người giám hộ
  • Tradition /trəˈdɪʃən/ (n): truyền thống
  • Ancestry /ˈæn.ses.tri/ (n): tổ tiên
  • Kinship /ˈkɪnʃɪp/ (n): quan hệ họ hàng
  • Household /ˈhaʊshoʊld/ (n): hộ gia đình
  • Relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/ (n): mối quan hệ
  • Divorce /dɪˈvɔːrs/ (n): ly hôn
  • Support /səˈpɔːrt/ (n): sự hỗ trợ
  • Matriarch /ˈmeɪtriɑːrk/ (n): mẫu hệ
  • Patriarch /ˈpeɪtriɑːrk/ (n): phụ hệ
  • Adoption /əˈdɒpʃən/ (n): sự nhận nuôi
  • Upbringing /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ (n): sự nuôi dạy
  • Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): di sản
  • Legacy /ˈlɛɡəsi/ (n): di sản
  • Affection /əˈfɛkʃən/ (n): tình cảm
  • Family tree /ˈfæmɪli triː/ (n): cây gia đình

Từ vựng IELTS chủ đề gia đình 3

Từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe (Health)

  • Nutrition /njuːˈtrɪʃən/ (n): dinh dưỡng
  • Exercise /ˈɛksərsaɪz/ (n): tập thể dục
  • Wellness /ˈwɛlnəs/ (n): sức khỏe
  • Disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh tật
  • Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ (n): chẩn đoán
  • Therapy /ˈθɛrəpi/ (n): liệu pháp
  • Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ (n): thuốc
  • Prevention /prɪˈvɛnʃən/ (n): phòng ngừa
  • Symptoms /ˈsɪmptəmz/ (n): triệu chứng
  • Immunity /ɪˈmjunɪti/ (n): miễn dịch
  • Mental health /ˈmɛntl hɛlθ/ (n): sức khỏe tâm thần
  • Chronic /ˈkrɒnɪk/ (adj): mãn tính
  • Vaccine /vækˈsiːn/ (n): vắc-xin
  • Recovery /rɪˈkʌvəri/ (n): phục hồi
  • Fitness /ˈfɪtnəs/ (n): thể lực
  • Obesity /oʊˈbiːsɪti/ (n): béo phì
  • Healthcare /ˈhɛlθkɛr/ (n): chăm sóc sức khỏe
  • Addiction /əˈdɪkʃən/ (n): nghiện
  • Surgery /ˈsɜːrdʒəri/ (n): phẫu thuật
  • First aid /ˌfɜːrst ˈeɪd/ (n): sơ cứu

Từ vựng IELTS chủ đề sức khỏe 4

Từ vựng IELTS chủ đề giải trí (Entertainment)

  • Leisure /ˈlɛʒər/ (n): thời gian rảnh
  • Hobby /ˈhɒbi/ (n): sở thích
  • Performance /pərˈfɔːrməns/ (n): buổi biểu diễn
  • Theater /ˈθiːətər/ (n): nhà hát
  • Concert /ˈkɒnsɜːrt/ (n): buổi hòa nhạc
  • Exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ (n): triển lãm
  • Cinema /ˈsɪnəmə/ (n): rạp chiếu phim
  • Spectator /spɛkˈteɪtər/ (n): khán giả
  • Artistry /ˈɑːrtɪstri/ (n): nghệ thuật
  • Media /ˈmiːdiə/ (n): truyền thông
  • Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ (n): truyền hình
  • Streaming /ˈstriːmɪŋ/ (n): phát trực tuyến
  • Documentary /ˌdɒkjuˈmɛntəri/ (n): phim tài liệu
  • Animation /ˌænɪˈmeɪʃən/ (n): hoạt hình
  • Novel /ˈnɒvəl/ (n): tiểu thuyết
  • Fiction /ˈfɪkʃən/ (n): hư cấu
  • Reality show /riˈælɪti ʃoʊ/ (n): chương trình thực tế
  • Gala /ˈɡɑːlə/ (n): buổi lễ
  • Festival /ˈfɛstɪvəl/ (n): lễ hội
  • Culture /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa

Từ vựng IELTS chủ đề giải trí 5

Từ vựng IELTS chủ đề quảng cáo (Advertising)

  • Promotion (n): sự quảng bá
  • Market (n): thị trường
  • Campaign (n): chiến dịch
  • Brand (n): thương hiệu
  • Target (n): mục tiêu
  • Message (n): thông điệp
  • Slogan (n): khẩu hiệu
  • Visual (n): hình ảnh
  • Endorsement (n): sự chứng thực
  • Creativity (n): sự sáng tạo
  • Engagement (n): sự tương tác
  • Strategy (n): chiến lược
  • Media (n): phương tiện truyền thông
  • Publicity (n): sự quảng cáo công khai
  • Demographics (n): nhân khẩu học
  • Persuasion (n): sự thuyết phục
  • Influence (n): ảnh hưởng
  • Innovative (adj): đổi mới
  • Commercial (n): quảng cáo thương mại
  • Distribution (n): phân phối

Từ vựng IELTS chủ đề quảng cáo 6

Từ vựng IELTS chủ đề thành phố (City)

  • Urban /ˈɜːrbən/ (adj): đô thị
  • Metropolis /məˈtrɒpəlɪs/ (n): thành phố lớn
  • Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ (n): cơ sở hạ tầng
  • Commute /kəˈmjuːt/ (v): đi lại
  • Population /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ (n): dân số
  • Suburb /ˈsʌbɜːrb/ (n): ngoại ô
  • Downtown /ˈdaʊn.taʊn/ (n): trung tâm thành phố
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ (n): nhà chọc trời
  • Public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ (n): giao thông công cộng
  • Amenities /əˈmiːnɪtiz/ (n): tiện nghi
  • Traffic /ˈtræfɪk/ (n): giao thông
  • Culture /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa
  • Diversity /daɪˈvɜːrsɪti/ (n): sự đa dạng
  • Neighborhood /ˈneɪbərhʊd/ (n): khu phố
  • Landmark /ˈlændmɑːrk/ (n): điểm nhấn
  • Community /kəˈmjuːnɪti/ (n): cộng đồng
  • Zoning /ˈzoʊnɪŋ/ (n): quy hoạch
  • Economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): kinh tế
  • Gentrification /ˌdʒɛntrɪfɪˈkeɪʃən/ (n): sự cải tạo đô thị
  • Rural /ˈrʊrəl/ (adj): nông thôn

Từ vựng IELTS chủ đề thành phố 7

Từ vựng IELTS chủ đề đồ ăn và thức uống (Food and Drink)

  • Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): ẩm thực
  • Ingredients /ɪnˈɡriːdiənts/ (n): nguyên liệu
  • Nutrition /njuːˈtrɪʃən/ (n): dinh dưỡng
  • Recipe /ˈrɛsəpi/ (n): công thức nấu ăn
  • Appetizer /ˈæpɪtaɪzər/ (n): món khai vị
  • Dessert /dɪˈzɜːrt/ (n): món tráng miệng
  • Beverage /ˈbɛvərɪdʒ/ (n): đồ uống
  • Snack /snæk/ (n): đồ ăn nhẹ
  • Diet /ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống
  • Vegetarian /ˌvɛdʒɪˈtɛəriən/ (adj): ăn chay
  • Vegan /ˈviːɡən/ (adj): thuần chay
  • Fermentation /ˌfɜːrmenˈteɪʃən/ (n): sự lên men
  • Flavor /ˈfleɪvər/ (n): hương vị
  • Gourmet /ˈɡʊrmeɪ/ (adj): cao cấp
  • Savory /ˈseɪvəri/ (adj): mặn
  • Spicy /ˈspaɪsi/ (adj): cay
  • Fresh /frɛʃ/ (adj): tươi
  • Organic /ɔːrˈɡænɪk/ (adj): hữu cơ
  • Sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): bền vững
  • Culinary /ˈkʌlɪnəri/ (adj): ẩm thực

Từ vựng IELTS chủ đề đồ ăn và thức uống 8

Từ vựng IELTS chủ đề thời trang (Fashion)

  • Style /staɪl/ (n): phong cách
  • Trendy /ˈtrɛndi/ (adj): hợp thời trang
  • Outfit /ˈaʊtfɪt/ (n): trang phục
  • Wardrobe /ˈwɔːrdroʊb/ (n): tủ quần áo
  • Accessories /əkˈsɛsəriz/ (n): phụ kiện
  • Fabric /ˈfæbrɪk/ (n): vải
  • Tailor /ˈteɪlər/ (n): thợ may
  • Runway /ˈrʌnweɪ/ (n): sàn diễn thời trang
  • Collection /kəˈlɛkʃən/ (n): bộ sưu tập
  • Designer /dɪˈzaɪnər/ (n): nhà thiết kế
  • Chic /ʃiːk/ (adj): thanh lịch
  • Couture /kuːˈtjʊər/ (n): thời trang cao cấp
  • Model /ˈmɒdl/ (n): người mẫu
  • Fashionable /ˈfæʃənəbl/ (adj): thời trang
  • Runway show /ˈrʌnweɪ ʃoʊ/ (n): buổi trình diễn thời trang
  • Hairstyle /ˈhɛrˌstaɪl/ (n): kiểu tóc
  • Cosmetics /kɒzˈmɛtɪks/ (n): mỹ phẩm
  • Pattern /ˈpætərn/ (n): họa tiết
  • Silhouette /ˌsɪlʊˈɛt/ (n): hình dáng
  • Vintage /ˈvɪntɪdʒ/ (adj): cổ điển

Từ vựng IELTS chủ đề thời trang 9

Từ vựng IELTS chủ đề hội họa (Art)

  • Painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n): hội họa
  • Canvas /ˈkænvəs/ (n): vải bố
  • Palette /ˈpælɪt/ (n): bảng màu
  • Brushstroke /ˈbrʌʃstroʊk/ (n): nét cọ
  • Portrait /ˈpɔːrtrɪt/ (n): tranh chân dung
  • Exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ (n): triển lãm
  • Gallery /ˈɡæləri/ (n): phòng trưng bày
  • Abstract /ˈæbstrækt/ (adj): trừu tượng
  • Sculpture /ˈskʌlptʃər/ (n): điêu khắc
  • Mural /ˈmjʊrəl/ (n): tranh tường
  • Technique /tɛkˈniːk/ (n): kỹ thuật
  • Artistic /ɑːrˈtɪstɪk/ (adj): nghệ thuật
  • Critique /krɪˈtiːk/ (n): bình luận
  • Aesthetic /iːsˈθɛtɪk/ (adj): thẩm mỹ
  • Influence /ˈɪnfluəns/ (n): ảnh hưởng
  • Impressionism /ɪmˈprɛʃənɪzəm/ (n): chủ nghĩa ấn tượng
  • Renaissance /ˈrɛnəˌsɑːns/ (n): thời kỳ phục hưng
  • Expressionism /ɪkˈsprɛʃənɪzəm/ (n): chủ nghĩa biểu hiện
  • Installation /ˌɪnstəˈleɪʃən/ (n): nghệ thuật sắp đặt
  • Medium /ˈmiːdiəm/ (n): chất liệu nghệ thuật

Từ vựng IELTS chủ đề hội họa 10

Từ vựng IELTS chủ đề phim ảnh (Film)

  • Genre (n): thể loại
  • Direct (v): đạo diễn
  • Cinematic (adj): thuộc về điện ảnh
  • Screenplay (n): kịch bản
  • Cast (n): dàn diễn viên
  • Plot (n): cốt truyện
  • Scene (n): cảnh
  • Documentary (n): phim tài liệu
  • Animate (v): hoạt hình
  • Premiere (n): buổi ra mắt
  • Review (n): đánh giá
  • Cinematography (n): nghệ thuật quay phim
  • Audience (n): khán giả
  • Subtitled (adj): có phụ đề
  • Trailer (n): đoạn giới thiệu
  • Soundtrack (n): nhạc phim
  • Award-winning (adj): đoạt giải
  • Critique (v): phê bình
  • Fictional (adj): hư cấu
  • Cult classic (n): phim kinh điển có lượng fan trung thành

Từ vựng IELTS chủ đề phim ảnh 11

Từ vựng IELTS chủ đề động vật (Animal)

  • Species (n): loài
  • Habitat (n): môi trường sống
  • Mammal (n): động vật có vú
  • Endanger (v): đẩy vào tình trạng nguy cấp
  • Fauna (n): động vật
  • Wild (adj): hoang dã
  • Ecosystem (n): hệ sinh thái
  • Predate (v): ăn thịt
  • Prey (n): con mồi
  • Reptile (n): bò sát
  • Invertebrate (n): động vật không xương sống
  • Conserve (v): bảo tồn
  • Domesticate (v): thuần hóa
  • Behavioral (adj): thuộc về hành vi
  • Migration (n): di cư
  • Biodiverse (adj): đa dạng sinh học
  • Fur (n): lông
  • Feed (v): cho ăn
  • Observe (v): quan sát
  • Breed (v): lai tạo

Từ vựng IELTS chủ đề động vật 12

Từ vựng IELTS chủ đề thời tiết (Weather)

  • Climate (n): khí hậu
  • Temperate (adj): ôn hòa
  • Forecast (n): dự báo thời tiết
  • Precipitate (v): rơi xuống (mưa, tuyết)
  • Humidity (n): độ ẩm
  • Thunder (n): sấm
  • Drought (n): hạn hán
  • Flood (n): lũ lụt
  • Hurricane (n): bão nhiệt đới
  • Overcast (adj): nhiều mây
  • Frost (n): sương giá
  • Sunny (adj): nắng
  • Chill (v): làm lạnh
  • Breeze (n): gió nhẹ
  • Gale (n): gió mạnh
  • Meteorological (adj): thuộc về khí tượng
  • Seasonal (adj): theo mùa
  • Atmospheric (adj): thuộc về khí quyển
  • Thunderstorm (n): bão có sấm sét
  • Clear (adj): trong xanh

Từ vựng IELTS chủ đề thời tiết 13

Từ vựng IELTS chủ đề công việc (Work)

  • Employment (n): việc làm
  • Occupy (v): làm việc
  • Salary (n): lương
  • Promote (v): thăng chức
  • Colleague (n): đồng nghiệp
  • Resume (n): sơ yếu lý lịch
  • Interview (n): phỏng vấn
  • Workplace (n): nơi làm việc
  • Job (n): công việc
  • Freelance (adj): làm việc tự do
  • Part-time (adj): bán thời gian
  • Full-time (adj): toàn thời gian
  • Retire (v): nghỉ hưu
  • Network (v): xây dựng mạng lưới
  • Skill (n): kỹ năng
  • Task (n): nhiệm vụ
  • Deadline (n): thời hạn
  • Supervise (v): giám sát
  • Balance (n): sự cân bằng
  • Train (v): đào tạo

Từ vựng IELTS chủ đề công việc 14

Từ vựng IELTS chủ đề du lịch (Travel)

  • Destination (n): điểm đến
  • Itinerary (n): lịch trình
  • Accommodate (v): cung cấp chỗ ở
  • Reservation (n): đặt chỗ
  • Tourist (n): khách du lịch
  • Sightsee (v): tham quan
  • Backpack (n): ba lô
  • Passport (n): hộ chiếu
  • Visa (n): thị thực
  • Guide (n): hướng dẫn viên
  • Excursion (n): chuyến đi ngắn
  • Adventure (n): cuộc phiêu lưu
  • Cruise (n): chuyến du lịch bằng tàu
  • Travelogue (n): phim tài liệu về du lịch
  • Souvenir (n): quà lưu niệm
  • Transport (n): phương tiện giao thông
  • Culture (n): văn hóa
  • Explore (v): khám phá
  • Traveling (v): du lịch
  • Experience (n): trải nghiệm

Từ vựng IELTS chủ đề du lịch 15

Từ vựng IELTS chủ đề kinh tế (Economy)

  • Market /ˈmɑːrkɪt/ (n): thị trường
  • Inflation /ɪnˈfleɪʃn/ (n): lạm phát
  • Investment /ɪnˈvɛstmənt/ (n): đầu tư
  • Profit /ˈprɒfɪt/ (n): lợi nhuận
  • Consumer /kənˈsjuːmər/ (n): người tiêu dùng
  • Budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): ngân sách
  • Surplus /ˈsɜːrpləs/ (n): thặng dư
  • Deficit /ˈdɛfɪsɪt/ (n): thiếu hụt
  • Growth /ɡroʊθ/ (n): tăng trưởng
  • Sector /ˈsɛktər/ (n): lĩnh vực
  • Currency /ˈkɜːrənsi/ (n): tiền tệ
  • Trade /treɪd/ (v): thương mại
  • Employ /ɪmˈplɔɪ/ (v): tuyển dụng
  • Regulate /ˈrɛɡjʊleɪt/ (v): điều chỉnh
  • Economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (adj): thuộc về kinh tế
  • Wealth /wɛlθ/ (n): tài sản
  • Viable /ˈvaɪəbl/ (adj): khả thi
  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n): tính bền vững
  • Deregulate /ˌdiːˈrɛɡjʊleɪt/ (v): bãi bỏ quy định
  • Monetary /ˈmʌnɪtəri/ (adj): tiền tệ

Từ vựng IELTS chủ đề kinh tế 16

Từ vựng IELTS chủ đề người nổi tiếng (Celebrity)

  • Fame /feɪm/ (n): danh tiếng
  • Gossip /ˈɡɒsɪp/ (n): tin tức giật gân
  • Publicity /pʌbˈlɪsɪti/ (n): sự quảng cáo công khai
  • Recognition /ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ (n): sự công nhận
  • Biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n): tiểu sử
  • Influence /ˈɪnfluəns/ (n): ảnh hưởng
  • Philanthropy /fɪˈlænθrəpi/ (n): hoạt động từ thiện
  • Stardom /ˈstɑːrdəm/ (n): sự nổi tiếng
  • Endorse /ɪnˈdɔːrs/ (v): chứng thực
  • Achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu
  • Adoration /ˌæd.əˈreɪ.ʃən/ (n): sự ngưỡng mộ
  • Talent /ˈtælənt/ (n): tài năng
  • Critique /krɪˈtiːk/ (n): phê bình
  • Notorious /nəʊˈtɔːriəs/ (adj): nổi tiếng (theo cách tiêu cực)
  • Fanbase /ˈfænbeɪs/ (n): cộng đồng người hâm mộ
  • Icon /ˈaɪkɒn/ (n): biểu tượng
  • Appearance /əˈpɪərəns/ (n): sự xuất hiện
  • Charisma /kəˈrɪzmə/ (n): sức hút
  • Status /ˈsteɪtəs/ (n): địa vị
  • Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n): lối sống

Từ vựng IELTS chủ đề năng lượng (Energy)

  • Power /ˈpaʊər/ (n): năng lượng
  • Renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj): tái tạo
  • Efficiency /ɪˈfɪʃənsi/ (n): hiệu quả
  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n): tính bền vững
  • Resource /ˈriːsɔːrs/ (n): tài nguyên
  • Emission /ɪˈmɪʃən/ (n): khí thải
  • Electric /ɪˈlɛktrɪk/ (adj): điện
  • Hydropower /ˈhaɪdroʊˌpaʊər/ (n): năng lượng thủy điện
  • Fossil /ˈfɒsl/ (adj): hóa thạch
  • Solar /ˈsoʊlər/ (adj): mặt trời
  • Wind /wɪnd/ (n): gió
  • Geothermal /ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl/ (adj): địa nhiệt
  • Conservation /ˌkɒnsərˈveɪʃən/ (n): bảo tồn
  • Grid /ɡrɪd/ (n): lưới điện
  • Transition /trænˈzɪʃən/ (n): chuyển đổi
  • Consumption /kənˈsʌmpʃən/ (n): tiêu thụ
  • Nuclear /ˈnjuːklɪər/ (adj): hạt nhân
  • Utilize /ˈjuːtəlaɪz/ (v): sử dụng
  • Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (n): lưu trữ
  • Coal /koʊl/ (n): than

Từ vựng IELTS chủ đề văn hóa (Culture)

  • Tradition /trəˈdɪʃən/ (n): truyền thống
  • Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): di sản
  • Diversity /daɪˈvɜːrsɪti/ (n): sự đa dạng
  • Custom /ˈkʌstəm/ (n): phong tục
  • Identity /aɪˈdɛntɪti/ (n): bản sắc
  • Expression /ɪkˈsprɛʃən/ (n): sự biểu đạt
  • Ritual /ˈrɪtʃuəl/ (n): nghi lễ
  • Language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ
  • Art /ɑːrt/ (n): nghệ thuật
  • Literature /ˈlɪtərətʃər/ (n): văn học
  • Festival /ˈfɛstɪval/ (n): lễ hội
  • Social /ˈsoʊʃəl/ (adj): xã hội
  • Belief /bɪˈliːf/ (n): niềm tin
  • Symbol /ˈsɪmbəl/ (n): biểu tượng
  • Cultural /ˈkʌltʃərəl/ (adj): văn hóa
  • Community /kəˈmjuːnɪti/ (n): cộng đồng
  • Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): di sản
  • Norm /nɔːrm/ (n): chuẩn mực
  • Influence /ˈɪnfluəns/ (n): ảnh hưởng
  • Tradition /trəˈdɪʃən/ (n): truyền thống

Từ vựng IELTS chủ đề văn hóa 17

Từ vựng IELTS chủ đề giao thông vận tải (Transportation)

  • Transport /ˈtrænspɔːrt/ (n): giao thông vận tải
  • Vehicle /ˈviːhɪkl/ (n): phương tiện
  • Public transit /ˈpʌblɪk ˈtrænzɪt/ (n): giao thông công cộng
  • Commute /kəˈmjuːt/ (v): đi lại
  • Traffic /ˈtræfɪk/ (n): giao thông
  • Freight /freɪt/ (n): hàng hóa
  • Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ (n): cơ sở hạ tầng
  • Logistics /ləˈdʒɪstɪks/ (n): hậu cần
  • Route /ruːt/ (n): tuyến đường
  • Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n): xe đạp
  • Pedestrian /pəˈdɛstrɪən/ (n): người đi bộ
  • Airport /ˈɛrˌpɔːrt/ (n): sân bay
  • Terminal /ˈtɜːrmɪnl/ (n): bến cảng
  • Highway /ˈhaɪweɪ/ (n): đường cao tốc
  • Railway /ˈreɪlweɪ/ (n): đường sắt
  • Journey /ˈdʒɜːrni/ (n): hành trình
  • Navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ (n): định hướng
  • Congestion /kənˈdʒɛstʃən/ (n): tắc nghẽn
  • Carpool /ˈkɑːrpuːl/ (n): đi chung xe
  • Transport /ˈtrænspɔːrt/ (v): vận chuyển

Từ vựng IELTS chủ đề xã hội (Social Issues)

  • Inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n): sự bất bình đẳng
  • Discrimination /dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən/ (n): sự phân biệt
  • Poverty /ˈpɒvəti/ (n): nghèo đói
  • Homelessness /ˈhoʊmləsnəs/ (n): tình trạng vô gia cư
  • Violence /ˈvaɪələns/ (n): bạo lực
  • Prejudice /ˈprɛdʒʊdɪs/ (n): định kiến
  • Empowerment /ɪmˈpaʊərmənt/ (n): sự trao quyền
  • Addiction /əˈdɪkʃən/ (n): nghiện
  • Mental health /ˈmɛntl hɛlθ/ (n): sức khỏe tâm thần
  • Advocacy /ˈæd.və.kə.si/ (n): sự vận động
  • Integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ (n): sự hòa nhập
  • Community /kəˈmjuːnɪti/ (n): cộng đồng
  • Rights /raɪts/ (n): quyền lợi
  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n): tính bền vững
  • Awareness /əˈwɛrnəs/ (n): nhận thức
  • Corruption /kəˈrʌpʃən/ (n): tham nhũng
  • Exploitation /ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/ (n): sự khai thác
  • Justice /ˈdʒʌstɪs/ (n): công lý
  • Solidarity /ˌsɒlɪˈdærɪti/ (n): sự đoàn kết
  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ (n): sự tham gia

Từ vựng IELTS chủ đề tội phạm (Crime)

  • Offense /əˈfɛns/ (n): hành vi phạm tội
  • Victim /ˈvɪktɪm/ (n): nạn nhân
  • Law /lɔː/ (n): luật
  • Punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ (n): hình phạt
  • Theft /θɛft/ (n): trộm cắp
  • Assault /əˈsɔːlt/ (n): tấn công
  • Robbery /ˈrɒbəri/ (n): cướp bóc
  • Fraud /frɔːd/ (n): gian lận
  • Sentencing /ˈsɛntənsɪŋ/ (n): tuyên án
  • Detention /dɪˈtɛnʃən/ (n): sự giam giữ
  • Criminal /ˈkrɪmɪnəl/ (n): tội phạm
  • Investigation /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ (n): cuộc điều tra
  • Evidence /ˈɛvɪdəns/ (n): bằng chứng
  • Prosecution /ˌprɒsɪˈkjuːʃən/ (n): sự khởi tố
  • Rehabilitation /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/ (n): sự phục hồi
  • Security /sɪˈkjʊrɪti/ (n): an ninh
  • Witness /ˈwɪtnɪs/ (n): nhân chứng
  • Bail /beɪl/ (n): tiền bảo lãnh
  • Homicide /ˈhɒmɪsaɪd/ (n): tội giết người
  • Terrorism /ˈtɛrəˌrɪzəm/ (n): khủng bố

Từ vựng IELTS chủ đề quê hương (Hometown)

  • Community /kəˈmjuːnɪti/ (n): cộng đồng
  • Tradition /trəˈdɪʃən/ (n): truyền thống
  • Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): di sản
  • Nostalgia /nɒˈstældʒə/ (n): nỗi nhớ quê
  • Landmark /ˈlændmɑːrk/ (n): điểm đánh dấu
  • Familiar /fəˈmɪljər/ (adj): quen thuộc
  • Scenery /ˈsiːnəri/ (n): phong cảnh
  • Culture /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa
  • Population /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ (n): dân số
  • Identity /aɪˈdɛntɪti/ (n): bản sắc
  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trường
  • Development /dɪˈvɛləpmənt/ (n): phát triển
  • Neighborhood /ˈneɪbərhʊd/ (n): khu phố
  • Cultural /ˈkʌltʃərəl/ (adj): văn hóa
  • Roots /ruːts/ (n): nguồn gốc
  • Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n): lối sống
  • Reunion /riˈjuːniən/ (n): sự đoàn tụ
  • Memories /ˈmɛməriz/ (n): kỷ niệm
  • Heritage site /ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/ (n): di sản văn hóa
  • Local /ˈloʊkl/ (adj): địa phương

Từ vựng IELTS chủ đề quê hương 18

Từ vựng IELTS chủ đề thể thao (Sport)

  • Athlete /ˈæθliːt/ (n): vận động viên
  • Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ (n): cuộc thi
  • Team /tiːm/ (n): đội
  • Training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): huấn luyện
  • Championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/ (n): giải vô địch
  • Exercise /ˈɛksərsaɪz/ (n): tập thể dục
  • Fitness /ˈfɪtnəs/ (n): sức khỏe
  • Event /ɪˈvɛnt/ (n): sự kiện
  • Spectator /spɛkˈteɪtər/ (n): khán giả
  • Coach /koʊtʃ/ (n): huấn luyện viên
  • Strategy /ˈstrætədʒi/ (n): chiến lược
  • Discipline /ˈdɪsəplɪn/ (n): kỷ luật
  • Goal /ɡoʊl/ (n): mục tiêu
  • Performance /pərˈfɔːrməns/ (n): sự thể hiện
  • League /liːɡ/ (n): giải đấu
  • Supporter /səˈpɔːrtər/ (n): người hâm mộ
  • Medal /ˈmɛdəl/ (n): huy chương
  • Coach /koʊtʃ/ (v): huấn luyện
  • Stamina /ˈstæmɪnə/ (n): sức bền
  • Endurance /ɪnˈdjʊərəns/ (n): sự chịu đựng

Từ vựng IELTS chủ đề mua sắm (Shopping)

  • Retail /ˈriːteɪl/ (n): bán lẻ
  • Bargain /ˈbɑːrɡɪn/ (n): món hời
  • Discount /ˈdɪskaʊnt/ (n): giảm giá
  • Purchase /ˈpɜːrʧəs/ (v): mua
  • Product /ˈprɒdʌkt/ (n): sản phẩm
  • Store /stɔːr/ (n): cửa hàng
  • Cashier /kæˈʃɪr/ (n): thu ngân
  • Inventory /ˈɪnvənˌtɔːri/ (n): hàng tồn kho
  • Return /rɪˈtɜrn/ (v): trả lại
  • Receipt /rɪˈsiːt/ (n): biên lai
  • Online shopping /ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ (n): mua sắm trực tuyến
  • Shopping mall /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ (n): trung tâm mua sắm
  • Quality /ˈkwɒləti/ (n): chất lượng
  • Brand /brænd/ (n): thương hiệu
  • Sales /seɪlz/ (n): doanh thu
  • Service /ˈsɜːrvɪs/ (n): dịch vụ
  • Consumerism /kənˈsjuːmərɪzəm/ (n): chủ nghĩa tiêu dùng
  • Shopkeeper /ˈʃɒpˌkiːpər/ (n): người bán hàng
  • Promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): khuyến mãi
  • Shopping cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ (n): giỏ hàng

Từ vựng IELTS chủ lịch sử (History)

  • Ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): cổ đại
  • Civilization /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ (n): nền văn minh
  • Dynasty /ˈdɪnəsti/ (n): triều đại
  • Artifact /ˈɑːrtɪfækt/ (n): hiện vật
  • Revolution /ˌrɛvəˈluːʃən/ (n): cách mạng
  • Chronology /krəˈnɒlədʒi/ (n): niên đại
  • Expedition /ˌɛkspəˈdɪʃən/ (n): cuộc thám hiểm
  • Monarchy /ˈmɒnərki/ (n): chế độ quân chủ
  • Colonization /ˌkɒlənɪˈzeɪʃən/ (n): sự thực dân hóa
  • Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): di sản
  • Conquest /ˈkɒŋkwɛst/ (n): sự chinh phục
  • Reign /reɪn/ (n): triều đại
  • Legacy /ˈlɛɡəsi/ (n): di sản
  • Sociopolitical /ˌsoʊsiəʊpəˈlɪtɪkəl/ (adj): xã hội chính trị
  • Chronicle /ˈkrɒnɪkəl/ (n): biên niên sử
  • Reconstruction /ˌriːkənˈstrʌkʃən/ (n): sự tái thiết
  • Era /ˈɪərə/ (n): kỷ nguyên
  • Fossil /ˈfɒsl/ (n): hóa thạch
  • Inscription /ɪnˈskrɪpʃən/ (n): chữ khắc
  • Timeline /ˈtaɪm.laɪn/ (n): dòng thời gian

Từ vựng IELTS chủ cuộc sống (Lifestyle)

  • Routine /ruːˈtiːn/ (n): thói quen
  • Well-being /ˌwɛlˈbiːɪŋ/ (n): sức khỏe tốt
  • Balance /ˈbælənce/ (n): sự cân bằng
  • Fitness /ˈfɪtnəs/ (n): thể lực
  • Nutrition /njuˈtrɪʃən/ (n): dinh dưỡng
  • Hobby /ˈhɒbi/ (n): sở thích
  • Mindfulness /ˈmaɪndfəl.nəs/ (n): chánh niệm
  • Leisure /ˈlɛʒər/ (n): thời gian rảnh
  • Self-care /ˈsɛlf kɛr/ (n): chăm sóc bản thân
  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n): tính bền vững
  • Independence /ˌɪndɪˈpɛndəns/ (n): sự độc lập
  • Minimalism /ˈmɪnɪməlɪzəm/ (n): chủ nghĩa tối giản
  • Aesthetics /iːsˈθɛtɪks/ (n): thẩm mỹ
  • Lifestyle choice /ˈlaɪfstaɪl tʃɔɪs/ (n): lựa chọn lối sống
  • Community /kəˈmjuːnɪti/ (n): cộng đồng
  • Development /dɪˈvɛləpmənt/ (n): phát triển
  • Habit /ˈhæbɪt/ (n): thói quen
  • Fulfillment /fʊlˈfɪlmənt/ (n): sự thỏa mãn
  • Personal growth /ˈpɜːrsənl ɡroʊθ/ (n): phát triển cá nhân
  • Wellness /ˈwɛlnəs/ (n): sức khỏe

Từ vựng IELTS chủ cuộc sống 19

Từ vựng IELTS chủ khoa học (Science)

  • Hypothesis /haɪˈpɒθɪsɪs/ (n): giả thuyết
  • Experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/ (n): thí nghiệm
  • Theory /ˈθɪəri/ (n): lý thuyết
  • Observation /ˌɒbzəˈveɪʃən/ (n): sự quan sát
  • Data /ˈdeɪtə/ (n): dữ liệu
  • Discovery /dɪsˈkʌvəri/ (n): phát hiện
  • Research /rɪˈsɜːrtʃ/ (n): nghiên cứu
  • Experimentation /ˌɛkspɛrɪmenˈteɪʃən/ (n): sự thí nghiệm
  • Biology /baɪˈɒlədʒi/ (n): sinh học
  • Chemistry /ˈkɛmɪstri/ (n): hóa học
  • Physics /ˈfɪzɪks/ (n): vật lý
  • Ecology /ɪˈkɒlədʒi/ (n): sinh thái học
  • Genetics /dʒəˈnɛtɪks/ (n): di truyền học
  • Microbiology /ˌmaɪkroʊbaɪˈɒlədʒi/ (n): vi sinh vật học
  • Astronomy /əˈstrɒnəmi/ (n): thiên văn học
  • Chemicals /ˈkɛmɪkəlz/ (n): hóa chất
  • Laboratory /ləˈbɒrətəri/ (n): phòng thí nghiệm
  • Innovate /ˈɪnəveɪt/ (v): đổi mới
  • Technology /tɛkˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ
  • Scientific method /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈmɛθəd/ (n): phương pháp khoa học

Từ vựng IELTS chủ khoa học 20

Chủ đề công nghệ (Technology)

  • Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ (n): đổi mới
  • Device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị
  • Software /ˈsɒftwɛər/ (n): phần mềm
  • Hardware /ˈhɑːrdwɛər/ (n): phần cứng
  • Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ (n): tự động hóa
  • Internet /ˈɪntərˌnɛt/ (n): internet
  • Artificial Intelligence /ˈɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ (n): trí tuệ nhân tạo
  • Cybersecurity /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/ (n): an ninh mạng
  • Virtual reality /ˈvɜːr.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti/ (n): thực tế ảo
  • Data analysis /ˈdeɪtə əˈnælɪsɪs/ (n): phân tích dữ liệu
  • Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ (n): điện toán đám mây
  • Network /ˈnɛtwɜːrk/ (n): mạng lưới
  • Gadget /ˈɡædʒɪt/ (n): thiết bị nhỏ
  • Digital /ˈdɪdʒɪtəl/ (adj): kỹ thuật số
  • E-commerce /ˈiːˌkɒmɜːrs/ (n): thương mại điện tử
  • App /æp/ (n): ứng dụng
  • Programming /ˈproʊɡræmɪŋ/ (n): lập trình
  • Blockchain /ˈblɒkˌtʃeɪn/ (n): chuỗi khối
  • Simulation /ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ (n): mô phỏng
  • Research and development /rɪˈsɜːrtʃ ənd dɪˈvɛləpmənt/ (n): nghiên cứu và phát triển

Chủ đề tài chính (Money)

  • Finance /ˈfaɪnæns/ (n): tài chính
  • Investment /ɪnˈvɛstmənt/ (n): đầu tư
  • Budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): ngân sách
  • Revenue /ˈrɛvənjuː/ (n): doanh thu
  • Expense /ɪkˈspɛns/ (n): chi phí
  • Savings /ˈseɪvɪŋz/ (n): tiết kiệm
  • Debt /dɛt/ (n): nợ
  • Credit /ˈkrɛdɪt/ (n): tín dụng
  • Loan /loʊn/ (n): khoản vay
  • Mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/ (n): thế chấp
  • Wealth /wɛlθ/ (n): tài sản
  • Economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế
  • Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ (n): lãi suất
  • Transaction /trænˈzækʃən/ (n): giao dịch
  • Stock market /stɒk ˈmɑːrkɪt/ (n): thị trường chứng khoán
  • Asset /ˈæsɛt/ (n): tài sản
  • Profit /ˈprɒfɪt/ (n): lợi nhuận
  • Financial stability /faɪˈnænʃəl stəˈbɪlɪti/ (n): sự ổn định tài chính
  • Pension /ˈpɛnʃən/ (n): lương hưu
  • Currency /ˈkɜːrənsi/ (n): tiền tệ

Cách học từ vựng IELTS theo chủ đề hiệu quả

Học từ vựng IELTS theo chủ đề là vô cùng quan trọng trong luyện thi IELTS. Dưới đây là các cách học từ vựng theo chủ đề IELTS hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:

Học thường xuyên mỗi ngày

Não bộ của con người sẽ ghi nhớ tốt hơn và lâu hơn nếu bạn nhìn thấy và tiếp xúc với một từ vựng nào đó nhiều lần, vậy nên hãy cố gắng ghi nhớ từng từ một cách thường xuyên, tránh học nhồi nhét quá nhiều. Bạn cũng có thể luyện tập khả năng nhận diện từ vựng qua các trang báo sau:

  • www.thesun.co.uk
  • www.usatoday.com
  • www.dailymail.co.uk
  • www.nytimes.com
  • www.washingtonpost.com

Khi đọc tài liệu, hãy thực hiện những bước sau để mở rộng vốn từ vựng IELTS của bạn:

  • Ghi chép từ mới: Lưu lại những từ mới mà bạn gặp và các câu ví dụ để hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của chúng.
  • Đoán nghĩa từ: Trước khi tra từ điển, hãy cố gắng suy đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh xung quanh.
  • Khám phá thêm: Sau khi tra từ điển, hãy luyện phát âm và tìm kiếm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cũng như các cụm từ (collocations) liên quan.
  • Ôn tập định kỳ: Đọc lại danh sách từ vựng đã ghi chép mỗi tuần và tháng, đồng thời luyện tập sử dụng chúng trong câu hoặc bài tập tiếng Anh.

học từ vựng mỗi ngày 21

Học theo họ từ

Họ từ vựng (Word family) là tập hợp các từ có chung gốc nghĩa, được hình thành từ cùng một gốc từ nhưng có thêm các thành phần như tiền tố hoặc hậu tố để tạo ra những từ mới.

Ví dụ:

  • Từ gốc Educate (giáo dục).
  • Educator (người giảng dạy)
  • Education (sự giáo dục)
  • Educational (thuộc về giáo dục)
  • Educated (được giáo dục)
  • Uneducated (không được giáo dục)

Việc nắm vững họ từ vựng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Học từ đồng nghĩa/ trái nghĩa

Một bí quyết hữu ích cho người học từ vựng IELTS theo chủ đề là tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Phương pháp này không chỉ giúp mở rộng vốn từ một cách hiệu quả mà còn làm cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.

Ví dụ:

Đồng nghĩa với “Brave” (dũng cảm):

  • Courageous
  • Fearless
  • Valiant
  • Intrepid
  • Dauntless

Trái nghĩa với “Brave”:

  • Cowardly (nhát gan)
  • Timid (rụt rè)
  • Afraid (sợ hãi)
  • Hesitant (do dự)
  • Pusillanimous (nhút nhát)

Ngoài ra, việc học từ vựng trong ngữ cảnh và áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, cùng với việc luyện tập thường xuyên, sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng các từ đã học một cách tự nhiên hơn.

Học từ vựng IELTS theo chủ đề không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ một cách có hệ thống, mà còn tăng cường khả năng ghi nhớ và sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt trong bài thi. Phương pháp này cực kỳ hiệu quả, mang lại cho bạn sự tự tin khi đối diện với các phần thi Nghe, Nói, Đọc, và Viết trong kỳ thi IELTS. Bằng cách nắm vững từ vựng theo từng chủ đề, bạn sẽ dễ dàng vận dụng chúng trong các tình huống thực tế và trong bài thi. IELTS The Tutors chúc các bạn thành công!