Môi trường (Environment) là chủ đề được nhắc đến rất nhiều trong đời sống, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Vì thế, trau dồi và mở rộng vốn từ về topic này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp cũng như đạt điểm cao trong IELTS Speaking và Writing. Trong bài viết này, cùng IELTS The Tutors khám phá hơn 150+ từ vựng chủ đề Environment và những Idioms thông dụng trong chủ đề này để nắm vững và áp dụng linh hoạt trong kỳ thi nhé!
Từ vựng chủ đề Environment
Từ vựng về ô nhiễm môi trường (Pollution)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
air pollution | /ˈeə pəˌluː.ʃən/ | ô nhiễm không khí |
water pollution | /ˈwɔː.tə pəˌluː.ʃən/ | ô nhiễm nước |
noise pollution | /nɔɪz pəˌluː.ʃən/ | ô nhiễm tiếng ồn |
light pollution | /laɪt pəˌluː.ʃən/ | ô nhiễm ánh sáng |
soil contamination | /sɔɪl kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | ô nhiễm đất |
toxic waste | /ˈtɒk.sɪk weɪst/ | chất thải độc hại |
exhaust fumes | /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ | khí thải xe cộ |
industrial emissions | /ɪnˈdʌs.tri.əl ɪˈmɪʃ.ənz/ | khí thải công nghiệp |
chemical runoff | /ˈkem.ɪ.kəl ˈrʌn.ɒf/ | hóa chất thải tràn ra môi trường |
hazardous materials | /ˈhæz.ə.dəs məˈtɪə.ri.əlz/ | vật liệu nguy hại |
landfill site | /ˈlænd.fɪl saɪt/ | bãi rác |
particulate matter | /pɑːˈtɪk.jʊ.lət ˈmæt.ər/ | bụi mịn |
air quality index | /eə ˈkwɒ.lə.ti ˈɪn.deks/ | chỉ số chất lượng không khí |
smog | /smɒɡ/ | khói bụi dày đặc |
contamination | /kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | sự ô nhiễm |
Ví dụ:
- The smog in the city was so thick that even the morning sun looked like a faint orange blur. (Khói bụi ở thành phố dày đến mức mặt trời buổi sáng trông như một vệt cam mờ nhạt.)
- Many rivers are now choked with chemical runoff from nearby factories, threatening aquatic life. (Nhiều con sông hiện nay bị nghẹt bởi hóa chất thải từ các nhà máy gần đó, đe dọa sinh vật dưới nước.)
Từ vựng về biến đổi khí hậu và nóng lên toàn cầu (Climate Change and Global Warming)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | hiện tượng nóng lên toàn cầu |
greenhouse gases | /ˈɡriːn.haʊs ˌɡæs.ɪz/ | khí nhà kính |
carbon dioxide | /ˌkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/ | khí CO₂ |
methane | /ˈmiːθeɪn/ or /ˈmeθeɪn/ | khí metan |
carbon footprint | /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | lượng khí thải carbon (của cá nhân, tổ chức) |
rising sea levels | /ˈraɪ.zɪŋ siː ˈlev.əlz/ | mực nước biển dâng |
ice caps melting | /aɪs kæps ˈmel.tɪŋ/ | băng ở hai cực tan chảy |
extreme weather | /ɪkˈstriːm ˈweð.ər/ | thời tiết cực đoan |
heatwave | /ˈhiːt.weɪv/ | đợt nắng nóng gay gắt |
drought | /draʊt/ | hạn hán |
fossil fuels | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ | nhiên liệu hóa thạch |
climate crisis | /ˈklaɪ.mət ˈkraɪ.sɪs/ | khủng hoảng khí hậu |
temperature anomaly | /ˈtem.prə.tʃər əˈnɒ.mə.li/ | sự bất thường về nhiệt độ |
climate resilience | /ˈklaɪ.mət rɪˈzɪl.jəns/ | khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu |
Ví dụ:
- If current emission levels persist, rising sea levels could swallow entire island nations within decades. (Nếu mức phát thải hiện tại tiếp diễn, mực nước biển dâng có thể nhấn chìm cả những quốc đảo trong vài thập kỷ tới.)
- The summer heatwave was so intense that asphalt roads began to soften and buckle. (Đợt nắng nóng mùa hè gay gắt đến mức mặt đường nhựa bắt đầu mềm ra và bị nứt gãy.)
Xem thêm: Bài mẫu topic Weather IELTS Speaking part 1, 2, 3 kèm từ vựng
Từ vựng về năng lượng tái tạo và không tái tạo (Renewable and Non-renewable Energy)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng tái tạo |
non-renewable energy | /nɒn rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng không tái tạo |
solar energy | /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng mặt trời |
wind energy | /wɪnd ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng gió |
hydroelectric power | /ˌhaɪ.drəʊ.ɪˈlek.trɪk ˈpaʊər/ | thủy điện |
geothermal energy | /ˌdʒiː.əʊˈθɜː.məl ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng địa nhiệt |
biomass energy | /ˈbaɪ.əʊ.mæs ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng sinh khối |
fossil fuels | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ | nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt) |
coal | /kəʊl/ | than đá |
natural gas | /ˈnætʃ.rəl ɡæs/ | khí tự nhiên |
crude oil | /kruːd ɔɪl/ | dầu thô |
energy consumption | /ˈen.ə.dʒi kənˈsʌmp.ʃən/ | mức tiêu thụ năng lượng |
energy efficiency | /ˈen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ən.si/ | hiệu quả năng lượng |
sustainable energy | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng bền vững |
alternative energy source | /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv ˈen.ə.dʒi sɔːs/ | nguồn năng lượng thay thế |
Ví dụ:
- Installing solar panels on rooftops has become a popular way to reduce electricity bills and promote sustainable energy. (Việc lắp đặt tấm pin mặt trời trên mái nhà đã trở thành cách phổ biến để giảm hóa đơn điện và thúc đẩy năng lượng bền vững.)
- Countries rich in geothermal energy, like Iceland, can heat homes without relying on coal or gas. (Các quốc gia giàu nguồn địa nhiệt như Iceland có thể sưởi ấm nhà ở mà không cần phụ thuộc vào than đá hay khí đốt.)
Xem thêm: IELTS Speaking Vocabulary: Tổng hợp từ vựng theo 16 chủ đề
Từ vựng về bảo vệ môi trường (Environmental protection)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
environmental protection | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl prəˈtek.ʃən/ | bảo vệ môi trường |
conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | sự bảo tồn (thiên nhiên, tài nguyên) |
eco-friendly | /ˌiː.kəʊˈfrend.li/ | thân thiện với môi trường |
sustainable practices | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈpræk.tɪ.sɪz/ | các hoạt động bền vững |
green initiatives | /ɡriːn ɪˈnɪʃ.ə.tɪvz/ | sáng kiến xanh |
reduce, reuse, recycle | /rɪˈdjuːs, rɪˈjuːz, ˌriːˈsaɪ.kəl/ | giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế |
environmental awareness | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl əˈweə.nəs/ | nhận thức về môi trường |
zero waste | /ˌzɪə.rəʊ ˈweɪst/ | không rác thải (lối sống không tạo rác) |
green energy | /ɡriːn ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng xanh |
ecosystem preservation | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ | bảo tồn hệ sinh thái |
environmental policy | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈpɒ.lə.si/ | chính sách môi trường |
biodegradable | /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ | phân huỷ sinh học được |
carbon footprint | /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | lượng khí CO2 thải ra từ cá nhân/doanh nghiệp |
habitat protection | /ˈhæb.ɪ.tæt prəˈtek.ʃən/ | bảo vệ môi trường sống (động thực vật) |
waste management | /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | quản lý chất thải |
Ví dụ:
- Teaching children about the “reduce, reuse, recycle” model from an early age can help build a culture of sustainability. (Giáo dục trẻ em về mô hình “giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế” từ sớm có thể giúp hình thành văn hóa sống bền vững.)
- Biodegradable materials are increasingly being used in product design to reduce the overall carbon footprint. (Các vật liệu phân huỷ sinh học ngày càng được sử dụng trong thiết kế sản phẩm để giảm lượng khí thải carbon tổng thể.)
Từ vựng về tái chế (Recycling)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | tái chế |
upcycle | /ˈʌpˌsaɪkl/ | tái chế sáng tạo |
reuse | /ˌriːˈjuːz/ | tái sử dụng |
biodegradable | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ | phân huỷ sinh học |
compost | /ˈkɒmpɒst/ | phân hữu cơ |
waste separation | /weɪst ˌsepəˈreɪʃn/ | phân loại rác |
landfill | /ˈlændfɪl/ | bãi chôn rác |
recycling bin | /ˈriːˌsaɪklɪŋ bɪn/ | thùng rác tái chế |
e-waste | /ˈiː weɪst/ | rác thải điện tử |
sustainable packaging | /səˈsteɪnəbl ˈpækɪdʒɪŋ/ | bao bì bền vững |
single-use | /ˈsɪŋɡl juːs/ | dùng một lần |
incineration | /ɪnˌsɪnəˈreɪʃn/ | thiêu hủy |
circular economy | /ˌsɜːkjələ ɪˈkɒnəmi/ | kinh tế tuần hoàn |
recyclable | /rɪˈsaɪkləbl/ | có thể tái chế |
zero waste | /ˈzɪərəʊ weɪst/ | không rác thải |
waste reduction | /weɪst rɪˈdʌkʃn/ | giảm thiểu rác thải |
garbage sorting | /ˈɡɑːbɪdʒ ˈsɔːtɪŋ/ | phân loại rác |
scrap materials | /skræp məˈtɪəriəlz/ | vật liệu phế thải |
bottle bank | /ˈbɒtl bæŋk/ | nơi thu gom chai lọ tái chế |
recyclability | /ˌriːˌsaɪkləˈbɪləti/ | khả năng tái chế |
Ví dụ:
- Upcycling is not only eco-friendly but also a creative way to give your old clothes a second life. (Tái chế nâng cấp không chỉ thân thiện với môi trường mà còn là một cách sáng tạo để mang lại cuộc sống mới cho quần áo cũ của bạn.)
- Schools should educate students about waste separation from an early age to build sustainable habits. (Nhà trường nên giáo dục học sinh về việc phân loại rác ngay từ sớm để hình thành thói quen bền vững.)
- The city’s goal is to reach zero waste by 2030 through strict policies and public engagement. (Mục tiêu của thành phố là đạt mức không rác thải vào năm 2030 thông qua các chính sách nghiêm ngặt và sự tham gia của cộng đồng.)
Từ vựng về thiên tai, thảm họa (Natural disasters)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
natural disaster | /ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/ | thiên tai |
earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | động đất |
tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | sóng thần |
flood | /flʌd/ | lũ lụt |
drought | /draʊt/ | hạn hán |
wildfire | /ˈwaɪldfaɪə(r)/ | cháy rừng |
landslide | /ˈlændslaɪd/ | lở đất |
hurricane | /ˈhʌrɪkən/ | bão lớn (Mỹ) |
typhoon | /taɪˈfuːn/ | bão nhiệt đới (châu Á) |
volcanic eruption | /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ | núi lửa phun trào |
avalanche | /ˈævəlɑːnʃ/ | tuyết lở |
storm surge | /ˈstɔːm sɜːdʒ/ | triều cường |
emergency shelter | /ɪˈmɜːdʒənsi ˈʃeltə(r)/ | nơi trú ẩn khẩn cấp |
humanitarian aid | /hjuːˌmænɪˈteəriən eɪd/ | viện trợ nhân đạo |
disaster relief | /dɪˈzɑːstə rɪˈliːf/ | cứu trợ thiên tai |
seismic activity | /ˈsaɪzmɪk ækˈtɪvəti/ | hoạt động địa chấn |
displaced people | /dɪsˈpleɪst ˈpiːpl/ | người mất nhà cửa |
risk assessment | /rɪsk əˈsesmənt/ | đánh giá rủi ro |
catastrophe | /kəˈtæstrəfi/ | thảm họa lớn |
early warning system | /ˈɜːli ˈwɔːnɪŋ ˈsɪstəm/ | hệ thống cảnh báo sớm |
Ví dụ:
- The early warning system helped save thousands of lives before the typhoon made landfall.
- Prolonged droughts in sub-Saharan Africa have triggered a severe food crisis.
- Emergency shelters were set up immediately to accommodate displaced people after the earthquake.
Từ vựng về công nghệ xanh (Green technology)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
green technology | /ɡriːn tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ xanh |
renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | năng lượng tái tạo |
solar panel | /ˈsəʊlə ˈpænl/ | tấm pin mặt trời |
wind turbine | /wɪnd ˈtɜːbaɪn/ | tuabin gió |
hydroelectric power | /ˌhaɪdrəʊɪˈlektrɪk ˈpaʊə(r)/ | thuỷ điện |
smart grid | /smɑːt ɡrɪd/ | lưới điện thông minh |
energy-efficient | /ˈenədʒi ɪˈfɪʃnt/ | tiết kiệm năng lượng |
green architecture | /ɡriːn ˈɑːkɪtektʃə(r)/ | kiến trúc xanh |
carbon-neutral | /ˌkɑːbən ˈnjuːtrəl/ | trung hòa carbon |
sustainable innovation | /səˈsteɪnəbl ˌɪnəˈveɪʃn/ | đổi mới bền vững |
solar farm | /ˈsəʊlə fɑːm/ | trang trại năng lượng mặt trời |
eco-friendly | /ˌiːkəʊˈfrendli/ | thân thiện môi trường |
carbon capture | /ˈkɑːbən ˈkæptʃə(r)/ | công nghệ thu giữ carbon |
environmental engineering | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | kỹ thuật môi trường |
net-zero building | /net ˈzɪərəʊ ˈbɪldɪŋ/ | toà nhà không phát thải carbon |
geothermal energy | /ˌdʒiːəʊˈθɜːml ˈenədʒi/ | năng lượng địa nhiệt |
green infrastructure | /ɡriːn ˌɪnfrəˈstrʌktʃə(r)/ | hạ tầng xanh |
eco-label | /ˈiːkəʊ ˈleɪbl/ | nhãn sinh thái |
climate tech | /ˈklaɪmət tek/ | công nghệ khí hậu |
battery storage | /ˈbætəri ˈstɔːrɪdʒ/ | lưu trữ năng lượng bằng pin |
Ví dụ:
- Carbon capture technology is gaining traction as a viable solution to industrial emissions.
- The city invested in a smart grid to optimize electricity use and integrate more renewable sources.
- A new net-zero building in Singapore generates more energy than it consumes.
Từ vựng về phá rừng (Deforestation)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
deforestation | /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | nạn phá rừng |
illegal logging | /ɪˈliː.ɡəl ˈlɒɡ.ɪŋ/ | việc khai thác gỗ trái phép |
clear-cutting | /ˈklɪəˌkʌt.ɪŋ/ | đốn hạ trắng (chặt sạch rừng ở một khu vực) |
forest degradation | /ˈfɒr.ɪst ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ | suy thoái rừng |
habitat destruction | /ˈhæb.ɪ.tæt dɪˈstrʌk.ʃən/ | sự phá huỷ môi trường sống |
logging industry | /ˈlɒɡ.ɪŋ ˈɪn.də.stri/ | ngành công nghiệp khai thác gỗ |
biodiversity loss | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti lɒs/ | mất đa dạng sinh học |
forest clearance | /ˈfɒr.ɪst ˈklɪə.rəns/ | giải toả rừng (chặt rừng để lấy đất sử dụng cho mục đích khác) |
reforestation | /ˌriːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | tái trồng rừng |
afforestation | /əˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | trồng rừng ở nơi trước đây không có rừng |
tree planting campaigns | /triː ˈplɑːn.tɪŋ kæmˈpeɪnz/ | các chiến dịch trồng cây |
soil erosion | /ˌsɔɪl ɪˈrəʊ.ʒən/ | xói mòn đất |
canopy loss | /ˈkæn.ə.pi lɒs/ | mất tán rừng |
slash-and-burn farming | /ˌslæʃ.əndˈbɜːn ˈfɑː.mɪŋ/ | canh tác du canh (đốt rừng làm nương rẫy) |
forest fragmentation | /ˈfɒr.ɪst ˌfræɡ.menˈteɪ.ʃən/ | phân mảnh rừng |
Ví dụ:
- Illegal logging continues to fuel rapid deforestation in many tropical regions, leading to irreversible biodiversity loss. (Nạn khai thác gỗ trái phép vẫn tiếp tục thúc đẩy tình trạng phá rừng nhanh chóng ở nhiều khu vực nhiệt đới, gây ra sự mất mát đa dạng sinh học không thể đảo ngược.)
- Reforestation and afforestation programs are crucial in restoring degraded lands and combating climate change. (Các chương trình tái trồng rừng và trồng rừng mới đóng vai trò thiết yếu trong việc phục hồi đất bị suy thoái và chống biến đổi khí hậu.)
Từ vựng về hành động của Chính phủ (Government Actions)
Từ vựng | Ý nghĩa |
government regulation | quy định của chính phủ |
environmental policy | chính sách môi trường |
impose a ban (on sth) | ban hành lệnh cấm |
introduce legislation | giới thiệu luật pháp |
enforce laws | thực thi luật |
government initiative | sáng kiến của chính phủ |
taxation on carbon emissions | đánh thuế khí thải carbon |
subsidies for green energy | trợ cấp cho năng lượng xanh |
public awareness campaigns | các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng |
adopt laws to regulate emissions | thông qua luật để điều tiết lượng khí thải |
replace gasoline-fueled cars with zero-emissions vehicles | thay thế xe chạy bằng xăng bằng xe không thải khí thải ra môi trường |
investment in infrastructure | đầu tư vào cơ sở hạ tầng |
policy reform | cải cách chính sách |
take action on global warming | ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu |
environmental monitoring | giám sát môi trường |
regulatory framework | khung pháp lý |
carbon trading scheme | hệ thống mua bán khí thải carbon |
emission standards | tiêu chuẩn khí thải |
Ví dụ:
- The government introduced legislation to impose stricter emission standards on manufacturing industries. (Chính phủ đã giới thiệu đạo luật để áp dụng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn đối với ngành sản xuất.)
- Public awareness campaigns have proven effective in encouraging citizens to adopt more sustainable habits. (Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng đã chứng minh hiệu quả trong việc khuyến khích người dân áp dụng thói quen bền vững hơn.)
Từ vựng về nguyên nhân gây nên các vấn đề Environment
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
industrial emissions | /ɪnˈdʌs.tri.əl ɪˈmɪʃ.ənz/ | khí thải công nghiệp |
overconsumption | /ˌəʊ.və.kənˈsʌmp.ʃən/ | sự tiêu thụ quá mức |
deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | nạn phá rừng |
illegal dumping | /ɪˈliː.ɡəl ˈdʌm.pɪŋ/ | việc xả rác thải bất hợp pháp |
excessive use of fossil fuels | /ɪkˈses.ɪv juːz əv ˈfɒs.əl fjʊəlz/ | sử dụng nhiên liệu hoá thạch quá mức |
agricultural runoff | /ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ˈrʌn.ɒf/ | dòng chảy từ nông nghiệp mang theo hóa chất độc hại |
urbanization | /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | đô thị hóa |
habitat destruction | /ˈhæb.ɪ.tæt dɪˈstrʌk.ʃən/ | sự tàn phá môi trường sống tự nhiên |
plastic pollution | /ˈplæs.tɪk pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm nhựa |
carbon footprint | /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | dấu chân carbon (lượng khí thải CO₂ cá nhân/doanh nghiệp) |
melting of the polar ice caps | tan băng ở cực | |
waste mismanagement | /weɪst ˌmɪsˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | quản lý chất thải kém hiệu quả |
mining activities | /ˈmaɪ.nɪŋ ækˈtɪv.ɪ.tiz/ | hoạt động khai thác mỏ |
water contamination | /ˈwɔː.tər kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | ô nhiễm nguồn nước |
burning of waste | /ˈbɜː.nɪŋ əv weɪst/ | đốt rác |
Ví dụ:
- Overconsumption of natural resources has placed immense pressure on the Earth’s ecosystems. (Sự tiêu thụ quá mức tài nguyên thiên nhiên đã đặt áp lực to lớn lên các hệ sinh thái của Trái Đất.)
- Agricultural runoff containing pesticides and fertilizers severely pollutes nearby water bodies. (Dòng chảy từ nông nghiệp chứa thuốc trừ sâu và phân bón gây ô nhiễm nghiêm trọng các nguồn nước lân cận.)
Idioms về chủ đề Environment
Bên cạnh các từ vựng chủ đề Environment, việc bổ sung thêm các thành ngữ tiếng Anh là vô cùng cần thiết, giúp bạn giao tiếp về chủ đề này thêm tự nhiên, cũng như đạt được band điểm cao trong IELTS Speaking hay Writing.
- go back to nature: Trở về với thiên nhiên, sống gần gũi thiên nhiên
- a breath of fresh air: Một điều mới mẻ, dễ chịu, thường dùng để nói về không khí sạch
- in full bloom: Nở rộ, phát triển mạnh mẽ (dùng cho thiên nhiên)
- tread carefully: Hành động thận trọng để tránh gây tổn hại
- go green: Hành động thân thiện với môi trường
- a drop in the ocean: Một giọt nước trong đại dương (rất nhỏ bé → ít ảnh hưởng đến thứ gì đó)
- set alarm bells ringing: gây ra sự lo lắng, báo hiệu có vấn đề hoặc nguy hiểm sắp xảy ra
- tip of the iceberg: Phần nổi của vấn đề (còn rất nhiều vấn đề ẩn phía dưới)
Xem thêm: Tổng hợp 100+ idioms thông dụng cho IELTS Speaking
Câu hỏi IELTS Speaking thường gặp trong chủ đề Environment
IELTS Speaking Part 1
- Do you think it’s important to protect the environment?
- What do you do to help the environment?
- Have you ever participated in any environmental campaigns?
- Are there any environmental problems in your area?
- Do you usually recycle things like paper and plastic?
- Do you prefer to use public transport or private vehicles? Why?
IELTS Speaking Part 2
Đề 1: Describe an environmental problem in your country.
- You should say: what the problem is, what causes it, what has been done to solve it, and explain why it is important to solve it.
Đề 2: Describe a time when you did something to help the environment.
- You should say: what you did, when and where it happened, how it helped, and explain how you felt about it.
Đề 3: Describe a place that has been affected by pollution.
- You should say: where it is, what kind of pollution there is, what causes it, and explain how it affects people and the environment.
Đề 4: Describe a person or group that is working to protect the environment.
- You should say: who they are, what they do, how effective they are, and explain how you feel about their work.
IELTS Speaking Part 3
- What are the main environmental problems in your country?
- What can individuals do to protect the environment?
- What are some effective ways to reduce pollution?
- Do you think technology can help solve environmental problems?
- Do you think that the environmental situation will improve in the nearest future?
Câu hỏi IELTS Writing task 2 thường gặp trong chủ đề Environment
Đề 1: Many people believe that individuals can do little to help the environment. Only governments and large companies can make a real difference. To what extent do you agree or disagree?
Đề 2: Some people think that environmental problems are too big for individuals to solve. Others believe individuals can also do something. Discuss both views and give your opinion.
Đề 3: Some people believe that the best way to solve environmental problems is to increase the price of fuel for cars and other vehicles. To what extent do you agree or disagree?
Đề 4: Environmental damage is often caused by factories and construction. What problems does this cause? What can be done to solve them?
Đề 5: More and more people are choosing to travel by air, which increases carbon emissions and causes environmental damage. Do the advantages of air travel outweigh the disadvantages?
Đề 6: Nowadays, more and more people are aware of environmental issues, but the situation continues to deteriorate. Why is this the case? What can individuals do to help the environment?
Trên đây, IELTS The Tutors đã gợi ý cho bạn hơn 150 từ vựng chủ đề Environment trong tiếng Anh giúp bạn áp dụng dễ dàng vào bài thi IELTS cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Đây là một chủ đề thông dụng và cần thiết, hãy ghi nhớ bằng những cách học từ vựng hay nhất mà IELTS The Tutors đã hướng dẫn bạn trong các bài viết trước nhé. Chúc bạn thành công!
Tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1, chinh phục band 7.0+ nhanh chóng!