IELTS Writing Task 2 chiếm nhiều điểm nhất trong phần thi viết, vì thế mà cũng khó hơn Writing Task 1 rất nhiều, đòi hỏi thí sinh có khả năng sử dụng đa dạng và linh hoạt ngôn ngữ. Vậy cách viết Writing Task 2 để đạt điểm cao như thế nào? Tiêu chí chấm điểm là gì? Các dạng bài Writing Task 2? Tất cả sẽ được IELTS The Tutors giải đáp trong bài viết này.
Tổng quan về IELTS Writing Task 2
IELTS Writing Task 2 chiếm hơn 2/3 tổng số điểm trong bài thi IELTS Writing, do đó, yêu cầu về tiêu chí chấm điểm và thời gian cho phần thi này cũng khắt khe hơn nhiều so với Task 1. Hiểu rõ yêu cầu và cấu trúc của bài thi sẽ giúp thí sinh phát triển chiến lược làm bài hiệu quả hơn, từ đó nâng cao khả năng đạt điểm cao:
- Một bài thi IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh viết tối thiểu 250 từ và hoàn thành trong vòng 40 phút.
- Thí sinh cần sử dụng văn phong trang trọng để trình bày quan điểm hoặc lập luận theo yêu cầu của đề bài.
- Đề thi thường rất đa dạng, xoay quanh các chủ đề được quan tâm trên toàn cầu như y tế, giáo dục, và môi trường.
IELTS Writing Task 2 là gì?
Bố cục của bài IELTS Writing Task 2
- Introduction (mở bài): Bắt đầu với hai đến ba câu, trong đó một hoặc hai câu đầu tiên sẽ giới thiệu chủ đề của đề bài bằng cách diễn đạt lại (paraphrase), sau đó, câu tiếp theo sẽ trực tiếp trả lời câu hỏi trong đề. Tùy thuộc vào từng dạng câu hỏi, người viết cần đưa ra câu trả lời phù hợp và rõ ràng. Đây là phần quan trọng, thể hiện lập luận chính của toàn bộ bài viết.
- Body (thân bài): Phần thân bài thường được chia thành 2 đoạn, trong đó mỗi đoạn cần có một chủ đề chung và phát triển nhất quán xuyên suốt. Nội dung của hai đoạn này có thể bổ sung, đối lập hoặc độc lập với nhau, tùy thuộc vào câu hỏi và quan điểm của người viết. Nên sử dụng các từ nối (linking words) để kết nối các đoạn văn và các ý chính một cách logic và mạch lạc. Thí sinh cũng có thể viết tối đa 3 đoạn trong phần này, nhưng không nên ít hơn 2 đoạn, vì điều đó có thể ảnh hưởng đến sự đánh giá của giám khảo đối với bài thi.
- Conclusion (kết bài): Phần kết luận bao gồm một hoặc hai câu tóm tắt nội dung chính của toàn bài viết, hoặc có thể diễn đạt lại câu trả lời trong phần mở bài. Người viết cũng có thể đưa ra một dự đoán, một khuyến nghị, hoặc một lời kêu gọi hành động nếu muốn, nhằm tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn cho người đọc.
Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2
Writing Task 2 cũng có 4 tiêu chí chấm điểm giống như Task 1, tuy nhiên các tiêu chí này ở Task 2 được chấm khắt khe hơn nhiều so với Task 1
Task Response: Khả năng trả lời yêu cầu của bài
Để đạt điểm cao trong tiêu chí Task Response của Writing Task 2, thí sinh cần lưu ý các yêu cầu sau:
- Trả lời chính xác tất cả các vấn đề được nêu trong đề bài. Nói một cách đơn giản, thí sinh không được lạc đề và phải sắp xếp nội dung theo đúng yêu cầu.
- Luận điểm chính cần được trình bày một cách rõ ràng, các luận điểm phụ phải được sử dụng để bổ nghĩa và làm rõ luận điểm chính
- Mở rộng vấn đề một cách hợp lý và có cơ sở vững chắc.
Coherence and Cohesion: Tính liên kết và mạch lạc giữa các đoạn văn và thông tin trong bài viết
- Writing Task 2 bao nhiêu từ là đủ? Bài viết Writing Task 2 nên có độ dài khoảng 270 – 280 từ, mặc dù yêu cầu tối thiểu chỉ là 250 từ.
- Thí sinh nên lập dàn ý Writing Task 2 dựa trên luận điểm chính và hướng phát triển của nội dung bài viết.
- Mỗi luận điểm lớn nên được chia thành các đoạn nhỏ, giúp khai thác đầy đủ các ý phụ và làm cho bài viết trở nên chặt chẽ hơn.
- Đừng quên sử dụng các cụm từ và từ nối để liên kết các đoạn lại với nhau.
Lexical Resources: Khả năng sử dụng đa dạng và chính xác từ vựng
- Thí sinh cần thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng từ ngữ qua các cụm đồng nghĩa. Điều này rất quan trọng trong bài luận IELTS Writing Task 2, vì việc lặp lại quá nhiều từ hoặc cụm từ sẽ cho thấy vốn từ vựng hạn chế, thiếu sự đa dạng và linh hoạt.
- Hãy sử dụng những từ vựng quen thuộc và phù hợp với chủ đề. Tránh sử dụng những từ quá khó hoặc phức tạp mà bạn chưa chắc chắn về cách sử dụng chính xác của chúng.
- Nên kết hợp một số collocations để nâng cao điểm số cho yếu tố này.
Grammatical Range and Accuracy: Sự chính xác của ngữ pháp và chính tả
- Thí sinh cần sử dụng thành thạo các thì cơ bản trong tiếng Anh. Đồng thời, việc sử dụng đúng và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, bao gồm câu bị động, câu điều kiện và mệnh đề quan hệ, cũng rất quan trọng.
- Nên áp dụng đa dạng các kiểu câu như câu đơn, câu ghép và câu phức để làm phong phú thêm nội dung bài viết.
- Ngoài ra, cần tránh các lỗi cơ bản liên quan đến chính tả, mạo từ, cụm từ cố định và giới từ để đảm bảo chất lượng bài viết.
Tiêu chí chấm Writing Part 2
Các dạng bài IELTS Writing Task 2
Phần thi IELTS Writing Task 2 bao gồm 5 dạng bài sau:
- Argumentative/Opinion/Agree or Disagree Essay
- Discussion Essay (Discuss both views)
- Advantages and Disadvantages Essay
- Causes and Effects/Causes and Solutions/Problems and Solutions Essay (Problem and Solution)
- Two-Part Question Essay
Argumentative/Opinion/Agree or Disagree Essay
Argumentative Essay hay còn gọi là Opinion hoặc Agree/Disagree Essay, đây là dạng bài khá phổ biến trong IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh sẽ phải đưa ra quan điểm, ý kiến cá nhân về vấn đề được nhắc đến trong đề bài bao gồm các chủ đề quen thuộc trong xã hội. Đề bài sẽ thường đưa ra các câu hỏi sau:
- Do you agree or disagree?
- To what extent do you agree or disagree?
- Is this a positive or negative development?
Đối với dạng câu hỏi này, bạn chọn đồng ý hay không đồng ý với đề bài đều không quan trọng, hãy chọn ý kiến mà bạn chắc chắn rằng bạn có khả năng lập luận tốt hơn, có nhiều quan điểm để viết hơn.
Ví dụ dạng bài: Present a written argument to an educated reader with no specialist knowledge of the following topic. Some of the methods used in advertising are unethical and unacceptable in today’s society. To what extent do you agree with this view?
Hướng dẫn cách làm Argumentative/Opinion/Agree or Disagree Essay
Mở bài
Đối với dạng bài Argumentative/Opinion/Agree or Disagree, thí sinh cần thực hiện đầy đủ hai bước sau đây:
- Background Sentence: Diễn đạt lại đề bài một cách linh hoạt và sáng tạo.
- Thesis Statement: Nêu rõ quan điểm cá nhân, cho biết bạn đồng ý hay không đồng ý với vấn đề. Trong phần này, bạn có thể chọn những cách biểu đạt như: Strongly agree (hoàn toàn đồng ý), Strongly disagree (hoàn toàn không đồng ý), hoặc Partly agree/disagree (đồng ý hoặc không đồng ý một phần).
Thân bài
Trong phần thân bài của IELTS Writing Task 2 với dạng bài Argumentative/Opinion/Agree or Disagree, bạn sẽ tập trung vào việc chứng minh và giải thích lý do cho quan điểm của mình. Hãy đảm bảo rằng các đoạn văn trong thân bài đáp ứng các yêu cầu sau:
- Topic Sentence: Câu chủ đề rõ ràng.
- Explanation: Giải thích lý do một cách chi tiết.
- Example: Cung cấp ví dụ minh họa để chứng minh luận điểm.
Kết bài
Để hoàn thiện bài viết, đoạn kết bài cần bao gồm hai nội dung chính:
- Nhắc lại quan điểm cá nhân của bạn.
- Tóm tắt những lý do chính giải thích tại sao bạn đồng ý hoặc không đồng ý với vấn đề đã nêu trong đề bài.
Discussion Essay
Dạng bài IELTS Writing Task 2 này yêu cầu thí sinh phải phân tích và nêu rõ ý kiến của mình về cả 2 quan điểm mà đề bài đưa ra, bạn cũng có thể đưa ra quan điểm riêng của mình trong bài viết. Nên tổ chức từng đoạn Body riêng biệt cho mỗi quan điểm, trong khi phần Conclusion (Kết bài) sẽ là nơi bạn đưa ra ý kiến cá nhân. Bạn cũng có thể thể hiện quan điểm riêng ngay trong phần Introduction (Mở bài).
Nhiều thí sinh khi làm Discussion Essay của Task 2 thường chỉ phát triển lập luận cho một quan điểm dẫn đến sự mất cân bằng trong bài viết. Do đó, hãy chắc chắn rằng hai quan điểm được trình bày với độ dài tương đương nhau để tạo sự công bằng và thuyết phục hơn cho bài luận.
Ví dụ dạng bài: Some people think that the government should ban dangerous sports. Others think that people should have the freedom to do any sports they want. Discuss both views and give your opinion.
Hướng dẫn cách làm Discussion Essay
Mở bài
Đối với dạng Discussion trong Writing Task 2, phần mở bài nên được tóm gọn trong hai câu. Câu đầu tiên xác nhận lại vấn đề. Sau đó, bạn có thể cân nhắc hai mặt của nó và đưa ra quan điểm cá nhân.
Thân bài
- Đoạn 1: Nên bắt đầu bằng việc bàn về ý kiến KHÔNG ĐỒNG Ý. Hãy nêu ra các khía cạnh tích cực hoặc lý do mà nhiều người nhìn nhận vấn đề theo hướng này. Nếu bạn bắt đầu với mặt đồng ý, sẽ dễ dàng dẫn đến việc tập trung quá nhiều vào phần đó, khiến cho phần sau trở nên thiếu sót và không được hoàn chỉnh.
- Đoạn 2: Tiếp theo, bàn về mặt ĐỒNG Ý. Ở đoạn này, bạn cần khẳng định rằng quan điểm này đúng đắn hơn, mặc dù ý kiến trước đó vẫn có giá trị. Hãy sử dụng các cụm từ như: “On the other hand, On the contrary, However, Nevertheless, In spite of the fact that, Alternatively, In contrast to this, hoặc Then again” để nhấn mạnh lập luận của mình.
Kết bài: Cuối cùng, trong phần kết bài, hãy nhắc lại vấn đề và tóm tắt ý kiến của bạn.
Advantages and Disadvantages Essay
Thông thường, dạng bài Advantages & Disadvantages sẽ trình bày một xu hướng, thực trạng hoặc quan điểm cụ thể, sau đó yêu cầu thí sinh phân tích những ưu điểm và nhược điểm của vấn đề đó.
Dạng bài này rất dễ nhận diện bởi câu hỏi thường được đặt ra một cách rõ ràng, ví dụ như: “What are the advantages and disadvantages of …?”
Ví dụ dạng bài: Some students take a gap year after graduating high school to work and/or travel. What are the advantages and disadvantages of this?
Hướng dẫn cách làm Advantages and Disadvantages Essay
Mở bài
- Dẫn dắt vào vấn đề: Mở đầu bằng một câu khái quát về chủ đề, tạo bối cảnh cho vấn đề được thảo luận.
- Trả lời câu hỏi: Nêu rõ vấn đề mà đề bài đặt ra và xác định hướng đi của bài viết.
Thân bài
Thân bài cần triển khai ít nhất hai đoạn:
- Đoạn 1
- Đưa ra ưu điểm: Nêu rõ các lợi ích của vấn đề.
- Giải thích: Phân tích lý do tại sao vấn đề lại có những ưu điểm đó và chúng ảnh hưởng tích cực ra sao.
- Ví dụ chứng minh: Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa cho các ưu điểm đã nêu.
- Đoạn 2
- Nêu ra nhược điểm: Trình bày các khía cạnh tiêu cực của vấn đề.
- Lập luận: Giải thích những nhược điểm đó và lý do vì sao chúng tồn tại.
- Ví dụ chứng minh: Đưa ra ví dụ minh họa để làm rõ các nhược điểm đã đề cập.
Kết bài
Trong phần kết bài, bạn nên có ba câu:
- Nhắc lại vấn đề chính: Tóm tắt lại nội dung chính của bài viết.
- Tóm tắt ưu nhược điểm: Nhắc lại các ưu và nhược điểm đã được bàn luận trong thân bài.
- Nêu kiến nghị: Nếu đề bài yêu cầu, đưa ra ý kiến cá nhân hoặc kiến nghị liên quan đến vấn đề.
Causes and Effects/Causes and Solutions/Problems and Solutions Essay (Problem and Solution)
Đây được coi là một trong những dạng bài dễ nhất trong phần IELTS Writing Task 2. Đề bài thường trình bày một hiện tượng và yêu cầu bạn giải thích nguyên nhân cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến nó. Đôi khi, đề bài còn đề cập đến các vấn đề và giải pháp liên quan đến hiện tượng đó. Thông thường, các câu hỏi trong đề thi thực tế sẽ yêu cầu bạn phân tích theo các dạng như Causes & Solutions, Causes & Effects, hoặc Problems & Solutions.
Ví dụ dạng bài: These days, a large number of adults work full-time employment and dedicate a significant amount of their life to their careers. Some of them disregard other aspects of life because they are under a lot of stress. What do causes and effects mean?
Hướng dẫn cách làm Problem and Solution
Mở bài
Khác với hai dạng bài trên, trong Problem and Solution Writing Task 2, thí sinh không cần nêu ý kiến cá nhân mà chỉ cần tập trung vào việc phân tích vấn đề (problems), nguyên nhân (causes) và giải pháp (solutions) theo yêu cầu của đề bài. Mở bài nên diễn đạt lại vấn đề và dẫn dắt vào nội dung sẽ được phát triển trong thân bài.
Thân bài: Dạng bài này thường chỉ cần hai đoạn văn:
- Đoạn 1
- Đưa ra vấn đề hoặc nguyên nhân: Trình bày rõ ràng vấn đề hoặc nguyên nhân theo yêu cầu của đề bài.
- Giải thích: Phân tích lý do tại sao vấn đề hoặc nguyên nhân đó lại tồn tại.
- Ví dụ chứng minh: Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận đã nêu.
- Đoạn 2
- Đưa ra ảnh hưởng hoặc giải pháp: Nêu rõ ảnh hưởng của vấn đề hoặc các giải pháp có thể áp dụng.
- Giải thích: Phân tích cách thức mà những ảnh hưởng hoặc giải pháp này hoạt động.
- Ví dụ chứng minh: Đưa ra ví dụ minh họa để làm rõ các ảnh hưởng hoặc giải pháp đã được bàn luận.
Kết bài
Trong phần kết bài, hãy tóm tắt những ý chính đã được nêu trong thân bài. Đồng thời, bạn có thể bàn về dự đoán hoặc đánh giá lại vấn đề đã đặt ra, nhằm tạo ra một cái nhìn tổng quát và sâu sắc hơn về chủ đề.
Two-Part Question Essay
Two-Part Question Writing Task 2 yêu cầu thí sinh trả lời 2 câu hỏi có liên quan hoặc không liên quan đến nhau, với mỗi câu hỏi bạn nên viết thành một đoạn body. Khi lần đầu tiếp cận dạng đề này, nhiều bạn có thể cảm thấy nó khá khó khăn. Tuy nhiên, nếu bạn đọc kỹ, bạn sẽ nhận ra rằng nó thực sự dễ viết và có thể phát triển nhiều ý tưởng phong phú để trả lời.
Ví dụ dạng bài: In education and employment, some people work harder than others. Why do some people work harder? Is it always a good thing to work hard? (Lessons with Simon, ex-IELTS examiner)
Hướng dẫn cách làm 2-Part Question Essay
Mở bài
Trong dạng đề này, thí sinh cần trả lời đầy đủ cả hai câu hỏi được đặt ra. Nếu không quản lý thời gian hợp lý, rất khó để cân bằng độ dài cho cả hai phần. Mở bài nên diễn đạt lại câu chủ đề bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu. Hãy khái quát câu trả lời cho hai câu hỏi trong một câu duy nhất. Cách này không chỉ thể hiện khả năng sử dụng câu phức tạp mà còn cho thấy khả năng tư duy của thí sinh khi tóm gọn hai câu trả lời trong một câu.
Thân bài
- Đoạn 1: Trong đoạn đầu tiên, thí sinh cần trả lời cho câu hỏi đầu tiên. Sau đó, đưa ra các luận điểm giải thích hoặc chứng minh cho câu trả lời. Những ví dụ cụ thể là yếu tố không thể thiếu trong phần này.
- Đoạn 2: Tương tự, đoạn thứ hai sẽ tập trung vào câu hỏi thứ hai, cũng theo cấu trúc tương tự. Hãy đảm bảo rằng bạn trình bày các lập luận và ví dụ minh họa để làm rõ quan điểm của mình.
Kết bài
Trong phần kết bài, tóm gọn lại câu trả lời cho cả hai câu hỏi. Hãy chắc chắn rằng bạn khéo léo trình bày để câu kết không trùng lặp với phần mở bài, tạo ra một cái nhìn tổng quát và trọn vẹn cho bài viết.
Cách viết Writing Task 2 chi tiết
Để hoàn thành phần thi IELTS Writing Task 2 một cách hiệu quả và bài bản, bạn cần nắm vững cấu trúc bài viết, bao gồm mở bài, thân bài và kết bài:
Bước 1: Phân tích đề bài
Ở bước này, bạn cần xác định rõ dạng bài là thảo luận, nêu ý kiến hay dạng 2 câu hỏi, cùng với nội dung chính của câu hỏi. Việc nhận diện đúng yêu cầu của đề bài sẽ giúp định hướng các luận điểm và luận cứ của bạn theo đúng lộ trình, tránh tình trạng lan man và thiếu liên kết.
Để xác định dạng bài và yêu cầu của đề, hãy chú ý đến các dấu hiệu trong câu hỏi như “agree or disagree,” “advantages and disadvantages,” cũng như các từ khóa có trong đề.
Vì vậy, hãy dành 1-2 phút để phân tích các yếu tố sau:
- Keyword: Từ khóa chính trong đề bài.
- Micro-keyword: Từ khóa phụ hỗ trợ cho nội dung chính.
- Instruction word: Các từ khóa chỉ dẫn yêu cầu hoặc hướng dẫn của đề bài.
Việc phân tích này sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về những gì cần tập trung trong bài viết.
Bước 2: Lập dàn ý cho bài viết
Dàn ý đóng vai trò quan trọng giúp bạn xác định rõ những gì cần viết trong Writing Task 2, đồng thời đảm bảo bố cục và tính mạch lạc cho bài viết.
Dàn ý của bạn nên được xây dựng theo ba phần sau:
- Giới thiệu (Introduction): Phần này bao gồm một câu paraphrase để viết lại câu hỏi và một outline sentence để đưa ra luận điểm tổng quan.
- Thân bài (Body): Mỗi luận điểm sẽ tương ứng với một đoạn văn, và bạn cần phát triển tối thiểu 2 đến 3 luận điểm. Mỗi đoạn văn nên bao gồm một câu luận điểm, một câu diễn giải và một dẫn chứng minh họa.
- Kết luận (Conclusion): Trong phần kết luận, bạn cần tóm tắt những nội dung đã triển khai và đưa ra những đề xuất hoặc dự đoán dựa trên tình huống của đề bài.
Bước này sẽ giúp bạn hệ thống hóa ý tưởng và xây dựng những lập luận chặt chẽ hơn. Ngoài ra, việc hoàn thành tốt dàn ý cũng giúp bạn ghi chú cấu trúc câu và từ vựng đa dạng sẽ được áp dụng trong bài viết.
Bước 3: Viết phần mở đầu (Introduction)
Thông thường, phần mở bài trong IELTS Writing Task 2 sẽ bao gồm hai phần chính:
- Background Sentence: Giới thiệu nội dung của đề bài, nhưng cần tránh lặp lại một cách khô khan. Bạn có thể paraphrase đề bài bằng cách thay đổi cấu trúc câu và sử dụng từ đồng nghĩa để tạo sự phong phú.
- Thesis Statement: Một câu khẳng định rõ ràng về các lập luận và định hướng của bài luận.
Bước 4: Viết phần thân bài (Body)
Phần thân bài của một bài IELTS Writing Task 2 Essay cần đáp ứng các yếu tố sau:
- Topic Sentence: Câu chủ đề phải tóm lược nội dung chính của đoạn văn, thể hiện rõ ý tưởng chính mà bạn muốn truyền tải.
- Explanation: Giải thích vấn đề một cách sâu sắc. Thí sinh cần đưa ra các lập luận và dẫn chứng thuyết phục để người đọc có thể đồng tình với quan điểm đã nêu.
- Example: Cung cấp ví dụ minh họa nhằm làm rõ và tăng tính thuyết phục cho các luận điểm đã trình bày. Việc này giúp người đọc dễ dàng hiểu và liên hệ với các lập luận của bạn.
Bước 5: Viết phần kết bài (Conclusion)
Trong phần kết bài, bạn cần tóm tắt lại những ý chính đã được nêu trong suốt bài luận. Chỉ nên đưa ra kết luận mà không mở rộng thêm vấn đề ở đây. Bạn có thể sử dụng các cụm từ như: In conclusion, To sum up, All in all, hoặc In short để dẫn dắt phần kết luận của mình.
Cách làm Writing Task 2 chi tiết
Các chủ đề thường gặp ở IELTS Writing Task 2
Dưới đây là danh sách các chủ đề thường xuyên xuất hiện trong Writing Task 2 mà bạn cần lưu ý:
- Art (nghệ thuật)
- Business and money (Doanh nghiệp và tiền tệ)
- Technology (Công nghệ)
- Education (giáo dục)
- Environment (môi trường)
- Crime (tội phạm)
- Health (sức khỏe)
- Society (xã hội)
- Sport (thể thao)
- Communication (giao tiếp)
Kinh nghiệm làm bài IELTS Writing Task 2 ăn trọn điểm
Luôn xác định chính xác từ khóa
Kinh nghiệm đầu tiên để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 là đảm bảo bạn không trả lời sai câu hỏi của đề bài. Để tránh hiểu lầm, bạn cần đọc thật kỹ các từ khóa quan trọng trong đề, vì đôi khi chỉ một từ cũng có thể thay đổi cách bạn tiếp cận câu hỏi.
Hãy luôn Brainstorming
Tác dụng của brainstorming là giúp bạn phát triển tất cả các ý tưởng và chọn lọc ra những ý tưởng phù hợp nhất để đưa vào bài viết. Đây không chỉ là một phương pháp tiết kiệm thời gian mà còn giúp bạn tổ chức nội dung một cách hệ thống, làm cho bài viết trở nên mạch lạc và thuyết phục hơn.
Thời gian dành cho việc brainstorming (suy nghĩ ý tưởng) trước khi bắt tay vào bài viết thường bị nhiều thí sinh bỏ qua vì lo ngại không đủ thời gian để hoàn thành. Tuy nhiên, việc dành ra 5 phút đầu tiên để lập dàn ý cho bài viết là cực kỳ quan trọng. Nó giúp bạn tránh những tình huống rắc rối như:
- Sau khi nghĩ ra và viết một ý tưởng, bạn có thể bỗng dưng không nghĩ ra ý tưởng thứ hai, nhưng lúc này đã quá muộn để thay đổi luận điểm của bài.
- Các ý tưởng của bạn không được phát triển rõ ràng, khó mở rộng, hoặc không tìm ra được ví dụ cụ thể để minh họa.
- Hai hoặc nhiều ý tưởng bị trùng lặp, khiến bài viết trở nên thiếu phong phú.
- Ý tưởng quá rộng lớn và bạn không có từ vựng phù hợp để diễn đạt.
Sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa
Việc sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms) không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn đáp ứng tiêu chí Lexical Resource trong quy định chấm điểm của bài Writing Task 2. Điều này góp phần làm phong phú ngôn ngữ của bạn, tạo ấn tượng tốt hơn cho giám khảo.
Để có được vốn từ vựng đủ lớn để áp dụng trong các dạng bài, điều đơn giản nhất bạn có thể làm là chăm chỉ học tập, học bằng nhiều phương pháp như take note từ vựng, học từ vựng IELTS theo chủ đề, …
Sử dụng từ nối
Để đạt điểm cao cho IELTS Writing Task 2, bạn cần đảm bảo tính mạch lạc bằng cách sử dụng một cách đa dạng và chính xác các từ nối giữa các câu và các đoạn. Điều này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên suôn sẻ và dễ hiểu hơn.
Sử dụng các câu ghép, câu phức
Câu ghép và câu phức là những yếu tố quan trọng để đánh giá năng lực của thí sinh trong bài thi IELTS Writing. Để luyện tập dạng câu này, bạn có thể viết các câu sử dụng từ nối và các cấu trúc câu phổ biến.
Dưới đây là một số dạng câu ghép thường gặp:
Dạng 1: Mệnh đề 1 + liên từ + mệnh đề 2
Ví dụ: The challenges are numerous, yet many researchers emphasize the importance of early intervention in education.
Dạng 2: Liên từ tương quan + mệnh đề 1 + liên từ tương quan + mệnh đề 2
*(Liên từ tương quan: neither nor, either or, whether or, not only but also, …) *
Ví dụ:
- He can either choose to study abroad or stay in his home country for further education.
- The team not only improved their strategy but also enhanced their teamwork skills.
Tính liên kết giữa các đoạn
Tính mạch lạc và liên kết trong bài luận được thể hiện qua sự kết nối giữa các đoạn, và đây là một trong những tiêu chí quan trọng nhất trong việc chấm điểm bài thi IELTS Writing Task 2.
Phương pháp: Bạn cần phát triển ý tưởng rõ ràng cùng với các luận điểm chặt chẽ để đảm bảo nội dung bài viết có sự liên kết. Đồng thời, hãy học cách sử dụng các từ nối giữa câu và giữa các đoạn để tạo ra sự kết nối mạch lạc trong văn bản.
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá cách viết Writing Task 2 chi tiết cho từng dạng bài khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc, tiêu chí chấm điểm và các phương pháp lập luận sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài. Hãy nhớ rằng sự chuẩn bị kỹ lưỡng, cùng với việc luyện tập thường xuyên, sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi IELTS. Đừng quên áp dụng những chiến lược đã thảo luận trong bài viết để tối ưu hóa hiệu quả trong quá trình luyện tập và làm bài. Chúc bạn thành công!