Tính từ dài là gì?
Trong tiếng Anh, tính từ dài (Long adjectives) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp và văn bản. Là một từ loại không thể thiếu, việc nắm vững cách sử dụng tính từ dài là cần thiết để đảm bảo sự chính xác trong bài viết và trong giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức về loại từ này cùng danh sách 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng Anh.
Tính từ dài (Long adjectives) là gì?
Tính từ dài trong tiếng Anh (long adjectives) là những tính từ có hai âm tiết trở lên (trừ những tính từ đặc biệt có 2 âm tiết). Chúng thường được sử dụng để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ và mang ý nghĩa cụ thể hơn đa số tính từ ngắn.
Ví dụ:
- Intelligent (adj): thông minh
- Complicated (adj): phức tạp
- Adventurous (adj): mạo hiểm
Trong một vài trường hợp, các tính từ dài được tạo ra bằng cách thêm các tiền tố, hậu tố hoặc đuôi vào từ vựng gốc:
- Beauty (n) => Beautiful (adj)
- Believe (v) => Unbelievable (adj)
50 tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến nhất
Dưới đây là tổng hợp 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng Anh mà bạn cần biết.
Tính từ dài |
Phiên âm |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Beautiful |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
Đẹp |
Interesting |
/ˈɪn.tə.res.tɪŋ/ |
Thú vị |
Complicated |
/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ |
Phức tạp |
Intelligent |
/ɪnˈtɛl.ɪ.dʒənt/ |
Thông minh |
Expensive |
/ɪkˈspɛn.sɪv/ |
Đắt đỏ |
Adventurous |
/ədˈvɛn.tʃər.əs/ |
Mạo hiểm |
Considerate |
/kənˈsɪd.ər.ət/ |
Chu đáo |
Impressive |
/ɪmˈprɛs.ɪv/ |
Ấn tượng |
Creative |
/kriˈeɪ.tɪv/ |
Sáng tạo |
Generous |
/ˈdʒɛn.ər.əs/ |
Hào phóng |
Exciting |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
Hồi hộp |
Comfortable |
/ˈkʌm.fɚ.tə.bəl/ |
Thoải mái |
Inspiring |
/ɪnˈspaɪər.ɪŋ/ |
Truyền cảm hứng |
Resourceful |
/rɪˈsɔːr.sə.fəl/ |
Khéo léo, sáng tạo |
Reliable |
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/ |
Đáng tin cậy |
Respectful |
/rɪˈspɛk.tə.fəl/ |
Tôn trọng |
Satisfying |
/ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/ |
Hài lòng |
Unforgettable |
/ˌʌn.fərˈɡɛt.ə.bəl/ |
Không thể quên |
Accommodating |
/əˈkɒm.ə.deɪ.tɪŋ/ |
Dễ tính, linh hoạt |
Unbelievable |
/ˌʌn.bɪˈliː.və.bəl/ |
Không thể tin được |
Sustainable |
/səˈsteɪ.nə.bəl/ |
Bền vững |
Unconventional |
/ˌʌn.kənˈvɛn.ʃən.əl/ |
Không theo quy ước |
Transformative |
/trænsˈfɔːr.mə.tɪv/ |
Biến đổi |
Incomparable |
/ɪnˈkɒm.pə.rə.bəl/ |
Không thể so sánh |
Rejuvenating |
/rɪˈdʒuː.və.neɪ.tɪŋ/ |
Trẻ hóa |
Motivating |
/ˈmoʊ.tɪ.veɪ.tɪŋ/ |
Khích lệ |
Entertaining |
/ˌɛn.tərˈteɪ.nɪŋ/ |
Giải trí |
Accomplished |
/əˈkɒm.plɪʃt/ |
Thành đạt |
Proactive |
/prəʊˈæk.tɪv/ |
Chủ động |
Innovative |
/ˈɪn.ə.və.tɪv/ |
Đổi mới |
Upbeat |
/ˈʌp.biːt/ |
Lạc quan |
Exceptional |
/ɪkˈsɛp.ʃən.əl/ |
Xuất sắc |
Generative |
/ˈdʒɛn.ə.rə.tɪv/ |
Tạo ra |
Multifaceted |
/ˌmʌl.tiˈfæs.ɪ.tɪd/ |
Đa diện |
Comprehensive |
/ˌkɒm.prɪˈhɛn.sɪv/ |
Toàn diện |
Progressive |
/prəˈɡrɛs.ɪv/ |
Tiến bộ |
Resourceful |
/rɪˈsɔːr.sə.fəl/ |
Khéo léo |
Adaptable |
/əˈdæp.tə.bəl/ |
Linh hoạt |
Formidable |
/fɔːrˈmɪdə.bəl/ |
Đáng gờm |
Cách sử dụng tính từ dài (long adjectives) trong câu so sánh
Các tính từ dài thường được sử dụng trong câu so sánh, dưới đây là cách sử dụng trong các loại câu so sánh.
Cách dùng tính từ dài
Sử dụng tính từ dài trong câu so sánh bằng (Equal Comparison)
Để diễn tả sự ngang bằng của 2 chủ thể, ta dùng “as…as”:
Cấu trúc: S + be + as + long adjectives + as + O
Ví dụ: This painting is as beautiful as that one. (Bức tranh này đẹp như bức tranh kia.)
Sử dụng tính từ dài trong câu so sánh hơn (Comparative)
Câu so sánh hơn (Comparative) được sử dụng để so sánh hai đối tượng, người hoặc sự việc. Cấu trúc này giúp làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng, tạo ra sự rõ ràng và sâu sắc trong việc diễn đạt.
Khi sử dụng tính từ dài trong câu so sánh hơn, ta thường dùng “more” trước tính từ
Cấu trúc: S + be + more + long adjectives + than + O
Ví dụ: This movie is more interesting than that one. (Bộ phim này thú vị hơn cuốn kia.)
Sử dụng tính từ dài trong câu so sánh nhất (Superlative)
Câu so sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh là cách dùng để so sánh một đối tượng, một người hoặc một sự việc với tất cả các đối tượng hoặc người khác trong một nhóm. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh vị thế hoặc đặc điểm nổi bật của đối tượng trong bối cảnh rộng hơn.
Khi sử dụng tính từ dài trong câu so sánh nhất, ta thường dùng “the most” trước tính từ:
Cấu trúc: S + be + the most + long adjectives + O
Ví dụ: He is the most intelligent student in the class. (Anh ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.)
Trường hợp đặc biệt của tính từ dài trong tiếng Anh
Không phải tất cả các từ có hai âm tiết đều là tính từ dài. Một số tính từ có đuôi như -y, -le, -ow,… có thể vừa được coi là tính từ dài vừa là tính từ ngắn.
Ví dụ:
- Happy
- Friendly
- Narrow
- Gentle
- Careful
Trong các câu so sánh, người ta có thể sử dụng chúng tùy ý là tính từ dài hay ngắn.
Bài tập vận dụng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. This book is __________ (interesting).
2. She is the __________ (intelligent) student in the class.
3. His explanation was __________ (confusing).
4. The test was __________ (challenging).
5. This project is the __________ (exciting) I’ve ever worked on.
6. They found the lecture to be __________ (boring).
7. This painting is __________ (beautiful).
8. The weather today is __________ (unpredictable).
9. She is considered the __________ (talented) artist in the gallery.
10. His story was truly __________ (inspiring).
Đáp án
1. interesting
2. most intelligent
3. confusing
4. challenging
5. most exciting
6. boring
7. beautiful
8. unpredictable
9. most talented
10. inspiring
Vậy là IELTS The Tutors vừa cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về tính từ dài mà bạn cần phải nắm. Bên cạnh đó, bài viết còn tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến nhất giúp bạn dễ dàng học thuộc và ứng dụng linh hoạt vào giao tiếp cũng như khi tham gia kỳ thi IELTS.
Nếu bạn quan tâm đến các kiến thức chuyên sâu khác trong IELTS, hãy đăng ký ngay khóa học IELTS chất lượng cao tại The Tutors để nhận tư vấn và kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí nhé. Chúc bạn có một hành trình ôn tập hiệu quả!