![]()
Việc ghi nhớ và sử dụng danh từ trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp và viết câu chính xác hơn. Để hỗ trợ bạn học nhanh và hiệu quả, IELTS The Tutors đã chọn lọc và tổng hợp 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất, phù hợp cho mọi cấp độ. Danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, hiểu đúng nghĩa, và áp dụng ngay vào đời sống hằng ngày một cách dễ dàng. Hãy cùng khám phá 100 danh từ thiết yếu này nhé!
Tóm tắt kiến thức về danh từ tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (noun) là nhóm từ dùng để gọi tên người, vật, sự việc, hiện tượng, địa điểm hoặc những khái niệm trừu tượng trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Danh từ chỉ người: teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), mother (mẹ)
- Danh từ chỉ vật: house (ngôi nhà), phone (điện thoại), book (quyển sách), tree (cây)
- Danh từ chỉ khái niệm: love (tình yêu), idea (ý tưởng), freedom (tự do)
- Danh từ chỉ nơi chốn: city (thành phố), school (trường học), park (công viên)
- Danh từ chỉ hiện tượng: rain (mưa), snow (tuyết), earthquake (động đất)

Các loại danh từ trong tiếng Anh
Hiểu rõ về các loại danh từ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách hợp lý và xây dựng câu đúng ngữ pháp. Dưới đây là 5 nhóm danh từ cơ bản mà bạn cần biết:
|
Loại danh từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Danh từ riêng |
Dùng để gọi tên cụ thể của người, địa điểm hoặc quốc gia. Luôn viết hoa chữ cái đầu tiên. |
Paris (Paris), Michael (tên người), Thailand (Thái Lan) |
|
Danh từ chung |
Chỉ tên gọi chung của sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm. |
phone (điện thoại), building (tòa nhà), animal (động vật) |
|
Danh từ trừu tượng |
Dùng để diễn tả cảm xúc, trạng thái hoặc phẩm chất mà ta không thể nhìn hay chạm vào. |
courage (lòng can đảm), honesty (sự trung thực), wisdom (sự khôn ngoan) |
|
Danh từ tập hợp |
Diễn tả một nhóm người hoặc sự vật được xem như một đơn vị. |
crew (phi hành đoàn), audience (khán giả), fleet (hạm đội) |
|
Danh từ ghép |
Được hình thành bằng cách ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau. |
notebook (sổ tay), raincoat (áo mưa), keyboard (bàn phím) |
Phân loại danh từ trong tiếng Anh
Đây là phần cực kỳ quan trọng, bởi việc dùng đúng a/an/the, many, much phụ thuộc hoàn toàn vào loại danh từ.
- Danh từ đếm được (Countable nouns)
Các danh từ này có thể đếm bằng số, có dạng số ít (đi với a/an) và dạng số nhiều (thêm -s/es).
Ví dụ: a book → two books (hai quyển sách)
- Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
Các danh từ tiếng Anh này không thể đếm trực tiếp, không có dạng số nhiều. Thường kết hợp với much, a lot of, some…
Ví dụ: water (nước), information (thông tin), advice (lời khuyên)
100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất

Sau khi đã nắm rõ các kiến thức về danh từ, dưới đây là danh sách 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn tăng tốc độ phản xạ trong giao tiếp và đọc viết:
|
Danh từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Air |
/eə(r)/ |
không khí |
|
Area |
/ˈeəriə/ |
khu vực |
|
Art |
/ɑːt/ |
nghệ thuật |
|
Bill |
/bɪl/ |
hóa đơn |
|
Body |
/ˈbɒdi/ |
cơ thể |
|
Book |
/bʊk/ |
cuốn sách |
|
Business |
/ˈbɪznəs/ |
kinh doanh |
|
Car |
/kɑː(r)/ |
xe hơi |
|
Change |
/tʃeɪndʒ/ |
sự thay đổi |
|
Child |
/tʃaɪld/ |
đứa trẻ |
|
City |
/ˈsɪti/ |
thành phố |
|
Community |
/kəˈmjuːnəti/ |
cộng đồng |
|
Company |
/ˈkʌmpəni/ |
công ty |
|
Cook |
/kʊk/ |
đầu bếp |
|
Country |
/ˈkʌntri/ |
đất nước |
|
Day |
/deɪ/ |
ngày |
|
Door |
/dɔː(r)/ |
cánh cửa |
|
Education |
/ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
giáo dục |
|
Engineer |
/ˌendʒɪˈnɪə(r)/ |
kỹ sư |
|
Eye |
/aɪ/ |
mắt |
|
Face |
/feɪs/ |
gương mặt |
|
Family |
/ˈfæməli/ |
gia đình |
|
Father |
/ˈfɑːðə(r)/ |
cha |
|
Film |
/fɪlm/ |
phim |
|
Food |
/fuːd/ |
thức ăn |
|
Form |
/fɔːm/ |
mẫu đơn |
|
Friend |
/frend/ |
bạn bè |
|
Game |
/ɡeɪm/ |
trò chơi |
|
Garden |
/ˈɡɑːdn/ |
khu vườn |
|
Girl |
/ɡɜːl/ |
con gái |
|
Government |
/ˈɡʌvənmənt/ |
chính phủ |
|
Group |
/ɡruːp/ |
nhóm |
|
Hand |
/hænd/ |
bàn tay |
|
Head |
/hed/ |
cái đầu |
|
Health |
/helθ/ |
sức khỏe |
|
History |
/ˈhɪstri/ |
lịch sử |
|
Home |
/həʊm/ |
nhà |
|
Hour |
/aʊə(r)/ |
giờ |
|
House |
/haʊs/ |
ngôi nhà |
|
Idea |
/aɪˈdɪə/ |
ý tưởng |
|
Information |
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/ |
thông tin |
|
Issue |
/ˈɪʃuː/ |
vấn đề |
|
Job |
/dʒɒb/ |
công việc |
|
Kid |
/kɪd/ |
đứa trẻ |
|
Kind |
/kaɪnd/ |
loại |
|
Law |
/lɔː/ |
luật |
|
Level |
/ˈlevl/ |
trình độ |
|
Life |
/laɪf/ |
cuộc sống |
|
Man |
/mæn/ |
đàn ông |
|
Manager |
/ˈmænɪdʒə(r)/ |
người quản lý |
|
Map |
/mæp/ |
bản đồ |
|
Member |
/ˈmembə(r)/ |
thành viên |
|
Minute |
/ˈmɪnɪt/ |
phút |
|
Moment |
/ˈməʊmənt/ |
khoảnh khắc |
|
Money |
/ˈmʌni/ |
tiền |
|
Month |
/mʌnθ/ |
tháng |
|
Morning |
/ˈmɔːnɪŋ/ |
buổi sáng |
|
Mother |
/ˈmʌðə(r)/ |
mẹ |
|
Musician |
/mjuˈzɪʃn/ |
nhạc sĩ |
|
Name |
/neɪm/ |
tên |
|
Night |
/naɪt/ |
đêm |
|
Number |
/ˈnʌmbə(r)/ |
con số |
|
Office |
/ˈɒfɪs/ |
văn phòng |
|
Opportunity |
/ˌɒpəˈtjuːnəti/ |
cơ hội |
|
Parent |
/ˈpeərənt/ |
cha mẹ |
|
Part |
/pɑːt/ |
phần |
|
Party |
/ˈpɑːti/ |
bữa tiệc |
|
People |
/ˈpiːpl/ |
con người |
|
Person |
/ˈpɜːsn/ |
người |
|
Pilot |
/ˈpaɪlət/ |
phi công |
|
Place |
/pleɪs/ |
địa điểm |
|
President |
/ˈprezɪdənt/ |
chủ tịch |
|
Price |
/praɪs/ |
giá |
|
Problem |
/ˈprɒbləm/ |
vấn đề |
|
Program |
/ˈprəʊɡræm/ |
chương trình |
|
Question |
/ˈkwestʃən/ |
câu hỏi |
|
Reason |
/ˈriːzn/ |
nguyên nhân |
|
Result |
/rɪˈzʌlt/ |
kết quả |
|
Right |
/raɪt/ |
quyền lợi, bên phải |
|
Room |
/ruːm/ |
căn phòng |
|
Service |
/ˈsɜːvɪs/ |
dịch vụ |
|
State |
/steɪt/ |
trạng thái |
|
Story |
/ˈstɔːri/ |
câu chuyện |
|
Student |
/ˈstjuːdnt/ |
học sinh |
|
Study |
/ˈstʌdi/ |
việc học |
|
Surname |
/ˈsɜːneɪm/ |
họ |
|
System |
/ˈsɪstəm/ |
hệ thống |
|
Teacher |
/ˈtiːtʃə(r)/ |
giáo viên |
|
Team |
/tiːm/ |
đội |
|
Thing |
/θɪŋ/ |
sự vật |
|
Time |
/taɪm/ |
thời gian |
|
War |
/wɔː(r)/ |
chiến tranh |
|
Water |
/ˈwɔːtə(r)/ |
nước |
|
Way |
/weɪ/ |
con đường |
|
Week |
/wiːk/ |
tuần |
|
Woman |
/ˈwʊmən/ |
phụ nữ |
|
Word |
/wɜːd/ |
từ |
|
Work |
/wɜːk/ |
công việc |
|
World |
/wɜːld/ |
thế giới |
|
Year |
/jɪə(r)/ |
năm |
Ví dụ:
- We need more information about the system update on the computer. (Chúng tôi cần thêm thông tin về bản cập nhật hệ thống trên máy tính.)
- The teacher gave the students a difficult question about history. (Giáo viên đã đưa cho học sinh một câu hỏi khó về lịch sử.)
- Every person in the family should care about their health. (Mỗi người trong gia đình đều nên quan tâm đến sức khỏe của mình.)
Xem thêm: 100 động từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hàng ngày
Cách ghi nhớ 100 danh từ tiếng Anh hiệu quả
Dưới đây là một vài mẹo ghi nhớ từ vựng mới hiệu quả và nhanh chóng mà bạn có thể áp dụng ngay:
- Học theo cấp độ: Bắt đầu từ trình độ hiện tại của bạn và tăng dần độ khó để tiếp thu tự nhiên, không bị quá tải.
- Chia nhỏ danh sách từ vựng: Tách 100 danh từ tiếng Anh thành các nhóm nhỏ để học từng phần, giúp não tiếp nhận thông tin tốt hơn.
- Ghi nhớ theo ngữ cảnh: Với mỗi danh từ, hãy đặt câu hoặc tạo một bối cảnh ngắn để hiểu rõ cách dùng thực tế.
- Dùng từ điển phù hợp với trình độ: Giai đoạn đầu sử dụng từ điển Anh – Việt để hiểu nhanh nghĩa. Khi khá hơn, chuyển sang Anh – Anh để phát triển tư duy tiếng Anh.
- Tiếp xúc tiếng Anh thường xuyên: Xem phim, nghe podcast, đọc báo… bằng tiếng Anh và giảm dần phụ đề để gặp từ vựng trong ngữ cảnh thật.
- Thực hành qua nói và viết: Sử dụng các danh từ đã học trong câu nói, đoạn văn hoặc mô tả hằng ngày để tăng phản xạ và củng cố trí nhớ.

Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn danh từ thích hợp và chia đúng dạng để điền vào chỗ trống:
(house – student – photo – driver – city – story – brother – note)
1. My father works in a big ____ in the center of London.
2. The English ____ are preparing for their final test.
3. Could you show me the ____ you took on your trip?
4. She wrote a short ____ about her childhood.
5. Do you have any older ____ or sisters?
6. The police are looking for the ____ of the red truck.
7. I need to leave a ____ on the table before I go out.
8. His family bought two new ____ last year.
Bài 2: Chọn danh từ số ít hoặc số nhiều sao cho phù hợp
1. There are several interesting ____ in this museum. (painting / paintings)
2. My brother bought a new ____ for his living room. (chair / chairs)
3. She doesn’t drink ____ in the evening. (coffee / coffees)
4. The ____ in this neighborhood are very friendly. (child / children)
5. I saw a flock of ____ flying across the sky. (bird / birds)
Bài 3: Hãy dịch các câu tiếng Việt sau đây sang tiếng Anh, sử dụng các danh từ thông dụng trong chủ đề đã học.
1. Con người ngày càng phụ thuộc vào công nghệ trong cuộc sống hằng ngày.
2. Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một dự án lớn vào năm sau.
3. Bạn tôi vừa chuyển đến một căn hộ mới trong trung tâm thành phố.
4. Mỗi buổi sáng, tôi dành thời gian đọc báo và uống cà phê.
5. Họ tin rằng kiến thức là chìa khóa dẫn đến thành công.
6. Công ty đang tìm cách cải thiện chất lượng sản phẩm.
7. Cô giáo đã đưa ra một bài tập khó cho cả lớp.
8. Anh ấy muốn tham gia một khóa học để phát triển kỹ năng của mình.
9. Nhiều quốc gia đang đầu tư mạnh vào năng lượng xanh.
10. Trường học này có một thư viện lớn và nhiều phòng học hiện đại.
Đáp án
Bài 1:
1. office
2. students
3. photos
4. story
5. brothers
6. driver
7. note
8. houses
Bài 2:
1. paintings
2. chair
3. coffee
4. children
5. birds
Bài 3:
1. People are becoming more dependent on technology in their daily lives.
2. We are planning a big project for next year.
3. My friend has just moved to a new apartment in the city center.
4. Every morning, I spend time reading the newspaper and drinking coffee.
5. They believe that knowledge is the key to success.
6. The company is looking for ways to improve product quality.
7. The teacher gave a difficult assignment to the whole class.
8. He wants to join a course to develop his skills.
9. Many countries are investing heavily in green energy.
10. This school has a large library and many modern classrooms.
Hy vọng sau khi đọc bài viết, bạn đã nắm rõ cách sử dụng các loại danh từ và bỏ túi thêm nhiều từ vựng thông dụng để áp dụng vào giao tiếp hằng ngày. IELTS The Tutors cũng mong rằng bạn sẽ dành chút thời gian mỗi ngày để luyện tập với 100 danh từ tiếng Anh này, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và lâu dài hơn. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục toàn bộ các danh từ trong tiếng Anh một cách nhẹ nhàng nhất!


