Đồ ăn và thức uống luôn là chủ đề gần gũi và quen thuộc nhất. Cùng IELTS The Tutors khám phá thế giới ẩm thực với bộ từ vựng về đồ ăn và thức uống bằng tiếng Anh (Food and Drink) trong bài viết này nhé, bao gồm cả những món ăn nước ngoài lẫn Việt Nam mà có thể bạn sẽ vô cùng yêu thích đấy!
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và thức uống
Từ vựng tiếng Anh về món khai vị
Nếu bạn đang tìm cách mở đầu một bữa ăn bằng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về đồ ăn khai vị (appetizers) là điều không thể thiếu. Những từ ngữ này sẽ giúp bạn tự tin gọi món khi đi ăn ở nhà hàng nước ngoài hoặc mô tả món ăn trong các bài thi Speaking, Writing.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
starter | /ˈstɑːrtər/ | món ăn đầu bữa |
hors d’oeuvre | /ɔːr ˈdɜːrv/ | món khai vị kiểu Pháp |
canapé | /ˈkænəpeɪ/ | bánh mì nhỏ có phủ thức ăn bên trên |
bruschetta | /bruːˈsketə/ | bánh mì nướng phủ cà chua, tỏi |
spring roll | /sprɪŋ rəʊl/ | chả giò, nem cuốn |
dumpling | /ˈdʌmplɪŋ/ | bánh bao, há cảo |
shrimp cocktail | /ʃrɪmp ˈkɒkteɪl/ | cocktail tôm |
antipasto | /ˌæntiˈpɑːstəʊ/ | món khai vị Ý (thịt nguội, ô-liu…) |
stuffed mushroom | /stʌft ˈmʌʃruːm/ | nấm nhồi |
cheese platter | /tʃiːz ˈplætər/ | đĩa phô mai |
smoked salmon | /sməʊkt ˈsæmən/ | cá hồi hun khói |
meatball | /ˈmiːtbɔːl/ | viên thịt |
pate | /ˈpæteɪ/ | gan xay, pate |
garlic bread | /ˈɡɑːrlɪk bred/ | bánh mì bơ tỏi |
cold cuts | /kəʊld kʌts/ | thịt nguội |
deviled eggs | /ˈdevəld eɡz/ | trứng nhồi |
onion rings | /ˈʌnjən rɪŋz/ | hành tây chiên giòn |
mozzarella sticks | /ˌmɒtsəˈrelə stɪks/ | thanh phô mai chiên |
nachos | /ˈnɑːtʃəʊz/ | bánh ngô chiên phủ phô mai |
mini quiche | /ˈmɪni kiːʃ/ | bánh trứng mini Pháp |
crab cake | /kræb keɪk/ | bánh cua chiên |
chicken satay | /ˈtʃɪkɪn ˈsæteɪ/ | gà xiên nướng |
prawn toast | /prɔːn təʊst/ | bánh mì chiên tôm |
fried wonton | /fraɪd ˈwɒntɒn/ | hoành thánh chiên |
samosa | /səˈməʊsə/ | bánh chiên hình tam giác Ấn Độ |
tempura | /temˈpʊərə/ | rau củ/hải sản chiên giòn kiểu Nhật |
Từ vựng tiếng Anh về món ăn chính
Món ăn chính (main courses) luôn là phần quan trọng nhất trong bữa ăn. Khi học tiếng Anh giao tiếp hoặc luyện thi IELTS, bạn cần biết cách mô tả các món chính bằng vốn từ phong phú và chính xác.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
main course | /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ | món ăn chính |
rice | /rais/ | cơm |
entrée (US) | /ˈɒntreɪ/ | món chính (cách gọi của Mỹ) |
hotpot | /ˈhɒt.pɒt/ | lẩu |
roast chicken | /rəʊst ˈtʃɪkɪn/ | gà nướng |
grilled salmon | /ɡrɪld ˈsæmən/ | cá hồi nướng |
beef steak | /biːf steɪk/ | bò bít tết |
pork chop | /pɔːk tʃɒp/ | sườn heo |
sweet and sour pork rib | /swi:t ‘sauə pɔ:k rib/ | sườn xào chua ngọt |
lamb shank | /læm ʃæŋk/ | chân cừu ninh |
spaghetti bolognese | /spəˈɡeti ˌbɒləˈneɪz/ | mỳ Ý sốt thịt bằm |
lasagna | /ləˈzænjə/ | món mì Ý dạng lớp |
grilled ribs | /ɡrɪld rɪbz/ | sườn nướng |
fish and chips | /fɪʃ ənd tʃɪps/ | cá chiên và khoai tây chiên (Anh) |
fried rice | /fraɪd raɪs/ | cơm chiên |
chicken curry | /ˈtʃɪkɪn ˈkʌri/ | cà ri gà |
biryani | /ˌbɪriˈɑːni/ | cơm trộn Ấn Độ |
beef stew | /biːf stjuː/ | bò hầm |
risotto | /rɪˈzɒtəʊ/ | cơm Ý nấu kiểu sệt |
veggie burger | /ˈvedʒi ˈbɜːɡər/ | bánh mì kẹp chay |
chicken parmigiana | /ˈtʃɪkɪn ˌpɑːmɪˈʒɑːnə/ | ức gà phủ phô mai và sốt cà chua |
roast duck | /rəʊst dʌk/ | vịt quay |
shepherd’s pie | /ˈʃepədz paɪ/ | bánh thịt cừu nghiền khoai tây |
meatloaf | /ˈmiːtləʊf/ | ổ thịt nướng |
grilled sea bass | /ɡrɪld ˈsiː bæs/ | cá vược nướng |
curry | /’kʌri/ | cà ri |
curry noodles | /ˈkʌri ˈnuːdlz/ | mì cà ri |
pan-fried duck breast | /ˌpæn ˈfraɪd dʌk brest/ | ức vịt áp chảo |
tofu stir-fry | /ˈtəʊfuː ˈstɜː fraɪ/ | đậu phụ xào |
mushroom risotto | /ˈmʌʃruːm rɪˈzɒtəʊ/ | cơm Ý nấm |
chicken kebab | /ˈtʃɪkɪn kɪˈbæb/ | thịt gà xiên |
roast beef | /rəʊst biːf/ | thịt bò quay |
steak | /steɪk/ | bít tết |
grilled mackerel | /ɡrɪld ˈmækərəl/ | cá thu nướng |
Từ vựng tiếng Anh về món tráng miệng
Bạn yêu thích bánh ngọt hay kem sau bữa ăn? Từ vựng tiếng Anh về món tráng miệng (desserts) không chỉ giúp bạn gọi món dễ dàng mà còn làm giàu vốn từ vựng khi viết hoặc nói về sở thích ăn uống.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
cake | /keɪk/ | bánh ngọt |
cheesecake | /ˈtʃiːzkeɪk/ | bánh phô mai |
ice cream | /ˈaɪs ˌkriːm/ | kem |
sorbet | /ˈsɔːbeɪ/ | kem trái cây (không có sữa) |
pudding | /ˈpʊdɪŋ/ | món tráng miệng đặc (như bánh pudding) |
mousse | /muːs/ | món kem mịn nhẹ (như mousse socola) |
brownie | /ˈbraʊni/ | bánh socola vuông nhỏ |
apple pie | /ˈæpl paɪ/ | bánh táo nướng |
fruit salad | /fruːt ˈsæləd/ | salad trái cây |
jelly | /ˈdʒeli/ | thạch |
tiramisu | /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/ | bánh tiramisu |
crème brûlée | /ˌkrem bruːˈleɪ/ | món kem nướng kiểu Pháp |
custard | /ˈkʌstəd/ | kem trứng |
banana split | /bəˌnɑːnə ˈsplɪt/ | món chuối và kem |
chocolate lava cake | /ˈtʃɒklət ˈlɑːvə keɪk/ | bánh socola chảy |
doughnut (donut) | /ˈdəʊnʌt/ | bánh rán |
macaron | /ˌmækəˈrɒn/ | bánh macaron Pháp |
trifle | /ˈtraɪfl/ | món tráng miệng nhiều lớp của Anh |
fudge | /fʌdʒ/ | kẹo mềm socola |
ice cream sundae | /ˈsʌndeɪ/ | ly kem nhiều lớp với topping |
panna cotta | /ˌpænə ˈkɒtə/ | panna cotta (món kem Ý) |
lemon tart | /ˈlemən tɑːt/ | bánh tart chanh |
matcha cake | /ˈmætʃə keɪk/ | bánh trà xanh |
snow skin mooncake | /snəʊ skɪn ˈmuːnkeɪk/ | bánh trung thu tuyết |
churros | /ˈtʃʊrəʊz/ | bánh churros (Tây Ban Nha) |
caramel flan | /ˈkærəməl flæn/ | bánh flan caramel |
red bean soup | /red biːn suːp/ | chè đậu đỏ (Á Đông) |
mango sticky rice | /ˈmæŋɡəʊ ˈstɪki raɪs/ | xôi xoài (Thái) |
coconut jelly | /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/ | thạch dừa |
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
Đồ ăn nhanh (fast food) là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp và các đề thi IELTS. Từ burger, pizza đến fried chicken, những từ vựng này không chỉ phổ biến mà còn rất hữu ích để bạn miêu tả thói quen ăn uống hiện đại.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
hamburger | /ˈhæmbɜːɡə(r)/ | bánh mì kẹp thịt bò |
cheeseburger | /ˈtʃiːzbɜːɡə(r)/ | bánh mì kẹp phô mai |
chicken nugget | /ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ | gà viên chiên |
fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ | gà rán |
french fries | /frentʃ fraɪz/ | khoai tây chiên kiểu Pháp |
potato wedges | /pəˈteɪtəʊ ˈwedʒɪz/ | khoai tây cắt múi cau chiên |
hot dog | /ˈhɒt dɒɡ/ | bánh mì xúc xích |
sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh mì kẹp |
sub (sandwich) | /sʌb/ | bánh mì dài (kiểu Subway) |
pizza | /ˈpiːtsə/ | bánh pizza |
pepperoni pizza | /ˌpepəˈrəʊni ˈpiːtsə/ | pizza xúc xích Ý |
meatball sub | /ˈmiːtbɔːl sʌb/ | bánh mì dài kẹp thịt viên |
fish and chips | /fɪʃ ənd tʃɪps/ | cá tẩm bột chiên và khoai tây chiên |
onion rings | /ˈʌnjən rɪŋz/ | hành tây chiên vòng |
wrap | /ræp/ | bánh cuốn (thịt, rau cuốn trong bánh mỏng) |
taco | /ˈtækəʊ/ | bánh taco (kiểu Mexico) |
burrito | /bəˈriːtəʊ/ | bánh burrito (cuốn thịt + cơm) |
nachos | /ˈnætʃəʊz/ | bánh ngô tortilla rán phủ phô mai, thịt… |
quesadilla | /ˌkeɪsəˈdiːə/ | bánh quesadilla (món Mexico) |
milkshake | /ˈmɪlkʃeɪk/ | sữa lắc |
soft drink | /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ | nước ngọt |
soda | /ˈsəʊdə/ | nước có ga |
slush | /slʌʃ/ | đá xay vị trái cây |
combo meal | /ˈkɒmbəʊ miːl/ | suất ăn combo (đồ ăn + nước uống) |
Từ vựng tiếng Anh về thức uống (Drink)
Từ cà phê buổi sáng đến ly nước ép buổi chiều, thức uống là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày. Biết cách nói về các loại đồ uống bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong nhiều tình huống.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
water | /ˈwɔːtə(r)/ | nước lọc |
mineral water | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/ | nước khoáng |
sparkling water | /ˈspɑːklɪŋ ˈwɔːtə(r)/ | nước có ga |
still water | /stɪl ˈwɔːtə(r)/ | nước không ga |
juice | /dʒuːs/ | nước trái cây |
orange juice | /ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ | nước cam |
apple juice | /ˈæpl dʒuːs/ | nước táo |
grape juice | /ɡreɪp dʒuːs/ | nước nho |
pineapple juice | /ˈpaɪnæpl dʒuːs/ | nước dứa |
smoothie | /ˈsmuːði/ | sinh tố hoa quả |
milkshake | /ˈmɪlkʃeɪk/ | sữa lắc |
iced tea | /aɪst tiː/ | trà đá |
lemon tea | /ˈlemən tiː/ | trà chanh |
bubble tea (boba tea) | /ˈbʌbl tiː/ | trà sữa trân châu |
coffee | /ˈkɒfi/ | cà phê |
espresso | /esˈpresəʊ/ | cà phê espresso |
cappuccino | /ˌkæpʊˈtʃiːnəʊ/ | cà phê cappuccino |
latte | /ˈlɑːteɪ/ | cà phê sữa |
americano | /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/ | cà phê đen kiểu Mỹ |
mocha | /ˈməʊkə/ | cà phê mocha (cà phê + chocolate + sữa) |
tea | /tiː/ | trà |
green tea | /ɡriːn tiː/ | trà xanh |
black tea | /blæk tiː/ | trà đen |
herbal tea | /ˈhɜːbl tiː/ | trà thảo mộc |
soda | /ˈsəʊdə/ | nước ngọt có ga |
cola | /ˈkəʊlə/ | nước coca |
lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
energy drink | /ˈenədʒi drɪŋk/ | nước tăng lực |
sports drink | /spɔːts drɪŋk/ | nước điện giải thể thao |
cocktail | /ˈkɒkteɪl/ | cocktail (đồ uống pha rượu) |
mocktail | /ˈmɒkteɪl/ | đồ uống pha chế không cồn |
wine | /waɪn/ | rượu vang |
red wine | /red waɪn/ | rượu vang đỏ |
white wine | /waɪt waɪn/ | rượu vang trắng |
beer | /bɪə(r)/ | bia |
draft beer | /drɑːft bɪə(r)/ | bia tươi |
cider | /ˈsaɪdə(r)/ | rượu táo lên men |
champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | sâm panh |
Từ vựng về cách chế biến món ăn
Để mô tả một món ăn chính xác, bạn cần biết không chỉ nguyên liệu mà còn cả cách chế biến. Các từ vựng tiếng Anh về cách nấu nướng như grill, steam, stir-fry… rất hữu ích trong giao tiếp hằng ngày cũng như bài thi IELTS Writing Task 1 Process.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
boil | /bɔɪl/ | luộc, đun sôi |
simmer | /ˈsɪmə(r)/ | ninh nhỏ lửa |
steam | /stiːm/ | hấp |
fry | /fraɪ/ | chiên, rán |
deep-fry | /ˌdiːp ˈfraɪ/ | chiên ngập dầu |
pan-fry | /ˈpæn fraɪ/ | chiên bằng chảo |
stir-fry | /ˈstɜː fraɪ/ | xào nhanh trên lửa lớn |
bake | /beɪk/ | nướng bằng lò (bánh, đồ ngọt…) |
roast | /rəʊst/ | quay, nướng (thịt trong lò) |
grill | /ɡrɪl/ | nướng bằng vỉ, lửa trực tiếp |
barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | nướng BBQ |
broil | /brɔɪl/ (US) | nướng trên lửa trực tiếp (giống grill) |
toast | /təʊst/ | nướng (bánh mì lát) |
braise | /breɪz/ | om |
stew | /stjuː/ | hầm |
poach | /pəʊtʃ/ | luộc trứng, cá (nước sôi nhẹ) |
blanch | /blɑːntʃ/ | chần (trong nước sôi) |
sear | /sɪə(r)/ | áp chảo nhanh (để tạo lớp cháy cạnh) |
sauté | /ˈsəʊteɪ/ | xào với lượng dầu nhỏ |
caramelize | /ˈkærəməlaɪz/ | thắng đường, làm caramen |
marinate | /ˈmærɪneɪt/ | ướp (thịt, cá…) |
cure | /kjʊə(r)/ | ướp muối hoặc hun khói bảo quản |
deglaze | /diːˈɡleɪz/ | khử lớp dính đáy chảo với chất lỏng |
grind | /ɡraɪnd/ | xay nhỏ |
mince | /mɪns/ | băm nhỏ |
chop | /tʃɒp/ | chặt, cắt khúc |
slice | /slaɪs/ | thái lát |
dice | /daɪs/ | thái hạt lựu |
shred | /ʃred/ | xé nhỏ, thái sợi |
mash | /mæʃ/ | nghiền nhuyễn |
knead | /niːd/ | nhào bột |
whip | /wɪp/ | đánh (kem, lòng trắng trứng…) |
beat | /biːt/ | đánh trứng hoặc trộn mạnh tay |
fold | /fəʊld/ | trộn nhẹ (giữ độ bông) |
drizzle | /ˈdrɪzl/ | rưới (nước sốt, dầu…) |
layer | /ˈleɪə(r)/ | xếp lớp |
skewer | /ˈskjuːə(r)/ | xiên que |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
knife | /naɪf/ | dao |
fork | /fɔːk/ | nĩa |
spoon | /spuːn/ | thìa |
teaspoon | /ˈtiːspuːn/ | thìa cà phê |
tablespoon | /ˈteɪblspuːn/ | thìa canh |
plate | /pleɪt/ | đĩa |
bowl | /bəʊl/ | bát, tô |
cup | /kʌp/ | cốc |
mug | /mʌɡ/ | ca, cốc có quai |
glass | /ɡlɑːs/ | ly thủy tinh |
pan | /pæn/ | chảo |
pot | /pɒt/ | nồi |
saucepan | /ˈsɔːspən/ | nồi nhỏ (có cán dài) |
kettle | /ˈketl/ | ấm đun nước |
frying pan | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | chảo rán |
wok | /wɒk/ | chảo sâu lòng |
spatula | /ˈspætʃələ/ | xẻng lật, thìa dẹt |
ladle | /ˈleɪdl/ | muôi múc canh |
whisk | /wɪsk/ | cái đánh trứng |
tongs | /tɒŋz/ | kẹp gắp thức ăn |
grater | /ˈɡreɪtə(r)/ | dụng cụ bào |
peeler | /ˈpiːlə(r)/ | dụng cụ gọt vỏ |
chopping board | /ˈtʃɒpɪŋ bɔːd/ | thớt |
colander | /ˈkɒl.ən.dər/ | rổ lọc, cái rá |
strainer | /ˈstreɪnə(r)/ | rây lọc |
blender | /ˈblendə(r)/ | máy xay sinh tố |
mixer | /ˈmɪksə(r)/ | máy trộn, máy đánh trứng |
food processor | /ˈfuːd ˌprəʊsesə(r)/ | máy xay đa năng |
toaster | /ˈtəʊstə(r)/ | máy nướng bánh mì |
oven | /ˈʌvn/ | lò nướng |
microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | lò vi sóng |
stove / cooker | /stəʊv/, /ˈkʊkə(r)/ | bếp nấu |
rice cooker | /raɪs ˈkʊkə(r)/ | nồi cơm điện |
measuring cup | /ˈmeʒərɪŋ kʌp/ | cốc đong nguyên liệu |
kitchen scale | /ˈkɪtʃɪn skeɪl/ | cân nhà bếp |
baking tray | /ˈbeɪkɪŋ treɪ/ | khay nướng |
oven mitt | /ˈʌvn mɪt/ | găng tay lò nướng |
cling film / plastic wrap | /klɪŋ fɪlm/ | màng bọc thực phẩm |
aluminum foil | /əˈluːmɪnəm fɔɪl/ | giấy bạc |
kitchen towel | /ˈkɪtʃɪn ˌtaʊəl/ | khăn bếp, khăn giấy |
dish rack | /dɪʃ ræk/ | giá đựng bát đĩa |
Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam
Việt Nam có nền ẩm thực phong phú với nhiều món ăn nổi tiếng như phở, bún chả, bánh mì… Nếu bạn muốn giới thiệu ẩm thực Việt bằng tiếng Anh trong bài nói hoặc viết, đây là danh sách từ vựng không thể thiếu.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
pho | /fəʊ/ or /fɜː/ | phở |
beef noodle soup | /biːf ˈnuːdl suːp/ | phở bò |
chicken noodle soup | /ˈtʃɪkɪn ˈnuːdl suːp/ | phở gà |
bun cha | /buːn tʃɑː/ | bún chả |
bun bo Hue | /buːn bɒ hweɪ/ | bún bò Huế |
bun rieu | /buːn riːu/ | bún riêu |
bun thit nuong | /buːn tɪt nuːŋ/ | bún thịt nướng |
hu tieu | /huː tjuː/ | hủ tiếu |
mi Quang | /miː kwaŋ/ | mì Quảng |
com tam | /kɒm tæm/ | cơm tấm |
broken rice | /ˈbrəʊkən raɪs/ | cơm tấm |
grilled pork | /ɡrɪld pɔːk/ | thịt heo nướng |
egg meatloaf | /ɛɡ ˈmiːt.ləʊf/ | chả trứng |
fried egg | /fraɪd ɛɡ/ | trứng chiên |
spring roll | /sprɪŋ rəʊl/ | nem rán, chả giò |
fresh spring roll | /freʃ sprɪŋ rəʊl/ | gỏi cuốn |
banh mi | /ˈbæn miː/ | bánh mì |
banh cuon | /bæn kwən/ | bánh cuốn |
banh xeo | /bæn sɛʊ/ | bánh xèo |
banh chung | /bæn tʃʊŋ/ | bánh chưng |
banh tet | /bæn tet/ | bánh tét |
banh bao | /bæn baʊ/ | bánh bao |
sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ | xôi |
fried sticky rice | /fraɪd ˈstɪki raɪs/ | xôi chiên |
caramelized fish in clay pot | /ˈkærəmlaɪzd fɪʃ ɪn kleɪ pɒt/ | cá kho tộ |
Vietnamese pancake | /ˌvjet.nəˈmiːz ˈpænkeɪk/ | bánh xèo |
pickled vegetables | /ˈpɪkld ˈvedʒtəblz/ | dưa muối |
sour soup | /saʊə suːp/ | canh chua |
fish sauce | /fɪʃ sɔːs/ | nước mắm |
dipping sauce | /ˈdɪpɪŋ sɔːs/ | nước chấm |
tamarind soup | /ˈtæmərɪnd suːp/ | canh chua me |
bitter melon stuffed with pork | /ˈbɪtə ˈmelən stʌft wɪð pɔːk/ | khổ qua nhồi thịt |
Vietnamese hotpot | /ˌvjet.nəˈmiːz ˈhɒtpɒt/ | lẩu Việt Nam |
green papaya salad | /ɡriːn pəˈpaɪə ˈsæləd/ | gỏi đu đủ |
Vietnamese sweet soup | /ˌvjet.nəˈmiːz swiːt suːp/ | chè |
mung bean sweet soup | /mʌŋ biːn swiːt suːp/ | chè đậu xanh |
lotus seed sweet soup | /ˈləʊtəs siːd swiːt suːp/ | chè hạt sen |
coconut milk | /ˈkəʊkənʌt mɪlk/ | nước cốt dừa |
steamed rice cake | /stiːmd raɪs keɪk/ | bánh bèo, bánh đúc |
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và thức uống
Dưới đây là một số phương pháp ngắn gọn, dễ áp dụng giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống hiệu quả:
- Học theo nhóm chủ đề: Chia từ vựng thành các nhóm và chủ để như món khai vị, món chính, món tráng miệng, đồ uống… giúp bạn ghi nhớ có hệ thống và dễ liên tưởng, bên cạnh đó cũng có thể mở rộng ra các chủ đề liên quan khác như rau củ, gia vị, đồ dùng nhà bếp, …
- Gắn từ với hình ảnh: Sử dụng hình ảnh minh hoạ món ăn hoặc đồ uống kèm từ vựng để tăng khả năng ghi nhớ bằng thị giác.
- Dùng flashcards: Tạo thẻ từ (giấy hoặc app như Anki, Quizlet) với mặt trước là hình hoặc từ, mặt sau là nghĩa và ví dụ để ôn luyện nhanh mỗi ngày
- Đặt câu với từ mới: Tự đặt câu đơn giản liên quan đến bữa ăn của bạn, ví dụ: “I had grilled salmon and a glass of red wine for dinner.”
- Sử dụng từ vựng trong thực tế: Khi đi siêu thị, nấu ăn, hoặc xem video ẩm thực bằng tiếng Anh, hãy cố gắng gọi tên các món ăn hay nguyên liệu bằng tiếng Anh.
- Học qua video ẩm thực: Xem các video nấu ăn trên YouTube (Jamie Oliver, Gordon Ramsay…) để thấy từ vựng được sử dụng thực tế.
Qua bài viết trên, IELTS The Tutors đã chia sẻ trọn bộ từ vựng về đồ ăn bằng tiếng Anh và cách học những từ vựng này một cách hiệu quả. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nhanh chóng ghi nhớ, làm giàu vốn từ của mình nhé. Chúc bạn thành công!