từ vựng về đồ ăn bằng tiếng Anh thumbnail

Đồ ăn và thức uống luôn là chủ đề gần gũi và quen thuộc nhất. Cùng IELTS The Tutors khám phá thế giới ẩm thực với bộ từ vựng về đồ ăn và thức uống bằng tiếng Anh (Food and Drink) trong bài viết này nhé, bao gồm cả những món ăn nước ngoài lẫn Việt Nam mà có thể bạn sẽ vô cùng yêu thích đấy!

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và thức uống

Từ vựng tiếng Anh về món khai vị

Nếu bạn đang tìm cách mở đầu một bữa ăn bằng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về đồ ăn khai vị (appetizers) là điều không thể thiếu. Những từ ngữ này sẽ giúp bạn tự tin gọi món khi đi ăn ở nhà hàng nước ngoài hoặc mô tả món ăn trong các bài thi Speaking, Writing.

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
starter /ˈstɑːrtər/ món ăn đầu bữa
hors d’oeuvre /ɔːr ˈdɜːrv/ món khai vị kiểu Pháp
canapé /ˈkænəpeɪ/ bánh mì nhỏ có phủ thức ăn bên trên
bruschetta /bruːˈsketə/ bánh mì nướng phủ cà chua, tỏi
spring roll /sprɪŋ rəʊl/ chả giò, nem cuốn
dumpling /ˈdʌmplɪŋ/ bánh bao, há cảo
shrimp cocktail /ʃrɪmp ˈkɒkteɪl/ cocktail tôm
antipasto /ˌæntiˈpɑːstəʊ/ món khai vị Ý (thịt nguội, ô-liu…)
stuffed mushroom /stʌft ˈmʌʃruːm/ nấm nhồi
cheese platter /tʃiːz ˈplætər/ đĩa phô mai
smoked salmon /sməʊkt ˈsæmən/ cá hồi hun khói
meatball /ˈmiːtbɔːl/ viên thịt
pate /ˈpæteɪ/ gan xay, pate
garlic bread /ˈɡɑːrlɪk bred/ bánh mì bơ tỏi
cold cuts /kəʊld kʌts/ thịt nguội
deviled eggs /ˈdevəld eɡz/ trứng nhồi
onion rings /ˈʌnjən rɪŋz/ hành tây chiên giòn
mozzarella sticks /ˌmɒtsəˈrelə stɪks/ thanh phô mai chiên
nachos /ˈnɑːtʃəʊz/ bánh ngô chiên phủ phô mai
mini quiche /ˈmɪni kiːʃ/ bánh trứng mini Pháp
crab cake /kræb keɪk/ bánh cua chiên
chicken satay /ˈtʃɪkɪn ˈsæteɪ/ gà xiên nướng
prawn toast /prɔːn təʊst/ bánh mì chiên tôm
fried wonton /fraɪd ˈwɒntɒn/ hoành thánh chiên
samosa /səˈməʊsə/ bánh chiên hình tam giác Ấn Độ
tempura /temˈpʊərə/ rau củ/hải sản chiên giòn kiểu Nhật

Từ vựng tiếng Anh về món ăn chính

Món ăn chính (main courses) luôn là phần quan trọng nhất trong bữa ăn. Khi học tiếng Anh giao tiếp hoặc luyện thi IELTS, bạn cần biết cách mô tả các món chính bằng vốn từ phong phú và chính xác.

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
main course /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ món ăn chính
rice /rais/ cơm
entrée (US) /ˈɒntreɪ/ món chính (cách gọi của Mỹ)
hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu
roast chicken /rəʊst ˈtʃɪkɪn/ gà nướng
grilled salmon /ɡrɪld ˈsæmən/ cá hồi nướng
beef steak /biːf steɪk/ bò bít tết
pork chop /pɔːk tʃɒp/ sườn heo
sweet and sour pork rib /swi:t  ‘sauə pɔ:k  rib/         sườn xào chua ngọt
lamb shank /læm ʃæŋk/ chân cừu ninh
spaghetti bolognese /spəˈɡeti ˌbɒləˈneɪz/ mỳ Ý sốt thịt bằm
lasagna /ləˈzænjə/ món mì Ý dạng lớp
grilled ribs /ɡrɪld rɪbz/ sườn nướng
fish and chips /fɪʃ ənd tʃɪps/ cá chiên và khoai tây chiên (Anh)
fried rice /fraɪd raɪs/ cơm chiên
chicken curry /ˈtʃɪkɪn ˈkʌri/ cà ri gà
biryani /ˌbɪriˈɑːni/ cơm trộn Ấn Độ
beef stew /biːf stjuː/ bò hầm
risotto /rɪˈzɒtəʊ/ cơm Ý nấu kiểu sệt
veggie burger /ˈvedʒi ˈbɜːɡər/ bánh mì kẹp chay
chicken parmigiana /ˈtʃɪkɪn ˌpɑːmɪˈʒɑːnə/ ức gà phủ phô mai và sốt cà chua
roast duck /rəʊst dʌk/ vịt quay
shepherd’s pie /ˈʃepədz paɪ/ bánh thịt cừu nghiền khoai tây
meatloaf /ˈmiːtləʊf/ ổ thịt nướng
grilled sea bass /ɡrɪld ˈsiː bæs/ cá vược nướng
curry /’kʌri/ cà ri
curry noodles /ˈkʌri ˈnuːdlz/ mì cà ri
pan-fried duck breast /ˌpæn ˈfraɪd dʌk brest/ ức vịt áp chảo
tofu stir-fry /ˈtəʊfuː ˈstɜː fraɪ/ đậu phụ xào
mushroom risotto /ˈmʌʃruːm rɪˈzɒtəʊ/ cơm Ý nấm
chicken kebab /ˈtʃɪkɪn kɪˈbæb/ thịt gà xiên
roast beef /rəʊst biːf/ thịt bò quay
steak /steɪk/ bít tết
grilled mackerel /ɡrɪld ˈmækərəl/ cá thu nướng

Từ vựng tiếng Anh về món tráng miệng

Bạn yêu thích bánh ngọt hay kem sau bữa ăn? Từ vựng tiếng Anh về món tráng miệng (desserts) không chỉ giúp bạn gọi món dễ dàng mà còn làm giàu vốn từ vựng khi viết hoặc nói về sở thích ăn uống.

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
cake /keɪk/ bánh ngọt
cheesecake /ˈtʃiːzkeɪk/ bánh phô mai
ice cream /ˈaɪs ˌkriːm/ kem
sorbet /ˈsɔːbeɪ/ kem trái cây (không có sữa)
pudding /ˈpʊdɪŋ/ món tráng miệng đặc (như bánh pudding)
mousse /muːs/ món kem mịn nhẹ (như mousse socola)
brownie /ˈbraʊni/ bánh socola vuông nhỏ
apple pie /ˈæpl paɪ/ bánh táo nướng
fruit salad /fruːt ˈsæləd/ salad trái cây
jelly /ˈdʒeli/ thạch
tiramisu /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/ bánh tiramisu
crème brûlée /ˌkrem bruːˈleɪ/ món kem nướng kiểu Pháp
custard /ˈkʌstəd/ kem trứng
banana split /bəˌnɑːnə ˈsplɪt/ món chuối và kem
chocolate lava cake /ˈtʃɒklət ˈlɑːvə keɪk/ bánh socola chảy
doughnut (donut) /ˈdəʊnʌt/ bánh rán
macaron /ˌmækəˈrɒn/ bánh macaron Pháp
trifle /ˈtraɪfl/ món tráng miệng nhiều lớp của Anh
fudge /fʌdʒ/ kẹo mềm socola
ice cream sundae /ˈsʌndeɪ/ ly kem nhiều lớp với topping
panna cotta /ˌpænə ˈkɒtə/ panna cotta (món kem Ý)
lemon tart /ˈlemən tɑːt/ bánh tart chanh
matcha cake /ˈmætʃə keɪk/ bánh trà xanh
snow skin mooncake /snəʊ skɪn ˈmuːnkeɪk/ bánh trung thu tuyết
churros /ˈtʃʊrəʊz/ bánh churros (Tây Ban Nha)
caramel flan /ˈkærəməl flæn/ bánh flan caramel
red bean soup /red biːn suːp/ chè đậu đỏ (Á Đông)
mango sticky rice /ˈmæŋɡəʊ ˈstɪki raɪs/ xôi xoài (Thái)
coconut jelly /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/ thạch dừa

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh

Đồ ăn nhanh (fast food) là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp và các đề thi IELTS. Từ burger, pizza đến fried chicken, những từ vựng này không chỉ phổ biến mà còn rất hữu ích để bạn miêu tả thói quen ăn uống hiện đại.

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/ bánh mì kẹp thịt bò
cheeseburger /ˈtʃiːzbɜːɡə(r)/ bánh mì kẹp phô mai
chicken nugget /ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ gà viên chiên
fried chicken /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ gà rán
french fries /frentʃ fraɪz/ khoai tây chiên kiểu Pháp
potato wedges /pəˈteɪtəʊ ˈwedʒɪz/ khoai tây cắt múi cau chiên
hot dog /ˈhɒt dɒɡ/ bánh mì xúc xích
sandwich /ˈsænwɪtʃ/ bánh mì kẹp
sub (sandwich) /sʌb/ bánh mì dài (kiểu Subway)
pizza /ˈpiːtsə/ bánh pizza
pepperoni pizza /ˌpepəˈrəʊni ˈpiːtsə/ pizza xúc xích Ý
meatball sub /ˈmiːtbɔːl sʌb/ bánh mì dài kẹp thịt viên
fish and chips /fɪʃ ənd tʃɪps/ cá tẩm bột chiên và khoai tây chiên
onion rings /ˈʌnjən rɪŋz/ hành tây chiên vòng
wrap /ræp/ bánh cuốn (thịt, rau cuốn trong bánh mỏng)
taco /ˈtækəʊ/ bánh taco (kiểu Mexico)
burrito /bəˈriːtəʊ/ bánh burrito (cuốn thịt + cơm)
nachos /ˈnætʃəʊz/ bánh ngô tortilla rán phủ phô mai, thịt…
quesadilla /ˌkeɪsəˈdiːə/ bánh quesadilla (món Mexico)
milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ sữa lắc
soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ nước ngọt
soda /ˈsəʊdə/ nước có ga
slush /slʌʃ/ đá xay vị trái cây
combo meal /ˈkɒmbəʊ miːl/ suất ăn combo (đồ ăn + nước uống)

Từ vựng tiếng Anh về thức uống (Drink)

Từ cà phê buổi sáng đến ly nước ép buổi chiều, thức uống là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày. Biết cách nói về các loại đồ uống bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong nhiều tình huống.

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
water /ˈwɔːtə(r)/ nước lọc
mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/ nước khoáng
sparkling water /ˈspɑːklɪŋ ˈwɔːtə(r)/ nước có ga
still water /stɪl ˈwɔːtə(r)/ nước không ga
juice /dʒuːs/ nước trái cây
orange juice /ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ nước cam
apple juice /ˈæpl dʒuːs/ nước táo
grape juice /ɡreɪp dʒuːs/ nước nho
pineapple juice /ˈpaɪnæpl dʒuːs/ nước dứa
smoothie /ˈsmuːði/ sinh tố hoa quả
milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ sữa lắc
iced tea /aɪst tiː/ trà đá
lemon tea /ˈlemən tiː/ trà chanh
bubble tea (boba tea) /ˈbʌbl tiː/ trà sữa trân châu
coffee /ˈkɒfi/ cà phê
espresso /esˈpresəʊ/ cà phê espresso
cappuccino /ˌkæpʊˈtʃiːnəʊ/ cà phê cappuccino
latte /ˈlɑːteɪ/ cà phê sữa
americano /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/ cà phê đen kiểu Mỹ
mocha /ˈməʊkə/ cà phê mocha (cà phê + chocolate + sữa)
tea /tiː/ trà
green tea /ɡriːn tiː/ trà xanh
black tea /blæk tiː/ trà đen
herbal tea /ˈhɜːbl tiː/ trà thảo mộc
soda /ˈsəʊdə/ nước ngọt có ga
cola /ˈkəʊlə/ nước coca
lemonade /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
energy drink /ˈenədʒi drɪŋk/ nước tăng lực
sports drink /spɔːts drɪŋk/ nước điện giải thể thao
cocktail /ˈkɒkteɪl/ cocktail (đồ uống pha rượu)
mocktail /ˈmɒkteɪl/ đồ uống pha chế không cồn
wine /waɪn/ rượu vang
red wine /red waɪn/ rượu vang đỏ
white wine /waɪt waɪn/ rượu vang trắng
beer /bɪə(r)/ bia
draft beer /drɑːft bɪə(r)/ bia tươi
cider /ˈsaɪdə(r)/ rượu táo lên men
champagne /ʃæmˈpeɪn/ sâm panh

Từ vựng về cách chế biến món ăn

Để mô tả một món ăn chính xác, bạn cần biết không chỉ nguyên liệu mà còn cả cách chế biến. Các từ vựng tiếng Anh về cách nấu nướng như grill, steam, stir-fry… rất hữu ích trong giao tiếp hằng ngày cũng như bài thi IELTS Writing Task 1 Process.

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
boil /bɔɪl/ luộc, đun sôi
simmer /ˈsɪmə(r)/ ninh nhỏ lửa
steam /stiːm/ hấp
fry /fraɪ/ chiên, rán
deep-fry /ˌdiːp ˈfraɪ/ chiên ngập dầu
pan-fry /ˈpæn fraɪ/ chiên bằng chảo
stir-fry /ˈstɜː fraɪ/ xào nhanh trên lửa lớn
bake /beɪk/ nướng bằng lò (bánh, đồ ngọt…)
roast /rəʊst/ quay, nướng (thịt trong lò)
grill /ɡrɪl/ nướng bằng vỉ, lửa trực tiếp
barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ nướng BBQ
broil /brɔɪl/ (US) nướng trên lửa trực tiếp (giống grill)
toast /təʊst/ nướng (bánh mì lát)
braise /breɪz/ om
stew /stjuː/ hầm
poach /pəʊtʃ/ luộc trứng, cá (nước sôi nhẹ)
blanch /blɑːntʃ/ chần (trong nước sôi)
sear /sɪə(r)/ áp chảo nhanh (để tạo lớp cháy cạnh)
sauté /ˈsəʊteɪ/ xào với lượng dầu nhỏ
caramelize /ˈkærəməlaɪz/ thắng đường, làm caramen
marinate /ˈmærɪneɪt/ ướp (thịt, cá…)
cure /kjʊə(r)/ ướp muối hoặc hun khói bảo quản
deglaze /diːˈɡleɪz/ khử lớp dính đáy chảo với chất lỏng
grind /ɡraɪnd/ xay nhỏ
mince /mɪns/ băm nhỏ
chop /tʃɒp/ chặt, cắt khúc
slice /slaɪs/ thái lát
dice /daɪs/ thái hạt lựu
shred /ʃred/ xé nhỏ, thái sợi
mash /mæʃ/ nghiền nhuyễn
knead /niːd/ nhào bột
whip /wɪp/ đánh (kem, lòng trắng trứng…)
beat /biːt/ đánh trứng hoặc trộn mạnh tay
fold /fəʊld/ trộn nhẹ (giữ độ bông)
drizzle /ˈdrɪzl/ rưới (nước sốt, dầu…)
layer /ˈleɪə(r)/ xếp lớp
skewer /ˈskjuːə(r)/ xiên que

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
knife /naɪf/ dao
fork /fɔːk/ nĩa
spoon /spuːn/ thìa
teaspoon /ˈtiːspuːn/ thìa cà phê
tablespoon /ˈteɪblspuːn/ thìa canh
plate /pleɪt/ đĩa
bowl /bəʊl/ bát, tô
cup /kʌp/ cốc
mug /mʌɡ/ ca, cốc có quai
glass /ɡlɑːs/ ly thủy tinh
pan /pæn/ chảo
pot /pɒt/ nồi
saucepan /ˈsɔːspən/ nồi nhỏ (có cán dài)
kettle /ˈketl/ ấm đun nước
frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/ chảo rán
wok /wɒk/ chảo sâu lòng
spatula /ˈspætʃələ/ xẻng lật, thìa dẹt
ladle /ˈleɪdl/ muôi múc canh
whisk /wɪsk/ cái đánh trứng
tongs /tɒŋz/ kẹp gắp thức ăn
grater /ˈɡreɪtə(r)/ dụng cụ bào
peeler /ˈpiːlə(r)/ dụng cụ gọt vỏ
chopping board /ˈtʃɒpɪŋ bɔːd/ thớt
colander /ˈkɒl.ən.dər/ rổ lọc, cái rá
strainer /ˈstreɪnə(r)/ rây lọc
blender /ˈblendə(r)/ máy xay sinh tố
mixer /ˈmɪksə(r)/ máy trộn, máy đánh trứng
food processor /ˈfuːd ˌprəʊsesə(r)/ máy xay đa năng
toaster /ˈtəʊstə(r)/ máy nướng bánh mì
oven /ˈʌvn/ lò nướng
microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ lò vi sóng
stove / cooker /stəʊv/, /ˈkʊkə(r)/ bếp nấu
rice cooker /raɪs ˈkʊkə(r)/ nồi cơm điện
measuring cup /ˈmeʒərɪŋ kʌp/ cốc đong nguyên liệu
kitchen scale /ˈkɪtʃɪn skeɪl/ cân nhà bếp
baking tray /ˈbeɪkɪŋ treɪ/ khay nướng
oven mitt /ˈʌvn mɪt/ găng tay lò nướng
cling film / plastic wrap /klɪŋ fɪlm/ màng bọc thực phẩm
aluminum foil /əˈluːmɪnəm fɔɪl/ giấy bạc
kitchen towel /ˈkɪtʃɪn ˌtaʊəl/ khăn bếp, khăn giấy
dish rack /dɪʃ ræk/ giá đựng bát đĩa

Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam

Việt Nam có nền ẩm thực phong phú với nhiều món ăn nổi tiếng như phở, bún chả, bánh mì… Nếu bạn muốn giới thiệu ẩm thực Việt bằng tiếng Anh trong bài nói hoặc viết, đây là danh sách từ vựng không thể thiếu.

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
pho /fəʊ/ or /fɜː/ phở
beef noodle soup /biːf ˈnuːdl suːp/ phở bò
chicken noodle soup /ˈtʃɪkɪn ˈnuːdl suːp/ phở gà
bun cha /buːn tʃɑː/ bún chả
bun bo Hue /buːn bɒ hweɪ/ bún bò Huế
bun rieu /buːn riːu/ bún riêu
bun thit nuong /buːn tɪt nuːŋ/ bún thịt nướng
hu tieu /huː tjuː/ hủ tiếu
mi Quang /miː kwaŋ/ mì Quảng
com tam /kɒm tæm/ cơm tấm
broken rice /ˈbrəʊkən raɪs/ cơm tấm
grilled pork /ɡrɪld pɔːk/ thịt heo nướng
egg meatloaf /ɛɡ ˈmiːt.ləʊf/ chả trứng
fried egg /fraɪd ɛɡ/ trứng chiên
spring roll /sprɪŋ rəʊl/ nem rán, chả giò
fresh spring roll /freʃ sprɪŋ rəʊl/ gỏi cuốn
banh mi /ˈbæn miː/ bánh mì
banh cuon /bæn kwən/ bánh cuốn
banh xeo /bæn sɛʊ/ bánh xèo
banh chung /bæn tʃʊŋ/ bánh chưng
banh tet /bæn tet/ bánh tét
banh bao /bæn baʊ/ bánh bao
sticky rice /ˈstɪki raɪs/ xôi
fried sticky rice /fraɪd ˈstɪki raɪs/ xôi chiên
caramelized fish in clay pot /ˈkærəmlaɪzd fɪʃ ɪn kleɪ pɒt/ cá kho tộ
Vietnamese pancake /ˌvjet.nəˈmiːz ˈpænkeɪk/ bánh xèo
pickled vegetables /ˈpɪkld ˈvedʒtəblz/ dưa muối
sour soup /saʊə suːp/ canh chua
fish sauce /fɪʃ sɔːs/ nước mắm
dipping sauce /ˈdɪpɪŋ sɔːs/ nước chấm
tamarind soup /ˈtæmərɪnd suːp/ canh chua me
bitter melon stuffed with pork /ˈbɪtə ˈmelən stʌft wɪð pɔːk/ khổ qua nhồi thịt
Vietnamese hotpot /ˌvjet.nəˈmiːz ˈhɒtpɒt/ lẩu Việt Nam
green papaya salad /ɡriːn pəˈpaɪə ˈsæləd/ gỏi đu đủ
Vietnamese sweet soup /ˌvjet.nəˈmiːz swiːt suːp/ chè
mung bean sweet soup /mʌŋ biːn swiːt suːp/ chè đậu xanh
lotus seed sweet soup /ˈləʊtəs siːd swiːt suːp/ chè hạt sen
coconut milk /ˈkəʊkənʌt mɪlk/ nước cốt dừa
steamed rice cake /stiːmd raɪs keɪk/ bánh bèo, bánh đúc

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và thức uống

Dưới đây là một số phương pháp ngắn gọn, dễ áp dụng giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống hiệu quả:

  • Học theo nhóm chủ đề: Chia từ vựng thành các nhóm và chủ để như món khai vị, món chính, món tráng miệng, đồ uống… giúp bạn ghi nhớ có hệ thống và dễ liên tưởng, bên cạnh đó cũng có thể mở rộng ra các chủ đề liên quan khác như rau củ, gia vị, đồ dùng nhà bếp, …
  • Gắn từ với hình ảnh: Sử dụng hình ảnh minh hoạ món ăn hoặc đồ uống kèm từ vựng để tăng khả năng ghi nhớ bằng thị giác.
  • Dùng flashcards: Tạo thẻ từ (giấy hoặc app như Anki, Quizlet) với mặt trước là hình hoặc từ, mặt sau là nghĩa và ví dụ để ôn luyện nhanh mỗi ngày
  • Đặt câu với từ mới: Tự đặt câu đơn giản liên quan đến bữa ăn của bạn, ví dụ: “I had grilled salmon and a glass of red wine for dinner.”
  • Sử dụng từ vựng trong thực tế: Khi đi siêu thị, nấu ăn, hoặc xem video ẩm thực bằng tiếng Anh, hãy cố gắng gọi tên các món ăn hay nguyên liệu bằng tiếng Anh.
  • Học qua video ẩm thực: Xem các video nấu ăn trên YouTube (Jamie Oliver, Gordon Ramsay…) để thấy từ vựng được sử dụng thực tế.

Qua bài viết trên, IELTS The Tutors đã chia sẻ trọn bộ từ vựng về đồ ăn bằng tiếng Anh và cách học những từ vựng này một cách hiệu quả. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nhanh chóng ghi nhớ, làm giàu vốn từ của mình nhé. Chúc bạn thành công!