Gia vị dùng để nấu ăn là một chủ đề khá quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, đối với người học tiếng Anh, chủ đề gia vị dường như vẫn còn khá lạ lẫm. Để cải thiện tình trạng này, hãy cùng IELTS The Tutors khám phá các từ vựng chủ đề gia vị tiếng Anh nhé, điều này không chỉ giúp bạn bổ sung một kiến thức khá thú vị mà còn giúp ích bạn trong việc luyện thi IELTS cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng gia vị tiếng Anh phổ biến
Gia vị đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo nên hương vị thơm ngon của mỗi món ăn. Trong bữa ăn hàng ngày của người Việt, chúng ta thường sử dụng những gia vị quen thuộc và đơn giản như muối, mì chính, nước mắm, hành và rau thơm. Thế nhưng, có hàng ngàn loại gia vị khác mà chúng ta vẫn chưa khám phá hết, chủ yếu vì chúng không dễ tìm thấy tại Việt Nam và thường chỉ có ở nước ngoài. Việc mở rộng danh sách gia vị có thể mang lại cho ẩm thực Việt một chiều sâu và sự phong phú mới mẻ.
Từ vựng các loại gia vị trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các loại gia vị tiếng Anh phổ biến trong bữa ăn hàng ngày của người Việt:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
salt | /sɒlt/ | muối |
sugar | /ˈʃʊɡər/ | đường |
msg (monosodium glutamate) | /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/ | bột ngọt |
broth mix | /brɔːθ mɪks/ | hạt nêm |
pepper | /ˈpɛpər/ | tiêu |
cooking oil | /’kukiɳ ɔil/ | dầu ăn |
fish sauce | /fɪʃ sɔːs/ | nước mắm |
garlic | /’gɑ:lik/ | tỏi |
chili | /ˈtʃɪli/ | ớt |
Chilli paste | /ˈtʃɪli peɪst/ | ớt sa tế |
chilli powder | /ˈtʃɪli ˈpaʊdər/ | ớt bột |
onion | /’ʌniən/ | hành |
spring onion | /sprɪŋ ‘ʌniən/ | hành hoa, lá hành ta |
parsley | /ˈpɑː.sli/ | rau mùi, rau thơm |
curry powder | /ˈkɜːri paʊdər/ | bột cà ri |
sesame | /’sesəmi/ | hạt vừng, mè |
dill | /dɪl/ | thì là |
fennel | /ˈfɛn.əl/ | thì là đậu |
lemongrass | /ˈlem.ənˌɡrɑːs/ | cây sả |
five-spice powder | /ˈfaɪv spaɪs ˈpaʊdər/ | ngũ vị hương |
ketchup | /ˈketʃəp/ | tương cà |
mayonnaise | /,meiə’neiz/ | xốt mayonnaise |
pasta sauce | /ˈpɑːstə sɔːs/ | sốt cà chua |
mustard | /ˈmʌstərd/ | mù tạc |
salad dressing | /ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ/ | nước chấm salad |
mint | /mint/ | bạc hà |
nutmeg | /’nʌtmeg/ | hạt óc chó |
shallots | /ʃəˈlɑːt/ | hành tím |
soy sauce | /sɔi sɔ:s/ | nước tương |
spice | /spaɪs/ | gia vị |
turmeric | /ˈtɜːrmərɪk/ | nghệ |
vinegar | /ˈvɪnɪɡər/ | giấm |
vanilla | /vəˈnɪlə/ | vani |
saffron | /ˈsæf.rɒn/ | nghệ tây |
rosemary | /ˈroʊzməri/ | hương thảo |
bay leaf | /beɪ liːf/ | lá nguyệt quế |
Từ vựng về các mùi vị trong tiếng Anh
Bên cạnh các từ vựng về gia vị tiếng Anh, bạn cũng nên học thêm các từ vựng về mùi vị. Đây đều là các từ nằm trong chủ đề nấu ăn, việc mở rộng phạm vi học từ vựng trong cùng một chủ đề sẽ giúp bạn học nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
aromatic | /ˌærəˈmætɪk/ | thơm |
flavorsome | /ˈfleɪvərsəm/ | thơm ngon |
robust | /roʊˈbʌst/ | mùi vị mạnh |
smoky | /ˈsmoʊki/ | hương khói |
fiery | /ˈfaɪəri/ | cay |
spicy | /ˈspaɪsi/ | cay |
astringent | /əˈstrɪndʒənt/ | cay, hơi chát |
sharp | /ʃɑ:rp/ | cay nồng |
zesty | /ˈzɛsti/ | cay, thơm |
bitter | /ˈbɪtər/ | đắng |
bland | /blænd/ | nhạt |
delicate | /ˈdɛlɪkət/ | tinh tế, nhẹ nhàng |
distinctive | /dɪˈstɪŋktɪv/ | đặc biệt, riêng biệt |
flavorful | /ˈfleɪvərfəl/ | đầy hương vị |
nutty | /ˈnʌti/ | có vị hạt |
tasty | /ˈteɪsti/ | ngon |
luscious | /ˈlʌʃəs/ | ngon mê ly |
delectable | /dɪˈlɛktəbəl/ | ngon lành, ngon miệng |
palatable | /ˈpælətəbəl/ | ngon, dễ ăn |
mild | /maɪld/ | nhẹ nhàng, ít mùi |
pungent | /ˈpʌnʤənt/ | mạnh mẽ, gắt mùi |
rich | /rɪtʃ/ | đậm đà |
satisfying | /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ | thỏa mãn, hài lòng |
salty | /´sɔ:lti/ | mặn |
savory | /ˈseɪvəri/ | mặn ngọt |
sour | /ˈsaʊr/ | chua |
tart | /tɑ:rt/ | chua |
tangy | /ˈtæŋi/ | vị chua ngọt |
sweet | /swi:t/ | ngọt |
succulent | /ˈsʌkjələnt/ | ngon, mềm mọng |
creamy | /ˈkriːmi/ | kem, béo ngậy |
Mẫu câu sử dụng từ vựng gia vị trong tiếng Anh
Áp dụng những từ vựng gia vị tiếng Anh đã học ở trên vào các câu dưới đây giúp bạn có thêm cái nhìn tổng quan về chúng:
- Add a pinch of salt to enhance the flavor of the soup. (Thêm một ít muối để tăng cường hương vị cho súp.)
- She likes her tea with a spoonful of sugar. (Cô ấy thích trà của mình với một muỗng đường.)
- The restaurant uses MSG to intensify the taste of their dishes. (Nhà hàng sử dụng mì chính để làm tăng hương vị cho các món ăn của họ.)
- Fish sauce is an essential ingredient in Vietnamese cuisine. (Nước mắm là một thành phần thiết yếu trong ẩm thực Việt Nam.)
- He added fresh chili to the stir-fried vegetables for extra heat. (Anh ấy đã thêm ớt tươi vào rau xào để tăng độ cay.)
- Use a bit of cooking oil to prevent the food from sticking to the pan. (Sử dụng một ít dầu ăn để tránh thức ăn dính vào chảo.)
- Chop some garlic to sauté with the onions for a flavorful base. (Băm một ít tỏi để xào với hành cho một nền hương vị thơm ngon.)
- Add curry powder to the sauce for a rich and spicy flavor. (Thêm bột cà ri vào sốt để có hương vị đậm đà và cay.)
- A splash of vinegar adds brightness to the salad dressing. (Một chút giấm làm cho nước sốt salad thêm tươi mới.)
- Turmeric gives the rice a beautiful yellow color and earthy flavor. (Nghệ làm cho cơm có màu vàng đẹp và hương vị ấm áp.)
Thực hành đặt câu giúp ghi nhớ từ vựng gia vị tiếng Anh
Các nguồn học từ vựng về gia vị trong tiếng Anh
Để mở rộng vốn từ vựng về gia vị tiếng Anh, có rất nhiều nguồn tài liệu hữu ích mà bạn có thể khám phá. Một trong những cách đơn giản và hiệu quả là sử dụng từ điển tiếng Anh, chẳng hạn như Oxford English Dictionary hoặc Cambridge Dictionary, để tìm kiếm các thuật ngữ liên quan đến gia vị và tham khảo những ví dụ minh họa cách sử dụng chúng.
Ngoài ra, sách nấu ăn và tài liệu về ẩm thực cũng là những kho tàng phong phú giúp bạn tìm hiểu về gia vị và các từ vựng liên quan. Đọc các công thức nấu ăn và mô tả nguyên liệu sẽ giúp bạn làm quen với những từ mới và cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Hơn nữa, tham gia các khóa học tiếng Anh hoặc trung tâm dạy nấu ăn sẽ mang đến cho bạn cơ hội học hỏi về gia vị và từ vựng chuyên ngành trong môi trường thực tế. Trong quá trình học, bạn sẽ có cơ hội tiếp xúc với các thuật ngữ chuyên môn và sử dụng chúng trong các bài tập và thực hành.
Bên cạnh đó, các trang web và diễn đàn chuyên về ẩm thực cũng là nơi tuyệt vời để bạn tham gia thảo luận và học hỏi từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Với sự kết hợp của những nguồn tài liệu đa dạng trên, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững từ vựng liên quan đến gia vị và tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp cũng như trong hoạt động nấu ăn của mình.
Trong bài viết này, IELTS The Tutors đã cung cấp cho người học bộ từ vựng gia vị tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất kèm ví dụ cụ thể. Đây là một chủ đề khá thú vị và thiết thực, có thể áp dụng được vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thật chăm chỉ để mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé. Chúc bạn thành công!