![]()
Quần áo trong tiếng Anh là chủ đề quen thuộc và dễ ứng dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày. Việc nắm vững các từ vựng về quần áo không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi mô tả trang phục, mua sắm hay trò chuyện về thời trang, mà còn mở rộng khả năng diễn đạt tự nhiên trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ và chính xác nhất các từ vựng về quần áo trong tiếng Anh, kèm ví dụ và bài tập thực hành để bạn dễ ghi nhớ và áp dụng ngay vào thực tế.
Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh

Từ vựng về quần áo nói chung
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Clothes |
/kləʊðz/ |
Quần áo nói chung |
|
Apparel |
/əˈpærəl/ |
Trang phục |
|
Outfit |
/ˈaʊtfɪt/ |
Bộ trang phục |
|
Garment |
/ˈɡɑːmənt/ |
Quần áo, trang phục (một món đồ mặc trên người, dùng trong công nghiệp may mặc) |
|
Shirt |
/ʃɜːt/ |
Áo sơ mi |
|
T-shirt |
/ˈtiː ʃɜːt/ |
Áo phông, áo thun |
|
Dress |
/dres/ |
Váy liền, đầm |
|
Skirt |
/skɜːt/ |
Chân váy |
|
Pants |
/pænts/ |
Quần dài (thường dùng ở Mỹ) |
|
Trousers |
/ˈtraʊzəz/ |
Quần dài (thường dùng ở Anh) |
|
Shorts |
/ʃɔːts/ |
Quần short, quần đùi |
|
Jeans |
/dʒiːnz/ |
Quần jean |
|
Sweater |
/ˈswetə(r)/ |
Áo len |
|
Cardigan |
/ˈkɑːdɪɡən/ |
Áo len cài khuy hoặc kéo khóa phía trước |
|
Coat |
/kəʊt/ |
Áo khoác dài, áo măng-tô |
|
Jacket |
/ˈdʒækɪt/ |
Áo khoác ngắn |
|
Suit |
/suːt/ |
Bộ vest, bộ com-lê |
|
Uniform |
/ˈjuːnɪfɔːm/ |
Đồng phục |
|
Protective clothing |
/prəˈtektɪv ˈkləʊðɪŋ/ |
Quần áo bảo hộ |
|
Baby clothes |
/ˈbeɪbi kləʊðz/ |
Quần áo em bé |
|
Children’s clothes |
/ˈtʃɪldrən kləʊðz/ |
Quần áo trẻ em |
|
Men’s clothes |
/menz kləʊðz/ |
Quần áo nam |
|
Casual clothes |
/ˈkæʒuəl kləʊðz/ |
Quần áo thường ngày |
|
Formal clothes |
/ˈfɔːml kləʊðz/ |
Quần áo trang trọng |
|
Sports clothes |
/spɔːts kləʊðz/ |
Quần áo thể thao |
|
Summer clothes |
/ˈsʌmə(r) kləʊðz/ |
Quần áo mùa hè |
|
Winter clothes |
/ˈwɪntə(r) kləʊðz/ |
Quần áo mùa đông |
|
Warm clothes |
/wɔːm kləʊðz/ |
Quần áo ấm |
|
Casual dress |
/ˈkæʒuəl dres/ |
Trang phục thường ngày |
|
Ready-made clothes |
/ˈredi meɪd kləʊðz/ |
Quần áo may sẵn |
|
Handmade clothes |
/ˈhændmeɪd kləʊðz/ |
Quần áo thủ công, làm bằng tay |
|
Tailor-made clothes |
/ˈteɪlə meɪd kləʊðz/ |
Quần áo may đo theo số đo cá nhân |
|
Designer clothes |
/dɪˈzaɪnə kləʊðz/ |
Quần áo thiết kế, hàng hiệu |
|
Nice clothes |
/naɪs kləʊðz/ |
Quần áo đẹp, chỉn chu |
|
Cheap clothes |
/tʃiːp kləʊðz/ |
Quần áo giá rẻ |
|
Expensive clothes |
/ɪkˈspensɪv kləʊðz/ |
Quần áo đắt tiền |
|
Haute couture |
/ˌəʊt kuːˈtjʊə/ |
Thời trang cao cấp (thiết kế riêng, thủ công tinh xảo) |
Từ vựng tiếng Anh về quần áo nữ
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Dress |
/dres/ |
Váy liền thân, đầm |
|
Casual dress |
/ˈkæʒuəl dres/ |
Váy thường ngày |
|
Summer dress |
/ˈsʌmər dres/ |
Váy mùa hè |
|
Formal dress |
/ˈfɔːməl dres/ |
Lễ phục, váy trang trọng |
|
Evening dress |
/ˈiːvnɪŋ dres/ |
Váy dạ hội |
|
Wool dress |
/wʊl dres/ |
Váy len |
|
Pinafore dress |
/ˈpɪnəfɔːr dres/ |
Váy yếm, váy sát nách |
|
Button-through dress |
/ˈbʌtn θruː dres/ |
Váy cài cúc |
|
Maternity dress |
/məˈtɜːrnəti dres/ |
Váy bầu |
|
House dress |
/haʊs dres/ |
Váy mặc ở nhà |
|
Slip dress |
/slɪp dres/ |
Đầm hai dây |
|
Maxi dress |
/ˈmæksi dres/ |
Đầm maxi dài |
|
Sheath (Pencil) dress |
/ʃiːθ dres/ |
Váy bút chì, váy ôm |
|
Straight dress |
/streɪt dres/ |
Váy suông thẳng |
|
Ruffled (Layered) dress |
/ˈrʌfld dres/ |
Váy xếp tầng |
|
Wedding gown |
/ˈwedɪŋ ɡaʊn/ |
Váy cưới |
|
Night gown |
/naɪt ɡaʊn/ |
Váy ngủ |
|
Blouse |
/blaʊz/ |
Áo sơ mi nữ, áo cánh |
|
Top |
/tɒp/ |
Áo kiểu nữ (dạng chung) |
|
Tank top |
/ˈtæŋk tɒp/ |
Áo ba lỗ |
|
Crop top |
/ˈkrɒp tɒp/ |
Áo lửng (hở eo) |
|
Cardigan |
/ˈkɑːrdɪɡən/ |
Áo khoác len cardigan |
|
Blazer |
/ˈbleɪzər/ |
Áo khoác blazer |
|
Jacket |
/ˈdʒækɪt/ |
Áo khoác ngắn |
|
Tunic |
/ˈtjuːnɪk/ |
Áo dài trùm hông hoặc qua mông |
|
Corset |
/ˈkɔːrsɪt/ |
Áo nịt bụng |
|
Skirt |
/skɜːrt/ |
Chân váy |
|
Long skirt |
/lɔːŋ skɜːrt/ |
Váy dài |
|
Miniskirt |
/ˈmɪniskɜːrt/ |
Váy ngắn |
|
Pleated skirt |
/ˈpliːtɪd skɜːrt/ |
Váy xếp ly |
|
Slacks |
/slæks/ |
Quần tây nữ, quần ống rộng |
|
Trousers |
/ˈtraʊzərz/ |
Quần dài |
|
Leggings |
/ˈleɡɪŋz/ |
Quần bó, quần legging |
|
Bib overalls |
/ˈbɪb ˌoʊvərɔːlz/ |
Quần yếm |
|
Jumpsuit |
/ˈdʒʌmpsuːt/ |
Bộ liền quần |
|
Swimsuit |
/ˈswɪmsuːt/ |
Đồ bơi (nữ) |
|
Bikini |
/bɪˈkiːni/ |
Áo tắm hai mảnh, bikini |
|
Pyjamas |
/pəˈdʒɑːməz/ |
Bộ đồ ngủ |
|
Bathrobe |
/ˈbɑːθrəʊb/ |
Áo choàng tắm |
|
Lingerie |
/ˈlænʒəri/ |
Đồ lót nữ |
|
Stockings |
/ˈstɒkɪŋz/ |
Vớ dài, tất dài |
|
High heels |
/haɪ hiːlz/ |
Giày cao gót |
|
Clutch bag |
/klʌtʃ bæɡ/ |
Túi xách cầm tay |
Từ vựng tiếng Anh về quần áo nam
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Suit |
/suːt/ |
Bộ vest, com-lê |
|
Business suit |
/ˈbɪznɪs suːt/ |
Bộ vest công sở |
|
Three-piece suit |
/θriː piːs suːt/ |
Bộ vest ba mảnh |
|
Tuxedo |
/tʌkˈsiːdəʊ/ |
Bộ tuxedo |
|
Tailcoat |
/ˈteɪlkəʊt/ |
Áo đuôi tôm |
|
Overcoat |
/ˈəʊvəkəʊt/ |
Áo khoác ngoài |
|
Jacket |
/ˈdʒækɪt/ |
Áo khoác ngắn |
|
Denim jacket |
/ˈdenɪm ˈdʒækɪt/ |
Áo khoác bò, áo khoác denim |
|
Blazer |
/ˈbleɪzə(r)/ |
Áo blazer |
|
Pullover |
/ˈpʊləʊvə(r)/ |
Áo len chui đầu |
|
Sweater |
/ˈswetə(r)/ |
Áo len dài tay |
|
Sweatshirt |
/ˈswetʃɜːt/ |
Áo nỉ, áo len thể thao |
|
Shirt |
/ʃɜːt/ |
Áo sơ mi |
|
Dress shirt |
/dres ʃɜːt/ |
Áo sơ mi trang trọng |
|
T-shirt |
/ˈtiː ʃɜːt/ |
Áo phông, áo thun ngắn tay |
|
Polo shirt |
/ˈpəʊləʊ ʃɜːt/ |
Áo thun có cổ |
|
Tank top |
/ˈtæŋk tɒp/ |
Áo ba lỗ |
|
Vest / Waistcoat |
/vest/ – /ˈweɪstkəʊt/ |
Áo gile |
|
Tie |
/taɪ/ |
Cà vạt |
|
Bow tie |
/bəʊ taɪ/ |
Nơ cổ, cà vạt nơ |
|
Pants |
/pænts/ |
Quần dài |
|
Trousers |
/ˈtraʊzəz/ |
Quần tây |
|
Jeans |
/dʒiːnz/ |
Quần jean |
|
Chinos |
/ˈtʃiːnəʊz/ |
Quần chinos |
|
Cargo pants |
/ˈkɑːɡəʊ pænts/ |
Quần túi hộp |
|
Shorts |
/ʃɔːts/ |
Quần short, quần đùi |
|
Trunks |
/trʌŋks/ |
Quần bơi, quần thể thao |
|
Bathing trunks |
/ˈbeɪðɪŋ trʌŋks/ |
Quần bơi nam |
|
Swimming trunks |
/ˈswɪmɪŋ trʌŋks/ |
Quần bơi |
|
Training suit |
/ˈtreɪnɪŋ suːt/ |
Bộ đồ thể thao |
|
Tracksuit |
/ˈtræksuːt/ |
Bộ đồ thể thao |
|
Overalls |
/ˈəʊvərɔːlz/ |
Áo liền quần bảo hộ hoặc đồ lao động |
|
Gloves |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |
|
Scarf |
/skɑːf/ |
Khăn choàng cổ |
|
Belt |
/belt/ |
Thắt lưng |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về các loại mũ
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Hat |
/hæt/ |
Mũ, nón chung |
|
Cap |
/kæp/ |
Mũ lưỡi trai |
|
Baseball cap |
/ˈbeɪsbɔːl kæp/ |
Mũ lưỡi trai bóng chày |
|
Snapback |
/ˈsnæpbæk/ |
Mũ lưỡi trai phẳng có khóa điều chỉnh phía sau |
|
Flat cap |
/ˌflæt ˈkæp/ |
Mũ lưỡi trai dạng phẳng |
|
Bucket hat |
/ˈbʌkɪt hæt/ |
Mũ tai bè |
|
Sun hat |
/ˈsʌn hæt/ |
Mũ chống nắng |
|
Fedora |
/fɪˈdɔːrə/ |
Mũ phớt mềm, có nếp gấp ở giữa chóp |
|
Bowler hat |
/ˈbəʊlər hæt/ |
Mũ quả dưa |
|
Top hat |
/tɒp hæt/ |
Mũ chóp cao, thường dùng trong trang phục trang trọng cổ điển |
|
Beanie |
/ˈbiːni/ |
Mũ len ôm sát đầu |
|
Balaclava |
/ˌbæləˈklɑːvə/ |
Mũ len trùm đầu và cổ |
|
Beret |
/ˈbereɪ/ |
Mũ nồi (mềm, tròn, không có vành) |
|
Cowboy hat |
/ˈkaʊbɔɪ hæt/ |
Mũ cao bồi |
|
Deerstalker |
/ˈdɪərstɔːkər/ |
Mũ thợ săn |
|
Hard hat |
/ˈhɑːrd hæt/ |
Mũ bảo hộ lao động |
|
Helmet |
/ˈhelmɪt/ |
Mũ bảo hiểm |
|
Mortarboard |
/ˈmɔːrtərbɔːrd/ |
Mũ tốt nghiệp |
|
Visor |
/ˈvaɪzər/ |
Mũ che nắng |
|
Boater |
/ˈbəʊtər/ |
Mũ rơm có vành phẳng |
|
Porkpie hat |
/ˈpɔːkˌpaɪ hæt/ |
Mũ pork pie |
|
Floppy hat |
/ˈflɒpi hæt/ |
Mũ vành rộng mềm |
|
Fisherman hat |
/ˈfɪʃərmən hæt/ |
Mũ vải vành ngắn, tương tự mũ bucket nhưng dày hơn |
|
Campaign hat |
/kæmˈpeɪn hæt/ |
Mũ cắm trại |
Từ vựng về giày dép trong tiếng Anh
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Shoes |
/ʃuːz/ |
Giày nói chung |
|
Sneakers |
/ˈsniːkərz/ |
Giày thể thao |
|
Trainers |
/ˈtreɪnərz/ |
Giày thể thao |
|
Boots |
/buːts/ |
Giày bốt/ủng |
|
Wellington boots |
/ˈwelɪŋtən buːts/ |
Ủng cao su không thấm nước |
|
Ugg boots |
/ʌɡ buːts/ |
Bốt lông cừu |
|
Timberland boots |
/ˈtɪmbərlænd buːts/ |
Bốt da cao cổ có dây buộc |
|
Knee-high boots |
/ˈniː haɪ buːts/ |
Bốt cao đến đầu gối |
|
Thigh-high boots |
/ˈθaɪ haɪ buːts/ |
Bốt cao quá gối |
|
Sandals |
/ˈsændəlz/ |
Dép xăng-đan |
|
Flip-flops |
/ˈflɪp flɒps/ |
Dép xỏ ngón, dép lào |
|
Slippers |
/ˈslɪpərz/ |
Dép đi trong nhà |
|
Slip-ons |
/ˈslɪp ɒnz/ |
Giày lười |
|
Loafers |
/ˈləʊfərz/ |
Giày lười da |
|
Moccasins |
/ˈmɒkəsɪnz/ |
Giày da mềm, không có đế cứng |
|
Monk shoes |
/mʌŋk ʃuːz/ |
Giày quai thầy tu |
|
Clogs |
/klɒɡz/ |
Guốc |
|
Crocs |
/krɒks/ |
Dép croc |
|
Ballet flats |
/ˈbæleɪ flæts/ |
Giày búp bê |
|
High heels |
/ˌhaɪ ˈhiːlz/ |
Giày cao gót |
|
Stilettos |
/stɪˈlɛtəʊz/ |
Giày gót nhọn |
|
Wedge heels |
/wedʒ hiːlz/ |
Giày hoặc dép đế xuồng |
|
Chunky heels |
/ˈʧʌŋki hiːlz/ |
Giày cao gót đế thô, chắc |
|
Peep-toe shoes |
/ˈpiːp toʊ ʃuːz/ |
Giày hở mũi |
|
Open-toe shoes |
/ˈoʊpən toʊ ʃuːz/ |
Giày hoặc dép cao gót hở mũi chân |
|
Slingbacks |
/ˈslɪŋbæks/ |
Dép hoặc giày có quai vắt qua gót chân |
|
Clogs |
/klɒɡz/ |
Guốc |
|
Wedge boots |
/wedʒ buːts/ |
Giày bốt đế xuồng |
|
Dockside shoes |
/ˈdɒkˌsaɪd ʃuːz/ |
Giày lười Dockside |
Từ vựng về phụ kiện thời trang trong tiếng Anh
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Belt |
/belt/ |
Thắt lưng |
|
Bracelet |
/ˈbreɪslət/ |
Vòng tay |
|
Necklace |
/ˈnekləs/ |
Dây chuyền / Vòng cổ |
|
Ring |
/rɪŋ/ |
Nhẫn |
|
Earring |
/ˈɪərɪŋ/ |
Hoa tai / Khuyên tai |
|
Watch |
/wɒtʃ/ |
Đồng hồ đeo tay |
|
Wallet |
/ˈwɒlɪt/ |
Ví nam |
|
Purse |
/pɜːs/ |
Ví nữ |
|
Handbag |
/ˈhændbæɡ/ |
Túi xách |
|
Sunglasses |
/ˈsʌnɡlɑːsɪz/ |
Kính râm |
|
Glasses |
/ˈɡlɑːsɪz/ |
Kính mắt |
|
Gloves |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |
|
Scarf |
/skɑːf/ |
Khăn choàng cổ |
|
Socks |
/sɒks/ |
Tất / Vớ |
|
Bow |
/bəʊ/ |
Nơ |
|
Cap |
/kæp/ |
Mũ lưỡi trai |
|
Hat |
/hæt/ |
Mũ (nói chung) |
|
Make-up |
/ˈmeɪkʌp/ |
Đồ trang điểm |
|
Piercing |
/ˈpɪəsɪŋ/ |
Khuyên |
Từ vựng về các bộ phận trên trang phục
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Button |
/ˈbʌtn/ |
Cúc áo / nút áo |
|
Buttonhole |
/ˈbʌtnhəʊl/ |
Lỗ gài cúc |
|
Collar |
/ˈkɒlə(r)/ |
Cổ áo |
|
Cuff |
/kʌf/ |
Cổ tay áo |
|
Sleeve |
/sliːv/ |
Tay áo |
|
|
/ˈpɒkɪt/ |
Túi áo / túi quần |
|
Waistband |
/ˈweɪstbænd/ |
Cạp quần / lưng váy |
|
Zipper (Zip) |
/ˈzɪpə(r)/ |
Dây kéo / khóa kéo |
|
Hem |
/hem/ |
Gấu áo / gấu quần |
|
Seam |
/siːm/ |
Đường may / đường nối vải |
|
Lining |
/ˈlaɪnɪŋ/ |
Lớp lót |
|
Lapel |
/ləˈpel/ |
Ve áo |
|
Placket |
/ˈplækɪt/ |
Nẹp áo |
|
Fly |
/flaɪ/ |
Cửa quần |
|
Hood |
/hʊd/ |
Mũ áo (nón liền áo) |
|
Drawstring |
/ˈdrɔːstrɪŋ/ |
Dây rút (thường ở quần hoặc áo khoác) |
|
Belt loop |
/ˈbelt luːp/ |
Đỉa quần (vòng giữ thắt lưng) |
|
Lap |
/læp/ |
Vạt áo / vạt quần |
|
Waist |
/weɪst/ |
Vòng eo / phần eo quần áo |
Từ vựng tiếng Anh về đồ lót trong tiếng Anh
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Underwear |
/ˈʌndəweə(r)/ |
Đồ lót |
|
Undershirt |
/ˈʌndəʃɜːt/ |
Áo lót trong (thường dành cho nam) |
|
Underpants |
/ˈʌndəpænts/ |
Quần lót (thường dùng cho nam) |
|
Briefs |
/briːfs/ |
Quần đùi ngắn / quần lót bó sát |
|
Panties |
/ˈpæntiz/ |
Quần lót nữ |
|
Bra |
/brɑː/ |
Áo lót ngực |
|
Slip |
/slɪp/ |
Váy lót hoặc áo lót trong dành cho nữ |
|
Lingerie |
/ˈlɒnʒəri/ |
Đồ nội y nữ (gồm áo ngực, quần lót, áo ngủ, v.v.) |
|
Stockings |
/ˈstɒkɪŋz/ |
Tất dài (thường mặc đến đùi, dành cho nữ) |
|
Tights |
/taɪts/ |
Quần tất (mặc trong váy hoặc đầm) |
Một số cụm từ về quần áo trong tiếng Anh
- Put on: Mặc vào
Ví dụ: It’s getting chilly. Put on your jacket before going out. (Trời bắt đầu lạnh rồi. Mặc áo khoác vào trước khi ra ngoài nhé.)
- Take off: Cởi ra
Ví dụ: Please take off your shoes before entering the house. (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)
- Try on: Mặc thử
Ví dụ: You should try on that coat; it looks perfect for winter. (Bạn nên mặc thử chiếc áo khoác đó, trông rất hợp cho mùa đông đấy.)
- Get dressed: Mặc quần áo
Ví dụ: He quickly got dressed and rushed to work. (Anh ấy thay đồ nhanh và vội vã đi làm.)
- Dress casually: Ăn mặc bình thường
Ví dụ: At our office, employees can dress casually on Fridays. (Ở công ty tôi, nhân viên có thể ăn mặc thoải mái vào thứ Sáu.)
- Dress for the occasion: Ăn mặc phù hợp với hoàn cảnh
Ví dụ: You should always dress for the occasion when attending formal events. (Bạn nên luôn ăn mặc phù hợp khi tham dự các sự kiện trang trọng.)
- Fit: Vừa vặn
Ví dụ: This dress fits you perfectly – it looks like it was made for you! (Chiếc váy này vừa vặn hoàn hảo – như thể được may riêng cho bạn vậy!)
- Loose: Rộng
Ví dụ: These jeans are a bit loose around the waist. (Chiếc quần jean này hơi rộng ở phần eo.)
- Tight: Chật
Ví dụ: The shoes are too tight; I should’ve bought a bigger size. (Đôi giày này quá chật, lẽ ra tôi nên mua cỡ lớn hơn.)
- A slave to fashion: Người mê thời trang
Ví dụ: She’s such a slave to fashion – she buys every new trend. (Cô ấy đúng là người mê thời trang, mua mọi xu hướng mới.)
- Fashion icon: Biểu tượng thời trang
Ví dụ: David Beckham has become a true fashion icon for men worldwide. (David Beckham đã trở thành biểu tượng thời trang cho nam giới toàn cầu.)
- Dress to kill: Ăn mặc cực kỳ cuốn hút
Ví dụ: She was dressed to kill at the event last night. (Cô ấy ăn mặc cực kỳ cuốn hút tại sự kiện tối qua.)
- Timeless: Không bao giờ lỗi mốt
Ví dụ: A white shirt is a timeless piece that goes with everything. (Áo sơ mi trắng là món đồ không bao giờ lỗi mốt và có thể phối với mọi thứ.)
- Old-fashioned: Lỗi thời
Ví dụ: That jacket looks a bit old-fashioned now. (Chiếc áo khoác đó trông hơi lỗi thời rồi.)
- To suit someone: Hợp với ai đó
Ví dụ: Bright colors really suit her personality. (Màu sắc tươi sáng rất hợp với tính cách của cô ấy.)
- To look good in: Mặc hợp với
Ví dụ: You look really good in that shade of blue. (Bạn trông rất hợp với tông màu xanh đó.)
- Mix and match: Phối đồ linh hoạt
Ví dụ: I like to mix and match clothes to create new outfits. (Tôi thích phối đồ linh hoạt để tạo ra những trang phục mới.)
- Vintage clothes: Trang phục cổ điển
Ví dụ: Vintage clothes are becoming trendy again among young people. (Trang phục cổ điển đang dần trở nên thịnh hành trở lại trong giới trẻ.)
- Well-dressed: Ăn mặc chỉn chu
Ví dụ: He’s always well-dressed and leaves a good impression at work. (Anh ấy luôn ăn mặc chỉn chu và tạo ấn tượng tốt tại nơi làm việc.)
- Keep up with the latest fashion: Theo kịp xu hướng thời trang
Ví dụ: It’s not easy to keep up with the latest fashion trends. (Không dễ để theo kịp các xu hướng thời trang mới nhất.)
Ví dụ cách sử dụng từ vựng về quần áo trong câu tiếng Anh
Để ghi nhớ các từ vựng về quần áo trong tiếng Anh, đừng quên áp dụng chúng vào những câu thực tế nhé, dưới đây là một số ví dụ:
- She chose a silk blouse to match her black skirt for the interview. (Cô ấy chọn một chiếc áo sơ mi lụa để phối với chân váy đen cho buổi phỏng vấn.)
- His tie perfectly complements the color of his suit. (Cà vạt của anh ấy hoàn toàn phù hợp với màu của bộ vest.)
- These high heels make her look taller and more confident. (Đôi giày cao gót này khiến cô ấy trông cao hơn và tự tin hơn.)
- I forgot my raincoat at home, so I got wet on the way to work. (Tôi quên áo mưa ở nhà nên bị ướt trên đường đi làm.)
- He prefers wearing casual clothes like T-shirts and jeans on weekends. (Anh ấy thích mặc đồ thường như áo thun và quần jean vào cuối tuần.)
- The wool sweater kept him warm during the cold winter night. (Chiếc áo len giữ cho anh ấy ấm áp suốt đêm đông lạnh giá.)
- Don’t forget to iron your shirt before the presentation. (Đừng quên ủi áo sơ mi trước buổi thuyết trình nhé.)
- She tried on several dresses, but none of them fit her perfectly. (Cô ấy thử vài chiếc váy nhưng không chiếc nào vừa hoàn hảo cả.)
- His belt broke this morning, so he had to buy a new one. (Dây nịt của anh ấy bị đứt sáng nay nên phải mua cái mới.)
- I usually wear comfortable pajamas at home after work. (Tôi thường mặc đồ ngủ thoải mái ở nhà sau khi tan làm.)
- She bought a wedding veil that looked absolutely stunning. (Cô ấy mua một chiếc mạng che mặt cô dâu trông cực kỳ lộng lẫy.)
- He left his uniform at school, so he couldn’t join the morning assembly. (Anh ấy để quên đồng phục ở trường nên không thể tham gia buổi chào cờ sáng.)
- My brother wears boots whenever he goes hiking in the mountains. (Anh trai tôi luôn mang giày ống mỗi khi leo núi.)
- This denim jacket never goes out of style. (Chiếc áo khoác bò này không bao giờ lỗi mốt.)
- She hung her coat neatly on the hanger after coming home. (Cô ấy treo áo khoác gọn gàng lên móc sau khi về nhà.)
Bài tập vận dụng
Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau
shirt – tie – skirt – jacket – jeans – scarf – belt – boots – dress – suit
1. He wore a black ______ to the job interview to look professional.
2. It’s freezing outside, so don’t forget to wear your ______.
3. She looks elegant in that red ______ she bought for the party.
4. These ______ are too tight. I think I need a bigger size.
5. You should wear a ______ with those pants, or they’ll keep slipping down.
6. I love your ______! It matches perfectly with your handbag.
7. Every student must wear a white ______ as part of the school uniform.
8. My father always wears a ______ when he goes to formal meetings.
9. Her new leather ______ makes her look both stylish and confident.
10. When hiking in the mountains, it’s best to wear ______ instead of sneakers.
Đáp án
1. suit → “wear a suit” = mặc vest, dùng trong bối cảnh trang trọng.
2. scarf → Giúp giữ ấm cổ khi trời lạnh.
3. dress → Váy liền thân, thường dùng khi nói về dự tiệc.
4. jeans → Quần bò; “too tight” là cụm đi kèm phổ biến.
5. belt → Dây nịt, giúp giữ quần không bị tuột.
6. skirt → Chân váy, có thể phối với áo và túi xách.
7. shirt → Áo sơ mi, thường nằm trong đồng phục học sinh.
8. tie → “wear a tie” là cụm cố định nói về cà vạt.
9. jacket → Áo khoác da (leather jacket) – trang phục thời trang phổ biến.
10. boots → Giày ống – phù hợp với địa hình leo núi.
Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất về từ vựng về quần áo trong tiếng Anh kèm ví dụ và bài tập giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng tự nhiên trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách mô tả trang phục của chính mình mỗi ngày để biến vốn từ này thành phản xạ tự nhiên. Nếu bạn muốn học thêm nhiều chủ đề tiếng Anh thực tế và dễ ứng dụng, đừng quên theo dõi IELTS The Tutors để không bỏ lỡ những bài học hữu ích nhất nhé!


