![]()
Khả năng diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh phản ánh vốn từ và độ linh hoạt trong giao tiếp của người học. Để giúp bạn mở rộng vốn từ và đạt điểm cao hơn trong bài IELTS Speaking & Writing, IELTS The Tutors tổng hợp 100 tính từ chỉ cảm xúc phổ biến nhất, kèm ví dụ minh họa giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
Tính từ chỉ cảm xúc là gì?
Tính từ chỉ cảm xúc (emotional adjectives) là những từ dùng để diễn tả cảm xúc, tâm trạng hay phản ứng của con người trước sự vật, hiện tượng. Đây là nhóm tính từ giúp bạn thể hiện rõ mình vui, buồn, lo lắng, tức giận hay ngạc nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.
Ví dụ: happy (vui), sad (buồn), angry (tức giận), surprised (ngạc nhiên), nervous (lo lắng).

Các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu tính từ chỉ cảm xúc là gì, hãy cùng trang bị vốn từ vựng chất lượng với 100 tính từ chỉ cảm xúc thông dụng trong tiếng Anh, được phân loại theo từng nhóm cảm xúc để giúp bạn dễ học, dễ ghi nhớ.
Tính từ chỉ cảm xúc tích cực
Khi muốn bày tỏ niềm vui, sự hứng khởi hay thái độ lạc quan bằng tiếng Anh, việc chọn đúng từ là rất quan trọng. Dưới đây là những từ chỉ cảm xúc tích cực giúp bạn diễn đạt cảm xúc tự nhiên và truyền năng lượng tích cực trong giao tiếp.
|
Tính từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Amused |
/əˈmjuːzd/ |
Thích thú, vui vẻ |
|
Blissful |
/ˈblɪs.fəl/ |
Hạnh phúc tràn đầy |
|
Cheerful |
/ˈtʃɪr.fəl/ |
Vui vẻ, tươi tắn |
|
Confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
Tự tin |
|
Content |
/kənˈtent/ |
Hài lòng |
|
Delighted |
/dɪˈlaɪ.tɪd/ |
Vui mừng khôn xiết |
|
Ecstatic |
/ɪkˈstæt.ɪk/ |
Mê ly, ngây ngất |
|
Elated |
/ɪˈleɪ.tɪd/ |
Hân hoan, phấn khích |
|
Enthusiastic |
/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ |
Nhiệt tình, hăng hái |
|
Euphoric |
/juːˈfɔː.rɪk/ |
Vô cùng hạnh phúc |
|
Excited |
/ɪkˈsaɪ.tɪd/ |
Hào hứng |
|
Exuberant |
/ɪɡˈzjuː.bər.ənt/ |
Tràn đầy năng lượng |
|
Fascinated |
/ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd/ |
Bị cuốn hút |
|
Fortunate |
/ˈfɔː.tʃən.ət/ |
May mắn |
|
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
Thân thiện |
|
Grateful |
/ˈɡreɪt.fəl/ |
Biết ơn |
|
Happy |
/ˈhæp.i/ |
Hạnh phúc |
|
Hopeful |
/ˈhoʊp.fəl/ |
Đầy hy vọng |
|
Inspired |
/ɪnˈspaɪ.ərd/ |
Được truyền cảm hứng |
|
Joyful |
/ˈdʒɔɪ.fəl/ |
Vui sướng |
|
Jubilant |
/ˈdʒuː.bəl.ənt/ |
Hân hoan |
|
Kind |
/kaɪnd/ |
Tốt bụng |
|
Loving |
/ˈlʌv.ɪŋ/ |
Tràn đầy yêu thương |
|
Optimistic |
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ |
Lạc quan |
|
Peaceful |
/ˈpiːs.fəl/ |
Yên bình |
|
Pleased |
/pliːzd/ |
Hài lòng |
|
Positive |
/ˈpɒz.ɪ.tɪv/ |
Tích cực |
|
Proud |
/praʊd/ |
Tự hào |
|
Radiant |
/ˈreɪ.di.ənt/ |
Rạng rỡ |
|
Relaxed |
/rɪˈlækst/ |
Thư giãn |
|
Satisfied |
/ˈsæt.ɪs.faɪd/ |
Thỏa mãn |
|
Thankful |
/ˈθæŋk.fəl/ |
Biết ơn |
|
Thrilled |
/θrɪld/ |
Rất vui mừng, phấn khích |
|
Upbeat |
/ˈʌp.biːt/ |
Lạc quan, phấn chấn |
|
Wonderful |
/ˈwʌn.də.fəl/ |
Tuyệt vời |
|
Zealous |
/ˈzel.əs/ |
Nhiệt huyết, tận tâm |
Ví dụ:
- I felt delighted when she received the scholarship. (Tôi rất vui mừng khi nhận được học bổng.)
- He was proud of himself for finishing the marathon despite the rain. (Anh ấy tự hào vì đã hoàn thành cuộc chạy marathon dù trời mưa.)
- She felt inspired after watching the documentary about space exploration. (Cô ấy cảm thấy được truyền cảm hứng sau khi xem bộ phim tài liệu về khám phá vũ trụ.)
- They were amused by the parrot that could sing pop songs. (Họ cảm thấy thích thú với con vẹt có thể hát nhạc pop.)
- The students were joyed when their project went viral online. (Các học sinh sung sướng khi dự án của họ lan truyền trên mạng.)
Xem thêm: 100 tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh
Tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực
Cảm xúc tiêu cực cũng là một phần tự nhiên trong cuộc sống và cần được diễn đạt một cách tinh tế, phù hợp. Dưới đây là các tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực giúp bạn thể hiện sự buồn bã, thất vọng hay lo lắng một cách tự nhiên trong tiếng Anh.
|
Tính từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Angry |
/ˈæŋ.ɡri/ |
Tức giận |
|
Annoyed |
/əˈnɔɪd/ |
Khó chịu |
|
Anxious |
/ˈæŋk.ʃəs/ |
Lo lắng |
|
Afraid |
/əˈfreɪd/ |
Sợ hãi |
|
Ashamed |
/əˈʃeɪmd/ |
Xấu hổ |
|
Bitter |
/ˈbɪt.ər/ |
Cay đắng |
|
Bored |
/bɔːd/ |
Chán nản |
|
Confused |
/kənˈfjuːzd/ |
Bối rối |
|
Depressed |
/dɪˈprest/ |
Buồn bã, trầm cảm |
|
Desperate |
/ˈdes.pər.ət/ |
Tuyệt vọng |
|
Disappointed |
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ |
Thất vọng |
|
Disgusted |
/dɪsˈɡʌs.tɪd/ |
Ghê tởm |
|
Discouraged |
/dɪsˈkɜː.rɪdʒd/ |
Nản lòng |
|
Distracted |
/dɪˈstræk.tɪd/ |
Mất tập trung |
|
Embarrassed |
/ɪmˈbær.əst/ |
Ngượng ngùng |
|
Envious |
/ˈen.vi.əs/ |
Ghen tị |
|
Exhausted |
/ɪɡˈzɔː.stɪd/ |
Kiệt sức |
|
Fearful |
/ˈfɪə.fəl/ |
Đầy sợ hãi |
|
Frightened |
/ˈfraɪ.tənd/ |
Hoảng sợ |
|
Frustrated |
/ˈfrʌs.treɪ.tɪd/ |
Bực bội |
|
Gloomy |
/ˈɡluː.mi/ |
Ủ rũ, u ám |
|
Grumpy |
/ˈɡrʌm.pi/ |
Cáu kỉnh |
|
Guilty |
/ˈɡɪl.ti/ |
Cảm thấy tội lỗi |
|
Helpless |
/ˈhelp.ləs/ |
Bất lực |
|
Hopeless |
/ˈhoʊp.ləs/ |
Tuyệt vọng |
|
Horrified |
/ˈhɒr.ɪ.faɪd/ |
Khiếp sợ |
|
Hurt |
/hɜːt/ |
Tổn thương |
|
Insecure |
/ˌɪn.sɪˈkjʊər/ |
Thiếu tự tin, bất an |
|
Irritated |
/ˈɪr.ɪ.teɪ.tɪd/ |
Bực mình |
|
Jealous |
/ˈdʒel.əs/ |
Ghen tuông |
|
Lonely |
/ˈloʊn.li/ |
Cô đơn |
|
Miserable |
/ˈmɪz.ər.ə.bəl/ |
Khổ sở |
|
Nervous |
/ˈnɜː.vəs/ |
Lo lắng |
|
Overwhelmed |
/ˌoʊ.vɚˈwelmd/ |
Choáng ngợp, áp lực |
|
Pessimistic |
/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ |
Bi quan |
|
Worried |
/ˈwʌr.id/ |
Lo lắng |
Ví dụ:
- She felt frustrated because her plans didn’t work out. (Cô ấy thấy bực bội vì kế hoạch không diễn ra như mong muốn.)
- He looked anxious before the interview. (Anh ấy trông lo lắng trước buổi phỏng vấn.)
- I was disappointed with my exam results. (Tôi thất vọng với kết quả bài kiểm tra của mình.)
- They were furious when they saw someone damage their car. (Họ giận dữ khi thấy ai đó làm hỏng xe của mình.)
- He felt lonely even in a crowded room. (Anh ấy cảm thấy cô đơn dù đang ở giữa đám đông.)
Xem thêm: 100+ câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Những tính từ chỉ cảm xúc thông dụng khác
Bên cạnh cảm xúc tích cực và tiêu cực, còn nhiều từ ngữ chỉ cảm xúc khác giúp bạn diễn tả trạng thái tinh tế hơn như ngạc nhiên, tò mò hay bối rối. Dưới đây là những tính từ chỉ cảm xúc thông dụng khác thường gặp trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
|
Tính từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Amazed |
/əˈmeɪzd/ |
Kinh ngạc, ngỡ ngàng |
|
Astonished |
/əˈstɒn.ɪʃt/ |
Rất ngạc nhiên |
|
Awkward |
/ˈɔːk.wɚd/ |
Ngượng ngùng, khó xử |
|
Bewildered |
/bɪˈwɪl.dɚd/ |
Bối rối, ngơ ngác |
|
Calm |
/kɑːm/ |
Bình tĩnh |
|
Cautious |
/ˈkɔː.ʃəs/ |
Thận trọng |
|
Curious |
/ˈkjʊə.ri.əs/ |
Tò mò |
|
Determined |
/dɪˈtɜː.mɪnd/ |
Quyết tâm |
|
Disoriented |
/dɪˈsɔːr.i.en.tɪd/ |
Mất phương hướng |
|
Doubtful |
/ˈdaʊt.fəl/ |
Hoài nghi |
|
Embarrassed |
/ɪmˈbær.əst/ |
Ngượng ngùng |
|
Emotional |
/ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ |
Dễ xúc động |
|
Fearless |
/ˈfɪə.ləs/ |
Không sợ hãi |
|
Forgetful |
/fəˈɡet.fəl/ |
Hay quên |
|
Hesitant |
/ˈhez.ɪ.tənt/ |
Do dự |
|
Indifferent |
/ɪnˈdɪf.ər.ənt/ |
Thờ ơ |
|
Interested |
/ˈɪn.trə.stɪd/ |
Quan tâm |
|
Jealous |
/ˈdʒel.əs/ |
Ghen tuông (cảm xúc pha trộn) |
|
Lonely |
/ˈloʊn.li/ |
Cô đơn |
|
Mindful |
/ˈmaɪnd.fəl/ |
Chú tâm, để ý |
|
Nostalgic |
/nɒˈstæl.dʒɪk/ |
Hoài niệm |
|
Overwhelmed |
/ˌoʊ.vɚˈwelmd/ |
Choáng ngợp (vừa tích cực vừa tiêu cực) |
|
Pensive |
/ˈpen.sɪv/ |
Trầm tư |
|
Perplexed |
/pɚˈplekst/ |
Bối rối, khó hiểu |
|
Relieved |
/rɪˈliːvd/ |
Nhẹ nhõm |
|
Sentimental |
/ˌsen.tɪˈmen.təl/ |
Đa cảm |
|
Shocked |
/ʃɒkt/ |
Choáng, ngạc nhiên mạnh |
|
Skeptical |
/ˈskep.tɪ.kəl/ |
Hoài nghi |
|
Thoughtful |
/ˈθɔːt.fəl/ |
Sâu sắc, trầm ngâm |
|
Touched |
/tʌtʃt/ |
Xúc động |
Ví dụ:
- She was curious about the new student who joined the class today. (Cô ấy tò mò về học sinh mới gia nhập lớp hôm nay.)
- I felt nostalgic when she heard the old song we used to dance to in high school. (Tôi thấy bồi hồi khi nghe lại bài hát mà chúng tôi từng nhảy cùng nhau hồi trung học.)
- He looked surprised when the lights suddenly went out during the meeting. (Anh ấy trông ngạc nhiên khi đèn bất ngờ tắt trong cuộc họp.)
- They seemed confused by the restaurant’s digital menu system. (Họ có vẻ bối rối trước hệ thống menu điện tử của nhà hàng.)
- The customers were skeptical about the brand’s claim that their product was completely eco-friendly. (Khách hàng tỏ ra hoài nghi trước tuyên bố của nhãn hàng rằng sản phẩm của họ hoàn toàn thân thiện với môi trường.)
Mẫu câu áp dụng tính từ chỉ cảm xúc thực tế
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thực tế giúp bạn hỏi và diễn tả cảm xúc một cách tự nhiên, sử dụng linh hoạt các tính từ chỉ cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.

Mẫu câu hỏi về cảm xúc, tâm trạng trong tiếng Anh
- How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
Ví dụ: How are you feeling today? You look more relaxed than yesterday! (Hôm nay bạn thấy sao? Trông bạn thư giãn hơn hôm qua đấy!)
- What’s on your mind right now? (Bạn đang suy nghĩ điều gì vậy?)
Ví dụ: You’ve been staring at your phone for a while. What’s on your mind right now? (Bạn nhìn điện thoại nãy giờ, đang nghĩ gì thế?)
- Are you feeling okay? (Bạn có thấy ổn không?)
Ví dụ: Are you feeling okay? You seem a little distracted today. (Bạn có ổn không? Hôm nay bạn trông có vẻ hơi mất tập trung.)
- How do you feel about this situation? (Bạn cảm thấy thế nào về tình huống này?)
Ví dụ: “How do you feel about working on the project alone?” (Bạn cảm thấy sao khi phải làm dự án một mình?)
- Can you share how that made you feel? (Bạn có thể chia sẻ cảm xúc của mình về điều đó không?)
Ví dụ: You smiled when you saw her message. Can you share how that made you feel? (Bạn mỉm cười khi thấy tin nhắn của cô ấy, bạn cảm thấy thế nào vậy?)
Mẫu câu trả lời sử dụng tính từ chỉ cảm xúc
- I’m feeling really [emotion adjective] because… (Tôi cảm thấy rất [tính từ chỉ cảm xúc] vì…)
Ví dụ: I’m feeling really excited because I’m traveling to Japan next week! (Tôi thấy rất háo hức vì tuần tới sẽ đi Nhật!)
- Lately, I’ve been feeling quite [emotion adjective] (Gần đây tôi cảm thấy khá [tính từ chỉ cảm xúc])
Ví dụ: Lately, I’ve been feeling quite motivated to learn new things. (Gần đây tôi thấy có nhiều động lực để học thêm điều mới.)
- That makes me feel so [emotion adjective], especially when… (Điều đó khiến tôi cảm thấy rất [tính từ chỉ cảm xúc], đặc biệt là khi…)
Ví dụ: That makes me feel so nervous, especially when people are watching me present. (Điều đó khiến tôi lo lắng, nhất là khi có người xem tôi thuyết trình.)
- I can’t help feeling [emotion adjective] about… (Tôi không thể không cảm thấy [tính từ chỉ cảm xúc] về…)
Ví dụ: I can’t help feeling anxious about moving to a new city. (Tôi không thể không lo lắng về việc chuyển đến thành phố mới.)
- It’s hard to explain, but I feel a bit [emotion adjective]. (Thật khó diễn tả, nhưng tôi cảm thấy hơi [tính từ chỉ cảm xúc].)
Ví dụ: It’s hard to explain, but I feel a bit nostalgic whenever I visit my old school. (Thật khó diễn tả, nhưng tôi thấy bồi hồi mỗi khi ghé lại trường cũ.)
Xem thêm: Tổng hợp những câu chào hỏi bằng tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả
Bài tập về tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh
Bài 1: Điền tính từ chỉ cảm xúc thích hợp vào chỗ trống
(Chọn một trong hai từ gợi ý trong ngoặc đơn)
1. I felt __________ when I passed my final exam. (relieved / disappointed)
2. The horror movie was so __________ that I couldn’t sleep all night. (scary / funny)
3. She looked __________ after receiving an unexpected gift. (touched / angry)
4. He seemed __________ when he lost his wallet. (worried / confident)
5. The children were __________ to see the clown at the party. (excited / tired)
Đáp án:
1. relieved
2. scary
3. touched
4. worried
6. excited
Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
1. nervous / she / performance / the / before / was
2. so / by / amazed / I / the / magician’s / tricks / was
3. disappointed / were / results / they / the / with
4. happy / felt / after / I / my / getting / dream / job
Đáp án:
1. She was nervous before the performance.
2. I was so amazed by the magician’s tricks.
3. They were disappointed with the results.
4. I felt happy after getting my dream job.
Bài 3: Viết câu có sử dụng các tính từ sau
(Gợi ý: Viết câu thể hiện cảm xúc thật hoặc tình huống hợp lý)
1. Confused: _______________________________________
2. Thrilled: _______________________________________
3. Embarrassed: _______________________________________
4. Relieved: _______________________________________
5. Frustrated: _______________________________________
Gợi ý đáp án:
1. I was confused by the complicated instructions.
2. She was thrilled to meet her favorite singer.
3. He felt embarrassed when he forgot the teacher’s name.
4. We were relieved when the storm finally stopped.
I5. felt frustrated because my computer kept crashing.
Với 100 tính từ chỉ cảm xúc mà IELTS The Tutors đã tổng hợp, bạn hoàn toàn có thể diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, sinh động và đúng ngữ cảnh. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên qua các đoạn hội thoại hoặc bài viết ngắn để những từ này trở thành phản xạ khi giao tiếp. Đừng quên theo dõi IELTS The Tutors để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị giúp bạn chinh phục tiếng Anh dễ dàng hơn mỗi ngày!


