Cách làm dạng bài Note Completion ielts listening thumbnail

Note Completion IELTS Listening (hoàn thành đoạn ghi chú) là dạng bài khá phổ biến thường xuất hiện ở Section 3 và 4 trong phần thi nghe. Với những chiến lược làm bài được hướng dẫn trong bài viết này, bạn sẽ giải quyết dạng bài này một cách nhanh chóng.

Tổng quan về Note Completion IELTS Listening

Note Completion IELTS Listening là dạng bài yêu cầu bạn điền vào những thông tin còn thiếu trong một đoạn văn hoặc tóm tắt được cung cấp trước. Những đoạn văn này thường là các bài giảng hoặc diễn thuyết từ các giáo sư và chuyên gia về các chủ đề học thuật (khoa học, lịch sử, sinh học, kỹ thuật, …) mang tính hàn lâm. Note Completion đánh giá khả năng nghe ý chính và liên kết các thông tin của thí sinh.

Do Note Completion thường xuất hiện ở Section 3 và 4 của bài thi Listening, nên tốc độ nghe sẽ khá nhanh, từ vựng trong dạng bài này thường khó và mang tính chất học thuật nhiều hơn. Tuy nhiên, đáp án mà thí sinh cần điền vào chỗ trống thường không phải là những từ vựng quá phức tạp hay hiếm gặp. Điều quan trọng là thí sinh cần có một chiến lược làm bài hiệu quả để có thể hoàn thành dạng bài này ở bất kể chủ đề nào.

Dưới đây là format mẫu đề thi Note Completion trong IELTS Listening:

format Note Completion trong IELTS Listening

Cách làm dạng bài Note Completion IELTS Listening

do homework ielts reading

Cách làm Note Completion IELTS Listening hiệu quả

Để giải quyết dạng bài này một cách nhanh chóng và chính xác, chúng ta hãy đi qua 4 bước sau đây để giải quyết ví dụ dạng bài Note Completion sau:

Questions 1-10

Complete the notes below

Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.

The Mangrove Regeneration Project

Mangrove forests:

  • protect coastal areas from _____ by the sea
  • are an important habitat for wildlife

Problems:

  • mangroves had been used by farmers as 2 _____
  • mangroves were poisoned by the use of 3 _____
  • local people used the mangroves as a place to put their 4 _____

Actions taken to protect the mangroves:

  • a barrier which was made of 5 _____ was constructed – but it failed
  • new mangroves had to be grown from seed
  • the seeds of the _____ mangrove were used

First set of seedlings:

  • kept in small pots in a _____
  • Watered with 8 _____ water
  • planted out on south side of a small island
  • at risk from the large 9 _____ population

Second set of seedlings:

  • planted in the seabed near established mangrove roots
  • the young plants were destroyed in a 10 _____

Bước 1: Đọc kỹ đề bài và xác định số lượng từ cần điền vào chỗ trống

Trước thời gian nghe, bạn nên dành thời gian để đọc thật kỹ đề bài và xác định các thông tin quan trọng như chủ đề của bài nghe và số lượng từ được phép điền vào chỗ trống, cụ thể:

Số lượng từ cần điền

Thí sinh cần xác định chính xác số lượng từ hoặc chỗ trống cần điền vào mỗi ô. Hãy chú ý đến các chỉ dẫn đặc biệt về số lượng từ, chẳng hạn như:

  • “ONE WORD ONLY”: chỉ được điền 1 từ
  • “ONE WORD AND/OR A NUMBER”: chỉ được điền 1 từ và/hoặc 1 số
  • “NO MORE THAN THREE WORDS”: Điền tối đa 3 từ
  • “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”: Điền tối đa 2 từ và/hoặc 1 số

Việc xác định đúng số lượng từ cần điền sẽ giúp bạn tập trung vào việc tìm kiếm thông tin phù hợp trong bài nghe và tránh mắc lỗi về số lượng.

Chủ đề bài nghe

  • Hãy đọc kỹ tiêu đề và các ghi chú để nắm bắt chủ đề chính của bài Note Completion IELTS  Listening.
  • Xác định các từ khóa và cụm từ quan trọng trong đề bài.
  • Dự đoán loại thông tin cần thiết cho các chỗ trống.

Việc xác định rõ ràng chủ đề bài nghe sẽ giúp thí sinh thu hẹp phạm vi tìm kiếm thông tin và nâng cao khả năng trả lời chính xác.

Từ đề bài trên,  ta có thể thấy số lượng từ cần điền có thể là 1 tới 2 từ cho mỗi ô trống và không có số hay vượt quá 2 từ cần nghe ở mỗi đáp án:

“Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.”

Bước 2: Đọc đoạn văn cho trước, xác định keywords và dự đoán các từ cần điền

Sau khi xác định số lượng từ và chủ đề, thí sinh cần đọc qua các đề mục trong bản ghi chú để nắm bắt ý chính của bài nghe. Tuy nhiên, không nên cố gắng hiểu từng chi tiết nhỏ. Thay vào đó, hãy tập trung vào những dòng có từ cần điền và gạch chân những từ khóa xung quanh.

Từ khóa có thể là danh từ chung hoặc riêng, động từ, tính từ, hay số liệu. Những từ khóa này sẽ giúp thí sinh định hướng tốt hơn trong quá trình nghe. Một số từ khóa như số liệu hay thuật ngữ thường được giữ nguyên trong phần audio, trong khi một số khác có thể xuất hiện dưới dạng từ đồng nghĩa hoặc paraphrase. Vì vậy, thí sinh cần linh hoạt trong việc nhận diện và lắng nghe các từ khóa.

Bạn cũng có thể dự đoán trước về các từ cần điền trong bài nghe dựa vào ngữ pháp và ý nghĩa của từ:

Danh từ:

  • Ngữ pháp: Là danh từ số ít, số nhiều hay không đếm được?
  • Đối tượng: Chỉ người, đồ vật, động thực vật, vật liệu hay quá trình nào?

Động từ:

  • Ngữ pháp: Là thì hiện tại, quá khứ hay tương lai? Có phải là động từ nguyên mẫu, danh động từ hay quá khứ phân từ không?
  • Sắc thái: Mang nghĩa chủ động hay bị động?

Tính từ:

  • Ngữ pháp: Là tính từ nguyên mẫu, so sánh hơn hay so sánh nhất?
  • Sắc thái: Mang ý nghĩa tích cực hay tiêu cực?

Số: Số đếm, số thứ tự, số chỉ một thời điểm

Áp dụng vào ví dụ trên:

Câu hỏi 1: “Mangroves are important because they protect the land from ______.”

→ Chúng ta cần tìm thông tin về mangroves và tại sao chúng quan trọng, liên quan đến việc bảo vệ đất khỏi cái gì.

→ Từ cần điền có thể là một danh từ chỉ thiên tai hoặc hiện tượng tự nhiên như erosion (xói mòn)storms (bão)flooding (lũ lụt), …

Câu hỏi 2: “Mangroves help in ______, supporting the local economy.”

→ Câu này yêu cầu từ cần điền là thứ mà mangroves giúp đỡ và đồng thời hỗ trợ nền kinh tế địa phương.

→ Chính vì vậy, chỗ trống có thể là một danh từ hoặc cụm danh từ liên quan đến ngành kinh tế hoặc tài nguyên, ví dụ như fishing (đánh bắt cá) hoặc tourism (du lịch).

Câu hỏi 3: “Mangroves provide shelter for ______ species.”

Từ khóa chỉ ra rằng mangroves cung cấp chỗ trú ẩn cho một loại sinh vật nào đó, nen ở đây có thể là danh từ hoặc tính từ.

Câu hỏi 4: “The biggest threat to mangroves is ______.”

→ Từ khóa cho biết rằng đây là mối đe dọa lớn nhất đối với mangroves nên có thể đay là một danh từ chỉ mối đe dọa,

Bước 3: Nghe và điền vào chỗ trống

Trong dạng bài Note Completion, bạn cần viết chính xác các từ hoặc số mà mình nghe thấy. Những từ cần điền trong bản ghi chú sẽ được bản ghi âm nhắc đến theo đúng thứ tự được liệt kê trong bài. Đừng quên kiểm tra xem những từ đã điền có đúng nghĩa và phù hợp với ngữ pháp hay không.

Bên cạnh đó, bạn nên chú ý lắng nghe các từ nối như firstly, in addition, however,… cùng với các đầu mục trong bản ghi chú và các từ khóa đã được gạch chân trước đó. Điều này sẽ giúp bạn nắm bắt rõ ràng tiến trình và cấu trúc của bài nghe.

Có 6 loại từ vựng thường gặp trong dạng bài Note Completion, có thể gây khó khăn cho thí sinh:

  • Thời gian: bao gồm giờ, ngày, tháng, năm,…
  • Số: số lượng, phần trăm, tỷ lệ, …
  • Giá cả: đơn vị tiền tệ, giá trị,…
  • Ngày: ngày tháng, ngày lễ,…
  • Chữ cái: bảng chữ cái, tên riêng, …
  • Địa chỉ: số nhà, tên đường, mã bưu điện, …

Bạn cần rèn luyện khả năng nhận diện và viết chính xác những loại từ vựng này để nâng cao hiệu quả làm bài.

Người nói thường diễn đạt thông tin trong đoạn ghi âm bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa. Vì vậy, đừng chỉ tập trung vào các từ khóa; bạn cần phải hiểu tổng thể ý nghĩa của bài nghe.

Một số từ gây nhiễu trong bài nhằm đánh lừa thí sinh mà bạn cần hết sức chú ý như: but, however, …

Đáp án:

1. flooding

2.  firewood

3. fertilizer

4. trash

5. sand

6. gray

7. hothouse

8. rain

9. rabbit

10. storm

Bước 4: Kiểm tra lại câu trả lời

Hãy kiểm tra lại bài một lần nữa sau khi làm, điều này sẽ giúp bạn phát hiện và khắc phục những lỗi sai do nghe nhầm, sai chính tả hoặc ngữ pháp. Tránh để trống bất kỳ câu trả lời nào kể cả khi bạn không biết điền gì vào chỗ trống, hãy cố gắng dự đoán bất cứ đáp án nào nhằm tối đa hóa cơ hội đạt điểm cao

Một số lưu ý khi làm dạng bài Note Completion

Một số lưu ý khi làm bài itts 3

Lưu ý khi làm dạng bài IELTS Listening Note Completion

  • Sẽ có những từ vựng được diễn đạt bằng cách paraphrase, khiến bạn khó nhận ra câu trả lời đúng. Vì vậy, hãy trang bị cho mình một vốn từ vựng IELTS phong phú, bao quát nhiều chủ đề khác nhau. Bạn cũng có thể học thêm từ vựng mới qua phần transcript của mỗi bài tập luyện nghe.
  • Hãy chú ý đến cách phát âm các chữ cái trong bài. Đối với thông tin như tên riêng hay địa chỉ, bài nghe sẽ đánh vần từng chữ cái, nhưng chỉ một lần. Một số thí sinh thường nhầm lẫn giữa các chữ cái như A và R, E và I, C và S khi nghe đánh vần.
  • Sử dụng đúng quy tắc chữ in hoa và chữ thường. Trong tiếng Anh, nhiều từ cần bắt đầu bằng chữ in hoa, chẳng hạn như tên, họ, ngày trong tuần hoặc tên tháng. Nếu bạn không chắc chắn về cách trình bày, hãy viết tất cả các từ bằng chữ in hoa.
  • Cuối cùng, hãy chú ý đến các từ “signposting language” – ngôn ngữ chỉ dẫn mà người nói sử dụng để chuyển ý. Khi nghe thấy các cụm từ như “first of all,” “let’s move on to,” hay “let’s have a look at,” hãy ngay lập tức chuyển sang ý tiếp theo trong ghi chú của bạn.

Bài tập vận dụng

Questions 1-4

Complete the notes below.

Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.

NOTES ON ISLAND HOTEL

Time

• The length of stay: approx 2 weeks

• Starting date: 25th April

Temperature

• Daytime: up to (1) …………. °C

• Erratic weather

Transport

• Pick-up service is provided.

• Normally transferring to the airport takes about (2) ……………………..

Facilities

• en-suite facilities and a (3) ……………………..

• gym and spa facilities

• a large outdoor swimming pool

• three standards (4) ……………………..

Đáp án:

1. 19

2. 40/forty minutes

3. balcony

4. tennis courts

Trong bài viết này, IELTS The Tutors đã hướng dẫn cho bạn cách làm dạng bài Note Completion IELTS Listening hiệu quả, các lưu ý quan trọng và bài tập vận dụng kèm theo giúp bạn hiểu rõ bài thi. Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Chúc các bạn có một hành trình luyện thi IELTS thật thành công!