linking words là gì

Linking words (từ nối) đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc, logic và tự nhiên. Việc sử dụng đúng và linh hoạt các từ nối không chỉ giúp bài viết trở nên trôi chảy, dễ đọc mà còn tăng tính thuyết phục, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt tư duy của người viết.

Đặc biệt, trong bài thi IELTS Writing, khả năng vận dụng chính xác và đa dạng Linking words có thể giúp thí sinh nâng cao điểm số ở tiêu chí Coherence and Cohesion – một yếu tố quan trọng để đánh giá sự liên kết giữa các ý trong bài viết. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giải đáp câu hỏi Linking words là gì? và giới thiệu 138 từ nối phổ biến, giúp người học áp dụng hiệu quả trong bài thi IELTS.

Linking words là gì?

Linking words, hay còn được gọi là từ nối, là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các câu, ý tưởng, hoặc đoạn văn với nhau. Chúng giúp bài viết hoặc bài nói trở nên mạch lạc, rõ ràng và dễ theo dõi hơn. Trong các kỳ thi như IELTS, việc sử dụng linking words đúng cách không chỉ giúp bạn thể hiện được khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tăng điểm số trong các phần thi Writing và Speaking. Những từ nối này tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa các phần của bài viết hoặc bài nói, giúp người đọc và người nghe dễ dàng hiểu được thông điệp mà bạn muốn truyền tải.

linking works là gì 1

Linking words là gì?

Tổng hợp các linking words thông dụng trong IELTS

Linking words được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau tùy theo chức năng và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nhóm các từ linking words thông dụng và được sử dụng nhiều trong IELTS:

Nhóm từ nối để thêm ý (Addition)

Furthermore: hơn nữa, Similarly: tương tự như In addition: Ngoài ra
Also: cũng And: và
Moreover: hơn nữa Similarly: tương tự như
Likewise: Tương tự như vậy As well as: cũng như
Besides: bên cạnh đó Too: cũng vậy
Even: cũng What’s more: hơn nữa

Ví dụ:

  • The new policy will reduce pollution. Furthermore, it will create more job opportunities.(Chính sách mới sẽ giúp giảm ô nhiễm. Hơn nữa, nó còn tạo thêm nhiều cơ hội việc làm.)
  • He speaks French fluently. He also knows a little Spanish. (Anh ấy nói tiếng Pháp trôi chảy. Anh ấy cũng biết một chút tiếng Tây Ban Nha.)

Nhóm từ nối để diễn đạt sự đối lập (Contrast)

However: tuy nhiên

But: Nhưng

On the contrary: Ngược lại

On the other hand: Mặt khác

Differ from: Khác với

Nevertheless: Tuy nhiên

Although: Mặc dù

Though: Tuy nhiên

Otherwise: trái lại

Instead of: thay vì

Alternatively: Ngoài ra

Even though: Mặc dù

Ví dụ:

  • Living in a city is exciting. On the other hand, it can be stressful. (Sống ở thành phố rất thú vị. Mặt khác, nó cũng có thể gây căng thẳng.)
  • The movie was interesting. Though, the ending was quite predictable. (Bộ phim rất thú vị. Tuy nhiên, cái kết lại khá dễ đoán.)

Nhóm từ nối để chỉ nguyên nhân – kết quả (Cause and Effect)

Therefore: vì thế

As a result: vì vậy

Due to: Do

Because: Vì

Because of: Vì

Owing to: bởi vì

Consequently: vì vậy

For this reason: Vì lý do này

Thus: Như vậy

So: vì vậy

thereby: do đó

Eventually: Cuối cùng

Hence:

The reason why: Lý do tại sao

Ví dụ:

  • She studied hard for months. Therefore, she passed the exam with flying colors. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ suốt nhiều tháng. Vì thế, cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số xuất sắc.)
  • The event was canceled because of the storm. (Sự kiện đã bị hủy vì cơn bão.)
  • The company values customer feedback. For this reason, they constantly improve their services. (Công ty rất coi trọng ý kiến phản hồi của khách hàng. Vì lý do này, họ không ngừng cải thiện dịch vụ.)

Nhóm từ nối để so sánh (Comparison)

Similar to: tương tự với

As…as

in common: điểm chung

also: cũng

Either…or

In the same way: Theo cách tương tự

Neither…nor

At the same time

Just as: Cũng như

resemble: giống

Ví dụ:

  • She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng chị gái của mình.)
  • He is a great teacher. He also writes books. (Anh ấy là một giáo viên tuyệt vời. Anh ấy cũng viết sách.)

Nhóm từ nối để diễn đạt thời gian (Time)

First: thứ nhất

Last: Cuối cùng

Second: thứ 2

Lastly: Cuối cùng

Third: thứ 3

Then: Sau đó

Firstly: đầu tiên

First of all: Đầu tiên là

Secondly: thứ 2

Before: trước khi

Thirdly: thứ 3

After: Sau

During: trong khi

While: trong khi

To begin with: Đầu tiên là

At the same time: Đồng thời

Simultaneously: Đồng thời

After this / that: Sau đó

Since: khi

Meanwhile: trong khi đó

Afterwards: Sau đó

Following this: theo

When: khi

As soon as: Càng sớm càng

Ví dụ:

  • Last, don’t forget to double-check your answers before submitting. (Cuối cùng, đừng quên kiểm tra lại câu trả lời trước khi nộp.)
  • Wash the vegetables, then chop them into small pieces. (Rửa rau trước, sau đó cắt chúng thành từng miếng nhỏ.)

Nhóm từ nối để đưa ra ví dụ (Example)

For example: Ví dụ

For instance: Ví dụ

Such as: như là

In other words: Nói cách khác

As: giống như

Like: như

That is: Đó là

Namely: Cụ thể là

To illustrate: Để minh họa

To paraphrase: Để diễn giải

Ví dụ:

  • Many countries are investing in renewable energy. For example, Germany has developed extensive solar power projects. (Nhiều quốc gia đang đầu tư vào năng lượng tái tạo. Ví dụ, Đức đã phát triển nhiều dự án điện mặt trời.)
  • Many people suffer from a lack of sleep. To illustrate, studies show that sleep deprivation affects productivity and mental health. (Nhiều người bị thiếu ngủ. Để minh họa, các nghiên cứu cho thấy rằng thiếu ngủ ảnh hưởng đến năng suất làm việc và sức khỏe tinh thần.)

Nhóm từ nối để kết luận (Conclusion)

To summarize: tóm lại

In conclusion: kết luận

Lastly: Cuối cùng

Finally: Cuối cùng

To conclude with: Để kết thúc với

In short: Nói ngắn gọn

Ví dụ:

  • To summarize, regular exercise, a balanced diet, and enough sleep are essential for good health. (Tóm lại, tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn cân bằng và ngủ đủ giấc là điều cần thiết cho sức khỏe tốt.)
  • To conclude with, we must acknowledge the importance of education in shaping the future. (Để kết thúc, chúng ta phải công nhận tầm quan trọng của giáo dục trong việc định hình tương lai.)

Expressing condition

If: Nếu

Whether: Có… không

In case: trong trường hợp

Unless: trừ khi

Provided that: Với điều kiện là

So that: Vậy nên

Ví dụ:

  • I don’t know whether she will attend the meeting or not. (Tôi không biết cô ấy có tham gia cuộc họp hay không.)
  • You won’t improve your English unless you practice speaking regularly. (Bạn sẽ không cải thiện tiếng Anh trừ khi bạn luyện nói thường xuyên.)

Expressing partial agreement

More or less: Nhiều hơn hoặc ít hơn

To some extent: Đến một mức độ

Up to a point: Lên đến một điểm

Almost: Hầu hết

In a way: Theo một cách nào đó

So to speak: để nói

Ví dụ:

  • The project is more or less finished; we just need to make a few adjustments. (Dự án này về cơ bản đã hoàn thành; chúng tôi chỉ cần thực hiện một vài điều chỉnh.)
  • His explanation was convincing up to a point, but some details were unclear. (Lời giải thích của anh ấy thuyết phục đến một mức độ nào đó, nhưng một số chi tiết vẫn chưa rõ ràng.)

linking works là gì 2

Linking words in IELTS Writing

Mẹo dùng linking words hiệu quả

Để sử dụng các linking words hiệu quả, bạn cần hiểu rõ nghĩa của từng từ, cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, và luyện tập thường xuyên để đảm bảo chúng được sử dụng tự nhiên trong bài viết và bài nói. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn sử dụng linking words tốt hơn:

Nắm rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng

Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của linking words là điều tiên quyết. Ví dụ, “However” dùng để diễn đạt sự đối lập, trong khi “Moreover” lại dùng để thêm thông tin. Hãy đảm bảo rằng bạn không sử dụng từ nối một cách ngẫu nhiên mà phải phù hợp với nội dung của câu.

Tránh lạm dụng linking words

Sử dụng quá nhiều linking words có thể làm bài viết của bạn trở nên rối rắm và khó theo dõi. Hãy sử dụng chúng một cách hợp lý, đúng chỗ để bài viết hoặc bài nói được mạch lạc, rõ ràng.

Sử dụng đa dạng linking words

Thay vì lặp đi lặp lại cùng một từ nối, hãy cố gắng sử dụng đa dạng các từ nối khác nhau để bài viết của bạn phong phú và ấn tượng hơn. Ví dụ, thay vì chỉ sử dụng “and” để thêm ý, bạn có thể thay bằng “in addition”, “furthermore” hoặc “moreover”.

Luyện tập thường xuyên

Thường xuyên luyện tập viết các đoạn văn và sử dụng linking words sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi. Hãy thử viết các đoạn văn ngắn và kết hợp nhiều từ nối khác nhau để tạo sự liên kết giữa các ý.

Bài tập thực hành

Bài 1: Hãy điền từ nối phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I like to eat apples _____ oranges.
  2. She is tall _____ her brother is short.
  3. I will go to the party _____ you invite me.
  4. It was raining, _____ we decided to stay at home.
  5. He is tired _____ he worked all night.

Đáp án:

  1. And
  2. But
  3. If
  4. So
  5. Because

Bài 2: Dựa vào các câu đơn sau, hãy viết thành một đoạn văn mạch lạc, sử dụng các linking words đa dạng và phù hợp. Chú ý đến việc sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và đa dạng để đạt điểm cao trong bài thi IELTS.

  • Many people enjoy listening to music.
  • Music can help people relax.
  • Music can also be a form of entertainment.
  • Some people believe that music can improve their mood.
  • Listening to music can be a social activity.

Gợi ý đáp án:

  • Đoạn văn mẫu:

Listening to music is a popular pastime for many people around the world. Not only does it provide a form of relaxation, but it can also serve as a source of entertainment. In fact, some individuals believe that music has the power to uplift their spirits and improve their overall mood. Moreover, listening to music can be a social activity, as people often enjoy sharing their favorite tunes with friends and family.

  • Phân tích cách sử dụng linking words:
  • Not only… but also: Dùng để nhấn mạnh hai ý tưởng có cùng tầm quan trọng.
  • In fact: Dùng để đưa ra một thông tin bổ sung hoặc làm rõ ý tưởng trước đó.
  • Moreover: Dùng để thêm vào một ý tưởng mới có liên quan đến ý tưởng trước đó.
  • As: Dùng để giới thiệu một lý do hoặc một nguyên nhân.

Linking words không chỉ giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách mạch lạc mà còn là yếu tố quan trọng giúp nâng cao điểm số trong các phần thi IELTS. Bằng cách hiểu rõ và sử dụng hiệu quả các từ nối, bạn sẽ tạo được ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy luyện tập thường xuyên và sử dụng chúng một cách tự nhiên trong bài viết và bài nói để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS.