Gap Fill là dạng bài vô cùng quen thuộc đối với các thi sinh đã và đang ôn luyện IELTS, đặc biệt là IELTS Reading. Gap Filling khá dễ, chỉ cần bạn nắm được nội dung của bài đọc và biết cách phân tích là đã có thể ghi điểm với dạng bài này.
Tuy nhiên, các thí sinh vẫn thường gặp lỗi sai và mất điểm một cách đáng tiếc do không biết cách làm bài hiệu quả. Vậy, hãy cùng tham khảo các bước làm bài đơn giản, nhanh chóng dưới đây giúp bạn ăn trọn điểm với Gap Fill.
Tổng quan dạng bài Gap Filling Reading IELTS
Gap Fill là gì?
Gap Fill (hay Gap Filling) là dạng bài yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống trong một đoạn văn hoặc bảng biểu, biểu đồ tóm tắt nội dung của bài đọc. Đây là dạng bài rất thường xuất hiện trong IELTS Reading ở cả 2 hình thức Academic và General Training.
Các dạng câu hỏi trong IELTS Reading Gap Filling
Có 2 hình thức điền đáp án trong Gap Fill:
- Dạng 1: Đề bài đã cho sẵn một danh sách các lựa chọn, thí sinh chọn từ, cụm từ phù hợp trong danh sách để điền vào chỗ trống. Đối với dạng này, số lượng từ cho sẵn trong danh sách sẽ nhiều hơn số từ cần để điền vào chỗ trống, vì thế bạn cần đọc bài thật cẩn thận để tìm ra đáp án phù hợp.
- Dạng 2: Điền vào chỗ trống trong đoạn tóm tắt bằng các từ, cụm từ chính xác được lấy từ bài đọc. Đối với dạng này, yêu cầu về số lượng từ tối đa được phép điền vào chỗ trống sẽ được nêu trong đề bài. Hãy chú ý đến các cụm từ được in đậm trong đề bài để xác định giới hạn từ cần điền: ONE WORD ONLY, NO MORE THAN TWO WORDS, …
Gap Filling được chia ra thành các dạng bài như: Summary Completion, Flowchart/ Diagram Completion, Sentence Completion, Table Completion, Note Completion.
Ví dụ một dạng bài của Gap Fill IELTS Reading:
Ví dụ dạng bài Gap Fill: Summary Completion
Hướng dẫn cách làm dạng bài Gap Filling Reading hiệu quả
Bí quyết để làm Gap Filling ăn trọn điểm ở tất cả các dạng sẽ được tóm gọn trong các bước làm bài cơ bản dưới đây. Nắm rõ và áp dụng các bước làm bài này sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm ra đáp án chính xác và ghi điểm tối đa cho dạng bài này.
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu của đề bài và xác định giới hạn từ được điền
Đọc kỹ đề bài là bước quan trọng mà bạn tuyệt đối không nên bỏ qua. Việc hiểu rõ giới hạn từ cho phép sẽ giúp bạn tránh những lỗi đáng tiếc.
Dưới đây là một số quy định thường gặp về giới hạn từ trong dạng bài Reading Gap Filling:
- ONE WORD ONLY: Chỉ được điền một từ duy nhất.
- NO MORE THAN ONE WORD AND/OR A NUMBER: Có thể điền một từ, một số, hoặc một từ kèm một số.
- NO MORE THAN THREE WORDS: Được phép điền tối đa ba từ, có thể là một từ, hai từ hoặc ba từ, nhưng không được vượt quá giới hạn này.
*Lưu ý: Nếu viết quá số từ cho phép, bạn sẽ bị mất điểm dù câu trả lời đúng có về nghĩa. Vì vậy hãy kiểm tra thật kỹ giới hạn từ trước khi điền đáp án!
Bước 2: Đọc câu hỏi trong đoạn tóm tắt và xác định từ khóa quan trọng
Trước khi bắt đầu đọc bài, hãy dành thời gian phân tích câu hỏi để xác định thông tin quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng khoanh vùng vị trí chứa câu trả lời trong đoạn văn.
Khi đọc câu hỏi, bạn cũng đừng quên gạch chân những từ khóa (keywords) quan trọng và lưu ý các từ có thể được diễn đạt lại bằng paraphrase trong bài đọc.
Ngoài ra, hãy quan sát các từ xung quanh chỗ trống để đoán trước loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ, số liệu…). Việc này sẽ giúp bạn định hướng tốt hơn và tăng tốc độ tìm kiếm các câu trả lời.
Bước 3: Đọc kỹ bài đọc và tìm đáp án
Sau khi đã xác định các từ khóa trong câu hỏi và dự đoán về loại từ cần điền vào chỗ trống, hãy đọc thật kỹ bài văn và đối chiếu thông tin để tìm ra câu trả lời bằng cách kết hợp kỹ năng Skimming và Scanning:
- Skimming: Đọc lướt lướt để nhanh chóng xác định vị trí chứa thông tin câu trả lời.
- Scanning: Đọc quét để tìm chính xác đáp án phù hợp với chỗ trống.
Đối với dạng đề đã cung cấp sẵn đáp án trong danh sách lựa chọn, hãy chú ý đến từ đồng nghĩa hoặc các cách diễn đạt lại (paraphrase) trong bài đọc. Điều này giúp bạn lựa chọn đáp án đúng nhất thay vì chỉ tìm kiếm từ giống hệt trong đoạn văn.
Bước 4: Kiểm tra lại đáp án
Sau khi điền đáp án, đừng quên rà soát kỹ lưỡng để đảm bảo mọi thứ đều chính xác. Hãy kiểm tra các yếu tố như: ngữ pháp, ngữ cảnh và cả chính tả để tránh mất điểm không đáng có.
Những lưu ý trong IELTS Reading Gap Filling
Dạng bài Gap Filling trong IELTS Reading không quá khó, chính vì thế mà nhiều bạn thường chủ quan và thường bỏ qua một vài bước quan trọng khi làm bài, nếu không cẩn thận thì bạn có thể mất điểm một cách đáng tiếc. Hãy lưu ý một số vấn đề sau để làm bài tốt hơn nhé:
- Luôn luôn đọc kỹ yêu cầu đề bài: Trước khi bắt đầu làm bài, hãy nắm rõ giới hạn số từ được phép điền, bên cạnh đó các từ như “high-speed” (có dấu gạch nối) đều được coi là một từ, dù bạn điền 2 hay 203 cũng đều được coi là một số.
- Xác định nhanh vị trí thông tin quan trọng: Không nhất thiết phải đọc toàn bộ bài, mà hãy nắm nội dung chính. Một mẹo nhỏ là bạn hãy chú ý đến heading, câu đầu của các đoạn văn để nắm nội dung chính của cả đoạn và xác định được rằng đoạn văn nào có liên quan đến câu hỏi hiện tại
- Điền đúng dạng từ, không tự ý thay đổi: Với dạng bài Gap Fill yêu cầu lấy đáp án từ trong bài đọc, bạn phải giữ nguyên dạng từ như trong văn bản gốc, không được đổi loại từ, thêm số nhiều hay chuyển thì của động từ.
- Câu hỏi theo thứ tự xuất hiện trong bài: Các câu hỏi trong dạng bài này thường tuân theo thứ tự xuất hiện trong bài đọc, vì thế đọc lần lượt từ trên xuống dưới và trả lời theo thứ tự các câu hỏi sẽ giúp bạn dễ dàng lần theo thông tin bài đọc, tiết kiệm thời gian và tránh mất tập trung.
Vì sao Gap Filling trong IELTS Reading được coi là dạng bài dễ?
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao Gap Filling lại được xem là một trong những dạng bài dễ ghi điểm nhất trong IELTS Reading không? Hãy cùng khám phá lý do nhé!
- Không cần đọc toàn bộ bài: Thông thường, đoạn văn tóm tắt chỉ xoay quanh 1-2 đoạn trong văn bản gốc. Điều này có nghĩa là bạn không nhất thiết phải đọc hết cả bài, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể.
- Heading giúp định vị thông tin nhanh chóng: Văn bản tóm tắt thường có Heading (tiêu đề), đây là một gợi ý quan trọng giúp bạn nhanh chóng xác định đoạn văn chứa câu trả lời.
- Đáp án luôn có trong văn bản gốc: Các chỗ trống chính là những từ được lấy nguyên vẹn từ bài đọc. Vì vậy, ngay cả khi không hiểu hết nghĩa của từ, bạn vẫn có thể dựa vào ngữ cảnh để chọn đáp án chính xác.
- Thứ tự câu hỏi bám sát bài đọc: Các câu hỏi trong dạng bài này thường xuất hiện theo đúng thứ tự của văn bản gốc. Khi tìm được một đáp án, bạn có thể dò tiếp thông tin ngay phía sau, giúp việc tìm kiếm nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Từ đồng nghĩa là chìa khóa tìm ra đáp án: Các câu xung quanh chỗ trống thường sử dụng paraphrase (từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác) để tóm tắt nội dung trong bài đọc. Nếu bạn nhận diện được các từ này, việc tìm câu trả lời sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Dù được xem là dạng bài dễ ăn điểm, nhưng bạn cũng không nên chủ quan. Hãy luyện tập nhuần nhuyễn kỹ năng làm bài Gap Filling bằng các bước ở trên để tránh sai sót và tối đa hóa điểm số.
Bài tập vận dụng
Air Rage
The first recorded case of an airline passenger turning seriously violent during a flight, a phenomenon now widely known as “air rage”, happened in 1947 on a flight from Havana to Miami. A drunk man assaulted another passenger and bit a flight attendant. However, the man escaped punishment because it was not then clear under whose legal control a crime committed on plane was, the country where the plane was registered or the country where the crime was committed. In 1963, at the Tokyo convention, it was decided that the laws of the country where the plane is registered take precedence.
The frequency of air rage has expanded out of proportion to the growth of air travel. Until recently few statistic were gathered about air rage, but those that have been indicate that passengers are increasingly likely to cause trouble or engage in violent acts. For example, in 1998 there were 266 air rage incidents out of approximately four million passengers, a 400% increase from 1995. In the same period American Airlines showed a 200% rise. Air travel is predicted to rise by 5% internationally by 2010 leading to increased airport congestion. This, coupled with the flying public’s increased aggression, means that air rage may become a major issue in coming years.
Aside from discomfort and disruption, air rage poses some very real dangers to flying. The most extreme of these is when out of control passengers enter the cockpit. This has actually happened on a number of occasions, the worst of which have resulted in the death and injury of pilots or the intruder taking control of the plane, almost resulting in crashes. In addition, berserk passengers sometimes attempt to open the emergency doors while in flight, putting the whole aircraft in danger. These are extreme examples and cases of air rage more commonly result in physical assaults on fellow passengers and crew such as throwing objects, punching, stabbing or scalding with hot coffee.
Look at the words in the table and decide which word will fit in the reading gap fill summary. Type the word into the gap (when you have completed it you can click below to reveal and check your answers).
predicted |
rose |
incident |
passenger |
found |
assault |
established |
occurring |
hoped |
increased |
injury |
passengers |
The first time that an (1) ………. of air rage was recorded was in the 1940’s, but the passenger was never actually charged for an offence because there were no clear rules in place to specify where to prosecute. It was later (2) ………. that it would be the country where the plane is registered. Air rage has (3) ………. significantly since this time, growing by a staggering 400% from 1995 to 1998. Air rage is (4) ………. to be a major problem in the future as air travel increases, as do levels of aggression. Angry (5) ………. can put everyone in danger including the pilots, the crew and the other passengers, with some form of (6) ………. being the most common consequence.
Answer
1. incident
Giải thích: “The first recorded case of an airline passenger turning seriously violent during a flight…” → “incident” có nghĩa là sự việc, sự cố, phù hợp với ngữ cảnh mô tả lần đầu tiên xảy ra air rage.
2. established
Giải thích: “In 1963, at the Tokyo convention, it was decided that the laws of the country where the plane is registered take precedence.” → “established” có nghĩa là quyết định chính thức, thiết lập quy tắc, phù hợp với việc đưa ra luật xác định quốc gia chịu trách nhiệm xét xử.
3. increased
Giải thích: “For example, in 1998 there were 266 air rage incidents out of approximately four million passengers, a 400% increase from 1995.” → Cụm “a 400% increase” cho thấy sự gia tăng, vì vậy từ phù hợp là “increased”.
4. predicted
Giải thích: “Air travel is predicted to rise by 5% internationally by 2010 leading to increased airport congestion.” → Trong bài có từ “predicted”, nghĩa là được dự đoán, phù hợp với ý air rage sẽ là vấn đề lớn trong tương lai.
5. passengers
Giải thích: “Passengers are increasingly likely to cause trouble or engage in violent acts.” → Từ phù hợp là “passengers”, vì nội dung nói về những hành khách gây rối trên chuyến bay.
6. assault
Giải thích: Cases of air rage more commonly result in physical assaults on fellow passengers and crew such as throwing objects, punching, stabbing or scalding with hot coffee. → Cụm từ “result in physical assaults” trong bài đọc có nghĩa là dẫn đến các vụ tấn công thể chất, tức đây là hậu quả phổ biến nhất của air rage.
Dạng bài Gap Filling là một cơ hội tốt để ghi điểm nếu bạn biết cách làm bài hiệu quả. Hãy luôn đọc thật kỹ đề bài, áp dụng các phương pháp skimming và scanning tìm và trả lời câu hỏi, bên cạnh đó là trau dồi một vốn từ vựng đủ nhiều để hiểu hết nội dung cả bài thi, quan trọng nhất là luyện tập thật nhiều nhé. IELTS The Tutors chúc bạn thành công!