IELTS 5.5 là mức điểm phổ biến và được nhiều người nhắm đến trong quá trình học tiếng Anh. Nhưng liệu IELTS 5.5 có khó không? Đối với nhiều người, đây là một cột mốc đầy thách thức, nhưng hoàn toàn có thể đạt được nếu có phương pháp học tập hiệu quả và lộ trình rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những thông tin quan trọng về band 5.5 IELTS, những tiêu chí đánh giá trình độ này, và những phương pháp học tập giúp bạn đạt được mục tiêu.

Thumbnail IELTS 5.5 Có Khó Không

IELTS 5.5 có khó không

IELTS 5.5 có khó không? Band 5.5 IELTS là cao hay thấp?

Để trả lời câu hỏi IELTS 5.5 có khó không, cần hiểu rõ bản chất của hệ thống band điểm IELTS. Band 5.5 được coi là trình độ trung cấp, cho thấy người học có khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản.

Tuy nhiên, mức điểm này vẫn chưa đủ cao để ứng tuyển vào nhiều trường đại học quốc tế hoặc các công ty yêu cầu trình độ tiếng Anh cao. Nhưng nó lại là nền tảng tốt để người học tiếp tục nâng cao kỹ năng của mình.

Mặc dù band điểm này không được coi là cao, nhưng để đạt được 5.5 IELTS cũng yêu cầu sự kiên trì và nỗ lực từ người học. Đối với người mới bắt đầu hoặc những ai chưa từng thi IELTS, việc đạt 5.5 IELTS đòi hỏi sự tập trung vào cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Theo Quyết định số 66/2008/QĐ-BGDĐT, bằng 5.5 IELTS tương đương với các chứng chỉ TOEIC, TOEFL và CEFR như sau:

IELTS

TOEIC

TOEFL (Paper/Computer/Internet)

CEFR

5.5

405 – 605

527/197/71

B2

Các tiêu chí đánh giá trình độ IELTS 5.5

Theo quy định tính điểm IELTS, điểm Overall của thí sinh sẽ là trung bình cộng của điểm số từ bốn kỹ năng trong bài thi: Listening, Reading, Speaking và Writing. Điều này có nghĩa là thí sinh không cần phải đạt chính xác mức 5.5 cho mỗi kỹ năng để có được tổng điểm IELTS Overall là 5.5. Thí sinh có thể bù trừ điểm số giữa các kỹ năng khác nhau. Để đạt được mức điểm 5.5 IELTS, mỗi kỹ năng cần đạt trình độ như sau:

Listening (Nghe)

Trả lời đúng tối thiểu 18 đáp án, cần hiểu được ý chính của các cuộc hội thoại và bài nói ở mức độ vừa phải. Khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại thường ngày và câu hỏi cơ bản là yếu tố cần thiết.

Reading (Đọc)

Trả lời tối thiểu từ 19 – 22 đáp án đúng. Có khả năng đọc hiểu các bài báo, đoạn văn và câu hỏi đơn giản. Band 5.5 yêu cầu người học có thể đọc và hiểu ý chính của đoạn văn nhưng vẫn gặp khó khăn khi xử lý các văn bản phức tạp hơn.

Writing (Viết)

Đối với bài Writing Task 1, điểm Overall sẽ được tính dựa trên trung bình cộng của bốn tiêu chí: Task Achievement, Coherence and Cohesion, Lexical Resource và Grammatical Range:

  • Task Achievement: Bài viết đã trả lời được yêu cầu của đề bài nhưng cách trình bày có thể chưa thực sự phù hợp. Một số đặc điểm được làm nổi bật nhưng vẫn có sự máy móc trong diễn đạt. Thí sinh có thể chưa cung cấp đủ số liệu để hỗ trợ những thông tin đã nêu. Bài viết tập trung vào tiểu tiết mà chưa làm rõ bức tranh tổng quát, còn tồn tại thông tin không liên quan hoặc không chính xác.
  • Coherence and Cohesion: Bài viết thiếu tính logic và tổng quát dẫn đến sự liên kết chưa chặt chẽ giữa các nội dung. Mặc dù các phần có sự gắn kết, nhưng cách viết câu lại thiếu sự liên kết mạch lạc. Thí sinh có thể sử dụng quá ít hoặc quá nhiều công cụ nối mà thiếu sự chính xác, và vẫn còn lỗi lặp do việc chưa sử dụng đủ hoặc chính xác các đại từ thay thế.
  • Lexical Resource: Thí sinh có vốn từ vựng đủ để truyền đạt thông tin cần thiết nhưng vẫn còn trường hợp chọn từ không phù hợp dù không gây cản trở cho việc đọc hiểu. Cũng có một số lỗi chính tả và lỗi hình thành từ còn tồn tại.
  • Grammatical Range and Accuracy: Thí sinh có khả năng kết hợp giữa các câu đơn giản và phức tạp nhưng tính linh hoạt vẫn còn hạn chế. Các câu phức tạp thường có độ chính xác thấp hơn so với câu cơ bản. Bên cạnh đó, vẫn còn một số lỗi ngữ pháp và dấu câu.

Đối với bài Writing Task 2, điểm số cũng sẽ được tính dựa trên trung bình cộng của bốn tiêu chí: Task Response, Coherence and Cohesion, Lexical Resource và Grammatical Range:

  • Task Response: Thí sinh chưa hoàn toàn trình bày rõ luận điểm chính của bài viết, cách diễn đạt có thể chưa hợp lý. Mặc dù thí sinh biết thể hiện quan điểm cá nhân nhưng cách diễn đạt chưa rõ. Một số luận điểm đã được đề cập nhưng thiếu sự hỗ trợ vững chắc từ các luận cứ hoặc sử dụng luận cứ không liên quan. Bên cạnh đó, bài viết còn có thể tồn tại sự trùng lặp.
  • Coherence and Cohesion: Bài viết vẫn thiếu tính logic và tổng quát dẫn đến sự liên kết không chặt chẽ giữa các đoạn. Việc phân chia đoạn văn có thể không hợp lý, mặc dù các luận điểm có sự gắn kết nhưng cách viết câu lại thiếu sự mạch lạc.
  • Lexical Resource: Thí sinh có vốn từ vựng đủ để truyền đạt thông tin cần thiết nhưng ý tưởng chưa được thể hiện rõ ràng do sự hạn chế trong từ vựng. Bài viết vẫn tồn tại một số lỗi chính tả và từ vựng, nhưng không gây cản trở cho giao tiếp.
  • Grammatical Range and Accuracy: Thí sinh có khả năng kết hợp giữa các câu đơn giản và phức tạp nhưng độ linh hoạt vẫn còn hạn chế. Các câu phức tạp thường có độ chính xác thấp hơn so với câu cơ bản. Hơn nữa, vẫn còn một số lỗi ngữ pháp và dấu câu.

Speaking (Nói)

Phần thi IELTS Speaking của thí sinh sẽ được chấm điểm dựa trên bốn tiêu chí: Fluency and Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy, và Pronunciation. Tương tự như kỹ năng Writing, các tiêu chí chấm điểm cho Speaking cũng sử dụng mức điểm chẵn. Để đạt điểm 5.5 IELTS Speaking, thí sinh có thể đạt các mức điểm cụ thể cho từng tiêu chí như sau: 5.0 cho Fluency and Coherence, 5.0 cho Lexical Resource, 6.0 cho Grammatical Range and Accuracy và 6.0 cho Pronunciation.

  • Fluency and Coherence: Thí sinh có khả năng trình bày các câu trả lời dài nhưng có một vài trường hợp do dự, lặp lại hoặc tự sửa chữa. Việc sử dụng các công cụ nối, liên từ và cụm từ mở đầu khá đa dạng, tuy nhiên vẫn có một số tình huống sử dụng không phù hợp.
  • Lexical Resource: Thí sinh có vốn từ vựng đủ để thảo luận về nhiều chủ đề với độ dài thích hợp. Mặc dù có khả năng biến đổi từ vựng và ngữ pháp, thí sinh đôi khi vẫn sử dụng từ không phù hợp với ngữ cảnh, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể.
  • Grammatical Range and Accuracy: Thí sinh có khả năng linh hoạt sử dụng giữa câu đơn, câu ghép và câu phức. Thí sinh sử dụng được các cấu trúc ngữ pháp trong khi nói, tuy nhiên vẫn còn một số lỗi ở các câu phức tạp.
  • Pronunciation: Thí sinh phát âm đúng các từ ở mức độ nhất định mặc dù vẫn có một số lỗi ở từ đơn lẻ. Tuy nhiên, những lỗi này không làm giảm độ rõ ràng của câu trả lời.

tiêu chí đạt 5.5 IELTS

Tiêu chí đạt IELTS 5.5

Chứng chỉ IELTS 5.5 làm được gì?

Với chứng chỉ IELTS 5.5, bạn có thể mở ra nhiều cơ hội trong học tập và làm việc. Mặc dù điểm số này chưa đủ để bạn vào các trường đại học danh tiếng quốc tế, nhưng nó lại là mức điểm yêu cầu của một số chương trình học tiếng Anh hoặc dự bị đại học tại nhiều quốc gia.

Bằng IELTS 5.5 không chỉ giúp bạn có một tấm vé đảm bảo để đi du học mà nó còn mang đến rất nhiều lợi ích đi kèm khác như:

  • Giúp bạn săn học bổng và tham gia vào các chương trình chuyển tiếp, trao đổi học sinh, sinh viên.
  • Được miễn thi bài Ngoại ngữ trong xét công nhận tốt nghiệp THPT nếu bạn có điểm số IELTS 4.0 trở lên.
  • Được xét tuyển vào các trường đại học lớn trong nước (như ĐH Hàng Hải: 4.0, ĐH Văn Hóa Hà Nội: 3.5, Học viện Kỹ Thuật Mật Mã: 3.5, ĐH Tài chính – Marketing TPHCM: 4.0…)
  • Có thêm cơ hội trúng tuyển đại học bởi nhiều trường có phương thức kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với chứng chỉ ngoại ngữ để xét tuyển, trong đó, điểm trong chứng chỉ thường được quy đổi thành điểm môn Ngoại ngữ ở tổ hợp chứa môn này. (Ví dụ với Học viện Tài chính, thí sinh có IELTS 5.5 được quy đổi thành 9,5 điểm môn Tiếng Anh, từ 6.0 trở lên được quy thành 10).
  • Miễn học tiếng Anh tại đại học trong 1-2 năm đầu.
  • Hỗ trợ đắc lực trong công việc và mở rộng cơ hội thăng tiến trong tương lai.

Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh

Thí sinh tham dự kỳ thi tốt nghiệp THPT có thể sử dụng chứng chỉ IELTS từ mức điểm 4.0 để quy đổi sang điểm thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh theo nguyện vọng của thí sinh.

Du học

Nhiều thí sinh thắc mắc liệu có thể du học với điểm IELTS 5.5 hay không, mặc dù mức điểm này không quá cao. Tuy nhiên, hiện nay có khá nhiều trường Đại học tại các quốc gia như Mỹ, Canada, Úc… chấp nhận chứng chỉ IELTS 5.5 trong hồ sơ xét tuyển. Dưới đây là một số trường tiêu biểu:

  • Canada: Đại học Manitoba, Đại học King, Đại học Simon Fraser, …
  • Hoa Kỳ: Đại học Louisiana, Đại học Ohio, Đại học Missouri, Đại học Michigan
  • Vương Quốc Anh: Đại học London, Đại học Mary London, Đại học Sheffield, Đại học Warwick, Đại học Durham, Đại học Manchester, Đại học Lancaster
  • Úc: Đại học Monash, Đại học RMIT
  • Thụy Sĩ: Glion Institute of Higher Education, Cesar Ritz Colleges, Les Roches International School of Hotel Management, Business and Hotel Management School, Lucerne, Swiss School of Tourism & Hospitality, IMI University Centre

Như vậy, với điểm IELTS 5.5, bạn vẫn có nhiều cơ hội để thực hiện ước mơ du học của mình.

Ưu tiên xét tuyển Đại học

Hiện nay, nhiều trường đại học áp dụng phương thức xét tuyển sớm cho học sinh, trong đó có yêu cầu về chứng chỉ IELTS. Mặc dù mỗi trường có hệ thống quy đổi điểm IELTS riêng, nhưng mức điểm 5.5 vẫn có thể tương đương với một số điểm trung bình cao. Chẳng hạn, tại Đại học Kinh tế Quốc dân (Hà Nội), điểm IELTS 5.5 được quy đổi thành 8 điểm, trong khi tại Đại học Thương mại (Hà Nội), mức điểm này cũng được quy đổi thành 8 điểm. Thậm chí, đối với 1 số trường, mức điểm này còn được xét tuyển thẳng

Miễn học tiếng Anh và xét tốt nghiệp Đại học

Trên thực tế, có rất nhiều trường Đại học cho phép sinh viên được phép miễn học phần ngoại ngữ nếu đã sở hữu chứng chỉ IELTS từ 5.5 trở lên. Ngoài ra, chứng chỉ IELTS còn là điều kiện giúp sinh viên xét tốt nghiệp Đại học. Ví dụ như: Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học FPT, Đại học Kinh tế Tài Chính UEF, …

Cơ hội định cư và việc làm

Bạn hoàn toàn có khả năng định cư tại các quốc gia như Mỹ, Canada, Singapore… với tấm bằng IELTS 5.5 trong tay. Mức điểm này không chỉ mở ra cơ hội định cư mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự thăng tiến trong công việc, cả trong nước và quốc tế.

Những người sở hữu chứng chỉ IELTS band 5.5 có khả năng giao tiếp trôi chảy trong các tình huống hàng ngày và đủ tự tin để ứng phó với các yêu cầu chuyên môn. Mức điểm này cũng được chấp nhận tại hầu hết các doanh nghiệp trong nước, giúp bạn nắm bắt những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.

ielts 4.5 làm được gì

Những lợi ích của việc sở hữu 5.5 IELTS

Phương pháp học IELTS 5.5 hiệu quả

Để đạt band 5.5 IELTS, bạn cần áp dụng phương pháp học tập thông minh và hiệu quả. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Luyện tập nghe hàng ngày: Sử dụng các nguồn luyện nghe từ BBC Learning EnglishTED Talks, hoặc các bài nghe mẫu trong sách luyện thi IELTS để làm quen với nhiều giọng tiếng Anh khác nhau.
  • Cải thiện từ vựng và ngữ pháp: Học từ vựng theo ngữ cảnh và thường xuyên thực hành ngữ pháp cơ bản. Hãy chú trọng vào các cụm từ, collocations, và cách dùng từ trong bài thi viết và nói.
  • Luyện viết theo mẫu đề IELTS: Hãy thử viết nhiều dạng bài luận khác nhau và nhờ giảng viên hoặc người có kinh nghiệm sửa lỗi. Điều này giúp bạn cải thiện kỹ năng viết logic và mạch lạc.
  • Phát triển kỹ năng nói qua thực hành hàng ngày: Tìm bạn bè hoặc gia sư để thực hành nói tiếng Anh thường xuyên. Bạn cũng có thể tự ghi âm lại bài nói của mình để tự đánh giá và cải thiện phát âm.

lộ trình học 5.5 IELTS 2

Học IELTS 5.5 hiệu quả như thế nào?

Tài liệu ôn tập IELTS 5.5 quý giá

Sử dụng tài liệu ôn tập đúng cách là chìa khóa giúp bạn đạt điểm 5.5. Dưới đây là một số tài liệu quý giá:

  • Cambridge Grammar for IELTS

Có thể nói cuốn sách này quá đỗi quen thuộc với các sĩ tử IELTS. Nằm trong bộ sách luyện tiếng Anh của Đại học Cambridge, với sự chỉ dẫn hợp lý, chúng ta không cần nghi ngờ gì rằng khả năng ngữ pháp tiếng Anh của chúng ta sẽ cải thiện đáng kể khi sử dụng cuốn sách này.

Sách gồm 25 bài, tương ứng với 25 chủ điểm ngữ pháp quan trọng và cần thiết cho kỳ thi IELTS.

  • Cambridge Vocabulary for IELTS

Cuốn sách trên cũng sẽ giúp ích rất nhiều nếu mục tiêu của bạn là đạt được số điểm 5.5, chính là cuốn Vocabulary for IELTS. Cuốn sách là một phần của bộ sách được Đại học Cambridge xuất bản.

Khi học cuốn sách này, bạn có thể thoải mái học các từ vựng liên quan đến IELTS thông qua 25 chủ đề từ vựng. Mỗi chủ đề không chỉ cung cấp cho bạn vốn từ vựng mà còn cung cấp các bài tập để bạn có thể vận dụng vốn từ vựng vào làm các bài tập nhằm nâng cao khả năng nhớ từ của mình.

Đặc biệt hơn, cứ 5 Unit lại có một bài kiểm tra giúp bạn ôn lại từ vựng đã học.

  • Bộ sách CAMBRIDGE IELTS luyện làm đề thi IELTS

Bộ Cambridge IELTS Practice là một trong những tài liệu không thể thiếu trong tủ sách học IELTS của bạn. Hầu như tất cả mọi người đều đã làm bộ câu hỏi này trước khi thi IELTS thật.

Sở dĩ như vậy là do bộ câu hỏi này được Đại học Cambridge xuất bản hàng năm nên bám sát dạng đề của câu hỏi thật.

Thời gian học IELTS 5.5 mất bao lâu?

Thời gian học để đạt IELTS 5.5 phụ thuộc vào trình độ hiện tại của bạn. Đối với người học đã có nền tảng cơ bản, thời gian học có thể từ 3-6 tháng nếu học đều đặn mỗi ngày. Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu từ con số 0, có thể mất 6-12 tháng để đạt được mức điểm này.

IELTS 5.5 có khó không? Qua bài viết trên, các bạn đã nắm rõ tất cả những thông tin về mức điểm số này. Mặc dù không phải là band điểm cao, tuy nhiên nó vẫn đem lại rất nhiều lợi ích cho bạn và là điểm tựa để bạn có thể dễ dàng chinh phục những mốc điểm số cao hơn. Để nhanh chóng thành công trong quá trình luyện thi IELTS, hãy đăng ký các khóa học IELTS tại ITTs để nhận tư vấn miễn phí về lộ trình cá nhân hóa ngay hôm nay!