Bạn có từng rơi vào tình huống thế này chưa: biết nghĩa của từng từ, nhưng khi gặp người nước ngoài, bạn lại không biết phải nói câu gì? Hoặc bạn lắp ghép từ vựng lại với nhau nhưng người đối diện vẫn… không hiểu?
Thực tế là, tiếng Anh giao tiếp cơ bản không phải là học từng từ hay từng mẫu ngữ pháp một cách rời rạc. Cách học hiệu quả nhất chính là luyện theo tình huống thực tế, nơi bạn cần sử dụng ngôn ngữ đúng lúc, đúng cách như khi chào hỏi, đặt lịch hẹn, hay gọi món tại nhà hàng. Dưới đây là những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất qua những tình huống hàng ngày mà bạn có thể bỏ túi.
Tại sao nên học tiếng Anh giao tiếp cơ bản?
Trong hành trình học tiếng Anh, nhiều người bắt đầu bằng ngữ pháp, từ vựng, thậm chí là luyện thi. Nhưng có một kỹ năng thường bị bỏ qua đó là giao tiếp cơ bản, thứ thực sự cần thiết trong công việc, du lịch, học tập hay cuộc sống hàng ngày. Lý do nên học tiếng Anh giao tiếp cơ bản trước đó là:
Dễ bắt đầu, dễ duy trì
Giao tiếp cơ bản không đòi hỏi bạn phải giỏi tiếng Anh. Chỉ cần vài mẫu câu đơn giản, bạn đã có thể hỏi đường, gọi món, bắt chuyện với người khác bằng tiếng Anh, đây là điều mà sách vở không dạy bạn.
Học đến đâu, dùng được đến đó
Không cần học quá nhiều cùng lúc, bạn chỉ cần luyện vài câu mỗi ngày trong các tình huống cụ thể và ứng dụng ngay vào cuộc sống thực tế. Việc này giúp bạn ghi nhớ tự nhiên, không áp lực quá nhiều về học thuật, quy tắc.
Là nền tảng để học nâng cao sau này
Khi đã quen với các mẫu câu giao tiếp thông dụng, bạn sẽ dễ dàng phát triển thêm kỹ năng nghe, nói và tự tin hơn trong các tình huống phức tạp hơn như thuyết trình, đàm phán hay thi chứng chỉ tiếng Anh.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp
Tiếng Anh giao tiếp là kỹ năng khá cần thiết trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp. Nếu bạn có thể trao đổi công việc bằng tiếng Anh, dù chỉ ở mức cơ bản nhưng bạn vẫn sẽ có thêm cơ hội việc làm, đặc biệt tại các công ty đa quốc gia hoặc môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Không chỉ vậy, nhân viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh thường được trả lương cao hơn, thăng tiến nhanh hơn và có nhiều cơ hội học hỏi, làm việc với chuyên gia quốc tế. Đây chính là một lợi thế cạnh tranh mà bạn hoàn toàn có thể có được bằng cách học những câu giao tiếp đơn giản, thực tế nhất.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo tình huống hàng ngày
Dưới đây là 10 nhóm tình huống thường gặp nhất trong cuộc sống và công việc, kèm theo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản, dễ dùng ngay dù bạn mới bắt đầu học:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản – Chào hỏi
- Hello! – Xin chào!
- How are you? – Bạn khỏe không?
- I’m fine, thank you. And you? – Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?
- Hi, nice to meet you! – Chào, rất vui được gặp bạn!
- What’s your name? – Tên bạn là gì?
- My name is Mel. – Tên tôi là Mel.
- How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
- I’m twenty years old. – Tôi 20 tuổi.
- How are you doing? – Bạn dạo này thế nào?
- I’m doing well, thanks. And you? – Mình ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
- Let me introduce myself. – Cho phép tôi giới thiệu về bản thân.
- I’m currently working as a [job]. – Hiện tại tôi đang làm [công việc].
- Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
- I’m from [city/country]. – Tôi đến từ [thành phố/quốc gia].
- It’s my first time here. – Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.
- I’ve heard a lot about you. – Tôi nghe nói nhiều về bạn rồi.
- What do you do? – Bạn làm nghề gì?
- How do you spell your name? – Tên bạn đánh vần thế nào?
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Personal Information trong tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hỏi về gia đình
- Do you have any siblings? – Bạn có anh chị em không?
- How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?
- Can you tell me about your family? – Bạn có thể kể cho tôi về gia đình bạn không?
- What do your parents do? – Bố mẹ bạn làm nghề gì?
- Are you married? – Bạn đã kết hôn chưa?
- Do you have any children? – Bạn có con không?
- How old are your children? – Con của bạn bao nhiêu tuổi?
- Do you live with your parents? – Bạn có sống với bố mẹ không?
- Who do you live with? – Bạn sống cùng ai?
- I come from a big family. – Tôi đến từ một gia đình đông anh chị em.
- I’m the eldest/youngest. – Tôi là con cả/con út.
- My father is a doctor. – Bố tôi là bác sĩ.
Xem thêm: Bài mẫu chủ đề Home & Accommodation IELTS Speaking part 1, 2, 3
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nơi công sở
- Good morning! – Chào buổi sáng!
- Good afternoon! – Chào buổi chiều!
- How’s your day going? – Ngày của bạn thế nào?
- It’s going well, thanks. How about you? – Mọi thứ ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
- What time is the meeting? – Cuộc họp mấy giờ?
- The meeting is at [time]. – Cuộc họp vào lúc [thời gian].
- Could you help me with this task? – Bạn có thể giúp tôi với công việc này không?
- Sure! What do you need help with? – Chắc chắn rồi! Bạn cần giúp gì?
- I’m sorry, I didn’t catch that. – Xin lỗi, tôi không nghe rõ.
- Can you send me the report? – Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo không?
- I will send it to you shortly. – Tôi sẽ gửi cho bạn ngay.
- I’m looking forward to working with you. – Tôi rất mong được làm việc cùng bạn.
- Could you please clarify that? – Bạn có thể giải thích rõ hơn không?
- I’ll get back to you on that. – Tôi sẽ trả lời bạn sau.
- Let’s have a meeting about this. – Chúng ta hãy có một cuộc họp về vấn đề này.
- Do you have any updates on the project? – Bạn có thông tin mới về dự án không?
- I need your feedback on this. – Tôi cần ý kiến của bạn về việc này.
- Is this deadline confirmed? – Thời hạn này đã được xác nhận chưa?
- Please let me know if you need anything. – Nếu bạn cần gì, hãy cho tôi biết.
- I’ll take care of it. – Tôi sẽ lo liệu việc đó.
- Thanks for your cooperation. – Cảm ơn sự hợp tác của bạn.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề mua sắm
- How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
- Do you have this in [size/color]? – Bạn có cái này màu [màu] / kích thước [kích thước] không?
- Can I try this on? – Tôi có thể thử món này được không?
- Where is the fitting room? – Phòng thay đồ ở đâu?
- I’ll take it. – Tôi lấy món này.
- Do you have a discount? – Bạn có giảm giá không?
- Can I pay by credit card? – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?
- Is there a sale on? – Cửa hàng có đang giảm giá không?
- Could you gift-wrap this for me? – Bạn có thể gói quà cho tôi không?
- I’m just looking, thank you. – Tôi chỉ đang xem thôi, cảm ơn.
- Can I return this if it doesn’t fit? – Tôi có thể trả lại món này nếu không vừa không?
- Do you have a loyalty program? – Bạn có chương trình khách hàng thân thiết không?
- Can you give me a receipt, please? – Bạn có thể cho tôi hóa đơn không?
- I’m looking for a [type of product]. – Tôi đang tìm [loại sản phẩm].
- Do you have this in stock? – Bạn có món này trong kho không?
- I’d like to buy this as a gift. – Tôi muốn mua món này làm quà.
- Can I get a refund? – Tôi có thể được hoàn tiền không?
- How long does this sale last? – Chương trình giảm giá này kéo dài bao lâu?
- I’ll pay in cash. – Tôi sẽ trả tiền mặt.
- Is this the final price? – Đây là giá cuối cùng chưa?
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản – Tình huống khẩn cấp
- Help! – Cứu tôi với!
- Call the police! – Gọi cảnh sát!
- I need help! – Tôi cần giúp đỡ!
- Is there a hospital nearby? – Có bệnh viện gần đây không?
- I’ve had an accident. – Tôi đã gặp tai nạn.
- Can you help me, please? – Bạn có thể giúp tôi không?
- Where is the nearest pharmacy? – Nhà thuốc gần nhất ở đâu?
- I’m lost. – Tôi bị lạc.
- I think I’m injured. – Tôi nghĩ tôi bị thương.
- I need an ambulance! – Tôi cần xe cứu thương!
- Is there a doctor around? – Có bác sĩ ở gần không?
- Can you take me to the hospital? – Bạn có thể đưa tôi đến bệnh viện không?
- I’ve lost my passport. – Tôi đã mất hộ chiếu.
- I need to report a theft. – Tôi cần báo cáo về vụ trộm.
- There’s been a fire! – Có cháy rồi!
- Please stay calm. – Hãy bình tĩnh.
- Are you okay? – Bạn có ổn không?
- I need to make an emergency call. – Tôi cần gọi điện khẩn cấp.
- Is it safe to go outside? – Ra ngoài có an toàn không?
- My car broke down. – Xe của tôi bị hỏng.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh – Hỏi đường
Hỏi đường
- Can you tell me how to get to [place]? – Bạn có thể chỉ cho tôi cách đi đến [địa điểm] không?
- Where is the nearest [bank/bus stop/supermarket]? – [Ngân hàng/trạm xe buýt/siêu thị] gần nhất ở đâu?
- Is this the right way to [place]? – Đây có phải là đường đến [địa điểm] không?
- How far is it from here? – Từ đây đến đó xa không?
- Can I walk there? – Tôi có thể đi bộ đến đó không?
- Is it within walking distance? – Có thể đi bộ đến được không?
- How long does it take to get there? – Mất bao lâu để đến đó?
- Is it near here? – Nó có gần đây không?
Phản hồi (chỉ đường)
- Go straight ahead. – Đi thẳng.
- Turn left at the traffic light. – Rẽ trái ở đèn giao thông.
- Turn right at the corner. – Rẽ phải ở góc đường.
- It’s on your left/right. – Nó nằm bên trái/phải của bạn.
- It’s next to the [bank/school]. – Nó nằm cạnh [ngân hàng/trường học].
- It’s across from the [supermarket]. – Nó đối diện [siêu thị].
- Keep going until you see [the gas station]. – Đi tiếp cho đến khi bạn thấy [trạm xăng].
- You’ll see it on the left. – Bạn sẽ thấy nó bên trái.
- It’s about five minutes from here. – Cách đây khoảng năm phút.
- You can’t miss it. – Bạn không thể lạc đâu được.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về cảm ơn và xin lỗi
Cảm ơn (Thanking someone)
- Thank you. – Cảm ơn bạn.
- Thanks a lot. – Cảm ơn nhiều.
- Thanks so much. – Cảm ơn rất nhiều.
- Many thanks. – Xin cảm ơn nhiều.
- Thanks a bunch. (thân mật) – Cảm ơn nhé.
- I really appreciate it. – Tôi thực sự rất cảm kích.
- I’m very grateful. – Tôi rất biết ơn.
- Thank you very much for your help. – Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ.
- I appreciate your time. – Tôi cảm kích vì thời gian bạn dành cho tôi.
Xin lỗi (Apologizing)
- I’m sorry. – Tôi xin lỗi.
- I’m so sorry. – Tôi rất xin lỗi.
- Sorry about that. – Xin lỗi về việc đó.
- I apologize. – Tôi xin lỗi (trang trọng).
- I’m terribly sorry. – Tôi vô cùng xin lỗi.
- Please forgive me. – Làm ơn tha lỗi cho tôi.
- I didn’t mean to. – Tôi không cố ý đâu.
- It was my fault. – Đó là lỗi của tôi.
- I messed up. – Tôi làm rối hết rồi.
- Sorry for the inconvenience. – Xin lỗi vì sự bất tiện.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi gọi điện thoại
- Hello, this is [your name]. – Xin chào, tôi là [tên của bạn].
- May I speak to [name], please? – Tôi có thể nói chuyện với [tên] không?
- Who is calling, please? – Ai đang gọi vậy?
- Could you hold on a moment, please? – Bạn có thể đợi một chút không?
- I’ll call you back later. – Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.
- Can I leave a message? – Tôi có thể để lại tin nhắn không?
- I’m sorry, he/she is not available right now. – Xin lỗi, [người đó] không có mặt ngay lúc này.
- Can you repeat that? – Bạn có thể nhắc lại không?
- What’s the best time to call? – Thời gian gọi điện tốt nhất là khi nào?
- I’ll get back to you as soon as possible. – Tôi sẽ gọi lại cho bạn càng sớm càng tốt.
- I’m just returning your call. – Tôi chỉ gọi lại cho bạn thôi.
- Thank you for calling. – Cảm ơn bạn đã gọi điện.
- I’ll confirm the details and get back to you. – Tôi sẽ xác nhận lại thông tin và gọi lại cho bạn.
- Could you speak more slowly? – Bạn có thể nói chậm lại được không?
- I’m sorry, I missed your call. – Xin lỗi, tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn.
- Can you give me your contact number? – Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn không?
- I’ll make sure to follow up with you. – Tôi sẽ đảm bảo sẽ liên hệ lại với bạn.
- Sorry, I didn’t catch your name. – Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên bạn.
- Let me check and get back to you. – Để tôi kiểm tra và gọi lại cho bạn.
Mẫu câu giao tiếp cơ bản – tạm biệt
- Goodbye! – Tạm biệt!
- See you later. – Gặp bạn sau nhé.
- See you soon. – Sớm gặp lại bạn.
- Talk to you later. – Nói chuyện sau nhé.
- Take care! – Bảo trọng nhé!
- Have a good day! – Chúc một ngày tốt lành!
- It was nice meeting you. – Rất vui được gặp bạn.
- I look forward to seeing you again. – Tôi mong được gặp lại bạn.
- I’ll be in touch. – Tôi sẽ liên lạc lại.
- Thank you for your time. – Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian.
- I hope to see you again soon. – Hy vọng sớm gặp lại bạn.
- Catch you later! – Gặp sau nhé!
- Peace out! (thân mật, xu hướng giới trẻ) – Bye nhé!
Tips nâng cao hiệu quả học tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào thời gian bạn dành ra mỗi ngày, mà còn nằm ở phương pháp và cách bạn duy trì thói quen học tập. Dưới đây là những bí quyết thực tiễn mà IELTS The Tutors gợi ý để bạn cải thiện khả năng giao tiếp một cách vững chắc và tự nhiên hơn mỗi ngày:
Thực hành nói tiếng Anh mỗi ngày
- Tự nói chuyện với bản thân: Hãy tạo thói quen nói tiếng Anh trước gương hoặc khi ở một mình. Bạn có thể mô tả việc mình đang làm, suy nghĩ hoặc lên kế hoạch trong ngày bằng tiếng Anh. Cách này vừa giúp tăng phản xạ, vừa giảm cảm giác sợ nói sai.
- Tham gia các nhóm nói tiếng Anh: Bạn có thể tìm các câu lạc bộ tiếng Anh online hoặc offline để luyện tập cùng người khác. Nếu có cơ hội, hãy giao tiếp với người bản xứ qua các nền tảng như Tandem hoặc HelloTalk.
- Chuẩn bị sẵn các câu chuyện cá nhân: Việc chuẩn bị một vài câu chuyện ngắn về bản thân giúp bạn tự tin hơn khi bắt chuyện hoặc trả lời các câu hỏi xã giao như “Where are you from?”, “What do you do?”, hay “What’s your story?”
Xem thêm: Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp tại nhà chi tiết và hiệu quả
Luyện nghe và bắt chước phát âm (Phương pháp Shadowing)
- Nghe – nhại lại – ghi âm lại: Chọn một đoạn audio/video tiếng Anh đơn giản, nghe kỹ và cố gắng nhại lại theo đúng nhịp điệu, phát âm và cảm xúc. Sau đó, bạn có thể ghi âm lại giọng mình để so sánh và điều chỉnh.
- Xem phim, nghe nhạc, podcast tiếng Anh: Chọn nội dung theo sở thích sẽ giúp bạn duy trì được sự hứng thú lâu dài. Hãy thử “bắt chước” cách nói của nhân vật thay vì chỉ nghe một cách bị động.
Học từ vựng theo chủ đề thông dụng
- Chọn chủ đề gần gũi, hay dùng trong cuộc sống hàng ngày như: giới thiệu bản thân, mua sắm, đi ăn uống, hỏi đường, gọi điện thoại,…
- Ghi nhớ theo cụm từ, không học từ đơn lẻ: Ví dụ thay vì học từ “book”, hãy học cả cụm “I’d like to book a table” để biết cách sử dụng tự nhiên trong tình huống thực tế.
Nắm vững cấu trúc câu cơ bản
- Hãy bắt đầu với cấu trúc S – V – O (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ) để hình thành thói quen nói câu đầy đủ và rõ ràng.
- Ví dụ: I need a taxi. (Tôi cần một chiếc taxi) hoặc She likes coffee. (Cô ấy thích cà phê).
Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh phù hợp
- Duolingo, Elsa Speak, Cake là những ứng dụng có giao diện thân thiện và lộ trình phù hợp với người học giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao.
- Gợi ý từ IELTS The Tutors: Ưu tiên các app có tính năng nhận diện phát âm hoặc tương tác hội thoại ảo, giúp bạn luyện nói như đang giao tiếp thực tế.
Tận dụng mọi cơ hội giao tiếp
- Tình nguyện, đi du lịch, tham gia hội nhóm quốc tế: Những hoạt động thực tế này giúp bạn học tiếng Anh tự nhiên thông qua trải nghiệm.
- Tham gia các lớp học offline hoặc workshop giao tiếp: Đây là nơi bạn không chỉ được sửa lỗi ngay mà còn tăng sự tự tin trong giao tiếp thực tế
Trên đây là tổng hợp các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo nhiều tình huống thực tế mà bạn nên ghi nhớ. Mặc dù khá đơn giản nhưng những câu này lại rất hữu ích cho người mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp, giúp bạn có thể giao tiếp, trả lời trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các cách học trên để nhanh chóng thành thạo nhé. Chúc bạn thành công!