Cách làm dạng bài Diagrm Labelling ielts listening thumbnail

Diagram Labelling là gì?

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về dạng bài Diagram Labelling IELTS Listening khá quen thuộc và thường xuất hiện trong Part 3 của bài thi nghe. Mặc dù có một số điểm tương đồng với dạng Flow Chart CompletionDiagram Labeling sở hữu những đặc điểm riêng và đòi hỏi một chiến lược cụ thể để xử lý hiệu quả. Vì vậy, nhiều thí sinh thường gặp khó khăn khi làm quen với dạng bài này.

Tổng quan về Diagram Labelling IELTS Listening

Diagram Labelling là dạng bài yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống để hoàn thành một sơ đồ. Thí sinh sẽ được lắng nghe đoạn hội thoại có nội dung mô tả hoặc giải thích về sơ đồ này và các phần thông tin còn thiếu. Các dạng sơ đồ thường gặp trong Diagram Labelling IELTS Listening đó là:

  • Mô tả một chu trình hoạt động nhân tạo (của máy móc, công nghệ, …).
  • Mô tả một quy trình diễn ra trong tự nhiên (quá trình hình thành mưa acid, …).
  • Mô tả cấu trúc của các loại máy móc hay hệ thống.

Để đạt điểm tối đa trong bài thi này, thí sinh cần duy trì sự tập trung cao độ khi nghe và nắm bắt mọi thông tin quan trọng. Điều này bao gồm việc hiểu rõ các thuật ngữ, nhận diện mối quan hệ giữa các yếu tố trong sơ đồ, cũng như cách chúng tương tác với nhau.

Dưới đây là Format mẫu đề thi IELTS Listening Labelling A Diagram:

Format IELTS Listening Labelling A Diagram 1

Cách làm dạng Diagram Labelling IELTS Listening

Nhìn chung, cách làm Diagram Labelling cũng giống như các dạng bài Listening IELTS khác, hãy cùng phân tích ví dụ sau đây để nắm rõ cách làm bài chi tiết nhé:

Đề bài: THE OPERATIONAL CYCLE

THE OPERATIONAL CYCLE 2 Diagram Labelling IELTS Listening

Bước 1: Đọc kỹ đề bài và xác định số lượng từ cần điền vào chỗ trống

Để làm tốt dạng bài Labelling a Diagram trong IELTS Listening, trước tiên bạn nên dành ít thời gian để đọc và nắm rõ yêu cầu của đề bài bao gồm:

  • Loại diagram: bản đồ, quy trình, cấu trúc,…
  • Số lượng thông tin cần điền: 1 từ, 1 cụm từ, 1 số,…
  • Yêu cầu cụ thể của đề bài: điền từ, cụm từ hay số liệu,…

Ngoài ra, hãy lưu ý về giới hạn số từ cần điền:

  • “ONE WORD ONLY”: Chỉ điền 1 từ duy nhất cho mỗi chỗ trống.
  • “ONE WORD AND/OR A NUMBER”: Điền 1 từ hoặc 1 số (hoặc kết hợp cả hai) cho mỗi chỗ trống.
  • “NO MORE THAN THREE WORDS”: Điền tối đa 3 từ cho mỗi chỗ trống.
  • “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”: Điền tối đa 2 từ hoặc 1 số (hoặc kết hợp cả hai) cho mỗi chỗ trống.

Trong ví dụ trên yêu cầu: “NO MORE THAN THREE WORDS AND/ OR A NUMBER”: Điền tối đa 3 từ hoặc hay và 1 con số. Mình có thể hình dung đáp án của mình như này: 3 people standing across

Bước 2: Nghiên cứu sơ đồ, labels và dự đoán câu trả lời

Trước khi bắt đầu đoạn nghe Diagram Labelling IELTS Listening, hãy dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng sơ đồ hoặc bản đồ. Dựa vào các nhãn (labels) và tiêu đề (title) có sẵn, bạn có thể thu thập những thông tin quan trọng. Ví dụ:

Label: Operational Cycle -> Vòng tròn vận hành

Title những thông tin cần gạch chân:

(23) Float dropped into the ocean and… by satellite

(24) Average distance: ….

(25) Float records changes in salinity and…

Dựa vào thông tin trong sơ đồ và các từ khóa đã xác định, hãy dự đoán những thông tin cần điền vào các vị trí còn trống. Để thực hiện điều này, bạn cần xác định hai loại thông tin quan trọng:

  • Loại thông tin: Xác định loại thông tin nào sẽ phải điền, chẳng hạn như tên gọi, số liệu, tỷ lệ phần trăm, v.v.
  • Loại từ: Xác định loại từ nào sẽ được sử dụng để điền vào chỗ trống? (danh từ, tính từ, động từ, v.v.)

(23) Float dropped into the ocean and… by satellite -> có thể thông tin sẽ là dạng bị động vì có by something, có thể có thêm 1 tới 2 trạng từ. Tổng lượng từ có thể điền lên đến 3 chữ

(24) Average distance: …. -> Sẽ là 1 con số và kèm đơn vị đo lường như 1000m hoặc viết đầy đủ ra là 1000 meters, lưu ý chữ (s).  Tổng lượng từ có thể điền lên đến 1 chữ và 1 số

(25) Float records changes in salinity and…  -> Có thể là 1 danh từ và 1-2 tính từ. Ví dụ: travelling speed

Bước 3: Nghe và điền vào chỗ trống

Trong quá trình nghe, hãy làm theo các gợi ý sau để tối ưu bài nghe một cách hiệu quả:

  • Để đạt điểm cao với Diagram Labelling, bạn cần tập trung cao độ để nghe hiệu nội dung của đoạn hội thoại, ghi chép và xử lý thông tin một cách nhanh chóng.
  • Các câu trả lời trong đoạn hội thoại sẽ xuất hiện theo thứ tự như vị trí được liệt kê trong câu hỏi giúp thí sinh dễ dàng xác định các câu trả lời hơn.
  • Hãy chú ý đến các từ ngữ chỉ quá trình như first, second, then, after, … để theo dõi bài nghe một cách trơn tru và hiệu quả.
  • Đề thi có thể có các yếu tố gây nhiễu nhằm đánh lừa thí sinh, dấu hiệu nhận biết các yếu tố này đó là các từ, cụm từ được thêm vào để thay đổi hoặc sửa lại thông tin ban đầu ví dụ như: but, although, however, …
  • Hãy kết hợp kỹ năng nghe cùng với ghi chép từ khóa quan trọng trong đoạn nghe, học cách sử dụng từ viết tắt, ký hiệu để ghi chép thật nhanh chóng. Những thông tin này sẽ dùng để đối chiếu với sơ đồ.
  • Cuối cùng là đối chiếu các thông tin đã ghi chép với sơ đồ, suy luận một cách logic để điền đáp án chính xác, hãy suy nghĩ đến các từ đồng nghĩa phù hợp có thể được sử dụng trong bước này.

Simon: But let’s move onto how floats work. The operational cycle (đây là lúc ta cần chú ý sang câu 23-24-25) goes like this. Each of the floats is dropped (câu 23 đang được đề cập) in the ocean from a boat at a set point and activated (key, đúng dạng bị động đã dự đoán ở trên) from a satellite [Q23]. Then the float immediately sinks about 2,000 metres (thông tin này gây nhiễu cho câu 24, cần nghe kĩ từ sink vì nghĩa là chìm và cần bỏ qua)… that’s two whole kilometres down in the water. It stays at this depth for about 10 days and is carried around by the currents which operate in the ocean at this level. During this time it’s possible for it to cover quite large distances (đồng nghĩa travel a distance trong câu 24) but the average is fifty kilometres [Q24] (key như đã dự đoán ở trên, có thể được viết tắt dưới dạng 50 km  nhưng ưu tiên viết rõ ra trong Answer Sheet vì đây là bài thi Học thuật).

Student 1: So what is it actually recording? (Đang nói đến câu 25)

Simon: Well at this stage nothing, but as it rises to the surface it collects all sorts of data, most importantly variations in salinity (câu 25 ý salinity), that’s salt levels, and the changes in temperature [Q25] (key, như đã dự đoán 1 danh từ), a bit like underwater weather balloons. Then when it gets back to the surface all the data it’s collected is beamed up to the satellite. After about five hours on the surface the float automatically sinks, beginning the whole process again.

Bước 4: Kiểm tra lại câu trả lời

Cuối cùng, bạn cần rà soát lại câu trả lời để tránh những sai sót không đáng có trong quá trình ghi chép. Hãy đảm bảo không sử dụng số từ vượt quá giới hạn quy định trong đề bài. Tất cả câu trả lời phải chính xác về cả ý nghĩa lẫn ngữ pháp.

Một số vấn đề thí sinh thường gặp khi làm IELTS Listening Labelling A Diagram

Một số vấn đề khi làm bài thi ielts

Vấn đề khi làm IELTS Listening Labelling A Diagram

  • Khó khăn trong việc nhận diện thông tin: Thí sinh có thể gặp khó khăn trong việc xác định thông tin đúng cần điền vào sơ đồ, nhất là khi có nhiều yếu tố tương tác.
  • Sai sót khi đánh vần: Việc nghe và đánh vần các chữ cái của tên riêng hay địa chỉ có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt với những chữ cái dễ gây nhầm lẫn như A và R, E và I.
  • Không chú ý đến hướng dẫn: Nhiều thí sinh không đọc kỹ các yêu cầu, dẫn đến việc điền sai số lượng từ hoặc không tuân thủ các chỉ dẫn cụ thể.
  • Thiếu kiến thức về từ vựng: Việc không nắm rõ các thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ vựng liên quan đến sơ đồ có thể làm giảm khả năng hiểu bài.
  • Áp lực thời gian: Thời gian hạn chế trong bài thi có thể khiến thí sinh cảm thấy căng thẳng, dẫn đến việc không kịp ghi chép hoặc suy nghĩ rõ ràng.
  • Không chú ý đến mối quan hệ giữa các yếu tố: Thí sinh có thể không nhận ra cách mà các yếu tố trong sơ đồ liên kết với nhau, ảnh hưởng đến khả năng điền thông tin chính xác.
  • Bỏ sót thông tin quan trọng: Trong quá trình nghe, thí sinh có thể bỏ qua những chi tiết quan trọng do không tập trung hoặc không quen với dạng bài này.
  • Đánh giá sai thông tin cần điền: Việc không phân biệt rõ ràng giữa các loại thông tin cần thiết (như số liệu, tên gọi) có thể dẫn đến việc điền sai.

Từ vựng cần thiết trong dạng bài Diagram Labelling

Từ nối mô tả quy trình

  • Finally /ˈfaɪnəli/: Cuối cùng
  • Consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/: Do đó
  • Next /nɛkst/: Tiếp theo
  • Following that /ˈfɑːloʊɪŋ ðæt/: Sau đó
  • Subsequently /ˈsʌbsɪkwəntli/: Kế tiếp
  • In conclusion /ɪn kənˈkluːʒən/: Kết luận
  • Moreover /mɔːrˈoʊvər/: Hơn nữa
  • Then /ðɛn/: Sau đó
  • Furthermore /ˈfɜːrðərmɔːr/: Thêm vào đó
  • Firstly /ˈfɜːrstli/: Thứ nhất

Từ vựng mô tả máy móc

  • Hose /hoʊz/: Ống dẫn
  • Coupling /ˈkʌplɪŋ/: Khớp nối
  • Flywheel /ˈflaɪwiːl/: Đà quay
  • Crank /kræŋk/: Tay quay
  • Clutch /klʌtʃ/: Ly hợp
  • Pulley /ˈpʊli/: Ròng rọc
  • Bearing /ˈbɛrɪŋ/: Bạc đạn
  • Cylinder /ˈsɪlɪndər/: Xi lanh
  • Valve /vælv/: Van
  • Shaft /ʃæft/: Trục
  • Spring /sprɪŋ/: Lò xo
  • Screw /skruː/: Vít
  • Piston /ˈpɪstən/: Pít-tông
  • Axle /ˈæksl/: Trục
  • Bolt /boʊlt/: Bu-lông
  • Gear /ɡɪr/: Bánh răng

Từ vựng mô tả quy trình tự nhiên

  • Tectonic movement /tɛkˈtɒnɪk ˈmuːvmənt/: Chuyển động kiến tạo
  • Carbon cycle /ˈkɑːrbən ˈsaɪkl/: Chu trình carbon
  • Nitrogen fixation /ˈnaɪtrədʒən fɪkˈseɪʃən/: Cố định nitơ
  • Erosion /ɪˈroʊʒən/: Xói mòn
  • Weathering /ˈwɛðərɪŋ/: Phong hóa
  • Photosynthesis /ˌfoʊtoʊˈsɪnθɪs/: Quá trình quang hợp
  • Evaporation /ɪˌvæpəˈreɪʃən/: Bay hơi
  • Condensation /ˌkɒndɛnˈseɪʃən/: Ngưng tụ
  • Transpiration /ˌtrænspɪˈreɪʃən/: Thoát hơi nước
  • Germination /ˌdʒɜːrmɪˈneɪʃən/: Nảy mầm
  • Decomposition /ˌdiːkɒmpəˈzɪʃən/: Phân hủy
  • Pollination /ˌpɒlɪˈneɪʃən/: Thụ phấn
  • Respiration /ˌrɛspəˈreɪʃən/: Hô hấp
  • Fermentation /ˌfɜːrmənˈteɪʃən/: Lên men
  • Oxidation /ˌɒksɪˈdeɪʃən/: Oxy hóa
  • Precipitation /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/: Lượng mưa
  • Cellular respiration /ˈsɛljʊlər ˌrɛspəˈreɪʃən/: Hô hấp tế bào
  • Digestion /daɪˈdʒɛstʃən/: Tiêu hóa
  • Gestation /dʒɛˈsteɪʃən/: Thai kỳ
  • Molting /ˈmoʊltɪŋ/: Lột xác

Từ vựng mô tả quy trình nhân tạo

  • Filtration /fɪlˈtreɪʃən/: Lọc
  • Calibration /ˌkælɪˈbreɪʃən/: Hiệu chuẩn
  • Cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃən/: Canh tác
  • Machining /məˈʃiːnɪŋ/: Cắt gọt
  • Sterilization /ˌstɛrɪlaɪˈzeɪʃən/: Tiệt trùng
  • Refinement /rɪˈfaɪnmənt/: Tinh chế
  • Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/: Tự động hóa
  • Extraction /ɪkˈstrækʃən/: Chiết xuất
  • Synthesis /ˈsɪnθəsɪs/: Tổng hợp
  • Packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/: Đóng gói
  • Printing /ˈprɪntɪŋ/: In ấn
  • Assembly /əˈsɛmbli/: Lắp ráp
  • Production /prəˈdʌkʃən/: Sản xuất
  • Electroplating /ɪˈlɛktroʊˌpleɪtɪŋ/: Mạ điện
  • Distillation /ˌdɪstəˈleɪʃən/: Chưng cất
  • Fabrication /ˌfæbrɪˈkeɪʃən/: Gia công
  • Programming /ˈproʊɡræmɪŋ/: Lập trình
  • Manufacturing /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/: Sản xuất
  • Processing /ˈprɒsɛsɪŋ/: Xử lý
  • Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/: Tự động hóa

Diagram Labelling IELTS Listening là một trong những thách thức đối với nhiều thí sinh, tuy nhiên nếu bạn chăm chỉ luyện tập và áp dụng các phương pháp ở trên, IELTS The Tutors tin chắc rằng bạn có thể vượt qua và đạt kết quả cao. Chúc các bạn học tập hiệu quả và chinh phục kỳ thi IELTS một cách thành công nhé!