Danh từ ghép trong tiếng Anh compound nouns thumbnail

Trong tiếng Anh, danh từ ghép (compound noun) được sử dụng rất thường xuyên. Đây là từ loại quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giải đáp chi tiết: Compound noun là gì, các công thức hình thành danh từ ghép trong tiếng Anh và những lưu ý về trọng âm của chúng. Khám phá ngay để hiểu thêm nhiều ngữ pháp quan trọng nhé!

Danh từ ghép – Compound nouns là gì?

Danh từ ghép (Compound nouns) là những danh từ được ghép bởi hai hoặc nhiều từ để tạo ra một nghĩa mới. Chúng thường dùng để chỉ người, vật hoặc địa điểm và hoạt động giống như mọi danh từ thông thường: có thể là danh từ chung, danh từ riêng hoặc danh từ trừu tượng.

Danh từ ghép trong tiếng Anh gồm hai phần, trong đó từ đứng trước có nhiệm vụ bổ nghĩa, làm rõ ý cho từ chính đứng sau.

Ví dụ:

  • Danh từ riêng (Proper Nouns): Silicon Valley (Thung lũng Silicon), Google Maps (Bản đồ Google)
  • Danh từ chung (Common Nouns): e-commerce (thương mại điện tử), toothbrush (bàn chải đánh răng), airport (sân bay)
  • Danh từ trừu tượng (Abstract Noun): self-control (khả năng tự kiểm soát), homesickness (nỗi nhớ nhà)

Danh từ ghép là gì

Các loại danh từ ghép trong tiếng Anh

Danh từ ghép tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ kết hợp lại và tạo thành một khái niệm mới. Tùy cách viết và phát âm, chúng được chia thành ba dạng phổ biến:

Loại danh từ ghép

Cách viết

Ví dụ

Danh từ ghép mở

Hai hoặc nhiều từ tách rời, đứng cạnh nhau, không nối liền.

coffee shop (quán cà phê), parking area (khu vực đỗ xe), school bus (xe đưa đón học sinh)

Danh từ ghép có gạch nối

Các từ được nối với nhau bằng dấu gạch ngang, tạo thành một đơn vị nghĩa.

son-in-law (con rể), well-being (sự khỏe mạnh), check-in (làm thủ tục)

Danh từ ghép đóng

Hai hoặc nhiều từ dính liền, tạo thành một từ mới hoàn chỉnh, dễ nhầm là từ đơn.

sunlight (ánh sáng mặt trời), notebook (vở/máy tính xách tay), toothpaste (kem đánh răng)

Công thức cấu tạo của danh từ ghép (compound nouns)

Danh từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ loại khác nhau để tạo ra một danh từ mới với ý nghĩa thống nhất. Dưới đây là các công thức cấu tạo compound nouns phổ biến nhất:

Công thức cấu tạo của danh từ ghép

Danh từ + Danh từ (Noun + Noun)

Từ thứ nhất (danh từ) đóng vai trò như một tính từ, mô tả loại, mục đích, chức năng hoặc chất liệu của danh từ chính (từ thứ hai).

Ví dụ: coffee mug (cốc cà phê), raincoat (áo mưa), school bag (cặp đi học), phone case (ốp điện thoại)

Động từ + Danh từ (Verb + Noun)

Danh từ thứ hai là đối tượng bị tác động hoặc kết quả của hành động được nêu bởi động từ thứ nhất. Đôi khi, động từ mô tả mục đích sử dụng của danh từ đó.

Ví dụ: swimming pool (hồ bơi), meeting room (phòng họp), parking ticket (vé đỗ xe)

Tính từ + Danh từ (Adj + Noun)

Tính từ bổ nghĩa một cách trực tiếp, mô tả đặc điểm, màu sắc, kích thước hoặc trạng thái của danh từ chính. Đây là cấu trúc phổ biến nhất, tuy nhiên không phải lúc nào cũng được viết liền hoặc có dấu gạch nối.

Ví dụ: full moon (trăng tròn), hard drive (ổ cứng), blueberry (việt quất), smartphone (điện thoại thông minh)

Danh từ + động từ thêm -ing (Noun + V-ing)

Danh từ đứng đầu thường đóng vai trò là tân ngữ hoặc chủ thể liên quan mật thiết đến hành động V-ing, mô tả kết quả, tính chất hoặc mục đích của hành động đó.

Ví dụ: brainwashing (sự tẩy não), lifesaving (sự cứu mạng), housekeeping (việc giữ gìn nhà cửa)

Giới từ + Danh từ (Preposition + Noun)

Giới từ đứng trước thường chỉ vị trí (trên/ dưới), mức độ (quá/ thiếu) hoặc trạng thái đặc biệt so với danh từ chính, tạo thành một từ có nghĩa độc lập và chuyên biệt.

Ví dụ: overcoat (áo khoác dài), upstairs (tầng trên), overload (quá tải)

Động từ + Giới từ (Verb + Preposition)

Đây là cách danh từ hóa (Nominalization) từ một cụm động từ (phrasal verb) đã có sẵn. Danh từ ghép tạo thành có nghĩa là hành động, sự kiện hoặc kết quả của cụm động từ gốc.

Ví dụ: breakdown (sự hỏng hóc), check-in (quầy làm thủ tục), output (đầu ra)

Danh từ + Cụm giới từ (Noun + Prepositional Phrase)

Đây là loại danh từ ghép phức tạp, thường sử dụng dấu gạch nối (-) và được dùng để mô tả một vị trí, vai trò, hoặc trạng thái cụ thể của danh từ chính (từ đầu tiên).

Ví dụ: editor-in-chief (tổng biên tập), mother-to-be (phụ nữ mang thai), runner-up (á quân)

Xem thêm:

Cách chuyển đổi danh từ ghép sang số nhiều

Khi học danh từ ghép (compound nouns), một trong những lỗi phổ biến nhất là chia sai số nhiều. Quy tắc rất đơn giản: xác định “danh từ chính” (main noun) trong cụm, vì chỉ yếu tố này mới được chuyển sang dạng số nhiều.

Cách chuyển đổi danh từ ghép sang số nhiều

Khi danh từ ghép được tạo thành từ nhiều từ (có “-” hoặc không) và có danh từ chính, ta luôn áp dụng số nhiều cho danh từ chính bằng cách thêm “-s/-es” vào gốc từ.

Ví dụ:

  • sister-in-law → sisters-in-law (sister là danh từ chính)
  • editor-in-chief → editors-in-chief (editor là danh từ chính)

Với các compound nouns viết liền hoặc không có danh từ chính rõ ràng, từ cuối cùng thường là danh từ chính. Bạn chỉ cần thêm “-s/-es” vào cuối từ.

Ví dụ:

  • keyhole → keyholes (lỗ khoá)
  • breakout → breakouts (sự vượt ngục)

Tuy nhiên có một số danh từ ghép khi chia số nhiều phải biến đổi cả hai thành phần.

Ví dụ:

  • man-servant → men-servants (phục vụ nam)
  • woman-doctor → women-doctors (bác sĩ nữ)

Quy tắc trọng âm của danh từ ghép (compound nouns)

Phần lớn danh từ ghép tiếng Anh có trọng âm rơi vào từ thứ nhất.

Ví dụ:

  • NOTEbook /ˈnəʊt.bʊk/ (quyển sổ ghi chép)
  • HEADphones /ˈhed.fəʊnz/ (tai nghe)

Việc thay đổi trọng âm có thể làm đổi nghĩa hoàn toàn, đặc biệt khi hai từ giống nhau nhưng cấu trúc ngữ pháp khác.

Ví dụ:

  • BLACK bird (cụm từ miêu tả) và BLACKbird (danh từ ghép)
  • HOT dog (cụm từ) và HOTdog (danh từ ghép)

Quy tắc trọng âm của danh từ ghép

Mặc dù quy tắc chung là nhấn âm đầu tiên, nhưng compound nouns vẫn có một số ngoại lệ. Vì vậy, để sử dụng danh từ ghép một cách chính xác, người học nên tra phiên âm để xác nhận trọng âm, thường xuyên luyện nghe bản ngữ để ghi nhớ một cách tự nhiên, và tích lũy từ vựng theo chủ điểm để nắm vững các trường hợp đặc biệt.

Nếu bạn muốn phát âm chuẩn và trọng âm tự nhiên như người bản xứ, lộ trình IELTS 1 kèm 1 tại IELTS The Tutors sẽ giúp bạn cải thiện Speaking toàn diện và nhanh chóng nhất. Tìm hiểu ngay!

30 danh từ ghép trong tiếng Anh thông dụng nhất

Các danh từ ghép không chỉ giúp diễn đạt ý tưởng tự nhiên hơn mà còn giúp gây ấn tượng với người đối diện. Dưới đây là tổng hợp 30 danh từ ghép thông dụng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi từ văn viết học thuật đến các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Compound Noun

Phiên âm

Ý nghĩa

Airline

/ˈeə.laɪn/

Hãng hàng không

Bus station

/ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/

Trạm xe buýt

Classmate

/ˈklɑːs.meɪt/

Bạn cùng lớp

Data analysis

/ˈdeɪ.tə əˈnæl.ə.sɪs/

Phân tích dữ liệu

Firefighter

/ˈfaɪəˌfaɪ.tər/

Lính cứu hỏa

Goldfish

/ˈɡəʊld.fɪʃ/

Cá vàng

High school

/ˈhaɪ skuːl/

Trường trung học

Job interview

/dʒɒb ˈɪn.tə.vjuː/

Phỏng vấn xin việc

Keyboard

/ˈkiː.bɔːd/

Bàn phím

Living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

Phòng khách

Mobile phone

/ˈməʊ.baɪl fəʊn/

Điện thoại di động

Newspaper

/ˈnjuːzˌpeɪ.pər/

Báo

Playground

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Project management

/ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

Quản lý dự án

Quality assurance

/ˈkwɒl.ə.ti əˌʃɔː.rəns/

Đảm bảo chất lượng

Traffic jam

/ˈtræf.ɪk dʒæm/

Kẹt xe

Trash can

/ˈtræʃ ˌkæn/

Thùng rác

Washing machine

/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/

Máy giặt

Workstation

/ˈwɜːkˌsteɪ.ʃən/

Máy tính làm việc

Youth hostel

/ˈjuːθ ˌhɒs.təl/

Nhà nghỉ thanh niên

Toothbrush

/ˈtuːθ.brʌʃ/

Bàn chải đánh răng

Bedroom

/ˈbed.ruːm/

Phòng ngủ

Greenhouse

/ˈɡriːn.haʊs/

Nhà kính

Football

/ˈfʊt.bɔːl/

Bóng đá

Coffee table

/ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/

Bàn cà phê

Post office

/ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/

Bưu điện

Swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Hồ bơi

Rainfall

/ˈreɪn.fɔːl/

Lượng mưa

Haircut

/ˈheə.kʌt/

Kiểu tóc / cắt tóc

Passport

/ˈpɑːs.pɔːt/

Hộ chiếu

Xem thêm: 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất ai cũng cần biết

Bài tập về danh từ ghép kèm đáp án

Bài tập 1: Chọn dạng danh từ ghép số ít hoặc số nhiều phù hợp

1. Many ………………. (passer-by) stopped to watch the street performance.

2. She packed two ………………. (suitcase) for the business trip.

3. He works as a ………………. (firefighter) in the city.

4. The children built some ………………. (sandcastle) on the beach.

5. Several ………………. (toothbrush) were on sale at the supermarket.

6. I need three ………………. (cupful) of flour for this recipe.

7. Are the ………………. (bus stop) far from here?

8. My brother bought a new ………………. (laptop stand).

9. The ………………. (bookshop) downtown is offering a big discount.

10. Most ………………. (hairdresser) are fully booked on weekends.

Bài tập 2: Sử dụng Compound Nouns để rút gọn các cụm từ sau

1. A machine for drying clothes → ………………………

2. A room for guests → ………………………

3. A container for lunch food → ………………………

4. A card used for banking → ………………………

5. A person who delivers letters → ………………………

6. A board used for writing with chalk → ………………………

7. A bag used for traveling → ………………………

8. A vehicle used for fire emergencies → ………………………

9. A watch used to track fitness → ………………………

10. A tool with wheels for shopping → ………………………

Bài tập 3: Hoàn thành các danh từ ghép dựa trên mô tả

1. Sun … : A protective cream used in sunlight.

2. Rain … : A long coat worn in the rain.

3. Snow … : A vehicle used for driving on snow.

4. Tooth … : A cavity or damage in a tooth.

5. Class … : A period of time spent learning a subject.

6. Book … : A mark used to remember the page in a book.

7. News … : A reporter who broadcasts news.

8. Foot … : A covering worn on the foot.

Đáp án

Bài tập 1:

1. passers-by

2. suitcases

3. firefighter

4. sandcastles

5. toothbrushes

6. cupfuls

7. bus stops

8. laptop stand

9. bookshop

10. hairdressers

Bài tập 2:

1. Clothes dryer

2. Guest room

3. Lunchbox

4. Bank card

5. Postman / Mailman

6. Blackboard

7. Travel bag / Suitcase

8. Fire truck

9. Fitness watch / Smartwatch

10. Shopping cart / Trolley

Bài tập 3:

1. Sunscreen

2. Raincoat

3. Snowmobile

4. Tooth decay / Tooth cavity

5. Class period / Class time

6. Bookmark

7. Newscaster

8. Footwear

Khi đã làm chủ được danh từ ghép, bạn sẽ biết cách rút gọn thông tin cần diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững các kiến thức cơ bản về compound nouns và biết cách sử dụng chúng một cách linh hoạt trong mọi tình huống. Hãy bắt đầu hành trình làm giàu vốn từ ngay hôm nay cùng IELTS The Tutors, để kỹ năng viết và nói tiếng Anh của bạn được nâng tầm chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công!

5 / 5 – (1 đánh giá)