keyword table là gì thumbnail 271025

Keyword Table (bảng từ khóa) là công cụ hữu ích trong IELTS Reading, giúp bạn nhanh chóng xác định các từ khóa quan trọng trong câu hỏi và bài đọc. Nhờ đó, bạn có thể tìm thông tin chính xác, hiểu rõ nội dung chính và tiết kiệm thời gian làm bài. Khi nắm vững cách sử dụng bảng từ khóa, bạn sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng đọc hiểu và xử lý câu hỏi. Hãy cùng IELTS The Tutors tìm hiểu Keyword Table là gì và cách áp dụng hiệu quả trong bài thi IELTS Reading nhé!

Keyword table là gì?

Keyword Table là bảng từ khóa giúp người học xác định từ khóa chính trong câu hỏi và tìm cách diễn đạt tương tự (paraphrase) trong bài đọc. Phương pháp này được Simon (cựu giám khảo IELTS) khuyến khích sử dụng vì tính hiệu quả cao trong việc tìm thông tin nhanh và chính xác trong phần IELTS Reading.

Keyword Table đặc biệt hữu ích với các dạng câu hỏi như Matching Headings, True/False/Not Given, và Multiple Choice. Bảng từ khóa thường gồm hai cột chính, đó là:

  • Keywords in Question: Ghi lại các từ khóa quan trọng trong câu hỏi.
  • Similar Words in the Passage: Ghi lại các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương đương xuất hiện trong bài đọc.

Để áp dụng hiệu quả Keyword Table IELTS, người học cần rèn luyện kỹ năng Skimming và Scanning (đọc lướt và tìm từ khóa), giúp tăng tốc độ làm bài và cải thiện độ chính xác.

Cách áp dụng Keyword table vào IELTS Reading

Keyword Table là bảng tổng hợp các từ hoặc cụm từ quan trọng được trích từ câu hỏi và đoạn văn, giúp bạn nhanh chóng xác định vị trí thông tin, tiết kiệm thời gian và tránh hiểu sai do paraphrase. Vậy làm thế nào để lập bảng từ khóa bài đọc (IELTS Reading Keyword Table) và ứng dụng hiệu quả? Hãy cùng IELTS The Tutors khám phá cách sử dụng và xây dựng bảng từ khóa chi tiết nhé!

Cách áp dụng Keyword table vào IELTS Reading 291025

Bước 1: Đọc và phân tích câu hỏi cẩn thận để lập từ khóa

Trước hết, đọc kỹ toàn bộ câu hỏi và xác định từ khóa yêu cầu (từ khóa cần làm rõ). đặc biệt là các question words như why (tại sao), how (như thế nào), what (cái gì), when (khi nào), where (ở đâu), who (ai). Đồng thời chú ý các từ chỉ phạm vi hoặc so sánh như the first (đầu tiên), the last (cuối cùng), most (nhiều nhất), least (ít nhất), vì chúng quyết định loại thông tin bạn cần tìm (thời gian, nguyên nhân, vị trí, số lượng,…). Gạch chân hoặc ghi tóm tắt 1 – 2 từ khóa chính để tiện đối chiếu với bài đọc.

Bước 2: Xác định từ khóa với các từ đồng nghĩa trong đoạn văn

Hãy đọc kỹ đoạn văn và tìm ra những từ hoặc cụm từ mang ý nghĩa tương đương với từ khóa trong câu hỏi. Các từ đồng nghĩa có thể là danh từ, động từ, tính từ hoặc cụm từ thể hiện cùng một khái niệm. Lưu ý rằng, trong IELTS Reading thì từ khóa thường được diễn đạt lại bằng cách dùng từ khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa (paraphrase), vì vậy bạn cần tập trung vào ngữ cảnh thay vì chỉ tìm đúng từ giống hệt trong câu hỏi.

Bước 3: Lập bảng từ khóa (Keyword Table)

Sau khi xác định được các từ khóa trong câu hỏi và trong đoạn văn, hãy tạo một bảng từ khóa bài đọc (IELTS Reading keywords table) để dễ dàng theo dõi và đối chiếu thông tin. Bảng này giúp bạn hệ thống hóa dữ liệu, xác định nhanh vị trí thông tin liên quan và tránh nhầm lẫn giữa các câu hỏi. Bạn có thể sắp xếp từ khóa theo thứ tự câu hỏi hoặc theo từng đoạn văn tùy cách đọc.

Ví dụ cách tạo bảng từ khóa (Keyword table):

Keywords in Question

Similar Words in the Passage

Countries with a ____ climate

regions that experience milder weather conditions

The number of ____ species is decreasing

fewer kinds of animals are being found

→ Cụm “____ climate” được paraphrase thành “milder weather conditions”, cùng diễn tả ý “khí hậu ôn hòa hơn”, chỉ sự khác biệt về thời tiết nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa so sánh mức độ.

→ Cụm “number of ____ species is decreasing” được chuyển thành “fewer kinds of animals are being found”, cùng thể hiện ý “số lượng loài đang giảm”, nhưng được diễn đạt lại bằng cấu trúc và từ vựng khác.

Bước 4: Tìm kiếm và đối chiếu từ khóa

Đọc kỹ từng đoạn, dùng bảng từ khóa để định vị những chỗ chứa từ/cụm tương ứng trong văn bản. Khi tìm thấy, đọc cả câu và các câu xung quanh để nắm nghĩa theo ngữ cảnh, tránh chọn đáp án chỉ vì gặp một từ giống hệt mà không hiểu ý tổng thể.

Bước 5: Đánh giá lại tính chính xác của đáp án

Sau khi hoàn thành, hãy dành vài phút để xem lại toàn bộ đáp án. Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn khớp với từ khóa trong bài và phản ánh đúng ý nghĩa của đoạn văn, tránh hiểu nhầm do diễn đạt khác.

Lợi ích của Keyword table trong IELTS Reading

Keyword Table không chỉ là công cụ hỗ trợ, mà còn là “bí quyết tăng tốc” giúp bạn chinh phục phần Reading hiệu quả hơn. Nhờ biết cách sử dụng bảng từ khóa, bạn có thể đọc nhanh hơn, tìm chính xác hơn và giảm tối đa lỗi sai khi làm bài.

  • Tăng tốc độ làm bài: Khi đã có bảng từ khóa, bạn chỉ cần tập trung tìm thông tin tương ứng trong bài đọc thay vì đọc toàn bộ. Cách này giúp tiết kiệm thời gian đáng kể và tối ưu hiệu suất làm bài. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong IELTS Reading.
  • Nâng cao khả năng định vị thông tin: Thay vì đọc từng câu, bạn có thể lướt nhanh để nhận ra những từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác của từ khóa trong đoạn văn, từ đó tìm được câu trả lời nhanh và chính xác hơn.
  • Giảm sai sót, tăng độ chính xác: Làm bài thiếu chiến lược dễ khiến bạn bỏ lỡ chi tiết hoặc hiểu nhầm câu hỏi. Keyword Table giúp bạn làm việc có hệ thống, theo dõi thông tin rõ ràng và đưa ra lựa chọn đúng đắn hơn.

Lợi ích của Keyword table trong IELTS Reading 291025

Xem thêm:

Bài tập vận dụng

Hãy ứng dụng IELTS Reading keywords table vào bài tập sau đây:

A.

In 2015, a research team from the University of Tokyo achieved a remarkable technological feat: they remotely updated a satellite’s navigation system from over 400 million kilometres away. The satellite, launched more than a decade earlier, had begun sending corrupted data due to radiation damage. Engineers transmitted corrective code sequences using Japan’s Deep Space Communication Network. Although the signal took more than 20 minutes to reach its target, the satellite successfully rebooted and restored full functionality — an event hailed as a landmark demonstration of modern data communication principles.

B.

The field that made this possible can be traced back to the mid-20th century, when a young mathematician named Claude Shannon formulated a revolutionary theory explaining how information could be represented and transmitted with precision. Working at Bell Laboratories, he described communication as a mathematical process involving signals, noise, and codes. Despite worldwide recognition for his discoveries, Shannon himself preferred privacy, choosing to work quietly rather than embrace fame.

C.

When Shannon began his graduate studies at the Massachusetts Institute of Technology, his initial goal was modest: he wanted to define what “information” actually meant. He proposed that the simplest unit of information was a binary decision — yes or no, 1 or 0. This binary logic would later form the foundation of digital communication and computing. In his groundbreaking work, he also proved that, even in the presence of interference, accurate transmission of data could always be achieved under certain mathematical limits.

D.

According to Shannon’s theorems, the rate at which information can travel error-free through a communication system depends on three major factors: the signal’s strength, the level of background noise, and the channel’s bandwidth. The higher the signal-to-noise ratio and the wider the bandwidth, the more data can be transmitted without loss. Engineers must therefore design encoding methods that balance these variables to ensure reliable communication.

E.

Over time, scientists and engineers have devised numerous coding strategies to reduce transmission errors. The use of QR codes, for example, allows damaged or partially obscured images to be read accurately by scanners thanks to built-in error-detection patterns. Similarly, space probes and satellites employ advanced redundancy codes to ensure data integrity during long-distance transmission. These technologies represent practical extensions of Shannon’s mathematical ideas.

F.

Another branch of information theory deals with data compression — the art of removing redundant elements without sacrificing meaning. Techniques such as MP3 audio and JPEG image compression rely on this principle. By eliminating repetitive or insignificant data, storage systems can hold far more information in less space. However, compress too much, and critical meaning is lost; Shannon also established the mathematical limit for how far compression can go before information becomes distorted.

Câu hỏi:

Reading Passage has six paragraphs, A – F (Bài đọc có sáu đoạn, ký hiệu từ A – F.)

Which paragraph contains the following information? (Đoạn nào chứa thông tin sau đây?)

Write the correct letter, A – F, in boxes 1 – 6 on your answer sheet. (Hãy viết chữ cái đúng (A – F) vào các ô số 1 – 6 trong phiếu trả lời của bạn.)

1. factors influencing the quality and speed of information transfer

2. examples of removing data while keeping essential meaning

3. reference to Shannon’s personal reaction to his success

4. description of a system that can interpret incomplete or damaged data

5. an account of a modern real-life event showing information theory in action

6. explanation of Shannon’s early research goal and discovery about data accuracy

Đáp án:

1. D

2. F

3. B

4. E

5. A

6. C

Keyword table tham khảo:

Câu hỏi

Keywords in Question

Similar words in the passage

1. Factors influencing the quality and speed of information transfer

  • factors
  • quality and speed
  • information transfer
  • variables
  • error-free / rate / reliable communication
  • communication system / data transmission

2. Removing data while keeping essential meaning

  • removing data
  • keeping meaning
  • eliminating repetitive or insignificant data / removing redundant elements
  • without sacrificing meaning / without losing much meaning

3. Shannon’s personal reaction to his success

  • personal reaction
  • success
  • preferred privacy / shunned fame / chose to work quietly
  • worldwide recognition / discoveries

4. System that can interpret incomplete or damaged data

  • interpret
  • incomplete or damaged data
  • read accurately
  • damaged or partially obscured images / error-detection patterns

5. Modern real-life event showing information theory in action

  • modern real-life event
  • information theory in action
  • Tokyo research team remotely updated a satellite
  • demonstration of modern data communication principles

6. Shannon’s early research goal and discovery about data accuracy

  • early research goal
  • discovery
  • initial goal was to define what “information” meant
  • accurate transmission possible under interference / mathematical limits

Vậy là bạn đã nắm rõ Keyword Table là gì và cách áp dụng hiệu quả trong phần IELTS Reading. Khi luyện tập thường xuyên với Keyword Table, bạn sẽ hình thành thói quen nhận diện và đối chiếu từ khóa nhanh chóng, giúp việc đọc hiểu trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Công cụ này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao độ chính xác khi chọn đáp án. IELTS The Tutors hy vọng bài viết sẽ là bước đệm giúp bạn tự tin chinh phục điểm cao trong kỹ năng Reading của kỳ thi IELTS. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao nhé!

5 / 5 – (1 đánh giá)