![]()
Was were là những từ rất quen thuộc với người mới bắt đầu học tiếng Anh, nhưng cách dùng chúng lại dễ khiến người học nhầm lẫn. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ hướng dẫn bạn cách dùng was were chính xác, khi nào dùng was were, cùng mẹo phân biệt các thì mà chúng thuộc về để bạn tự tin viết và nói tiếng Anh nhé!
Was, Were là gì?
“Was were là thì gì?” vẫn luôn là câu hỏi khó của bạn mới học tiếng Anh. Thực chất, was và were là hai dạng quá khứ của động từ to be am, is và are. Chúng được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I was tired yesterday. (Hôm qua tôi đã mệt.)
- We were students ten years ago. (Mười năm trước chúng tôi là học sinh.)
Vậy khi nào dùng was were? I đi với was hay were?
Khi nào dùng was và were?
Dùng đúng “was” và “were” sẽ giúp câu tiếng Anh của bạn tự nhiên, dễ hiểu và tránh được những lỗi ngữ pháp thường gặp. Cùng IELTS The Tutors khám phá was were đi với chủ ngữ nào, khi nào dùng were và was để biết khi nào nên dùng was và khi nào nên dùng were nhé!
Khi nào dùng was?
Was được sử dụng với chủ ngữ số ít, bao gồm các đại từ nhân xưng (I, he, she, it), các danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
Cấu trúc:
- Thể khẳng định của was: S + was + …
- Thể phủ định của was: S + was not / wasn’t + …
- Thể nghi vấn của was: Was + S…?
Ví dụ:
- I was tired after the long trip. (Tôi đã mệt sau chuyến đi dài.)
- He wasn’t at school yesterday. (Cậu ấy đã không có mặt ở trường hôm qua.)
- Was it cold last night? (Tối qua trời có lạnh không?)

Khi nào dùng were?
Were được dùng với các chủ ngữ là đại từ nhân xưng (You, we, they) hoặc bất kỳ danh từ nào ở dạng số nhiều.
Cấu trúc:
- Thể khẳng định của were: S + were + …
- Thể phủ định của were: S + were not / weren’t + …
- Thể nghi vấn của were: Were + S…?
Ví dụ:
- You were very helpful yesterday. (Bạn đã rất hữu ích vào ngày hôm qua.)
- They weren’t at school this morning. (Họ đã không có mặt ở trường sáng nay.)
- Were we late for the meeting? (Chúng ta đã đến trễ cuộc họp à?)

Cách dùng was và were trong các cấu trúc
Cách sử dụng was were trong thì quá khứ đơn (Past simple)
Trong thì quá khứ đơn, was và were được dùng để nói về những trạng thái, sự kiện hoặc vị trí đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Hai từ này thường đi kèm tính từ, danh từ hoặc cụm giới từ chỉ nơi chốn để giúp người nghe hiểu rõ hơn về tình huống.
|
Thể |
Cấu trúc chung |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + was/ were + noun/adj/prepositional phrase |
I was at the museum yesterday. (Tôi đã ở viện bảo tàng hôm qua.) |
|
Phủ định |
S + wasn’t / weren’t + noun/adj/prepositional phrase |
They weren’t tired after the trip. (Họ không mệt sau chuyến đi.) |
|
Nghi vấn |
Was/ Were + S + noun/adj?/prepositional phrase |
Was she happy with the result? (Cô ấy có hài lòng với kết quả không?) |
Cách sử dụng was were trong thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)
Trong thì quá khứ tiếp diễn, was và were đóng vai trò là trợ động từ, đi cùng với động từ thêm đuôi -ing để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.
|
Thể |
Cấu trúc chung |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
Chủ ngữ + was/ were + V-ing |
We were watching a movie when the phone rang. (Chúng tôi đang xem phim thì điện thoại reo.) |
|
Phủ định |
Chủ ngữ + wasn’t/ weren’t + V-ing |
He wasn’t working last night; he was relaxing. (Anh ấy không làm việc tối qua, anh ấy đang nghỉ ngơi.) |
|
Nghi vấn |
Was/ Were + chủ ngữ + V-ing? |
Were you sleeping when I called? (Bạn đang ngủ khi tôi gọi à?) |
Cách sử dụng was were trong câu bị động (Passive Voice)
Trong câu bị động, was were được dùng để thể hiện rằng chủ ngữ không phải là người thực hiện hành động, mà là người hoặc vật chịu tác động từ hành động đó. Hai từ này được kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).
Cách dùng was were trong câu bị động với quá khứ đơn
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhấn mạnh kết quả hoặc đối tượng chịu tác động, không tập trung vào quá trình hành động.

Cấu trúc: S + was/ were + V-ed/ V3 + … (by …)
Ví dụ:
- The report was finished yesterday. (Bản báo cáo đã được hoàn thành hôm qua.)
- The cake was baked by my mom yesterday. (Cái bánh được nướng bởi mẹ tôi vào hôm qua.)
Cách dùng was were trong câu bị động với quá khứ tiếp diễn
Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và đối tượng đang chịu tác động tại thời điểm đó.

Cấu trúc: S + was/ were + being + V-ed/ V3 + … (by …)
Ví dụ:
- The room was being cleaned when I arrived. (Căn phòng đang được dọn dẹp khi tôi đến.)
- The car was being repaired by the mechanic when I arrived. (Chiếc xe đang được sửa bởi thợ máy khi tôi đến.)
Các trường hợp đặc biệt của was và were
Bên cạnh những cách dùng thông thường ở trên, was were còn xuất hiện ở hai dạng cấu trúc đặc biệt là trong câu điều kiện và câu điều ước. Chúng giúp bạn diễn tả những tình huống giả định hoặc mong muốn không có thật ở hiện tại. Cùng xem cách sử dụng was were ngay sau đây:
Khi nào dùng was were trong câu điều kiện loại 2 (Second Conditional Sentence)
Dùng was were trong câu điều kiện loại 2 khi bạn muốn diễn tả những tình huống không có thật hoặc rất khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, chúng thường thể hiện mong muốn, giả định hoặc tưởng tượng.
Trong câu điều kiện loại 2, “were” được dùng thay cho “was” cho mọi chủ ngữ, dù là số ít hay số nhiều.

Cấu trúc: If + S + were/ V2/ V-ed, S + would/ could + …
Ví dụ:
- If it were not raining, we could play football outside. (Nếu trời không mưa, chúng ta có thể chơi bóng ngoài trời.)
→ “Were not” dùng để nói về điều kiện trái ngược với thực tế hiện tại là trời đang mưa
- If you were me, you would make the same choice. (Nếu bạn là tôi, bạn cũng sẽ đưa ra lựa chọn như vậy.)
→ “Were” dùng với “you” để giả định đổi vai, thể hiện sự đồng cảm
Bên cạnh đó, trong câu điều kiện loại 2, khi dùng cấu trúc đảo ngữ, “were” sẽ được đưa lên đầu câu. Cách đảo này có thể áp dụng cho cả động từ to be và động từ thường, giúp câu văn nghe trang trọng hơn.
|
Trường hợp |
Cấu trúc chung |
Ví dụ |
|
Were với động từ to be |
Were + chủ ngữ + danh từ/ tính từ |
Were I a bird, I would fly across the ocean. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay qua đại dương.) |
|
Were với động từ thường |
Were + chủ ngữ + to + động từ |
Were they to study abroad, they would learn a lot about independence. (Nếu họ đi du học, họ sẽ học được rất nhiều về sự tự lập.) |
Khi nào dùng was were trong câu điều ước loại 2 (Type 2 Wish Sentence)
Dùng was were trong câu điều ước loại 2 khi bạn cần diễn tả mong muốn về một điều không có thật ở hiện tại hoặc rất khó xảy ra.
Tương tự như câu điều kiện loại 2, mệnh đề sau “wish” thường chia ở thì quá khứ đơn, và đặc biệt, “were” được dùng cho mọi chủ ngữ, thay vì “was”.

Cấu trúc: S + wish + S + were/ V2/ V-ed + …
Ví dụ:
- He wishes he were on vacation instead of at work. (Anh ấy ước mình đang đi nghỉ dưỡng thay vì phải làm việc.)
→ Thể hiện mong muốn trái ngược với hiện tại, anh ấy tưởng tượng nếu mọi thứ khác đi thì mình đang tận hưởng kỳ nghỉ, nhưng thực tế là anh ấy đang làm việc.
- We wish the weather were better here. (Chúng tôi ước thời tiết ở đây tốt hơn.)
→ Nhấn mạnh một mong muốn không có thật ở hiện tại, thực tế là thời tiết xấu.
Một số lưu ý khi sử dụng was và were
Sự khác biệt về chủ ngữ (Subject Agreement)
Trước khi chọn was hay were, người học cần xác định rõ chủ ngữ của câu là danh từ số ít hay danh từ số nhiều. Đặc biệt, “you” luôn đi với “were”, dù nói về một người hay nhiều người.
Dấu phẩy và từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh
Dấu phẩy và từ nối rất quan trọng trong tiếng Anh vì giúp câu rõ ràng, mạch lạc và tự nhiên hơn. Dấu phẩy dùng để ngăn cách các phần trong câu, nhất là trong câu có nhiều mệnh đề. Đối với từ nối, bạn cần chọn theo ngữ cảnh để diễn đạt đúng ý nghĩa và thời gian, giúp các ý liên kết mượt mà với nhau.
Chính tả và ngữ pháp chính xác
Trong văn phong học thuật hoặc trang trọng, cần chú ý đến tính nhất quán của thì. Mặc dù was và were đều diễn tả hành động hoặc trạng thái trong quá khứ, nhưng để diễn đạt chính xác thì bạn cần phân biệt rõ giữa thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành, tránh sử dụng lẫn lộn hoặc sai ngữ cảnh.
Bài tập vận dụng về was were
Bài 1: Điền “was” hoặc “were” vào chỗ trống thích hợp
1. If I ________ in your place, I would take that job immediately.
2. The kids ________ so excited about the school trip yesterday.
3. I wish I ________ better at cooking; I always burn the food!
4. There ________ a huge traffic jam on the way to work this morning.
5. It ________ not easy to convince him to join the team.
6. If she ________ more careful, she wouldn’t have lost her phone.
7. We ________ in Paris last summer — it was beautiful!
8. He ________ the one who broke the vase, not me!
9. I wish you ________ here to see this amazing view.
10. They ________ surprised when they heard the news.
Đáp án:
1. were
2. were
3. were
4. was
5. was
6. were
7. were
8. was
9. were
10. were
Giờ bạn đã biết khi nào dùng was và were cũng như cách kết hợp đúng với từng chủ ngữ. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ nắm vững cách dùng was và were chính xác và linh hoạt. IELTS The Tutors khuyến khích bạn nên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách dùng tự nhiên hơn và diễn đạt đúng trong mọi tình huống. Chúc bạn học tốt và chinh phục tiếng Anh thành công!


