collocation thường gặp thumbnail 20102501

Bài viết dưới đây từ IELTS The Tutors tổng hợp 200 collocation thường gặp trong tiếng Anh giúp giao tiếp tốt hơn kèm bài tập vận dụng kèm theo, cùng theo dõi nhé!

Collocation trong tiếng Anh là gì? Tại sao cần học?

Collocation trong tiếng Anh là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ thường đi cùng nhau. Những cụm từ này được hình thành theo thói quen ngôn ngữ và được sử dụng lặp lại trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ, vì vậy hiểu và dùng đúng collocation giúp câu nói trở nên tự nhiên và chuẩn xác hơn.

Học collocation đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên. Khi nắm vững các cụm từ này, người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn tránh được những lỗi dùng sai từ phổ biến. Đặc biệt, trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL hay Cambridge, việc sử dụng collocation chính xác giúp tăng điểm ở tiêu chí Lexical Resource trong kỹ năng Speaking và Writing, bởi nó thể hiện khả năng dùng từ phong phú và tự nhiên.

Tổng hợp 200 Collocation thường gặp trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách 200+ Collocation thường gặp giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình, góp phần cải thiện giao tiếp linh hoạt và tự nhiên, ngoài ra còn giúp giám khảo chấm thi đánh giá cao phần thi của bạn trong IELTS:

Collocations với “Make”

  • Make a decision: đưa ra quyết định
  • Make an effort: nỗ lực, cố gắng
  • Make a mistake: mắc lỗi
  • Make a choice: lựa chọn
  • Make a plan: lập kế hoạch
  • Make progress: đạt tiến bộ
  • Make an appointment: đặt lịch hẹn
  • Make arrangements: sắp xếp
  • Make a speech: phát biểu
  • Make a difference: tạo ra sự khác biệt
  • Make an assumption: giả định
  • Make a commitment: cam kết
  • Make a concession: nhượng bộ
  • Make an inquiry: điều tra, hỏi thông tin
  • Make an impression: gây ấn tượng
  • Make a recommendation: đề xuất
  • Make a sacrifice: hy sinh
  • Make an exception: tạo ngoại lệ
  • Make a breakthrough: tạo bước đột phá
  • Make a judgment: phán đoán
  • Make a suggestion: gợi ý, đề nghị
  • Make a complaint: phàn nàn
  • Make a profit: thu lợi nhuận
  • Make a mess: làm bừa bộn
  • Make a reservation: đặt chỗ
  • Make money: kiếm tiền
  • Make peace: hòa giải
  • Make friends: kết bạn
  • Make time for: dành thời gian cho
  • Make ends meet: xoay xở đủ sống

Collocations với “Do”

  • Do homework: làm bài tập
  • Do research: nghiên cứu
  • Do business: kinh doanh
  • Do a favor: giúp đỡ
  • Do an experiment: làm thí nghiệm
  • Do the shopping: mua sắm
  • Do well: làm tốt
  • Do harm: gây hại
  • Do one’s best: cố gắng hết sức
  • Do a job: làm công việc
  • Do the housework: làm việc nhà
  • Do exercise: tập thể dục
  • Do negotiations: thương lượng
  • Do a report: làm báo cáo
  • Do wonders: tạo điều kỳ diệu
  • Do justice to: thể hiện đúng giá trị
  • Do time: ngồi tù
  • Do one’s duty: làm bổn phận
  • Do away with: bãi bỏ, loại bỏ
  • Do one’s utmost: làm hết sức mình

Collocations với “Take”

  • Take a break: nghỉ ngơi
  • Take a picture/photo: chụp ảnh
  • Take notes: ghi chú
  • Take a test/exam: làm bài kiểm tra
  • Take a chance: nắm bắt cơ hội
  • Take a risk: mạo hiểm
  • Take care of: chăm sóc
  • Take part in: tham gia
  • Take someone’s advice: nghe theo lời khuyên
  • Take a taxi: đi taxi
  • Take into account: xem xét, cân nhắc
  • Take for granted: cho là hiển nhiên
  • Take a toll: gây thiệt hại
  • Take precedence: được ưu tiên
  • Take issue with: phản đối
  • Take a stand: nêu quan điểm
  • Take offense: cảm thấy bị xúc phạm
  • Take the initiative: chủ động
  • Take note of: chú ý
  • Take a seat: ngồi xuống
  • Take on staff: tuyển dụng
  • Take advantage of: tận dụng
  • Take responsibility for: chịu trách nhiệm
  • Take shape: hình thành
  • Take a deep breath: hít sâu

Collocations với “Get”

  • Get a job: có việc làm
  • Get married: kết hôn
  • Get lost: bị lạc
  • Get a promotion: được thăng chức
  • Get a degree: lấy bằng cấp
  • Get ready: sẵn sàng
  • Get in touch with: liên lạc với
  • Get on well with: hòa thuận với
  • Get over: vượt qua
  • Get the hang of: nắm bắt được
  • Get a cold: bị cảm
  • Get fired: bị đuổi việc
  • Get drunk: say rượu
  • Get into trouble: gặp rắc rối
  • Get out of breath: hết hơi
  • Get into debt: mắc nợ
  • Get wind of: nghe phong thanh
  • Get down to business: bắt tay vào việc
  • Get away with: thoát tội
  • Get the upper hand: chiếm ưu thế

Collocations với “Have”

  • Have a meal: ăn
  • Have a shower: tắm
  • Have a good time: vui vẻ
  • Have a conversation: trò chuyện
  • Have an idea: có ý tưởng
  • Have a meeting: có cuộc họp
  • Have difficulty: gặp khó khăn
  • Have an impact on: có ảnh hưởng
  • Have a dream: có giấc mơ
  • Have a look: nhìn
  • Have an edge: có lợi thế
  • Have a knack for: có khiếu
  • Have a hunch: có linh cảm
  • Have second thoughts: do dự
  • Have a go at: thử làm
  • Have a blast: cực kỳ vui
  • Have an argument: tranh cãi
  • Have a relationship: có mối quan hệ
  • Have a sense of humor: có khiếu hài hước
  • Have a balanced diet: ăn uống cân bằng

Collocations với “Pay”

  • Pay attention: chú ý
  • Pay the bill: trả hóa đơn
  • Pay a visit: ghé thăm
  • Pay someone a compliment: khen ngợi
  • Pay the price: trả giá (chịu hậu quả)
  • Pay in cash: trả bằng tiền mặt
  • Pay a fine: nộp phạt
  • Pay off a debt: trả hết nợ
  • Pay tribute: tỏ lòng kính trọng
  • Pay your respects: thể hiện sự tôn kính
  • Pay dividends: mang lại lợi ích
  • Pay homage: tôn vinh
  • Pay through the nose: trả giá đắt
  • Pay one’s dues: làm tròn nghĩa vụ
  • Pay for something: trả tiền mua gì đó

Collocations với “Break”

  • Break a record: phá kỷ lục
  • Break a habit: bỏ thói quen
  • Break the news: thông báo tin
  • Break the ice: phá tan không khí ngượng ngùng
  • Break down: hỏng, sụp đổ
  • Break a promise: thất hứa
  • Break new ground: khám phá điều mới
  • Break free: thoát khỏi
  • Break even: hòa vốn
  • Break someone’s heart: làm tổn thương
  • Break the rules/law: phá luật
  • Break the silence: phá vỡ sự im lặng
  • Break the mold: đổi mới, khác biệt
  • Break into tears: bật khóc
  • Break up with: chia tay

Collocations với “Catch”

  • Catch a cold/flu: bị cảm/cúm
  • Catch a glimpse: nhìn thoáng qua
  • Catch someone’s eye: thu hút sự chú ý
  • Catch a train/flight: bắt tàu/chuyến bay
  • Catch fire: bốc cháy
  • Catch someone off guard: khiến ai bất ngờ
  • Catch one’s breath: lấy lại hơi
  • Catch a break: gặp may
  • Catch in the act: bắt quả tang
  • Catch wind of: nghe phong thanh

Collocations với “Come”

  • Come to an agreement: đạt thỏa thuận
  • Come to a conclusion: đi đến kết luận
  • Come to mind: chợt nhớ ra
  • Come to light: được tiết lộ
  • Come to terms with: chấp nhận
  • Come under fire: bị chỉ trích
  • Come clean: thú nhận
  • Come to an end: kết thúc
  • Come into view: xuất hiện
  • Come up with: nảy ra, nghĩ ra

Collocations với “Go”

  • Go on a diet: ăn kiêng
  • Go bankrupt: phá sản
  • Go viral: lan truyền
  • Go sightseeing: đi tham quan
  • Go downhill: trở nên tệ hơn
  • Go out of business: ngừng kinh doanh
  • Go the extra mile: cố gắng hơn
  • Go missing: mất tích
  • Go astray: đi lạc
  • Go unnoticed: không được chú ý

Collocations với “Put”

  • Put pressure on: gây áp lực
  • Put your foot down: kiên quyết
  • Put an end to: chấm dứt
  • Put effort into: nỗ lực vào
  • Put into practice: áp dụng thực tế
  • Put forward an idea: đề xuất ý kiến
  • Put a stop to: ngăn chặn
  • Put the blame on: đổ lỗi
  • Put someone at ease: làm ai thoải mái
  • Put your mind to: tập trung vào

Collocations với “Run”

  • Run a business: điều hành doanh nghiệp
  • Run a risk: chấp nhận rủi ro
  • Run out of: hết, cạn kiệt
  • Run into: tình cờ gặp
  • Run late: đến trễ
  • Run wild: phát triển không kiểm soát
  • Run into trouble: gặp rắc rối
  • Run smoothly: vận hành trơn tru
  • Run down: suy giảm
  • Run for office: tranh cử

Collocations với “Keep”

  • Keep in shape: giữ dáng
  • Keep one’s word: giữ lời
  • Keep calm: giữ bình tĩnh
  • Keep in touch: giữ liên lạc
  • Keep up with: theo kịp
  • Keep a secret: giữ bí mật
  • Keep quiet: im lặng
  • Keep control of: kiểm soát
  • Keep from doing something: tránh làm điều gì
  • Keep the change: giữ tiền thừa

Bài tập về Collocation

Bài tập 1 : Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. The company needs to ___________ if it wants to stay ahead of its competitors.

a) make progress

b) make time

c) make sense

2. When the scandal was revealed, the manager had to ___________ his mistake publicly.

a) face the music

b) face value

c) face the truth

3. Despite the challenges, the team decided to ___________ with the original plan.

a) keep an eye

b) keep up

c) keep going

4. The new marketing strategy really ___________ and attracted thousands of customers.

a) paid off

b) paid attention

c) paid back

5. Before signing any contract, you should always ___________ the details carefully.

a) take after

b) take on

c) take into account

Bài tập 2: Thay thế các phần được gạch chân bằng collocation đúng

1. We need to start working seriously on the new proposal.

2. She failed to meet the company’s expectations last quarter.

3. He promised to continue supporting the project even after retirement.

4. Don’t make a decision too fast – try to consider the situation carefully.

5. The new policy made people very angry because of its unfairness.

Đáp án

Bài tập 1

1. a) make progress

2. a) face the music

3. c) keep going

4. a) paid off

5. c) take into account

Bài tập 2

1. get down to business

2. fall short of expectations

3. stand by

4. weigh up the options

5. spark outrage

Trên đây, IELTS The Tutors đã tổng hợp 200+ Collocation thông dụng và thường gặp nhất trong tiếng Anh kèm bài tập minh họa để bạn hiểu sâu hơn. Hãy học và ghi nhớ chúng như một thói quen để có thể vận dụng vào giao tiếp thành thạo cũng như các bài thi tiếng Anh khi cần nhé. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của IELTS The Tutors để cập nhật kiến thức tiếng Anh mỗi ngày!

5 / 5 – (1 đánh giá)