Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí chấm điểm cốt lõi trong IELTS Writing và Speaking, chiếm tới 25% tổng điểm mỗi kỹ năng. Đây là tiêu chí đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của bạn: từ mức độ đa dạng, độ chính xác, đến cách bạn chọn từ phù hợp với ngữ cảnh. Bài viết này từ IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ Lexical Resource là gì, cách giám khảo chấm điểm trong Speaking và Writing, và chiến lược tăng điểm hiệu quả.
Lexical Resource là gì?
Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng trong cả kỹ năng Writing và Speaking. Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh, không chỉ ở số lượng từ biết được, mà còn ở cách bạn chọn và dùng từ đúng ngữ cảnh, chính xác và linh hoạt.
“Lexical” nghĩa là liên quan đến từ vựng, còn “resource” có thể hiểu là nguồn tài nguyên. Vậy, Lexical Resource là “kho từ vựng” mà bạn có thể huy động được để truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, tự nhiên và mạch lạc.
Tuy nhiên, đây không chỉ là việc sử dụng những từ khó hay từ hiếm, mà còn bao gồm:
- Khả năng diễn đạt cùng một ý bằng nhiều cách khác nhau (paraphrasing)
- Sử dụng cụm từ tự nhiên trong văn nói hoặc viết (collocations, idioms)
- Biết điều chỉnh phong cách ngôn ngữ phù hợp với từng ngữ cảnh (formal/informal)
- Dùng từ một cách chính xác về nghĩa và ngữ pháp (word choice and accuracy)
- Ứng dụng các cụm từ mang tính biểu đạt cao (expressive or idiomatic language)
Rất nhiều thí sinh nghĩ rằng việc “khoe” từ vựng khó sẽ giúp ăn điểm cao. Nhưng thực tế, theo các giám khảo IELTS, từ khó nhưng dùng sai ngữ cảnh hoặc sai sắc thái nghĩa sẽ làm giảm điểm nghiêm trọng. Thay vào đó, khả năng sử dụng cụm từ tự nhiên, chính xác và có sự đa dạng mới là yếu tố then chốt.
Ví dụ:
- Cách dùng đơn lẻ, thiếu tự nhiên: I want to start a business because I think it's a good idea.
→ Câu này đúng ngữ pháp, nhưng dùng từ quá cơ bản, thiếu cụm biểu đạt.
- Dùng cụm từ tự nhiên, thể hiện Lexical Resource tốt: I’ve always dreamed of setting up my own company, as I believe it’s a great way to be independent and financially secure.
→ Ở đây, “setting up a company” là cụm động từ tự nhiên hơn so với “start a business”; “be financially secure” cũng là một cụm biểu đạt thông dụng trong văn phong học thuật.
Đánh giá tiêu chí Lexical Resource trên thang điểm IELTS
Để hiểu rõ hơn về Lexical Resource và có hướng cải thiện điểm số hiệu quả, hãy cùng xem qua yêu cầu của tiêu chí này trong bài thi Writing và Speaking (trích từ IELTS Band Descriptors).
Tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing
Band | Mô tả chi tiết | Ý nghĩa |
9 | – A wide range of vocabulary is used accurately and appropriately with very natural and sophisticated control of lexical features.
– Minor errors in spelling and word formation are extremely rare. |
– Dùng được từ vựng đa dạng và chính xác tuyệt đối, kể cả từ khó hoặc học thuật.
– Từ ngữ tự nhiên, không gượng ép. Không có lỗi chính tả hay sai hình thức từ. |
8 | – A wide resource is fluently and flexibly used to convey precise meanings.
– Skilful use of uncommon and/or idiomatic items when appropriate. – Occasional inaccuracies in word choice and collocation. |
– Biết dùng từ ít phổ biến, từ vựng học thuật hoặc cụm từ thành ngữ đúng lúc.
– Có thể có lỗi nhỏ về collocation nhưng không ảnh hưởng đến sự rõ nghĩa. |
7 | – The resource is sufficient to allow some flexibility and precision.
– There is some ability to use less common and/or idiomatic items. – An awareness of style and collocation is evident, though inappropriacies occur. |
– Dùng từ khá linh hoạt, đủ để diễn đạt các ý rõ ràng.
– Đã biết sử dụng cụm từ hoặc idiom, nhưng đôi khi sai kết hợp từ hoặc chọn từ chưa hợp lý. |
6 | – The resource is generally adequate and appropriate for the task.
– The meaning is generally clear in spite of a restricted range or a lack of precision. – Errors in spelling or word formation may occur, but do not impede communication. |
– Từ vựng còn hạn chế về độ đa dạng.
– Có thể lặp từ, dùng sai collocation, nhưng vẫn hiểu được ý chính. – Có thể mắc lỗi chính tả hoặc dùng sai dạng từ. |
Tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking
Band |
Mô tả chi tiết |
Ý nghĩa |
9 |
– Total flexibility and precise use in all contexts. – Sustained use of accurate and idiomatic language. |
– Dùng từ cực kỳ tự nhiên, như người bản ngữ. – Biết cách vận dụng idioms, phrasal verbs, thành ngữ đúng lúc. |
8 |
– Wide resource, readily and flexibly used to discuss all topics and convey precise meaning. – Skilful use of less common and idiomatic items despite occasional inaccuracies. |
– Có thể nói mọi chủ đề mà không bị giới hạn về từ vựng. – Dùng thành ngữ hoặc cụm từ nâng cao khá tốt, dù đôi lúc sai nhẹ về collocation. |
7 |
– Resource flexibly used to discuss a variety of topics. – Some ability to use less common and idiomatic items and an awareness of style and collocation is evident though inappropriacies occur. |
– Có khả năng nói linh hoạt, dùng idiom và collocation ở mức trung bình. – Đôi khi chọn sai từ hoặc dùng chưa đúng sắc thái. |
6 |
– Resource sufficient to discuss topics at length. – Vocabulary use may be inappropriate but meaning is clear. – Generally able to paraphrase successfully. |
– Từ vựng đủ để nói trôi chảy nhưng còn thiếu tự nhiên. – Có thể lặp từ, dùng từ không phù hợp bối cảnh. – Có nỗ lực paraphrase nhưng còn thiếu chính xác. |
Từ những mô tả trên về từng band điểm ở tiêu chí Lexical Resource, chúng ta sẽ có cái nhìn tổng quan và mường tượng ra những kiến thức cần lưu ý để cải thiện band điểm của mình.
Xem thêm:
Cách cải thiện band điểm IELTS ở tiêu chí Lexical Resource
Cải thiện band điểm IELTS Writing ở tiêu chí Lexical Resource
Nếu bạn đang “mắc kẹt” ở band 6.0-6.5 Writing chỉ vì dùng từ vựng đơn giản, lặp lại nhiều, hoặc dùng “từ xịn” nhưng sai collocation, thì đây là phần bạn không nên bỏ qua. Dưới đây là 3 chiến lược thiết thực và hiệu quả nhất để nâng band Lexical Resource một cách rõ rệt.
Sử dụng Paraphrase hiệu quả
Paraphrasing là kỹ năng quan trọng mà bất kỳ người học nào cũng cần biết, đặc biệt ở phần Introduction hoặc Topic sentence trong Task 1 & Task 2. Tuy nhiên, không phải cứ thay từ bằng synonym là tốt, paraphrasing hiệu quả là khi bạn thay đổi cấu trúc và từ vựng nhưng vẫn giữ nghĩa gốc và đúng sắc thái ngữ cảnh.
Quy trình paraphrase hiệu quả:
- Bước 1: Hiểu rõ ý chính của đề bài
- Bước 2: Xác định các cụm từ khóa
- Bước 3: Tra cụm đồng nghĩa (chứ không phải chỉ từ đơn)
- Bước 4: Diễn đạt lại bằng cách thay đổi cấu trúc câu, sử dụng từ cùng trường nghĩa
Ví dụ:
- Đề bài: Some people believe that technology has made our lives more complicated, not easier.
- Paraphrased: It is argued that technological advancements have added complexity to modern life rather than simplifying it.
*Lưu ý: Tránh “nhồi” synonym học thuật như “ameliorate”, “utilize” trong mọi ngữ cảnh – nếu dùng sai sắc thái, bạn sẽ bị trừ điểm vì “unnatural language”.
Sử dụng collocation (cụm từ)
Một lỗi rất thường gặp là học từ vựng riêng lẻ và áp dụng máy móc. Nhưng tiếng Anh học thuật yêu cầu người viết kết hợp từ theo cụm đúng ngữ cảnh gọi là collocations.
Ví dụ:
Dùng sai |
Dùng chuẩn collocation |
make an effort for |
put effort into sth |
say a complaint |
lodge a complaint |
do a suggestion |
make a suggestion |
have a progress |
make progress |
Ví dụ:
- ❌ The government should give attention to this issue.
- ✅ The government should pay close attention to this pressing issue.
→ “Pay attention” là collocation chuẩn. Cụm “give attention” nghe rất “dị” trong văn viết học thuật và không có trong cách dùng của người bản xứ.
7 dạng collocation bạn nên nắm vững:
Cấu trúc | Ví dụ |
Adjective + Noun | substantial improvement, pressing concern |
Verb + Noun | address a challenge, adopt a policy |
Noun + Noun | job satisfaction, economic downturn |
Noun + Verb | unemployment rises, crime rates drop |
Verb + Adverb | rise sharply, fluctuate wildly |
Adverb + Adjective | deeply concerned, highly controversial |
Verb + prepositional phrase | result in success, lead to confusion |
Sử dụng đúng hình thức từ (Word formation)
Word formation (biến đổi từ loại) là phần rất dễ gây mất điểm nếu người học không nắm rõ cách dùng. Trong IELTS Writing, bạn cần sử dụng đúng danh từ, động từ, tính từ, trạng từ tùy theo vị trí trong câu.
Ví dụ từ gốc “economy”:
Từ loại |
Từ |
Ứng dụng |
Noun |
economy |
The global economy is recovering slowly. |
Verb |
economize |
Households must learn to economize. |
Adj |
economic / economical |
Economic development / economical solution |
Adv |
economically |
The project is not economically viable. |
Thực tế, rất nhiều thí sinh bị rớt band vì dùng sai như:
- ❌ The government should provide economic to the poor.
- ✅ The government should provide economic support to the poor.
→ “economic” cần đi với danh từ, không thể đứng một mình!
Cải thiện band điểm IELTS Speaking ở tiêu chí Lexical Resource
Trong bài thi IELTS Speaking, Lexical Resource không chỉ là vốn từ phong phú, mà còn đòi hỏi độ linh hoạt và độ chính xác khi dùng từ và các cụm biểu đạt. Để nâng cao tiêu chí này, dưới đây là những chiến lược đã được áp dụng hiệu quả bởi nhiều giáo viên và thí sinh band cao.
Học từ vựng đúng trình độ
Nhiều thí sinh cố gắng sử dụng những từ vựng quá chuyên sâu nhưng không nắm rõ ngữ cảnh, khiến bài nói thiếu tự nhiên hoặc sai ngôn ngữ. Thay vì đó, hãy tập trung vào các từ vựng ở trình độ B1-B2 (tương đương band 5.0-6.0), nhưng được sử dụng linh hoạt và chuẩn xác.
Gợi ý cách học:
- Tra từ theo trình độ B2 từ Oxford 3000 và Oxford 5000
- Dùng trang https://rewordify.com để đơn giản hoá văn bản khó
- Đọc truyện ngắn, bài báo dễ hiểu và highlight từ/cụm từ thường dùng
Hệ thống hóa từ vựng theo chủ đề và tình huống
Từ vựng IELTS Speaking xoay quanh các chủ đề quen thuộc: hobbies, education, technology, travel, daily routines … Vì thế, bạn nên học từ vựng theo chủ đề thay vì học riêng lẻ.
Bạn có thể tổ chức hệ thống từ vựng như sau:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Major (v/n) |
Chuyên ngành Học ngành |
My major is Math teacher education |
… |
… |
… |
Học từ vựng và cách ứng dụng hiệu quả
Để ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài, việc đơn thuần đọc và học thuộc không đủ. Thay vào đó, người học cần xây dựng một kế hoạch học từ có tính ứng dụng cao, tức là không chỉ học nghĩa mà phải đưa từ vào sử dụng thực tế ngay từ đầu. Đây là cách học khoa học và hiệu quả hơn rất nhiều so với phương pháp truyền thống.
Vì thế, hãy học từ vựng với phương pháp Y-T-T: Yesterday – Today – Tomorrow
Giả sử một thí sinh đang đặt mục tiêu học 5 từ mới mỗi ngày. Để tăng khả năng ghi nhớ và ứng dụng, bạn có thể áp dụng phương pháp YTT. Dưới đây là cách triển khai với danh sách 20 từ vựng thuộc chủ đề Education:
Ngày |
Nội dung học |
1 |
T (Today): học từ 1–5 bằng cách đặt câu (nói hoặc viết) với 5 từ mới. T (Tomorrow): đọc lướt nghĩa của từ 6–10 để chuẩn bị cho ngày hôm sau. |
2 |
Y (Yesterday): đặt thật nhanh 5 câu với các từ 1–5 đã học hôm qua mà không nhìn nghĩa. T (Today): học từ 6–10 bằng cách đặt câu. T (Tomorrow): đọc lướt từ 11–15. |
3 |
Y (Yesterday): đặt thật nhanh 5 câu với từ 6–10 đã học hôm qua. T (Today): học từ 11–15 bằng cách đặt câu. T (Tomorrow): đọc lướt từ 16–20. |
4 |
… tiếp tục theo chu trình trên. |
Nếu duy trì được thói quen học theo phương pháp này, mỗi từ sẽ được ôn lại ít nhất 3 lần trong vòng vài ngày và được liên tục đưa vào câu để tạo kết nối ngữ cảnh. Cách học này không chỉ giúp ghi nhớ từ nhanh hơn mà còn hình thành phản xạ sử dụng từ vựng trong các kỹ năng Speaking và Writing một cách tự nhiên.
Khi đã quen nhịp, thí sinh có thể tăng dần số lượng từ mỗi ngày để đẩy nhanh tiến độ học từ, đồng thời áp dụng thêm các hoạt động như nói lại câu, biến đổi cấu trúc, hoặc dùng từ trong đoạn văn ngắn để mở rộng khả năng sử dụng linh hoạt hơn.
Học từ vựng một cách linh hoạt
Các câu hỏi IELTS Speaking xoay quanh những chủ đề quen thuộc: Part 1 nói về sở thích, thói quen cá nhân; Part 2 và Part 3 mở rộng ra những trải nghiệm, quan điểm hay hiện tượng xã hội. Những điều này đều là những gì chúng ta đã từng nghĩ đến, chỉ là trước giờ ta quen nghĩ bằng tiếng Việt.
Vì vậy, nếu bạn tập thói quen suy nghĩ bằng tiếng Anh về các hoạt động thường ngày, bạn sẽ tự động ôn lại từ vựng, hình thành ý tưởng bằng tiếng Anh và dùng được từ vựng phù hợp với ngữ cảnh thực tế.
Các bước áp dụng tư duy bằng tiếng Anh:
1. Xác định chủ đề
Bạn có thể chọn bất kỳ chủ đề nào: quen thuộc, thú vị, hay đang gây tranh cãi. Nếu mới bắt đầu, tốt nhất nên bám sát các chủ đề IELTS Speaking. Hãy đặt mục tiêu mỗi ngày suy nghĩ sâu về ít nhất một chủ đề.
Ví dụ: Thí sinh B chọn chủ đề “Thời tiết” (Weather).
2. Đặt câu hỏi đa chiều
Sau khi chọn chủ đề, bạn nên khai thác nó bằng cách đặt các câu hỏi từ nhiều góc độ: What – Why – How – Who – When – Where.
Loại câu hỏi |
Gợi ý |
What |
What kinds of weather do you like? |
Why |
Why do some people prefer cold weather? |
How |
How does the weather affect your mood? |
Who |
Who usually checks the weather forecast every day? |
When |
When is the best time of year in your country? |
Where |
Where is the hottest place you've been to? |
3. Tự trả lời bằng tiếng Anh
Sau khi đặt câu hỏi, hãy thử nói hoặc viết lại câu trả lời ngắn (2–3 câu) bằng tiếng Anh. Không cần ngữ pháp quá phức tạp – điều quan trọng là luyện cách diễn đạt rõ ý và dùng đúng từ.
Ví dụ:
- Why do some people prefer cold weather? (Some people like cold weather because it’s refreshing and they can wear comfortable clothes.)
- How does the weather affect your mood? (Rainy days make me feel sleepy and less motivated. But sunny days make me feel active.)
Phương pháp này giúp mở rộng vốn từ vựng theo đúng chủ đề bạn muốn học, tăng khả năng phản xạ ý tưởng nhanh trong Speaking, tự tìm ra từ vựng mình thiếu và học đúng từ cần thiết và giúp hình thành thói quen tư duy logic theo từng chủ đề
Bạn có thể thực hiện hoạt động này mỗi ngày với chủ đề khác nhau như: Technology, Daily routine, Holidays, Environment, v.v. Dần dần, bạn sẽ sở hữu một hệ thống từ vựng và ý tưởng có thể sẵn sàng sử dụng trong phòng thi.
Tổng hợp bằng sơ đồ tư duy
Sau khi hình thành được các ý tưởng và câu trả lời liên quan đến một chủ đề, bước tiếp theo là lưu trữ từ vựng một cách có hệ thống. Dù bạn có thể ghi chép theo kiểu truyền thống (dạng danh sách), nhưng nếu muốn ghi nhớ sâu và liên kết ý hiệu quả hơn, bạn nên sử dụng sơ đồ tư duy (mind map).
Khác với danh sách từ đơn lẻ, sơ đồ tư duy cho phép bạn:
- Nhóm từ vựng theo chủ đề, tình huống hoặc chức năng ngôn ngữ
- Thể hiện mối liên hệ giữa các từ, giúp ghi nhớ theo cụm ý thay vì rời rạc
- Thêm hình ảnh minh họa, màu sắc, hoặc ví dụ ngắn để tăng cường khả năng ghi nhớ
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Lexical Resource là gì và biết cách cải thiện tiêu chí này trong kỳ thi IELTS. Đừng quên theo dõi IELTS The Tutors để cập nhật thêm nhiều mẹo học từ vựng và chiến lược luyện thi hiệu quả!