Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh thumbnail

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh là cấu trúc ngữ pháp cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, vì chúng có hình thức và ý nghĩa khá tương đồng nên người học thường rất dễ nhầm lẫn với nhau. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ hướng dẫn bạn phân biệt hai từ loại này để biết cách sử dụng đúng và tránh sai sót khi làm bài tập.

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là gì?

Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu (possessive adjectives) và đại từ sở hữu (possessive pronouns) đều được dùng để thể hiện sự sở hữu đối với một chủ thể nào đó. Tuy nhiên chúng lại có khá nhiều điểm khác nhau trong đó có cả cách sử dụng, dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn:

Tính từ sở hữu

(Possessive Adjectives)

Đại từ sở hữu

(Possessive Pronouns)

Khái niệm: Tính từ sở hữu là những từ đứng trước danh từ để chỉ quyền sở hữu của một người hoặc một vật đối với danh từ đó. Khái niệm: Đại từ sở hữu dùng để thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp lại từ trong câu.
Vị trí: Luôn đi kèm với danh từ. Vị trí: Đứng độc lập, không cần đi kèm danh từ.
Chức năng: Giúp xác định danh từ thuộc về ai/cái gì. Chức năng: Thay thế cụm danh từ sở hữu để câu gọn hơn.
Ví dụ:

  • This is my jacket. (Đây là áo khoác của tôi.)

→ “My” là tính từ sở hữu, đứng trước danh từ “jacket” để chỉ quyền sở hữu.

  • His car is parked outside. (Xe hơi của anh ấy đậu bên ngoài.)

→ “His” là tính từ sở hữu, bổ nghĩa cho danh từ “car”.

  • Can I borrow your pen? (Tớ có thể mượn bút của cậu không?)

→ “Your” là tính từ sở hữu, đi kèm với danh từ “pen”.

Ví dụ:

  • This jacket is mine. (Chiếc áo khoác này là của tôi.)

→ “Mine” là đại từ sở hữu, thay thế cho “my jacket”.

  • Their house is bigger than ours. (Nhà của họ lớn hơn nhà của chúng tôi.)

→ “Ours” là đại từ sở hữu, thay thế cho “our house”.

  • That laptop isn’t yours. (Chiếc laptop đó không phải của bạn.)

→ “Yours” là đại từ sở hữu, thay thế cho “your laptop”.

Tham khảo:

Bảng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Tinh tu so huu trong tieng anh la gi 1

Khi so sánh tính từ sở hữu và đại từ sở hữu, bạn cần chú ý sự khác biệt về hình thức và cách sử dụng. Hầu hết các cặp từ này có sự thay đổi về dạng, ngoại trừ “his” và “its”, vì chúng giữ nguyên hình thức dù ở vai trò nào.

Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ sở hữu đại từ sở hữu trong tiếng Anh:

Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu
My (của tôi) Mine (của tôi)
Your (của bạn) Yours (của bạn)
Our (của chúng ta) Ours (của chúng ta)
Their (của họ) Theirs (của họ)
Her (của cô ấy) Hers (của cô ấy)
His (của anh ấy) His (của anh ấy) (không thay đổi)
Its (của nó) Its (của nó)

Phân biệt cách dùng đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Cả tính từ sở hữu và đại từ sở hữu đều dùng để thể hiện sự sở hữu. Tuy nhiên, chúng có vai trò khác nhau trong câu. Để sử dụng chính xác, bạn cần hiểu rõ chức năng, vị trí và cách dùng của từng loại.

Cách dùng Tính từ sở hữu

(Possessive Adjectives)

Đại từ sở hữu

(Possessive Pronouns)

Chức năng Bổ nghĩa cho danh từ, thể hiện quyền sở hữu hoặc mối quan hệ với danh từ đi kèm.

Ví dụ: His excuse was so ridiculous that no one believed it. (Lời biện hộ của anh ta lố bịch đến mức không ai tin.)

→ “His” là tính từ sở hữu, phải đi kèm với danh từ “excuse”, nếu chỉ nói “His was ridiculous”, câu sẽ không có nghĩa rõ ràng.

Thay thế một danh từ đã được nhắc đến trước đó để tránh lặp lại.

Ví dụ: Their party was extravagant, but ours was more fun. (Bữa tiệc của họ hoành tráng, nhưng của chúng tôi vui hơn.)

→ Trong câu này, đại từ sở hữu “ours” thay thế cho cụm danh từ “our party”, giúp tránh lặp lại từ “party”. Nếu viết đầy đủ, câu sẽ là “Their party was extravagant, but our party was more fun.”, nhưng dùng “ours” sẽ tự nhiên và gọn gàng hơn.

Vị trí Luôn đứng trước danh từ, không thể đứng một mình trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc đứng đầu câu tân ngữ Có thể đứng độc lập, làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ mà không cần đi kèm với danh từ
Ví dụ My bag is on the chair. (Cặp của tôi ở trên ghế.)I like your idea. (Tôi thích ý tưởng của bạn.)

They lost their tickets. (Họ làm mất vé của họ.)

This bag is mine. (Chiếc cặp này là của tôi.)

That idea was hers, not mine. (Ý tưởng đó là của cô ấy, không phải của tôi.)

We bought new seats, but they kept theirs. (Chúng tôi mua ghế mới, còn họ vẫn giữ ghế của họ.)

Xem thêm: Khóa học IELTS 1 kèm 1, lộ trình cá nhân hóa!

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền đáp án thích hợp vào chỗ trống

1. This jacket isn’t ………………… (my/mine). It belongs to John.

2. They forgot to bring ………………… tickets to the concert. (their/theirs)

3. I saw a cat near the window. I think it’s ………………… (her/hers).

4. The decision is not only ………………… but also mine. (your/yours)

5. I borrowed ………………… book because I forgot mine at home. (his/him)

6. We love our garden, but ………………… is much bigger! (their/theirs)

7. Tom introduced me to ………………… wife at the party. (his/him)

8. I think this phone is …………………, not yours. (my/mine)

9. His house is modern, but ………………… is even more luxurious. (our/ours)

10. She showed me ………………… project, and I was impressed. (her/hers)

Bài 2: Điền từ đúng vào chỗ trống (biến đổi từ trong ngoặc)

1. I lost my keys. Have you seen ……………… (I)?

2. Their garden is huge, but ……………… (we) is just a small balcony.

3. Is this book ……………… (you) or someone else’s?

4. They arrived late, but ……………… (he) was even later.

5. This is my seat, and that one is ……………… (they).

6. The car belongs to Peter. It is ……………… (he).

7. My phone is broken, but ……………… (she) still works fine.

8. I don’t like their decision, and I’m sure ……………… (you) wouldn’t either.

9. My house is on this street, but ……………… (she) is on the next block.

10. His handwriting is neat, but ……………… (I) is a mess.

Đáp án bài tập tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:

Bài tập 1:

1. mine 2. their 3. hers 4. yours 5. his
6. theirs 7. his 8. mine 9. ours 10. her

Bài tập 2:

1. mine 2. ours 3. yours 4. his 5. theirs
6. his 7. hers 8. yours 9. hers 10. mine

Như vậy là chúng ta vừa đi qua một kiến thức vô cùng hữu ích đó là cách phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua khái niệm, bảng phân biệt về hai loại từ này mà IELTS The Tutors đã hướng dẫn, bạn đã nắm rõ vị trí, chức năng và cách sử dụng của mỗi loại để tránh nhầm lẫn và áp dụng đúng trong khi làm bài tập cũng như làm bài thi IELTS. Chúc bạn thành công!