Trường học là một trong những chủ đề gần gũi và quan trọng khi học tiếng Anh, được khai thác rất nhiều trong các bài thi tiếng Anh ví dụ như IELTS. Việc nắm vững từ vựng về trường học không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn hỗ trợ đắc lực cho việc đọc hiểu, viết luận, và thuyết trình. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ cung cấp trọn bộ 250+ từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học thông dụng đầy đủ nhất, được phân loại rõ ràng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng. Cùng theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Các loại trường học
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: Trường mẫu giáo
- Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/: Trường mầm non
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: Trường tiểu học
- Middle school /ˈmɪd.əl ˌskuːl/: Trường trung học cơ sở
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: Trường trung học phổ thông
- High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: Trường cấp ba (Mỹ)
- Vocational school /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/: Trường dạy nghề
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: Trường cao đẳng
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/: Trường đại học
- International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/: Trường quốc tế
- Boarding school /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/: Trường nội trú
- Public school /ˈpʌb.lɪk ˌskuːl/: Trường công lập
- Private school /ˈpraɪ.vət ˌskuːl/: Trường tư thục
- Grammar school /ˈɡræm.ə ˌskuːl/: Trường chuyên ngữ (Anh)
- Special school /ˈspeʃ.əl ˌskuːl/: Trường chuyên biệt (cho học sinh khuyết tật)
- Art school /ˈɑːt ˌskuːl/: Trường nghệ thuật
- Music school /ˈmjuː.zɪk ˌskuːl/: Trường âm nhạc
- Law school /ˈlɔː ˌskuːl/: Trường luật
- Medical school /ˈmed.ɪ.kəl ˌskuːl/: Trường y khoa
- Business school /ˈbɪz.nɪs ˌskuːl/: Trường kinh doanh
- Technical school /ˈtek.nɪ.kəl ˌskuːl/: Trường kỹ thuật
- Military school /ˈmɪl.ɪ.tər.i ˌskuːl/: Trường quân sự
- Religious school /rɪˈlɪdʒ.əs ˌskuːl/: Trường tôn giáo
Từ vựng về trường học: Các môn học
- Mathematics (Math) /ˌmæθˈmæt.ɪks/ (Math /mæθ/): Toán học
- Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/: Đại số
- Physics /ˈfɪz.ɪks/: Vật lý
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/: Hóa học
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: Sinh học
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: Địa lý
- History /ˈhɪs.tər.i/: Lịch sử
- English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/: Tiếng Anh
- Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: Văn học
- Art /ɑːt/: Nghệ thuật
- Music /ˈmjuː.zɪk/: Âm nhạc
- Physical Education (PE) /ˌfɪz.ɪ.kəl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục thể chất
- Psychology /saɪˈkɒl.ə.dʒi/: Tâm lý học
- Philosophy /fɪˈlɒs.ə.fi/: Triết học
- Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/: Kỹ thuật
- Environmental Science /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈsaɪ.əns/: Khoa học môi trường
- Linguistics /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/: Ngôn ngữ học
Xem thêm: Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất không thể bỏ qua
Từ vựng tiếng Anh về trường học: Các chuyên ngành Đại học
- Accounting /əˈkaʊn.tɪŋ/: Kế toán
- Architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/: Kiến trúc
- Anthropology /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/: Nhân chủng học
- Biochemistry /ˌbaɪ.əʊˈkem.ɪ.stri/: Hóa sinh
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: Sinh học
- Business Administration /ˈbɪz.nɪs ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: Quản trị kinh doanh
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/: Hóa học
- Civil Engineering /ˈsɪv.əl ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/: Kỹ thuật xây dựng
- Computer Science /kəmˈpjuː.tər ˈsaɪ.əns/: Khoa học máy tính
- Cultural Studies /ˈkʌl.tʃər.əl ˈstʌd.iːz/: Nghiên cứu văn hóa
- Dentistry /ˈden.tɪ.stri/: Nha khoa
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/: Kinh tế học
- Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/: Sư phạm
- Electrical Engineering /ɪˌlek.trɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/: Kỹ thuật điện
- Environmental Science /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈsaɪ.əns/: Khoa học môi trường
- Fashion Design /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪn/: Thiết kế thời trang
- Finance /ˈfaɪ.næns/: Tài chính
- Fine Arts /ˌfaɪn ˈɑːts/: Mỹ thuật
- Graphic Design /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪn/: Thiết kế đồ họa
- History /ˈhɪs.tər.i/: Lịch sử
- Hospitality Management /ˌhɒs.pɪˈtæl.ɪ.ti ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản trị khách sạn
- Human Resources /ˌhjuː.mən rɪˈzɔː.sɪz/: Quản trị nhân lực
- Information Technology (IT) /ɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/: Công nghệ thông tin
- International Business /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈbɪz.nɪs/: Kinh doanh quốc tế
- International Relations /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl rɪˈleɪ.ʃənz/: Quan hệ quốc tế
- Journalism /ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/: Báo chí
- Law /lɔː/: Luật học
- Linguistics /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/: Ngôn ngữ học
- Marketing /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị
- Mechanical Engineering /mɪˈkæn.ɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/: Kỹ thuật cơ khí
- Medicine /ˈmed.ɪ.sɪn/: Y khoa
- Music /ˈmjuː.zɪk/: Âm nhạc
- Nursing /ˈnɜː.sɪŋ/: Điều dưỡng
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: Dược học
- Philosophy /fɪˈlɒs.ə.fi/: Triết học
- Physics /ˈfɪz.ɪks/: Vật lý
- Political Science /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈsaɪ.əns/: Khoa học chính trị
- Psychology /saɪˈkɒl.ə.dʒi/: Tâm lý học
- Public Administration /ˈpʌb.lɪk ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: Hành chính công
- Sociology /ˌsəʊ.siˈɒl.ə.dʒi/: Xã hội học
- Software Engineering /ˈsɒf.tweər ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/: Kỹ thuật phần mềm
- Statistics /stəˈtɪs.tɪks/: Thống kê học
- Theology /θiˈɒl.ə.dʒi/: Thần học
- Tourism Management /ˈtʊə.rɪ.zəm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản lý du lịch
- Veterinary Medicine /ˌvet.ər.ɪˈner.i ˈmed.ɪ.sɪn/: Thú y
Từ vựng về trường học: Cơ sở vật chất và các phòng học
- Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: Phòng học
- Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/: Phòng thí nghiệm
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
- Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/: Nhà ăn (trường học)
- Auditorium /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/: Hội trường
- Gymnasium (Gym) /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: Phòng thể dục
- Staff Room /stɑːf ruːm/: Phòng giáo viên
- Principal’s Office /ˈprɪn.sɪ.pəlz ˈɒf.ɪs/: Phòng hiệu trưởng
- Counselor’s Office /ˈkaʊn.səl.əz ˈɒf.ɪs/: Phòng tư vấn
- Art Room /ɑːt ruːm/: Phòng mỹ thuật
- Music Room /ˈmjuː.zɪk ruːm/: Phòng âm nhạc
- Computer Lab /kəmˈpjuː.tər læb/: Phòng máy tính
- Science Lab /ˈsaɪ.əns læb/: Phòng thí nghiệm khoa học
- Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/: Bảng viết
- Chair /tʃeər/: Ghế
- Chalk /tʃɔːk/: Phấn
- Marker /ˈmɑː.kər/: Bút viết bảng
- Lecture Hall /ˈlek.tʃər hɔːl/: Giảng đường
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: Sân chơi
- Sports Field /spɔːts fiːld/: Sân thể thao
- Dormitory (Dorm) /ˈdɔː.mɪ.tər.i/: Ký túc xá
- Study Room /ˈstʌd.i ruːm/: Phòng học tự học
- Storage Room /ˈstɔː.rɪdʒ ruːm/: Phòng kho
- Reception /rɪˈsep.ʃən/: Quầy tiếp tân
- Hallway (Corridor) /ˈhɔːl.weɪ/ (/ˈkɒr.ɪ.dɔːr/): Hành lang
- Locker Room /ˈlɒk.ər ruːm/: Phòng để tủ cá nhân
- Locker /ˈlɒk.ər/: Tủ đồ cá nhân
- Medical Room /ˈmed.ɪ.kəl ruːm/: Phòng y tế
- Conference Room /ˈkɒn.fər.əns ruːm/: Phòng hội nghị
- Workshop /ˈwɜːk.ʃɒp/: Phòng thực hành (xưởng)
- Swimming Pool /ˈswɪm.ɪŋ puːl/: Hồ bơi
- Parking Lot /ˈpɑː.kɪŋ lɒt/: Bãi đỗ xe
- Security Room /sɪˈkjʊə.rɪ.ti ruːm/: Phòng bảo vệ
- Language Lab /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ læb/: Phòng học ngoại ngữ
- Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/: Nhà kính
- Bookstore /ˈbʊk.stɔːr/: Hiệu sách
- Training Room /ˈtreɪ.nɪŋ ruːm/: Phòng đào tạo
- Examination Room /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən ruːm/: Phòng thi
- Common Room /ˈkɒm.ən ruːm/: Phòng sinh hoạt chung
- Meeting Room /ˈmiːt.ɪŋ ruːm/: Phòng họp
- Reading Room /ˈriːd.ɪŋ ruːm/: Phòng đọc sách
- Assembly Hall /əˈsem.bli hɔːl/: Phòng hội đồng
- Printing Room /ˈprɪn.tɪŋ ruːm/: Phòng in ấn
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: Nhà bếp
- Maintenance Room /ˈmeɪn.tən.əns ruːm/: Phòng bảo trì
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Dụng cụ học tập
- Pen /pen/: Bút mực
- Pencil /ˈpen.səl/: Bút chì
- Eraser /ɪˈreɪ.sər/: Cục tẩy
- Ruler /ˈruː.lər/: Thước kẻ
- Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: Quyển vở
- Textbook /ˈtekst.bʊk/: Sách giáo khoa
- Marker /ˈmɑː.kər/: Bút lông
- Highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.tər/: Bút đánh dấu
- Sharpener /ˈʃɑː.pən.ər/: Gọt bút chì
- Compass /ˈkʌm.pəs/: Compa
- Protractor /prəˈtræk.tər/: Thước đo góc
- Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/: Máy tính cầm tay
- Scissors /ˈsɪz.əz/: Kéo
- Glue Stick /ɡluː stɪk/: Keo dán
- Stapler /ˈsteɪ.plər/: Dập ghim
- Paperclip /ˈpeɪ.pə.klɪp/: Kẹp giấy
- Binder /ˈbaɪn.dər/: Bìa kẹp tài liệu
- File Folder /faɪl ˈfəʊl.dər/: Tệp hồ sơ
- Backpack /ˈbæk.pæk/: Ba lô
- Crayons /ˈkreɪ.ɒnz/: Bút sáp màu
- Colored Pencils /ˈkʌl.əd ˈpen.səlz/: Bút chì màu
- Paintbrush /ˈpeɪnt.brʌʃ/: Cọ vẽ
- Watercolors /ˈwɔː.təˌkʌl.əz/: Màu nước
- Sketchbook /ˈsketʃ.bʊk/: Sổ phác thảo
- Whiteboard /ˈwaɪt.bɔːd/: Bảng trắng
- Chalk /tʃɔːk/: Phấn viết bảng
- Blackboard /ˈblæk.bɔːd/: Bảng đen
- Board Eraser /bɔːd ɪˈreɪ.sər/: Giẻ lau bảng
- Sticky Notes /ˈstɪk.i nəʊts/: Giấy ghi chú dính
- Index Cards /ˈɪn.deks kɑːdz/: Thẻ ghi chú
- Hole Puncher /həʊl ˈpʌn.tʃər/: Dụng cụ bấm lỗ
- Paper /ˈpeɪ.pər/: Giấy
- Graph Paper /ɡrɑːf ˈpeɪ.pər/: Giấy kẻ ô vuông
- Cardstock /ˈkɑːd.stɒk/: Giấy bìa cứng
- Clipboard /ˈklɪp.bɔːd/: Bảng kẹp giấy
- Desk Organizer /desk ˈɔː.ɡə.naɪ.zər/: Hộp đựng đồ dùng học tập
- Whiteout /ˈwaɪt.aʊt/: Dung dịch xóa (bút xóa)
- Staples /ˈsteɪ.plz/: Ghim bấm
- Tape /teɪp/: Băng dính
- Geometry Set /dʒiˈɒm.ə.tri set/: Bộ dụng cụ hình học
Từ vựng về trường học: Các hoạt động trong lớp học
- Raise your hand /reɪz jɔːr hænd/: Giơ tay
- Take notes /teɪk nəʊts/: Ghi chép
- Listen to the teacher /ˈlɪs.ən tə ðə ˈtiː.tʃər/: Lắng nghe giáo viên
- Take the roll call: Điểm danh
- Ask a question /ɑːsk ə ˈkwes.tʃən/: Đặt câu hỏi
- Answer a question /ˈɑːn.sər ə ˈkwes.tʃən/: Trả lời câu hỏi
- Do homework /duː ˈhəʊm.wɜːk/: Làm bài tập về nhà
- Take a test /teɪk ə test/: Làm bài kiểm tra
- Work in pairs /wɜːk ɪn peəz/: Làm việc theo cặp
- Work in groups /wɜːk ɪn ɡruːps/: Làm việc theo nhóm
- Give a presentation /ɡɪv ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/: Thuyết trình
- Read aloud /riːd əˈlaʊd/: Đọc to
- Write on the board /raɪt ɒn ðə bɔːd/: Viết lên bảng
- Open your book /ˈəʊ.pən jɔːr bʊk/: Mở sách
- Close your book /kləʊz jɔːr bʊk/: Đóng sách
- Follow instructions /ˈfɒl.əʊ ɪnˈstrʌk.ʃənz/: Làm theo hướng dẫn
- Practice speaking /ˈpræk.tɪs ˈspiː.kɪŋ/: Luyện nói
- Practice writing /ˈpræk.tɪs ˈraɪ.tɪŋ/: Luyện viết
- Check your answers /tʃek jɔːr ˈɑːn.səz/: Kiểm tra câu trả lời
- Discuss in groups /dɪˈskʌs ɪn ɡruːps/: Thảo luận trong nhóm
- Share your ideas /ʃeər jɔːr aɪˈdɪəz/: Chia sẻ ý kiến
- Draw a picture /drɔː ə ˈpɪk.tʃər/: Vẽ một bức tranh
- Brainstorm ideas /ˈbreɪn.stɔːm aɪˈdɪəz/: Động não ý tưởng
- Role-play /ˈrəʊl.pleɪ/: Đóng vai
- Take turns /teɪk tɜːnz/: Thay phiên nhau
- Solve a problem /sɒlv ə ˈprɒb.ləm/: Giải quyết vấn đề
- Read silently /riːd ˈsaɪ.lənt.li/: Đọc thầm
- Write an essay /raɪt ən ˈes.eɪ/: Viết bài luận
- Review the lesson /rɪˈvjuː ðə ˈles.ən/: Ôn bài
- Ask for help /ɑːsk fə hɛlp/: Yêu cầu trợ giúp
- Spell a word /spel ə wɜːd/: Đánh vần một từ
- Draw a diagram /drɔː ə ˈdaɪ.ə.ɡræm/: Vẽ sơ đồ
- Exchange ideas /ɪksˈtʃeɪndʒ aɪˈdɪəz/: Trao đổi ý tưởng
- Give feedback /ɡɪv ˈfiːd.bæk/: Đưa ra nhận xét
- Take part in a debate /teɪk pɑːt ɪn ə dɪˈbeɪt/: Tham gia tranh luận
- Explain your answer /ɪkˈspleɪn jɔːr ˈɑːn.sər/: Giải thích câu trả lời
- Underline keywords /ˌʌn.dərˈlaɪn ˈkiː.wɜːdz/: Gạch chân từ khóa
- Match the columns /mætʃ ðə ˈkɒl.əmz/: Nối các cột
- Complete the sentences /kəmˈpliːt ðə ˈsen.tənsɪz/: Hoàn thành câu
- Fill in the blanks /fɪl ɪn ðə blæŋks/: Điền vào chỗ trống
- Highlight the main ideas /ˈhaɪ.laɪt ðə meɪn aɪˈdɪəz/: Làm nổi bật ý chính
Tham khảo: 100 động từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hàng ngày
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học: Các chức vụ trong trường học
- Principal /ˈprɪn.sə.pəl/: Hiệu trưởng
- Vice Principal /vaɪs ˈprɪn.sə.pəl/: Phó hiệu trưởng
- Head Teacher /hed ˈtiː.tʃər/: Giáo viên chủ nhiệm
- Class Monitor /klɑːs ˈmɒn.ɪ.tər/: Lớp trưởng
- Vice Monitor /vaɪs ˈmɒn.ɪ.tər/: Lớp phó
- Secretary /ˈsek.rə.ter.i/: Bí thư (lớp)
- Sports Leader /spɔːts ˈliː.dər/: Cán bộ thể thao
- Group Leader /ɡruːp ˈliː.dər/: Nhóm trưởng
- Team Leader /tiːm ˈliː.dər/: Tổ trưởng
- Subject Teacher /ˈsʌb.dʒekt ˈtiː.tʃər/: Giáo viên bộ môn
- Dean /diːn/: Trưởng khoa
- Assistant Dean /əˈsɪs.tənt diːn/: Phó trưởng khoa
- Head of Department /hed əv dɪˈpɑːt.mənt/: Trưởng bộ môn
- Counselor /ˈkaʊn.səl.ər/: Cố vấn học đường
- Librarian /laɪˈbreə.ri.ən/: Thủ thư
- School Nurse /skuːl nɜːs/: Y tá trường học
- Administrator /ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/: Quản trị viên
- Registrar /ˈredʒ.ɪ.strɑːr/: Cán bộ phòng đào tạo
- Bursar /ˈbɜː.sər/: Thủ quỹ
- Janitor /ˈdʒæn.ɪ.tər/: Lao công
- Teaching Assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˈsɪs.tənt/: Trợ giảng
- Tutor /ˈtjuː.tər/: Gia sư, trợ giảng (đại học)
- Lecturer /ˈlek.tʃər.ər/: Giảng viên
- Professor /prəˈfes.ər/: Giáo sư
- Chairperson /ˈtʃeəˌpɜː.sən/: Chủ tịch hội đồng (trường học)
- Exam Invigilator /ɪɡˈzæm ɪnˈvɪdʒ.ɪ.leɪ.tər/: Giám thị coi thi
- Coach /kəʊtʃ/: Huấn luyện viên
- Club Leader /klʌb ˈliː.dər/: Trưởng câu lạc bộ
Một số câu giao tiếp tại trường học bạn cần nhớ
- Can I answer the question? (Em có thể trả lời câu hỏi không?)
- Can I go to the board? (Em có thể lên bảng không?)
- May I join the class/team? (Em có thể tham gia lớp/học đội không?)
- Can I ask a question? (Em có thể hỏi một câu không?)
- Can I take a break? (Em có thể nghỉ một chút không?)
- Can I borrow a pencil? (Tôi có thể mượn một cây bút chì không?)
- Could you please repeat that? (Em có thể lặp lại điều đó được không?)
- Can I sit here? (Tớ có thể ngồi đây không?)
- May I go to the restroom? (Em có thể đi vệ sinh không?)
- Can I have some water? (Em có thể uống nước không?)
- Could you help me with this problem? (Cậu có thể giúp tớ với bài tập này không?)
- Can I join the group? (Tớ có thể tham gia nhóm không?)
- Is it my turn to answer? (Đến lượt tớ trả lời phải không?)
- May I leave early today? (Hôm nay em có thể ra về sớm không?)
- Can I use the computer? (Em có thể sử dụng máy tính không?)
- Is this the right answer? (Đây có phải là câu trả lời đúng không?)
- Can I have a copy of the notes? (Tôi có thể lấy một bản sao bài ghi chép không?)
- Can I talk to you after class? (Tôi có thể nói chuyện với bạn sau giờ học không?)
- Can I ask for help? (Tôi có thể nhờ giúp đỡ không?)
- Can we take a break now? (Chúng ta có thể nghỉ giải lao không?)
Trên đây là tổng hợp 250+ từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học thông dụng, giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng của mình. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày mà còn hỗ trợ bạn trong việc học tập và thi cử. Hãy ghi nhớ ôn tập đều đặn để đạt kết quả tốt trong việc cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của IELTS The Tutors để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh!