tính từ đi với giới từ thumbnail

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đa phần tính từ sẽ đi cùng với giới từ cụ thể tạo thành một cụm tính từ và sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. Đây là kiến thức căn bản mà bạn cần nắm rõ để biểu đạt lời nói của mình chính xác. Bài viết này, IELTS The Tutors sẽ tổng hợp các tính từ đi với giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, cùng theo dõi nhé!

Key takeaways
  • Tính từ đi với giới từ to diễn tả hành vi, trạng thái, mối liên quan: Able to, Accustomed to, Beneficial to, …
  • Tính từ đi với giới từ of thường nói về nguyên nhân của một trạng thái thể chất hoặc tâm lý: Afraid of, Ashamed of, Capable of, …
  • Tính từ đi với giới từ on chỉ mối quan hệ giữa người với người hoặc với việc: Dependent on, Keen on, Based on, …
  • Tính từ đi với giới từ in nói về mối liên quan giữa người và việc: Interested in, Skilled in, …
  • Tính từ đi với giới từ at nói về nguyên nhân dẫn đến cảm xúc: Good at, Bad at, Brilliant at, …
  • Tính từ đi với giới từ about thường diễn tả cảm xúc: Angry about, Anxious about, Careful about, …
  • Tính từ đi với giới từ for thường nói về lý do hoặc mục đích: Famous for, Suitable for, Thankful for, …
  • Tính từ đi với giới từ from dùng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc kết quả của một hành động: Different from, Safe from, Derived from, …
  • Tính từ đi với giới từ with chỉ nguyên nhân của cảm xúc hoặc kết nối giữa con người hoặc mọi việc: Angry with, Associated with, Satisfied with, …
  • Tính từ đi với giới từ by cũng giống như at, dùng để nói về nguyên nhân dẫn đến một cảm xúc: Surprised by, Amazed by, Worried by, …

Tính từ đi với giới từ To

Tính từ đi với giới từ To img 1

Dưới đây là bảng các tính từ thường đi với giới từ “to” kèm theo nghĩa tiếng Việt:

Tính từ + to Ý nghĩa
Able to Có thể
Accustomed to Quen với
Addicted to Nghiện, say mê
Allergic to Dị ứng với
Attached to Gắn bó với
Apposed to Đặt cạnh
Beneficial to Có lợi cho
Close to Gần gũi, thân thiết với
Committed to Cam kết với
Contrary to Trái ngược với
Cruel to Độc ác với
Dedicated to Tận tâm với, cống hiến cho
Devoted to Hết lòng vì, tận tụy với
Equal to Ngang bằng với, xứng đáng với
Essential to Cần thiết cho
Faithful to Trung thành với
Familiar to Quen thuộc với (ai đó)
Free to Thoải mái
Generous to Hào phóng với
Good to Tốt
Harmful to Có hại cho
Happy to Hạnh phúc
Hostile to Thù địch với
Identical to Giống hệt với
Important to Quan trọng đối với
Indifferent to Thờ ơ với
Inferior to Kém hơn, thua kém so với
Kind to Tử tế với
Loyal to Trung thành với
Married to Kết hôn với
Nasty to Xấu tính
Necessary to Cần thiết đối với
Nice to Tốt
Obedient to Vâng lời, tuân thủ
Opposed to Phản đối, chống lại
Polite to Lịch sự với
Preferable to Đáng thích hơn, thích hợp hơn
Relevant to Liên quan đến
Responsible to Chịu trách nhiệm trước
Rude to Thô lỗ với
Sensitive to Nhạy cảm với
Similar to Tương tự với
Subject to Chịu, tùy thuộc vào
Superior to Cao cấp hơn, giỏi hơn
Sympathetic to Đồng cảm với
Thankful to Biết ơn ai đó
Useful to Hữu ích đối với

Giới từ “to” thường đi với danh từ/cụm danh từ, đại từ hoặc động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • She is married to a famous musician. (Cô ấy kết hôn với một nhạc sĩ nổi tiếng.)
  • This book is important to anyone studying for the IELTS exam. (Cuốn sách này quan trọng đối với bất kỳ ai đang học IELTS.)
  • He has always been kind to animals. (Anh ấy luôn tử tế với động vật.)

Xem thêm: Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là gì? Lý thuyết và thực hành

Tính từ đi với giới từ Of

Dưới đây là tổng hợp các tính từ đi với giới từ “of” phổ biến nhất:

Tính từ + of Ý nghĩa
Afraid of Sợ, e ngại về
Ashamed of Xấu hổ về
Aware of Nhận thức được, ý thức được
Capable of Có khả năng làm gì
Careful of Cẩn thận với
Certain of Chắc chắn về
Confident of Tự tin về
Conscious of Ý thức được, nhận ra
Critical of Phê phán, chỉ trích
Desirous of Khao khát, mong muốn
Doubtful of Nghi ngờ về
Envious of Ghen tị với
Fond of Thích, mê mẩn
Free of Không có, thoát khỏi
Guilty of Phạm tội, có lỗi về
Hopeful of Hy vọng về
Ignorant of Thiếu hiểu biết về
Independent of Độc lập với
Innocent of Vô tội, không có lỗi về
Jealous of Ghen tị với
Kind of Tốt bụng, tử tế với
Mindful of Lưu tâm, để ý đến
Proud of Tự hào về
Quick of Nhanh nhạy về
Reminiscent of Gợi nhớ về
Scared of Sợ hãi về
Short of Thiếu hụt cái gì
Sick of Chán ngấy, phát ốm với
Suspicious of Nghi ngờ về
Sweet of Ngọt ngào
Tired of Chán ngán, mệt mỏi với
Terrified of Khiếp sợ về
Typical of Điển hình
Sure of Chắc chắn về
Thoughtful of Quan tâm, chu đáo với
Unaware of Không nhận thức được
Uncertain of Không chắc chắn về
Wary of Cảnh giác với
Worth of Xứng đáng với

Giới từ “of” có thể đi kèm với động từ V-ing, danh từ/cụm danh từ và đại từ tân ngữ.

Ví dụ:

  • She is proud of her achievements in the IELTS exam. (Cô ấy tự hào về những thành tích của mình trong kỳ thi IELTS.)
  • He is afraid of snakes, so he never goes near them. (Anh ấy sợ rắn, nên anh ấy không bao giờ đến gần chúng.)
  • The manager was aware of the challenges ahead. (Người quản lý nhận thức được những thử thách phía trước.)

Tính từ đi với giới từ On

Tính từ đi với giới từ on img 2

Các tính từ nào sẽ đi với tính từ “on”, cùng khám phá dưới bảng dưới này:

Tính từ + on Ý nghĩa
Dependent on Phụ thuộc vào
Keen on Say mê, thích thú về
Based on Dựa trên
Hooked on Nghiện, say mê
Intent on Quyết tâm làm gì
Engaged on Tham gia vào, bận làm gì
Insistent on Khăng khăng về, nằng nặc đòi
Set on Quyết tâm, kiên định với
Focused on Tập trung vào
Bent on Quyết tâm làm (thường là việc xấu)
Dependent on Phụ thuộc vào
Hard on Khắc nghiệt với
Soft on Dễ dãi với
Tough on Cứng rắn, nghiêm khắc với
Certain on Chắc chắn về
Clear on Rõ ràng về
Heavy on Tập trung nhiều vào, chứa nhiều
Light on Ít về, thiếu về

Giới từ “on” có thể đi với danh từ/cụm danh từ hoặc động từ V-ing

Ví dụ:

  • She is dependent on her parents for financial support. (Cô ấy phụ thuộc vào bố mẹ để được hỗ trợ tài chính.)
  • He is keen on playing the guitar in his free time. (Anh ấy say mê chơi đàn guitar vào thời gian rảnh.)
  • The success of the project is reliant on teamwork and communication. (Thành công của dự án phụ thuộc vào tinh thần làm việc nhóm và giao tiếp.)

Xem thêm: Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: Cách ghi nhớ và áp dụng

Tính từ đi với giới từ In

Tiếp tục với những tính từ đi với giới từ “in”, chúng ta có:

Tính từ + in Ý nghĩa
Interested in Quan tâm, hứng thú với
Involved in Tham gia vào, liên quan đến
Skilled in Thành thạo, có kỹ năng trong
Experienced in Có kinh nghiệm trong
Successful in Thành công trong
Engaged in Tham gia vào, bận làm gì
Deficient in Thiếu hụt về
Rich in Giàu có, dồi dào về
Weak in Yếu kém về
Strong in Mạnh về, giỏi về
Slow in Chậm trong việc gì
Quick in Nhanh nhạy trong việc gì
Confident in Tự tin vào
Comfortable in Thoải mái
Absent in Vắng mặt ở
Persistent in Kiên trì trong
Polite in Lịch sự
Impolite in Bất lịch sự
Careless in Bất cẩn trong
Honest in Trung thực trong
Lucky in May mắn trong
Unlucky in Không may mắn trong
Disappointed in Thất vọng về ai/cái gì
Immersed in Đắm chìm trong
Delighted in Thích thú, vui mừng với
Inconsistent in Không nhất quán trong
Implicit in Ẩn chứa trong
Steeped in Nhiều, đậm chất gì đó
Inherent in Vốn có, cố hữu trong
Confident in Tự tin vào

Danh từ/cụm danh từ và động từ V-ing thường đi kèm với giới từ “in”

Ví dụ:

  • He is experienced in managing large projects. (Anh ấy có kinh nghiệm trong việc quản lý các dự án lớn.)
  • They were successful in solving the complex problem. (Họ đã thành công trong việc giải quyết vấn đề phức tạp đó.)
  • The children were involved in organizing the school event. (Bọn trẻ tham gia vào việc tổ chức sự kiện của trường học.)

Tính từ đi với giới từ At

Tính từ đi với giới từ at img 1

Dưới đây là bảng những tính từ đi với giới từ “at” thông dụng mà bạn cũng nên ghi nhớ:

Tính từ + at Nghĩa tiếng Việt
Good at Giỏi về, thành thạo về
Bad at Kém về, yếu kém trong
Brilliant at Xuất sắc về, rất giỏi trong
Excellent at Xuất sắc về, giỏi về
Skilled at Có kỹ năng, thành thạo về
Hopeless at Vô vọng về, rất kém trong
Surprised at Ngạc nhiên về
Successful at Thành công
Amazed at Kinh ngạc về
Shocked at Sốc, bất ngờ về
Angry at Tức giận với ai/cái gì
Annoyed at Khó chịu, bực mình với
Disappointed at Thất vọng về
Furious at Giận dữ với
Embarrassed at Xấu hổ vì
Delighted at Vui mừng về
Terrible at Tệ về, kém cỏi trong
Quick at Nhanh nhạy trong việc gì
Slow at Chậm chạp trong việc gì
Clever at Khéo léo, thông minh trong
Adept at Tinh thông, giỏi về

Giới từ “at” thường đi với động từ dạng V-ing, danh từ/ cụm danh từ hoặc một mệnh đề.

Ví dụ:

  • She is good at solving difficult math problems. (Cô ấy giỏi trong việc giải các bài toán khó.)
  • My sister is excellent at playing the piano. (Chị gái tôi xuất sắc trong việc chơi đàn piano.)
  • They were surprised at the news of her sudden resignation. (Họ ngạc nhiên trước tin cô ấy đột ngột từ chức.)

Tính từ đi với giới từ About

Giới từ “about” thường mang ý nghĩa là “về vấn đề gì đó”. Cùng tìm hiểu các tính từ có thể đi với “about” nhé:

Tính từ + about Ý nghĩa
Angry about Tức giận về điều gì
Anxious about Lo lắng về
Annoyed about Khó chịu
Careful about Cẩn thận
Careless about Bất cẩn
Certain about Chắc chắn
Crazy about Phát cuồng vì, rất thích
Concerned about Quan ngại, lo lắng về
Curious about Tò mò về
Depressed about Chán nản, thất vọng về
Enthusiastic about Hăng hái, nhiệt tình về
Excited about Hào hứng về
Happy about Vui mừng về
Sad about Buồn về
Upset about Buồn bực, khó chịu về
Worried about Lo lắng về
Guilty about Cảm thấy tội lỗi về
Optimistic about Lạc quan về
Pessimistic about Bi quan về
Positive about Lạc quan, tin tưởng vào điều gì
Serious about Nghiêm túc về
Right about Đúng về
Wrong about Sai về
Nervous about Lo sợ, hồi hộp về
Mad about Phát điên vì, say mê với
Reluctant about Lưỡng lự, miễn cưỡng về
Doubtful about Nghi ngờ về

Giới từ “about” có thể đứng trước động từ dạng V-ing, danh từ/ cụm danh từ hoặc một mệnh đề.

Ví dụ:

  • She is excited about her upcoming trip to Japan. (Cô ấy hào hứng về chuyến du lịch sắp tới đến Nhật Bản.)
  • He was worried about his final exam results. (Anh ấy lo lắng về kết quả kỳ thi cuối kỳ của mình.)
  • My parents were angry about the mistake I made. (Bố mẹ tôi tức giận về lỗi mà tôi đã mắc phải.)

Tính từ đi với giới từ For

Tính từ đi với giới từ for img 1

Tính từ + for Ý nghĩa
Famous for Nổi tiếng vì
Suitable for Phù hợp với
Responsible for Chịu trách nhiệm về
Prepared for Chuẩn bị sẵn sàng cho
Grateful for Biết ơn về
Thankful for Cảm kích, biết ơn vì
Sorry for Xin lỗi vì, tiếc cho
Late for Muộn, trễ giờ cho
Qualified for Đủ tiêu chuẩn, đủ điều kiện cho
Known for Được biết đến vì
Eligible for Đủ điều kiện cho
Suitable for Thích hợp với
Liable for Chịu trách nhiệm pháp lý về
Fit for Phù hợp, thích hợp với
Notorious for Khét tiếng vì (tiếng xấu)
Famous for Nổi tiếng về
Anxious for Lo lắng cho ai, điều gì
Eager for Háo hức, mong chờ điều gì
Hungry for Khao khát, thèm muốn điều gì
Ready for Sẵn sàng cho
Sorry for Cảm thấy tiếc, hối tiếc cho
Responsible for Chịu trách nhiệm về
Renowned for Nổi tiếng vì
Suitable for Thích hợp cho
Happy for Vui mừng cho (ai đó)
Perfect for Hoàn hảo cho
Concerned for Quan tâm, lo lắng cho ai

Ví dụ:

  • Exercise is good for your health. (Tập thể dục có lợi cho sức khỏe của bạn.)
  • She is responsible for organizing the company’s annual meeting. (Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức buổi họp thường niên của công ty.)
  • He is famous for his excellent cooking skills. (Anh ấy nổi tiếng vì kỹ năng nấu ăn tuyệt vời của mình.)

Tính từ đi với giới từ From

Tính từ + from Ý nghĩa
Different from Khác với
Absent from Vắng mặt ở
Safe from An toàn khỏi
Free from Thoát khỏi, không bị ảnh hưởng bởi
Far from Xa so với
Exempt from Miễn khỏi, được miễn trừ khỏi
Protected from Được bảo vệ khỏi
Immune from Miễn khỏi, miễn nhiễm với
Excluded from Bị loại khỏi, bị ngăn khỏi
Derived from Bắt nguồn từ
Prevented from Được ngăn chặn khỏi
Missing from Thiếu, vắng mặt ở
Detached from Tách biệt khỏi
Resulting from Có kết quả từ, do
Disconnected from Bị ngắt kết nối khỏi
Safe from An toàn khỏi
Withdrawn from Rút lui khỏi

Ví dụ:

  • She is different from her twin sister in both appearance and personality. (Cô ấy khác với chị gái song sinh của mình cả về ngoại hình lẫn tính cách.)
  • He is free from any financial worries after getting a stable job. (Anh ấy không còn lo lắng về tài chính sau khi có được công việc ổn định.)
  • The document is protected from unauthorized access. (Tài liệu này được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.)

Tính từ đi với giới từ With

Tính từ + with Ý nghĩa
Angry with Tức giận với ai
Annoyed with Bực tức
Associated with Liên quan đến
Pleased with Hài lòng với
Patient with Kiên nhẫn
Happy with Vui vẻ với, hài lòng với
Satisfied with Hài lòng với
Disappointed with Thất vọng với
Disgusted with Chán ghét
Familiar with Quen thuộc với
Busy with Bận rộn với
Impressed with Ấn tượng với
Connected with Liên kết với
Frustrated with Cảm thấy bực bội với
Bored with Chán nản với
Concerned with Quan tâm đến
Content with Hài lòng
Careless with Bất cẩn
Coordinated with Hợp tác
Crowded with Đông đúc
Clever with Khéo léo
Involved with Liên quan đến, tham gia vào
Compatible with Tương thích với
Displeased with Không hài lòng với
Surprised with Ngạc nhiên với
Trustful with Tin tưởng với
Delighted with Vui mừng với
Compatible with Tương thích với

Ví dụ:

  • He was satisfied with the results of his IELTS test. (Anh ấy hài lòng với kết quả kỳ thi IELTS của mình.)
  • They are bored with watching the same movie over and over. (Họ chán ngán khi phải xem đi xem lại cùng một bộ phim.)
  • She is busy with preparations for her wedding. (Cô ấy bận rộn với việc chuẩn bị cho đám cưới của mình.)

Tính từ đi với giới từ By

Tính từ + by Ý nghĩa
Surprised by Ngạc nhiên bởi
Amazed by Kinh ngạc bởi
Shocked by Sốc, bất ngờ bởi
Impressed by Ấn tượng bởi
Affected by Bị ảnh hưởng bởi
Influenced by Bị ảnh hưởng bởi
Excited by Hào hứng về
Pleased by Hài lòng với
Moved by Cảm động bởi
Annoyed by Bực mình bởi
Tired by Mệt mỏi vì
Confused by Bối rối vì
Worried by Lo lắng về
Disappointed by Thất vọng bởi
Inspired by Được truyền cảm hứng bởi
Bored by Chán nản vì
Terrified by Kinh hoàng vì
Disturbed by Bị làm phiền bởi
Fascinated by Mê hoặc, say mê bởi

Ví dụ:

  • She was amazed by the beauty of the sunset. (Cô ấy kinh ngạc trước vẻ đẹp của hoàng hôn.)
  • I was disappointed by the outcome of the game. (Tôi thất vọng về kết quả của trận đấu.)
  • She was delighted by the thoughtful gift she received. (Cô ấy rất vui mừng với món quà chu đáo mà cô ấy nhận được.)

Bài tập vận dụng

Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống

1. She is very passionate _______ playing the piano.

2. They are terrified _______ the dark.

3. I’m not very good _______ cooking.

4. He is always polite _______ his friends.

5. The company is known _______ its excellent customer service.

6. We were surprised _______ her sudden decision to leave.

7. Jane is very proud _______ her achievements.

8. The teacher was impressed _______ the students’ hard work.

9. The children are excited _______ the upcoming holiday.

10. He is extremely interested _______ learning new languages.

Đáp án

1. about – She is very passionate about playing the piano.

2. of – They are terrified of the dark.

3. at – I’m not very good at cooking.

4. to – He is always polite to his friends.

5. for – The company is known for its excellent customer service.

6. by – We were surprised by her sudden decision to leave.

7. of – Jane is very proud of her achievements.

8. with – The teacher was impressed with the students’ hard work.

9. about – The children are excited about the upcoming holiday.

10. in – He is extremely interested in learning new languages.

Việc nắm vững các tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói mà còn giúp diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn tổng quan và ghi nhớ những cụm tính từ từ quan trọng nhất để áp dụng vào thực tế. Hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng các tính từ đi với giới từ để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Đừng quên tham khảo các bài viết khác của IELTS The Tutors để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích và các bài học chất lượng khác nhé!