So sánh nhất (Superlative) là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh vì nó thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Vì thế, việc nắm rõ cách sử dụng so sánh nhất là vô cùng quan trọng và cần thiết. Cùng IELTS The Tutors tìm hiểu sâu về cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh ngay sau đây để biết áp dụng thành thạo vào thực tế nhé!
Key takeaways |
Cấu trúc so sánh nhất:
Trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn:
Trạng từ đặc biệt trong so sánh nhất:
|
So sánh nhất trong tiếng Anh (Superlative) là gì?
So sánh nhất (Superlative) là cấu trúc so sánh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để nhấn mạnh đặc điểm, tính chất một một đối tượng, sự vật, sự việc với các đối tượng khác trong cùng một nhóm (gồm 3 đối tượng trở lên). Cấu trúc so sánh nhất thể hiện mức độ cao nhất hoặc thấp nhất của đặc điểm mà các đối tượng được so sánh với nhau nhằm xác định đối tượng vượt trội nhất (so với các chủ thể còn lại).
Ví dụ:
- This mountain goat is the bravest animal in the herd. (Con dê núi này là con vật dũng cảm nhất trong đàn.)
- Among all the contestants, she sang the most beautifully in the final round. (Trong tất cả các thí sinh, cô ấy hát hay nhất trong vòng chung kết.)
- He jumped the highest during the talent show performance. (Anh ấy nhảy cao nhất trong buổi biểu diễn tài năng.)
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ
Cấu trúc tổng quát: S + V + the + tính từ so sánh nhất + (danh từ)
Ví dụ:
- This cave is the darkest spot in the entire forest. (Hang động này là nơi tối nhất trong toàn bộ khu rừng.)
- This puzzle is the most challenging one in the collection. (Câu đố này là câu khó nhất trong cả bộ sưu tập.)
Trong câu so sánh nhất, tân ngữ hoặc cụm bổ nghĩa có thể lược bỏ nếu ngữ cảnh đã làm rõ ý nghĩa. Điều này giúp câu ngắn gọn và tự nhiên hơn.
- We all threw our rocks at the same time. My rock flew the highest. → Viên đá của tôi bay cao nhất (trong tất cả các viên đá).
- (Of all the dishes on the menu) The steak is the most delicious. → (Trong tất cả các món trong thực đơn) Món bít tết là ngon nhất.
- He tried many ways to solve the puzzle, but this method worked the best. → Anh ấy đã thử nhiều cách, nhưng cách này hiệu quả nhất.
So sánh nhất với tính từ ngắn
Cấu trúc: S + V + the + Adj (tính từ ngắn) + -est + N (object)
Đối với so sánh nhất (superlative) của tính từ ngắn, bạn chỉ cần thêm đuôi “-est” vào cuối tính từ.
Ví dụ:
- This road is the shortest in the city. (Con đường này là ngắn nhất trong thành phố.)
- The blue car is the fastest in the race.(Chiếc xe màu xanh là nhanh nhất trong cuộc đua.)
- Yesterday was the coldest day of the year. (Hôm qua là ngày lạnh nhất trong năm.)
Một số trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn trong cấu trúc so sánh nhất:
Nếu tính từ ngắn bắt đầu và kết thúc bằng phụ âm và ở giữa là nguyên âm thì bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-est”.
- tall → tallest
- fat → fattest
- sad → saddest
- hot → hottest
- big → biggest
Với những tính từ ngắn tận cùng bằng đuôi “-y”, ta cần đổi “y” thành “i” trước khi thêm đuôi “-est”.
- happy → happiest
- easy → easiest
- busy → busiest
- funny → funniest
So sánh nhất với tính từ dài
Để tạo thành tính từ so sánh nhất từ những tính từ dài, ta thêm “most” vào trước tính từ đó. Tương tự, để diễn tả tính từ có mức độ kém nhất, ta sử dụng “least” trước tính từ.
Cấu trúc so sánh hơn nhất: S + V + the + most + Adj (tính từ dài) + N (object)
Ví dụ: This is the most interesting book I’ve ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc.)
Cấu trúc so sánh kém nhất: S + V + the + least + Adj (tính từ dài) + N (object)
Ví dụ: This is the least interesting movie I’ve seen this year. (Đây là bộ phim ít thú vị nhất tôi đã xem trong năm nay.)
*Mẹo: So sánh nhất có thể được nhấn mạnh thêm bằng các từ như almost (hầu như), much (nhiều), quite (tương đối), by far (rất nhiều), hoặc far (rất nhiều) để tăng cường mức độ so sánh.
Ví dụ:
- She is by far the best. (Cô ấy vượt trội hơn tất cả mọi người rất nhiều.)
- This is by far the most expensive restaurant in town. (Đây là nhà hàng đắt đỏ nhất trong thành phố, vượt xa tất cả.)
- He is much smarter than anyone else in the class. (Anh ấy thông minh hơn hẳn tất cả mọi người trong lớp.)
Cấu trúc so sánh nhất với trạng từ
Cấu trúc tổng quát: S + V + the + superlative adverb
Ví dụ:
- He runs the fastest among all the athletes. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong số tất cả các vận động viên.)
- She speaks the most fluently of all the students. (Cô ấy nói trôi chảy nhất trong tất cả các học sinh.)
So sánh nhất với trạng từ ngắn
Tương tự như tính từ ngắn, khi sử dụng trạng từ ngắn trong so sánh nhất, ta chỉ cần thêm đuôi “-est” vào sau trạng từ.
Cấu trúc: S + V + the + adv (trạng từ ngắn) + -est + N (object)
Ví dụ:
- She finished the race the quickest. (Cô ấy hoàn thành cuộc đua nhanh nhất.)
- The team completed the task the fastest. (Đội đã hoàn thành nhiệm vụ nhanh nhất.)
Nếu trạng từ kết thúc bằng “-y”, chúng ta thay đổi “y” thành “i” trước khi thêm đuôi -est để tạo thành dạng so sánh nhất.
Ví dụ: early → earliest
So sánh nhất với trạng từ dài
Tương tự như với tính từ trong tiếng Anh, ta có cấu trúc sau:
Cấu trúc: S + V + the + most/least + adv
Tính từ | Trạng từ | So sánh nhất |
careful | carefully | most/least carefully |
efficient | efficiently | most/least efficiently |
happy | happily | most/least happily |
horrible | horribly | most/least horribly |
Bảng chuyển đổi tính từ sang trạng từ tro sánh nhất
Một số tính từ/trạng từ đặc biệt trong so sánh nhất
Ngoài quy tắc biến đổi như trên, trong câu so sánh nhất còn có các trường hợp đặc biệt của tính từ/trạng từ mà bạn cần nắm như sau:
Tính từ/ trạng từ bất quy tắc
Tính từ/trạng từ | So sánh hơn | So sánh nhất | Ý nghĩa |
Good/Well | Better | Best | Tốt |
Bad | Worse | Worst | Tệ |
Far | Farther/Further | The farthest/ the furthest | Xa |
Much/Many | More/Much | Most | Nhiều |
Little | Less | Least | Ít |
Old | Older/Elder | Oldest/Eldest | Già |
Các tính từ vừa là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài
Một số tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi -er, -ow, -le, -et, … có thể sử dụng ở cả 2 dạng ngắn và dài:
Tính từ | So sánh nhất | Ý nghĩa |
clever | cleverest/most clever | thông thái |
narrow | narrowest/most narrow | chật hẹp |
gentle | gentlest/most gentle | nhẹ nhàng |
common | commonest/most common | phổ biến |
cruel | cruelest/most cruel | tàn nhẫn |
simple | simplest/most simple | đơn giản |
quiet | quietest/most quiet | im lặng |
polite | politest/most polite | lịch sự |
pleasant | pleasantest/most pleasant | dễ chịu |
Tính từ không dùng dạng so sánh
Ngoài ra, còn một số tính từ mang ý nghĩa tuyệt đối nên không có dạng so sánh:
- Wrong: Sai trái, không đúng
- Unique: Duy nhất, đơn nhất
- Blind: Mù
- Dead: Đã tử vong
- Fatal: Gây tử vong
- Final: Cuối cùng
- Universal: Phổ biến, phổ thông
- Vertical/Horizontal: Theo chiều dọc/Theo chiều ngang
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống (So sánh nhất)
1. This is the ___________ (bad) decision I’ve made in my life.
2. He is the ___________ (smart) student in the class.
3. That was the ___________ (boring) movie I’ve ever watched.
4. She is the ___________ (beautiful) girl at the party.
5. This is the ___________ (interesting) book I’ve read this year.
6. That was the ___________ (cold) day of the winter.
7. This is the ___________ (expensive) restaurant in town.
8. He is the ___________ (strong) player on the team.
9. It was the ___________ (funny) joke I’ve heard in a long time.
10. This is the ___________ (important) decision of my life.
Đáp án:
1. worst
2. smartest
3. most boring
4. most beautiful
5. most interesting
6. coldest
7. most expensive
8. strongest
9. funniest
10. most important
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (Sử dụng cấu trúc so sánh nhất)
1. This is ___________ movie I’ve ever seen.
a) the most exciting
b) more exciting
c) the exciting
2. She is ___________ singer in the competition.
a) the most talented
b) the talented
c) more talented
3. It was ___________ holiday I’ve ever had.
a) the more relaxing
b) the most relaxing
c) more relaxing
4. He is ___________ student in the class.
a) the most hardworking
b) the hardworking
c) more hardworking
5. This is ___________ book I’ve read so far.
a) the better
b) the most better
c) the best
6. She is ___________ person I’ve ever met.
a) the most kind
b) the kindest
c) the kinder
7. It was ___________ test I’ve taken.
a) the hardest
b) hardest
c) more hardest
8. He is ___________ football player on the team.
a) the most skilled
b) more skilled
c) the skilled
9. This is ___________ restaurant in the city.
a) the best
b) better
c) the better
10. She is ___________ dancer in the performance.
a) the most graceful
b) more graceful
c) the graceful
Đáp án:
1. a
2. a
3. b
4. a
5. c
6. b
7. a
8. a
9. a
10. a
Nắm chắc cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngữ pháp mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này của IELTS The Tutors đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích. Chúc bạn học tập thật tốt và đạt được những kết quả như mong muốn!