Trong quá trình học, chắc hẳn bạn đã từng gặp những từ hay phát âm sai trong tiếng Anh gây cản trở khả năng giao tiếp của bạn, điều này là hoàn toàn bình thường bởi giữa tiếng Anh và tiếng Việt có khá nhiều sự khác biệt về cấu trúc ngôn ngữ. Tuy nhiên, nếu luyện tập thường xuyên với phương pháp và lộ trình đúng, bạn sẽ cải thiện và hoàn toàn làm chủ khả năng phát âm của mình.
Những từ hay phát âm sai trong tiếng Anh
Dưới đây là các từ dễ phát âm sai mà bạn cần lưu ý, đa số cách phát âm những từ này theo bản năng, học thuộc từ khi còn học ở trung học dẫn đến việc hình thành thói quen phát âm sai:
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Ý nghĩa | Lỗi/ Phát âm đúng |
vegetable | /ˈvɛdʒ.tə.bl/ | Rau củ | Lỗi: Phát âm veg-e-ta-ble.Đúng: /ˈvɛdʒ.tə.bəl/ – Bạn nên phát âm là “vej-tuh-buhl”. Phần giữa bị rút gọn, bỏ qua âm “e” ở giữa. | |
comfortable | /ˈkʌmf.tə.bl/ | Thoải mái, dễ chịu | Lỗi: Phát âm com-fort-a-ble.Đúng: /ˈkʌmf.tə.bəl/ – Phát âm đúng là “comf-tuh-bul”, phần giữa cũng bị rút gọn, không đọc âm “fort” đầy đủ. | |
dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng | Lỗi: Phát âm de-ssert.Đúng: /dɪˈzɜːrt/ (Anh) hoặc /dɪˈzɝːt/ (Mỹ) – Phát âm đúng là “di-zurt”. Phần “e” trong “de-” không nên phát âm rõ. | |
women | /ˈwɪm.ɪn/ | Phụ nữ | Lỗi: Phát âm wi-men.Đúng: /ˈwɪm.ɪn/ – Phát âm đúng là “wim-in”, phần “o” trong “wo-” không được đọc như “oo”. | |
vehicle | /ˈviː.ɪ.kl/ | Xe cộ | Lỗi: Phát âm vee-hic-le.Đúng: /ˈviː.ɪ.kəl/ – Phát âm đúng là “vee-ih-kul”, phần “h” không có trong phát âm. | |
question | /ˈkwɛs.tʃən/ | Câu hỏi | Lỗi: Phát âm ques-tion.Đúng: /ˈkwɛs.tʃən/ – Phát âm đúng là “kwes-chuhn”. Phần “ti” không phát âm là “sh” mà phải là /tʃ/ (ch). | |
island | /ˈaɪ.lənd/ | Hòn đảo | Lỗi: Phát âm is-land.Đúng: /ˈaɪ.lənd/ – Phát âm đúng là “eye-luhnd”, phần “s” không được đọc. | |
chocolate | /ˈtʃɔːk.lət/ | Sô-cô-la | Lỗi: Phát âm cho-co-late.Đúng: /ˈtʃɒk.lət/ (Anh) hoặc /ˈtʃɔːk.lət/ (Mỹ) – Phát âm đúng là “chok-lit”, bỏ qua âm “co”. | |
chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp chuyên nghiệp | Lỗi: Phát âm chef như shef.Đúng: /ʃɛf/ – Phát âm đúng là “shef”, không có “ch” như trong “church”. | |
exhibition | /ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/ | Cuộc triển lãm hoặc trưng bày | Lỗi: Phát âm ex-hibition.Đúng: /ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/ – Phát âm đúng là “eks-ih-bish-uhn”, phần “h” không được phát âm trong “hibition”. | |
guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn ghi-ta | Lỗi: Phát âm gui-tar.Đúng: /ɡɪˈtɑːr/ – Phát âm đúng là “gi-tahr”, phần “u” không đọc là /juː/. | |
penguin | /ˈpɛŋ.ɡwɪn/ | Chim cánh cụt | Lỗi: Phát âm peng-win.Đúng: /ˈpɛŋ.ɡwɪn/ – Phát âm đúng là “peng-gwin”, phần “ui” không đọc là /wi/. | |
chaos | /ˈkeɪ.ɒs/ | Sự hỗn loạn, lộn xộn | Lỗi: Phát âm kay-os.Đúng: /ˈkeɪ.ɒs/ – Phát âm đúng là “kay-oss”, phần “a” không phát âm như “o”. | |
stomach | /ˈstʌm.ək/ | Dạ dày hoặc bụng | Lỗi: Phát âm sto-mach.Đúng: /ˈstʌm.ək/ – Phát âm đúng là “stum-uhk”, phần “o” không đọc như “o” trong “pot”. | |
salmon | /ˈsæm.ən/ | Cá hồi | Lỗi: Phát âm sal-mon.Đúng: /ˈsæm.ən/ – Phát âm đúng là “sam-uhn”, phần “l” không đọc. | |
recipe | /ˈrɛs.ɪ.pi/ | Công thức (nấu ăn, làm bánh, v.v.) | Lỗi: Phát âm re-ci-pe.Đúng: /ˈrɛs.ɪ.pi/ – Phát âm đúng là “res-uh-pee”, không có âm “ce” trong từ. | |
clothes | /kloʊðz/ | Quần áo | Lỗi: Phát âm cơ lâu zis.Đúng: /kloʊðz/ – Phát âm đúng là “klohz”, phần “es” phát âm là /ðz/, không phải /is/. | |
wednesday | /ˈwɛnz.deɪ/ | Thứ Tư (trong tuần) | Lỗi: Phát âm wens-day.Đúng: /ˈwɛnz.deɪ/ – Phát âm đúng là “wens-day”, phần “d” trong “wed” không cần thiết phải phát âm. | |
vitamin | /ˈvɪt.ə.mɪn/ | Vitamin | Lỗi: Phát âm vit-a-min.Đúng: /ˈvɪt.ə.mɪn/ (Anh) hoặc /ˈvaɪ.tə.mɪn/ (Mỹ) – Phát âm đúng là “vit-uh-min”, không phải “vit-a-min”. | |
choir | /kwaɪər/ | Dàn hợp xướng | Lỗi: Phát âm cho-ir.Đúng: /ˈkwaɪ.ɚ/ – Phát âm đúng là “kwai-er”, phần “ir” không được đọc như “i” trong “bird”. | |
cupboard | /ˈkʌb.ɚd/ | Tủ đựng đồ | Lỗi: Phát âm cup-board.Đúng: /ˈkʌb.ɚd/ – Phát âm đúng là “kub-erd”, bỏ qua âm “p”. | |
jewelry | /ˈdʒuː.əl.ri/ | Trang sức | Lỗi: Phát âm jew-elry.Đúng: /ˈdʒuː.əl.ri/ – Phát âm đúng là “joo-uhl-ree”, bỏ qua âm “e” trong từ “jew”. |
Nguyên nhân dẫn đến phát âm sai các từ tiếng Anh
Nguyên nhân dẫn đến những từ hay phát âm sai trong tiếng Anh
Thiếu trọng âm khi phát âm
Trọng âm (stress) trong tiếng Anh rất quan trọng, bởi vì nó có thể thay đổi nghĩa của từ. Ví dụ, từ “record” có thể là danh từ nếu trọng âm rơi vào âm đầu (reˈcord), hoặc là động từ nếu trọng âm rơi vào âm sau (recordˈ). Khi thiếu trọng âm hoặc đặt sai trọng âm, người nghe có thể không hiểu được từ bạn đang phát âm, hoặc thậm chí nghe như một từ khác
Nhiều học viên tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, dễ bỏ qua hoặc sai trọng âm khi học các từ dài hoặc phức tạp. Điều này khiến phát âm của họ không tự nhiên và khó hiểu.
Thiếu âm cuối, kỹ thuật nối âm
Thiếu âm cuối: Tiếng Anh rất chú trọng vào việc phát âm đầy đủ các âm cuối, ví dụ, từ “desk” phải phát âm là /dɛsk/ chứ không phải là /dɛs/. Khi thiếu âm cuối, người nghe có thể không nhận ra từ bạn đang nói.
Kỹ thuật nối âm (Linking): Trong tiếng Anh, các từ thường được nối âm khi phát âm. Ví dụ, “I am” trong câu “I am going” thường được phát âm là “I’m going” thay vì “I am going”. Khi học viên không nối âm đúng cách, phát âm của họ có thể bị ngắt quãng và không mượt mà.
Việt hóa tiếng Anh
Việc “Việt hóa” tiếng Anh là một lỗi phổ biến khi người học chuyển ngữ hoặc phát âm các từ tiếng Anh theo cách của người Việt. Ví dụ, từ “comfortable” nếu Việt hóa sẽ thành “com-for-ta-ble” thay vì phát âm đúng là /ˈkʌmf.tə.bəl/ (“comf-tuh-bul”). Lỗi này xảy ra do sự ảnh hưởng mạnh mẽ của tiếng mẹ đẻ lên phát âm, khiến các học viên có thể bỏ qua hoặc sai các âm trong từ tiếng Anh
Phát âm không được quá coi trọng khi học ở trường
Hiện nay, phần lớn các tiết học tiếng Anh từ cấp trung học phổ thông trở xuống vẫn chủ yếu tập trung vào ngữ pháp hơn là phát âm. Điều này dẫn đến việc khi bước vào môi trường đại học, nơi thường xuyên tiếp xúc với các môn học bằng tiếng Anh, hoặc khi đi làm trong môi trường quốc tế, nhiều bạn trẻ cảm thấy bối rối và thiếu tự tin về khả năng phát âm của mình.
Lộ trình học phát âm tiếng Anh chính xác
Bước 1: Học và nắm vững bảng phiên âm IPA
Thí sinh cần nắm vững các ký hiệu âm trong bảng phiên âm IPA để hiểu cách phát âm của từng âm và phân biệt sự khác nhau giữa chúng. Đặc biệt, việc phân biệt giữa âm vô thanh và hữu thanh, nguyên âm, trọng âm, cũng như cách phát âm trong từng tình huống là rất quan trọng.
Các nguyên âm bao gồm:
- 12 nguyên âm đơn: /ʊ/, /ɪ/, /e/, /ɔ:/, /ɑ:/, /ɜ:/, /ɪ:/, /ʌ/, /ə/, /ɒ/, /u:/, /ɪ/.
- 8 nguyên âm đôi: /aʊ/, /əʊ/, /eɪ/, /aɪ/, /eə/, /ɔɪ/, /ɪə/, /ʊə/.
Các phụ âm bao gồm: /f/, /t/, /r/, /dʒ/, /h/, /k/, /v/, /g/, /b/, /s/, /ʃ/, /z/, /d/, /m/, /w/, /θ/, /n/, /l/, /ð/, /ʒ/, /tʃ/, /η/.
Bước 2: Luyện nhấn trọng âm
Để rèn luyện phát âm một cách chính xác, thí sinh nên thực hành với các từ có từ hai âm tiết trở lên bao gồm những từ khó phát âm trong tiếng Anh. Ở giai đoạn này, việc nghiên cứu trọng âm của các từ này là rất quan trọng. Thí sinh cần chú ý phát âm đúng âm cuối cùng của từ, nhằm đảm bảo sự chính xác và tự nhiên trong giao tiếp.
Từ có 2 âm tiết
- Mother /ˈmʌðər/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
- Pencil /ˈpɛnsl/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
- Market /ˈmɑːrkɪt/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
- Coffee /ˈkɔːfi/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
Từ có 3 âm tiết
- Chocolate /ˈtʃɔːklət/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
- Computer /kəmˈpjuːtər/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
- Family /ˈfæmɪli/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
- Telephone /ˈtɛlɪfoʊn/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
Từ có 4 âm tiết
- Information /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba)
- Unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba)
- Understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba)
- Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
Bước 3: Luyện phát âm với câu và đoạn văn
Ở giai đoạn này, thí sinh sẽ rèn luyện khả năng nối âm giữa các âm tiết và kết nối các từ trong câu, từ đó tạo ra sự trôi chảy và dễ hiểu hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Có bốn dạng nối âm cần chú ý:
- Phụ âm – Nguyên âm
- Chuỗi phụ âm – Nguyên âm
- Phụ âm – Phụ âm
- Chuỗi phụ âm – Phụ âm
Ngoài ra, thí sinh cũng nên chú trọng vào việc nhấn nhá các “Content words”, tức là những từ mang ý nghĩa chính trong câu. Ví dụ, trong câu “Yesterday, my father went to school to see my teacher,” các từ “see” và “teacher” là những content words cần được nhấn mạnh.
Luyện tập cùng đoạn văn sau:
“The swift brown fox leaps over the sleepy dog. This well-known English pangram includes every letter of the alphabet. It’s commonly used to test typewriters and computer keyboards, as it effectively showcases the ability to type all the letters in the English language.”
Bước 4: Luyện tập ngữ điệu
Ngữ điệu (intonation) đóng một vai trò thiết yếu trong tiếng Anh. Việc sử dụng ngữ điệu không chính xác giống như việc gảy sai một nốt nhạc khi chơi đàn; nó có thể làm mất đi sự hài hòa trong giao tiếp. Dù người nói có ngữ pháp và từ vựng tốt đến đâu, nếu không sử dụng ngữ điệu đúng, phần nói của họ sẽ trở nên không tự nhiên và có thể gây khó chịu cho người nghe.
Vì lý do đó, việc tìm hiểu và thực hành ngữ điệu trong tiếng Anh là rất quan trọng, giúp người học giao tiếp một cách tự nhiên và gần gũi hơn với người bản xứ. Ngữ điệu cũng thể hiện tính giai điệu trong cách nói; một người nói tiếng Anh với sự trầm bổng sẽ dễ nghe và hấp dẫn hơn so với người nói với giọng đều đều, thiếu cảm xúc.
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Đọc to đoạn văn và chú ý phát âm các từ có nguyên âm dài và ngắn
Đoạn văn: “It was a calm and chilly morning. The fog had settled low over the fields, making the trees look like dark shadows. A few birds sang, their calls echoing in the quiet. I walked slowly, enjoying the crisp air and the faint smell of pine trees.”
Chú ý phát âm các từ sau:
- Calm /kɑːm/
- Chilly /ˈtʃɪl.i/
- Morning /ˈmɔːrnɪŋ/
- Fog /fɑːɡ/
- Fields /fiːldz/
- Trees /triːz/
- Dark /dɑːrk/
- Slowly /ˈsloʊ.li/
- Crisp /krɪsp/
- Pine /paɪn/
Mục tiêu:
- Phân biệt nguyên âm dài /ɑː/, /iː/ và nguyên âm ngắn /ɪ/, /ʌ/.
- Chú ý đến âm cuối như /z/, /sp/, /ldz/.
Bài tập 2: Nhấn trọng âm đúng
Hãy phát âm các từ sau và đánh dấu trọng âm của chúng.
- Banana
- Photography
- Comfortable
- Engineer
- Museum
- Chocolate
- Decide
- Expensive
- Remember
- Delicious
Đáp án:
- Banana /bəˈnænə/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai).
- Photography /fəˈtɒɡrəfi/ (âm tiết thứ hai).
- Comfortable /ˈkʌmf.tə.bəl/ (âm tiết đầu).
- Engineer /ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ (âm tiết cuối).
- Museum /mjuˈziː.əm/ (âm tiết thứ hai).
- Chocolate /ˈtʃɒk.lət/ (âm tiết đầu).
- Decide /dɪˈsaɪd/ (âm tiết cuối).
- Expensive /ɪkˈspɛn.sɪv/ (âm tiết thứ hai).
- Remember /rɪˈmɛm.bɚ/ (âm tiết thứ hai).
- Delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ (âm tiết thứ hai).
Bài tập 3: Phát âm âm cuối (Final sounds)
Hãy đọc các từ sau và chú ý phát âm chính xác âm cuối:
- Dog
- Cup
- Bridge
- Lamp
- Mouth
- Cards
- Books
- Bag
- Watch
- Clothes
Đáp án:
- Dog /dɒɡ/
- Cup /kʌp/
- Bridge /brɪdʒ/
- Lamp /læmp/
- Mouth /maʊθ/
- Cards /kɑːrdz/
- Books /bʊks/
- Bag /bæɡ/
- Watch /wɒtʃ/
- Clothes /kloʊðz/
Bài tập 4: Nối âm (Linking sounds)
Hãy đọc các câu sau và chú ý đến cách nối âm:
- I went to an amazing event yesterday.
- She’s always talking about her hobbies.
- It’s a beautiful idea to consider.
- We need to finish it all today.
- I love it a lot, especially in summer.
Chú ý nối âm ở những điểm sau:
- “went to” → /ˈwɛntə/
- “an amazing” → /ən əˈmeɪ.zɪŋ/
- “it all” → /ɪt ɔːl/
- “love it” → /lʌvɪt/
- “in summer” → /ɪn ˈsʌm.ər/.
Bài viết trên đã chỉ ra những từ hay phát âm sai trong tiếng Anh mà người Việt thường gặp phải và cách luyện tập để cải thiện. Tuy nhiên nắm chắc căn bản về phiên âm ngay từ đầu khi mới học tiếng Anh sẽ giúp bạn hạn chế cách lỗi phát âm sai các từ tiếng Anh. Tại IELTS The Tutors, chúng tôi cung cấp khóa học IELTS Foundation giúp bạn phát triển chuyên sâu từng kỹ năng ngay từ trình độ nền tảng, trang bị tư duy và chiến lược học tập hiệu quả giúp bạn học đúng ngay từ đầu.