Trong bài thi IELTS Writing Task 1, việc sử dụng cấu trúc quá đơn giản cho toàn bộ bài viết sẽ khiến bạn dễ mất điểm ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Ở phần thi này, thí sinh cần phân tích các bảng, biểu đồ, vì vậy việc sử dụng đa dạng các cấu trúc câu đặc trưng là rất quan trọng để thể hiện rõ ràng và logic các số liệu. Trong số đó, ba cấu trúc câu cơ bản và cần thiết nhất là cấu trúc dự đoán, cấu trúc miêu tả và cấu trúc so sánh. Cùng IELTS The Tutors khám phá các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 trên giúp bạn tăng trình Writing nhé!
Cấu trúc IELTS Writing Task 1 dùng để dự đoán
Cấu trúc dự đoán là một trong những dạng câu quan trọng trong IELTS Writing Task 1 sử dụng để dự đoán các xu hướng của đối tượng dựa trên số liệu hoặc bản đồ được cung cấp. Cấu trúc câu dự đoán không chỉ thể hiện khả năng phân tích mà còn đóng vai trò như những kết luận, củng cố cho những nhận định mà thí sinh đã đưa ra.
Cấu trúc IELTS Writing Task 1 dùng để dự đoán rất quan trọng
Subject + will + Verb + Object + preposition + time
Ví dụ: The population will increase significantly in the next two decades. (Dân số sẽ tăng đáng kể trong hai thập kỷ tới.)
According to current + Object (plural), there will be + Subject + preposition + time
Ví dụ: According to current trends, there will be a rise in the number of electric vehicles by 2030. (Theo xu hướng hiện tại, sẽ có một sự gia tăng về số lượng xe điện vào năm 2030.)
According to current + Object (plural), Subject + will + Verb + preposition + time
Ví dụ: According to current projections, the company will expand into new markets within five years. (Theo các dự đoán hiện tại, công ty sẽ mở rộng vào các thị trường mới trong vòng năm năm tới.)
It is + past participle + that + Subject + will + Verb + Object + preposition + time
Ví dụ: It is estimated that energy consumption will decrease by 15% by 2030. (Người ta ước tính rằng mức tiêu thụ năng lượng sẽ giảm 15% vào năm 2030.)
Subject + is/are + past participle + to + Verb ( infinitive) + preposition + time
Ví dụ: The city is expected to launch a new public transport system next year. (Thành phố dự kiến sẽ ra mắt một hệ thống giao thông công cộng mới vào năm tới.)
Subject + is/are + likely + to + Verb ( infinitive) + preposition + time
Ví dụ: The global temperature is likely to rise by 1.5 degrees by 2050. (Nhiệt độ toàn cầu có khả năng sẽ tăng 1,5 độ vào năm 2050.)
[Predictions/Expectations/Anticipations/Forecasts/Estimates/Evaluations/Calculations] + show/reveal/indicate that + S + will + V
Ví dụ: Forecasts reveal that the demand for renewable energy will grow rapidly. (Các dự báo cho thấy rằng nhu cầu về năng lượng tái tạo sẽ tăng nhanh chóng.)
By + future time, S + will likely to + V
Ví dụ: By 2040, companies will likely adopt more eco-friendly technologies. (Đến năm 2040, các công ty có khả năng sẽ áp dụng nhiều công nghệ thân thiện với môi trường hơn.)
According to the data, S + be likely to + V + preposition + time
Ví dụ: According to the data, global emissions are likely to peak by 2025. (Theo dữ liệu, lượng khí thải toàn cầu có khả năng sẽ đạt đỉnh vào năm 2025.)
Cấu trúc trong IELTS Writing Task 1 dùng để miêu tả
Các cấu trúc IELTS Writing Task 1 sau sẽ giúp bạn miêu tả biểu đồ cụ thể hơn về các xu hướng tăng giảm, giúp bài viết trở nên đa dạng và sinh động hơn:
There + be + a/an + adj + Noun
Ví dụ: There was a significant increase in sales in 2020. (Có một sự gia tăng đáng kể trong doanh số vào năm 2020.)
S + see/experience/undergo + adj + Noun
Ví dụ: The company experienced rapid growth in the second quarter. (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng trong quý hai.)
A + adj + Noun + in + S be recorded
Ví dụ: A gradual decline in the birth rate was recorded over the last decade. (Một sự giảm dần trong tỷ lệ sinh đã được ghi nhận trong thập kỷ qua.)
The number of + Plural Countable Noun + Singular Verb Form
Ví dụ: The number of visitors to the museum has increased steadily since 2015. (Số lượng khách tham quan bảo tàng đã tăng đều đặn từ năm 2015.)
The amount of + Singular Uncountable noun + Singular Verb Form
Ví dụ: The amount of electricity consumed each year shows a rising trend. (Lượng điện tiêu thụ mỗi năm cho thấy xu hướng tăng.)
“The proportion of”/”The percentage of” + Countable or Uncountable Nouns + Singular Verb Form
Ví dụ: The percentage of online shoppers continues to grow. (Tỷ lệ người mua hàng trực tuyến tiếp tục tăng.)
“The figures for” + Count. or Uncountable Nouns + Plural Verb Form
Ví dụ: The figures for energy consumption in the industrial sector show a gradual increase. (Các số liệu về mức tiêu thụ năng lượng trong ngành công nghiệp cho thấy một sự tăng dần.)
Cấu trúc miêu tả là cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 phổ biến nhất
Các cấu trúc so sánh trong IELTS Writing Task 1
Trong bài Writing Task 1, nếu chỉ trình bày số liệu mà bỏ qua các yếu tố so sánh thì bạn sẽ khó đạt điểm cao. Hầu hết các đề bài đều yêu cầu “Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant”. Điều này đồng nghĩa với việc, dù ít hay nhiều, bài viết cần có sự so sánh để thể hiện khả năng phân tích và đánh giá dữ liệu.
Một bài viết biết lồng ghép các cấu trúc so sánh sẽ trở nên thuyết phục và đạt điểm tốt hơn so với một bài chỉ đơn thuần liệt kê số liệu. Dưới đây là một số cấu trúc so sánh đơn giản nhưng hiệu quả giúp bạn làm nổi bật được xu hướng, thực trạng của đối tượng mà bạn có thể áp dụng:
Để đạt điểm tối đa, cần áp dụng cấu trúc câu so sánh vào bài thi
Cấu trúc so sánh hơn/kém
Cấu trúc so sánh hơn/kém được dùng để đối chiếu hai hay nhiều đối tượng, làm rõ mức độ chênh lệch về số liệu, cho thấy đối tượng nào cao hơn hoặc thấp hơn so với đối tượng khác.
So sánh hơn kém với danh từ: S1 + tobe/v + more/ fewer/less + noun + than + S2
Ví dụ:
- The city attracted more tourists than the countryside in 2020. (Thành phố thu hút nhiều khách du lịch hơn so với vùng nông thôn vào năm 2020.)
- The factory produced less waste than it did in the previous year. (Nhà máy tạo ra ít chất thải hơn so với năm trước đó.)
So sánh hơn kém với tính từ ngắn: S1 + tobe + adj – er + than + S2
Ví dụ: The population in urban areas is larger than that in rural areas. (Dân số ở khu vực thành thị lớn hơn so với khu vực nông thôn.)
So sánh hơn kém với tính từ dài: S1 + tobe/v + more/less + adj + than + S2
Ví dụ:
- The new model is more efficient than the previous version. (Mẫu mới hiệu quả hơn so với phiên bản trước.)
- The demand for electric cars is more significant in urban areas than in rural regions. (Nhu cầu về xe điện đáng kể hơn ở các khu vực thành thị so với vùng nông thôn.)
Cấu trúc so sánh nhất
Cấu trúc cấu trúc IELTS Writing Task 1 này được dùng để so sánh từ ba đối tượng trở lên, nhằm xác định đối tượng có số liệu cao nhất hoặc nổi bật nhất.
So sánh nhất với tính từ ngắn: S + to be the adj – est
Ví dụ:
- This product was the cheapest among all items in the store. (Sản phẩm này là rẻ nhất trong tất cả các mặt hàng trong cửa hàng.)
- In 2021, June was the hottest month of the year. (Vào năm 2021, tháng Sáu là tháng nóng nhất trong năm.)
So sánh nhất đối với tính từ dài: S + to be the most + adj
Ví dụ:
- The new model is the most efficient in terms of energy usage. (Mẫu mới này là hiệu quả nhất về mặt sử dụng năng lượng.)
- Of all the cities surveyed, Tokyo is the most expensive. (Trong tất cả các thành phố được khảo sát, Tokyo là đắt đỏ nhất.)
Cấu trúc so sánh ngang bằng
Cấu trúc so sánh ngang bằng được dùng để diễn đạt sự tương đương giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thể hiện rằng chúng có mức độ, đặc điểm, hoặc giá trị tương tự nhau.
So sánh ngang bằng với Similar: S + to be similar + to + N/Pronoun
Ví dụ:
- The sales figures for January are similar to those in February. (Số liệu doanh thu của tháng Một tương tự với tháng Hai.)
- The spending patterns in 2019 were similar to those observed in 2020. (Mô hình chi tiêu năm 2019 tương tự với những gì được quan sát vào năm 2020._
So sánh ngang bằng với The Same: S1 + to be + the same as + S2
Ví dụ: The production level in 2021 was the same as in 2020. (Mức sản xuất năm 2021 giống với năm 2020.)
So sánh ngang bằng với as…as:
- Dạng khẳng định: S + to be + as + adj + as + N/ pronoun
Ví dụ: The profit in March was as high as in April. (Lợi nhuận vào tháng Ba cao bằng với tháng Tư.)
- Dạng phủ định: S + to be + not + as/so + adj + as + N/ pronoun
Ví dụ: The unemployment rate in 2021 was not so low as in 2020. (Tỷ lệ thất nghiệp năm 2021 không thấp như năm 2020.)
Cấu trúc so sánh gấp nhiều lần
Cấu trúc so sánh gấp nhiều lần được sử dụng để đối chiếu hai đối tượng, trong đó một đối tượng có giá trị vượt trội hơn hẳn so với đối tượng còn lại. Cấu trúc này nhấn mạnh sự chênh lệch đáng kể giữa hai đối tượng, làm nổi bật tính chất vượt trội của một trong số chúng.
S1 + to be twice/three/four… times + as many/much as higher/greater than + S2
Ví dụ: The production capacity of Factory X is four times greater than that of Factory Y. (Công suất sản xuất của Nhà máy X gấp bốn lần so với Nhà máy Y.)
S1 + is + more than/over + two/three/four… times/fold + as + adj + S2
Ví dụ: The revenue from online sales is more than twice as high as that from in-store sales. (Doanh thu từ bán hàng trực tuyến cao gấp đôi so với bán hàng tại cửa hàng.)
Bài tập vận dụng các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1
Bài tập hoàn thành câu:
1. The sales figures for the first quarter are _______ to those in the second quarter.
2. The production levels in 2020 were _______ as in 2019.
3. The population of City A is _______ large _______ that of City B.
4. The number of tourists in January was _______ high _______ in December
7. The new model is _______ efficient than the previous one.
9. Of all the countries surveyed, Canada is _______ developed.
10. The revenue from product A is _______ as high as that from product B.
Đáp án
1. similar
2. the same
3. as, as
4. not as
5. more
6. the most
7. twice
Trong bài viết này, IELTS The Tutors đã gợi ý các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 cùng ví dụ minh họa cụ thể. Đây là những cấu trúc vô cùng quan trọng và cần thiết để giúp bạn tự tin khi bước vào phòng thi là lấy được điểm cao hơn. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất nhé!