Listening IELTS Section 4
Listening IELTS Section 4 là phần thi cuối cùng trong bài thi nghe kéo dài khoảng 10 phút. Trong thời gian này, bạn sẽ được lắng nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng liên quan đến một chủ đề học thuật cụ thể và trả lời 10 câu hỏi. Đây chính là phần thi thử thách nhất, yêu cầu khả năng nghe hiểu thật tốt để nắm bắt nội dung của các cuộc thảo luận và bài giảng phức tạp.
Tổng quan về IELTS Listening Part 4
IELTS Listening Part 4 được coi là phần thi khó nhằn nhất, đòi hỏi thí sinh phải tập trung tuyệt đối và dành nhiều thời gian để luyện tập. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về phần thi này:
- Thí sinh sẽ lắng nghe bài độc thoại của giảng viên về các bài giảng học thuật, thuyết trình hoặc một kiến thức chuyên sâu.
- Thời gian cho đoạn nói thường kéo dài khoảng 5 phút.
- Khác với các phần trước, phần thi này không có quãng nghỉ; người nói chỉ tạm dừng ngắn để thí sinh có thể theo kịp nội dung.
- Thực chất, Listening IELTS Section 4 không hề đánh đố và nhiều bẫy như các phần trước, tốc độ nói trong phần này khá chậm rãi và rõ ràng hơn.
- Các câu hỏi trong Section 4 bắt đầu từ câu 31 và kết thúc ở câu 40.
Các dạng bài trong Listening IELTS Section 4
Để hiểu rõ hơn về Part 4 Listening IELTS, hãy cùng tìm hiểu chi tiết các dạng bài phổ biến trong phần thi này nhé!
Short Answer Question
Dạng bài này yêu cầu bạn trả lời ngắn gọn các câu hỏi dựa trên thông tin từ đoạn audio nhằm kiểm tra khả năng của bạn trong việc trả lời chính xác và súc tích, đồng thời trong giới hạn từ quy định.
Multiple Choice
Lựa chọn 1 hoặc nhiều câu hỏi trong dãy nhiều đáp án mà đề bài đưa ra
Pick from a list
Trong dạng bài này, bạn sẽ lựa chọn đáp án từ danh sách các câu trả lời có sẵn, đảm bảo phù hợp với nội dung của đoạn audio. Tùy thuộc vào yêu cầu của đề bài, một câu trả lời có thể xuất hiện nhiều lần trong danh sách.
Table Completion
Dạng bài Table completion trong Listening IELTS Section 4 yêu cầu bạn điền vào các ô trống trong bảng các thông tin mà bạn nghe được từ bản audio. Các dữ liệu này thường là các dữ liệu cụ thể như ngày tháng, địa điểm, thời gian, tên riêng và số liệu, hãy đảm bảo nghe và nắm bắt chính xác nội dung khi làm dạng bài này.
Chiến lược làm bài Listening IELTS Part 4
Bước 1: Đọc đề và xác định giới hạn từ tối đa
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong bất kỳ bài thi IELTS Listening Part 4 nào là đọc kĩ đề bài để xác định số từ tối đa cho phép điền. Giới hạn này thường được in đậm và in hoa ngay đầu bài, giúp thí sinh dễ dàng nhận diện.
Bước 2: Xác định từ khóa
Để có thể điền chính xác thông tin vào các ô trống, bạn cần xác định các từ khóa trong câu hoặc đoạn văn liên quan. Việc này không chỉ giúp bạn nắm bắt nội dung chính của bài nghe mà còn hỗ trợ trong việc xác định loại từ cần thiết để hoàn thành câu trả lời.
Bước 3: Phân tích loại từ cần điền
Sau khi đã hiểu sơ qua nội dung bài nghe thông qua việc xác định từ khóa, bạn cần tiếp tục phân tích loại từ mà mình sẽ điền vào ô trống. Việc xác định rõ ràng loại từ (danh từ, động từ, tính từ, v.v.) sẽ giúp bạn lọc thông tin một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Ví dụ, nếu ô trống yêu cầu một danh từ, bạn cần phân biệt xem đó có phải là danh từ riêng (tên người, tổ chức, địa điểm) hay chỉ là danh từ chung. Đối với tính từ, bạn cũng nên chú ý đến các tiền tố như un-, in-, dis- để xác định nghĩa của từ.
Bước 4: Lắng nghe cẩn thận nội dung
Trong trường hợp có các ô trống liên tiếp trong đề bài, bạn nên lướt qua câu tiếp theo một cách nhanh chóng để tránh bỏ lỡ thông tin cần thiết cho câu trước. Đồng thời, hãy chú ý đến âm cuối của các câu mà bạn đã đánh dấu, đặc biệt khi ô cần điền là danh từ. Lưu ý các từ nối như “and”, “also”, “another” hoặc các từ liệt kê như “First”, “Second”, “Finally” để theo kịp tiến trình của người nói.
Bước 5: Kiểm tra lại đáp án và ghi vào phiếu trả lời
Cuối cùng, việc chuyển đáp án sang phiếu trả lời là cơ hội để bạn xem xét lại các lựa chọn của mình. Hãy kiểm tra cẩn thận xem bạn có còn băn khoăn về câu nào không, hoặc có đáp án nào viết sai chính tả. Dù là bước cuối cùng, nhưng đây lại là bước vô cùng quan trọng để đảm bảo bạn không bỏ lỡ điểm số đáng có.
Các bước giải quyết IELTS Listening Part 4 đơn giản
Một số tips hiệu quả giúp cải thiện kỹ năng làm bài
Đọc thật kỹ đề bài
Thông thường, trong Listening IELTS Section 4, thí sinh sẽ có khoảng 1 phút để đọc đề bài và các câu hỏi được cung cấp. Đây là thời gian quý báu để bạn nắm bắt bối cảnh của bài nói và dự đoán loại từ cần thiết cho câu trả lời. Hãy chú ý gạch chân những từ khóa quan trọng trong câu hỏi, đồng thời suy nghĩ về các từ đồng nghĩa có thể xuất hiện, vì từ khóa trong đoạn nghe có thể không hoàn toàn giống với những gì trong đề. Việc này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi.
Chú ý đến Signposting Language (ngôn ngữ chỉ dẫn) trong bài
Ngôn ngữ chỉ dẫn là những từ hoặc cụm từ giúp người nghe theo dõi vị trí, diễn biến và nội dung mà người nói đang đề cập. Trong quá trình nghe, thí sinh nên chú ý đến những từ này để có thể dễ dàng nắm bắt tiến trình của bài nghe. Dưới đây là một số ngôn ngữ chỉ dẫn quan trọng thuộc từ vựng trong IELTS Listening Section 4 mà bạn nên ghi nhớ:
Mở đầu phần nghe:
- The topic of today’s lecture is…
- Today we are going to talk about…
- This morning we are going to take a look at…
- The purpose of today’s lecture is …
- Today I’ll be talking about / discussing…
Đưa ra mục đích:
- In today’s lecture, I’m going to cover … points.
- First, we’ll look at….. Then we’ll go on to … And finally, I’ll…
- I’m going to divide this talk into … parts.
Giới thiệu một chủ đề:
- Firstly,…
- To begin, …
- Let’s start by talking about…
- Let’s start with …
- The first advantage/reason/cause etc. is…
Kết thúc một ý:
- We’ve looked at/discussed …
- I’ve talked about….
Chuyển ý:
- The next/second …
- Now, let’s turn to…
- Let’s move on to…
- Moving on with the lecture/session …
- And I’d now like to talk about…
- The next topic/area/point I’d like to focus on …
Kết thúc phần nghe:
- To sum up, …
- I’d like to recap…
- Overall/All in all, …
- In conclusion, …
- Let’s summarize briefly what we’ve looked at…
Tránh mắc phải bẫy
Bên cạnh đó, khi làm Listening IELTS Section 4, bạn nên cẩn trọng với các đáp án gây nhiễu. Trong suốt quá trình làm bài, các đáp án bẫy thường xuyên xuất hiện nhằm thử thách khả năng nghe hiểu và nắm bắt thông tin của thí sinh, đó có thể là việc thay đổi kết luận hoặc sử dụng các câu phủ định. Mặc dù số lượng bẫy trong IELTS Listening Part 4 không nhiều, thí sinh vẫn nên lưu ý để tránh làm mất điểm đáng tiếc.
Ghi chép từ khóa trong khi nghe
Ghi chép từ khóa trong phần thi nghe là kỹ năng rất quan trọng giúp bạn không bỏ lỡ hoặc quên các thông tin quan trọng, tham khảo cách cách take note hiệu quả mà IELTS The Tutors đã hướng dẫn để áp dụng vào Listening IELTS Section 4 nhé.
Một số tips hiệu quả khi làm bài Listening IELTS Section 4
Bài tập vận dụng
(Trích Cambridge 14 Listening Test 04)
Questions 31-40
Complete the notes below.
Write ONE WORD ONLY for each answer.
The hunt for sunken settlements and ancient shipwrecks
ATLIT-YAM
- was a village on coast of eastern Mediterranean
- thrived until about 7,000 BC
- stones homes had a courtyard
- had a semicircle of large stones round a 31…………………
- cause of destruction unknown – now under the sea
- biggest settlement from the prehistoric period found on the seabed
- research carried out into structures, 32………………… and human remains
TRADITIONAL AUTONOMOUS UNDERWATER VEHICLES (AUVs)
- used in the oil industry, e.g. to make 33 __________
- problems: they were expensive and 34 __________
LATEST AUVs
- much easier to use, relatively cheap, sophisticated
Tests:
- Marzamemi, Sicily: found ancient Roman ships carrying architectural elements made of 35 __________
Underwater internet:
- 36 __________ is used for short distance communication, acoustic waves for long distance
- plans for communication with researchers by satellite
- AUV can send data to another AUV that has better 3 __________, for example
Planned research in Gulf of Baratti:
- to find out more about wrecks of ancient Roman ships, including
– one carrying 38 __________ supplies; tables may have been used for cleaning the 39 __________
– others carrying containers of olive oil or 40 __________
Đáp án:
31. spring
32. tools
33. maps
34. heavy
35. marble
36. light
37. camera(s)
38. medical
39. eyes
40. wine
Audioscript
In today’s class I’m going to talk about marine archaeology, the branch of archaeology focusing on human interaction with the sea, lakes and rivers. It’s the study of ships, cargoes, shipping facilities, and other physical remains. I’ll give you an example, then go on to show how this type of research is being transformed by the use of the latest technology.
Atlit-Yam was a village on the coast of the eastern Mediterranean, which seems to have been thriving until around 7,000 BC. The residents kept cattle, caught fish and stored grain. They had wells for fresh water, many of their houses were built around a courtyard and were constructed of stone. The village contained an impressive monument: seven half-tonne stones standing in a semicircle around a (Q31) spring that might have been used for ceremonial purposes.
Atlit-Yam may have been destroyed swiftly by a tsunami, or climate change may have caused glaciers to melt and sea levels to rise, flooding the village gradually. Whatever the cause, it now lies ten metres below the surface of the Mediterranean, buried under sand at the bottom of the sea. It’s been described as the largest and best preserved prehistoric settlement ever found on the seabed.
For marine archaeologists, Atlit-Yam is a treasure trove. Research on the buildings, (Q32) tools and the human remains has revealed how the bustling village once functioned, and even what diseases some of its residents suffered from. But of course this is only one small village, one window into a lost world. For a fuller picture, researchers need more sunken settlements, but the hard part is finding them.
Underwater research used to require divers to find shipwrecks or artefacts, but in the second half of the twentieth century, various types of underwater vehicles were developed, some controlled from a ship on the surface, and some of them autonomous, which means they don’t need to be operated by a person.
Autonomous underwater vehicles, or AUVs, are used in the oil industry, for instance, to create (Q33) maps of the seabed before rigs and pipelines are installed. To navigate they use sensors, such as compasses and sonar. Until relatively recently they were very expensive, and so (Q34) heavy that they had to be launched from a large vessel with a winch.
————————
But the latest AUVs are much easier to manoeuvre – they can be launched from the shore or a small ship. And they’re much cheaper, which makes them more accessible to research teams. They’re also very sophisticated. They can communicate with each other and, for example, work out the most efficient way to survey a site, or to find particular objects on the seabed.
Field tests show the approach can work. For example, in a trial in 2015, three AUVs searched for wrecks at Marzamemi, off the coast of Sicily. The site is the final resting place of an ancient Roman ship, which sank in the sixth century AD while ferrying prefabricated (Q35) marble elements for the construction of an early church. The AUVs mapped the area in detail, finding other ships carrying columns of the same material.
Creating an internet in the sea for AUVs to communicate is no easy matter. Wifi networks on land use electromagnetic waves, but in water these will only travel a few centimetres. Instead, a more complex mix of technologies is required. For short distances, AUVs can share date using (Q36) light, while acoustic waves are used to communicate over long distances. But more creative solutions are also being developed, where an AUV working on the seabed offloads data to a second AUV, which then surfaces and beams the data home to the research team using a satellite.
There’s also a system that enables AUVs to share information from seabed scans, and other data. So if an AUV surveying the seabed finds an intriguing object, it can share the coordinates of the object – that is, its position – with a nearby AUV that carries superior (Q37) cameras, and arrange for that AUV to make a closer inspection of the object.
Marine archaeologists are excited about the huge potential of these AUVs for their discipline. One site where they’re going to be deployed is the Gulf of Baratti, off the Italian coast. In 1974, a 2,000-year-old Roman vessel was discovered here, in 18 metres of water. When it sank, it was carrying (Q38) medical goods, in wooden or tin receptacles. Its cargo gives us insight into the treatments available all those years ago, including tablets that are thought to have been dissolved to form a cleansing liquid for the (Q39) eyes.
Other Roman ships went down nearby, taking their cargoes with them. Some held huge pots made of terracotta. Some were used for transporting cargoes of olive oil, and others held (Q40) wine. In many cases it’s only these containers that remain, while the wooden ships have been buried under silt on the seabed.
Another project that’s about to …
Trên đây là toàn bộ cách làm Listening IELTS Section 4 đơn giản, dễ áp dụng nhưng lại rất hiệu quả cho các thí sinh trên hành trình đầu luyện thi IELTS. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp các bạn biết cách ôn tập hiệu quả. Đừng ngại gửi thắc mắc cho IELTS The Tutors, chúng tôi với đội ngũ gia sư giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc các bạn thành công!