Cách làm dạng bài Map Labelling thumbnail

Map Labeling IELTS Listening là gì?

Dạng bài Map Listening IELTS (Map Labelling) là một trong những thử thách phổ biến trong phần thi Listening. Việc hiểu rõ cách làm dạng bài này không chỉ giúp bạn làm đúng mà còn tối ưu thời gian trong bài thi IELTS. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ cung cấp cho bạn những chiến thuật hiệu quả để làm bài, cùng với những lỗi sai thường gặp mà bạn cần tránh để không đánh mất điểm một cách đáng tiếc. Cùng theo dõi nhé!

Tổng quan về Map Listening IELTS

Map Labelling IELTS Listening là gì?

Dạng bài Map Labelling trong phần thi IELTS Listening yêu cầu thí sinh nghe đoạn hội thoại hoặc hướng dẫn và đánh dấu các địa điểm, khu vực, hoặc tuyến đường trên một bản đồ hoặc sơ đồ. Bạn sẽ được cung cấp một bản đồ hoặc sơ đồ chưa hoàn chỉnh và cần điền thông tin còn thiếu dựa trên đoạn băng nghe. Map Listening IELTS thường có mặt trong Part 2 của bài nghe.

Ví dụ: Một đoạn hội thoại có thể mô tả chi tiết hướng dẫn đi từ cổng vào chính của một công viên đến các khu vực như hồ nước, sân chơi hoặc khu nghỉ ngơi, và bạn cần đánh dấu vị trí dựa trên thông tin đó.

Các hình thức của dạng bài Map Labelling

Map Labeling IELTS Listening (Bản đồ): Bạn sẽ được cung cấp một bản đồ hoặc sơ đồ địa điểm cụ thể như trường học, công viên, bảo tàng hoặc thành phố. Thí sinh cần đánh dấu vị trí các khu vực được đề cập trong đoạn băng nghe. Thông tin cần điền có thể là loại hình địa điểm, tên địa điểm, đặc điểm của địa điểm,…

Các hình thức của dạng bài Map Labelling 1

Dạng bài IELTS Listening Map Labelling

Plan Labeling IELTS Listening (Sơ đồ): Thí sinh được cung cấp sơ đồ chi tiết của một tòa nhà, như các phòng hoặc khu vực khác nhau, và nhiệm vụ của bạn là điền tên của các phòng hoặc khu vực theo thông tin nghe được. Thông tin cần điền có thể là vị trí của các đồ vật trong phòng, tên phòng, chức năng của phòng, …

Các hình thức của dạng bài Map Labelling 2

Dạng bài IELTS Listening Plan Labelling

Cùng quan sát sự khác biệt giữa hai dạng bài này theo bảng dưới đây.

A map

A plan

  • Khi địa điểm là một không gian mở (an open space), thuật ngữ “map” thường được sử dụng. Thí sinh có thể thấy gợi ý về việc sử dụng la bàn  (compass) ở góc trên bên trái hoặc phải của bản đồ.
  • Một bản đồ thường có tỷ lệ nhỏ và chủ yếu dùng để mô tả một khu vực rộng lớn, chẳng hạn như một thị trấn hoặc công viên.
  • Trong một số bài về bản đồ, người nói có thể đề cập đến những thay đổi được đề xuất cho khu vực đó.
  • Khi địa điểm là một tòa nhà, thuật ngữ “plan” thường được ưu tiên sử dụng thay vì “map”, và có thể không cần đến la bàn.
  • Một sơ đồ thường có tỷ lệ lớn và được sử dụng cho không gian nhỏ, ví dụ như một căn hộ hoặc tòa nhà.
  • Thông thường, trong phần trình bày sơ đồ, người nói sẽ giới thiệu chi tiết về địa điểm.

Cách làm dạng Map Listening IELTS

Cách làm IELTS Listening Map Labelling

Để làm tốt dạng bài Map Listening IELTS, bạn cần nắm vững một số bước cơ bản sau:

Bước 1: Đọc kỹ hướng dẫn và quan sát bản đồ

Trước khi bắt đầu nghe Map Labeling IELTS Listening, hãy dành vài giây để quan sát toàn bộ bản đồ. Xác định các điểm đã được đánh dấu sẵn và những thông tin đã được cung cấp. Điều này sẽ giúp bạn dự đoán nội dung mà bạn sẽ nghe và dễ dàng định vị khi bắt đầu đoạn băng.

  • Hiểu rõ yêu cầu: Đọc kỹ yêu cầu bài để biết chính xác cần điền gì (từ, số, cụm từ), số lượng từ tối đa cho mỗi đáp án.
  • Quan sát bản đồ:
    • Chủ đề của bản đồ
    • Hình dạng (hình vuông, hình tròn, hình chữ nhật…)
    • Điểm bắt đầu/ kết thúc
    • Phương hướng (north, south, east, west) hoặc các từ chỉ hướng (left, right, opposite, behind…)
    • Các địa điểm đã cho

Bước 2: Dự đoán từ vựng

  • Từ vựng liên quan đến địa điểm: Nhớ các từ vựng chỉ địa điểm như: building, room, area, park, garden, etc.
  • Từ vựng chỉ phương hướng: Luyện tập các từ chỉ phương hướng và các cụm từ như: next to, opposite, in front of, behind, between, etc.
  • Từ vựng đặc trưng: Dự đoán các từ vựng có thể xuất hiện dựa vào ngữ cảnh của bản đồ (ví dụ: nếu là bản đồ trường học, có thể gặp các từ như classroom, library, canteen, etc.).

Bước 3: Nghe và điền đáp án

Trong bài nghe, người nói sẽ mô tả hướng di chuyển hoặc vị trí của các địa điểm. Thí sinh cần chú ý đến những từ chỉ phương hướng như “left” (trái), “right” (phải), “straight ahead” (thẳng), hoặc “next to” (bên cạnh). Điều này sẽ giúp bạn xác định chính xác vị trí cần đánh dấu.

  • Tập trung vào các từ khóa: Trong khi nghe, tập trung vào các từ khóa như tên địa điểm, các từ chỉ phương hướng, các số, các hành động diễn ra tại địa điểm đó.
  • Điền đáp án ngắn gọn và chính xác: Điền đúng chính tả và ngữ pháp, không viết quá số lượng từ cho phép.
  • Kiểm tra lại: Sau khi nghe xong, kiểm tra lại các đáp án đã điền, đảm bảo chúng hợp lý và phù hợp với bản đồ.

Các vấn đề thường gặp trong dạng câu hỏi Map Listening IELTS

Một số vấn đề khi làm bài thi ielts

Một số vấn đề khi làm Map Listening IELTS

Một số thí sinh thường gặp khó khăn khi làm dạng bài Map Listening IELTS, bao gồm:

Không hiểu rõ từ chỉ hướng: Nếu bạn không hiểu từ vựng liên quan đến phương hướng hoặc vị trí, rất dễ nhầm lẫn trong việc xác định đúng nơi cần đánh dấu.

Không kịp theo dõi đoạn băng: Tốc độ của đoạn băng có thể khiến bạn bỏ lỡ một số thông tin quan trọng nếu không tập trung lắng nghe từ đầu.

Nhầm lẫn vị trí hoặc điểm đánh dấu sẵn: Một số bản đồ đã có sẵn các vị trí hoặc thông tin đánh dấu trước, và nếu không để ý, bạn có thể nhầm lẫn với những điểm cần đánh dấu trong bài.

Từ vựng cần thiết trong dạng bài Map & Plan Labelling trong IELTS Listening

Dưới đây là một số từ vựng thường gặp và rất cần thiết khi làm dạng bài Map Labelling:

Hình thức ngôn ngữ

Các ngôn ngữ

Tiếng Việt

Ngôn ngữ chỉ địa điểm

North/ South/ East/ West

in the northeast/ in the southwest

in the west corner

to the north/ to the west

in the eastern part of

slightly west of

Bắc/ Nam/ Đông/ Tây

nằm hướng Đông Bắc/ hướng Tây Nam

nằm ở góc phía tây

về phía Bắc/ về phía Tây

nằm ở khu vực phía Đông của

hơi về phía tây của

on the left/ on the right

on the left hand side/ on the right hand side

nằm bên phía tay trái hoặc tay phải

above/ below

bên trên/ bên dưới

in the center of / in the middle of

ngay giữa

in the corner of

nằm trong góc của

inside/ outside

bên trong/ bên ngoài

just past

vừa qua

before you get to

trước khi đi đến

next to/ next door/ adjacent to

kế bên

opposite

đối diện

in front of/ behind

ngay phía trước/ ngay phía sau

between A and B

nằm giữa A and B

Ngôn ngữ chỉ hướng đi

go down x street/ road

take x street/ road

go straight x street/ road

go along x street/ road

đi vào đường x

take the first/ second/ third left/ right

take the first/ second/ third bend on the right/ left

rẽ trái/ phải ở ngã rẽ thứ nhất/ hai/ ba

on your left/ on your right

on your left-hand side/ on your right-hand side

bên trái/bên phải

Bài tập vận dụng

Questions 15-20 (trích Test 1 – Cambridge 16)

Label the map below.

Write the correct letter, A-J, next to Questions 15-20.

Plan of Stevenson’s site

Plan of Stevenson’s site 3

15. coffee room        ________

16. warehouse                ________

17. staff canteen        ________

18. meeting room        ________

19. human resources        ________

20. boardroom                ________

Hướng dẫn giải

Bước 1: Đọc kỹ hướng dẫn và quan sát bản đồ

  • Hiểu rõ yêu cầu: điền 1 chữ cái trên bản đồ vào địa điểm đang được nói tới
  • Quan sát bản đồ:
    • Chủ đề của bản đồ: công trình xây dựng của Stevenson – từ đáp án có thể đoán đây là 1 công ty với các phòng ban và tiện ích dành cho nhân viên
    • Hình dạng: hình chữ nhật
    • Điểm bắt đầu: Reception (quầy lễ tân)
    • Các địa điểm đã cho + Phương hướng: Open Courtyard (rất to, ở giữa bản đồ), Factory (ở phía trên bản đồ),  Hàng cây (trải dài phía bên tay trái), Main Road (Phía cuối bản đồ), Access Road (phía bên tay phải bản đồ)

Bước 2: Dự đoán từ vựng

  • Từ vựng liên quan đến địa điểm: coffee room – meet people every morning, warehouse – store stuff, canteen – food, boardroom – meeting, v.v
  • Từ vựng chỉ phương hướng: Luyện tập các từ chỉ phương hướng và các cụm từ như: next to, opposite, in front of, behind, on your/ the right/ left, at the end of, v.v.

Bước 3: Nghe và điền đáp án

OK, now I’ll briefly help you to orientate yourselves around the site. As you can see, we’re in the reception area, which we try to make attractive and welcoming to visitors. There’s a corridor running left from here, and if you go along that, the door facing you at the end is the entrance to the coffee room. This looks out onto the main road on one side, and some trees on the other (Q15), and that’ll be where you meet each morning.

The factory is the very big room on the far side of the site. Next to it is the warehouse, which can be accessed by lorries going up the road to the turning area at the end. You can get to the warehouse by crossing to the far side of the courtyard, and then the door is on your right (Q16).

Somewhere you’ll be keen to find is the staff canteen. This is right next to reception (Q17). I can confidently say that the food’s very good, but the view isn’t. The windows on one side look onto a corridor and courtyard, which aren’t very attractive at all, and on the other onto the access road, which isn’t much better.

You’ll be using the meeting room quite often, and you’ll find it by walking along the corridor to the left of the courtyard, and continuing along it to the end. The meeting room is the last one on the right (Q18), and I’m afraid there’s no natural daylight in the room.

Then you’ll need to know where some of the offices are. The human resources department is all the front of this building, so you head to the left along the corridor from reception, and it’s the second room you come to. It looks out onto the main road (Q19).

And finally, the boardroom (Q20), where you’ll be meeting sometimes. That has quite a pleasant view, as it looks out on to the trees. Go along the corridor past the courtyard, right to the end. The boardroom is on the left, next to the factory.

OK, now are there any questions before we …

Đáp án:

15. coffee room        ___H____

16. warehouse                ___C____

17. staff canteen        ___G____

18. meeting room        ___B____

19. human resources        ___I____

20. boardroom                ___A____

Dạng bài Map Listening IELTS yêu cầu kỹ năng nghe hiểu và sự nhạy bén trong việc nhận biết vị trí và phương hướng. Nếu bạn nắm vững các bước làm bài và luyện tập thường xuyên, việc đạt điểm cao trong phần thi này sẽ không còn là điều khó khăn. Để cải thiện kỹ năng nghe và làm quen với các dạng bài khác trong IELTS, hãy đăng ký ngay khóa học IELTS tại IELTS The Tutors và nhận ngay lộ trình học hiệu quả từ đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp!

Câu hỏi thường gặp