Writing task 1 Body là gì?
Trong phần thi IELTS Writing Task 1, Body (thân bài) là phần khó nhằn nhất bởi đây là phần dài nhất. Thí sinh thường mất rất nhiều thời gian và công sức để có thể hoàn thành. Hiểu được điều đó, IELTS The Tutors sẽ chia sẻ cách viết Body Writing task 1 đơn giản nhất giúp thí sinh giải quyết bài toán này một cách dễ dàng. Cùng theo dõi nhé!
Key takeaways |
Cấu trúc Writing task 1 Body bao gồm 2 đoạn văn, cách chia đoạn:
Thông tin quan trọng cần đưa vào body:
Các cấu trúc câu hay
|
Tổng quan phần Body trong Writing Task 1
Phần Body (thân bài) trong IELTS Writing Task 1 là phần chính của bài viết yêu cầu thí sinh mô tả và phân tích dữ liệu từ các biểu đồ, sơ đồ, bản đồ, … một cách chi tiết và logic. Đây là phần quan trọng và dài nhất trong task 1, thường được chia thành các đoạn để trình bày những điểm chính và chi tiết từ dữ liệu. Body thường được trình bày ngay sau phần Overview, đây là cách sắp xếp phổ biến và đơn giản nhất.
Thông thường, phần Body trong IELTS Writing Task 1 sẽ có độ dài từ 1 – 2 đoạn văn ngắn.
Cách viết Body Writing Task 1
Cách viết Body Writing Task 1
Cấu trúc Writing task 1 Body
Cấu trúc hợp lý và phù hợp nhất cho phần Body trong IELTS Writing task 1 bao gồm 2 đoạn văn, lý do:
- Nếu phần Body chỉ có 1 đoạn sẽ diễn ra tình trạng quá tải thông tin, gây mất tập trung cho giám khảo, điều này thể hiện thí sinh chưa có tư duy tốt trong việc xử lý và phân chia thông tin một cách logic và hiệu quả.
- Ngược lại, nếu có quá nhiều đoạn văn trong phần Body có thể dẫn đến việc tách các đoạn thông tin không hợp lý hoặc không cần thiết, kéo dài thời gian làm bài.
Chia các đoạn trong Writing task 1 Body
- Dựa vào thời gian
Nếu đề bài đưa ra các mốc thời gian cụ thể, bạn có thể tổ chức các đoạn văn theo từng khoảng thời gian để trình bày dữ liệu. Đây là phương pháp chia đơn giản và dễ thực hiện nhất.
Ví dụ: Average annual expenditure on cell phone, national and international fixed-line services, 2001 – 2010.
Trong bài trên, bạn hoàn toàn có thể chia phần body thành 2 đoạn: đoạn 1 phân tích số liệu từ năm 2001 – 2005 và đoạn 2 là dữ liệu phần còn lại.
- Dựa vào các điểm tương đồng hoặc đặc điểm chính
Bên cạnh thời gian, bạn cũng có thể phân chia các đoạn văn trong phần body dựa vào các đối tượng có sự tương đồng như các đường, các loại cột, nhóm cột, … và các đối tượng chính trong đề bài.
Chọn lọc thông tin quan trọng nhất để đưa vào bài
- Các xu hướng trong biểu đồ: Xu hướng tổng quát của toàn biểu đồ và những xu hướng cụ thể nổi bật trong từng đường
- Các điểm quan trọng: bắt đầu, kết thúc, cao nhất, thấp nhất, các điểm giao nhau, điểm kết thúc
- Sự so sánh: cao hơn, thấp hơn qua từng giai đoạn hoặc tại một số thời điểm đặc biệt.
*Lưu ý: Cách viết Body Writing task 1 phù hợp nhất đó là luôn luôn ưu tiên thông tin, đặc điểm quan trọng hơn trước.
Các cấu trúc thường dùng trong phần Body IELTS Writing Task 1
Cách viết phần Body Writing task 1: Các cấu trúc hay
Để cải thiện band điểm của bạn dựa trên tiêu chí Grammatical Range trong Writing task 1 Body, hãy áp dụng các cấu trúc câu sau đây:
Mô tả dữ liệu
Sau khi quan sát và phân nhóm các dữ liệu nổi bật, bạn cần tóm tắt ngắn gọn để giám khảo có cái nhìn tổng quan về các thông tin trong biểu đồ. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc phổ biến như sau:
- Mô tả sự thay đổi trong khoảng thời gian cụ thể
Cấu trúc: From [year] to [year] + S + verb + statistics
Ví dụ: From 2010 to 2020, the population of the city increased from 150,000 to 200,000.
- Diễn tả tỷ lệ hoặc phần trăm của một đối tượng trong tổng thể
Cấu trúc: The proportion/percentage for + S + verb + statistics
Ví dụ: The percentage of students passing the exam rose to 85% in 2021.
- Mô tả số lượng của một đối tượng hoặc nhóm
Cấu trúc: The number of + S + verb + statistics
Ví dụ: The number of international tourists visiting the country reached 5 million in 2019.
- Cung cấp cái nhìn tổng quát về số lượng hoặc xu hướng chung
Cấu trúc: Overall, the number of + S + verb + statistics
Ví dụ: Overall, the number of renewable energy installations has grown significantly over the past decade.
So sánh dữ liệu
Dưới đây là một vài cấu trúc so sánh gợi ý giúp bạn viết Body task 1 một cách hiệu quả hơn:
- So sánh dựa trên thời gian
Cấu trúc: While + S1 + verb + [thông tin], S2 + verb + [thông tin].
Ví dụ: While the population of City X increased steadily from 2015 to 2018, it saw a decline in 2019.
- So sánh giữa các nhóm dữ liệu
Cấu trúc: When comparing + [nhóm dữ liệu], individuals aged [tuổi] had + [thông tin].
Ví dụ: When comparing different income brackets, households earning above $75,000 had the highest savings rate.
- So sánh về mức độ
Cấu trúc: The number of + [đối tượng] in [địa điểm] was significantly higher/lower than that of + [đối tượng] in [địa điểm khác].
Ví dụ: The number of students enrolled in online courses was considerably lower than that in traditional classrooms.
- So sánh giữa các vùng/khu vực (dành cho dạng Map)
Cấu trúc: The [khu vực] experienced a more significant increase/decrease in + [thông tin] compared to the [khu vực khác].
Ví dụ: The Northern region saw a more substantial rise in agricultural output compared to the Southern region.
- So sánh sự biến đổi trong dữ liệu
Cấu trúc: Unlike + [đối tượng 1] + [động từ], [đối tượng 2] + [động từ] + [thông tin].
Ví dụ: Unlike the increasing trend in smartphone sales, tablet sales remained relatively stable over the same period.
Bài tập vận dụng
Trong bài này, chúng ta có thể chia 2 đoạn Body đó là:
Body 1: Line Chart
Sentence 1: Introduce data for Sydney, over 10 degrees higher than other cities in January
Sentence 2: Over the next 4 months, NY and London got warmer, opposed to the decreasing temperature in Sydney
Sentence 3: July was recorded as the hottest month in NY and London, and this month witnessed opposite patterns among 3 cities
Sentence 4: From July onwards, there were opposite patterns among 3 cities, Sydney?/ London?/ NY?
Body 2: Table
Sentence 1: NY had the longest sunshine hours, followed by Sydney
Sentence 2: The figure for London was nearly twice smaller
Dưới đây là gợi ý cách viết Body Writing task 1 cho ví dụ này:
In January, Sydney’s average temperature was 25 degrees, around 10 degrees higher than other cities. Over the next four months, Sydney’s temperature was much similar while those of London and New York get significantly warmer. The month of May was recorded with intersections amongst 3 cities’ temperatures when London and New York’s temperature was entering its summer, peaking at 30 and 25 degrees respectively in July, compared to Sydney counterpart being colder at 15 degrees. From September onwards, Sydney’s temperature gradually got warmer while the figures for the remaining cities plummeted.
New York had the longest time of enjoying sunshine, nearly 2535 hours each year, followed by Sydney with 2,473 hours. The figure for London was twice smaller, with around 1,500 hours of sunshine.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá ra cách viết Body Writing task 1 vừa đơn giản, vừa hiệu quả, không chỉ thế IELTS The Tutors còn gợi ý cho bạn các cấu trúc câu hay nhất có thể áp dụng trong bài viết nhằm cải thiện điểm số của bạn. Hãy luyện tập thật kỹ để đạt kết quả tốt nhé!