Cấu trúc đề thi IELTS Speaking thumbnail

Cấu trúc Speaking IELTS chi tiết

IELTS Speaking là một phần thi quan trọng và tương đối khó trong bài thi IELTS, đây là nỗi ám ảnh của rất nhiều thí sinh khi không nắm rõ được cấu trúc đề thi IELTS Speaking và các kiến thức cần có. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về IELTS Speaking bao gồm cách đánh giá band điểm với IELTS Speaking Band Descriptors, cấu trúc đề thi với các dạng bài thường gặp, những chủ đề quen thuộc và lỗi sai phổ biến mà thí sinh thường mắc phải.

Tổng quan về bài thi IELTS Speaking

Thời gian thi:  IELTS Speaking thông thường từ 10 – 14 phút.

Hình thức thi: Thí sinh đối thoại trực tiếp với giám khảo thông qua các câu hỏi và chủ đề, yêu cầu thí sinh thể hiện được khả năng:

  • Trả lời lưu loát
  • Có thể thành thạo các đề tài
  • Kỹ năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt
  • Phát âm chuẩn, rõ ràng

Speaking Band Descriptors

ielts speaking band descriptors img

Speaking Band Descriptors

Trình độ tiếng Anh của thí sinh sẽ được giám khảo đánh giá qua 4 tiêu chí gọi là Speaking Band Descriptors bao gồm:

  • Fluency and Coherence (độ trôi chảy và mạch lạc)

Tiêu chí này đánh giá mức độ trôi chảy trong giao tiếp, thể hiện qua tốc độ nói và tính liên tục của bài nói. Ngoài ra, nó còn đề cập đến khả năng liên kết ngôn từ và ý tưởng một cách hợp lý, tạo nên sự mạch lạc thông qua cách sắp xếp câu và việc sử dụng các từ nối như liên từ và đại từ trong câu, cũng như giữa các câu.

  • Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng)

Tiêu chí này nhằm đánh giá khả năng sử dụng từ ngữ của thí sinh trong việc diễn đạt và truyền tải ý nghĩa để đạt được mục tiêu giao tiếp. Cụ thể, nó xem xét sự đa dạng trong vốn từ vựng mà thí sinh có thể áp dụng, cũng như mức độ đầy đủ, chính xác và phù hợp của các từ trong ngữ cảnh giao tiếp.

  • Grammatical Range and Accuracy (sử dụng ngữ pháp)

Đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác khi nói. Tiêu chí này tập trung vào sự đa dạng của các điểm ngữ pháp, cấu trúc câu, độ dài và độ phức tạp trong từng câu nói của thí sinh. Bên cạnh đó, bạn cần cẩn thận và hạn chế lỗi sai ngữ pháp nhiều nhất có thể, điều này có thể khiến điểm số của bạn không như kỳ vọng.

  • Pronunciation (phát âm)

Trong phần phát âm, thí sinh sẽ được đánh giá khả năng sử dụng các yếu tố phát âm khác nhau, bao gồm phát âm chính xác từng từ, nhấn trọng âm từ và câu, liên kết từ ngữ, cũng như ngữ điệu trong bài nói. Đánh giá này xem xét cả phạm vi và mức độ kiểm soát phát âm, cùng với tính dễ hiểu của bài nói.

Cấu trúc đề thi IELTS Speaking

Bài thi nói thường kéo dài từ 10 – 14 phút tùy vào số lượng câu hỏi của giám khảo và độ dài câu trả lời của thí sinh, cấu trúc IELTS Speaking bao gồm 3 phần:

  • Part 1 –  Introduction and interview: Giới thiệu về bản thân thí sinh
  • Part 2 – Individual long turn: Trình bày về 1 chủ đề nào đó
  • Part 3 – Discussion: Thảo luận sâu hơn về chủ đề ở Part 2

Cấu trúc IELTS Speaking Part 1: Introduction And Interview

Speaking Part 1 Introduction And Interview

Cấu trúc Speaking IELTS Part 1

IELTS Speaking Part 1 là phần mở đầu trong cấu trúc đề thi IELTS Speaking, kéo dài từ 4 đến 5 phút. Trong phần này, giám khảo sẽ đặt các câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân của thí sinh như gia đình, công việc, sở thích, và thói quen hàng ngày. Mục tiêu của phần này là giúp thí sinh thoải mái hơn khi bắt đầu cuộc trò chuyện và đánh giá khả năng nói về các chủ đề quen thuộc.

Một số chủ đề thường gặp trong Part 1 bao gồm:

  • Family (Gia đình): Bạn có thể nói về số lượng thành viên, nghề nghiệp của bố mẹ, và mối quan hệ của bạn với các thành viên khác trong gia đình.
  • Work/Study (Công việc/ Học tập): Giám khảo có thể hỏi bạn về công việc hiện tại hoặc lĩnh vực học tập mà bạn đang theo đuổi.
  • Hobbies (Sở thích): Thí sinh sẽ trả lời về sở thích cá nhân như đọc sách, nghe nhạc, hoặc chơi thể thao.
  • Daily routine (Thói quen hàng ngày): Các câu hỏi có thể liên quan đến thói quen buổi sáng, buổi tối, hoặc hoạt động hàng ngày của bạn.

Bí quyết để thành công trong phần đầu tiên của bài thi Speaking chính là luôn trình bày chính xác thông tin về bản thân, đồng thời chân thành khi chia sẻ những trải nghiệm của mình. Hãy tự tin thể hiện chính mình, từ những hoạt động hàng ngày đến sở thích cá nhân thú vị, hoặc đơn giản là cuộc sống thường nhật của bạn.

Trước khi bắt đầu bài thi Speaking, giám khảo sẽ bắt đầu bằng cách giới thiệu về bản thân và sau đó yêu cầu thí sinh chia sẻ thông tin về mình. Đồng thời, giám khảo cũng sẽ xác minh danh tính của thí sinh thông qua giấy tờ tùy thân, như hộ chiếu, căn cước công dân hoặc bằng lái xe.

Ví dụ phần mở đầu bài thi nói IELTS

  • Hello! Thank you for being here today for the IELTS Speaking Test.
  • I’m ………………. and I’ll be your examiner.
  • Could you start by telling me your full name?
  • And may I have your candidate number, please?
  • Please show me your ID for verification.

Có tất cả 8 dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1, bao gồm:

Description Questions

Dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh mô tả về một người hoặc một sự vật nào đó.

Ví dụ:

  • Describe your hometown.
  • Describe your favorite book.

Frequency Questions

Nội dung câu hỏi này liên quan đến tần suất của thí sinh trong các hoạt động khác nhau.

Ví dụ:

  • How often do you exercise?
  • How often do you travel?

Preference Questions

Câu hỏi này thường đưa ra lựa chọn để thí sinh cho biết sở thích của mình.

Ví dụ:

  • Do you prefer tea or coffee?
  • Would you rather read a book or watch a movie?

Like and Dislike

Dạng câu hỏi này phổ biến và thường xuất hiện ở đầu các chủ đề, hỏi về mức độ yêu thích của thí sinh đối với một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • Do you enjoy cooking?
  • Do you like visiting museums?

Popularity Questions

Câu hỏi này thường liên quan đến thông tin chung về một hoặc nhiều nhóm người.

Ví dụ:

  • Are social media platforms popular in your country?
  • Is shopping online common among young people in your area?

Questions Regarding Past Experience

Thí sinh được hỏi về những trải nghiệm, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Thời thì sử dụng trong câu trả lời này là quá khứ.

Ví dụ:

  • Have you ever traveled abroad?
  • What was your favorite holiday as a child?

Questions Regarding Future Experience

Dạng câu hỏi này liên quan đến tương lai của thí sinh. Thời thì sử dụng trong câu trả lời này là tương lai.

Ví dụ:

  • What job would you like to have in the future?
  • Where do you see yourself living in ten years?

Type of Questions

Câu hỏi này sẽ hướng tới cá nhân thí sinh, cụ thể hơn là lựa chọn một trong nhiều thể loại của một điều gì đó.

Ví dụ:

  • What type of music do you enjoy?
  • What type of movies do you prefer watching?

Cấu trúc IELTS Speaking Part 2: Individual Long-Turn

Speaking Part 2 Individual Long-Turn

Cấu trúc Speaking IELTS Part 2

Trong khoảng thời gian từ 3 đến 4 phút, Part 2 sẽ là lúc bạn tự trình bày bài nói của mình. Giám khảo sẽ cung cấp cho bạn một thẻ Cue (Cue card), trong đó có câu hỏi cùng những gợi ý để bạn trả lời.

Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị trước khi độc thoại trong khoảng 2 phút. Sau phần trình bày, giám khảo có thể hỏi thêm 1 đến 2 câu để tiếp tục cuộc trò chuyện. Những câu hỏi này thường liên quan đến việc kể chuyện hoặc miêu tả, giúp bạn có cơ hội trả lời một cách lưu loát và liên tục trong suốt 2 phút.

Các chủ đề sẽ đa dạng và phong phú, từ những câu hỏi đơn giản như về một đồ vật yêu thích của bạn, đến một người nổi tiếng mà bạn ngưỡng mộ, …

Ví dụ về chủ đề trong Part 2:

  • Describe a person (Mô tả một người)
  • Describe a book (Mô tả một cuốn sách)
  • Describe an object (Mô tả một đồ vật)
  • Describe an event (Mô tả một sự kiện)
  • Describe a place (Mô tả một địa điểm)

Khi trả lời các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh cần lưu ý:

  • Nói liên tục về chủ đề được đưa ra trong khoảng 1 – 2 phút.
  • Đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các câu hỏi phụ, vì chúng liên quan trực tiếp đến nội dung chủ đề, giúp thí sinh duy trì sự tập trung và đi vào trọng tâm, tránh bị lan man hay lạc đề.
  • Nếu còn thời gian, hãy mở rộng thêm bằng cách đề cập đến các sự vật, sự việc liên quan đến chủ đề sau khi đã hoàn thành câu trả lời cho các câu hỏi phụ.

Cấu trúc IELTS Speaking Part 3: Discussion

Speaking Part 3 Discussion

Cấu trúc Speaking IELTS Part 3

IELTS Speaking Part 3 là phần thi thảo luận, kéo dài từ 4 đến 5 phút. Giám khảo sẽ đặt các câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề trong Part 2, yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến, so sánh, phân tích, và thảo luận về các khía cạnh khác nhau của chủ đề. Câu hỏi mở rộng phạm vi xã hội chứ không còn chỉ liên quan đến cá nhân thí sinh.

Trong Part 3, giám khảo sẽ tập trung vào khả năng của bạn trong việc phát triển vấn đề một cách sâu sắc cùng với khả năng phân tích và lập luận chặt chẽ trong các quan điểm của mình.

Tuy nhiên, đôi khi giám khảo sẽ ngắt lời bạn trong quá trình trả lời. Điều này hoàn toàn bình thường, vì họ chỉ muốn khuyến khích bạn khám phá sâu hơn về chủ đề cụ thể hoặc dẫn dắt lập luận của bạn theo hướng chính xác hơn.

Các câu trả lời trong Part 3 nên kéo dài khoảng 1 phút (khoảng 5 – 6 câu), vì đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng phát triển ý tưởng của mình một cách sâu sắc và rõ ràng.

Các dạng câu hỏi trong cấu trúc IELTS Speaking Part 3:

Câu hỏi ý kiến: What do you think about ‘this’?

Đây là những câu hỏi yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • Do you think public transportation is essential for urban areas?
  • In your opinion, should people prioritize environmental issues over economic growth?

Câu hỏi đánh giá: What do you think about someone else’s opinion?

Đây là những câu hỏi yêu cầu thí sinh đánh giá tầm quan trọng hoặc tính khả thi của một vấn đề.

Ví dụ:

  • Why do some people believe that technology makes us less social?
  • What do you think about the importance of art in education?

Câu hỏi về tương lai: What do you think will happen in the future?

Đây là những câu hỏi yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm về những sự kiện có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • How do you think work environments will change in the next decade?
  • What advancements in technology do you expect to see in the future?

Nguyên nhân và hệ quả: What caused ‘this’ and/or what effects have ‘it’ had?

Đây là những câu hỏi yêu cầu thí sinh nói về tác động của một vấn đề lên một vấn đề khác.

Ví dụ:

  • What are the impacts of social media on interpersonal relationships?
  • How does pollution affect wildlife?

So sánh và đối chiếu: Talk about the difference and/or similarities between two things.

Đây là những câu hỏi yêu cầu thí sinh so sánh và mô tả sự giống hoặc khác nhau giữa hai đối tượng.

Ví dụ:

  • How do traditional and modern education methods differ?
  • What similarities exist between living in a city and living in a rural area?

Câu hỏi về quá khứ: How were things different in the past and how have they changed?

Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh so sánh với quá khứ hoặc nêu sự thay đổi theo thời gian.

Ví dụ:

  • How have family structures changed over the years?
  • What was entertainment like in the past compared to today?

Việc luyện tập các chủ đề này sẽ giúp thí sinh tự tin hơn khi bước vào bài thi và cải thiện khả năng phản xạ ngôn ngữ.

Mẹo trả lời tốt các câu hỏi khi thi IELTS Speaking

Để đạt kết quả cao trong bài thi IELTS Speaking, thí sinh nên áp dụng một số mẹo sau:

  • Tự tin: Luôn duy trì sự tự tin trong suốt bài thi. Điều này sẽ giúp bạn nói lưu loát và không bị gián đoạn.
  • Sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đa dạng: Tránh lặp lại từ vựng hoặc cấu trúc câu. Cố gắng sử dụng các từ ngữ phong phú và cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
  • Nói rõ ràng và rành mạch: Phát âm rõ ràng và giữ tốc độ nói vừa phải để giám khảo có thể theo dõi bài nói của bạn dễ dàng.
  • Sử dụng ví dụ cụ thể: Khi trả lời câu hỏi, bạn nên đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho ý kiến của mình.
  • Luyện tập thường xuyên: Hãy luyện nói tiếng Anh hàng ngày, sử dụng các ứng dụng hoặc tham gia câu lạc bộ tiếng Anh để cải thiện kỹ năng.

Những sai lầm về bài thi IELTS Speaking

Một số sai lầm phổ biến mà thí sinh cần tránh trong bài thi IELTS Speaking:

  • Tránh nói “I don’t know”: Bài thi IELTS Speaking là cơ hội để bạn thể hiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình, đánh giá khả năng ứng phó với các tình huống thường gặp trong cuộc sống và công việc. Khi gặp chủ đề không quen thuộc, thay vì nói “I don’t know,” hãy thử diễn đạt theo cách khác như “I’m not particularly familiar with this subject, but I think…”. Điều này cho thấy bạn sẵn sàng đối diện với thử thách và tự tin trong giao tiếp.
  • Không lạm dụng thành ngữ: Thành ngữ có thể giúp bài nói của bạn trở nên phong phú hơn, nhưng việc lạm dụng chúng hoặc sử dụng không đúng cách có thể phản tác dụng. Thay vì ép buộc bản thân sử dụng thành ngữ, hãy tập trung vào việc truyền đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên. Điều quan trọng là sự trôi chảy và mạch lạc trong bài nói, hơn là cố gắng nhồi nhét các cụm từ phức tạp.
  • Tránh sử dụng ngôn từ thô lỗ, bất lịch sự: Trong suốt bài thi, hãy luôn duy trì giọng điệu lịch sự và tôn trọng. Những biểu hiện thô lỗ hay không phù hợp, như “That’s a stupid question,” có thể làm ảnh hưởng xấu đến điểm số của bạn. Hãy nhớ rằng, bài thi Speaking không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn là cách bạn giao tiếp và tương tác với người khác.
  • Không học thuộc lòng câu trả lời: Học thuộc lòng các câu trả lời có thể khiến bạn mất điểm vì giám khảo sẽ nhận ra sự thiếu tự nhiên trong bài nói của bạn. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc trả lời câu hỏi một cách chân thành và tự nhiên, thể hiện khả năng tư duy và giao tiếp thực sự của bạn.
  • Tránh lạc đề: Đảm bảo bạn hiểu rõ câu hỏi và trả lời đúng chủ đề. Nếu không chắc chắn, đừng ngại yêu cầu giám khảo làm rõ thêm. Trả lời đúng chủ đề giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng và ý tưởng phù hợp, đồng thời tránh bị mất điểm vì lạc đề.
  • Hạn chế lặp lại quá nhiều: Việc lặp đi lặp lại cùng một từ ngữ có thể khiến giám khảo nghĩ rằng bạn có vốn từ hạn chế. Hãy cố gắng sử dụng từ ngữ đa dạng và cụ thể hóa ý tưởng của bạn. Ngoài ra, tránh lạm dụng các từ đệm như “um” hoặc “uh,” vì chúng có thể làm gián đoạn sự trôi chảy của bài nói.
  • Điều chỉnh tốc độ và âlượng: Nói quá nhanh hoặc quá chậm, quá nhỏ hoặc quá to, đều có thể làm giảm chất lượng bài nói của bạn. Hãy duy trì tốc độ và âm lượng vừa phải, nói rõ ràng và tự tin. Thay đổi giọng điệu và nhấn mạnh những từ quan trọng để làm cho bài nói của bạn trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.
  • Tránh câu trả lời quá ngắn: Bài thi Speaking là cơ hội để bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ, vì vậy đừng chỉ trả lời một cách ngắn gọn. Hãy mở rộng câu trả lời, cung cấp nhiều thông tin hơn để giám khảo có thể đánh giá đầy đủ khả năng của bạn.

Học IELTS Speaking ở đâu uy tín?

IELTS The Tutors là địa chỉ đáng tin cậy để bạn nâng cao kỹ năng Speaking và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS. Chúng tôi cung cấp các khóa học IELTS được thiết kế tinh gọn, với lộ trình rõ ràng từ căn bản đến nâng cao, giúp bạn dễ dàng đạt được mục tiêu của mình. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy độc quyền, và môi trường học tập thân thiện, IELTS The Tutors sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên hành trình luyện thi IELTS của bạn.

dạy IELTS ở IELTS The Tutors

Trung tâm luyện thi IELTS The Tutors

Trong bài viết này, ITTs đã chia sẻ cho bạn tất tần tật thông tin bổ ích về IELTS Speaking cũng như cấu trúc đề thi IELTS Speaking chi tiết nhất. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn, tham khảo thêm các bài viết học thuật được biên soạn chi tiết nhất tại đây nhé!

Câu hỏi thường gặp