Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh thumbnail

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là thành phần rất quan trọng trong cấu trúc câu hoàn chỉnh. Mặc dù đây là ngữ pháp khá cơ bản trong tiếng Anh, tuy nhiên người học thường hay chủ quan dẫn đến những lỗi sai không đáng có khi sử dụng. Để tìm hiểu kỹ hơn về kiến thức này, mời các bạn đọc qua bài viết sau:

Khái niệm tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là những tính từ được dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ để giúp người đọc xác định được danh từ đó thuộc về (của) một người hoặc một vật nào đó.

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh cụ thể như: my, your, his, her, its, our, their. Để hiểu rõ hơn chúng, bạn hãy xem qua các ví dụ dưới đây:

  • His idea is interesting. (Ý tưởng của anh ấy rất thú vị.)

Trong ví dụ trên, từ “his” là tính từ sở hữu được đặt trước danh từ “idea” để chỉ ra rằng “ý tưởng” thú vị này  là của “anh ấy”.

  • Their house is very beautiful. (Nhà của họ rất đẹp.)

Fact: Có thể bạn chưa biết, từ những năm 1960, tính từ sở hữu đã được gọi là “Possessive determiners”. Tuy nhiên, cả hai thuật ngữ “Possessive determiners” và “Possessive adjectives” vẫn được sử dụng phổ biến. Đến nay, “Possessive adjectives” đã trở thành thuật ngữ được ưa chuộng hơn, gần như thay thế hoàn toàn cho “Possessive determiners”.

Tính từ sở hữu trong tiếng anh là gì 1

Tính từ sở hữu là gì?

Bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ quy tắc chuyển đổi từ đại từ nhân xưng sang tính từ sở hữu (Possessive adjectives) sở hữu một cách dễ dàng hơn.

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Ví dụ
I (tôi) My (của tôi) My favorite food is pho. (Món ăn yêu thích của tôi là phở.)
We (chúng tôi, chúng ta) Our (của chúng ta) Our house is near the park. (Nhà của chúng ta ở gần công viên.)
You (bạn) Your (của bạn) Is this your phone? (Đây có phải là điện thoại của bạn không?)
They (họ, bọn họ) Their (của họ, của bọn họ) Their car broke down yesterday. (Xe của họ bị hỏng vào hôm qua.)
He (anh ấy) His (của anh ấy) His cat is very playful. (Con mèo của anh ấy rất hiếu động.)
She (cô ấy) Her (của cô ấy) Her performance was outstanding. (Màn trình diễn của cô ấy thật xuất sắc.)
It (nó) Its (của nó) The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)
Who (ai) Whose (của ai) Whose keys are these? (Đây là chìa khóa của ai?)

Cấu trúc và vị trí của tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu tiếng Anh thường đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu. Cấu trúc của nó như sau:

Possessive adjectives + Nouns

Ví dụ: My car is parked outside. (Chiếc xe của tôi đang đậu ở bên ngoài.)

Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Làm sao để sử dụng tính từ sở hữu 2

Tính từ sở hữu để chỉ sự sở hữu người hoặc vật

Ví dụ: Our teacher, my shoes

Trong ví dụ này, người, vật bị sở hữu là “teacher, shoes” -> giáo của chúng tôi, giày của tôi

Tính từ sở hữu chỉ dùng với bộ phận trên cơ thể

Ví dụ:

  • My head hurts. (Đầu của tôi đau.)
  • I broke my arm last week. (Tôi bị gãy tay vào tuần trước.)

Có thể dùng mạo từ “the” thay cho tính từ sở hữu trong một số thành ngữ

Đúng rồi, trong một số thành ngữ và ngữ cảnh đặc biệt, người ta dùng mạo từ “the” thay vì tính từ sở hữu để chỉ các bộ phận trên cơ thể. Điều này thường xảy ra khi ngữ cảnh đã rõ ràng ai là người sở hữu hoặc khi nói về các hành động mang tính chung chung, không cần nhấn mạnh sự sở hữu cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:

  • He shook me by the hand. (Anh ấy bắt tay tôi.)
  • He accidentally hit him on the head. (Anh ấy vô tình đánh vào đầu anh ta.)
  • He looked her in the eye and told the truth. (Anh ấy nhìn vào mắt cô ấy và nói sự thật.)
  • The child kicked him in the shins. (Đứa trẻ đá vào cẳng chân của anh ta.)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và tính từ sở hữu trong câu

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh thể hiện người sở hữu chứ không phụ thuộc vào số lượng của vật sở bị hữu. Do đó, dù danh từ bị sở hữu là số ít hay số nhiều thì hình thức của tính từ sở hữu vẫn không thay đổi.

Ví dụ: I am preparing my projects. (Tôi đang chuẩn bị các dự án của mình.)

Trong ví dụ này, mặc dù danh từ bị sở hữu “projects” ở số nhiều (các dự án) nhưng tính từ sở hữu vẫn là my (“I” là chủ ngữ mà các dự án này thuộc về -> dùng “my”)

Ví dụ:

  • Danh từ số ít: His shirt is white: Áo của anh ấy màu trắng
  • Danh từ số nhiều: His shirts are white: Những chiếc áo của anh ấy màu trắng

Trong ví dụ này, tính từ sở hữu “His” vẫn không thay đổi mặc dù danh từ “shirt“ ở số nhiều hay số ít.

Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng tính từ sở hữu

Ngữ pháp liên quan đến tính từ sở hữu trong tiếng Anh tương đối đơn giản, nhưng người học thường gặp phải những lỗi chính tả và nhầm lẫn cơ bản. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Lỗi viết sai “ It’s ” và “ Its ”

Đây là lỗi sai cơ bản nhất mà các bạn thường gặp phải. Cụm từ “It’s” không phải là cách viết của tính từ sở hữu (Possessive adjectives), nó là cách viết tắt của cụm từ “it is” hoặc “it has”. Vì vậy, khi sử dụng tính từ sở hữu của “it” thì cách viết đúng là “its” chứ không phải “It’s”.

Ví dụ:

  • It’s (It is): It’s/ It is a beautiful day today. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
  • Its: The company changed its logo. (Công ty đã thay đổi logo của nó.)

Nhầm lẫn giữa “Your” và “You’re”

Tương tự, “You’re” là cách viết tắt của “You are” và không phải là tính từ sở hữu. Ngược lại, “Your” mới chính là tính từ sở hữu, có nghĩa là “Của bạn”.

Ví dụ:

  • Your: This is your book. (Đây là sách của bạn.)
  • You’re: You’re/ You are my best friend. (Bạn là người bạn tốt nhất của tôi.)

Nhầm lẫn giữa “there”, “they’re” và “their”

Cả “there”, “they’re” và “their” đều có cách viết tương đối giống nhau nên khi sử dụng các bạn cần lưu ý:

  • “Their” là tính từ sở hữu, mang nghĩa “Của họ, của chúng nó.”
  • “They’re” là viết tắt của “they are,” có nghĩa là “Họ là, bọn họ là.”
  • Còn “There” tương tự như “Here,” chỉ về vị trí và có nghĩa là “Ở đó.”

Ví dụ:

  • Their house is beautiful. (Căn nhà của họ rất đẹp.)
  • They’re going to the park. (Họ đang đi đến công viên.)
  • The books are over there. (Những cuốn sách ở đó.)

Không dùng “his/her” khi KHÔNG xác định giới tính người sở hữu

“His/her” có thể được dùng trong một số trường hợp đặc biệt để nhấn mạnh giới tính của người sở hữu. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến và thường không được áp dụng khi giới tính của người sở hữu chưa được xác định.

Ví dụ:

  • Each student should submit his/her assignment by Friday -> Sai
  • Each student should submit their assignment by Friday -> Đúng (Mỗi sinh viên nên nộp bài tập của mình trước thứ Sáu.)

Nhầm lẫn giữa “Whose” và “Who’s”.

Cũng như “Its” và “It’s,” từ “Who’s” thường bị nhầm lẫn với “Whose” do sự hiểu lầm về cách dùng dấu nháy đơn để chỉ sự sở hữu. Thực tế, dấu nháy đơn chỉ được sử dụng để biểu thị sự sở hữu cho những từ khác, không áp dụng cho “Who.”

Ví dụ:

  • Who’s coming to the party? (Ai sẽ đến bữa tiệc?)
  • Whose book is this? (Cuốn sách này là của ai?)

Phân biệt tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)

Tính từ sở hữu (possessive adjectives) và đại từ sở hữu (possessive pronouns) đều được dùng để diễn tả sự sở hữu trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng có chức năng và vị trí khác nhau trong câu.

Tính từ sở hữu

(possessive adjectives)

Đại từ sở hữu

(possessive pronouns)

Thường được đặt trước danh từ, chúng bổ nghĩa cho danh từ đó và chỉ ra ai hoặc cái gì sở hữu nó. Được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó, chúng giúp tránh sự lặp lại từ ngữ, làm cho câu văn trở nên ngắn gọn và mạch lạc hơn.
Ví dụ: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.) Ví dụ: This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án chính xác:

Câu 1: Sarah is a great artist. I really admire ___ work.
A) her
B) his
C) my

Câu 2: I bought a new phone. Do you like ___ design?
A) your
B) my
C) their

Câu 3: The children forgot ___ backpacks at school.
A) his
B) their
C) her

Câu 4: Tom and I are going to the game. Do you want to join ___?
A) us
B) our
C) we

Câu 5: Lisa has a beautiful garden. Have you seen ___ flowers?
A) their
B) her
C) our

Câu 6: My brother is very talented. ___ skills in music are impressive.
A) His
B) Her
C) Their

Câu 7: I visited my grandparents last weekend. ___ house is always welcoming.
A) Their
B) Your
C) My

Câu 8: The students are excited about ___ upcoming trip.
A) his
B) their
C) our

Câu 9: James forgot ___ wallet at home.
A) his
B) her
C) our

Câu 10: We need to finish ___ project by Friday.
A) our
B) their
C) my

Đáp án

1. A) her

2. B) my

3. B) their

4. A) us

5. B) her

6. A) His

7. A) Their

8. B) their

9. A) his

10. A) our

Tính từ sở hữu (possessive adjectives) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự sở hữu và mối quan hệ giữa các đối tượng trong tiếng Anh. Việc sử dụng chính xác chúng không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng hơn mà còn thể hiện sự tự tin trong giao tiếp. Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách dùng tính từ sở hữu, cũng như các lưu ý cần thiết khi áp dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Ngoài ra, IELTS The Tutors còn có rất nhiều kiến thức hay về ngữ pháp mà bạn có thể tham khảo tại IELTS Grammar, hãy tham khảo nếu cần nhé!