Trong bất kỳ cuộc trò chuyện nào, lời chào luôn là bước đầu tiên để tạo dựng thiện cảm và kết nối. Việc sử dụng đúng mẫu câu chào hỏi sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, dù đang nói chuyện với bạn bè quốc tế, đồng nghiệp, thầy cô hay người lạ. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những cách chào hỏi bằng tiếng Anh thông dụng nhất theo từng tình huống, dễ áp dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu lẫn người học nâng cao.
Những cách chào hỏi bằng tiếng Anh đơn giản
Cách chào hỏi thân mật bằng tiếng Anh
Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng học những câu chào hỏi bằng tiếng Anh thân mật dành cho bạn bè, người quen thân thiết hay những người cùng độ tuổi.
- Hi! – Chào!
- Hey! – Ê, chào!
- Hello! – Xin chào!
- What's up? – Có chuyện gì mới không?
- How's it going? – Dạo này sao rồi?
- How are things? – Mọi chuyện ổn chứ?
- Yo! – Ê! (rất thân mật, dùng trong giới trẻ)
- Long time no see! – Lâu quá không gặp!
- What's new? – Có gì mới không?
- Sup? – Gì dạ? (viết tắt của “What's up?”, siêu thân mật)
- Long time no see – Lâu rồi không gặp bạn
- How have you been? – Dạo này bạn thế nào?
- Morning! – Chào buổi sáng! (viết ngắn gọn của “Good morning”)
- Hi there! – Chào bạn!
- Good to see you! – Gặp bạn vui quá!
- Howdy! – Chào! (thân mật, kiểu miền Tây Hoa Kỳ)
- Why hello there darling! – Ôi, xin chào em yêu!
Cách chào hỏi trang trọng, xa lạ bằng tiếng Anh
Cách chào hỏi tiếng Anh này phù hợp trong các tình huống lịch sự, lần đầu gặp, nơi công cộng hoặc khi nói chuyện với người lạ, người lớn tuổi hơn, cấp trên, hoặc trong môi trường chuyên nghiệp.
- Good morning / afternoon / evening. – Chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối
- Hello, how are you? – Xin chào, bạn khỏe không?
- How do you do? – Rất hân hạnh được gặp bạn. (Cực kỳ trang trọng, thường dùng khi lần đầu gặp)
- Pleased to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
- It's a pleasure to meet you. – Thật vinh hạnh được gặp bạn.
- Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
- I hope you're doing well. – Hy vọng bạn vẫn khỏe.
- May I introduce myself? – Cho phép tôi được giới thiệu bản thân.
- Good day. – Xin chào. (Lịch sự, trang trọng, ít dùng ở Mỹ, phổ biến hơn ở Anh, Úc)
- Excuse me, are you Mr./Ms. [Name]? – Xin lỗi, bạn có phải là ông/bà [Tên] không?
- I believe we haven’t met. My name is [Name]. – Tôi nghĩ chúng ta chưa gặp nhau. Tôi tên là [Tên].
- Allow me to introduce myself. – Cho phép tôi được tự giới thiệu.
- It’s an honor to meet you. – Thật vinh dự khi được gặp bạn.
Xem thêm:
Cách chào hỏi đối tác kinh doanh bằng tiếng Anh
Cuộc hội thoại giữa hai đối tác kinh doanh luôn quan trọng, vì thế cần được sử dụng ăn phong lịch sự, chuyên nghiệp. Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh dưới đây thường được dùng trong email, cuộc họp trực tiếp, hội nghị hoặc những lần gặp gỡ đầu tiên giữa các đối tác:
- Good afternoon, it's a pleasure to meet you. – Chào buổi chiều, rất vui được gặp anh/chị.
- Hello, thank you for taking the time to meet with us. – Xin chào, cảm ơn anh/chị đã dành thời gian gặp chúng tôi.
- Nice to meet you in person. – Rất vui được gặp trực tiếp anh/chị.
- It’s a pleasure to finally meet you. – Rất hân hạnh cuối cùng cũng được gặp anh/chị.
- We’ve heard a lot of great things about your company. – Chúng tôi đã nghe nhiều điều tốt đẹp về công ty của anh/chị.
- Thank you for the opportunity to connect. – Cảm ơn anh/chị đã tạo cơ hội để chúng ta kết nối.
- Thanks for agreeing to meet with me. – Cảm ơn ngài vì đã đồng ý tham dự buổi gặp mặt này.
- Shall we get started? – Chúng ta bắt đầu luôn nhé? (dùng mở đầu buổi họp một cách nhẹ nhàng)
- May I introduce my colleague, [Name]? – Cho phép tôi được giới thiệu đồng nghiệp của tôi, [Tên].
- Welcome to our office/company. – Chào mừng anh/chị đến với văn phòng/công ty của chúng tôi.
- It’s an honor to have you here. – Thật vinh dự khi được đón tiếp anh/chị.
- I’ve been looking forward to this meeting. – Tôi rất mong chờ buổi gặp mặt này.
- We truly appreciate your interest in collaborating with us. – Chúng tôi thật sự trân trọng sự quan tâm hợp tác từ phía anh/chị.
- Let’s discuss how we can work together. – Hãy cùng thảo luận xem chúng ta có thể hợp tác thế nào nhé.
- Hope we can build a strong partnership. – Hy vọng chúng ta có thể xây dựng một mối quan hệ hợp tác vững chắc.
Cách chào hỏi thầy cô bằng tiếng Anh
Trong các buổi học ở trường quốc tế hoặc các khóa học tiếng Anh, học sinh sẽ phải chào hỏi thầy cô. Dưới đây là những câu chào hỏi bằng tiếng Anh vừa lịch sự, vừa gần gũi, phù hợp với môi trường học đường, từ cấp 2, cấp 3 đến đại học, trung tâm ngoại ngữ.
- Good morning, teacher. – Chào buổi sáng thầy/cô.
- Good afternoon, sir/madam. – Chào buổi chiều thưa thầy/cô.
- Hello, Mr./Ms./Mrs. [Last Name]. – Xin chào thầy/cô [Tên].
- Good morning, Professor [Last Name]. – Chào buổi sáng Giáo sư [Tên].
- Nice to see you again, teacher. – Rất vui được gặp lại thầy/cô.
- Hi teacher, how are you today? – Chào thầy/cô, hôm nay thầy/cô khỏe không ạ?
- Good to see you, Mr./Ms. [Last Name]. – Rất vui được gặp thầy/cô [Tên].
- Excuse me, Professor. May I ask you something? – Xin lỗi giáo sư, em có thể hỏi điều này được không ạ?
- Hello, I’m [Your Name], one of your students. – Em là [Tên], học sinh/lớp sinh viên của thầy/cô ạ. (Dùng khi thầy/cô chưa biết mình)
- Hi, I’m in your [Subject] class. – Em học lớp [tên môn] của thầy/cô ạ.
- Good morning, do you have a moment? – Thưa thầy/cô, thầy/cô có thể dành chút thời gian không ạ?
- May I speak with you for a second? – Em có thể nói chuyện với thầy/cô một chút được không?
- Thank you for today’s lesson, teacher! – Cảm ơn thầy/cô vì bài học hôm nay!
- It’s always a pleasure to learn from you. – Em luôn cảm thấy vinh hạnh được học với thầy/cô.
Cách chào hỏi người lớn cho trẻ em bằng tiếng Anh
Trẻ em nên bắt đầu với những câu chào hỏi tiếng Anh ngắn gọn, đơn giản và dễ lặp lại để tạo nền tảng vững chắc cho giao tiếp. Mặc dù các lời chào cơ bản tương tự như của người lớn, nhưng cách tiếp cận nên tập trung vào sự vui vẻ và dễ thuộc. Việc chọn lọc các cụm từ phổ biến, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau sẽ giúp các bé hình thành thói quen giao tiếp tự nhiên và hiệu quả.
- Hello! – Xin chào!
- Hi! – Chào ạ!
- Good morning / afternoon / evening! – Chào buổi sáng / chiều / tối ạ!
- Nice to meet you. – Rất vui được gặp cô/chú/ông/bà.
- It’s nice to see you again. – Rất vui được gặp lại cô/chú.
- How do you do? – Cháu xin chào ạ. (rất lịch sự – dùng khi lần đầu gặp)
- Hello, my name is [Name]. – Cháu tên là [Tên] ạ.
- Good to see you, ma’am/sir. – Rất vui được gặp cô/chú ạ.
- Welcome to our home! – Cháu chào mừng cô/chú đến nhà cháu ạ! (dùng khi có khách)
- Hi, are you a friend of my parents? – Chào cô/chú, cô/chú là bạn của bố mẹ cháu ạ?
Cách chào hỏi bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Trong bất kỳ buổi phỏng vấn nào, ấn tượng đầu tiên luôn đóng vai trò then chốt. Để giúp bạn ghi điểm tuyệt đối ngay từ những phút đầu tiên, dưới đây là những câu chào hỏi tiếng Anh lịch sự, phù hợp với mọi vị trí và mọi cấp độ kinh nghiệm. Nắm vững các mẫu câu này sẽ giúp bạn khởi đầu buổi phỏng vấn một cách suôn sẻ và tạo được thiện cảm mạnh mẽ với nhà tuyển dụng.
- Good morning. Thank you for having me today. (Chào buổi sáng. Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian cho buổi phỏng vấn hôm nay.)
- Good afternoon. I really appreciate this opportunity. (Chào buổi chiều. Tôi rất trân trọng cơ hội này.)
- Hello, it's great to finally meet you in person. (Xin chào, thật vui vì cuối cùng cũng được gặp trực tiếp anh/chị.)
- Nice to meet you, Mr./Ms. [Last Name]. (Rất vui được gặp anh/chị [Tên].)
- It’s a pleasure to be here. Thank you for your time. (Thật hân hạnh được có mặt tại đây. Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian.)
- I’m excited to be here today and to learn more about your company. (Tôi rất háo hức có mặt hôm nay và tìm hiểu thêm về công ty của anh/chị.)
- Good morning. I hope your day is going well so far. (Chào buổi sáng. Hy vọng anh/chị đang có một ngày tốt lành.)
- Thank you for inviting me to this interview. (Cảm ơn anh/chị đã mời tôi tham gia buổi phỏng vấn này.)
- It’s an honor to be considered for this position. (Thật vinh dự khi được cân nhắc cho vị trí này.)
- I’m [Your Name], and I’ve been looking forward to this conversation. (Tôi là [Tên bạn], và tôi đã rất mong chờ buổi trò chuyện hôm nay.)
- Before we begin, I’d like to thank you for this opportunity. (Trước khi bắt đầu, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến anh/chị vì cơ hội này.)
- Hello, I’m here for the interview scheduled at [time]. (Xin chào, tôi đến tham gia buổi phỏng vấn đã được hẹn lúc [giờ].)
- Please have a seat. (Mời anh/ chị ngồi.)
- Nice to e-meet you. (dành cho phỏng vấn online) (Rất vui được gặp anh/chị qua màn hình ạ.)
- Shall we begin? (Dùng khi người phỏng vấn chờ bạn mở lời) (Mình bắt đầu được chứ ạ?)
Cách trả lời những câu chào hỏi bằng tiếng Anh
Khi được chào hỏi, bạn có thể lặp lại những câu chào hỏi bằng tiếng Anh ở trên để chào lại họ, ngoài ra bạn cũng có thể đáp lại họ một cách linh hoạt với cách chào hỏi dưới đây trong nhiều tình huống:
Cách trả lời khi được hỏi: “How are you?” / “How’s it going?” / “How are things?”
- I’m good, thanks. And you? – Tôi ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
- Doing well, thanks for asking. – Tôi vẫn ổn, cảm ơn bạn đã hỏi.
- I’m great, thanks. How about you? – Tôi rất tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
- Can’t complain. – Không có gì phàn nàn cả. (rất tự nhiên, phổ biến)
- I’m fine, thank you. And yourself? – Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao ạ? (trang trọng)
- Pretty good, thanks! – Khá ổn, cảm ơn!
- Things are going well. Thanks! – Mọi thứ vẫn ổn. Cảm ơn nhé!
- Not bad at all. How’s everything with you? – Không tệ chút nào. Còn bạn thì sao?
- I’ve been busy, but all is good. – Tôi hơi bận, nhưng mọi thứ đều ổn.
- So far so good. – Cho đến giờ thì vẫn ổn.
Cách trả lời khi được hỏi: “Nice to meet you” / “Pleased to meet you”
- Nice to meet you too. – Tôi cũng rất vui được gặp bạn.
- Likewise. – Tôi cũng vậy. (lịch sự và gọn gàng)
- The pleasure is mine. – Vinh hạnh là của tôi. (trang trọng)
- It’s great to meet you as well. – Rất vui được gặp bạn nữa.
- I’ve heard so much about you. – Tôi đã nghe nhiều điều về bạn rồi. (dùng khi bạn gặp người đã được giới thiệu trước)
Cách trả lời khi được chào: “Good morning” / “Good afternoon” / “Good evening”
- Good morning! – Chào buổi sáng!
- Good afternoon! – Chào buổi chiều!
- Good evening! – Chào buổi tối!
- Morning! – Chào buổi sáng! (thân mật)
- Hi, good to see you! – Chào, vui được gặp bạn!
- Hello, how are you today? – Xin chào, hôm nay bạn khỏe chứ?
Cách trả lời khi được hỏi: “What’s up?” / “Sup?” / “What’s new?” (câu thân mật)
- Not much, just chilling. – Không có gì nhiều, đang thư giãn thôi.
- Same old, same old. – Vẫn như mọi khi.
- Just working. You? – Chỉ đang làm việc thôi. Còn bạn?
- All good. How about you? – Mọi thứ ổn. Còn bạn thì sao?
- Busy as always. – Vẫn bận như mọi khi.
Xem thêm:
Một số đoạn hội thoại mẫu chào hỏi bằng tiếng Anh
Cùng áp dụng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh trên đã học vào các đoạn hội thoại thực tế để nhanh chóng ghi nhớ nhé!
Hội thoại 1 – Cách chào hỏi bằng tiếng Anh (thân mật)
Anna:
“Hey! Long time no see!”
(Ê! Lâu quá không gặp!)
Ben:
“Hey Anna! How have you been?”
(Chào Anna! Dạo này sao rồi?)
Anna:
“Pretty good, just busy with work. What about you?”
(Cũng ổn, chỉ là bận việc thôi. Còn bạn thì sao?)
Ben:
“Same here. Still working at the same place. It’s good to see you!”
(Tôi cũng vậy. Vẫn làm ở chỗ cũ. Vui quá khi gặp lại bạn!)
Hội thoại 2 – Cách chào hỏi bằng tiếng Anh (phỏng vấn, trang trọng)
Interviewer:
“Good morning. Thank you for coming in today.”
(Chào buổi sáng. Cảm ơn bạn đã đến hôm nay.)
Candidate:
“Good morning. It’s a pleasure to be here. Thank you for the opportunity.”
(Chào buổi sáng. Thật vinh hạnh được có mặt ở đây. Cảm ơn anh/chị đã tạo cơ hội.)
Interviewer:
“Let’s begin. Could you please introduce yourself?”
(Chúng ta bắt đầu nhé. Bạn có thể giới thiệu bản thân không?)
Candidate:
“Of course. My name is Alex Tran, and I recently graduated from… ”
(Tất nhiên ạ. Tôi tên là Alex Trần, và tôi mới tốt nghiệp từ…)
Hội thoại 3 – Cách chào hỏi bằng tiếng Anh (lịch sự, trường học)
Student:
“Good afternoon, Mr. Johnson!”
(Chào buổi chiều thầy Johnson ạ!)
Mr. Johnson:
“Good afternoon, Emma. How are you today?”
(Chào buổi chiều Emma. Hôm nay em thế nào?)
Student:
“I’m good, thank you. And you?”
(Em ổn ạ, cảm ơn thầy. Thầy thì sao?)
Mr. Johnson:
“I’m doing well. Are you ready for class?”
(Thầy vẫn ổn. Em đã sẵn sàng cho buổi học chưa?)
Student:
“Yes, I am. I’ve reviewed the lesson from last week.”
(Dạ rồi ạ. Em đã ôn lại bài tuần trước.)
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong một chủ đề rất thú vị và thực tế trong đời sống, những mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh trên đây mà IELTS The Tutors đã chia sẻ cho bạn rất hữu ích và có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên thực hành thường xuyên để tránh quên nhé, chúc bạn thành công!