Đuôi -al là tính từ hay danh từ thumbnail

Trong tiếng Anh, tính từ có đuôi -al thường liên quan đến một lĩnh vực nhất định, tuy nhiên vẫn có một số danh từ mang đuôi này. Vậy những từ có đuôi -al là tính từ hay danh từ? Làm cách nào để phân biệt chúng? Bài viết này của IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ đuôi -al là loại từ gì, cách nhận biết danh từ và tính từ đuôi -al, cùng bảng tổng hợp từ vựng thông dụng để áp dụng chính xác trong Writing và Speaking.

Đuôi -al là loại từ gì?

Đuôi -al xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh, hậu tố này thường có ở cuối các tính từ hoặc danh từ, cụ thể:

Khi thêm đuôi -al thêm vào gốc từ (thường là danh từ), từ đó sẽ trở thành một tính từ. Những tính từ này mô tả một đặc điểm liên quan đến từ gốc.

Ví dụ:

  • Cultural (thuộc văn hóa) được tạo ra từ culture (văn hóa)
  • Musical (thuộc âm nhạc) được tạo ra từ music (âm nhạc)
  • Personal (thuộc cá nhân) được tạo ra từ person (người, cá nhân)
  • Environmental (thuộc môi trường) được tạo ra từ environment (môi trường)
  • Educational (thuộc giáo dục) được tạo ra từ education (giáo dục)

Một số từ tận cùng bằng đuôi -al cũng có thể là danh từ với ý nghĩa chỉ một hành động, quá trình hoặc kết quả mặc dù ít phổ biến hơn tính từ.

Ví dụ:

  • Arrival (sự đến, sự tới nơi) được tạo ra từ arrive (đến)
  • Approval (sự chấp thuận) được tạo ra từ approve (chấp thuận)
  • Refusal (sự từ chối) được tạo ra từ refuse (từ chối)
  • Renewal (sự gia hạn, làm mới) được tạo ra từ renew (làm mới, gia hạn)
  • Withdrawal (sự rút lui, rút tiền) được tạo ra từ withdraw (rút, rút lui)

Đuôi -al là loại từ gì 27112501

Tính từ đuôi -al trong tiếng Anh

Khái niệm và cách sử dụng

Tính từ có đuôi -al được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-al” vào sau danh từ, chúng mang nghĩa “thuộc về”, “liên quan đến” hoặc “có tính chất của”. Nhóm tính từ này có công dụng chính là mô tả đặc điểm, bản chất, hoặc mối quan hệ giữa các sự vật, thể hiện một điều gì đó mang tính chất hay bản chất của lĩnh vực cụ thể của danh từ gốc.

Ví dụ:

  • seasonal changes (những thay đổi theo mùa)
  • emotional growth (sự phát triển cảm xúc)
  • technological innovation (đổi mới công nghệ)
  • architectural style (phong cách kiến trúc)
  • chemical reaction (phản ứng hóa học).

Hoặc bạn muốn nói về mối quan hệ hoặc phạm vi ảnh hưởng giữa các sự vật, hiện tượng, làm rõ phạm trù mà chúng thuộc về.

Ví dụ:

  • regional cooperation (hợp tác khu vực)
  • global awareness (nhận thức toàn cầu)
  • industrial development (phát triển công nghiệp)
  • cultural connection (sự kết nối văn hóa)
  • environmental responsibility (trách nhiệm với môi trường).

Tính từ đuôi -al trong tiếng Anh 27112502

Xem thêm: Đuôi -able là loại từ gì? Các tính từ đuôi -able thường gặp

Các tính từ đuôi -al thông dụng

Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ đuôi -al thông dụng nhất trong tiếng Anh:

Tính từ đuôi -al

Ý nghĩa

Natural

Thuộc về tự nhiên

Cultural

Thuộc về văn hóa

Personal

Thuộc về cá nhân

Critical

Có tính phê bình, quan trọng

Medical

Thuộc về y học

Political

Thuộc về chính trị

Legal

Thuộc về pháp lý

Environmental

Thuộc về môi trường

Educational

Thuộc về giáo dục

Historical

Thuộc về lịch sử

Social

Thuộc về xã hội

Technical

Thuộc về kỹ thuật

Economical

Tiết kiệm, hiệu quả

Physical

Thuộc về thể chất, vật lý

Industrial

Thuộc về công nghiệp

Official

Chính thức, hành chính

Professional

Thuộc về nghề nghiệp, chuyên nghiệp

Regional

Thuộc về vùng, khu vực

Global

Thuộc về toàn cầu

Architectural

Thuộc về kiến trúc

Biological

Thuộc về sinh học

Chemical

Thuộc về hóa học

Psychological

Thuộc về tâm lý học

Musical

Thuộc về âm nhạc

Digital

Thuộc về kỹ thuật số

Ví dụ:

  • He faced some technical issues during the meeting. (Anh ấy gặp một số vấn đề kỹ thuật trong cuộc họp.)
  • Physical activity is important for good health. (Hoạt động thể chất rất quan trọng cho sức khỏe.)

Danh từ đuôi -al trong tiếng Anh

Khái niệm và cách sử dụng

Danh từ có đuôi -al là những từ được thêm hậu tố “-al” vào gốc từ (thường là động từ hoặc tính từ). Nhóm từ này được dùng để diễn tả hành động, quá trình hoặc kết quả liên quan đến từ gốc, đồng thời mang sắc thái trang trọng và học thuật trong tiếng Anh.

Khi nói về hành động hoặc quá trình, danh từ đuôi -al giúp diễn đạt những việc đang diễn ra hoặc đã hoàn tất.

Ví dụ:

  • The arrival of the new manager created a positive change in the team (Sự xuất hiện của người quản lý mới đã mang lại sự thay đổi tích cực cho nhóm).

Ở nghĩa chỉ kết quả hoặc sản phẩm của hành động, nó nhấn mạnh đến tác động hoặc kết quả cuối cùng.

Ví dụ:

  • The approval of the new policy boosted employee motivation (Việc phê duyệt chính sách mới đã thúc đẩy tinh thần làm việc của nhân viên).

Ngoài ra, danh từ đuôi -al còn xuất hiện phổ biến trong các văn bản chính thức như báo cáo, hợp đồng hoặc tài liệu học thuật để thể hiện tính chuẩn mực và chuyên nghiệp.

Ví dụ:

  • Final approval must be obtained before construction begins (Phải có sự phê duyệt cuối cùng trước khi bắt đầu thi công).

Danh từ đuôi -al trong tiếng Anh 27112503

Xem thêm: Cách nhận biết Tính Danh Động Trạng từ trong tiếng Anh

Các danh từ đuôi -al thông dụng

Dưới đây là bảng tổng hợp các danh từ có đuôi -al phổ biến nhất trong tiếng Anh:

Danh từ đuôi -al

Ý nghĩa

Arrival

Sự đến, sự xuất hiện

Approval

Sự chấp thuận

Proposal

Sự đề xuất, đề nghị

Refusal

Sự từ chối

Removal

Sự loại bỏ, di dời

Renewal

Sự gia hạn, đổi mới

Withdrawal

Sự rút lui, rút tiền

Disposal

Sự xử lý, loại bỏ

Rehearsal

Buổi diễn tập

Denial

Sự phủ nhận

Survival

Sự sống sót

Betrayal

Sự phản bội

Reversal

Sự đảo ngược

Dispersal

Sự phân tán, giải tán

Appraisal

Sự đánh giá, thẩm định

Approval

Sự chấp thuận

Arrival

Sự xuất hiện

Dismissal

Sự sa thải

Proposal

Sự đề xuất

Renewal

Sự đổi mới

Referral

Sự giới thiệu, chuyển giao

Removal

Sự loại bỏ

Retrieval

Sự truy xuất, lấy lại

Rebuttal

Sự bác bỏ, phản biện

Recital

Buổi biểu diễn, độc tấu

Revival

Sự phục hồi

Survival

Sự tồn tại, sống sót

Ví dụ:

  • Her survival after the accident was a miracle. (Việc cô ấy sống sót sau tai nạn là một điều kỳ diệu.)
  • The company announced the removal of outdated products. (Công ty thông báo loại bỏ các sản phẩm lỗi thời.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền danh từ có đuôi -al hoặc tính từ đuôi -al phù hợp vào chỗ trống

1. We are waiting for the official __________ from the government.

2. The __________ meeting will be held next Tuesday at 10 a.m.

3. Students are encouraged to take part in various __________ activities.

4. His sudden __________ during the discussion surprised everyone.

Đáp án:

1. approval → official approval

2. annual → annual meeting

3. cultural → cultural activities

4. arrival → his sudden arrival

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất

1. The __________ issues discussed in the report are very complex.

A. cultural

B. technical

C. festival

D. arrival

2. We finally received __________ for our new product design.

A. arrival

B. approval

C. refusal

D. proposal

3. The museum will host a large __________ to celebrate local traditions.

A. political

B. festival

C. arrival

D. disposal

4. Her __________ background makes her a great addition to the research team.

A. educational

B. refusal

C. arrival

D. approval

5. The manager’s __________ of the idea encouraged the whole team.

A. refusal

B. renewal

C. approval

D. proposal

Đáp án:

1. B

2. B

3. B

4. A

5. C

Bài 3: Viết lại câu, chuyển danh từ có đuôi -al sang tính từ đuôi -al (hoặc ngược lại)

(Gợi ý: chú ý thay đổi cấu trúc câu cho hợp ngữ pháp)

1. His proposal was accepted. → They accepted his __________ idea.

2. The festival attracts many tourists. → The city becomes very __________ during the __________.

3. We received his approval. → He answered with __________ quickly.

4. Education is important. → Our country focuses on __________ development.

5. The arrival of the guest was late. → The guest arrived __________.

Đáp án gợi ý:

1. proposed

2. festive / festival

3. approval

4. educational

5. late

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ đuôi -al là loại từ gì, cũng như cách dùng tính từ đuôi -al và danh từ có đuôi -al trong tiếng Anh. IELTS The Tutors khuyên bạn nên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ danh sách các từ vựng đuôi -al thông dụng nhanh nhất nhé. Chúc bạn thành công!

Gửi đánh giá