IELTS Health Vocabulary thumbnail

Một trong những chủ đề khá phổ biến trong IELTS Writing và Speaking đó là Health (Sức khỏe). Đây là một chủ đề khá khó, đòi hỏi bạn cần có vốn từ vựng chủ đề Health đa dạng và biết cách áp dụng linh hoạt vào các cấu trúc câu. Xu hướng đề thi ở các năm gần đây thường nói về sự tác động của đại dịch đến sức khỏe, trách nhiệm của chính phủ đến cộng đồng. Vậy làm sao để vượt qua chủ đề này?

IELTS The Tutors đã tổng hợp toàn bộ Health Vocabulary hữu ích giúp bạn đạt điểm cao trong các phần thi IELTS trong bài viết dưới đây, cùng theo dõi nhé!

Từ vựng IELTS chủ đề Health

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Health 1

Từ vựng topic Lifestyle and Health (lối sống và sức khỏe)

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
sedentary lifestyle /ˈsed.ən.tər.i ˈlaɪf.staɪl/ lối sống ít vận động
balanced diet /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ chế độ ăn uống cân bằng
physical activity /ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ə.ti/ hoạt động thể chất
healthy lifestyle /ˈhel.θi ˈlaɪf.staɪl/ lối sống lành mạnh
junk food /dʒʌŋk fuːd/ đồ ăn vặt, không lành mạnh
processed food /ˈprəʊ.sest fuːd/ thực phẩm chế biến sẵn
eating habits /ˈiː.tɪŋ ˈhæb.ɪts/ thói quen ăn uống
work-life balance /ˌwɜːk.laɪf ˈbæl.əns/ cân bằng giữa công việc và cuộc sống
get regular exercise /ɡet ˈreɡ.jə.lə ˈek.sə.saɪz/ tập thể dục đều đặn
nutritious food /njuːˈtrɪʃ.əs fuːd/ thực phẩm giàu dinh dưỡng
cardiovascular health /ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjə.lər helθ/ sức khỏe tim mạch
immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪs.təm/ hệ miễn dịch
sleep deprivation /sliːp ˌdep.rɪˈveɪ.ʃən/ thiếu ngủ
manage stress /ˈmæn.ɪdʒ stres/ kiểm soát căng thẳng
life expectancy /ˌlaɪf ɪkˈspek.tən.si/ tuổi thọ trung bình
health-conscious /ˈhelθ ˌkɒn.ʃəs/ quan tâm đến sức khỏe
nutritious intake /njuːˈtrɪʃ.əs ˈɪn.teɪk/ lượng dinh dưỡng nạp vào cơ thể
maintain a healthy weight /meɪnˈteɪn ə ˈhel.θi weɪt/ duy trì cân nặng khỏe mạnh
wellness routine /ˈwel.nəs ruːˈtiːn/ thói quen sinh hoạt vì sức khỏe
adopt a healthy habit /əˈdɒpt ə ˈhel.θi ˈhæb.ɪt/ hình thành thói quen lành mạnh

Lưu ý:

  • Các từ “sedentary lifestyle”, “junk food”, hay “work-life balance” rất thường xuyên xuất hiện trong bài IELTS Writing Task 2, đặc biệt khi viết về chủ đề sức khỏe cộng đồng, giáo dục sức khỏe hoặc tác động của lối sống hiện đại.
  • Các cụm từ như “manage stress”, “get regular exercise”, “healthy lifestyle” cũng cực kỳ phù hợp cho Speaking Part 1 và Part 3.

Từ vựng topic Common Health Problems (các vấn đề sức khỏe phổ biến)

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
headache /ˈhed.eɪk/ đau đầu
sore throat /ˌsɔː ˈθrəʊt/ đau họng
fever /ˈfiː.vər/ sốt
flu (influenza) /fluː/ (/ˌɪn.fluˈen.zə/) cúm
cold /kəʊld/ cảm lạnh
cough /kɒf/ ho
stomachache /ˈstʌm.ək.eɪk/ đau bụng
back pain /bæk peɪn/ đau lưng
infection /ɪnˈfek.ʃən/ nhiễm trùng
allergy /ˈæl.ə.dʒi/ dị ứng
asthma /ˈæs.mə/ bệnh hen suyễn
diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ bệnh tiểu đường
high blood pressure /haɪ ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ huyết áp cao
heart disease /ˈhɑːt dɪˌziːz/ bệnh tim
obesity /əʊˈbiː.sə.ti/ béo phì
insomnia /ɪnˈsɒm.ni.ə/ chứng mất ngủ
depression /dɪˈpreʃ.ən/ trầm cảm
fatigue /fəˈtiːɡ/ mệt mỏi kéo dài
nausea /ˈnɔː.zi.ə/ buồn nôn
contagious disease /kənˈteɪ.dʒəs dɪˈziːz/ bệnh truyền nhiễm

Gợi ý:

  • Trong IELTS Speaking Part 1, bạn có thể gặp các câu hỏi như: “What do you usually do when you catch a cold?” hoặc “Have you ever had the flu?”
  • Trong Writing Task 2, các từ như obesity, depression, heart disease, high blood pressure thường được dùng trong các chủ đề liên quan đến chăm sóc sức khỏe cộng đồng hoặc ảnh hưởng từ lối sống hiện đại.

Từ vựng topic Pandemic (Dịch bệnh)

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
pandemic /pænˈdem.ɪk/ đại dịch (ảnh hưởng toàn cầu)
outbreak /ˈaʊt.breɪk/ sự bùng phát (dịch bệnh)
contagious /kənˈteɪ.dʒəs/ dễ lây lan, truyền nhiễm
infectious disease /ɪnˈfek.ʃəs dɪˈziːz/ bệnh truyền nhiễm
virus /ˈvaɪ.rəs/ vi-rút
transmission /trænzˈmɪʃ.ən/ sự lây truyền
quarantine /ˈkwɒr.ən.tiːn/ cách ly
lockdown /ˈlɒk.daʊn/ phong tỏa
social distancing /ˌsəʊ.ʃəl ˈdɪs.təns.ɪŋ/ giãn cách xã hội
self-isolation /ˌself ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/ tự cách ly
vaccination /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ tiêm chủng
immune system /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ hệ miễn dịch
asymptomatic /ˌeɪ.sɪmp.təˈmæt.ɪk/ không có triệu chứng
face mask /feɪs mɑːsk/ khẩu trang
hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ vệ sinh
flatten the curve /ˈflæt.ən ðə kɜːv/ làm chậm tốc độ lây lan
health crisis /helθ ˈkraɪ.sɪs/ khủng hoảng y tế
medical personnel /ˈmed.ɪ.kəl ˌpɜː.sənˈel/ nhân viên y tế
testing capacity /ˈtes.tɪŋ kəˈpæs.ə.ti/ năng lực xét nghiệm
herd immunity /hɜːd ɪˈmjuː.nə.ti/ miễn dịch cộng đồng

Từ vựng topic Health Risks & Causes (nguy cơ và nguyên nhân gây hại sức khỏe)

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
health risk /helθ rɪsk/ nguy cơ đối với sức khỏe
underlying cause /ˌʌn.dəˈlaɪ.ɪŋ kɔːz/ nguyên nhân tiềm ẩn
contributing factor /kənˈtrɪb.juː.tɪŋ ˈfæk.tər/ yếu tố góp phần gây ra điều gì đó
sedentary lifestyle /ˈsed.ən.tər.i ˈlaɪf.staɪl/ lối sống ít vận động
poor diet /pɔːr ˈdaɪ.ət/ chế độ ăn uống nghèo nàn
obesity /əʊˈbiː.sə.ti/ béo phì
high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.ər/ huyết áp cao
diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ tiểu đường
heart disease /hɑːt dɪˈziːz/ bệnh tim
genetic predisposition /dʒəˈnet.ɪk ˌpriː.dɪs.pəˈzɪʃ.ən/ khuynh hướng di truyền
air pollution /eə pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí
exposure to chemicals /ɪkˈspəʊ.ʒər tuː ˈkem.ɪ.kəlz/ tiếp xúc với hoá chất
processed food /ˈprəʊ.sest fuːd/ thực phẩm chế biến sẵn
smoking /ˈsməʊ.kɪŋ/ hút thuốc
alcohol abuse /ˈæl.kə.hɒl əˈbjuːs/ lạm dụng rượu
lack of physical activity /læk əv ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ə.ti/ thiếu vận động thể chất
unhealthy environment /ʌnˈhel.θi ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường không lành mạnh
chronic stress /ˈkrɒn.ɪk stres/ căng thẳng kéo dài
weakened immune system /ˈwiː.kənd ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ hệ miễn dịch suy yếu
occupational hazard /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən.əl ˈhæz.əd/ nguy cơ từ công việc (môi trường làm việc không an toàn)

Gợi ý:

  • IELTS Writing Task 2: Các đề bài như “What are the causes of modern health problems and how can they be prevented?” rất phổ biến.
  • IELTS Speaking Part 3: Thường xoay quanh lối sống hiện đại, ảnh hưởng của ô nhiễm, ăn uống, công nghệ đến sức khỏe cá nhân và cộng đồng.

Xem thêm: 150+ từ vựng chủ đề Environment

Từ vựng topic Health Care (chăm sóc sức khỏe)

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
health care system /helθ keə ˈsɪs.təm/ hệ thống chăm sóc sức khỏe
public health /ˈpʌb.lɪk helθ/ sức khỏe cộng đồng
universal health coverage /ˌjuː.nɪˈvɜː.səl helθ ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ bảo hiểm y tế toàn dân
access to health care /ˈæk.ses tuː helθ keə/ khả năng tiếp cận dịch vụ y tế
medical service /ˈmed.ɪ.kəl ˈsɜː.vɪs/ dịch vụ y tế
primary care /ˈpraɪ.mə.ri keə/ chăm sóc ban đầu
preventive care /prɪˈven.tɪv keə/ chăm sóc phòng bệnh
curative treatment /ˈkjʊə.rə.tɪv ˈtriːt.mənt/ điều trị chữa bệnh
diagnosis /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ chẩn đoán bệnh
prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ đơn thuốc
general practitioner (GP) /ˌdʒen.rəl prækˈtɪʃ.ən.ər/ bác sĩ đa khoa
specialist /ˈspeʃ.əl.ɪst/ bác sĩ chuyên khoa
healthcare professional /ˈhelθ.keə prəˈfeʃ.ən.əl/ nhân viên y tế
medical facility /ˈmed.ɪ.kəl fəˈsɪl.ə.ti/ cơ sở y tế
health insurance /helθ ɪnˈʃʊə.rəns/ bảo hiểm y tế
government-funded healthcare /ˈɡʌv.ən.mənt ˈfʌn.dɪd helθ keə/ y tế do chính phủ tài trợ
private healthcare /ˈpraɪ.vət helθ keə/ y tế tư nhân
medical expense /ˈmed.ɪ.kəl ɪkˈspens/ chi phí y tế
patient-centered care /ˈpeɪ.ʃənt ˈsen.təd keə/ chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm
overburdened health system /ˌəʊ.vəˈbɜː.dənd helθ ˈsɪs.təm/ hệ thống y tế quá tải

Gợi ý:

  • IELTS Writing Task 2: Các chủ đề như “Some people believe the government should provide free healthcare to all citizens. To what extent do you agree or disagree?” hoặc “Health care should be prioritized over other public services. Discuss both views…” rất phổ biến.
  • IELTS Speaking Part 3: Có thể gặp câu hỏi như “Do you think health care should be free?” hoặc “What are the differences between healthcare in developed and developing countries?”

Từ vựng về Unhealthy Habits (thói quen không lành mạnh)

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
unhealthy lifestyle /ʌnˈhel.θi ˈlaɪf.staɪl/ lối sống không lành mạnh
sedentary lifestyle /ˈsed.ən.tər.i ˈlaɪf.staɪl/ lối sống ít vận động
lack of exercise /læk əv ˈek.sə.saɪz/ thiếu vận động
poor diet /pʊə ˈdaɪ.ət/ chế độ ăn không lành mạnh
junk food /dʒʌŋk fuːd/ đồ ăn vặt, không tốt cho sức khỏe
processed food /ˈprəʊ.sest fuːd/ thực phẩm chế biến
binge eating /bɪndʒ ˈiː.tɪŋ/ ăn vô độ, ăn quá nhiều một lúc
smoking /ˈsməʊ.kɪŋ/ hút thuốc
heavy drinking /ˈhev.i ˈdrɪŋ.kɪŋ/ uống rượu nhiều
substance abuse /ˈsʌb.stəns əˈbjuːs/ lạm dụng chất kích thích hoặc ma túy
screen addiction /skriːn əˈdɪk.ʃən/ nghiện thiết bị điện tử
irregular sleeping pattern /ɪˈreɡ.jə.lər ˈsliː.pɪŋ ˈpæt.ən/ thói quen ngủ không đều đặn
staying up late /ˈsteɪ.ɪŋ ʌp leɪt/ thức khuya
skipping meals /ˈskɪp.ɪŋ miːlz/ bỏ bữa
emotional eating /ɪˈməʊ.ʃən.əl ˈiː.tɪŋ/ ăn do cảm xúc (stress, buồn…)
overeating /ˌəʊ.vəˈriː.tɪŋ/ ăn quá mức
neglecting health /nɪˈɡlektɪŋ helθ/ bỏ bê sức khỏe
ignoring medical advice /ɪɡˈnɔː.rɪŋ ˈmed.ɪ.kəl ədˈvaɪs/ phớt lờ lời khuyên y tế
self-medication /ˌself ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/ tự ý dùng thuốc
lack of self-discipline /læk əv self ˈdɪs.ə.plɪn/ thiếu kỷ luật bản thân

Xem thêm: Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất không thể bỏ qua

Từ vựng về Mental Health (Sức khỏe tinh thần)

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
mental health /ˈmen.təl helθ/ sức khỏe tinh thần
mental disorder /ˈmen.təl dɪˌsɔː.dər/ rối loạn tâm thần
depression /dɪˈpreʃ.ən/ trầm cảm
anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ lo âu
stress /stres/ căng thẳng
burnout /ˈbɜː.naʊt/ kiệt sức do làm việc quá mức
emotional well-being /ɪˈməʊ.ʃən.əl ˌwelˈbiː.ɪŋ/ sự ổn định cảm xúc
psychological issue /ˌsaɪ.kəˈlɒ.dʒɪ.kəl ˈɪʃ.uː/ vấn đề tâm lý
counseling /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/ tư vấn tâm lý
therapy /ˈθer.ə.pi/ liệu pháp tâm lý
seek professional help /siːk prəˈfeʃ.ən.əl help/ tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên môn
mental resilience /ˈmen.təl rɪˈzɪl.jəns/ sức mạnh tinh thần, khả năng phục hồi sau căng thẳng
trauma /ˈtrɔː.mə/ sang chấn tâm lý
suicidal thoughts /ˌsuː.ɪˈsaɪ.dəl θɔːts/ ý nghĩ tự tử
mood swings /muːd swɪŋz/ sự thay đổi tâm trạng thất thường
isolation /ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən/ sự cô lập, cảm giác cô đơn
stigma around mental illness /ˈstɪɡ.mə əˈraʊnd ˈmen.təl ˈɪl.nəs/ sự kỳ thị liên quan đến bệnh tâm thần
mindfulness /ˈmaɪnd.fəl.nəs/ chánh niệm (sự nhận thức hiện tại một cách tích cực)
work-life balance /wɜːk laɪf ˈbæl.əns/ cân bằng giữa công việc và cuộc sống
mental breakdown /ˈmen.təl ˈbreɪk.daʊn/ suy sụp tinh thần

Một số Collocations và Idioms Chủ đề Health (sức khỏe)

Tổng hợp Collocations và Idioms chủ đề Health 2

Collocations thông dụng chủ đề Health

Bên cạnh các từ vựng chủ đề health ở trên, bạn cũng nên nắm một vài collocations ở chủ đề này giúp nâng cao band điểm tiêu chí Lexical Resource:

Collocations Ý nghĩa
prevention is better than cure phòng bệnh hơn chữa bệnh
burden on society gánh nặng cho xã hội
upgrade medical competency nâng cao tay nghề của y bác sĩ
reduce personal financial stress giảm áp lực lên tài chính cá nhân
easy organization of activities and campaigns tổ chức các hoạt động và chiến dịch dễ dàng
to alleviate (the) pain/symptoms giảm đau, giảm triệu chứng
to reduce one’s stress levels giảm bớt mức độ căng thẳng
to take the full responsibility chịu toàn bộ trách nhiệm
to lead a sedentary lifestyle sống theo lối sống ít vận động
to reduce meat intake giảm lượng thịt tiêu thụ
the prevalence of fast food and processed food sự phổ biến của thức ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn
access to healthcare tiếp cận dịch vụ y tế
balanced diet chế độ ăn cân đối
chronic illness bệnh mãn tính
disease prevention phòng ngừa bệnh tật
health benefits lợi ích sức khỏe
health insurance bảo hiểm y tế
health risk nguy cơ sức khỏe
healthcare provider nhà cung cấp dịch vụ y tế
healthy diet chế độ ăn uống lành mạnh
healthy lifestyle lối sống lành mạnh
medical treatment điều trị y tế
mental health sức khỏe tâm thần
mental well-being sự khỏe mạnh về tinh thần
nutritional value giá trị dinh dưỡng
physical fitness thể lực
preventive measures các biện pháp phòng ngừa
public health sức khỏe cộng đồng
regular exercise tập thể dục thường xuyên
stress management quản lý căng thẳng
vaccination program chương trình tiêm chủng
suffer from mental disorders mắc các rối loạn tâm thần
seek psychological counseling tìm kiếm tư vấn tâm lý
raise mental health awareness nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần
promote emotional resilience thúc đẩy khả năng phục hồi cảm xúc
improve coping mechanisms cải thiện cơ chế đối phó
create a supportive environment tạo ra một môi trường hỗ trợ
talk to a mental health professional nói chuyện với chuyên gia sức khỏe tâm thần
undergo therapy trải qua trị liệu
early diagnosis of mental health issues chẩn đoán sớm các vấn đề sức khỏe tâm thần
maintain work–life balance duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Ví dụ:

  • Prevention is better than cure, so governments should invest more in public health education. (Phòng bệnh hơn chữa bệnh, nên đầu tư vào giáo dục sức khỏe để ngăn ngừa bệnh từ đầu.)
  • Technology enables easy organization of activities and campaigns to promote healthy habits. (Công nghệ giúp tổ chức hoạt động và chiến dịch dễ dàng hơn nhằm thúc đẩy thói quen lành mạnh.)
  • Regular exercise and meditation can effectively reduce one’s stress levels. (Tập thể dục và thiền giúp giảm mức độ căng thẳng hiệu quả.)

Idioms thông dụng chủ đề Health

Idioms cũng là một phần quan trọng và không thể thiếu nếu bạn muốn đạt band điểm thật cao.

Idioms Ý nghĩa
A clean bill of health Giấy chứng nhận sức khỏe tốt
A picture of health Tình trạng sức khỏe tốt
As fit as a fiddle Khỏe mạnh, rất khỏe
Out of sorts Cảm thấy không khỏe, khó chịu
To be a basket case Lo lắng, sợ hãi, rối loạn tinh thần
To be as right as rain Hoàn toàn khỏe mạnh
To be back on one’s feet Hồi phục, trở lại bình thường
To be in good shape Có sức khỏe tốt
To be on one’s last legs Kiệt sức, sắp gục
To be on the mend Đang hồi phục
To be the picture of health Hình ảnh sức khỏe tốt
To be under the knife Phải phẫu thuật
To break out in a cold sweat Đổ mồ hôi lạnh vì lo lắng hoặc sợ hãi
To feel blue Cảm thấy buồn chán
To feel off color Cảm thấy không khỏe
To have a frog in one’s throat Bị khàn tiếng, khó nói
To kick the bucket Chết
To nurse someone back to health Chăm sóc ai đó hồi phục
To take a turn for the worse Tình trạng sức khỏe trở nên tệ hơn
Under the weather Cảm thấy không khỏe
To be as pale as a ghost Xanh xao, nhợt nhạt
To be full of beans Tràn đầy năng lượng
To be off one’s rocker Hành xử không bình thường, mất trí
To be the death of someone Gây phiền hà, mệt mỏi
To go under the knife Phẫu thuật (sắp hoặc đang xảy ra)
To have one foot in the grave Sắp chết, trong tình trạng rất yếu

Ví dụ:

  • Despite his age, he remains a picture of health. (Mặc dù đã lớn tuổi, ông ấy vẫn có sức khỏe rất tốt.)
  • After the flu, it took him a week to be back on his feet. (Sau trận cúm, anh ấy mất một tuần để hồi phục hoàn toàn.)
  • After the marathon, he was on his last legs. ((Sau cuộc chạy marathon, anh ấy đã kiệt sức.)

Xem thêm: 100+ Idioms for IELTS Speaking

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Health

Đề bài: Many believe that a balanced diet and regular exercise are the keys to maintaining good health. Do you agree or disagree?

Sample:

In recent years, the importance of maintaining good health has become a prominent topic. Many people argue that adopting a balanced diet and engaging in regular exercise are the primary factors for sustaining overall health. I fully agree with this viewpoint, as these two habits offer numerous health benefits and play a crucial role in disease prevention and stress management.

Firstly, a balanced diet provides essential nutrients that are vital for physical fitness and mental well-being. Consuming a healthy diet rich in fruits, vegetables, and whole grains ensures that the body receives the necessary vitamins and minerals, which can improve the nutritional value of meals and support the immune system. For example, reducing meat intake and avoiding the prevalence of fast food and processed food can significantly lower health risks such as obesity, heart disease, and chronic illnesses. Therefore, diet plays a fundamental role in preventing illnesses and maintaining optimal bodily functions.

Secondly, regular exercise is equally important as it helps to promote physical fitness and reduce stress levelsTo lead a sedentary lifestyle is often associated with many health problems, including obesity and mental health disorders. Engaging in physical activity not only alleviates pain and symptoms of some chronic illnesses but also promotes emotional resilience by improving coping mechanisms against everyday stress. Moreover, regular exercise facilitates the management of mental well-being by releasing endorphins, which are natural mood enhancers.

Furthermore, combining both a balanced diet and consistent exercise contributes to better public health outcomes. Governments and healthcare providers should promote healthy lifestyles through preventive measures such as vaccination programs, public health campaigns, and education about healthy diets and physical activities. By doing so, the burden on society caused by chronic illnesses and health-related financial stress can be alleviated significantly.

In conclusion, maintaining good health largely depends on following a balanced diet and exercising regularly. These lifestyle choices not only improve physical and mental health but also contribute to disease prevention and reduce the burden on healthcare systems. Hence, I strongly agree that they are the keys to a healthier life.

Trên đây là tổng hợp Health Vocabulary kèm các cụm từ và Idioms hay mà IELTS The Tutors đã gợi ý cho bạn. Hy vọng rằng, với vốn từ trên, bạn đã có thể chuẩn bị tốt cho phần thi Viết và Nói của mình. Đừng quên theo dõi các chủ điểm từ vựng khác trong chuyên mục IELTS Vocabulary của IELTS The Tutors nhé, chúc bạn thành công!