Một trong những chủ đề khá phổ biến trong IELTS Writing và Speaking đó là Health (Sức khỏe). Đây là một chủ đề khá khó, đòi hỏi bạn cần có vốn từ vựng chủ đề Health đa dạng và biết cách áp dụng linh hoạt vào các cấu trúc câu. Xu hướng đề thi ở các năm gần đây thường nói về sự tác động của đại dịch đến sức khỏe, trách nhiệm của chính phủ đến cộng đồng. Vậy làm sao để vượt qua chủ đề này?
IELTS The Tutors đã tổng hợp toàn bộ Health Vocabulary hữu ích giúp bạn đạt điểm cao trong các phần thi IELTS trong bài viết dưới đây, cùng theo dõi nhé!
Từ vựng IELTS chủ đề Health
Từ vựng topic Lifestyle and Health (lối sống và sức khỏe)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
sedentary lifestyle | /ˈsed.ən.tər.i ˈlaɪf.staɪl/ | lối sống ít vận động |
balanced diet | /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ | chế độ ăn uống cân bằng |
physical activity | /ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ə.ti/ | hoạt động thể chất |
healthy lifestyle | /ˈhel.θi ˈlaɪf.staɪl/ | lối sống lành mạnh |
junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | đồ ăn vặt, không lành mạnh |
processed food | /ˈprəʊ.sest fuːd/ | thực phẩm chế biến sẵn |
eating habits | /ˈiː.tɪŋ ˈhæb.ɪts/ | thói quen ăn uống |
work-life balance | /ˌwɜːk.laɪf ˈbæl.əns/ | cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
get regular exercise | /ɡet ˈreɡ.jə.lə ˈek.sə.saɪz/ | tập thể dục đều đặn |
nutritious food | /njuːˈtrɪʃ.əs fuːd/ | thực phẩm giàu dinh dưỡng |
cardiovascular health | /ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjə.lər helθ/ | sức khỏe tim mạch |
immune system | /ɪˈmjuːn ˈsɪs.təm/ | hệ miễn dịch |
sleep deprivation | /sliːp ˌdep.rɪˈveɪ.ʃən/ | thiếu ngủ |
manage stress | /ˈmæn.ɪdʒ stres/ | kiểm soát căng thẳng |
life expectancy | /ˌlaɪf ɪkˈspek.tən.si/ | tuổi thọ trung bình |
health-conscious | /ˈhelθ ˌkɒn.ʃəs/ | quan tâm đến sức khỏe |
nutritious intake | /njuːˈtrɪʃ.əs ˈɪn.teɪk/ | lượng dinh dưỡng nạp vào cơ thể |
maintain a healthy weight | /meɪnˈteɪn ə ˈhel.θi weɪt/ | duy trì cân nặng khỏe mạnh |
wellness routine | /ˈwel.nəs ruːˈtiːn/ | thói quen sinh hoạt vì sức khỏe |
adopt a healthy habit | /əˈdɒpt ə ˈhel.θi ˈhæb.ɪt/ | hình thành thói quen lành mạnh |
Lưu ý:
- Các từ “sedentary lifestyle”, “junk food”, hay “work-life balance” rất thường xuyên xuất hiện trong bài IELTS Writing Task 2, đặc biệt khi viết về chủ đề sức khỏe cộng đồng, giáo dục sức khỏe hoặc tác động của lối sống hiện đại.
- Các cụm từ như “manage stress”, “get regular exercise”, “healthy lifestyle” cũng cực kỳ phù hợp cho Speaking Part 1 và Part 3.
Từ vựng topic Common Health Problems (các vấn đề sức khỏe phổ biến)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
headache | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu |
sore throat | /ˌsɔː ˈθrəʊt/ | đau họng |
fever | /ˈfiː.vər/ | sốt |
flu (influenza) | /fluː/ (/ˌɪn.fluˈen.zə/) | cúm |
cold | /kəʊld/ | cảm lạnh |
cough | /kɒf/ | ho |
stomachache | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | đau bụng |
back pain | /bæk peɪn/ | đau lưng |
infection | /ɪnˈfek.ʃən/ | nhiễm trùng |
allergy | /ˈæl.ə.dʒi/ | dị ứng |
asthma | /ˈæs.mə/ | bệnh hen suyễn |
diabetes | /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ | bệnh tiểu đường |
high blood pressure | /haɪ ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ | huyết áp cao |
heart disease | /ˈhɑːt dɪˌziːz/ | bệnh tim |
obesity | /əʊˈbiː.sə.ti/ | béo phì |
insomnia | /ɪnˈsɒm.ni.ə/ | chứng mất ngủ |
depression | /dɪˈpreʃ.ən/ | trầm cảm |
fatigue | /fəˈtiːɡ/ | mệt mỏi kéo dài |
nausea | /ˈnɔː.zi.ə/ | buồn nôn |
contagious disease | /kənˈteɪ.dʒəs dɪˈziːz/ | bệnh truyền nhiễm |
Gợi ý:
- Trong IELTS Speaking Part 1, bạn có thể gặp các câu hỏi như: “What do you usually do when you catch a cold?” hoặc “Have you ever had the flu?”
- Trong Writing Task 2, các từ như obesity, depression, heart disease, high blood pressure thường được dùng trong các chủ đề liên quan đến chăm sóc sức khỏe cộng đồng hoặc ảnh hưởng từ lối sống hiện đại.
Từ vựng topic Pandemic (Dịch bệnh)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
pandemic | /pænˈdem.ɪk/ | đại dịch (ảnh hưởng toàn cầu) |
outbreak | /ˈaʊt.breɪk/ | sự bùng phát (dịch bệnh) |
contagious | /kənˈteɪ.dʒəs/ | dễ lây lan, truyền nhiễm |
infectious disease | /ɪnˈfek.ʃəs dɪˈziːz/ | bệnh truyền nhiễm |
virus | /ˈvaɪ.rəs/ | vi-rút |
transmission | /trænzˈmɪʃ.ən/ | sự lây truyền |
quarantine | /ˈkwɒr.ən.tiːn/ | cách ly |
lockdown | /ˈlɒk.daʊn/ | phong tỏa |
social distancing | /ˌsəʊ.ʃəl ˈdɪs.təns.ɪŋ/ | giãn cách xã hội |
self-isolation | /ˌself ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/ | tự cách ly |
vaccination | /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ | tiêm chủng |
immune system | /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ | hệ miễn dịch |
asymptomatic | /ˌeɪ.sɪmp.təˈmæt.ɪk/ | không có triệu chứng |
face mask | /feɪs mɑːsk/ | khẩu trang |
hygiene | /ˈhaɪ.dʒiːn/ | vệ sinh |
flatten the curve | /ˈflæt.ən ðə kɜːv/ | làm chậm tốc độ lây lan |
health crisis | /helθ ˈkraɪ.sɪs/ | khủng hoảng y tế |
medical personnel | /ˈmed.ɪ.kəl ˌpɜː.sənˈel/ | nhân viên y tế |
testing capacity | /ˈtes.tɪŋ kəˈpæs.ə.ti/ | năng lực xét nghiệm |
herd immunity | /hɜːd ɪˈmjuː.nə.ti/ | miễn dịch cộng đồng |
Từ vựng topic Health Risks & Causes (nguy cơ và nguyên nhân gây hại sức khỏe)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
health risk | /helθ rɪsk/ | nguy cơ đối với sức khỏe |
underlying cause | /ˌʌn.dəˈlaɪ.ɪŋ kɔːz/ | nguyên nhân tiềm ẩn |
contributing factor | /kənˈtrɪb.juː.tɪŋ ˈfæk.tər/ | yếu tố góp phần gây ra điều gì đó |
sedentary lifestyle | /ˈsed.ən.tər.i ˈlaɪf.staɪl/ | lối sống ít vận động |
poor diet | /pɔːr ˈdaɪ.ət/ | chế độ ăn uống nghèo nàn |
obesity | /əʊˈbiː.sə.ti/ | béo phì |
high blood pressure | /haɪ blʌd ˈpreʃ.ər/ | huyết áp cao |
diabetes | /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ | tiểu đường |
heart disease | /hɑːt dɪˈziːz/ | bệnh tim |
genetic predisposition | /dʒəˈnet.ɪk ˌpriː.dɪs.pəˈzɪʃ.ən/ | khuynh hướng di truyền |
air pollution | /eə pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm không khí |
exposure to chemicals | /ɪkˈspəʊ.ʒər tuː ˈkem.ɪ.kəlz/ | tiếp xúc với hoá chất |
processed food | /ˈprəʊ.sest fuːd/ | thực phẩm chế biến sẵn |
smoking | /ˈsməʊ.kɪŋ/ | hút thuốc |
alcohol abuse | /ˈæl.kə.hɒl əˈbjuːs/ | lạm dụng rượu |
lack of physical activity | /læk əv ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ə.ti/ | thiếu vận động thể chất |
unhealthy environment | /ʌnˈhel.θi ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường không lành mạnh |
chronic stress | /ˈkrɒn.ɪk stres/ | căng thẳng kéo dài |
weakened immune system | /ˈwiː.kənd ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ | hệ miễn dịch suy yếu |
occupational hazard | /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən.əl ˈhæz.əd/ | nguy cơ từ công việc (môi trường làm việc không an toàn) |
Gợi ý:
- IELTS Writing Task 2: Các đề bài như “What are the causes of modern health problems and how can they be prevented?” rất phổ biến.
- IELTS Speaking Part 3: Thường xoay quanh lối sống hiện đại, ảnh hưởng của ô nhiễm, ăn uống, công nghệ đến sức khỏe cá nhân và cộng đồng.
Xem thêm: 150+ từ vựng chủ đề Environment
Từ vựng topic Health Care (chăm sóc sức khỏe)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
health care system | /helθ keə ˈsɪs.təm/ | hệ thống chăm sóc sức khỏe |
public health | /ˈpʌb.lɪk helθ/ | sức khỏe cộng đồng |
universal health coverage | /ˌjuː.nɪˈvɜː.səl helθ ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ | bảo hiểm y tế toàn dân |
access to health care | /ˈæk.ses tuː helθ keə/ | khả năng tiếp cận dịch vụ y tế |
medical service | /ˈmed.ɪ.kəl ˈsɜː.vɪs/ | dịch vụ y tế |
primary care | /ˈpraɪ.mə.ri keə/ | chăm sóc ban đầu |
preventive care | /prɪˈven.tɪv keə/ | chăm sóc phòng bệnh |
curative treatment | /ˈkjʊə.rə.tɪv ˈtriːt.mənt/ | điều trị chữa bệnh |
diagnosis | /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | chẩn đoán bệnh |
prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | đơn thuốc |
general practitioner (GP) | /ˌdʒen.rəl prækˈtɪʃ.ən.ər/ | bác sĩ đa khoa |
specialist | /ˈspeʃ.əl.ɪst/ | bác sĩ chuyên khoa |
healthcare professional | /ˈhelθ.keə prəˈfeʃ.ən.əl/ | nhân viên y tế |
medical facility | /ˈmed.ɪ.kəl fəˈsɪl.ə.ti/ | cơ sở y tế |
health insurance | /helθ ɪnˈʃʊə.rəns/ | bảo hiểm y tế |
government-funded healthcare | /ˈɡʌv.ən.mənt ˈfʌn.dɪd helθ keə/ | y tế do chính phủ tài trợ |
private healthcare | /ˈpraɪ.vət helθ keə/ | y tế tư nhân |
medical expense | /ˈmed.ɪ.kəl ɪkˈspens/ | chi phí y tế |
patient-centered care | /ˈpeɪ.ʃənt ˈsen.təd keə/ | chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm |
overburdened health system | /ˌəʊ.vəˈbɜː.dənd helθ ˈsɪs.təm/ | hệ thống y tế quá tải |
Gợi ý:
- IELTS Writing Task 2: Các chủ đề như “Some people believe the government should provide free healthcare to all citizens. To what extent do you agree or disagree?” hoặc “Health care should be prioritized over other public services. Discuss both views…” rất phổ biến.
- IELTS Speaking Part 3: Có thể gặp câu hỏi như “Do you think health care should be free?” hoặc “What are the differences between healthcare in developed and developing countries?”
Từ vựng về Unhealthy Habits (thói quen không lành mạnh)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
unhealthy lifestyle | /ʌnˈhel.θi ˈlaɪf.staɪl/ | lối sống không lành mạnh |
sedentary lifestyle | /ˈsed.ən.tər.i ˈlaɪf.staɪl/ | lối sống ít vận động |
lack of exercise | /læk əv ˈek.sə.saɪz/ | thiếu vận động |
poor diet | /pʊə ˈdaɪ.ət/ | chế độ ăn không lành mạnh |
junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | đồ ăn vặt, không tốt cho sức khỏe |
processed food | /ˈprəʊ.sest fuːd/ | thực phẩm chế biến |
binge eating | /bɪndʒ ˈiː.tɪŋ/ | ăn vô độ, ăn quá nhiều một lúc |
smoking | /ˈsməʊ.kɪŋ/ | hút thuốc |
heavy drinking | /ˈhev.i ˈdrɪŋ.kɪŋ/ | uống rượu nhiều |
substance abuse | /ˈsʌb.stəns əˈbjuːs/ | lạm dụng chất kích thích hoặc ma túy |
screen addiction | /skriːn əˈdɪk.ʃən/ | nghiện thiết bị điện tử |
irregular sleeping pattern | /ɪˈreɡ.jə.lər ˈsliː.pɪŋ ˈpæt.ən/ | thói quen ngủ không đều đặn |
staying up late | /ˈsteɪ.ɪŋ ʌp leɪt/ | thức khuya |
skipping meals | /ˈskɪp.ɪŋ miːlz/ | bỏ bữa |
emotional eating | /ɪˈməʊ.ʃən.əl ˈiː.tɪŋ/ | ăn do cảm xúc (stress, buồn…) |
overeating | /ˌəʊ.vəˈriː.tɪŋ/ | ăn quá mức |
neglecting health | /nɪˈɡlektɪŋ helθ/ | bỏ bê sức khỏe |
ignoring medical advice | /ɪɡˈnɔː.rɪŋ ˈmed.ɪ.kəl ədˈvaɪs/ | phớt lờ lời khuyên y tế |
self-medication | /ˌself ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/ | tự ý dùng thuốc |
lack of self-discipline | /læk əv self ˈdɪs.ə.plɪn/ | thiếu kỷ luật bản thân |
Xem thêm: Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất không thể bỏ qua
Từ vựng về Mental Health (Sức khỏe tinh thần)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
mental health | /ˈmen.təl helθ/ | sức khỏe tinh thần |
mental disorder | /ˈmen.təl dɪˌsɔː.dər/ | rối loạn tâm thần |
depression | /dɪˈpreʃ.ən/ | trầm cảm |
anxiety | /æŋˈzaɪ.ə.ti/ | lo âu |
stress | /stres/ | căng thẳng |
burnout | /ˈbɜː.naʊt/ | kiệt sức do làm việc quá mức |
emotional well-being | /ɪˈməʊ.ʃən.əl ˌwelˈbiː.ɪŋ/ | sự ổn định cảm xúc |
psychological issue | /ˌsaɪ.kəˈlɒ.dʒɪ.kəl ˈɪʃ.uː/ | vấn đề tâm lý |
counseling | /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/ | tư vấn tâm lý |
therapy | /ˈθer.ə.pi/ | liệu pháp tâm lý |
seek professional help | /siːk prəˈfeʃ.ən.əl help/ | tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên môn |
mental resilience | /ˈmen.təl rɪˈzɪl.jəns/ | sức mạnh tinh thần, khả năng phục hồi sau căng thẳng |
trauma | /ˈtrɔː.mə/ | sang chấn tâm lý |
suicidal thoughts | /ˌsuː.ɪˈsaɪ.dəl θɔːts/ | ý nghĩ tự tử |
mood swings | /muːd swɪŋz/ | sự thay đổi tâm trạng thất thường |
isolation | /ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən/ | sự cô lập, cảm giác cô đơn |
stigma around mental illness | /ˈstɪɡ.mə əˈraʊnd ˈmen.təl ˈɪl.nəs/ | sự kỳ thị liên quan đến bệnh tâm thần |
mindfulness | /ˈmaɪnd.fəl.nəs/ | chánh niệm (sự nhận thức hiện tại một cách tích cực) |
work-life balance | /wɜːk laɪf ˈbæl.əns/ | cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
mental breakdown | /ˈmen.təl ˈbreɪk.daʊn/ | suy sụp tinh thần |
Một số Collocations và Idioms Chủ đề Health (sức khỏe)
Collocations thông dụng chủ đề Health
Bên cạnh các từ vựng chủ đề health ở trên, bạn cũng nên nắm một vài collocations ở chủ đề này giúp nâng cao band điểm tiêu chí Lexical Resource:
Collocations | Ý nghĩa |
prevention is better than cure | phòng bệnh hơn chữa bệnh |
burden on society | gánh nặng cho xã hội |
upgrade medical competency | nâng cao tay nghề của y bác sĩ |
reduce personal financial stress | giảm áp lực lên tài chính cá nhân |
easy organization of activities and campaigns | tổ chức các hoạt động và chiến dịch dễ dàng |
to alleviate (the) pain/symptoms | giảm đau, giảm triệu chứng |
to reduce one’s stress levels | giảm bớt mức độ căng thẳng |
to take the full responsibility | chịu toàn bộ trách nhiệm |
to lead a sedentary lifestyle | sống theo lối sống ít vận động |
to reduce meat intake | giảm lượng thịt tiêu thụ |
the prevalence of fast food and processed food | sự phổ biến của thức ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn |
access to healthcare | tiếp cận dịch vụ y tế |
balanced diet | chế độ ăn cân đối |
chronic illness | bệnh mãn tính |
disease prevention | phòng ngừa bệnh tật |
health benefits | lợi ích sức khỏe |
health insurance | bảo hiểm y tế |
health risk | nguy cơ sức khỏe |
healthcare provider | nhà cung cấp dịch vụ y tế |
healthy diet | chế độ ăn uống lành mạnh |
healthy lifestyle | lối sống lành mạnh |
medical treatment | điều trị y tế |
mental health | sức khỏe tâm thần |
mental well-being | sự khỏe mạnh về tinh thần |
nutritional value | giá trị dinh dưỡng |
physical fitness | thể lực |
preventive measures | các biện pháp phòng ngừa |
public health | sức khỏe cộng đồng |
regular exercise | tập thể dục thường xuyên |
stress management | quản lý căng thẳng |
vaccination program | chương trình tiêm chủng |
suffer from mental disorders | mắc các rối loạn tâm thần |
seek psychological counseling | tìm kiếm tư vấn tâm lý |
raise mental health awareness | nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần |
promote emotional resilience | thúc đẩy khả năng phục hồi cảm xúc |
improve coping mechanisms | cải thiện cơ chế đối phó |
create a supportive environment | tạo ra một môi trường hỗ trợ |
talk to a mental health professional | nói chuyện với chuyên gia sức khỏe tâm thần |
undergo therapy | trải qua trị liệu |
early diagnosis of mental health issues | chẩn đoán sớm các vấn đề sức khỏe tâm thần |
maintain work–life balance | duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
Ví dụ:
- Prevention is better than cure, so governments should invest more in public health education. (Phòng bệnh hơn chữa bệnh, nên đầu tư vào giáo dục sức khỏe để ngăn ngừa bệnh từ đầu.)
- Technology enables easy organization of activities and campaigns to promote healthy habits. (Công nghệ giúp tổ chức hoạt động và chiến dịch dễ dàng hơn nhằm thúc đẩy thói quen lành mạnh.)
- Regular exercise and meditation can effectively reduce one’s stress levels. (Tập thể dục và thiền giúp giảm mức độ căng thẳng hiệu quả.)
Idioms thông dụng chủ đề Health
Idioms cũng là một phần quan trọng và không thể thiếu nếu bạn muốn đạt band điểm thật cao.
Idioms | Ý nghĩa |
A clean bill of health | Giấy chứng nhận sức khỏe tốt |
A picture of health | Tình trạng sức khỏe tốt |
As fit as a fiddle | Khỏe mạnh, rất khỏe |
Out of sorts | Cảm thấy không khỏe, khó chịu |
To be a basket case | Lo lắng, sợ hãi, rối loạn tinh thần |
To be as right as rain | Hoàn toàn khỏe mạnh |
To be back on one’s feet | Hồi phục, trở lại bình thường |
To be in good shape | Có sức khỏe tốt |
To be on one’s last legs | Kiệt sức, sắp gục |
To be on the mend | Đang hồi phục |
To be the picture of health | Hình ảnh sức khỏe tốt |
To be under the knife | Phải phẫu thuật |
To break out in a cold sweat | Đổ mồ hôi lạnh vì lo lắng hoặc sợ hãi |
To feel blue | Cảm thấy buồn chán |
To feel off color | Cảm thấy không khỏe |
To have a frog in one’s throat | Bị khàn tiếng, khó nói |
To kick the bucket | Chết |
To nurse someone back to health | Chăm sóc ai đó hồi phục |
To take a turn for the worse | Tình trạng sức khỏe trở nên tệ hơn |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe |
To be as pale as a ghost | Xanh xao, nhợt nhạt |
To be full of beans | Tràn đầy năng lượng |
To be off one’s rocker | Hành xử không bình thường, mất trí |
To be the death of someone | Gây phiền hà, mệt mỏi |
To go under the knife | Phẫu thuật (sắp hoặc đang xảy ra) |
To have one foot in the grave | Sắp chết, trong tình trạng rất yếu |
Ví dụ:
- Despite his age, he remains a picture of health. (Mặc dù đã lớn tuổi, ông ấy vẫn có sức khỏe rất tốt.)
- After the flu, it took him a week to be back on his feet. (Sau trận cúm, anh ấy mất một tuần để hồi phục hoàn toàn.)
- After the marathon, he was on his last legs. ((Sau cuộc chạy marathon, anh ấy đã kiệt sức.)
Xem thêm: 100+ Idioms for IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Health
Đề bài: Many believe that a balanced diet and regular exercise are the keys to maintaining good health. Do you agree or disagree?
Sample:
In recent years, the importance of maintaining good health has become a prominent topic. Many people argue that adopting a balanced diet and engaging in regular exercise are the primary factors for sustaining overall health. I fully agree with this viewpoint, as these two habits offer numerous health benefits and play a crucial role in disease prevention and stress management.
Firstly, a balanced diet provides essential nutrients that are vital for physical fitness and mental well-being. Consuming a healthy diet rich in fruits, vegetables, and whole grains ensures that the body receives the necessary vitamins and minerals, which can improve the nutritional value of meals and support the immune system. For example, reducing meat intake and avoiding the prevalence of fast food and processed food can significantly lower health risks such as obesity, heart disease, and chronic illnesses. Therefore, diet plays a fundamental role in preventing illnesses and maintaining optimal bodily functions.
Secondly, regular exercise is equally important as it helps to promote physical fitness and reduce stress levels. To lead a sedentary lifestyle is often associated with many health problems, including obesity and mental health disorders. Engaging in physical activity not only alleviates pain and symptoms of some chronic illnesses but also promotes emotional resilience by improving coping mechanisms against everyday stress. Moreover, regular exercise facilitates the management of mental well-being by releasing endorphins, which are natural mood enhancers.
Furthermore, combining both a balanced diet and consistent exercise contributes to better public health outcomes. Governments and healthcare providers should promote healthy lifestyles through preventive measures such as vaccination programs, public health campaigns, and education about healthy diets and physical activities. By doing so, the burden on society caused by chronic illnesses and health-related financial stress can be alleviated significantly.
In conclusion, maintaining good health largely depends on following a balanced diet and exercising regularly. These lifestyle choices not only improve physical and mental health but also contribute to disease prevention and reduce the burden on healthcare systems. Hence, I strongly agree that they are the keys to a healthier life.
Trên đây là tổng hợp Health Vocabulary kèm các cụm từ và Idioms hay mà IELTS The Tutors đã gợi ý cho bạn. Hy vọng rằng, với vốn từ trên, bạn đã có thể chuẩn bị tốt cho phần thi Viết và Nói của mình. Đừng quên theo dõi các chủ điểm từ vựng khác trong chuyên mục IELTS Vocabulary của IELTS The Tutors nhé, chúc bạn thành công!